Kết quả 1 đến 10 của 59
Hybrid View
-
20-10-2021, 10:03 AM #1
VÒNG 7 NỮ 9h20 Ngày 20/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 7 NỮ (CỜ CHỚP)TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hà Bắc Trương Đình Đình 9 1 - 1 10 Đường Đan Bắc Kinh 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 10 1 - 1 9 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 3 Hà Bắc Vương Tử Hàm 8 0 - 2 8 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 Hàng Châu PV Thẩm Tư Phàm 8 2 - 0 8 Đường Tư Nam Chiết Giang 5 Hàng Châu PV Thiệu Như Lăng Băng 7 1 - 1 7 Trần Thanh Đình Chiết Giang 6 Giang Tô Trương Quốc Phượng 7 2 - 0 7 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 7 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 7 0 - 2 7 Triệu Quan Phương Vân Nam 8 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 7 2 - 0 7 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 9 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 6 0 - 2 7 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 10 Hàng Châu PV Thiệu Vũ Khiết 6 1 - 1 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông 11 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 6 1 - 1 6 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 12 Chiết Giang Hàng Ninh 6 1 - 1 6 Lương Nghiên Đình Thành Đô 13 Giang Tô Lý Thấm 5 2 - 0 5 Lý Oánh Hàng Châu PV 14 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 5 1 - 1 5 Ngô Khả Hân Chiết Giang 15 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 5 2 - 0 4 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 16 Thượng Hải Trương Giai Văn 4 1 - 1 4 An Na Quảng Đông 17 Giang Tô Đổng Dục Nam 4 2 - 0 3 Trương Lâm Sơn Tây 18 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 1 - 1 3 Lưu Ngọc Hà Bắc 19 Hắc Long Giang Khương Vũ 1 1 - 1 3 Tôn Văn Vân Nam
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NỮ (CỜ CHỚP)排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 犯规 直胜 后和 后胜 胜率 出场 胜 平 负 1 Đường Đan Bắc Kinh 11 57 4 0 1 3 2 78.57 7 4 3 0 1 Lưu Hoan Bắc Kinh 11 57 4 0 1 3 2 78.57 7 4 3 0 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10 64 4 0 0 4 2 71.43 7 4 2 1 4 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 10 59 3 0 0 4 1 71.43 7 3 4 0 5 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 10 57 4 0 0 3 2 71.43 7 4 2 1 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 57 3 0 0 4 2 71.43 7 3 4 0 7 Triệu Quan Phương Vân Nam 9 56 3 0 0 4 2 64.29 7 3 3 1 8 Trương Quốc Phượng Giang Tô 9 54 3 0 0 3 1 64.29 7 3 3 1 9 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 9 51 3 0 1 4 3 64.29 7 3 3 1 10 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 9 51 3 0 1 3 1 64.29 7 3 3 1 11 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 63 2 0 0 4 1 57.14 7 2 4 1 12 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 8 53 2 0 0 3 1 57.14 7 2 4 1 13 Đường Tư Nam Chiết Giang 8 52 2 0 0 4 2 57.14 7 2 4 1 14 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 50 3 0 0 4 2 57.14 7 3 2 2 15 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 7 58 3 0 0 3 0 50 7 3 1 3 16 Lương Nghiên Đình Thành Đô 7 54 3 0 0 4 1 50 7 3 1 3 17 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 7 53 2 0 0 4 0 50 7 2 3 2 18 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 7 52 3 0 0 3 1 50 7 3 1 3 19 Hàng Ninh Chiết Giang 7 52 2 0 0 3 1 50 7 2 3 2 20 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 7 50 3 0 0 4 1 50 7 3 1 3 21 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 7 49 3 0 0 4 2 50 7 3 1 3 22 Lý Thấm Giang Tô 7 45 3 0 0 3 2 50 7 3 1 3 23 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 7 44 3 0 0 3 1 50 7 3 1 3 24 Thời Phượng Lan Quảng Đông 7 43 2 0 0 3 0 50 7 2 3 2 25 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 7 36 2 0 0 3 1 50 7 2 3 2 26 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 46 2 0 0 4 0 42.86 7 2 2 3 27 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 45 2 0 0 3 2 42.86 7 2 2 3 28 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 41 3 0 0 3 0 42.86 7 3 0 4 29 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 6 41 2 0 0 3 1 42.86 7 2 2 3 30 Lý Oánh Hàng Châu PV 5 45 2 0 0 4 0 35.71 7 2 1 4 31 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 45 1 0 0 3 1 35.71 7 1 3 3 32 An Na Quảng Đông 5 38 1 0 0 4 0 35.71 7 1 3 3 33 Tôn Văn Vân Nam 4 44 0 0 0 4 0 28.57 7 0 4 3 34 Lưu Ngọc Hà Bắc 4 43 1 0 0 4 0 28.57 7 1 2 4 35 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 4 39 1 0 0 4 0 28.57 7 1 2 4 36 Trương Lâm Sơn Tây 3 41 1 0 1 4 1 21.43 7 1 1 5 37 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 41 1 0 1 3 0 21.43 7 1 1 5 38 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 36 0 0 0 3 0 14.29 7 0 2 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-10-2021 lúc 11:32 AM.
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu