Kết quả 1 đến 10 của 84
Threaded View
-
01-12-2021, 10:42 PM #11
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 36 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 7,5 0,0 47,5 52,0 6 5 2 2 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7,0 0,0 47,5 50,5 5 5 3 38 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 6,5 0,0 45,0 49,0 5 4 4 1 Lại Ly Huynh BDU Bình Dương 6,5 0,0 44,0 49,0 5 4 5 9 Vũ Quốc Đạt HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,5 0,0 44,0 47,5 6 4 6 13 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 6,5 0,0 39,0 42,0 5 4 7 7 Phan Trọng Tín HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,0 46,5 49,5 4 4 8 14 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 6,0 0,0 44,5 48,5 4 5 9 19 Trần Huỳnh Sila DAN Đà Nẵng 6,0 0,0 42,5 45,0 5 4 10 6 Trần Chánh Tâm HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,0 38,5 39,5 5 5 11 25 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 5,5 0,0 47,5 51,0 4 5 12 10 Trần Hữu Bình BDU Bình Dương 5,5 0,0 47,0 51,5 3 5 13 58 Nguyễn Quang Nhật TLK Thăng Long Kỳ đạo 5,5 0,0 45,5 49,0 5 4 14 12 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 5,5 0,0 45,0 47,5 4 5 15 28 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 43,5 47,0 2 4 16 16 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 5,5 0,0 43,5 46,0 4 5 17 4 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 5,5 0,0 42,5 45,5 2 5 18 67 Nguyễn Văn Thật BCA Bộ Công an 5,5 0,0 41,5 44,5 5 5 19 50 Vũ Khánh Hoàng QNI Quảng Ninh 5,5 0,0 40,5 43,5 4 5 20 27 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 5,5 0,0 40,5 43,5 4 4 21 5 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 40,5 43,5 2 4 22 30 Lê Văn Quý BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 5,5 0,0 37,0 39,0 4 5 23 17 Lê Phan Trrọng Tín BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 5,0 0,0 44,0 47,0 3 5 24 31 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 5,0 0,0 44,0 45,5 2 4 25 22 Trần Thanh Tân HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 42,0 45,5 2 5 26 8 Trần Quốc Việt BDU Bình Dương 5,0 0,0 41,5 44,0 2 5 27 51 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 5,0 0,0 41,5 43,5 3 5 28 26 Nguyễn Văn Tới BDI Bình Định 5,0 0,0 41,0 44,0 3 5 29 66 Trương Ngọc Tuấn BGI Bắc Giang 5,0 0,0 41,0 44,0 3 4 30 23 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 5,0 0,0 40,5 43,5 3 4 31 34 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 5,0 0,0 40,0 43,0 4 5 32 54 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công an 5,0 0,0 38,0 40,5 5 4 33 39 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 5,0 0,0 37,5 40,5 3 5 34 76 Nguyễn Lê Minh Đức QNG Quảng Ngãi 5,0 0,0 37,0 39,5 5 4 35 77 Trần Văn Ninh DAN Đà Nẵng 5,0 0,0 36,5 38,5 2 4 36 52 Nguyễn Thanh Lưu BDI Bình Định 5,0 0,0 35,0 38,5 3 4 37 35 Pham Trung Thanh BDI Bình Định 4,5 0,0 39,0 41,5 3 4 38 15 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 38,5 42,5 3 4 39 33 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 4,5 0,0 38,0 41,0 3 4 40 55 Lê Trác Nghiêm BCA Bộ Công an 4,5 0,0 38,0 39,0 3 4 41 29 Trịnh Văn Thành BDU Bình Dương 4,5 0,0 37,5 40,0 4 4 42 37 Uông Dương Bắc BDU Bình Dương 4,5 0,0 37,5 39,5 3 4 43 74 Từ Đức Trung BCA Bộ Công an 4,5 0,0 37,5 39,0 4 5 44 63 Lương Thái Thiện BGI Bắc Giang 4,5 0,0 37,0 40,0 3 5 45 61 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công an 4,5 0,0 35,0 38,0 2 4 46 48 Trần Thái Hòa HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 35,0 37,5 4 4 47 24 Diệp Khai Hằng BDU Bình Dương 4,5 0,0 35,0 37,5 2 4 48 73 Trần Lê Ngọc Thảo HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 33,5 35,5 2 4 49 40 Lương Việt Dũng BCA Bộ Công an 4,5 0,0 29,0 31,0 4 4 50 32 Nguyễn Anh Hoàng BDU Bình Dương 4,0 0,0 42,5 45,0 2 5 51 11 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 4,0 0,0 39,5 42,0 3 5 52 64 Nguyễn Văn Tiến BGI Bắc Giang 4,0 0,0 38,5 41,5 3 4 53 57 Ngô Đại Nhân BGI Bắc Giang 4,0 0,0 38,5 41,0 4 4 54 62 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công an 4,0 0,0 38,0 39,0 2 4 55 53 Nguyễn Tiến Mạnh BGI Bắc Giang 4,0 0,0 34,0 36,5 3 5 56 71 Trịnh Đình Thụy BGI Bắc Giang 4,0 0,0 31,0 32,5 4 5 57 68 Nguyễn Trọng Thiên HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,0 0,0 30,0 33,0 3 4 58 20 Tô Thiên Tường BDU Bình Dương 3,5 0,0 38,0 39,5 3 4 59 3 Đào Quốc Hưng HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 36,0 39,0 2 4 60 56 Đỗ Vĩnh Ngọc BCA Bộ Công an 3,5 0,0 35,5 38,5 3 4 61 47 Nguyễn Văn Hòa BCA Bộ Công an 3,5 0,0 34,0 34,5 3 5 62 21 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 39,0 41,0 3 4 63 42 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 3,0 0,0 34,0 36,5 1 4 64 59 Pham Xuan Quang BGI Bắc Giang 3,0 0,0 33,5 35,0 3 5 65 75 Nguyễn Quốc Vượng BCA Bộ Công an 3,0 0,0 33,0 35,0 1 4 66 49 Bùi Huy Hoàng HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 33,0 33,0 1 4 67 72 Đinh Văn Thụy QNI Quảng Ninh 3,0 0,0 30,5 34,0 2 5 68 18 Nguyễn Long Hải BDU Bình Dương 3,0 0,0 30,5 31,0 1 5 69 41 Nguyễn Tiến Dũng TLK Thăng Long Kỳ đạo 2,5 0,0 36,0 39,0 1 4 70 70 Hà Xuân Thu DBI Điện Biên 2,5 0,0 30,5 29,5 1 4 71 43 Nguyễn Phương Đông DBI Điện Biên 2,0 0,0 36,5 36,5 1 4 72 44 Lương Cao Giang BGI Bắc Giang 2,0 0,0 32,5 32,5 0 4 73 65 Đinh Danh Toàn DBI Điện Biên 1,5 0,0 29,0 31,0 1 4 74 46 Trần Trọng Hiếu DBI Điện Biên 1,5 0,0 29,0 29,0 1 4 75 60 Nguyễn Tiến San DBI Điện Biên 1,0 0,0 37,0 29,5 0 1 76 69 Nguyễn Văn Thiệp DBI Điện Biên 1,0 0,0 33,5 29,5 0 3 77 45 Nguyễn Xuân Hiến DBI Điện Biên 0,0 0,0 35,5 26,0 0 2 Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
Điều lệ giải vô địch cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021
Đánh dấu