Kết quả 11 đến 20 của 33
-
12-02-2022, 09:10 PM #11
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 3TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Đông Hoàn Lương Vận Long 4 2 - 0 4 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 2 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 2 0 - 2 2 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn 3 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 4 2 - 0 4 Thi Vệ Đông Tinh Anh 4 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 4 0 - 2 4 Đường Quýnh Đông Hoàn
5 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 4 0 - 2 0 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 6 Thiên Phủ Lưu Binh 4 0 - 2 4 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 7 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 4 0 - 2 4 Trương Lâm Thiên Phủ 8 Thiên Phủ Hà Dũng 4 0 - 2 0 Mao Vĩ Bắc Kinh 3
9 SGCT1 TANG CHI XUONG 2 2 - 0 0 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 10 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 4 0 - 2 4 HUA QUANG MINH SGCT1 11 SGCT1 TRUONG VAN MINH 4 2 - 0 4 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 12 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 4 0 - 2 4 VU QUOC THINH SGCT1
13 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 4 2 - 0 4 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 14 Hổ Thị Lí Trí Cường 2 0 - 2 4 Uông Dương Huynh Đệ 1 15 Huynh Đệ 1 Trương Bân 4 0 - 2 2 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 16 Hổ Thị Chu Côn Minh 4 0 - 2 4 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
17 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 4 0 - 2 4 Diệp Bích Cường Phi Đao 18 Phi Đao Lương Quốc Quyền 4 0 - 2 4 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê 19 Bổn Khê Phó Kì Hao 0 0 - 2 0 Trần Tích Hùng Phi Đao 20 Phi Đao Lí Triết Lâm 4 0 - 2 4 Hác Lợi Bổn Khê
21 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 2 0 - 2 4 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 22 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 3 2 - 0 4 Vương Trung Ất Hổ Uy 3 23 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 2 0 - 2 4 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 24 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 4 0 - 2 4 Hà Lực Hổ Uy 3
25 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 4 2 - 0 0 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 26 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 4 0 - 2 0 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1 27 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 4 2 - 0 4 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 28 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 2 0 - 2 1 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1
29 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 4 1 - 1 2 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 30 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 4 0 - 2 2 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2 31 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 0 2 - 0 0 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 32 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 4 2 - 0 4 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2
33 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 2 2 - 0 4 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 34 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 2 0 - 2 4 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 35 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 4 2 - 0 2 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 36 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 2 0 - 2 2 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
37 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 2 2 - 0 2 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 38 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 2 0 - 2 4 Dư Dương Huynh Đệ 2 39 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 0 0 - 2 4 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 40 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 4 0 - 2 4 Quách Dũng Huynh Đệ 2
41 Kiều Hương Trang Hoành Minh 2 2 - 0 2 Chu Dật Hổ Toronto 42 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 4 0 - 2 2 Thái Gia Phi Kiều Hương 43 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 4 0 - 2 4 Lôi Long Vân Hổ Toronto 44 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 0 0 - 2 4 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương
45 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 2 2 - 0 4 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 46 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 2 0 - 2 4 Đằng Phi Liêu Ninh 47 Liêu Ninh Trần Khải Minh 0 0 - 2 2 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 48 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 4 2 - 0 4 Đồ Quân Liêu Ninh
49 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 2 0 - 2 4 Thái Hồng Sơn Thành 50 Sơn Thành Dương Nghị 4 2 - 0 4 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 51 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 0 0 - 2 2 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 52 Sơn Thành Phùng Miểu 0 2 - 0 4 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3
53 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 4 2 - 0 2 Ngô Thế Quân Phi Báo 54 Phi Báo Khổng Chí Hạo 2 0 - 2 2 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 55 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 4 2 - 0 4 Trâu Triệu Long Phi Báo 56 Phi Báo Lí Ngọc Minh 2 0 - 2 0 Phạm Văn Huy Việtnam Q9
57 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 0 0 - 2 2 Tô Cự Minh Trung Sơn 58 Trung Sơn Diệp Phái 2 1 - 1 2 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ 59 Ngũ Hồ Lí 珺珽 1 2 - 0 2 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn 60 Trung Sơn Lăng Chí Quang 2 2 - 0 2 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ
61 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 4 2 - 0 4 Địch Nguyên Long Tam Nhất 62 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 0 0 - 2 2 Hoa Đông Hàng Châu 1 63 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 0 2 - 0 2 Đạt Lệnh Tam Nhất 64 Tam Nhất Quách Tài Lượng 2 2 - 0 2 Phan Uân Long Hàng Châu 1
65 SGCT2 QUOC KIEN 4 2 - 0 2 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur 66 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 4 2 - 0 0 KHAI DANH SGCT2 67 SGCT2 TRAN CAM 0 2 - 0 0 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur 68 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 2 0 - 2 4 TRAN HUNG SGCT2
69 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 0 0 - 2 2 Hà Thành Kiên Vancouver 70 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 4 0 - 2 2 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 71 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 2 2 - 0 2 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 72 Vancouver Lưu Kì Xương 2 2 - 0 2 Cao Vĩ Trầm Dương 2
73 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 2 0 - 2 2 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 74 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 2 0 - 2 2 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 75 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 2 2 - 0 0 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 76 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 2 0 - 2 2 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng
77 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 2 2 - 0 2 Ngô Thải Phương Đức 78 Đức Chu Quân 2 2 - 0 2 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 79 Hoa Nam Diệp Gia Thông 2 0 - 2 4 Hồng Kiện Cường Đức 80 Đức Rudolf 0 0 - 2 2 La Trạch Vũ Hoa Nam
81 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 4 2 - 0 0 Tôn Văn Hổ Uy 2 82 Hổ Uy 2 Hàn Băng 3 0 - 2 2 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 83 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 2 2 - 0 2 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 84 Hổ Uy 2 Mã Lân 2 0 - 2 2 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3
85 Nhật Đường Úy 2 2 - 0 2 Tào Trí Thông Mỹ 86 Mỹ Lương Gia Duệ 0 2 - 0 1 Phan Tiếu Phác Nhật 87 Nhật Phạm Chính Dương 4 0 - 2 2 Bành Giai Văn Mỹ 88 Mỹ Mã Thế Cương 4 2 - 0 2 Chu Trạch Huy Nhật
89 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 2 0 - 2 4 La Xảo Đông Đại Loan 90 Đại Loan Mạc Thủy Kim 2 2 - 0 2 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 91 Thế Giới B Lô Quỳnh 4 2 - 0 2 Trần Thiên Vấn Đại Loan 92 Đại Loan Mã Lương 2 2 - 0 2 Lưu Trụ Giai Thế Giới B
93 Thế Giới A Vương Lương Đạt 2 2 - 0 2 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 94 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 2 2 - 0 2 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 95 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 2 2 - 0 2 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 96 Tây Tiều Vương Lí Huy 0 2 - 0 2 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A
97 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 2 2 - 0 2 Lí Á Siêu Gia Tượng 98 Gia Tượng Quan Ải Hồng 2 0 - 2 0 Cam Thiên Sơn Tây 1 99 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 4 2 - 0 0 Trương Thiện Hành Gia Tượng 100 Gia Tượng Cố Ức Khánh 4 2 - 0 2 Vương Oánh Sơn Tây 1
101 Liên Minh Lô Dũng 0 0 - 2 2 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 102 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 2 2 - 0 2 Diệp Huy Liên Minh 103 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 4 2 - 0 2 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 104 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 4 2 - 0 1 Bành Khang Liên Minh
105 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 2 2 - 0 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 106 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 2 2 - 0 3 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 107 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 2 0 - 2 2 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 108 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 2 0 - 2 0 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4
109 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 4 2 - 0 2 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 110 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 0 2 - 0 2 Lí Hiểu Cương Tương Ước 111 Tương Ước Lưu Quân Ba 2 2 - 0 2 Phùng Châu Quảng Châu 5 112 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 1 2 - 0 2 Tôn Khiêm Tương Ước
113 Toronto S Thôi Chí Quốc 2 0 - 2 0 Tôn Lượng Chiến Lang 114 Chiến Lang Hứa Trăn 0 2 - 0 2 Lưu Xuân Kiều Toronto S 115 Toronto S Lưu Tác Thư 2 0 - 2 4 Kim Quả Phong Chiến Lang 116 Chiến Lang Dương Bân 2 2 - 0 0 Vương Phụng Đông Toronto S
117 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 2 0 - 2 2 Ôn Mãn Hồng Toronto N 118 Toronto N Thường Hồng 2 0 - 2 2 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 119 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 0 2 - 0 0 Viên Hạo Vũ Toronto N 120 Toronto N Triệu Quan Phương 2 0 - 2 0 Ngô Song Tề Đại Khánh 4
121 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 0 2 - 0 2 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 122 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 2 0 - 2 2 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 123 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 0 2 - 0 0 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 124 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 4 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3
125 Tạ Gia Tạ Chiêu 0 0 - 2 0 Trần Bân Đại Liên 1 126 Đại Liên 1 Cốc Ba 2 2 - 0 0 Trương Vạn Khải Tạ Gia 127 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 2 2 - 0 2 Vu Trung Kế Đại Liên 1 128 Đại Liên 1 Thôi Giang 2 2 - 0 4 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia
129 My Flooring Lâm Lợi Cường 2 0 - 2 0 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 130 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 0 2 - 0 0 Trần Tông Nghĩa My Flooring 131 My Flooring Ngô Lí Tương 2 2 - 0 4 Lâm Điền Tưởng Xuyên 132 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 2 2 - 0 2 Ôn Khánh Cần My Flooring
133 Toronto L Ngụy Sùng Văn 0 2 - 0 4 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1 134 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 2 0 - 2 2 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 135 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 4 0 - 2 0 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1 136 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 0 2 - 0 0 Trần Phú Kiệt Toronto L
137 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 0 0 - 2 2 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 138 Thuận Đức Vương Thụ Quân 0 2 - 0 2 Tả Nham Bắc Kinh 2 139 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 2 0 - 2 0 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 140 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 0 0 - 2 1 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2
141 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 0 0 - 2 0 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 142 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 0 0 - 2 2 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 143 Miêu Vương Trần Tín An 2 0 - 2 0 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 144 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 0 2 - 0 0 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương
145 Trầm Dương 1 Ngô Giang 2 0 - 2 2 Khoa Tran Úc Châu Ái 146 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 0 0 - 2 0 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1 147 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 3 1 - 1 2 Lưu Cần Úc Châu Ái 148 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 0 2 - 0 0 Đổng Chấn Trầm Dương 1
149 Toronto R Đặng Triệu Lợi 2 0 - 2 0 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 150 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 0 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 151 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 2 2 - 0 2 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 152 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 0 2 - 0 0 Khổng Đức Hoa Toronto R
153 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 2 2 - 0 2 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 154 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 0 0 - 2 2 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 155 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 0 0 - 2 0 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 156 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 1 0 - 2 0 Tôn Khải Bắc Kinh 1
157 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 0 2 - 0 2 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7 158 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 0 2 - 0 2 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 159 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 2 2 - 0 0 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7 160 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 0 0 - 2 0 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1
161 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 0 2 - 0 0 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã 162 Đông Mã Lương Tuấn Vinh 2 2 - 0 0 Đặng Xương Quế Phúc Kiến 163 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 0 0 - 2 0 Lưu Đại Tương Đông Mã 164 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 3 2 - 0 0 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến
-
12-02-2022, 09:14 PM #12
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 1 Hắc Long Giang 1 1 4 - 4 1 Huynh Đệ 1 6 2 0 SGCT1 0 2 - 6 2 Đông Hoàn 6 3 2 Phi Đao 2 6 - 2 0 Việtnam Q9 5 4 1 Sơn Thành 1 4 - 4 1 Bổn Khê 5 5 2 Thiên Phủ 2 8 - 0 0 Kiều Hương 5 6 2 Đạt Ngạn 2 2 8 - 0 0 Bắc Kinh 3 5 7 0 Đạt Ngạn 1 0 0 - 8 2 Huynh Đệ 2 5 8 0 Vạn Cẩm 2 0 2 - 6 2 Hong Kong 1 5 9 2 Đại Loan 2 6 - 2 0 Hổ Uy 3 4 10 0 Mỹ 0 2 - 6 2 Liêu Ninh 4 11 0 Hổ Thị 0 2 - 6 2 Sơn Tây 1 4 12 2 Đạt Ngạn 4 2 6 - 2 0 ThềChiếnThắng 4 13 1 Hàng Châu 2 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 3 4 14 0 Tinh Anh 0 2 - 6 2 SGCT2 4 15 1 Trung Sơn 1 4 - 4 1 Hàng Châu 1 4 16 0 Phi Báo 0 0 - 8 2 Tương Ước 3 17 1 Quảng Châu 5 1 4 - 4 1 Đại Khánh 3 3 18 0 Đại Khánh 5 0 0 - 8 2 Thế Giới A 3 19 2 Tưởng Xuyên 2 8 - 0 0 Quảng Châu 4 3 20 2 Tây Tiều 2 6 - 2 0 Quảng Châu 3 3 21 1 Đại Liên 1 1 4 - 4 1 Hoa Nam 3 22 0 Đức 0 0 - 8 2 Trầm Dương 2 3 23 1 Vancouver 1 4 - 4 1 Đại Khánh 4 3 24 2 Hổ Toronto 2 6 - 2 0 Úc Vĩnhhồng 3 25 0 Chiến Lang 0 0 - 8 2 Quảng Châu 2 3 26 0 Hắc Long Giang 1 0 3 - 5 2 Hổ Uy 1 3 27 0 Đông Mã 0 2 - 6 2 Toronto L 2 28 0 Hồng Kông 1 0 2 - 6 2 Liên Minh 2 29 1 Gia Tượng 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 1 2 30 0 Đạt Ngạn 5 0 2 - 6 2 Vạn Cẩm 1 2 31 0 Hổ Uy 2 0 0 - 8 2 Thế Giới B 2 32 2 Đại Khánh 2 2 5 - 3 0 Nhật 2 33 2 Úc Châu Ái 2 8 - 0 0 Kuala Lumpur 2 34 0 Ngũ Hồ 0 2 - 6 2 Tam Nhất 2 35 2 Thuận Đức 2 8 - 0 0 Quảng Châu 1 2 36 0 Đạt Ngạn 6 0 0 - 8 2 My Flooring 1 37 0 Toronto N 0 2 - 6 2 Tạ Gia 1 38 0 Đạt Ngạn 7 0 2 - 6 2 Toronto S 1 39 2 Quảng Đông 1 2 8 - 0 0 Phúc Kiến 0 40 0 Toronto R 0 0 - 8 2 Trầm Dương 1 0 41 2 Bắc Kinh 2 2 6 - 2 0 Miêu Vương 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-02-2022 lúc 09:20 PM.
-
12-02-2022, 09:17 PM #13
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 4TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 6 0 - 2 6 Hồng Trí Huynh Đệ 1 2 Huynh Đệ 1 Uông Dương 6 0 - 2 5 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1 3 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 6 2 - 0 4 Trương Bân Huynh Đệ 1 4 Huynh Đệ 1 Lí Lập Quân 6 2 - 0 4 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1
5 SGCT1 TANG CHI XUONG 4 0 - 2 6 Lương Vận Long Đông Hoàn 6 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 4 2 - 0 6 HUA QUANG MINH SGCT1 7 SGCT1 TRUONG VAN MINH 6 2 - 0 6 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn 8 Đông Hoàn Đường Quýnh 6 2 - 0 6 VU QUOC THINH SGCT1
9 Phi Đao Diệp Bích Cường 6 2 - 0 6 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9 10 Việtnam Q9 Trần Anh Tuấn 4 2 - 0 4 Lương Quốc Quyền Phi Đao 11 Phi Đao Trần Tích Hùng 2 2 - 0 6 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9 12 Việtnam Q9 Phạm Văn Huy 2 0 - 2 4 Lí Triết Lâm Phi Đao
13 Sơn Thành Thái Hồng 6 0 - 2 4 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê 14 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 6 2 - 0 6 Dương Nghị Sơn Thành 15 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 4 2 - 0 0 Phó Kì Hao Bổn Khê 16 Bổn Khê Hác Lợi 6 0 - 2 2 Phùng Miểu Sơn Thành
17 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 2 2 - 0 4 Trang Hoành Minh Kiều Hương 18 Kiều Hương Thái Gia Phi 4 0 - 2 4 Lưu Binh Thiên Phủ 19 Thiên Phủ Trương Lâm 6 2 - 0 4 Hồng Thông Pháp Kiều Hương 20 Kiều Hương Vương Hoa Nghiêm 6 0 - 2 4 Hà Dũng Thiên Phủ
21 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 5 2 - 0 4 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3 22 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 6 0 - 2 4 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2 23 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 2 2 - 0 4 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3 24 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 2 0 - 2 4 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2
25 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 6 0 - 2 4 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2 26 Huynh Đệ 2 Dư Dương 6 2 - 0 2 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1 27 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 6 0 - 2 0 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2 28 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 6 2 - 0 3 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1
29 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 4 0 - 2 4 Phan Cẩm Huy Hong Kong 1 30 Hong Kong 1 Hoàng Học Khiêm 6 0 - 2 4 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2 31 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 2 0 - 2 6 Trần Quân Đạt Hong Kong 1 32 Hong Kong 1 Triệu Nhữ Quyền 4 2 - 0 6 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2
33 Đại Loan La Xảo Đông 6 2 - 0 2 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3 34 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 4 0 - 2 4 Mạc Thủy Kim Đại Loan 35 Đại Loan Trần Thiên Vấn 2 0 - 2 2 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3 36 Hổ Uy 3 Hà Lực 6 0 - 2 4 Mã Lương Đại Loan
37 Mỹ Tào Trí Thông 2 2 - 0 4 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 38 Liêu Ninh Đằng Phi 6 2 - 0 2 Lương Gia Duệ Mỹ 39 Mỹ Bành Giai Văn 4 0 - 2 0 Trần Khải Minh Liêu Ninh 40 Liêu Ninh Đồ Quân 4 2 - 0 6 Mã Thế Cương Mỹ
41 Hổ Thị Đặng Kiến Cường 4 0 - 2 4 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1 42 Sơn Tây 1 Cam Thiên 2 2 - 0 2 Lí Trí Cường Hổ Thị 43 Hổ Thị Viên Vĩ Thành 4 2 - 0 6 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1 44 Sơn Tây 1 Vương Oánh 2 2 - 0 4 Chu Côn Minh Hổ Thị
45 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 0 2 - 0 2 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng 46 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 4 0 - 2 4 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4 47 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 4 2 - 0 4 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng 48 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 4 2 - 0 4 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4
49 Hàng Châu 2 Triệu Tử Vũ 4 2 - 0 6 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3 50 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 4 2 - 0 2 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2 51 Hàng Châu 2 Tương Minh Thành 4 2 - 0 4 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3 52 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 4 2 - 0 6 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2
53 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 4 0 - 2 6 QUOC KIEN SGCT2 54 SGCT2 KHAI DANH 0 2 - 0 2 Uyển Ái Dũng Tinh Anh 55 Tinh Anh Thi Vệ Đông 4 2 - 0 2 TRAN CAM SGCT2 56 SGCT2 TRAN HUNG 6 2 - 0 4 Khương Tổ Lượng Tinh Anh
57 Trung Sơn Tô Cự Minh 4 0 - 2 6 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1 58 Hàng Châu 1 Hoa Đông 4 2 - 0 3 Diệp Phái Trung Sơn 59 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 2 2 - 0 2 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1 60 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 2 0 - 2 4 Lăng Chí Quang Trung Sơn
61 Phi Báo Ngô Thế Quân 2 0 - 2 6 Lưu Thanh Hồ Tương Ước 62 Tương Ước Lí Hiểu Cương 2 2 - 0 2 Khổng Chí Hạo Phi Báo 63 Phi Báo Trâu Triệu Long 4 0 - 2 4 Lưu Quân Ba Tương Ước 64 Tương Ước Tôn Khiêm 2 2 - 0 2 Lí Ngọc Minh Phi Báo
65 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 2 2 - 0 2 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3 66 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 4 2 - 0 2 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5 67 Quảng Châu 5 Phùng Châu 2 0 - 2 0 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3 68 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 4 0 - 2 3 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5
69 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 0 0 - 2 4 Vương Lương Đạt Thế Giới A 70 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 2 2 - 0 4 Ngô Ngụy Đại Khánh 5 71 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 4 0 - 2 4 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A 72 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 2 2 - 0 2 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5
73 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 2 2 - 0 4 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4 74 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 3 0 - 2 2 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên 75 Tưởng Xuyên Lâm Điền 4 2 - 0 2 La Lễ Hòa Quảng Châu 4 76 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 2 0 - 2 4 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên
77 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 2 2 - 0 2 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3 78 Quảng Châu 3 Quan Thụ Chương 4 0 - 2 4 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều 79 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 2 2 - 0 2 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3 80 Quảng Châu 3 Trầm Vĩ Ba 6 2 - 0 2 Vương Lí Huy Tây Tiều
81 Đại Liên 1 Trần Bân 2 2 - 0 4 Hoàng Tử Hào Hoa Nam 82 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 2 2 - 0 4 Cốc Ba Đại Liên 1 83 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 2 0 - 2 2 Diệp Gia Thông Hoa Nam 84 Hoa Nam La Trạch Vũ 4 0 - 2 4 Thôi Giang Đại Liên 1
85 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 0 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2 86 Trầm Dương 2 Trần Cửu Kiều 4 2 - 0 4 Chu Quân Đức 87 Đức Hồng Kiện Cường 6 0 - 2 4 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2 88 Trầm Dương 2 Cao Vĩ 2 2 - 0 0 Rudolf Đức
89 Vancouver Hà Thành Kiên 4 2 - 0 2 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4 90 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 4 2 - 0 4 Ngô Trọng Hoàn Vancouver 91 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 2 2 - 0 2 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4 92 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 2 2 - 0 4 Lưu Kì Xương Vancouver
93 Hổ Toronto Chu Dật 2 2 - 0 2 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 94 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 2 0 - 2 4 Đinh Vân Phi Hổ Toronto 95 Hổ Toronto Lôi Long Vân 6 2 - 0 6 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 96 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 4 2 - 0 0 Trầm Phần Dương Hổ Toronto
97 Chiến Lang Tôn Lượng 2 0 - 2 4 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 98 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 2 2 - 0 2 Hứa Trăn Chiến Lang 99 Chiến Lang Kim Quả Phong 6 0 - 2 2 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 100 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 2 2 - 0 4 Dương Bân Chiến Lang
101 Hắc Long Giang 1 Lưu Ngọc Lượng 3 1 - 1 0 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 102 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 4 2 - 0 4 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1 103 Hắc Long Giang 1 Trương Hồng Vũ 0 0 - 2 4 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 104 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 2 0 - 2 6 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1
105 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 0 - 2 2 Ngụy Sùng Văn Toronto L 106 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 4 0 - 2 4 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 107 Đông Mã Lưu Đại Tương 2 0 - 2 4 Ân Mĩ Nhàn Toronto L 108 Toronto L Trần Phú Kiệt 0 2 - 0 5 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
109 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 4 0 - 2 0 Lô Dũng Liên Minh 110 Liên Minh Diệp Huy 2 2 - 0 2 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1 111 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 2 2 - 0 6 Chu Hiếu Hữu Liên Minh 112 Liên Minh Bành Khang 1 2 - 0 2 Tô Luật Tề Hồng Kông 1
113 Gia Tượng Lí Á Siêu 2 2 - 0 4 Yêu Nghị Bắc Kinh 1 114 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 4 2 - 0 2 Quan Ải Hồng Gia Tượng 115 Gia Tượng Trương Thiện Hành 0 2 - 0 0 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1 116 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 2 2 - 0 6 Cố Ức Khánh Gia Tượng
117 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 2 0 - 2 2 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1 118 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 2 2 - 0 2 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5 119 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 2 2 - 0 4 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1 120 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 2 2 - 0 2 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5
121 Hổ Uy 2 Tôn Văn 0 0 - 2 2 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B 122 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 2 2 - 0 3 Hàn Băng Hổ Uy 2 123 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 2 0 - 2 6 Lô Quỳnh Thế Giới B 124 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 2 2 - 0 2 Mã Lân Hổ Uy 2
125 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 4 2 - 0 4 Đường Úy Nhật 126 Nhật Phan Tiếu Phác 1 1 - 1 2 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2 127 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 0 2 - 0 4 Phạm Chính Dương Nhật 128 Nhật Chu Trạch Huy 2 2 - 0 2 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2
129 Úc Châu Ái Khoa Tran 4 2 - 0 2 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur 130 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 6 0 - 2 0 Trương Cao Dương Úc Châu Ái 131 Úc Châu Ái Lưu Cần 3 2 - 0 0 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur 132 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 2 0 - 2 2 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái
133 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 0 2 - 0 4 Địch Nguyên Long Tam Nhất 134 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 0 2 - 0 3 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ 135 Ngũ Hồ Lí 珺珽 3 0 - 2 2 Đạt Lệnh Tam Nhất 136 Tam Nhất Quách Tài Lượng 4 2 - 0 2 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ
137 Thuận Đức Lí Vĩnh Đạt 4 2 - 0 2 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 138 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 0 0 - 2 2 Vương Thụ Quân Thuận Đức 139 Thuận Đức Lương Đằng Nghệ 2 2 - 0 2 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 140 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 2 0 - 2 0 Đặng Vĩnh Sinh Thuận Đức
141 Đạt Ngạn 6 Tằng Dục Quyền 2 0 - 2 2 Lâm Lợi Cường My Flooring 142 My Flooring Trần Tông Nghĩa 0 2 - 0 2 Trịnh Dữu Trung Đạt Ngạn 6 143 Đạt Ngạn 6 Ngô Trọng Hiên 0 0 - 2 4 Ngô Lí Tương My Flooring 144 My Flooring Ôn Khánh Cần 2 2 - 0 0 Trịnh Dụ Tâm Đạt Ngạn 6
145 Toronto N Ôn Mãn Hồng 4 0 - 2 0 Tạ Chiêu Tạ Gia 146 Tạ Gia Trương Vạn Khải 0 0 - 2 2 Thường Hồng Toronto N 147 Toronto N Viên Hạo Vũ 0 0 - 2 4 Thượng Bân Vũ Tạ Gia 148 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 4 2 - 0 2 Triệu Quan Phương Toronto N
149 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 2 0 - 2 2 Thôi Chí Quốc Toronto S 150 Toronto S Lưu Xuân Kiều 2 0 - 2 2 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7 151 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 0 0 - 2 2 Lưu Tác Thư Toronto S 152 Toronto S Vương Phụng Đông 0 2 - 0 0 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7
153 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 2 2 - 0 2 Trương Thừa Thông Phúc Kiến 154 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 0 0 - 2 0 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1 155 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 2 2 - 0 0 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến 156 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 0 0 - 2 1 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1
157 Toronto R Đặng Triệu Lợi 2 0 - 2 2 Ngô Giang Trầm Dương 1 158 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 2 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 159 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 4 0 - 2 4 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1 160 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 0 2 - 0 0 Khổng Đức Hoa Toronto R
161 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 0 2 - 0 0 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương 162 Miêu Vương Cốc Tuấn Phi 4 0 - 2 2 Tả Nham Bắc Kinh 2 163 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 2 2 - 0 2 Trần Tín An Miêu Vương 164 Miêu Vương Kiệt Phú (Jeff) 0 2 - 0 3 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2
-
12-02-2022, 09:50 PM #14
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 8 Đông Hoàn 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 2 7 2 7 Hong Kong 1 2 6 - 2 0 Thiên Phủ 7 3 7 Huynh Đệ 2 2 6 - 2 0 Hắc Long Giang 1 7 4 7 Huynh Đệ 1 1 4 - 4 1 Phi Đao 7 5 6 SGCT2 0 0 - 8 2 SGCT1 6 6 6 Bổn Khê 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 4 6 7 6 Sơn Tây 1 0 0 - 8 2 Sơn Thành 6 8 6 Liêu Ninh 1 4 - 4 1 Đại Loan 6 9 5 Hổ Uy 1 2 8 - 0 0 Trung Sơn 5 10 5 Quảng Châu 2 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 1 5 11 5 Hàng Châu 1 0 2 - 6 2 Hổ Toronto 5 12 5 Bắc Kinh 3 1 4 - 4 1 Hàng Châu 2 5 13 5 Trầm Dương 2 2 8 - 0 0 Tây Tiều 5 14 5 Đạt Ngạn 3 1 4 - 4 1 Tưởng Xuyên 5 15 5 Thế Giới A 2 6 - 2 0 Kiều Hương 5 16 5 Tương Ước 2 6 - 2 0 Việtnam Q9 5 17 4 Tam Nhất 1 4 - 4 1 Thuận Đức 4 18 4 Đại Khánh 4 0 2 - 6 2 Tinh Anh 4 19 4 ThềChiếnThắng 2 6 - 2 0 Úc Châu Ái 4 20 4 Hoa Nam 2 6 - 2 0 Vancouver 4 21 4 Thế Giới B 2 6 - 2 0 Đại Khánh 2 4 22 4 Vạn Cẩm 1 0 2 - 6 2 Hổ Thị 4 23 4 Liên Minh 0 0 - 8 2 Mỹ 4 24 4 Toronto L 0 2 - 6 2 Đại Liên 1 4 25 4 Đại Khánh 3 0 2 - 6 2 Vạn Cẩm 2 4 26 4 Hổ Uy 3 1 4 - 4 1 Quảng Châu 5 4 27 3 Úc Vĩnhhồng 1 4 - 4 1 Hắc Long Giang 1 3 28 3 Quảng Châu 3 0 2 - 6 2 Chiến Lang 3 29 3 Toronto S 2 6 - 2 0 Đức 3 30 3 Bắc Kinh 1 2 6 - 2 0 Đại Khánh 5 3 31 3 Tạ Gia 0 2 - 6 2 Gia Tượng 3 32 3 My Flooring 0 0 - 8 2 Phi Báo 3 33 3 Quảng Châu 4 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 2 2 34 2 Quảng Châu 1 1 4 - 4 1 Ngũ Hồ 2 35 2 Kuala Lumpur 0 2 - 6 2 Hổ Uy 2 2 36 2 Trầm Dương 1 2 8 - 0 0 Đạt Ngạn 5 2 37 2 Nhật 1 4 - 4 1 Quảng Đông 1 2 38 2 Hồng Kông 1 2 6 - 2 0 Đông Mã 2 39 1 Toronto N 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 6 1 40 0 Miêu Vương 1 4 - 4 1 Toronto R 0 41 0 Phúc Kiến 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 7 0
-
12-02-2022, 09:54 PM #15
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 5TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Đông Hoàn Lương Vận Long 8 2 - 0 7 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2 2 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 6 2 - 0 6 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn 3 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 6 0 - 2 4 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2 4 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 6 2 - 0 8 Đường Quýnh Đông Hoàn
5 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 6 2 - 0 4 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 6 Thiên Phủ Lưu Binh 6 0 - 2 6 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 7 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 8 2 - 0 8 Trương Lâm Thiên Phủ 8 Thiên Phủ Hà Dũng 6 2 - 0 6 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
9 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 6 2 - 0 6 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 10 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 7 2 - 0 8 Dư Dương Huynh Đệ 2 11 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 2 2 - 0 8 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 12 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 4 0 - 2 8 Quách Dũng Huynh Đệ 2
13 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 8 2 - 0 8 Diệp Bích Cường Phi Đao 14 Phi Đao Lương Quốc Quyền 4 2 - 0 6 Uông Dương Huynh Đệ 1 15 Huynh Đệ 1 Trương Bân 4 2 - 0 4 Trần Tích Hùng Phi Đao 16 Phi Đao Lí Triết Lâm 6 2 - 0 8 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
17 SGCT2 QUOC KIEN 8 0 - 2 4 TANG CHI XUONG SGCT1 18 SGCT1 HUA QUANG MINH 6 2 - 0 2 KHAI DANH SGCT2 19 SGCT2 TRAN CAM 2 0 - 2 8 TRUONG VAN MINH SGCT1 20 SGCT1 VU QUOC THINH 6 2 - 0 8 TRAN HUNG SGCT2
21 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 6 2 - 0 2 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 22 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 6 0 - 2 8 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê 23 Bổn Khê Phó Kì Hao 0 0 - 2 6 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 24 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 4 0 - 2 6 Hác Lợi Bổn Khê
25 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 6 0 - 2 6 Thái Hồng Sơn Thành 26 Sơn Thành Dương Nghị 6 2 - 0 4 Cam Thiên Sơn Tây 1 27 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 6 0 - 2 6 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 28 Sơn Thành Phùng Miểu 4 2 - 0 4 Vương Oánh Sơn Tây 1
29 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 4 2 - 0 8 La Xảo Đông Đại Loan 30 Đại Loan Mạc Thủy Kim 6 2 - 0 8 Đằng Phi Liêu Ninh 31 Liêu Ninh Trần Khải Minh 2 2 - 0 2 Trần Thiên Vấn Đại Loan 32 Đại Loan Mã Lương 6 2 - 0 6 Đồ Quân Liêu Ninh
33 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 1 2 - 0 4 Tô Cự Minh Trung Sơn 34 Trung Sơn Diệp Phái 3 0 - 2 6 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1 35 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 6 2 - 0 4 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn 36 Trung Sơn Lăng Chí Quang 6 0 - 2 2 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1
37 Quảng Châu 2 Chu Minh Kiệt 6 2 - 0 6 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1 38 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 2 2 - 0 4 Trần Tứ Phong Quảng Châu 2 39 Quảng Châu 2 Lương Kiện Tân 4 0 - 2 6 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1 40 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 3 2 - 0 4 Lưu Triển Phong Quảng Châu 2
41 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 8 0 - 2 4 Chu Dật Hổ Toronto 42 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 6 2 - 0 6 Hoa Đông Hàng Châu 1 43 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 2 0 - 2 8 Lôi Long Vân Hổ Toronto 44 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 0 0 - 2 2 Phan Uân Long Hàng Châu 1
45 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 4 2 - 0 6 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 46 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 2 2 - 0 6 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 47 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 4 0 - 2 6 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 48 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 6 0 - 2 2 Mao Vĩ Bắc Kinh 3
49 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 2 2 - 0 4 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 50 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 6 0 - 2 6 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 51 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 6 2 - 0 4 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 52 Tây Tiều Vương Lí Huy 2 0 - 2 4 Cao Vĩ Trầm Dương 2
53 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 6 0 - 2 4 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 54 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 4 2 - 0 6 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 55 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 4 2 - 0 6 Lâm Điền Tưởng Xuyên 56 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 6 0 - 2 6 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3
57 Thế Giới A Vương Lương Đạt 6 2 - 0 4 Trang Hoành Minh Kiều Hương 58 Kiều Hương Thái Gia Phi 4 2 - 0 4 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 59 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 6 2 - 0 4 Hồng Thông Pháp Kiều Hương 60 Kiều Hương Vương Hoa Nghiêm 6 0 - 2 4 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A
61 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 8 0 - 2 6 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9 62 Việtnam Q9 Trần Anh Tuấn 6 0 - 2 4 Lí Hiểu Cương Tương Ước 63 Tương Ước Lưu Quân Ba 6 2 - 0 6 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9 64 Việtnam Q9 Phạm Văn Huy 2 0 - 2 4 Tôn Khiêm Tương Ước
65 Tam Nhất Địch Nguyên Long 4 2 - 0 6 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 66 Thuận Đức Vương Thụ Quân 4 2 - 0 2 Quách Thiểu Đông Tam Nhất 67 Tam Nhất Đạt Lệnh 4 2 - 0 4 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 68 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 2 2 - 0 6 Quách Tài Lượng Tam Nhất
69 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 2 2 - 0 4 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 70 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 2 2 - 0 6 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 71 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 2 0 - 2 6 Thi Vệ Đông Tinh Anh 72 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 4 2 - 0 4 Ngô Song Tề Đại Khánh 4
73 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 2 2 - 0 6 Khoa Tran Úc Châu Ái 74 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 2 2 - 0 4 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 75 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 4 2 - 0 5 Lưu Cần Úc Châu Ái 76 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 4 0 - 2 6 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng
77 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 4 2 - 0 6 Hà Thành Kiên Vancouver 78 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 4 2 - 0 4 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 79 Hoa Nam Diệp Gia Thông 4 2 - 0 4 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 80 Vancouver Lưu Kì Xương 4 0 - 2 4 La Trạch Vũ Hoa Nam
81 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 4 0 - 2 6 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 82 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 3 0 - 2 4 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 83 Thế Giới B Lô Quỳnh 8 2 - 0 2 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 84 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 2 0 - 2 4 Lưu Trụ Giai Thế Giới B
85 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 4 2 - 0 4 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 86 Hổ Thị Lí Trí Cường 2 2 - 0 4 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 87 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 4 0 - 2 6 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 88 Hổ Thị Chu Côn Minh 4 2 - 0 4 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1
89 Liên Minh Lô Dũng 2 0 - 2 4 Tào Trí Thông Mỹ 90 Mỹ Lương Gia Duệ 2 2 - 0 4 Diệp Huy Liên Minh 91 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 6 0 - 2 4 Bành Giai Văn Mỹ 92 Mỹ Mã Thế Cương 6 2 - 0 3 Bành Khang Liên Minh
93 Toronto L Ngụy Sùng Văn 4 0 - 2 4 Trần Bân Đại Liên 1 94 Đại Liên 1 Cốc Ba 4 2 - 0 4 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 95 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 6 2 - 0 2 Vu Trung Kế Đại Liên 1 96 Đại Liên 1 Thôi Giang 6 2 - 0 2 Trần Phú Kiệt Toronto L
97 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 2 0 - 2 4 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 98 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 6 0 - 2 6 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 99 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 2 0 - 2 2 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 100 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 6 2 - 0 4 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3
101 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 2 2 - 0 4 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 102 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 2 0 - 2 4 Vương Trung Ất Hổ Uy 3 103 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 4 0 - 2 2 Phùng Châu Quảng Châu 5 104 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 5 2 - 0 6 Hà Lực Hổ Uy 3
105 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 2 2 - 0 4 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 106 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 4 2 - 0 2 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng 107 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 6 2 - 0 0 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 108 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 8 2 - 0 6 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng
109 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 2 0 - 2 2 Tôn Lượng Chiến Lang 110 Chiến Lang Hứa Trăn 2 0 - 2 4 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 111 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 2 0 - 2 6 Kim Quả Phong Chiến Lang 112 Chiến Lang Dương Bân 4 2 - 0 8 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3
113 Toronto S Thôi Chí Quốc 4 2 - 0 2 Ngô Thải Phương Đức 114 Đức Chu Quân 4 0 - 2 2 Lưu Xuân Kiều Toronto S 115 Toronto S Lưu Tác Thư 4 2 - 0 6 Hồng Kiện Cường Đức 116 Đức Rudolf 0 2 - 0 2 Vương Phụng Đông Toronto S
117 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 4 2 - 0 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 118 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 4 0 - 2 6 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 119 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 0 2 - 0 4 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 120 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 2 2 - 0 4 Tôn Khải Bắc Kinh 1
121 Tạ Gia Tạ Chiêu 2 0 - 2 4 Lí Á Siêu Gia Tượng 122 Gia Tượng Quan Ải Hồng 2 2 - 0 0 Trương Vạn Khải Tạ Gia 123 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 6 2 - 0 2 Trương Thiện Hành Gia Tượng 124 Gia Tượng Cố Ức Khánh 6 2 - 0 6 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia
125 My Flooring Lâm Lợi Cường 4 0 - 2 2 Ngô Thế Quân Phi Báo 126 Phi Báo Khổng Chí Hạo 2 2 - 0 2 Trần Tông Nghĩa My Flooring 127 My Flooring Ngô Lí Tương 6 0 - 2 4 Trâu Triệu Long Phi Báo 128 Phi Báo Lí Ngọc Minh 2 2 - 0 4 Ôn Khánh Cần My Flooring
129 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 4 0 - 2 2 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2 130 Bắc Kinh 2 Tả Nham 4 2 - 0 3 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 131 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 2 2 - 0 4 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2 132 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 3 0 - 2 2 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4
133 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 2 2 - 0 2 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ 134 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 3 2 - 0 0 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1 135 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 2 2 - 0 3 Lí 珺珽 Ngũ Hồ 136 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 2 2 - 0 2 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1
137 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 2 2 - 0 0 Tôn Văn Hổ Uy 2 138 Hổ Uy 2 Hàn Băng 3 2 - 0 6 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur 139 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 0 0 - 2 2 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 140 Hổ Uy 2 Mã Lân 2 2 - 0 2 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur
141 Trầm Dương 1 Ngô Giang 4 2 - 0 2 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 142 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 2 0 - 2 4 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1 143 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 6 2 - 0 4 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 144 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 2 0 - 2 2 Đổng Chấn Trầm Dương 1
145 Nhật Đường Úy 4 2 - 0 4 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 146 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 2 0 - 2 2 Phan Tiếu Phác Nhật 147 Nhật Phạm Chính Dương 4 0 - 2 4 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 148 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 3 2 - 0 4 Chu Trạch Huy Nhật
149 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 4 2 - 0 0 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã 150 Đông Mã Lương Tuấn Vinh 6 2 - 0 2 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1 151 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 4 2 - 0 2 Lưu Đại Tương Đông Mã 152 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 5 0 - 2 2 Tô Luật Tề Hồng Kông 1
153 Toronto N Ôn Mãn Hồng 4 2 - 0 2 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 154 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 2 2 - 0 4 Thường Hồng Toronto N 155 Toronto N Viên Hạo Vũ 0 0 - 2 0 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 156 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 2 Triệu Quan Phương Toronto N
157 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 0 0 - 2 2 Đặng Triệu Lợi Toronto R 158 Toronto R Đàm Vĩ Quân 0 0 - 2 4 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 159 Miêu Vương Trần Tín An 2 2 - 0 4 Ngô Nhạc Lâm Toronto R 160 Toronto R Khổng Đức Hoa 0 2 - 0 2 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương
161 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 2 0 - 2 2 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7 162 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 4 2 - 0 0 Đặng Xương Quế Phúc Kiến 163 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 0 2 - 0 0 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7 164 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 0 0 - 2 0 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến
-
13-02-2022, 07:07 AM #16
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 9 Đạt Ngạn 2 0 0 - 8 2 Huynh Đệ 2 9 2 8 Phi Đao 1 4 - 4 1 Hong Kong 1 9 3 8 Sơn Thành 0 1 - 7 2 Huynh Đệ 1 8 4 8 SGCT1 2 5 - 3 0 Bổn Khê 8 5 7 Hắc Long Giang 1 0 2 - 6 2 Đông Hoàn 8 6 7 Đại Loan 2 6 - 2 0 Tương Ước 7 7 7 Thiên Phủ 0 2 - 6 2 Liêu Ninh 7 8 7 Hổ Toronto 0 3 - 5 2 Thế Giới A 7 9 7 Đạt Ngạn 1 1 4 - 4 1 Trầm Dương 2 7 10 7 Hổ Uy 1 2 6 - 2 0 Sơn Tây 1 6 11 6 Tưởng Xuyên 2 6 - 2 0 Bắc Kinh 3 6 12 6 Vạn Cẩm 2 1 4 - 4 1 Thế Giới B 6 13 6 Đại Liên 1 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 3 6 14 6 Mỹ 2 6 - 2 0 Hoa Nam 6 15 6 Hổ Thị 1 4 - 4 1 ThềChiếnThắng 6 16 6 Đạt Ngạn 4 0 2 - 6 2 SGCT2 6 17 6 Tinh Anh 0 2 - 6 2 Hàng Châu 2 6 18 5 Việtnam Q9 1 4 - 4 1 Hổ Uy 3 5 19 5 Kiều Hương 0 2 - 6 2 Bắc Kinh 1 5 20 5 Phi Báo 0 2 - 6 2 Hàng Châu 1 5 21 5 Quảng Châu 5 1 4 - 4 1 Toronto S 5 22 5 Gia Tượng 2 8 - 0 0 Tam Nhất 5 23 5 Tây Tiều 0 2 - 6 2 Trung Sơn 5 24 5 Thuận Đức 1 4 - 4 1 Chiến Lang 5 25 5 Quảng Châu 2 1 4 - 4 1 Hồng Kông 1 4 26 4 Hổ Uy 2 0 0 - 8 2 Đại Khánh 3 4 27 4 Đại Khánh 2 2 8 - 0 0 Toronto L 4 28 4 Vancouver 1 4 - 4 1 Quảng Châu 4 4 29 4 Úc Châu Ái 0 2 - 6 2 Liên Minh 4 30 4 Hắc Long Giang 1 2 8 - 0 0 Vạn Cẩm 1 4 31 4 Úc Vĩnhhồng 0 2 - 6 2 Trầm Dương 1 4 32 3 Đại Khánh 5 1 4 - 4 1 Đại Khánh 4 4 33 3 Quảng Đông 1 2 6 - 2 0 My Flooring 3 34 3 Đức 0 2 - 6 2 Tạ Gia 3 35 3 Ngũ Hồ 1 4 - 4 1 Nhật 3 36 3 Quảng Châu 1 2 8 - 0 0 Quảng Châu 3 3 37 2 Đông Mã 0 2 - 6 2 Bắc Kinh 2 3 38 2 Đạt Ngạn 5 1 4 - 4 1 Toronto N 2 39 2 Đạt Ngạn 6 0 2 - 6 2 Kuala Lumpur 2 40 1 Toronto R 0 0 - 8 2 Phúc Kiến 1 41 1 Đạt Ngạn 7 0 2 - 6 2 Miêu Vương 1
-
13-02-2022, 07:10 AM #17
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 6TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 7 0 - 2 8 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2 2 Huynh Đệ 2 Dư Dương 8 2 - 0 8 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2 3 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 6 0 - 2 4 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2 4 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 10 2 - 0 8 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2
5 Phi Đao Diệp Bích Cường 8 0 - 2 8 Phan Cẩm Huy Hong Kong 1 6 Hong Kong 1 Hoàng Học Khiêm 8 0 - 2 6 Lương Quốc Quyền Phi Đao 7 Phi Đao Trần Tích Hùng 4 2 - 0 10 Trần Quân Đạt Hong Kong 1 8 Hong Kong 1 Triệu Nhữ Quyền 6 2 - 0 8 Lí Triết Lâm Phi Đao
9 Sơn Thành Thái Hồng 8 0 - 2 10 Hồng Trí Huynh Đệ 1 10 Huynh Đệ 1 Uông Dương 6 2 - 0 8 Dương Nghị Sơn Thành 11 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 8 1 - 1 6 Trương Bân Huynh Đệ 1 12 Huynh Đệ 1 Lí Lập Quân 8 2 - 0 6 Phùng Miểu Sơn Thành
13 SGCT1 TANG CHI XUONG 6 2 - 0 8 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê 14 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 10 1 - 1 8 HUA QUANG MINH SGCT1 15 SGCT1 TRUONG VAN MINH 10 2 - 0 0 Phó Kì Hao Bổn Khê 16 Bổn Khê Hác Lợi 8 2 - 0 8 VU QUOC THINH SGCT1
17 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 6 0 - 2 10 Lương Vận Long Đông Hoàn 18 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 6 2 - 0 9 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1 19 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 8 2 - 0 6 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn 20 Đông Hoàn Đường Quýnh 8 2 - 0 4 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1
21 Đại Loan La Xảo Đông 8 0 - 2 8 Lưu Thanh Hồ Tương Ước 22 Tương Ước Lí Hiểu Cương 6 0 - 2 8 Mạc Thủy Kim Đại Loan 23 Đại Loan Trần Thiên Vấn 2 2 - 0 8 Lưu Quân Ba Tương Ước 24 Tương Ước Tôn Khiêm 6 0 - 2 8 Mã Lương Đại Loan
25 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 4 0 - 2 6 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 26 Liêu Ninh Đằng Phi 8 2 - 0 6 Lưu Binh Thiên Phủ 27 Thiên Phủ Trương Lâm 8 2 - 0 4 Trần Khải Minh Liêu Ninh 28 Liêu Ninh Đồ Quân 6 2 - 0 8 Hà Dũng Thiên Phủ
29 Hổ Toronto Chu Dật 6 0 - 2 8 Vương Lương Đạt Thế Giới A 30 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 4 2 - 0 8 Đinh Vân Phi Hổ Toronto 31 Hổ Toronto Lôi Long Vân 10 2 - 0 8 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A 32 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 6 1 - 1 0 Trầm Phần Dương Hổ Toronto
33 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 6 2 - 0 4 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2 34 Trầm Dương 2 Trần Cửu Kiều 8 2 - 0 4 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1 35 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 8 0 - 2 8 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2 36 Trầm Dương 2 Cao Vĩ 6 0 - 2 5 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1
37 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 3 0 - 2 6 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1 38 Sơn Tây 1 Cam Thiên 4 0 - 2 8 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1 39 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 8 2 - 0 6 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1 40 Sơn Tây 1 Vương Oánh 4 0 - 2 4 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1
41 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 6 2 - 0 6 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3 42 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 6 2 - 0 6 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên 43 Tưởng Xuyên Lâm Điền 6 2 - 0 4 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3 44 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 4 0 - 2 6 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên
45 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 6 2 - 0 4 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B 46 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 6 2 - 0 6 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2 47 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 4 0 - 2 10 Lô Quỳnh Thế Giới B 48 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 6 0 - 2 8 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2
49 Đại Liên 1 Trần Bân 6 0 - 2 6 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3 50 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 6 2 - 0 6 Cốc Ba Đại Liên 1 51 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 2 2 - 0 6 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3 52 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 8 0 - 2 8 Thôi Giang Đại Liên 1
53 Mỹ Tào Trí Thông 6 2 - 0 6 Hoàng Tử Hào Hoa Nam 54 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 4 2 - 0 4 Lương Gia Duệ Mỹ 55 Mỹ Bành Giai Văn 6 2 - 0 6 Diệp Gia Thông Hoa Nam 56 Hoa Nam La Trạch Vũ 6 0 - 2 8 Mã Thế Cương Mỹ
57 Hổ Thị Đặng Kiến Cường 4 2 - 0 4 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng 58 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 4 2 - 0 4 Lí Trí Cường Hổ Thị 59 Hổ Thị Viên Vĩ Thành 8 0 - 2 6 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng 60 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 8 0 - 2 6 Chu Côn Minh Hổ Thị
61 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 2 0 - 2 8 QUOC KIEN SGCT2 62 SGCT2 KHAI DANH 2 2 - 0 6 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4 63 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 8 2 - 0 2 TRAN CAM SGCT2 64 SGCT2 TRAN HUNG 8 2 - 0 4 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4
65 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 4 0 - 2 6 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 66 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 4 2 - 0 4 Uyển Ái Dũng Tinh Anh 67 Tinh Anh Thi Vệ Đông 8 2 - 0 8 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 68 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 6 2 - 0 6 Khương Tổ Lượng Tinh Anh
69 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 8 2 - 0 4 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3 70 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 6 2 - 0 6 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 71 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 6 2 - 0 4 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3 72 Hổ Uy 3 Hà Lực 6 2 - 0 2 Phạm Văn Huy Việtnam Q9
73 Kiều Hương Trang Hoành Minh 4 0 - 2 6 Yêu Nghị Bắc Kinh 1 74 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 8 2 - 0 6 Thái Gia Phi Kiều Hương 75 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 4 2 - 0 2 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1 76 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 4 2 - 0 6 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương
77 Phi Báo Ngô Thế Quân 4 0 - 2 8 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1 78 Hàng Châu 1 Hoa Đông 6 2 - 0 4 Khổng Chí Hạo Phi Báo 79 Phi Báo Trâu Triệu Long 6 2 - 0 2 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1 80 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 4 2 - 0 4 Lí Ngọc Minh Phi Báo
81 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 4 0 - 2 6 Thôi Chí Quốc Toronto S 82 Toronto S Lưu Xuân Kiều 4 0 - 2 2 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5 83 Quảng Châu 5 Phùng Châu 4 2 - 0 6 Lưu Tác Thư Toronto S 84 Toronto S Vương Phụng Đông 2 2 - 0 7 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5
85 Gia Tượng Lí Á Siêu 6 2 - 0 6 Địch Nguyên Long Tam Nhất 86 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 2 0 - 2 4 Quan Ải Hồng Gia Tượng 87 Gia Tượng Trương Thiện Hành 2 2 - 0 6 Đạt Lệnh Tam Nhất 88 Tam Nhất Quách Tài Lượng 6 0 - 2 8 Cố Ức Khánh Gia Tượng
89 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 4 2 - 0 4 Tô Cự Minh Trung Sơn 90 Trung Sơn Diệp Phái 3 2 - 0 6 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều 91 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 4 0 - 2 4 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn 92 Trung Sơn Lăng Chí Quang 6 2 - 0 2 Vương Lí Huy Tây Tiều
93 Thuận Đức Lí Vĩnh Đạt 6 2 - 0 4 Tôn Lượng Chiến Lang 94 Chiến Lang Hứa Trăn 2 2 - 0 6 Vương Thụ Quân Thuận Đức 95 Thuận Đức Lương Đằng Nghệ 4 0 - 2 8 Kim Quả Phong Chiến Lang 96 Chiến Lang Dương Bân 6 0 - 2 4 Đặng Vĩnh Sinh Thuận Đức
97 Quảng Châu 2 Chu Minh Kiệt 8 0 - 2 6 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1 98 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 2 0 - 2 4 Trần Tứ Phong Quảng Châu 2 99 Quảng Châu 2 Lương Kiện Tân 4 2 - 0 6 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1 100 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 4 2 - 0 4 Lưu Triển Phong Quảng Châu 2
101 Hổ Uy 2 Tôn Văn 0 0 - 2 2 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3 102 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 8 2 - 0 5 Hàn Băng Hổ Uy 2 103 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 4 0 - 2 2 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3 104 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 4 2 - 0 4 Mã Lân Hổ Uy 2
105 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 8 2 - 0 4 Ngụy Sùng Văn Toronto L 106 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 4 0 - 2 3 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2 107 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 2 2 - 0 8 Ân Mĩ Nhàn Toronto L 108 Toronto L Trần Phú Kiệt 2 0 - 2 2 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2
109 Vancouver Hà Thành Kiên 6 2 - 0 4 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4 110 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 3 2 - 0 6 Ngô Trọng Hoàn Vancouver 111 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 4 2 - 0 4 La Lễ Hòa Quảng Châu 4 112 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 4 2 - 0 4 Lưu Kì Xương Vancouver
113 Úc Châu Ái Khoa Tran 6 0 - 2 2 Lô Dũng Liên Minh 114 Liên Minh Diệp Huy 4 0 - 2 4 Trương Cao Dương Úc Châu Ái 115 Úc Châu Ái Lưu Cần 5 0 - 2 6 Chu Hiếu Hữu Liên Minh 116 Liên Minh Bành Khang 3 2 - 0 4 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái
117 Hắc Long Giang 1 Lưu Ngọc Lượng 4 2 - 0 6 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1 118 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 4 0 - 2 6 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1 119 Hắc Long Giang 1 Trương Hồng Vũ 0 2 - 0 4 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1 120 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 4 0 - 2 10 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1
121 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 4 0 - 2 6 Ngô Giang Trầm Dương 1 122 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 6 2 - 0 2 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng 123 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 8 2 - 0 8 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1 124 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 4 2 - 0 6 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng
125 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 0 0 - 2 4 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4 126 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 6 2 - 0 4 Ngô Ngụy Đại Khánh 5 127 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 4 2 - 0 2 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4 128 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 4 0 - 2 4 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5
129 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 4 2 - 0 4 Lâm Lợi Cường My Flooring 130 My Flooring Trần Tông Nghĩa 2 0 - 2 2 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1 131 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 6 0 - 2 6 Ngô Lí Tương My Flooring 132 My Flooring Ôn Khánh Cần 4 0 - 2 5 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1
133 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 2 Tạ Chiêu Tạ Gia 134 Tạ Gia Trương Vạn Khải 0 2 - 0 4 Chu Quân Đức 135 Đức Hồng Kiện Cường 6 2 - 0 8 Thượng Bân Vũ Tạ Gia 136 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 6 2 - 0 2 Rudolf Đức
137 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 2 2 - 0 6 Đường Úy Nhật 138 Nhật Phan Tiếu Phác 4 0 - 2 5 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ 139 Ngũ Hồ Lí 珺珽 3 0 - 2 4 Phạm Chính Dương Nhật 140 Nhật Chu Trạch Huy 4 2 - 0 4 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ
141 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 4 2 - 0 2 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3 142 Quảng Châu 3 Quan Thụ Chương 6 0 - 2 0 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1 143 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 4 2 - 0 2 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3 144 Quảng Châu 3 Trầm Vĩ Ba 8 0 - 2 2 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1
145 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 0 - 2 4 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2 146 Bắc Kinh 2 Tả Nham 6 0 - 2 8 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 147 Đông Mã Lưu Đại Tương 2 0 - 2 4 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2 148 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 3 2 - 0 5 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
149 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 2 2 - 0 6 Ôn Mãn Hồng Toronto N 150 Toronto N Thường Hồng 4 2 - 0 2 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5 151 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 4 2 - 0 0 Viên Hạo Vũ Toronto N 152 Toronto N Triệu Quan Phương 4 2 - 0 2 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5
153 Đạt Ngạn 6 Tằng Dục Quyền 2 0 - 2 4 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur 154 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 6 0 - 2 4 Trịnh Dữu Trung Đạt Ngạn 6 155 Đạt Ngạn 6 Ngô Trọng Hiên 2 0 - 2 0 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur 156 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 2 2 - 0 0 Trịnh Dụ Tâm Đạt Ngạn 6
157 Toronto R Đặng Triệu Lợi 4 0 - 2 2 Trương Thừa Thông Phúc Kiến 158 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 0 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 159 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 4 0 - 2 2 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến 160 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 2 2 - 0 2 Khổng Đức Hoa Toronto R
161 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 4 2 - 0 0 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương 162 Miêu Vương Cốc Tuấn Phi 6 2 - 0 6 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7 163 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 0 0 - 2 4 Trần Tín An Miêu Vương 164 Miêu Vương Kiệt Phú (Jeff) 2 2 - 0 0 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7
-
13-02-2022, 07:15 AM #18
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐ TẠM SAU VÒNG 6排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 局分 出场 1 Huynh Đệ 2 11 40 38 5 19 2 6 2 SGCT1 10 45 37 5 18 0 6 3 Hong Kong 1 10 43 36 4 18 2 6 4 Huynh Đệ 1 10 42 37 4 18 2 6 5 Đông Hoàn 10 42 36 5 18 4 6 6 Liêu Ninh 9 45 30 3 15 0 6 7 Đạt Ngạn 2 9 45 29 4 14 0 6 8 Phi Đao 9 44 30 3 15 0 6 9 Hổ Uy 1 9 41 29 4 14 0 6 10 Đại Loan 9 40 32 4 16 0 6 11 Thế Giới A 9 32 31 4 15 0 6 12 Bổn Khê 8 49 29 3 14 0 6 13 Hàng Châu 2 8 46 30 2 15 0 6 14 Đạt Ngạn 1 8 45 27 3 13 0 6 15 Sơn Thành 8 40 31 3 15 0 6 16 SGCT2 8 36 26 3 13 0 6 17 Mỹ 8 35 30 4 15 0 6 18 Trầm Dương 2 8 35 30 3 15 0 6 19 Tưởng Xuyên 8 32 30 3 15 0 6 20 Hắc Long Giang 1 7 45 29 3 14 2 6 21 Thiên Phủ 7 43 28 3 14 0 6 22 Đạt Ngạn 3 7 39 30 2 15 0 6 23 Hổ Thị 7 38 26 3 13 0 6 24 Tương Ước 7 37 30 3 15 0 6 24 Thế Giới B 7 37 30 3 15 0 6 26 Vạn Cẩm 2 7 37 28 3 14 0 6 27 Hổ Toronto 7 36 27 3 13 0 6 28 Trung Sơn 7 36 23 3 11 0 6 29 Hàng Châu 1 7 35 26 3 13 0 6 30 Đại Liên 1 7 34 26 2 13 0 6 31 Gia Tượng 7 33 28 3 14 0 6 32 ThềChiếnThắng 7 33 26 3 13 0 6 33 Bắc Kinh 1 7 32 26 3 13 0 6 34 Bắc Kinh 3 6 47 22 2 11 0 6 35 Quảng Châu 2 6 46 24 2 12 0 6 36 Sơn Tây 1 6 43 22 3 11 0 6 37 Hắc Long Giang 1 6 41 28 2 13 0 6 38 Hổ Uy 3 6 41 24 2 12 0 6 39 Đạt Ngạn 4 6 41 22 3 11 0 6 40 Việtnam Q9 6 39 26 2 13 0 6 41 Tinh Anh 6 39 24 3 12 0 6 42 Thuận Đức 6 39 24 2 12 0 6 43 Đại Khánh 3 6 38 24 2 12 0 6 44 Chiến Lang 6 37 24 2 12 0 6 45 Quảng Châu 5 6 37 21 1 10 0 6 46 Liên Minh 6 35 21 3 10 0 6 47 Hoa Nam 6 34 24 2 12 0 6 48 Đại Khánh 2 6 30 23 3 11 0 6 49 Toronto S 6 26 22 2 11 0 6 50 Trầm Dương 1 6 20 30 3 14 0 6 51 Vancouver 5 41 24 1 12 0 6 52 Kiều Hương 5 40 22 2 11 0 6 53 Tây Tiều 5 39 18 2 9 0 6 54 Tam Nhất 5 36 20 2 10 0 6 55 Quảng Châu 4 5 36 19 1 9 0 6 56 Phi Báo 5 34 20 2 10 0 6 57 Quảng Châu 1 5 33 18 2 9 0 6 58 Bắc Kinh 2 5 31 23 2 11 0 6 59 Hồng Kông 1 5 31 22 1 11 0 6 60 Quảng Đông 1 5 30 23 2 11 0 6 61 Tạ Gia 5 30 22 2 11 0 6 62 Đại Khánh 4 5 28 20 1 10 0 6 63 Úc Vĩnhhồng 4 41 22 1 11 0 6 64 Đại Khánh 5 4 37 16 1 8 0 6 65 Úc Châu Ái 4 36 21 2 10 0 6 66 Hổ Uy 2 4 35 13 2 6 0 6 67 Nhật 4 34 22 1 10 0 6 68 Ngũ Hồ 4 33 18 1 8 0 6 69 Vạn Cẩm 1 4 32 18 2 9 0 6 70 Toronto L 4 32 18 1 9 0 6 71 Kuala Lumpur 4 30 18 2 9 0 6 72 Đức 3 36 16 0 8 0 6 73 My Flooring 3 33 18 1 9 0 6 74 Đạt Ngạn 5 3 30 14 1 7 0 6 75 Quảng Châu 3 3 28 18 1 9 0 6 76 Miêu Vương 3 26 18 1 9 0 6 77 Toronto N 3 25 18 0 9 0 6 78 Phúc Kiến 3 23 14 1 7 0 6 79 Đông Mã 2 28 17 1 8 0 6 80 Đạt Ngạn 6 2 23 10 0 5 0 6 81 Đạt Ngạn 7 1 29 12 0 6 0 6 82 Toronto R 1 27 10 0 5 0 6
-
13-02-2022, 06:02 PM #19
-
13-02-2022, 07:24 PM #20
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 11 Huynh Đệ 2 1 4 - 4 1 SGCT1 10 2 10 Hong Kong 1 0 0 - 8 2 Đông Hoàn 10 3 10 Huynh Đệ 1 1 4 - 4 1 Hổ Uy 1 9 4 9 Thế Giới A 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 2 9 5 9 Liêu Ninh 0 0 - 8 2 Phi Đao 9 6 8 Hàng Châu 2 1 4 - 4 1 Đại Loan 9 7 8 SGCT2 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 1 8 8 8 Trầm Dương 2 1 4 - 4 1 Mỹ 8 9 8 Bổn Khê 1 4 - 4 1 Tưởng Xuyên 8 10 7 Trung Sơn 2 6 - 2 0 Sơn Thành 8 11 7 Hàng Châu 1 1 4 - 4 1 Hổ Thị 7 12 7 ThềChiếnThắng 0 2 - 6 2 Hổ Toronto 7 13 7 Đạt Ngạn 3 1 4 - 4 1 Thiên Phủ 7 14 7 Thế Giới B 2 7 - 1 0 Đại Liên 1 7 15 7 Bắc Kinh 1 0 2 - 6 2 Vạn Cẩm 2 7 16 7 Tương Ước 2 6 - 2 0 Gia Tượng 7 17 6 Chiến Lang 1 4 - 4 1 Hắc Long Giang 1 7 18 6 Trầm Dương 1 1 4 - 4 1 Quảng Châu 2 6 19 6 Toronto S 1 4 - 4 1 Thuận Đức 6 20 6 Hoa Nam 0 2 - 6 2 Hắc Long Giang 1 6 21 6 Bắc Kinh 3 1 4 - 4 1 Tinh Anh 6 22 6 Sơn Tây 1 1 4 - 4 1 Đại Khánh 2 6 23 6 Hổ Uy 3 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 4 6 24 6 Liên Minh 2 6 - 2 0 Quảng Châu 5 6 25 6 Đại Khánh 3 0 3 - 5 2 Việtnam Q9 6 26 5 Bắc Kinh 2 2 6 - 2 0 Quảng Châu 1 5 27 5 Tam Nhất 0 2 - 6 2 Vancouver 5 28 5 Đại Khánh 4 0 0 - 8 2 Kiều Hương 5 29 5 Tạ Gia 0 2 - 6 2 Tây Tiều 5 30 5 Hồng Kông 1 1 4 - 4 1 Quảng Đông 1 5 31 5 Quảng Châu 4 0 0 - 8 2 Phi Báo 5 32 4 Kuala Lumpur 1 4 - 4 1 Úc Vĩnhhồng 4 33 4 Vạn Cẩm 1 0 2 - 6 2 Ngũ Hồ 4 34 4 Nhật 1 4 - 4 1 Úc Châu Ái 4 35 4 Toronto L 1 4 - 4 1 Hổ Uy 2 4 36 3 Miêu Vương 1 4 - 4 1 Đại Khánh 5 4 37 3 Toronto N 0 2 - 6 2 Đức 3 38 3 Quảng Châu 3 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 5 3 39 3 My Flooring 2 6 - 2 0 Phúc Kiến 3 40 2 Đạt Ngạn 6 0 3 - 5 2 Đông Mã 2 41 1 Đạt Ngạn 7 1 4 - 4 1 Toronto R 1
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022
Đánh dấu