Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022 - Trang 3
Close
Login to Your Account
Trang 3 của 4 Đầu tiênĐầu tiên 1234 CuốiCuối
Kết quả 21 đến 30 của 33

Hybrid View

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 7
    TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
    1 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 10 2 - 0 8 TANG CHI XUONG SGCT1
    2 SGCT1 HUA QUANG MINH 9 2 - 0 10 Dư Dương Huynh Đệ 2
    3 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 6 2 - 0 12 TRUONG VAN MINH SGCT1
    4 SGCT1 VU QUOC THINH 8 2 - 0 12 Quách Dũng Huynh Đệ 2








    5 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 10 0 - 2 12 Lương Vận Long Đông Hoàn
    6 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 8 2 - 0 8 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1
    7 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 10 0 - 2 6 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn
    8 Đông Hoàn Đường Quýnh 10 2 - 0 8 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1








    9 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 12 2 - 0 3 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1
    10 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 10 2 - 0 8 Uông Dương Huynh Đệ 1
    11 Huynh Đệ 1 Trương Bân 7 2 - 0 10 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1
    12 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 6 2 - 0 10 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1








    13 Thế Giới A Vương Lương Đạt 10 2 - 0 7 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2
    14 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 8 0 - 2 6 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A
    15 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 8 0 - 2 6 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2
    16 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 8 2 - 0 7 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A








    17 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 8 0 - 2 8 Diệp Bích Cường Phi Đao
    18 Phi Đao Lương Quốc Quyền 8 2 - 0 10 Đằng Phi Liêu Ninh
    19 Liêu Ninh Trần Khải Minh 4 0 - 2 6 Trần Tích Hùng Phi Đao
    20 Phi Đao Lí Triết Lâm 8 2 - 0 8 Đồ Quân Liêu Ninh








    21 Hàng Châu 2 Triệu Tử Vũ 8 0 - 2 8 La Xảo Đông Đại Loan
    22 Đại Loan Mạc Thủy Kim 10 2 - 0 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2
    23 Hàng Châu 2 Tương Minh Thành 8 2 - 0 4 Trần Thiên Vấn Đại Loan
    24 Đại Loan Mã Lương 10 0 - 2 8 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2








    25 SGCT2 QUOC KIEN 10 2 - 0 8 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1
    26 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 4 2 - 0 4 KHAI DANH SGCT2
    27 SGCT2 TRAN CAM 2 2 - 0 8 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1
    28 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 7 0 - 2 10 TRAN HUNG SGCT2








    29 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 4 0 - 2 8 Tào Trí Thông Mỹ
    30 Mỹ Lương Gia Duệ 4 0 - 2 10 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2
    31 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 10 0 - 2 8 Bành Giai Văn Mỹ
    32 Mỹ Mã Thế Cương 10 0 - 2 6 Cao Vĩ Trầm Dương 2








    33 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 8 2 - 0 8 Diệp Sùng Tưởng Xuyên
    34 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 6 2 - 0 11 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê
    35 Bổn Khê Phó Kì Hao 0 2 - 0 8 Lâm Điền Tưởng Xuyên
    36 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 8 2 - 0 10 Hác Lợi Bổn Khê








    37 Trung Sơn Tô Cự Minh 4 2 - 0 8 Thái Hồng Sơn Thành
    38 Sơn Thành Dương Nghị 8 0 - 2 5 Diệp Phái Trung Sơn
    39 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 6 0 - 2 9 Hà Nhâm Quế Sơn Thành
    40 Sơn Thành Phùng Miểu 6 0 - 2 8 Lăng Chí Quang Trung Sơn








    41 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 10 0 - 2 6 Đặng Kiến Cường Hổ Thị
    42 Hổ Thị Lí Trí Cường 4 2 - 0 8 Hoa Đông Hàng Châu 1
    43 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 2 2 - 0 8 Viên Vĩ Thành Hổ Thị
    44 Hổ Thị Chu Côn Minh 8 0 - 2 6 Phan Uân Long Hàng Châu 1








    45 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 4 0 - 2 6 Chu Dật Hổ Toronto
    46 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 8 2 - 0 6 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng
    47 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 8 2 - 0 12 Lôi Long Vân Hổ Toronto
    48 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 1 2 - 0 8 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng








    49 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 8 0 - 2 4 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ
    50 Thiên Phủ Lưu Binh 6 0 - 2 8 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3
    51 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 6 2 - 0 10 Trương Lâm Thiên Phủ
    52 Thiên Phủ Hà Dũng 8 2 - 0 8 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3








    53 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 4 2 - 0 6 Trần Bân Đại Liên 1
    54 Đại Liên 1 Cốc Ba 6 1 - 1 8 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B
    55 Thế Giới B Lô Quỳnh 12 2 - 0 4 Vu Trung Kế Đại Liên 1
    56 Đại Liên 1 Thôi Giang 10 0 - 2 6 Lưu Trụ Giai Thế Giới B








    57 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 8 2 - 0 8 Ổ Giang Vạn Cẩm 2
    58 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 6 2 - 0 10 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1
    59 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 2 0 - 2 4 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2
    60 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 10 2 - 0 6 Tôn Khải Bắc Kinh 1








    61 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 10 0 - 2 8 Lí Á Siêu Gia Tượng
    62 Gia Tượng Quan Ải Hồng 6 0 - 2 6 Lí Hiểu Cương Tương Ước
    63 Tương Ước Lưu Quân Ba 8 2 - 0 4 Trương Thiện Hành Gia Tượng
    64 Gia Tượng Cố Ức Khánh 10 0 - 2 6 Tôn Khiêm Tương Ước








    65 Chiến Lang Tôn Lượng 4 2 - 0 6 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1
    66 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 9 0 - 2 4 Hứa Trăn Chiến Lang
    67 Chiến Lang Kim Quả Phong 10 0 - 2 10 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1
    68 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 4 2 - 0 6 Dương Bân Chiến Lang








    69 Trầm Dương 1 Ngô Giang 8 2 - 0 8 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2
    70 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 6 2 - 0 8 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1
    71 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 8 0 - 2 6 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2
    72 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 4 0 - 2 6 Đổng Chấn Trầm Dương 1








    73 Toronto S Thôi Chí Quốc 8 2 - 0 8 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức
    74 Thuận Đức Vương Thụ Quân 6 2 - 0 4 Lưu Xuân Kiều Toronto S
    75 Toronto S Lưu Tác Thư 6 2 - 0 4 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức
    76 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 6 2 - 0 4 Vương Phụng Đông Toronto S








    77 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 6 2 - 0 6 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1
    78 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 8 2 - 0 6 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam
    79 Hoa Nam Diệp Gia Thông 6 0 - 2 2 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1
    80 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 12 2 - 0 6 La Trạch Vũ Hoa Nam








    81 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 6 0 - 2 4 Lương Lôi Bằng Tinh Anh
    82 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 4 2 - 0 8 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3
    83 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 4 2 - 0 10 Thi Vệ Đông Tinh Anh
    84 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 6 0 - 2 4 Mao Vĩ Bắc Kinh 3








    85 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 8 0 - 2 10 Cự Minh Giang Đại Khánh 2
    86 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 5 0 - 2 4 Cam Thiên Sơn Tây 1
    87 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 6 0 - 2 4 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2
    88 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 4 0 - 2 4 Vương Oánh Sơn Tây 1








    89 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 4 2 - 0 2 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4
    90 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 6 2 - 0 8 Vương Trung Ất Hổ Uy 3
    91 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 4 0 - 2 10 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4
    92 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 4 0 - 2 8 Hà Lực Hổ Uy 3








    93 Liên Minh Lô Dũng 4 2 - 0 4 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5
    94 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 4 2 - 0 4 Diệp Huy Liên Minh
    95 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 8 2 - 0 6 Phùng Châu Quảng Châu 5
    96 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 7 0 - 2 5 Bành Khang Liên Minh








    97 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 4 0 - 2 10 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9
    98 Việtnam Q9 Trần Anh Tuấn 6 0 - 2 10 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3
    99 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 4 0 - 2 8 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9
    100 Việtnam Q9 Phạm Văn Huy 2 1 - 1 6 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3








    101 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 6 2 - 0 6 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1
    102 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 2 0 - 2 6 Tả Nham Bắc Kinh 2
    103 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 6 2 - 0 6 Lương Trác Duy Quảng Châu 1
    104 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 4 2 - 0 5 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2








    105 Tam Nhất Địch Nguyên Long 6 2 - 0 8 Hà Thành Kiên Vancouver
    106 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 6 2 - 0 2 Quách Thiểu Đông Tam Nhất
    107 Tam Nhất Đạt Lệnh 6 0 - 2 6 Phan Vĩnh Toàn Vancouver
    108 Vancouver Lưu Kì Xương 4 2 - 0 6 Quách Tài Lượng Tam Nhất








    109 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 6 0 - 2 4 Trang Hoành Minh Kiều Hương
    110 Kiều Hương Thái Gia Phi 6 2 - 0 8 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4
    111 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 2 0 - 2 6 Hồng Thông Pháp Kiều Hương
    112 Kiều Hương Vương Hoa Nghiêm 6 2 - 0 4 Ngô Song Tề Đại Khánh 4








    113 Tạ Gia Tạ Chiêu 4 0 - 2 6 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều
    114 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 6 0 - 2 2 Trương Vạn Khải Tạ Gia
    115 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 8 0 - 2 4 Thang Khải Sĩ Tây Tiều
    116 Tây Tiều Vương Lí Huy 2 2 - 0 8 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia








    117 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 8 2 - 0 6 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1
    118 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 4 2 - 0 2 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1
    119 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 6 2 - 0 6 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1
    120 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 7 2 - 0 6 Tô Luật Tề Hồng Kông 1








    121 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 4 0 - 2 4 Ngô Thế Quân Phi Báo
    122 Phi Báo Khổng Chí Hạo 4 2 - 0 5 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4
    123 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 4 0 - 2 8 Trâu Triệu Long Phi Báo
    124 Phi Báo Lí Ngọc Minh 4 2 - 0 6 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4








    125 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 6 0 - 2 4 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng
    126 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 2 0 - 2 6 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur
    127 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 2 0 - 2 10 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng
    128 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 6 0 - 2 4 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur








    129 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 6 2 - 0 4 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ
    130 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 7 2 - 0 4 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1
    131 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 4 0 - 2 3 Lí 珺珽 Ngũ Hồ
    132 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 4 2 - 0 4 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1








    133 Nhật Đường Úy 6 2 - 0 6 Khoa Tran Úc Châu Ái
    134 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 6 2 - 0 4 Phan Tiếu Phác Nhật
    135 Nhật Phạm Chính Dương 6 0 - 2 5 Lưu Cần Úc Châu Ái
    136 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 4 0 - 2 6 Chu Trạch Huy Nhật








    137 Toronto L Ngụy Sùng Văn 4 0 - 2 0 Tôn Văn Hổ Uy 2
    138 Hổ Uy 2 Hàn Băng 5 2 - 0 4 Kha Kì Tư Cơ Toronto L
    139 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 8 2 - 0 4 Uông Hà Bình Hổ Uy 2
    140 Hổ Uy 2 Mã Lân 4 0 - 2 2 Trần Phú Kiệt Toronto L








    141 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 0 2 - 0 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5
    142 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 4 2 - 0 8 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương
    143 Miêu Vương Trần Tín An 6 2 - 0 6 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5
    144 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 6 2 - 0 4 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương








    145 Toronto N Ôn Mãn Hồng 6 2 - 0 2 Ngô Thải Phương Đức
    146 Đức Chu Quân 4 2 - 0 6 Thường Hồng Toronto N
    147 Toronto N Viên Hạo Vũ 0 0 - 2 8 Hồng Kiện Cường Đức
    148 Đức Rudolf 2 2 - 0 6 Triệu Quan Phương Toronto N








    149 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 2 2 - 0 4 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5
    150 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 2 0 - 2 6 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3
    151 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 2 0 - 2 6 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5
    152 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 2 0 - 2 8 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3








    153 My Flooring Lâm Lợi Cường 4 2 - 0 4 Trương Thừa Thông Phúc Kiến
    154 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 2 2 - 0 2 Trần Tông Nghĩa My Flooring
    155 My Flooring Ngô Lí Tương 8 2 - 0 4 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến
    156 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 4 0 - 2 4 Ôn Khánh Cần My Flooring








    157 Đạt Ngạn 6 Tằng Dục Quyền 2 2 - 0 0 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã
    158 Đông Mã Lương Tuấn Vinh 10 2 - 0 6 Trịnh Dữu Trung Đạt Ngạn 6
    159 Đạt Ngạn 6 Ngô Trọng Hiên 2 1 - 1 2 Lưu Đại Tương Đông Mã
    160 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 5 2 - 0 0 Trịnh Dụ Tâm Đạt Ngạn 6








    161 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 6 2 - 0 4 Đặng Triệu Lợi Toronto R
    162 Toronto R Đàm Vĩ Quân 0 0 - 2 6 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7
    163 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 0 0 - 2 4 Ngô Nhạc Lâm Toronto R
    164 Toronto R Khổng Đức Hoa 2 2 - 0 0 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7

  2. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐ TẠM SAU VÒNG 7
    排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 局分 出场
    1 Đông Hoàn 12 58 44 6 22 4 7
    2 Huynh Đệ 2 12 56 42 5 21 4 7
    3 SGCT1 11 65 41 5 20 0 7
    4 Phi Đao 11 59 38 4 19 0 7
    5 Huynh Đệ 1 11 58 41 4 20 2 7
    6 Hong Kong 1 10 63 36 4 18 2 7
    7 Đạt Ngạn 2 10 63 33 4 16 0 7
    8 Hổ Uy 1 10 58 33 4 16 0 7
    9 Đại Loan 10 56 36 4 18 0 7
    10 SGCT2 10 52 32 4 16 0 7
    11 Thế Giới A 10 50 35 4 17 0 7
    12 Bổn Khê 9 65 33 3 16 0 7
    13 Liêu Ninh 9 62 30 3 15 0 7
    14 Hàng Châu 2 9 60 34 2 17 0 7
    15 Trung Sơn 9 54 29 4 14 0 7
    16 Trầm Dương 2 9 52 34 3 17 0 7
    17 Hổ Toronto 9 52 33 4 16 0 7
    18 Tương Ước 9 51 36 4 18 0 7
    19 Thế Giới B 9 50 37 4 18 0 7
    20 Vạn Cẩm 2 9 48 34 4 17 0 7
    20 Mỹ 9 48 34 4 17 0 7
    22 Tưởng Xuyên 9 46 34 3 17 0 7
    23 Đạt Ngạn 1 8 63 29 3 14 0 7
    24 Hắc Long Giang 1 8 57 33 3 16 2 7
    25 Thiên Phủ 8 55 32 3 16 0 7
    26 Sơn Thành 8 54 33 3 16 0 7
    27 Việtnam Q9 8 54 31 3 15 0 7
    28 Hắc Long Giang 1 8 52 34 3 16 0 7
    29 Đạt Ngạn 3 8 52 34 2 17 0 7
    30 Hàng Châu 1 8 51 30 3 15 0 7
    31 Hổ Thị 8 49 30 3 15 0 7
    32 Liên Minh 8 48 27 4 13 0 7
    33 Bắc Kinh 3 7 59 26 2 13 0 7
    34 Quảng Châu 2 7 57 28 2 14 0 7
    35 Hổ Uy 3 7 56 28 2 14 0 7
    36 Tinh Anh 7 54 28 3 14 0 7
    37 Sơn Tây 1 7 54 26 3 13 0 7
    37 Đạt Ngạn 4 7 54 26 3 13 0 7
    39 Tây Tiều 7 53 24 3 12 0 7
    40 Chiến Lang 7 51 28 2 14 0 7
    41 Thuận Đức 7 50 28 2 14 0 7
    42 Kiều Hương 7 49 30 3 15 0 7
    43 Vancouver 7 49 30 2 15 0 7
    44 ThềChiếnThắng 7 48 28 3 14 0 7
    45 Bắc Kinh 1 7 47 28 3 14 0 7
    45 Phi Báo 7 47 28 3 14 0 7
    47 Đại Liên 1 7 47 27 2 13 0 7
    48 Gia Tượng 7 44 30 3 15 0 7
    49 Đại Khánh 2 7 43 27 3 13 0 7
    50 Bắc Kinh 2 7 42 29 3 14 0 7
    51 Toronto S 7 39 26 2 13 0 7
    52 Trầm Dương 1 7 33 34 3 16 0 7
    53 Đại Khánh 3 6 52 27 2 13 0 7
    54 Quảng Châu 5 6 52 23 1 11 0 7
    55 Hoa Nam 6 49 26 2 13 0 7
    56 Hồng Kông 1 6 46 26 1 13 0 7
    57 Quảng Đông 1 6 43 27 2 13 0 7
    58 Ngũ Hồ 6 42 24 2 11 0 7
    59 Úc Vĩnhhồng 5 53 26 1 13 0 7
    60 Quảng Châu 4 5 52 19 1 9 0 7
    61 Tam Nhất 5 49 22 2 11 0 7
    62 Quảng Châu 1 5 48 20 2 10 0 7
    63 Nhật 5 46 26 1 12 0 7
    64 Úc Châu Ái 5 46 25 2 12 0 7
    65 Đức 5 45 22 1 11 0 7
    66 Hổ Uy 2 5 45 17 2 8 0 7
    67 Đại Khánh 5 5 44 20 1 10 0 7
    68 Toronto L 5 43 22 1 11 0 7
    69 My Flooring 5 42 24 2 12 0 7
    70 Kuala Lumpur 5 41 22 2 11 0 7
    71 Đại Khánh 4 5 41 20 1 10 0 7
    72 Tạ Gia 5 39 24 2 12 0 7
    73 Quảng Châu 3 5 38 24 2 12 0 7
    74 Vạn Cẩm 1 4 43 20 2 10 0 7
    75 Đông Mã 4 36 22 2 10 0 7
    76 Miêu Vương 4 36 22 1 11 0 7
    77 Đạt Ngạn 5 3 40 16 1 8 0 7
    78 Phúc Kiến 3 36 16 1 8 0 7
    79 Toronto N 3 32 20 0 10 0 7
    80 Đạt Ngạn 7 2 35 16 0 8 0 7
    81 Đạt Ngạn 6 2 34 13 0 6 0 7
    82 Toronto R 2 33 14 0 7 0 7

  3. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 8
    TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
    1 12 Đông Hoàn 0 2 - 6 2 Huynh Đệ 2 12
    2 11 Phi Đao 2 6 - 2 0 SGCT1 11
    3 10 Đại Loan 0 2 - 6 2 Huynh Đệ 1 11
    4 10 Hổ Uy 1 2 6 - 2 0 Thế Giới A 10
    5 10 Đạt Ngạn 2 0 2 - 6 2 SGCT2 10
    6 9 Tưởng Xuyên 0 3 - 5 2 Hong Kong 1 10
    7 9 Vạn Cẩm 2 1 4 - 4 1 Tương Ước 9
    8 9 Hổ Toronto 2 6 - 2 0 Liêu Ninh 9
    9 9 Mỹ 2 6 - 2 0 Bổn Khê 9
    10 9 Hàng Châu 2 2 6 - 2 0 Thế Giới B 9
    11 9 Trầm Dương 2 2 8 - 0 0 Trung Sơn 9
    12 8 Hắc Long Giang 1 2 6 - 2 0 Liên Minh 8
    13 8 Việtnam Q9 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 3 8
    14 8 Sơn Thành 2 6 - 2 0 Hàng Châu 1 8
    15 8 Đạt Ngạn 1 2 6 - 2 0 Hổ Thị 8
    16 8 Thiên Phủ 2 5 - 3 0 Hắc Long Giang 1 8
    17 7 Phi Báo 0 2 - 6 2 Hổ Uy 3 7
    18 7 Gia Tượng 0 0 - 8 2 ThềChiếnThắng 7
    19 7 Tây Tiều 0 2 - 6 2 Sơn Tây 1 7
    20 7 Đại Liên 1 2 6 - 2 0 Bắc Kinh 3 7
    21 7 Kiều Hương 1 4 - 4 1 Toronto S 7
    22 7 Đạt Ngạn 4 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 1 7
    23 7 Đại Khánh 2 1 4 - 4 1 Trầm Dương 1 7
    24 7 Vancouver 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 2 7
    25 7 Tinh Anh 0 0 - 8 2 Chiến Lang 7
    26 7 Thuận Đức 0 2 - 6 2 Quảng Châu 2 7
    27 6 Quảng Đông 1 0 2 - 6 2 Đại Khánh 3 6
    28 6 Quảng Châu 5 1 4 - 4 1 Hồng Kông 1 6
    29 6 Ngũ Hồ 1 4 - 4 1 Hoa Nam 6
    30 5 Đại Khánh 5 1 4 - 4 1 Toronto L 5
    31 5 Hổ Uy 2 2 6 - 2 0 Quảng Châu 4 5
    32 5 Đức 1 4 - 4 1 My Flooring 5
    33 5 Úc Châu Ái 0 2 - 6 2 Tạ Gia 5
    34 5 Úc Vĩnhhồng 1 4 - 4 1 Nhật 5
    35 5 Quảng Châu 3 2 6 - 2 0 Đại Khánh 4 5
    36 5 Quảng Châu 1 2 5 - 3 0 Kuala Lumpur 5
    37 4 Đông Mã 1 4 - 4 1 Tam Nhất 5
    38 4 Miêu Vương 1 4 - 4 1 Vạn Cẩm 1 4
    39 3 Phúc Kiến 2 8 - 0 0 Toronto N 3
    40 3 Đạt Ngạn 5 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 7 2
    41 2 Toronto R 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 6 2

  4. #4
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 8
    TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
    1 Đông Hoàn Lương Vận Long 14 0 - 2 12 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2
    2 Huynh Đệ 2 Dư Dương 10 0 - 2 10 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn
    3 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 8 0 - 2 8 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2
    4 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 12 2 - 0 12 Đường Quýnh Đông Hoàn








    5 Phi Đao Diệp Bích Cường 10 0 - 2 8 TANG CHI XUONG SGCT1
    6 SGCT1 HUA QUANG MINH 11 0 - 2 10 Lương Quốc Quyền Phi Đao
    7 Phi Đao Trần Tích Hùng 8 2 - 0 12 TRUONG VAN MINH SGCT1
    8 SGCT1 VU QUOC THINH 10 0 - 2 10 Lí Triết Lâm Phi Đao








    9 Đại Loan La Xảo Đông 10 0 - 2 14 Hồng Trí Huynh Đệ 1
    10 Huynh Đệ 1 Uông Dương 8 2 - 0 12 Mạc Thủy Kim Đại Loan
    11 Đại Loan Trần Thiên Vấn 4 0 - 2 9 Trương Bân Huynh Đệ 1
    12 Huynh Đệ 1 Lí Lập Quân 10 0 - 2 10 Mã Lương Đại Loan








    13 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 3 2 - 0 12 Vương Lương Đạt Thế Giới A
    14 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 8 0 - 2 12 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1
    15 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 10 2 - 0 8 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A
    16 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 7 2 - 0 8 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1








    17 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 7 0 - 2 12 QUOC KIEN SGCT2
    18 SGCT2 KHAI DANH 4 0 - 2 8 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2
    19 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 8 0 - 2 4 TRAN CAM SGCT2
    20 SGCT2 TRAN HUNG 12 2 - 0 10 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2








    21 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 8 1 - 1 10 Phan Cẩm Huy Hong Kong 1
    22 Hong Kong 1 Hoàng Học Khiêm 8 0 - 2 8 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên
    23 Tưởng Xuyên Lâm Điền 8 0 - 2 10 Trần Quân Đạt Hong Kong 1
    24 Hong Kong 1 Triệu Nhữ Quyền 8 2 - 0 10 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên








    25 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 8 2 - 0 10 Lưu Thanh Hồ Tương Ước
    26 Tương Ước Lí Hiểu Cương 8 0 - 2 8 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2
    27 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 6 0 - 2 10 Lưu Quân Ba Tương Ước
    28 Tương Ước Tôn Khiêm 8 2 - 0 12 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2








    29 Hổ Toronto Chu Dật 8 2 - 0 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    30 Liêu Ninh Đằng Phi 10 0 - 2 10 Đinh Vân Phi Hổ Toronto
    31 Hổ Toronto Lôi Long Vân 12 0 - 2 4 Trần Khải Minh Liêu Ninh
    32 Liêu Ninh Đồ Quân 8 0 - 2 3 Trầm Phần Dương Hổ Toronto








    33 Mỹ Tào Trí Thông 10 0 - 2 10 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê
    34 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 11 0 - 2 4 Lương Gia Duệ Mỹ
    35 Mỹ Bành Giai Văn 10 2 - 0 2 Phó Kì Hao Bổn Khê
    36 Bổn Khê Hác Lợi 10 0 - 2 10 Mã Thế Cương Mỹ








    37 Hàng Châu 2 Triệu Tử Vũ 8 2 - 0 6 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B
    38 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 9 0 - 2 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2
    39 Hàng Châu 2 Tương Minh Thành 10 2 - 0 14 Lô Quỳnh Thế Giới B
    40 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 8 2 - 0 10 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2








    41 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 4 2 - 0 6 Tô Cự Minh Trung Sơn
    42 Trung Sơn Diệp Phái 7 0 - 2 12 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2
    43 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 10 2 - 0 6 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn
    44 Trung Sơn Lăng Chí Quang 10 0 - 2 8 Cao Vĩ Trầm Dương 2








    45 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 6 0 - 2 6 Lô Dũng Liên Minh
    46 Liên Minh Diệp Huy 4 0 - 2 9 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1
    47 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 12 2 - 0 10 Chu Hiếu Hữu Liên Minh
    48 Liên Minh Bành Khang 7 0 - 2 6 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1








    49 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 12 2 - 0 8 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3
    50 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 10 2 - 0 6 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9
    51 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 10 2 - 0 8 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3
    52 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 8 2 - 0 3 Phạm Văn Huy Việtnam Q9








    53 Sơn Thành Thái Hồng 8 0 - 2 10 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1
    54 Hàng Châu 1 Hoa Đông 8 0 - 2 8 Dương Nghị Sơn Thành
    55 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 11 2 - 0 4 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1
    56 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 8 0 - 2 6 Phùng Miểu Sơn Thành








    57 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 8 2 - 0 8 Đặng Kiến Cường Hổ Thị
    58 Hổ Thị Lí Trí Cường 6 0 - 2 6 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1
    59 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 8 2 - 0 8 Viên Vĩ Thành Hổ Thị
    60 Hổ Thị Chu Côn Minh 8 2 - 0 7 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1








    61 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 6 0 - 2 6 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1
    62 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 10 0 - 2 6 Lưu Binh Thiên Phủ
    63 Thiên Phủ Trương Lâm 10 2 - 0 4 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1
    64 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 14 1 - 1 10 Hà Dũng Thiên Phủ








    65 Phi Báo Ngô Thế Quân 6 0 - 2 6 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3
    66 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 8 2 - 0 6 Khổng Chí Hạo Phi Báo
    67 Phi Báo Trâu Triệu Long 10 2 - 0 4 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3
    68 Hổ Uy 3 Hà Lực 10 2 - 0 6 Lí Ngọc Minh Phi Báo








    69 Gia Tượng Lí Á Siêu 10 0 - 2 4 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng
    70 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 6 2 - 0 6 Quan Ải Hồng Gia Tượng
    71 Gia Tượng Trương Thiện Hành 4 0 - 2 10 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng
    72 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 8 2 - 0 10 Cố Ức Khánh Gia Tượng








    73 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 8 2 - 0 8 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1
    74 Sơn Tây 1 Cam Thiên 6 2 - 0 6 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều
    75 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 6 0 - 2 6 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1
    76 Sơn Tây 1 Vương Oánh 6 2 - 0 4 Vương Lí Huy Tây Tiều








    77 Đại Liên 1 Trần Bân 6 2 - 0 6 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3
    78 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 8 0 - 2 7 Cốc Ba Đại Liên 1
    79 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 4 0 - 2 6 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3
    80 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 6 0 - 2 10 Thôi Giang Đại Liên 1








    81 Kiều Hương Trang Hoành Minh 6 2 - 0 10 Thôi Chí Quốc Toronto S
    82 Toronto S Lưu Xuân Kiều 4 2 - 0 8 Thái Gia Phi Kiều Hương
    83 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 8 2 - 0 8 Lưu Tác Thư Toronto S
    84 Toronto S Vương Phụng Đông 4 2 - 0 8 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương








    85 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 2 0 - 2 10 Yêu Nghị Bắc Kinh 1
    86 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 10 0 - 2 8 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4
    87 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 12 2 - 0 2 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1
    88 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 6 2 - 0 4 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4








    89 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 12 2 - 0 10 Ngô Giang Trầm Dương 1
    90 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 8 2 - 0 5 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2
    91 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 6 2 - 0 8 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1
    92 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 8 2 - 0 4 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2








    93 Vancouver Hà Thành Kiên 8 0 - 2 8 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2
    94 Bắc Kinh 2 Tả Nham 8 2 - 0 8 Ngô Trọng Hoàn Vancouver
    95 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 8 2 - 0 8 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2
    96 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 5 0 - 2 6 Lưu Kì Xương Vancouver








    97 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 6 0 - 2 6 Tôn Lượng Chiến Lang
    98 Chiến Lang Hứa Trăn 6 2 - 0 6 Uyển Ái Dũng Tinh Anh
    99 Tinh Anh Thi Vệ Đông 10 0 - 2 10 Kim Quả Phong Chiến Lang
    100 Chiến Lang Dương Bân 6 2 - 0 6 Khương Tổ Lượng Tinh Anh








    101 Thuận Đức Lí Vĩnh Đạt 8 2 - 0 8 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2
    102 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 8 2 - 0 8 Vương Thụ Quân Thuận Đức
    103 Thuận Đức Lương Đằng Nghệ 4 0 - 2 8 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2
    104 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 4 2 - 0 8 Đặng Vĩnh Sinh Thuận Đức








    105 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 6 2 - 0 4 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3
    106 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 12 2 - 0 6 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1
    107 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 6 0 - 2 4 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3
    108 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 7 2 - 0 9 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1








    109 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 4 0 - 2 10 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1
    110 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 2 0 - 2 6 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5
    111 Quảng Châu 5 Phùng Châu 6 0 - 2 8 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1
    112 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 6 0 - 2 7 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5








    113 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 4 0 - 2 8 Hoàng Tử Hào Hoa Nam
    114 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 6 0 - 2 9 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ
    115 Ngũ Hồ Lí 珺珽 5 2 - 0 6 Diệp Gia Thông Hoa Nam
    116 Hoa Nam La Trạch Vũ 6 2 - 0 6 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ








    117 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 0 0 - 2 4 Ngụy Sùng Văn Toronto L
    118 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 4 0 - 2 6 Ngô Ngụy Đại Khánh 5
    119 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 6 2 - 0 10 Ân Mĩ Nhàn Toronto L
    120 Toronto L Trần Phú Kiệt 4 2 - 0 8 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5








    121 Hổ Uy 2 Tôn Văn 2 2 - 0 4 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4
    122 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 5 0 - 2 7 Hàn Băng Hổ Uy 2
    123 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 4 2 - 0 4 La Lễ Hòa Quảng Châu 4
    124 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 6 2 - 0 4 Mã Lân Hổ Uy 2








    125 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 6 Lâm Lợi Cường My Flooring
    126 My Flooring Trần Tông Nghĩa 2 0 - 2 6 Chu Quân Đức
    127 Đức Hồng Kiện Cường 10 2 - 0 10 Ngô Lí Tương My Flooring
    128 My Flooring Ôn Khánh Cần 6 2 - 0 4 Rudolf Đức








    129 Úc Châu Ái Khoa Tran 6 2 - 0 4 Tạ Chiêu Tạ Gia
    130 Tạ Gia Trương Vạn Khải 4 2 - 0 8 Trương Cao Dương Úc Châu Ái
    131 Úc Châu Ái Lưu Cần 7 0 - 2 8 Thượng Bân Vũ Tạ Gia
    132 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 8 2 - 0 4 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái








    133 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 6 2 - 0 8 Đường Úy Nhật
    134 Nhật Phan Tiếu Phác 4 0 - 2 2 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng
    135 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 12 0 - 2 6 Phạm Chính Dương Nhật
    136 Nhật Chu Trạch Huy 8 2 - 0 6 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng








    137 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 4 2 - 0 6 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4
    138 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 8 2 - 0 8 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3
    139 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 2 2 - 0 2 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4
    140 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 4 0 - 2 10 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3








    141 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 6 1 - 1 6 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur
    142 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 8 0 - 2 2 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1
    143 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 6 2 - 0 2 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur
    144 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 6 2 - 0 6 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1








    145 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 0 - 2 8 Địch Nguyên Long Tam Nhất
    146 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 2 0 - 2 12 Lương Tuấn Vinh Đông Mã
    147 Đông Mã Lưu Đại Tương 3 2 - 0 6 Đạt Lệnh Tam Nhất
    148 Tam Nhất Quách Tài Lượng 6 2 - 0 7 Diệp Nãi Truyện Đông Mã








    149 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 2 0 - 2 8 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1
    150 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 4 0 - 2 8 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương
    151 Miêu Vương Trần Tín An 8 2 - 0 4 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1
    152 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 4 2 - 0 4 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương








    153 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 4 2 - 0 8 Ôn Mãn Hồng Toronto N
    154 Toronto N Thường Hồng 6 0 - 2 4 Đặng Xương Quế Phúc Kiến
    155 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 4 2 - 0 0 Viên Hạo Vũ Toronto N
    156 Toronto N Triệu Quan Phương 6 0 - 2 4 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến








    157 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 4 2 - 0 8 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7
    158 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 8 2 - 0 2 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5
    159 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 8 0 - 2 0 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7
    160 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 0 2 - 0 2 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5








    161 Toronto R Đặng Triệu Lợi 4 0 - 2 4 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6
    162 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 6 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R
    163 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 6 0 - 2 3 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6
    164 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 4 Khổng Đức Hoa Toronto R

  5. #5
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐ TẠM SAU VÒNG 8
    排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 局分 出场
    1 Huynh Đệ 2 14 77 48 6 24 6 8
    2 Phi Đao 13 78 44 5 22 0 8
    3 Huynh Đệ 1 13 77 47 5 23 2 8
    4 Hong Kong 1 12 81 41 5 20 2 8
    5 Đông Hoàn 12 79 46 6 23 4 8
    6 Hổ Uy 1 12 75 39 5 19 0 8
    7 SGCT2 12 68 38 5 19 0 8
    8 SGCT1 11 84 43 5 21 0 8
    9 Hàng Châu 2 11 74 40 3 20 0 8
    10 Trầm Dương 2 11 69 42 4 21 0 8
    11 Hổ Toronto 11 69 39 5 19 0 8
    12 Mỹ 11 62 40 5 20 0 8
    13 Đạt Ngạn 1 10 82 35 4 17 0 8
    14 Đạt Ngạn 2 10 80 35 4 17 0 8
    15 Đại Loan 10 76 38 4 19 0 8
    16 Hắc Long Giang 1 10 75 39 4 19 2 8
    17 Sơn Thành 10 71 39 4 19 0 8
    18 Thiên Phủ 10 68 37 4 18 0 8
    19 Thế Giới A 10 66 37 4 18 0 8
    20 Tương Ước 10 65 40 4 20 0 8
    21 Vạn Cẩm 2 10 65 38 4 19 0 8
    22 Liêu Ninh 9 84 32 3 16 0 8
    23 Bổn Khê 9 81 35 3 17 0 8
    24 Quảng Châu 2 9 75 34 3 17 0 8
    25 Đạt Ngạn 3 9 71 38 2 19 0 8
    26 Việtnam Q9 9 71 35 3 17 0 8
    27 Trung Sơn 9 71 29 4 14 0 8
    28 Hổ Uy 3 9 69 34 3 17 0 8
    29 Sơn Tây 1 9 68 32 4 16 0 8
    30 Thế Giới B 9 67 39 4 19 0 8
    31 Chiến Lang 9 67 36 3 18 0 8
    32 Tưởng Xuyên 9 63 37 3 18 0 8
    33 ThềChiếnThắng 9 62 36 4 18 0 8
    34 Đại Liên 1 9 60 33 3 16 0 8
    35 Hắc Long Giang 1 8 69 37 3 17 0 8
    36 Đạt Ngạn 4 8 69 30 3 15 0 8
    37 Hổ Thị 8 68 32 3 16 0 8
    38 Kiều Hương 8 66 34 3 17 0 8
    39 Hàng Châu 1 8 66 32 3 16 0 8
    40 Đại Khánh 3 8 65 33 3 16 0 8
    41 Liên Minh 8 65 29 4 14 0 8
    42 Vancouver 8 63 34 2 17 0 8
    43 Bắc Kinh 1 8 60 32 3 16 0 8
    44 Đại Khánh 2 8 58 31 3 15 0 8
    45 Bắc Kinh 2 8 56 33 3 16 0 8
    46 Toronto S 8 56 30 2 15 0 8
    47 Trầm Dương 1 8 45 38 3 18 0 8
    48 Bắc Kinh 3 7 74 28 2 14 0 8
    49 Tây Tiều 7 71 26 3 13 0 8
    50 Thuận Đức 7 70 30 2 15 0 8
    51 Tinh Anh 7 68 28 3 14 0 8
    52 Quảng Châu 5 7 68 27 1 13 0 8
    53 Hoa Nam 7 64 30 2 15 0 8
    54 Phi Báo 7 62 30 3 15 0 8
    55 Gia Tượng 7 61 30 3 15 0 8
    56 Quảng Châu 1 7 60 25 3 12 0 8
    57 Hồng Kông 1 7 57 30 1 15 0 8
    58 Hổ Uy 2 7 56 23 3 11 0 8
    59 Ngũ Hồ 7 55 28 2 13 0 8
    60 Quảng Châu 3 7 52 30 3 15 0 8
    61 Tạ Gia 7 51 30 3 15 0 8
    62 Úc Vĩnhhồng 6 65 30 1 15 0 8
    63 Đức 6 61 26 1 13 0 8
    64 Tam Nhất 6 59 26 2 13 0 8
    65 Nhật 6 58 30 1 14 0 8
    66 Quảng Đông 1 6 58 29 2 14 0 8
    67 Toronto L 6 58 26 1 13 0 8
    68 My Flooring 6 55 28 2 14 0 8
    69 Đại Khánh 5 6 54 24 1 12 0 8
    70 Quảng Châu 4 5 65 21 1 10 0 8
    71 Úc Châu Ái 5 58 27 2 13 0 8
    72 Kuala Lumpur 5 56 25 2 12 0 8
    73 Đại Khánh 4 5 54 22 1 11 0 8
    74 Vạn Cẩm 1 5 53 24 2 12 0 8
    75 Đông Mã 5 50 26 2 12 0 8
    76 Miêu Vương 5 48 26 1 13 0 8
    77 Phúc Kiến 5 46 24 2 12 0 8
    78 Đạt Ngạn 7 4 44 22 1 11 0 8
    79 Đạt Ngạn 6 4 43 19 1 9 0 8
    80 Đạt Ngạn 5 3 48 18 1 9 0 8
    81 Toronto N 3 45 20 0 10 0 8
    82 Toronto R 2 45 16 0 8 0 8

  6. #6
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 9
    TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
    1 14 Huynh Đệ 2 2 6 - 2 0 Phi Đao 13
    2 13 Huynh Đệ 1 1 4 - 4 1 Đông Hoàn 12
    3 12 Hong Kong 1 1 4 - 4 1 Hổ Uy 1 12
    4 12 SGCT2 2 6 - 2 0 Trầm Dương 2 11
    5 11 SGCT1 2 8 - 0 0 Hàng Châu 2 11
    6 11 Mỹ 1 4 - 4 1 Hổ Toronto 11
    7 10 Thế Giới A 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 1 10
    8 10 Tương Ước 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 2 10
    9 10 Thiên Phủ 1 4 - 4 1 Sơn Thành 10
    10 10 Đại Loan 0 2 - 6 2 Vạn Cẩm 2 10
    11 9 Quảng Châu 2 1 4 - 4 1 Hắc Long Giang 1 10
    12 9 Chiến Lang 2 6 - 2 0 Đại Liên 1 9
    13 9 Trung Sơn 1 4 - 4 1 Việtnam Q9 9
    14 9 ThềChiếnThắng 0 2 - 6 2 Tưởng Xuyên 9
    15 9 Thế Giới B 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 3 9
    16 9 Sơn Tây 1 2 8 - 0 0 Bổn Khê 9
    17 9 Hổ Uy 3 0 2 - 6 2 Liêu Ninh 9
    18 8 Hắc Long Giang 1 0 2 - 6 2 Vancouver 8
    19 8 Hổ Thị 1 4 - 4 1 Đại Khánh 2 8
    20 8 Bắc Kinh 2 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 4 8
    21 8 Trầm Dương 1 1 4 - 4 1 Kiều Hương 8
    22 8 Toronto S 0 2 - 6 2 Hàng Châu 1 8
    23 8 Liên Minh 0 2 - 6 2 Bắc Kinh 1 8
    24 8 Đại Khánh 3 0 0 - 8 2 Quảng Châu 3 7
    25 7 Hoa Nam 2 6 - 2 0 Thuận Đức 7
    26 7 Bắc Kinh 3 2 8 - 0 0 Quảng Châu 1 7
    27 7 Tạ Gia 1 4 - 4 1 Ngũ Hồ 7
    28 7 Hồng Kông 1 2 8 - 0 0 Tinh Anh 7
    29 7 Tây Tiều 2 8 - 0 0 Hổ Uy 2 7
    30 7 Gia Tượng 0 2 - 6 2 Quảng Châu 5 7
    31 6 Tam Nhất 2 6 - 2 0 Phi Báo 7
    32 6 My Flooring 2 6 - 2 0 Úc Vĩnhhồng 6
    33 6 Nhật 2 6 - 2 0 Đức 6
    34 6 Toronto L 0 0 - 8 2 Quảng Đông 1 6
    35 5 Kuala Lumpur 0 2 - 6 2 Đại Khánh 5 6
    36 5 Đại Khánh 4 1 4 - 4 1 Miêu Vương 5
    37 5 Vạn Cẩm 1 1 4 - 4 1 Úc Châu Ái 5
    38 5 Quảng Châu 4 2 6 - 2 0 Đông Mã 5
    39 5 Phúc Kiến 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 5 3
    40 4 Đạt Ngạn 6 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 7 4
    41 3 Toronto N 2 8 - 0 0 Toronto R 2

  7. #7
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 9
    TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
    1 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 14 0 - 2 10 Diệp Bích Cường Phi Đao
    2 Phi Đao Lương Quốc Quyền 12 0 - 2 10 Dư Dương Huynh Đệ 2
    3 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 10 2 - 0 10 Trần Tích Hùng Phi Đao
    4 Phi Đao Lí Triết Lâm 12 0 - 2 14 Quách Dũng Huynh Đệ 2








    5 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 16 0 - 2 14 Lương Vận Long Đông Hoàn
    6 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 12 2 - 0 10 Uông Dương Huynh Đệ 1
    7 Huynh Đệ 1 Trương Bân 11 2 - 0 8 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn
    8 Đông Hoàn Đường Quýnh 12 0 - 2 10 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1








    9 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 11 2 - 0 5 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1
    10 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 14 0 - 2 8 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1
    11 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 12 0 - 2 12 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1
    12 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 8 2 - 0 10 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1








    13 SGCT2 QUOC KIEN 14 2 - 0 6 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2
    14 Trầm Dương 2 Trần Cửu Kiều 14 0 - 2 4 KHAI DANH SGCT2
    15 SGCT2 TRAN CAM 6 0 - 2 12 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2
    16 Trầm Dương 2 Cao Vĩ 10 0 - 2 14 TRAN HUNG SGCT2








    17 SGCT1 TANG CHI XUONG 10 2 - 0 10 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2
    18 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 8 0 - 2 11 HUA QUANG MINH SGCT1
    19 SGCT1 TRUONG VAN MINH 12 2 - 0 12 Tương Minh Thành Hàng Châu 2
    20 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 10 0 - 2 10 VU QUOC THINH SGCT1








    21 Mỹ Tào Trí Thông 10 2 - 0 10 Chu Dật Hổ Toronto
    22 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 12 2 - 0 6 Lương Gia Duệ Mỹ
    23 Mỹ Bành Giai Văn 12 2 - 0 12 Lôi Long Vân Hổ Toronto
    24 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 5 2 - 0 12 Mã Thế Cương Mỹ








    25 Thế Giới A Vương Lương Đạt 12 0 - 2 10 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1
    26 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 8 2 - 0 8 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A
    27 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 8 2 - 0 10 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1
    28 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 7 0 - 2 9 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A








    29 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 10 0 - 2 7 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2
    30 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 10 2 - 0 8 Lí Hiểu Cương Tương Ước
    31 Tương Ước Lưu Quân Ba 12 0 - 2 8 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2
    32 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 10 0 - 2 10 Tôn Khiêm Tương Ước








    33 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 6 0 - 2 8 Thái Hồng Sơn Thành
    34 Sơn Thành Dương Nghị 10 2 - 0 8 Lưu Binh Thiên Phủ
    35 Thiên Phủ Trương Lâm 12 2 - 0 13 Hà Nhâm Quế Sơn Thành
    36 Sơn Thành Phùng Miểu 8 0 - 2 11 Hà Dũng Thiên Phủ








    37 Đại Loan La Xảo Đông 10 0 - 2 10 Ổ Giang Vạn Cẩm 2
    38 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 10 2 - 0 12 Mạc Thủy Kim Đại Loan
    39 Đại Loan Trần Thiên Vấn 4 2 - 0 6 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2
    40 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 12 2 - 0 12 Mã Lương Đại Loan








    41 Quảng Châu 2 Chu Minh Kiệt 8 0 - 2 6 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1
    42 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 11 0 - 2 10 Trần Tứ Phong Quảng Châu 2
    43 Quảng Châu 2 Lương Kiện Tân 10 0 - 2 14 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1
    44 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 8 0 - 2 6 Lưu Triển Phong Quảng Châu 2








    45 Chiến Lang Tôn Lượng 8 0 - 2 8 Trần Bân Đại Liên 1
    46 Đại Liên 1 Cốc Ba 9 0 - 2 8 Hứa Trăn Chiến Lang
    47 Chiến Lang Kim Quả Phong 12 2 - 0 4 Vu Trung Kế Đại Liên 1
    48 Đại Liên 1 Thôi Giang 12 0 - 2 8 Dương Bân Chiến Lang








    49 Trung Sơn Tô Cự Minh 6 2 - 0 14 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9
    50 Việtnam Q9 Trần Anh Tuấn 6 2 - 0 7 Diệp Phái Trung Sơn
    51 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 6 0 - 2 12 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9
    52 Việtnam Q9 Phạm Văn Huy 3 0 - 2 10 Lăng Chí Quang Trung Sơn








    53 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 6 0 - 2 9 Diệp Sùng Tưởng Xuyên
    54 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 10 2 - 0 8 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng
    55 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 12 2 - 0 8 Lâm Điền Tưởng Xuyên
    56 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 10 2 - 0 10 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng








    57 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 6 2 - 0 8 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3
    58 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 12 0 - 2 9 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B
    59 Thế Giới B Lô Quỳnh 14 2 - 0 8 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3
    60 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 10 2 - 0 10 Lưu Trụ Giai Thế Giới B








    61 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 8 2 - 0 12 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê
    62 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 11 0 - 2 8 Cam Thiên Sơn Tây 1
    63 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 8 2 - 0 2 Phó Kì Hao Bổn Khê
    64 Bổn Khê Hác Lợi 10 0 - 2 8 Vương Oánh Sơn Tây 1








    65 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 8 0 - 2 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    66 Liêu Ninh Đằng Phi 10 0 - 2 10 Vương Trung Ất Hổ Uy 3
    67 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 4 0 - 2 6 Trần Khải Minh Liêu Ninh
    68 Liêu Ninh Đồ Quân 8 2 - 0 12 Hà Lực Hổ Uy 3








    69 Hắc Long Giang 1 Lưu Ngọc Lượng 8 0 - 2 8 Hà Thành Kiên Vancouver
    70 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 8 2 - 0 10 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1
    71 Hắc Long Giang 1 Trương Hồng Vũ 4 0 - 2 10 Phan Vĩnh Toàn Vancouver
    72 Vancouver Lưu Kì Xương 8 0 - 2 15 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1








    73 Hổ Thị Đặng Kiến Cường 8 0 - 2 14 Cự Minh Giang Đại Khánh 2
    74 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 5 2 - 0 6 Lí Trí Cường Hổ Thị
    75 Hổ Thị Viên Vĩ Thành 8 2 - 0 8 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2
    76 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 4 0 - 2 10 Chu Côn Minh Hổ Thị








    77 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 10 2 - 0 2 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4
    78 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 10 2 - 0 10 Tả Nham Bắc Kinh 2
    79 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 8 0 - 2 14 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4
    80 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 4 0 - 2 5 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2








    81 Trầm Dương 1 Ngô Giang 10 2 - 0 8 Trang Hoành Minh Kiều Hương
    82 Kiều Hương Thái Gia Phi 8 2 - 0 10 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1
    83 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 8 0 - 2 10 Hồng Thông Pháp Kiều Hương
    84 Kiều Hương Vương Hoa Nghiêm 8 0 - 2 10 Đổng Chấn Trầm Dương 1








    85 Toronto S Thôi Chí Quốc 10 2 - 0 12 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1
    86 Hàng Châu 1 Hoa Đông 8 2 - 0 6 Lưu Xuân Kiều Toronto S
    87 Toronto S Lưu Tác Thư 8 0 - 2 4 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1
    88 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 8 2 - 0 6 Vương Phụng Đông Toronto S








    89 Liên Minh Lô Dũng 8 0 - 2 12 Yêu Nghị Bắc Kinh 1
    90 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 10 2 - 0 4 Diệp Huy Liên Minh
    91 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 10 2 - 0 2 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1
    92 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 8 2 - 0 7 Bành Khang Liên Minh








    93 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 4 0 - 2 6 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3
    94 Quảng Châu 3 Quan Thụ Chương 8 2 - 0 14 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3
    95 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 6 0 - 2 4 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3
    96 Quảng Châu 3 Trầm Vĩ Ba 12 2 - 0 9 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3








    97 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 10 2 - 0 10 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức
    98 Thuận Đức Vương Thụ Quân 8 0 - 2 6 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam
    99 Hoa Nam Diệp Gia Thông 6 2 - 0 4 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức
    100 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 8 2 - 0 8 La Trạch Vũ Hoa Nam








    101 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 6 2 - 0 7 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1
    102 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 4 0 - 2 8 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3
    103 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 8 2 - 0 8 Lương Trác Duy Quảng Châu 1
    104 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 6 0 - 2 6 Mao Vĩ Bắc Kinh 3








    105 Tạ Gia Tạ Chiêu 4 0 - 2 4 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ
    106 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 11 2 - 0 6 Trương Vạn Khải Tạ Gia
    107 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 10 2 - 0 7 Lí 珺珽 Ngũ Hồ
    108 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 6 0 - 2 10 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia








    109 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 12 2 - 0 6 Lương Lôi Bằng Tinh Anh
    110 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 6 0 - 2 2 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1
    111 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 10 2 - 0 10 Thi Vệ Đông Tinh Anh
    112 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 6 0 - 2 6 Tô Luật Tề Hồng Kông 1








    113 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 10 2 - 0 4 Tôn Văn Hổ Uy 2
    114 Hổ Uy 2 Hàn Băng 9 0 - 2 6 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều
    115 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 6 2 - 0 6 Uông Hà Bình Hổ Uy 2
    116 Hổ Uy 2 Mã Lân 4 0 - 2 4 Vương Lí Huy Tây Tiều








    117 Gia Tượng Lí Á Siêu 10 0 - 2 4 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5
    118 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 8 0 - 2 6 Quan Ải Hồng Gia Tượng
    119 Gia Tượng Trương Thiện Hành 4 0 - 2 6 Phùng Châu Quảng Châu 5
    120 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 9 2 - 0 10 Cố Ức Khánh Gia Tượng








    121 Tam Nhất Địch Nguyên Long 10 2 - 0 6 Ngô Thế Quân Phi Báo
    122 Phi Báo Khổng Chí Hạo 6 2 - 0 2 Quách Thiểu Đông Tam Nhất
    123 Tam Nhất Đạt Lệnh 6 2 - 0 12 Trâu Triệu Long Phi Báo
    124 Phi Báo Lí Ngọc Minh 6 0 - 2 8 Quách Tài Lượng Tam Nhất








    125 My Flooring Lâm Lợi Cường 8 2 - 0 8 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng
    126 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 4 0 - 2 2 Trần Tông Nghĩa My Flooring
    127 My Flooring Ngô Lí Tương 10 2 - 0 12 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng
    128 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 6 2 - 0 8 Ôn Khánh Cần My Flooring








    129 Nhật Đường Úy 8 2 - 0 2 Ngô Thải Phương Đức
    130 Đức Chu Quân 8 2 - 0 4 Phan Tiếu Phác Nhật
    131 Nhật Phạm Chính Dương 8 2 - 0 12 Hồng Kiện Cường Đức
    132 Đức Rudolf 4 0 - 2 10 Chu Trạch Huy Nhật








    133 Toronto L Ngụy Sùng Văn 6 0 - 2 8 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1
    134 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 6 2 - 0 4 Kha Kì Tư Cơ Toronto L
    135 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 10 0 - 2 6 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1
    136 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 9 2 - 0 6 Trần Phú Kiệt Toronto L








    137 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 7 0 - 2 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5
    138 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 8 2 - 0 8 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur
    139 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 2 0 - 2 8 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5
    140 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 8 0 - 2 8 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur








    141 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 6 2 - 0 2 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương
    142 Miêu Vương Cốc Tuấn Phi 10 2 - 0 10 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4
    143 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 2 2 - 0 10 Trần Tín An Miêu Vương
    144 Miêu Vương Kiệt Phú (Jeff) 4 2 - 0 4 Ngô Song Tề Đại Khánh 4








    145 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 10 0 - 2 8 Khoa Tran Úc Châu Ái
    146 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 8 2 - 0 4 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1
    147 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 4 2 - 0 7 Lưu Cần Úc Châu Ái
    148 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 4 0 - 2 6 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1








    149 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 4 2 - 0 0 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã
    150 Đông Mã Lương Tuấn Vinh 14 2 - 0 5 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4
    151 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 4 2 - 0 5 Lưu Đại Tương Đông Mã
    152 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 7 0 - 2 8 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4








    153 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 6 0 - 2 6 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5
    154 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 2 0 - 2 6 Đặng Xương Quế Phúc Kiến
    155 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 6 2 - 0 8 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5
    156 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 2 0 - 2 6 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến








    157 Đạt Ngạn 6 Tằng Dục Quyền 6 0 - 2 8 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7
    158 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 10 2 - 0 8 Trịnh Dữu Trung Đạt Ngạn 6
    159 Đạt Ngạn 6 Ngô Trọng Hiên 5 2 - 0 2 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7
    160 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 2 2 - 0 0 Trịnh Dụ Tâm Đạt Ngạn 6








    161 Toronto N Ôn Mãn Hồng 8 2 - 0 4 Đặng Triệu Lợi Toronto R
    162 Toronto R Đàm Vĩ Quân 0 0 - 2 6 Thường Hồng Toronto N
    163 Toronto N Viên Hạo Vũ 0 2 - 0 6 Ngô Nhạc Lâm Toronto R
    164 Toronto R Khổng Đức Hoa 6 0 - 2 6 Triệu Quan Phương Toronto N

  8. #8
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 10
    TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
    1 14 Huynh Đệ 1 0 0 - 8 2 Huynh Đệ 2 16
    2 13 Phi Đao 1 4 - 4 1 SGCT2 14
    3 13 Hong Kong 1 0 2 - 6 2 SGCT1 13
    4 13 Hổ Uy 1 0 0 - 8 2 Đông Hoàn 13
    5 12 Vạn Cẩm 2 1 4 - 4 1 Mỹ 12
    6 12 Đạt Ngạn 2 1 4 - 4 1 Hổ Toronto 12
    7 11 Liêu Ninh 2 6 - 2 0 Sơn Tây 1 11
    8 11 Hắc Long Giang 1 2 6 - 2 0 Thiên Phủ 11
    9 11 Tưởng Xuyên 0 2 - 6 2 Thế Giới A 11
    10 11 Sơn Thành 0 2 - 6 2 Thế Giới B 11
    11 11 Chiến Lang 0 1 - 7 2 Trầm Dương 2 11
    12 11 Đạt Ngạn 1 2 6 - 2 0 Hàng Châu 2 11
    13 10 Bắc Kinh 1 1 4 - 4 1 Đại Loan 10
    14 10 Hàng Châu 1 0 0 - 8 2 Tương Ước 10
    15 10 Việtnam Q9 0 2 - 6 2 Quảng Châu 2 10
    16 10 Vancouver 2 8 - 0 0 Trung Sơn 10
    17 9 Bổn Khê 1 4 - 4 1 Tây Tiều 9
    18 9 Đạt Ngạn 3 1 4 - 4 1 Hổ Uy 3 9
    19 9 Quảng Châu 5 2 6 - 2 0 Bắc Kinh 3 9
    20 9 Đại Liên 1 1 4 - 4 1 Hồng Kông 1 9
    21 9 Kiều Hương 0 2 - 6 2 Hoa Nam 9
    22 9 Hổ Thị 2 6 - 2 0 Trầm Dương 1 9
    23 9 Đạt Ngạn 4 2 6 - 2 0 Quảng Châu 3 9
    24 9 Đại Khánh 2 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 2 9
    25 8 Đại Khánh 5 2 6 - 2 0 ThềChiếnThắng 9
    26 8 Ngũ Hồ 0 2 - 6 2 Đại Khánh 3 8
    27 8 Hắc Long Giang 1 2 6 - 2 0 Liên Minh 8
    28 8 Quảng Đông 1 2 6 - 2 0 Tạ Gia 8
    29 8 Nhật 0 2 - 6 2 My Flooring 8
    30 8 Toronto S 1 4 - 4 1 Tam Nhất 8
    31 7 Phi Báo 0 0 - 8 2 Phúc Kiến 7
    32 7 Hổ Uy 2 0 2 - 6 2 Gia Tượng 7
    33 7 Quảng Châu 1 1 4 - 4 1 Quảng Châu 4 7
    34 7 Tinh Anh 0 2 - 6 2 Thuận Đức 7
    35 6 Đạt Ngạn 7 1 4 - 4 1 Toronto L 6
    36 6 Đức 1 4 - 4 1 Vạn Cẩm 1 6
    37 6 Úc Châu Ái 1 4 - 4 1 Đại Khánh 4 6
    38 6 Úc Vĩnhhồng 1 4 - 4 1 Miêu Vương 6
    39 5 Đông Mã 1 4 - 4 1 Toronto N 5
    40 2 Toronto R 0 0 - 8 2 Kuala Lumpur 5
    41 3 Đạt Ngạn 5 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 6 4

  9. #9
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 10
    TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
    1 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 16 0 - 2 14 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2
    2 Huynh Đệ 2 Dư Dương 12 2 - 0 10 Uông Dương Huynh Đệ 1
    3 Huynh Đệ 1 Trương Bân 13 0 - 2 12 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2
    4 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 16 2 - 0 12 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1








    5 Phi Đao Diệp Bích Cường 12 0 - 2 16 QUOC KIEN SGCT2
    6 SGCT2 KHAI DANH 6 0 - 2 12 Lương Quốc Quyền Phi Đao
    7 Phi Đao Trần Tích Hùng 10 2 - 0 6 TRAN CAM SGCT2
    8 SGCT2 TRAN HUNG 16 2 - 0 12 Lí Triết Lâm Phi Đao








    9 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 13 0 - 2 12 TANG CHI XUONG SGCT1
    10 SGCT1 HUA QUANG MINH 13 2 - 0 10 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1
    11 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 12 2 - 0 14 TRUONG VAN MINH SGCT1
    12 SGCT1 VU QUOC THINH 12 2 - 0 10 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1








    13 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 5 0 - 2 16 Lương Vận Long Đông Hoàn
    14 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 14 2 - 0 14 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1
    15 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 14 0 - 2 8 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn
    16 Đông Hoàn Đường Quýnh 12 2 - 0 10 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1








    17 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 12 2 - 0 12 Tào Trí Thông Mỹ
    18 Mỹ Lương Gia Duệ 6 2 - 0 12 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2
    19 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 6 2 - 0 14 Bành Giai Văn Mỹ
    20 Mỹ Mã Thế Cương 12 2 - 0 14 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2








    21 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 9 2 - 0 10 Chu Dật Hổ Toronto
    22 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 14 0 - 2 12 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2
    23 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 10 0 - 2 12 Lôi Long Vân Hổ Toronto
    24 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 7 2 - 0 10 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2








    25 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 10 2 - 0 10 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1
    26 Sơn Tây 1 Cam Thiên 10 2 - 0 10 Đằng Phi Liêu Ninh
    27 Liêu Ninh Trần Khải Minh 8 2 - 0 10 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1
    28 Sơn Tây 1 Vương Oánh 10 0 - 2 10 Đồ Quân Liêu Ninh








    29 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 8 0 - 2 6 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ
    30 Thiên Phủ Lưu Binh 8 0 - 2 11 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1
    31 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 16 2 - 0 14 Trương Lâm Thiên Phủ
    32 Thiên Phủ Hà Dũng 13 0 - 2 8 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1








    33 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 11 0 - 2 12 Vương Lương Đạt Thế Giới A
    34 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 8 2 - 0 12 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên
    35 Tưởng Xuyên Lâm Điền 8 2 - 0 10 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A
    36 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 11 2 - 0 12 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên








    37 Sơn Thành Thái Hồng 10 2 - 0 8 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B
    38 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 11 2 - 0 12 Dương Nghị Sơn Thành
    39 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 13 0 - 2 16 Lô Quỳnh Thế Giới B
    40 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 10 2 - 0 8 Phùng Miểu Sơn Thành








    41 Chiến Lang Tôn Lượng 8 1 - 1 6 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2
    42 Trầm Dương 2 Trần Cửu Kiều 14 2 - 0 10 Hứa Trăn Chiến Lang
    43 Chiến Lang Kim Quả Phong 14 0 - 2 14 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2
    44 Trầm Dương 2 Cao Vĩ 10 2 - 0 10 Dương Bân Chiến Lang








    45 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 12 0 - 2 10 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2
    46 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 8 0 - 2 10 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1
    47 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 10 2 - 0 12 Tương Minh Thành Hàng Châu 2
    48 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 10 0 - 2 7 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1








    49 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 14 0 - 2 10 La Xảo Đông Đại Loan
    50 Đại Loan Mạc Thủy Kim 12 0 - 2 12 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1
    51 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 2 0 - 2 6 Trần Thiên Vấn Đại Loan
    52 Đại Loan Mã Lương 12 0 - 2 10 Tôn Khải Bắc Kinh 1








    53 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 12 0 - 2 10 Lưu Thanh Hồ Tương Ước
    54 Tương Ước Lí Hiểu Cương 8 2 - 0 10 Hoa Đông Hàng Châu 1
    55 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 6 0 - 2 12 Lưu Quân Ba Tương Ước
    56 Tương Ước Tôn Khiêm 12 2 - 0 10 Phan Uân Long Hàng Châu 1








    57 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 14 2 - 0 8 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2
    58 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 12 2 - 0 8 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9
    59 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 14 0 - 2 10 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2
    60 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 8 2 - 0 3 Phạm Văn Huy Việtnam Q9








    61 Vancouver Hà Thành Kiên 10 2 - 0 8 Tô Cự Minh Trung Sơn
    62 Trung Sơn Diệp Phái 7 0 - 2 10 Ngô Trọng Hoàn Vancouver
    63 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 12 2 - 0 6 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn
    64 Trung Sơn Lăng Chí Quang 12 0 - 2 8 Lưu Kì Xương Vancouver








    65 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 12 2 - 0 12 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều
    66 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 8 2 - 0 11 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê
    67 Bổn Khê Phó Kì Hao 2 2 - 0 8 Thang Khải Sĩ Tây Tiều
    68 Tây Tiều Vương Lí Huy 6 2 - 0 10 Hác Lợi Bổn Khê








    69 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 8 2 - 0 8 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3
    70 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 12 2 - 0 12 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3
    71 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 8 2 - 0 4 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3
    72 Hổ Uy 3 Hà Lực 12 2 - 0 12 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3








    73 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 6 2 - 0 8 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3
    74 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 10 0 - 2 8 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5
    75 Quảng Châu 5 Phùng Châu 8 2 - 0 10 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3
    76 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 8 2 - 0 11 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5








    77 Đại Liên 1 Trần Bân 10 0 - 2 14 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1
    78 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 4 0 - 2 9 Cốc Ba Đại Liên 1
    79 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 4 0 - 2 12 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1
    80 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 8 0 - 2 12 Thôi Giang Đại Liên 1








    81 Kiều Hương Trang Hoành Minh 8 0 - 2 12 Hoàng Tử Hào Hoa Nam
    82 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 8 0 - 2 10 Thái Gia Phi Kiều Hương
    83 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 12 0 - 2 8 Diệp Gia Thông Hoa Nam
    84 Hoa Nam La Trạch Vũ 8 2 - 0 8 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương








    85 Hổ Thị Đặng Kiến Cường 8 2 - 0 12 Ngô Giang Trầm Dương 1
    86 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 10 2 - 0 6 Lí Trí Cường Hổ Thị
    87 Hổ Thị Viên Vĩ Thành 10 2 - 0 8 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1
    88 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 12 0 - 2 12 Chu Côn Minh Hổ Thị








    89 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 2 2 - 0 8 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3
    90 Quảng Châu 3 Quan Thụ Chương 10 0 - 2 12 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4
    91 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 16 2 - 0 6 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3
    92 Quảng Châu 3 Trầm Vĩ Ba 14 2 - 0 4 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4








    93 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 16 2 - 0 12 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2
    94 Bắc Kinh 2 Tả Nham 10 2 - 0 7 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2
    95 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 8 0 - 2 8 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2
    96 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 7 0 - 2 4 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2








    97 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 2 2 - 0 6 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng
    98 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 8 2 - 0 10 Ngô Ngụy Đại Khánh 5
    99 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 10 2 - 0 14 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng
    100 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 10 0 - 2 8 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5








    101 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 6 2 - 0 4 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3
    102 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 14 2 - 0 13 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ
    103 Ngũ Hồ Lí 珺珽 7 0 - 2 6 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3
    104 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 9 2 - 0 6 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ








    105 Hắc Long Giang 1 Lưu Ngọc Lượng 8 2 - 0 8 Lô Dũng Liên Minh
    106 Liên Minh Diệp Huy 4 2 - 0 10 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1
    107 Hắc Long Giang 1 Trương Hồng Vũ 4 2 - 0 12 Chu Hiếu Hữu Liên Minh
    108 Liên Minh Bành Khang 7 0 - 2 17 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1








    109 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 10 2 - 0 4 Tạ Chiêu Tạ Gia
    110 Tạ Gia Trương Vạn Khải 6 0 - 2 8 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1
    111 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 8 2 - 0 12 Thượng Bân Vũ Tạ Gia
    112 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 12 2 - 0 11 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1








    113 Nhật Đường Úy 10 0 - 2 10 Lâm Lợi Cường My Flooring
    114 My Flooring Trần Tông Nghĩa 4 2 - 0 4 Phan Tiếu Phác Nhật
    115 Nhật Phạm Chính Dương 10 0 - 2 12 Ngô Lí Tương My Flooring
    116 My Flooring Ôn Khánh Cần 8 0 - 2 12 Chu Trạch Huy Nhật








    117 Toronto S Thôi Chí Quốc 12 0 - 2 12 Địch Nguyên Long Tam Nhất
    118 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 2 2 - 0 6 Lưu Xuân Kiều Toronto S
    119 Toronto S Lưu Tác Thư 8 2 - 0 8 Đạt Lệnh Tam Nhất
    120 Tam Nhất Quách Tài Lượng 10 0 - 2 6 Vương Phụng Đông Toronto S








    121 Phi Báo Ngô Thế Quân 6 0 - 2 6 Trương Thừa Thông Phúc Kiến
    122 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 8 2 - 0 8 Khổng Chí Hạo Phi Báo
    123 Phi Báo Trâu Triệu Long 12 0 - 2 8 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến
    124 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 8 2 - 0 6 Lí Ngọc Minh Phi Báo








    125 Hổ Uy 2 Tôn Văn 4 0 - 2 10 Lí Á Siêu Gia Tượng
    126 Gia Tượng Quan Ải Hồng 8 2 - 0 9 Hàn Băng Hổ Uy 2
    127 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 6 2 - 0 4 Trương Thiện Hành Gia Tượng
    128 Gia Tượng Cố Ức Khánh 10 2 - 0 4 Mã Lân Hổ Uy 2








    129 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 7 0 - 2 6 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4
    130 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 5 2 - 0 4 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1
    131 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 8 2 - 0 6 La Lễ Hòa Quảng Châu 4
    132 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 10 0 - 2 6 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1








    133 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 6 0 - 2 10 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức
    134 Thuận Đức Vương Thụ Quân 8 2 - 0 6 Uyển Ái Dũng Tinh Anh
    135 Tinh Anh Thi Vệ Đông 10 0 - 2 4 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức
    136 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 10 0 - 2 6 Khương Tổ Lượng Tinh Anh








    137 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 10 2 - 0 6 Ngụy Sùng Văn Toronto L
    138 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 4 0 - 2 12 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7
    139 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 2 0 - 2 10 Ân Mĩ Nhàn Toronto L
    140 Toronto L Trần Phú Kiệt 6 2 - 0 4 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7








    141 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 10 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1
    142 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 4 0 - 2 10 Chu Quân Đức
    143 Đức Hồng Kiện Cường 12 2 - 0 6 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1
    144 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 8 2 - 0 4 Rudolf Đức








    145 Úc Châu Ái Khoa Tran 10 2 - 0 8 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4
    146 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 10 2 - 0 10 Trương Cao Dương Úc Châu Ái
    147 Úc Châu Ái Lưu Cần 7 2 - 0 4 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4
    148 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 4 2 - 0 4 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái








    149 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 8 2 - 0 2 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương
    150 Miêu Vương Cốc Tuấn Phi 12 2 - 0 4 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng
    151 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 12 2 - 0 10 Trần Tín An Miêu Vương
    152 Miêu Vương Kiệt Phú (Jeff) 6 2 - 0 8 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng








    153 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 2 - 0 10 Ôn Mãn Hồng Toronto N
    154 Toronto N Thường Hồng 8 0 - 2 16 Lương Tuấn Vinh Đông Mã
    155 Đông Mã Lưu Đại Tương 5 0 - 2 2 Viên Hạo Vũ Toronto N
    156 Toronto N Triệu Quan Phương 8 2 - 0 7 Diệp Nãi Truyện Đông Mã








    157 Toronto R Đặng Triệu Lợi 4 0 - 2 7 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur
    158 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 8 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R
    159 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 6 0 - 2 2 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur
    160 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 10 2 - 0 6 Khổng Đức Hoa Toronto R








    161 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 8 0 - 2 6 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6
    162 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 8 2 - 0 2 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5
    163 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 8 2 - 0 7 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6
    164 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 2 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5

  10. #10
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 11
    TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
    1 18 Huynh Đệ 2 0 VS 0 SGCT2 15
    2 15 Đông Hoàn 0 VS 0 Phi Đao 14
    3 15 SGCT1 0 VS 0 Huynh Đệ 1 14
    4 13 Hổ Toronto 0 VS 0 Hong Kong 1 13
    5 13 Trầm Dương 2 0 VS 0 Hổ Uy 1 13
    6 13 Thế Giới B 0 VS 0 Đạt Ngạn 1 13
    7 13 Mỹ 0 VS 0 Đạt Ngạn 2 13
    8 13 Thế Giới A 0 VS 0 Vạn Cẩm 2 13
    9 13 Liêu Ninh 0 VS 0 Hắc Long Giang 1 13
    10 12 Quảng Châu 2 0 VS 0 Vancouver 12
    11 12 Tương Ước 0 VS 0 Chiến Lang 11
    12 11 Hàng Châu 2 0 VS 0 Hổ Thị 11
    13 11 Thiên Phủ 0 VS 0 Đạt Ngạn 4 11
    14 11 Hoa Nam 0 VS 0 Bắc Kinh 1 11
    15 11 Đại Loan 0 VS 0 Sơn Thành 11
    16 11 Sơn Tây 1 0 VS 0 Tưởng Xuyên 11
    17 10 Trung Sơn 0 VS 0 Quảng Châu 5 11
    18 10 Bắc Kinh 2 0 VS 0 Hắc Long Giang 1 10
    19 10 My Flooring 0 VS 0 Hàng Châu 1 10
    20 10 Tây Tiều 0 VS 0 Đạt Ngạn 3 10
    21 10 Hồng Kông 1 0 VS 0 Đại Khánh 2 10
    22 10 Hổ Uy 3 0 VS 0 Bổn Khê 10
    23 10 Đại Khánh 3 0 VS 0 Đại Liên 1 10
    24 10 Việtnam Q9 0 VS 0 Quảng Đông 1 10
    25 9 Thuận Đức 0 VS 0 Đại Khánh 5 10
    26 9 Quảng Châu 3 0 VS 0 Toronto S 9
    27 9 Tam Nhất 0 VS 0 Kiều Hương 9
    28 9 ThềChiếnThắng 0 VS 0 Trầm Dương 1 9
    29 9 Bắc Kinh 3 0 VS 0 Phúc Kiến 9
    30 9 Gia Tượng 0 VS 0 Nhật 8
    31 8 Tạ Gia 0 VS 0 Quảng Châu 1 8
    32 8 Liên Minh 0 VS 0 Ngũ Hồ 8
    33 8 Quảng Châu 4 0 VS 0 Tinh Anh 7
    34 7 Miêu Vương 0 VS 0 Úc Châu Ái 7
    35 7 Kuala Lumpur 0 VS 0 Đức 7
    36 7 Đại Khánh 4 0 VS 0 Hổ Uy 2 7
    37 7 Vạn Cẩm 1 0 VS 0 Úc Vĩnhhồng 7
    38 6 Toronto N 0 VS 0 Đạt Ngạn 7 7
    39 7 Toronto L 0 VS 0 Đạt Ngạn 6 5
    40 7 Phi Báo 0 VS 0 Đạt Ngạn 5 4
    41 6 Đông Mã 0 VS 0 Toronto R 2

Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022
Trang 3 của 4 Đầu tiênĐầu tiên 1234 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68