Kết quả 1 đến 10 của 84
Threaded View
-
01-12-2021, 02:01 PM #11
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NAM
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 1 Nguyễn Thành Bảo Bình Phước 3,5 0,0 9,0 10,0 3 2 Phí Mạnh Cường Quảng Ninh 3,5 0,0 8,5 11,0 3 3 Hà Văn Tiến Bình Phước 3,5 0,0 8,0 9,0 3 4 Trần Hữu Bình Bình Dương 3,5 0,0 7,5 9,0 3 5 Võ Văn Hoàng Tùng Đà Nẵng 3,5 0,0 7,0 9,0 3 6 Phan Trọng Tín Tp. Hồ Chí Minh 3 0,0 8,5 9,5 2 7 Ngô Ngọc Minh Bình Phước 3 0,0 8,5 9,0 2 8 Đặng Cửu Tùng Lân Bình Phước 3 0,0 7,5 9,0 3 0 Nguyễn Văn Thật Bộ Công an 3 0,0 7,5 9,0 3 10 Chu Tuấn Hải Bình Phước 3 0,0 7,5 9,0 2 11 Trần Huỳnh Sila Đà Nẵng 3 0,0 7,0 8,5 3 12 Tôn Thất Nhật Tân Đà Nẵng 3 0,0 6,5 8,0 2 13 Trần Quốc Việt Bình Dương 3 0,0 6,0 7,0 2 14 Nguyễn Lê Minh Đức Quảng Ngãi 3 0,0 6,0 6,0 3 15 Lại Ly Huynh Bình Dương 2,5 0,0 9,0 11,5 2 16 Nguyễn Anh Hoàng Bình Dương 2,5 0,0 8,5 9,5 1 17 Vũ Khánh Hoàng Quảng Ninh 2,5 0,0 8,0 10,0 1 18 Đào Quốc Hưng Tp. Hồ Chí Minh 2,5 0,0 8,0 9,5 2 0 Lê Phan Trrọng Tín Bà Rịa - Vũng Tàu 2,5 0,0 8,0 9,5 2 20 Vũ Quốc Đạt Tp. Hồ Chí Minh 2,5 0,0 8,0 9,0 2 21 Đặng Hữu Trang Bình Phước 2,5 0,0 8,0 8,0 2 22 Nguyễn Văn Tới Bình Định 2,5 0,0 7,5 9,0 2 23 Trần Thanh Tân Tp. Hồ Chí Minh 2,5 0,0 7,5 8,5 1 24 Vũ Hữu Cường Bình Phước 2,5 0,0 7,5 8,0 2 25 Nguyễn Quang Nhật Thăng Long Kỳ đạo 2,5 0,0 7,0 9,0 2 26 Đào Cao Khoa Bình Dương 2,5 0,0 7,0 8,5 1 27 Hà Trung Tín Bình Dương 2,5 0,0 7,0 7,5 2 28 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Tp. Hồ Chí Minh 2,5 0,0 6,5 8,0 1 29 Trương Đình Vũ Đà Nẵng 2,5 0,0 6,0 7,5 1 30 Dương Đình Chung Quảng Ninh 2,5 0,0 6,0 6,5 2 31 Nguyễn Hoàng Lâm Tp. Hồ Chí Minh 2,5 0,0 5,5 6,5 1 32 Nguyễn Văn Bon Bình Phước 2,5 0,0 5,5 6,0 2 33 Vũ Nguyễn Hoàng Luân Tp. Hồ Chí Minh 2 0,0 8,5 10,0 2 34 Nguyễn Chí Độ Bình Dương 2 0,0 8,5 9,5 1 35 Pham Trung Thanh Bình Định 2 0,0 8,0 10,0 1 36 Nguyễn Văn Minh Bộ Công an 2 0,0 8,0 9,0 2 37 Nguyễn Minh Hưng Bình Phước 2 0,0 8,0 9,0 1 38 Lương Thái Thiện Bắc Giang 2 0,0 7,5 9,0 1 0 Trương Ngọc Tuấn Bắc Giang 2 0,0 7,5 9,0 1 40 Tô Thiên Tường Bình Dương 2 0,0 7,5 8,0 2 0 Uông Dương Bắc Bình Dương 2 0,0 7,5 8,0 2 42 Ngô Đại Nhân Bắc Giang 2 0,0 7,0 8,0 2 43 Trần Lê Ngọc Thảo Tp. Hồ Chí Minh 2 0,0 7,0 7,5 1 44 Trần Văn Ninh Đà Nẵng 2 0,0 7,0 7,5 1 45 Nguyễn Tiến Dũng Thăng Long Kỳ đạo 2 0,0 6,5 8,0 1 0 Nguyễn Văn Tiến Bắc Giang 2 0,0 6,5 8,0 1 47 Trần Chánh Tâm Tp. Hồ Chí Minh 2 0,0 6,5 7,0 2 48 Lê Trác Nghiêm Bộ Công an 2 0,0 6,5 5,5 1 49 Phùng Quang Điệp Bình Phước 2 0,0 6,0 7,5 1 50 Pham Xuan Quang Bắc Giang 2 0,0 6,0 7,0 2 51 Diệp Khai Hằng Bình Dương 2 0,0 6,0 7,0 1 52 Đỗ Vĩnh Ngọc Bộ Công an 2 0,0 6,0 6,5 2 53 Nguyễn Phương Đông Điện Biên 1,5 0,0 8,0 8,5 1 54 Hồ Nguyễn Hữu Duy Đà Nẵng 1,5 0,0 7,5 8,0 1 55 Lê Đoàn Tấn Tài Bộ Công an 1,5 0,0 7,0 8,5 0 56 Trịnh Văn Thanh Bình Dương 1,5 0,0 7,0 7,0 1 57 Nguyễn Tiến Mạnh Bắc Giang 1,5 0,0 6,5 7,0 1 58 Trần Thái Hòa Tp. Hồ Chí Minh 1,5 0,0 6,0 7,0 1 59 Nguyễn Thanh Lưu Bình Định 1,5 0,0 6,0 6,5 1 60 Nguyễn Trọng Thiên Tp. Hồ Chí Minh 1,5 0,0 6,0 6,5 1 61 Lê Văn Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 1,5 0,0 5,5 6,0 1 62 Từ Đức Trung Bộ Công an 1 0,0 8,0 9,0 1 63 Lương Việt Dũng Bộ Công an 1 0,0 7,5 8,0 1 64 Nguyễn Văn Tài Bộ Công an 1 0,0 7,0 9,0 0 65 Trần Trọng Hiếu Điện Biên 1 0,0 7,0 7,0 1 66 Hà Xuân Thu Điện Biên 1 0,0 6,5 7,5 1 67 Nguyễn Quốc Vượng Bộ Công an 1 0,0 6,5 7,0 0 68 Trịnh Đình Thụy Bắc Giang 1 0,0 6,0 7,5 1 69 Nguyễn Văn Thiệp Điện Biên 1 0,0 6,0 5,0 0 70 Nguyễn Văn Hòa Bộ Công an 1 0,0 5,0 5,0 1 71 Nguyễn Long Hải Bình Dương 0,5 0,0 6,5 8,0 0 0 Đinh Văn Thụy Quảng Ninh 0,5 0,0 6,5 8,0 0 73 Lương Cao Giang Bắc Giang 0,5 0,0 5,5 6,0 0 0 Đinh Danh Toàn Điện Biên 0,5 0,0 5,5 6,0 0 75 Bùi Huy Hoàng Tp. Hồ Chí Minh 0 0,0 7,0 8,0 0 76 Nguyễn Tiến San Điện Biên 0 0,0 7,0 7,5 0 77 Nguyễn Xuân Hiến Điện Biên 0 0,0 7,0 6,5 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NỮ
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Đàm Thị Thùy Dung Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 6,5 7,5 3 2 2 Nguyễn Hoàng Yến Tp. Hồ Chí Minh 3 0,0 8,5 10,5 2 2 3 Hồ Thị Thanh Hồng Bình Định 3 0,0 7,5 9,5 2 2 4 Lê Thị Kim Loan Hà Nội 3 0,0 6,5 8,0 2 3 5 Trần Thị Bích Hằng Bình Định 2,5 0,0 9,0 10,0 2 2 6 Phạm Thu Hà Hà Nội 2,5 0,0 8,0 9,0 2 2 7 Trần Huỳnh Thiên Kim Tp. Hồ Chí Minh 2,5 0,0 7,0 7,5 2 2 8 Ngô Thị Bảo Trân Tp. Hồ Chí Minh 2,5 0,0 6,0 7,0 2 3 9 Ngô Thị Thu Hà Bình Dương 2 0,0 8,0 8,5 2 2 10 Ngô Thị Thu Nga Bình Dương 2 0,0 7,5 8,5 1 2 11 Trịnh Thúy Nga Quảng Ninh 2 0,0 6,5 7,5 1 2 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân Bình Định 2 0,0 6,5 7,0 2 2 13 Hoàng Trúc Giang Tp. Hồ Chí Minh 2 0,0 5,5 6,0 2 2 14 Đinh Thị Minh Quảng Ninh 1,5 0,0 7,5 9,0 0 1 15 Vương Tiểu Nhi Bình Định 1,5 0,0 7,5 8,5 1 1 16 Trần Thùy Trang Bình Dương 1,5 0,0 7,0 8,0 0 1 17 Đinh Thị Quỳnh Anh Quảng Ninh 1 0,0 7,5 8,0 1 2 18 Lại Ngọc Quỳnh Bình Dương 1 0,0 6,5 7,0 0 1 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy Tp. Hồ Chí Minh 1 0,0 5,0 5,0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 01-12-2021 lúc 03:13 PM.
Điều lệ giải vô địch cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu