Kết quả 21 đến 30 của 33
Hybrid View
-
13-02-2022, 07:28 PM #1
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 7TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 10 2 - 0 8 TANG CHI XUONG SGCT1 2 SGCT1 HUA QUANG MINH 9 2 - 0 10 Dư Dương Huynh Đệ 2 3 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 6 2 - 0 12 TRUONG VAN MINH SGCT1 4 SGCT1 VU QUOC THINH 8 2 - 0 12 Quách Dũng Huynh Đệ 2
5 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 10 0 - 2 12 Lương Vận Long Đông Hoàn 6 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 8 2 - 0 8 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 7 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 10 0 - 2 6 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn 8 Đông Hoàn Đường Quýnh 10 2 - 0 8 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
9 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 12 2 - 0 3 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 10 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 10 2 - 0 8 Uông Dương Huynh Đệ 1 11 Huynh Đệ 1 Trương Bân 7 2 - 0 10 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 12 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 6 2 - 0 10 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
13 Thế Giới A Vương Lương Đạt 10 2 - 0 7 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2 14 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 8 0 - 2 6 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 15 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 8 0 - 2 6 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2 16 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 8 2 - 0 7 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A
17 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 8 0 - 2 8 Diệp Bích Cường Phi Đao 18 Phi Đao Lương Quốc Quyền 8 2 - 0 10 Đằng Phi Liêu Ninh 19 Liêu Ninh Trần Khải Minh 4 0 - 2 6 Trần Tích Hùng Phi Đao 20 Phi Đao Lí Triết Lâm 8 2 - 0 8 Đồ Quân Liêu Ninh
21 Hàng Châu 2 Triệu Tử Vũ 8 0 - 2 8 La Xảo Đông Đại Loan 22 Đại Loan Mạc Thủy Kim 10 2 - 0 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2 23 Hàng Châu 2 Tương Minh Thành 8 2 - 0 4 Trần Thiên Vấn Đại Loan 24 Đại Loan Mã Lương 10 0 - 2 8 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2
25 SGCT2 QUOC KIEN 10 2 - 0 8 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1 26 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 4 2 - 0 4 KHAI DANH SGCT2 27 SGCT2 TRAN CAM 2 2 - 0 8 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1 28 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 7 0 - 2 10 TRAN HUNG SGCT2
29 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 4 0 - 2 8 Tào Trí Thông Mỹ 30 Mỹ Lương Gia Duệ 4 0 - 2 10 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 31 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 10 0 - 2 8 Bành Giai Văn Mỹ 32 Mỹ Mã Thế Cương 10 0 - 2 6 Cao Vĩ Trầm Dương 2
33 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 8 2 - 0 8 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 34 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 6 2 - 0 11 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê 35 Bổn Khê Phó Kì Hao 0 2 - 0 8 Lâm Điền Tưởng Xuyên 36 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 8 2 - 0 10 Hác Lợi Bổn Khê
37 Trung Sơn Tô Cự Minh 4 2 - 0 8 Thái Hồng Sơn Thành 38 Sơn Thành Dương Nghị 8 0 - 2 5 Diệp Phái Trung Sơn 39 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 6 0 - 2 9 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 40 Sơn Thành Phùng Miểu 6 0 - 2 8 Lăng Chí Quang Trung Sơn
41 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 10 0 - 2 6 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 42 Hổ Thị Lí Trí Cường 4 2 - 0 8 Hoa Đông Hàng Châu 1 43 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 2 2 - 0 8 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 44 Hổ Thị Chu Côn Minh 8 0 - 2 6 Phan Uân Long Hàng Châu 1
45 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 4 0 - 2 6 Chu Dật Hổ Toronto 46 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 8 2 - 0 6 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 47 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 8 2 - 0 12 Lôi Long Vân Hổ Toronto 48 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 1 2 - 0 8 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng
49 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 8 0 - 2 4 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 50 Thiên Phủ Lưu Binh 6 0 - 2 8 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 51 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 6 2 - 0 10 Trương Lâm Thiên Phủ 52 Thiên Phủ Hà Dũng 8 2 - 0 8 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3
53 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 4 2 - 0 6 Trần Bân Đại Liên 1 54 Đại Liên 1 Cốc Ba 6 1 - 1 8 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 55 Thế Giới B Lô Quỳnh 12 2 - 0 4 Vu Trung Kế Đại Liên 1 56 Đại Liên 1 Thôi Giang 10 0 - 2 6 Lưu Trụ Giai Thế Giới B
57 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 8 2 - 0 8 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 58 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 6 2 - 0 10 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 59 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 2 0 - 2 4 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 60 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 10 2 - 0 6 Tôn Khải Bắc Kinh 1
61 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 10 0 - 2 8 Lí Á Siêu Gia Tượng 62 Gia Tượng Quan Ải Hồng 6 0 - 2 6 Lí Hiểu Cương Tương Ước 63 Tương Ước Lưu Quân Ba 8 2 - 0 4 Trương Thiện Hành Gia Tượng 64 Gia Tượng Cố Ức Khánh 10 0 - 2 6 Tôn Khiêm Tương Ước
65 Chiến Lang Tôn Lượng 4 2 - 0 6 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 66 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 9 0 - 2 4 Hứa Trăn Chiến Lang 67 Chiến Lang Kim Quả Phong 10 0 - 2 10 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 68 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 4 2 - 0 6 Dương Bân Chiến Lang
69 Trầm Dương 1 Ngô Giang 8 2 - 0 8 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 70 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 6 2 - 0 8 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1 71 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 8 0 - 2 6 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 72 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 4 0 - 2 6 Đổng Chấn Trầm Dương 1
73 Toronto S Thôi Chí Quốc 8 2 - 0 8 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 74 Thuận Đức Vương Thụ Quân 6 2 - 0 4 Lưu Xuân Kiều Toronto S 75 Toronto S Lưu Tác Thư 6 2 - 0 4 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 76 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 6 2 - 0 4 Vương Phụng Đông Toronto S
77 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 6 2 - 0 6 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 78 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 8 2 - 0 6 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 79 Hoa Nam Diệp Gia Thông 6 0 - 2 2 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 80 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 12 2 - 0 6 La Trạch Vũ Hoa Nam
81 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 6 0 - 2 4 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 82 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 4 2 - 0 8 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 83 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 4 2 - 0 10 Thi Vệ Đông Tinh Anh 84 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 6 0 - 2 4 Mao Vĩ Bắc Kinh 3
85 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 8 0 - 2 10 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 86 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 5 0 - 2 4 Cam Thiên Sơn Tây 1 87 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 6 0 - 2 4 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 88 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 4 0 - 2 4 Vương Oánh Sơn Tây 1
89 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 4 2 - 0 2 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 90 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 6 2 - 0 8 Vương Trung Ất Hổ Uy 3 91 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 4 0 - 2 10 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 92 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 4 0 - 2 8 Hà Lực Hổ Uy 3
93 Liên Minh Lô Dũng 4 2 - 0 4 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 94 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 4 2 - 0 4 Diệp Huy Liên Minh 95 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 8 2 - 0 6 Phùng Châu Quảng Châu 5 96 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 7 0 - 2 5 Bành Khang Liên Minh
97 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 4 0 - 2 10 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9 98 Việtnam Q9 Trần Anh Tuấn 6 0 - 2 10 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 99 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 4 0 - 2 8 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9 100 Việtnam Q9 Phạm Văn Huy 2 1 - 1 6 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3
101 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 6 2 - 0 6 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 102 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 2 0 - 2 6 Tả Nham Bắc Kinh 2 103 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 6 2 - 0 6 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 104 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 4 2 - 0 5 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2
105 Tam Nhất Địch Nguyên Long 6 2 - 0 8 Hà Thành Kiên Vancouver 106 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 6 2 - 0 2 Quách Thiểu Đông Tam Nhất 107 Tam Nhất Đạt Lệnh 6 0 - 2 6 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 108 Vancouver Lưu Kì Xương 4 2 - 0 6 Quách Tài Lượng Tam Nhất
109 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 6 0 - 2 4 Trang Hoành Minh Kiều Hương 110 Kiều Hương Thái Gia Phi 6 2 - 0 8 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 111 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 2 0 - 2 6 Hồng Thông Pháp Kiều Hương 112 Kiều Hương Vương Hoa Nghiêm 6 2 - 0 4 Ngô Song Tề Đại Khánh 4
113 Tạ Gia Tạ Chiêu 4 0 - 2 6 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 114 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 6 0 - 2 2 Trương Vạn Khải Tạ Gia 115 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 8 0 - 2 4 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 116 Tây Tiều Vương Lí Huy 2 2 - 0 8 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia
117 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 8 2 - 0 6 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 118 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 4 2 - 0 2 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1 119 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 6 2 - 0 6 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 120 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 7 2 - 0 6 Tô Luật Tề Hồng Kông 1
121 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 4 0 - 2 4 Ngô Thế Quân Phi Báo 122 Phi Báo Khổng Chí Hạo 4 2 - 0 5 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 123 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 4 0 - 2 8 Trâu Triệu Long Phi Báo 124 Phi Báo Lí Ngọc Minh 4 2 - 0 6 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4
125 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 6 0 - 2 4 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 126 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 2 0 - 2 6 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur 127 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 2 0 - 2 10 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 128 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 6 0 - 2 4 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur
129 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 6 2 - 0 4 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ 130 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 7 2 - 0 4 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 131 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 4 0 - 2 3 Lí 珺珽 Ngũ Hồ 132 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 4 2 - 0 4 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1
133 Nhật Đường Úy 6 2 - 0 6 Khoa Tran Úc Châu Ái 134 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 6 2 - 0 4 Phan Tiếu Phác Nhật 135 Nhật Phạm Chính Dương 6 0 - 2 5 Lưu Cần Úc Châu Ái 136 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 4 0 - 2 6 Chu Trạch Huy Nhật
137 Toronto L Ngụy Sùng Văn 4 0 - 2 0 Tôn Văn Hổ Uy 2 138 Hổ Uy 2 Hàn Băng 5 2 - 0 4 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 139 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 8 2 - 0 4 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 140 Hổ Uy 2 Mã Lân 4 0 - 2 2 Trần Phú Kiệt Toronto L
141 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 0 2 - 0 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 142 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 4 2 - 0 8 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 143 Miêu Vương Trần Tín An 6 2 - 0 6 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 144 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 6 2 - 0 4 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương
145 Toronto N Ôn Mãn Hồng 6 2 - 0 2 Ngô Thải Phương Đức 146 Đức Chu Quân 4 2 - 0 6 Thường Hồng Toronto N 147 Toronto N Viên Hạo Vũ 0 0 - 2 8 Hồng Kiện Cường Đức 148 Đức Rudolf 2 2 - 0 6 Triệu Quan Phương Toronto N
149 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 2 2 - 0 4 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 150 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 2 0 - 2 6 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 151 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 2 0 - 2 6 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 152 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 2 0 - 2 8 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3
153 My Flooring Lâm Lợi Cường 4 2 - 0 4 Trương Thừa Thông Phúc Kiến 154 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 2 2 - 0 2 Trần Tông Nghĩa My Flooring 155 My Flooring Ngô Lí Tương 8 2 - 0 4 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến 156 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 4 0 - 2 4 Ôn Khánh Cần My Flooring
157 Đạt Ngạn 6 Tằng Dục Quyền 2 2 - 0 0 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã 158 Đông Mã Lương Tuấn Vinh 10 2 - 0 6 Trịnh Dữu Trung Đạt Ngạn 6 159 Đạt Ngạn 6 Ngô Trọng Hiên 2 1 - 1 2 Lưu Đại Tương Đông Mã 160 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 5 2 - 0 0 Trịnh Dụ Tâm Đạt Ngạn 6
161 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 6 2 - 0 4 Đặng Triệu Lợi Toronto R 162 Toronto R Đàm Vĩ Quân 0 0 - 2 6 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7 163 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 0 0 - 2 4 Ngô Nhạc Lâm Toronto R 164 Toronto R Khổng Đức Hoa 2 2 - 0 0 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7
-
13-02-2022, 07:30 PM #2
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐ TẠM SAU VÒNG 7排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 局分 出场 1 Đông Hoàn 12 58 44 6 22 4 7 2 Huynh Đệ 2 12 56 42 5 21 4 7 3 SGCT1 11 65 41 5 20 0 7 4 Phi Đao 11 59 38 4 19 0 7 5 Huynh Đệ 1 11 58 41 4 20 2 7 6 Hong Kong 1 10 63 36 4 18 2 7 7 Đạt Ngạn 2 10 63 33 4 16 0 7 8 Hổ Uy 1 10 58 33 4 16 0 7 9 Đại Loan 10 56 36 4 18 0 7 10 SGCT2 10 52 32 4 16 0 7 11 Thế Giới A 10 50 35 4 17 0 7 12 Bổn Khê 9 65 33 3 16 0 7 13 Liêu Ninh 9 62 30 3 15 0 7 14 Hàng Châu 2 9 60 34 2 17 0 7 15 Trung Sơn 9 54 29 4 14 0 7 16 Trầm Dương 2 9 52 34 3 17 0 7 17 Hổ Toronto 9 52 33 4 16 0 7 18 Tương Ước 9 51 36 4 18 0 7 19 Thế Giới B 9 50 37 4 18 0 7 20 Vạn Cẩm 2 9 48 34 4 17 0 7 20 Mỹ 9 48 34 4 17 0 7 22 Tưởng Xuyên 9 46 34 3 17 0 7 23 Đạt Ngạn 1 8 63 29 3 14 0 7 24 Hắc Long Giang 1 8 57 33 3 16 2 7 25 Thiên Phủ 8 55 32 3 16 0 7 26 Sơn Thành 8 54 33 3 16 0 7 27 Việtnam Q9 8 54 31 3 15 0 7 28 Hắc Long Giang 1 8 52 34 3 16 0 7 29 Đạt Ngạn 3 8 52 34 2 17 0 7 30 Hàng Châu 1 8 51 30 3 15 0 7 31 Hổ Thị 8 49 30 3 15 0 7 32 Liên Minh 8 48 27 4 13 0 7 33 Bắc Kinh 3 7 59 26 2 13 0 7 34 Quảng Châu 2 7 57 28 2 14 0 7 35 Hổ Uy 3 7 56 28 2 14 0 7 36 Tinh Anh 7 54 28 3 14 0 7 37 Sơn Tây 1 7 54 26 3 13 0 7 37 Đạt Ngạn 4 7 54 26 3 13 0 7 39 Tây Tiều 7 53 24 3 12 0 7 40 Chiến Lang 7 51 28 2 14 0 7 41 Thuận Đức 7 50 28 2 14 0 7 42 Kiều Hương 7 49 30 3 15 0 7 43 Vancouver 7 49 30 2 15 0 7 44 ThềChiếnThắng 7 48 28 3 14 0 7 45 Bắc Kinh 1 7 47 28 3 14 0 7 45 Phi Báo 7 47 28 3 14 0 7 47 Đại Liên 1 7 47 27 2 13 0 7 48 Gia Tượng 7 44 30 3 15 0 7 49 Đại Khánh 2 7 43 27 3 13 0 7 50 Bắc Kinh 2 7 42 29 3 14 0 7 51 Toronto S 7 39 26 2 13 0 7 52 Trầm Dương 1 7 33 34 3 16 0 7 53 Đại Khánh 3 6 52 27 2 13 0 7 54 Quảng Châu 5 6 52 23 1 11 0 7 55 Hoa Nam 6 49 26 2 13 0 7 56 Hồng Kông 1 6 46 26 1 13 0 7 57 Quảng Đông 1 6 43 27 2 13 0 7 58 Ngũ Hồ 6 42 24 2 11 0 7 59 Úc Vĩnhhồng 5 53 26 1 13 0 7 60 Quảng Châu 4 5 52 19 1 9 0 7 61 Tam Nhất 5 49 22 2 11 0 7 62 Quảng Châu 1 5 48 20 2 10 0 7 63 Nhật 5 46 26 1 12 0 7 64 Úc Châu Ái 5 46 25 2 12 0 7 65 Đức 5 45 22 1 11 0 7 66 Hổ Uy 2 5 45 17 2 8 0 7 67 Đại Khánh 5 5 44 20 1 10 0 7 68 Toronto L 5 43 22 1 11 0 7 69 My Flooring 5 42 24 2 12 0 7 70 Kuala Lumpur 5 41 22 2 11 0 7 71 Đại Khánh 4 5 41 20 1 10 0 7 72 Tạ Gia 5 39 24 2 12 0 7 73 Quảng Châu 3 5 38 24 2 12 0 7 74 Vạn Cẩm 1 4 43 20 2 10 0 7 75 Đông Mã 4 36 22 2 10 0 7 76 Miêu Vương 4 36 22 1 11 0 7 77 Đạt Ngạn 5 3 40 16 1 8 0 7 78 Phúc Kiến 3 36 16 1 8 0 7 79 Toronto N 3 32 20 0 10 0 7 80 Đạt Ngạn 7 2 35 16 0 8 0 7 81 Đạt Ngạn 6 2 34 13 0 6 0 7 82 Toronto R 2 33 14 0 7 0 7
-
13-02-2022, 07:51 PM #3
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 8TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 12 Đông Hoàn 0 2 - 6 2 Huynh Đệ 2 12 2 11 Phi Đao 2 6 - 2 0 SGCT1 11 3 10 Đại Loan 0 2 - 6 2 Huynh Đệ 1 11 4 10 Hổ Uy 1 2 6 - 2 0 Thế Giới A 10 5 10 Đạt Ngạn 2 0 2 - 6 2 SGCT2 10 6 9 Tưởng Xuyên 0 3 - 5 2 Hong Kong 1 10 7 9 Vạn Cẩm 2 1 4 - 4 1 Tương Ước 9 8 9 Hổ Toronto 2 6 - 2 0 Liêu Ninh 9 9 9 Mỹ 2 6 - 2 0 Bổn Khê 9 10 9 Hàng Châu 2 2 6 - 2 0 Thế Giới B 9 11 9 Trầm Dương 2 2 8 - 0 0 Trung Sơn 9 12 8 Hắc Long Giang 1 2 6 - 2 0 Liên Minh 8 13 8 Việtnam Q9 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 3 8 14 8 Sơn Thành 2 6 - 2 0 Hàng Châu 1 8 15 8 Đạt Ngạn 1 2 6 - 2 0 Hổ Thị 8 16 8 Thiên Phủ 2 5 - 3 0 Hắc Long Giang 1 8 17 7 Phi Báo 0 2 - 6 2 Hổ Uy 3 7 18 7 Gia Tượng 0 0 - 8 2 ThềChiếnThắng 7 19 7 Tây Tiều 0 2 - 6 2 Sơn Tây 1 7 20 7 Đại Liên 1 2 6 - 2 0 Bắc Kinh 3 7 21 7 Kiều Hương 1 4 - 4 1 Toronto S 7 22 7 Đạt Ngạn 4 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 1 7 23 7 Đại Khánh 2 1 4 - 4 1 Trầm Dương 1 7 24 7 Vancouver 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 2 7 25 7 Tinh Anh 0 0 - 8 2 Chiến Lang 7 26 7 Thuận Đức 0 2 - 6 2 Quảng Châu 2 7 27 6 Quảng Đông 1 0 2 - 6 2 Đại Khánh 3 6 28 6 Quảng Châu 5 1 4 - 4 1 Hồng Kông 1 6 29 6 Ngũ Hồ 1 4 - 4 1 Hoa Nam 6 30 5 Đại Khánh 5 1 4 - 4 1 Toronto L 5 31 5 Hổ Uy 2 2 6 - 2 0 Quảng Châu 4 5 32 5 Đức 1 4 - 4 1 My Flooring 5 33 5 Úc Châu Ái 0 2 - 6 2 Tạ Gia 5 34 5 Úc Vĩnhhồng 1 4 - 4 1 Nhật 5 35 5 Quảng Châu 3 2 6 - 2 0 Đại Khánh 4 5 36 5 Quảng Châu 1 2 5 - 3 0 Kuala Lumpur 5 37 4 Đông Mã 1 4 - 4 1 Tam Nhất 5 38 4 Miêu Vương 1 4 - 4 1 Vạn Cẩm 1 4 39 3 Phúc Kiến 2 8 - 0 0 Toronto N 3 40 3 Đạt Ngạn 5 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 7 2 41 2 Toronto R 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 6 2
-
13-02-2022, 07:54 PM #4
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 8TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Đông Hoàn Lương Vận Long 14 0 - 2 12 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2 2 Huynh Đệ 2 Dư Dương 10 0 - 2 10 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn 3 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 8 0 - 2 8 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2 4 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 12 2 - 0 12 Đường Quýnh Đông Hoàn
5 Phi Đao Diệp Bích Cường 10 0 - 2 8 TANG CHI XUONG SGCT1 6 SGCT1 HUA QUANG MINH 11 0 - 2 10 Lương Quốc Quyền Phi Đao 7 Phi Đao Trần Tích Hùng 8 2 - 0 12 TRUONG VAN MINH SGCT1 8 SGCT1 VU QUOC THINH 10 0 - 2 10 Lí Triết Lâm Phi Đao
9 Đại Loan La Xảo Đông 10 0 - 2 14 Hồng Trí Huynh Đệ 1 10 Huynh Đệ 1 Uông Dương 8 2 - 0 12 Mạc Thủy Kim Đại Loan 11 Đại Loan Trần Thiên Vấn 4 0 - 2 9 Trương Bân Huynh Đệ 1 12 Huynh Đệ 1 Lí Lập Quân 10 0 - 2 10 Mã Lương Đại Loan
13 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 3 2 - 0 12 Vương Lương Đạt Thế Giới A 14 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 8 0 - 2 12 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1 15 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 10 2 - 0 8 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A 16 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 7 2 - 0 8 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1
17 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 7 0 - 2 12 QUOC KIEN SGCT2 18 SGCT2 KHAI DANH 4 0 - 2 8 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2 19 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 8 0 - 2 4 TRAN CAM SGCT2 20 SGCT2 TRAN HUNG 12 2 - 0 10 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2
21 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 8 1 - 1 10 Phan Cẩm Huy Hong Kong 1 22 Hong Kong 1 Hoàng Học Khiêm 8 0 - 2 8 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên 23 Tưởng Xuyên Lâm Điền 8 0 - 2 10 Trần Quân Đạt Hong Kong 1 24 Hong Kong 1 Triệu Nhữ Quyền 8 2 - 0 10 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên
25 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 8 2 - 0 10 Lưu Thanh Hồ Tương Ước 26 Tương Ước Lí Hiểu Cương 8 0 - 2 8 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2 27 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 6 0 - 2 10 Lưu Quân Ba Tương Ước 28 Tương Ước Tôn Khiêm 8 2 - 0 12 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2
29 Hổ Toronto Chu Dật 8 2 - 0 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 30 Liêu Ninh Đằng Phi 10 0 - 2 10 Đinh Vân Phi Hổ Toronto 31 Hổ Toronto Lôi Long Vân 12 0 - 2 4 Trần Khải Minh Liêu Ninh 32 Liêu Ninh Đồ Quân 8 0 - 2 3 Trầm Phần Dương Hổ Toronto
33 Mỹ Tào Trí Thông 10 0 - 2 10 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê 34 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 11 0 - 2 4 Lương Gia Duệ Mỹ 35 Mỹ Bành Giai Văn 10 2 - 0 2 Phó Kì Hao Bổn Khê 36 Bổn Khê Hác Lợi 10 0 - 2 10 Mã Thế Cương Mỹ
37 Hàng Châu 2 Triệu Tử Vũ 8 2 - 0 6 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B 38 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 9 0 - 2 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2 39 Hàng Châu 2 Tương Minh Thành 10 2 - 0 14 Lô Quỳnh Thế Giới B 40 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 8 2 - 0 10 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2
41 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 4 2 - 0 6 Tô Cự Minh Trung Sơn 42 Trung Sơn Diệp Phái 7 0 - 2 12 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 43 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 10 2 - 0 6 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn 44 Trung Sơn Lăng Chí Quang 10 0 - 2 8 Cao Vĩ Trầm Dương 2
45 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 6 0 - 2 6 Lô Dũng Liên Minh 46 Liên Minh Diệp Huy 4 0 - 2 9 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1 47 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 12 2 - 0 10 Chu Hiếu Hữu Liên Minh 48 Liên Minh Bành Khang 7 0 - 2 6 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1
49 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 12 2 - 0 8 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3 50 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 10 2 - 0 6 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 51 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 10 2 - 0 8 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3 52 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 8 2 - 0 3 Phạm Văn Huy Việtnam Q9
53 Sơn Thành Thái Hồng 8 0 - 2 10 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1 54 Hàng Châu 1 Hoa Đông 8 0 - 2 8 Dương Nghị Sơn Thành 55 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 11 2 - 0 4 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1 56 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 8 0 - 2 6 Phùng Miểu Sơn Thành
57 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 8 2 - 0 8 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 58 Hổ Thị Lí Trí Cường 6 0 - 2 6 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1 59 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 8 2 - 0 8 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 60 Hổ Thị Chu Côn Minh 8 2 - 0 7 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1
61 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 6 0 - 2 6 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 62 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 10 0 - 2 6 Lưu Binh Thiên Phủ 63 Thiên Phủ Trương Lâm 10 2 - 0 4 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 64 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 14 1 - 1 10 Hà Dũng Thiên Phủ
65 Phi Báo Ngô Thế Quân 6 0 - 2 6 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3 66 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 8 2 - 0 6 Khổng Chí Hạo Phi Báo 67 Phi Báo Trâu Triệu Long 10 2 - 0 4 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3 68 Hổ Uy 3 Hà Lực 10 2 - 0 6 Lí Ngọc Minh Phi Báo
69 Gia Tượng Lí Á Siêu 10 0 - 2 4 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng 70 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 6 2 - 0 6 Quan Ải Hồng Gia Tượng 71 Gia Tượng Trương Thiện Hành 4 0 - 2 10 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng 72 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 8 2 - 0 10 Cố Ức Khánh Gia Tượng
73 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 8 2 - 0 8 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1 74 Sơn Tây 1 Cam Thiên 6 2 - 0 6 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều 75 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 6 0 - 2 6 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1 76 Sơn Tây 1 Vương Oánh 6 2 - 0 4 Vương Lí Huy Tây Tiều
77 Đại Liên 1 Trần Bân 6 2 - 0 6 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3 78 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 8 0 - 2 7 Cốc Ba Đại Liên 1 79 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 4 0 - 2 6 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3 80 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 6 0 - 2 10 Thôi Giang Đại Liên 1
81 Kiều Hương Trang Hoành Minh 6 2 - 0 10 Thôi Chí Quốc Toronto S 82 Toronto S Lưu Xuân Kiều 4 2 - 0 8 Thái Gia Phi Kiều Hương 83 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 8 2 - 0 8 Lưu Tác Thư Toronto S 84 Toronto S Vương Phụng Đông 4 2 - 0 8 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương
85 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 2 0 - 2 10 Yêu Nghị Bắc Kinh 1 86 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 10 0 - 2 8 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4 87 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 12 2 - 0 2 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1 88 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 6 2 - 0 4 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4
89 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 12 2 - 0 10 Ngô Giang Trầm Dương 1 90 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 8 2 - 0 5 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2 91 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 6 2 - 0 8 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1 92 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 8 2 - 0 4 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2
93 Vancouver Hà Thành Kiên 8 0 - 2 8 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2 94 Bắc Kinh 2 Tả Nham 8 2 - 0 8 Ngô Trọng Hoàn Vancouver 95 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 8 2 - 0 8 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2 96 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 5 0 - 2 6 Lưu Kì Xương Vancouver
97 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 6 0 - 2 6 Tôn Lượng Chiến Lang 98 Chiến Lang Hứa Trăn 6 2 - 0 6 Uyển Ái Dũng Tinh Anh 99 Tinh Anh Thi Vệ Đông 10 0 - 2 10 Kim Quả Phong Chiến Lang 100 Chiến Lang Dương Bân 6 2 - 0 6 Khương Tổ Lượng Tinh Anh
101 Thuận Đức Lí Vĩnh Đạt 8 2 - 0 8 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 102 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 8 2 - 0 8 Vương Thụ Quân Thuận Đức 103 Thuận Đức Lương Đằng Nghệ 4 0 - 2 8 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 104 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 4 2 - 0 8 Đặng Vĩnh Sinh Thuận Đức
105 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 6 2 - 0 4 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3 106 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 12 2 - 0 6 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1 107 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 6 0 - 2 4 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3 108 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 7 2 - 0 9 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1
109 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 4 0 - 2 10 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1 110 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 2 0 - 2 6 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5 111 Quảng Châu 5 Phùng Châu 6 0 - 2 8 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1 112 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 6 0 - 2 7 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5
113 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 4 0 - 2 8 Hoàng Tử Hào Hoa Nam 114 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 6 0 - 2 9 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ 115 Ngũ Hồ Lí 珺珽 5 2 - 0 6 Diệp Gia Thông Hoa Nam 116 Hoa Nam La Trạch Vũ 6 2 - 0 6 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ
117 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 0 0 - 2 4 Ngụy Sùng Văn Toronto L 118 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 4 0 - 2 6 Ngô Ngụy Đại Khánh 5 119 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 6 2 - 0 10 Ân Mĩ Nhàn Toronto L 120 Toronto L Trần Phú Kiệt 4 2 - 0 8 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5
121 Hổ Uy 2 Tôn Văn 2 2 - 0 4 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4 122 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 5 0 - 2 7 Hàn Băng Hổ Uy 2 123 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 4 2 - 0 4 La Lễ Hòa Quảng Châu 4 124 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 6 2 - 0 4 Mã Lân Hổ Uy 2
125 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 6 Lâm Lợi Cường My Flooring 126 My Flooring Trần Tông Nghĩa 2 0 - 2 6 Chu Quân Đức 127 Đức Hồng Kiện Cường 10 2 - 0 10 Ngô Lí Tương My Flooring 128 My Flooring Ôn Khánh Cần 6 2 - 0 4 Rudolf Đức
129 Úc Châu Ái Khoa Tran 6 2 - 0 4 Tạ Chiêu Tạ Gia 130 Tạ Gia Trương Vạn Khải 4 2 - 0 8 Trương Cao Dương Úc Châu Ái 131 Úc Châu Ái Lưu Cần 7 0 - 2 8 Thượng Bân Vũ Tạ Gia 132 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 8 2 - 0 4 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái
133 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 6 2 - 0 8 Đường Úy Nhật 134 Nhật Phan Tiếu Phác 4 0 - 2 2 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng 135 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 12 0 - 2 6 Phạm Chính Dương Nhật 136 Nhật Chu Trạch Huy 8 2 - 0 6 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng
137 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 4 2 - 0 6 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4 138 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 8 2 - 0 8 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 139 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 2 2 - 0 2 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4 140 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 4 0 - 2 10 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3
141 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 6 1 - 1 6 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur 142 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 8 0 - 2 2 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1 143 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 6 2 - 0 2 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur 144 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 6 2 - 0 6 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1
145 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 0 - 2 8 Địch Nguyên Long Tam Nhất 146 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 2 0 - 2 12 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 147 Đông Mã Lưu Đại Tương 3 2 - 0 6 Đạt Lệnh Tam Nhất 148 Tam Nhất Quách Tài Lượng 6 2 - 0 7 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
149 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 2 0 - 2 8 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1 150 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 4 0 - 2 8 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 151 Miêu Vương Trần Tín An 8 2 - 0 4 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1 152 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 4 2 - 0 4 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương
153 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 4 2 - 0 8 Ôn Mãn Hồng Toronto N 154 Toronto N Thường Hồng 6 0 - 2 4 Đặng Xương Quế Phúc Kiến 155 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 4 2 - 0 0 Viên Hạo Vũ Toronto N 156 Toronto N Triệu Quan Phương 6 0 - 2 4 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến
157 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 4 2 - 0 8 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7 158 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 8 2 - 0 2 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5 159 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 8 0 - 2 0 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7 160 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 0 2 - 0 2 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5
161 Toronto R Đặng Triệu Lợi 4 0 - 2 4 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 162 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 6 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 163 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 6 0 - 2 3 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 164 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 4 Khổng Đức Hoa Toronto R
-
13-02-2022, 07:56 PM #5
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐ TẠM SAU VÒNG 8排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 局分 出场 1 Huynh Đệ 2 14 77 48 6 24 6 8 2 Phi Đao 13 78 44 5 22 0 8 3 Huynh Đệ 1 13 77 47 5 23 2 8 4 Hong Kong 1 12 81 41 5 20 2 8 5 Đông Hoàn 12 79 46 6 23 4 8 6 Hổ Uy 1 12 75 39 5 19 0 8 7 SGCT2 12 68 38 5 19 0 8 8 SGCT1 11 84 43 5 21 0 8 9 Hàng Châu 2 11 74 40 3 20 0 8 10 Trầm Dương 2 11 69 42 4 21 0 8 11 Hổ Toronto 11 69 39 5 19 0 8 12 Mỹ 11 62 40 5 20 0 8 13 Đạt Ngạn 1 10 82 35 4 17 0 8 14 Đạt Ngạn 2 10 80 35 4 17 0 8 15 Đại Loan 10 76 38 4 19 0 8 16 Hắc Long Giang 1 10 75 39 4 19 2 8 17 Sơn Thành 10 71 39 4 19 0 8 18 Thiên Phủ 10 68 37 4 18 0 8 19 Thế Giới A 10 66 37 4 18 0 8 20 Tương Ước 10 65 40 4 20 0 8 21 Vạn Cẩm 2 10 65 38 4 19 0 8 22 Liêu Ninh 9 84 32 3 16 0 8 23 Bổn Khê 9 81 35 3 17 0 8 24 Quảng Châu 2 9 75 34 3 17 0 8 25 Đạt Ngạn 3 9 71 38 2 19 0 8 26 Việtnam Q9 9 71 35 3 17 0 8 27 Trung Sơn 9 71 29 4 14 0 8 28 Hổ Uy 3 9 69 34 3 17 0 8 29 Sơn Tây 1 9 68 32 4 16 0 8 30 Thế Giới B 9 67 39 4 19 0 8 31 Chiến Lang 9 67 36 3 18 0 8 32 Tưởng Xuyên 9 63 37 3 18 0 8 33 ThềChiếnThắng 9 62 36 4 18 0 8 34 Đại Liên 1 9 60 33 3 16 0 8 35 Hắc Long Giang 1 8 69 37 3 17 0 8 36 Đạt Ngạn 4 8 69 30 3 15 0 8 37 Hổ Thị 8 68 32 3 16 0 8 38 Kiều Hương 8 66 34 3 17 0 8 39 Hàng Châu 1 8 66 32 3 16 0 8 40 Đại Khánh 3 8 65 33 3 16 0 8 41 Liên Minh 8 65 29 4 14 0 8 42 Vancouver 8 63 34 2 17 0 8 43 Bắc Kinh 1 8 60 32 3 16 0 8 44 Đại Khánh 2 8 58 31 3 15 0 8 45 Bắc Kinh 2 8 56 33 3 16 0 8 46 Toronto S 8 56 30 2 15 0 8 47 Trầm Dương 1 8 45 38 3 18 0 8 48 Bắc Kinh 3 7 74 28 2 14 0 8 49 Tây Tiều 7 71 26 3 13 0 8 50 Thuận Đức 7 70 30 2 15 0 8 51 Tinh Anh 7 68 28 3 14 0 8 52 Quảng Châu 5 7 68 27 1 13 0 8 53 Hoa Nam 7 64 30 2 15 0 8 54 Phi Báo 7 62 30 3 15 0 8 55 Gia Tượng 7 61 30 3 15 0 8 56 Quảng Châu 1 7 60 25 3 12 0 8 57 Hồng Kông 1 7 57 30 1 15 0 8 58 Hổ Uy 2 7 56 23 3 11 0 8 59 Ngũ Hồ 7 55 28 2 13 0 8 60 Quảng Châu 3 7 52 30 3 15 0 8 61 Tạ Gia 7 51 30 3 15 0 8 62 Úc Vĩnhhồng 6 65 30 1 15 0 8 63 Đức 6 61 26 1 13 0 8 64 Tam Nhất 6 59 26 2 13 0 8 65 Nhật 6 58 30 1 14 0 8 66 Quảng Đông 1 6 58 29 2 14 0 8 67 Toronto L 6 58 26 1 13 0 8 68 My Flooring 6 55 28 2 14 0 8 69 Đại Khánh 5 6 54 24 1 12 0 8 70 Quảng Châu 4 5 65 21 1 10 0 8 71 Úc Châu Ái 5 58 27 2 13 0 8 72 Kuala Lumpur 5 56 25 2 12 0 8 73 Đại Khánh 4 5 54 22 1 11 0 8 74 Vạn Cẩm 1 5 53 24 2 12 0 8 75 Đông Mã 5 50 26 2 12 0 8 76 Miêu Vương 5 48 26 1 13 0 8 77 Phúc Kiến 5 46 24 2 12 0 8 78 Đạt Ngạn 7 4 44 22 1 11 0 8 79 Đạt Ngạn 6 4 43 19 1 9 0 8 80 Đạt Ngạn 5 3 48 18 1 9 0 8 81 Toronto N 3 45 20 0 10 0 8 82 Toronto R 2 45 16 0 8 0 8
-
14-02-2022, 08:39 AM #6
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 9TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 14 Huynh Đệ 2 2 6 - 2 0 Phi Đao 13 2 13 Huynh Đệ 1 1 4 - 4 1 Đông Hoàn 12 3 12 Hong Kong 1 1 4 - 4 1 Hổ Uy 1 12 4 12 SGCT2 2 6 - 2 0 Trầm Dương 2 11 5 11 SGCT1 2 8 - 0 0 Hàng Châu 2 11 6 11 Mỹ 1 4 - 4 1 Hổ Toronto 11 7 10 Thế Giới A 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 1 10 8 10 Tương Ước 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 2 10 9 10 Thiên Phủ 1 4 - 4 1 Sơn Thành 10 10 10 Đại Loan 0 2 - 6 2 Vạn Cẩm 2 10 11 9 Quảng Châu 2 1 4 - 4 1 Hắc Long Giang 1 10 12 9 Chiến Lang 2 6 - 2 0 Đại Liên 1 9 13 9 Trung Sơn 1 4 - 4 1 Việtnam Q9 9 14 9 ThềChiếnThắng 0 2 - 6 2 Tưởng Xuyên 9 15 9 Thế Giới B 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 3 9 16 9 Sơn Tây 1 2 8 - 0 0 Bổn Khê 9 17 9 Hổ Uy 3 0 2 - 6 2 Liêu Ninh 9 18 8 Hắc Long Giang 1 0 2 - 6 2 Vancouver 8 19 8 Hổ Thị 1 4 - 4 1 Đại Khánh 2 8 20 8 Bắc Kinh 2 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 4 8 21 8 Trầm Dương 1 1 4 - 4 1 Kiều Hương 8 22 8 Toronto S 0 2 - 6 2 Hàng Châu 1 8 23 8 Liên Minh 0 2 - 6 2 Bắc Kinh 1 8 24 8 Đại Khánh 3 0 0 - 8 2 Quảng Châu 3 7 25 7 Hoa Nam 2 6 - 2 0 Thuận Đức 7 26 7 Bắc Kinh 3 2 8 - 0 0 Quảng Châu 1 7 27 7 Tạ Gia 1 4 - 4 1 Ngũ Hồ 7 28 7 Hồng Kông 1 2 8 - 0 0 Tinh Anh 7 29 7 Tây Tiều 2 8 - 0 0 Hổ Uy 2 7 30 7 Gia Tượng 0 2 - 6 2 Quảng Châu 5 7 31 6 Tam Nhất 2 6 - 2 0 Phi Báo 7 32 6 My Flooring 2 6 - 2 0 Úc Vĩnhhồng 6 33 6 Nhật 2 6 - 2 0 Đức 6 34 6 Toronto L 0 0 - 8 2 Quảng Đông 1 6 35 5 Kuala Lumpur 0 2 - 6 2 Đại Khánh 5 6 36 5 Đại Khánh 4 1 4 - 4 1 Miêu Vương 5 37 5 Vạn Cẩm 1 1 4 - 4 1 Úc Châu Ái 5 38 5 Quảng Châu 4 2 6 - 2 0 Đông Mã 5 39 5 Phúc Kiến 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 5 3 40 4 Đạt Ngạn 6 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 7 4 41 3 Toronto N 2 8 - 0 0 Toronto R 2
-
14-02-2022, 08:41 AM #7
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 9TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 14 0 - 2 10 Diệp Bích Cường Phi Đao 2 Phi Đao Lương Quốc Quyền 12 0 - 2 10 Dư Dương Huynh Đệ 2 3 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 10 2 - 0 10 Trần Tích Hùng Phi Đao 4 Phi Đao Lí Triết Lâm 12 0 - 2 14 Quách Dũng Huynh Đệ 2
5 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 16 0 - 2 14 Lương Vận Long Đông Hoàn 6 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 12 2 - 0 10 Uông Dương Huynh Đệ 1 7 Huynh Đệ 1 Trương Bân 11 2 - 0 8 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn 8 Đông Hoàn Đường Quýnh 12 0 - 2 10 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
9 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 11 2 - 0 5 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 10 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 14 0 - 2 8 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 11 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 12 0 - 2 12 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 12 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 8 2 - 0 10 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
13 SGCT2 QUOC KIEN 14 2 - 0 6 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2 14 Trầm Dương 2 Trần Cửu Kiều 14 0 - 2 4 KHAI DANH SGCT2 15 SGCT2 TRAN CAM 6 0 - 2 12 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2 16 Trầm Dương 2 Cao Vĩ 10 0 - 2 14 TRAN HUNG SGCT2
17 SGCT1 TANG CHI XUONG 10 2 - 0 10 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 18 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 8 0 - 2 11 HUA QUANG MINH SGCT1 19 SGCT1 TRUONG VAN MINH 12 2 - 0 12 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 20 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 10 0 - 2 10 VU QUOC THINH SGCT1
21 Mỹ Tào Trí Thông 10 2 - 0 10 Chu Dật Hổ Toronto 22 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 12 2 - 0 6 Lương Gia Duệ Mỹ 23 Mỹ Bành Giai Văn 12 2 - 0 12 Lôi Long Vân Hổ Toronto 24 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 5 2 - 0 12 Mã Thế Cương Mỹ
25 Thế Giới A Vương Lương Đạt 12 0 - 2 10 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1 26 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 8 2 - 0 8 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 27 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 8 2 - 0 10 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1 28 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 7 0 - 2 9 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A
29 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 10 0 - 2 7 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2 30 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 10 2 - 0 8 Lí Hiểu Cương Tương Ước 31 Tương Ước Lưu Quân Ba 12 0 - 2 8 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2 32 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 10 0 - 2 10 Tôn Khiêm Tương Ước
33 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 6 0 - 2 8 Thái Hồng Sơn Thành 34 Sơn Thành Dương Nghị 10 2 - 0 8 Lưu Binh Thiên Phủ 35 Thiên Phủ Trương Lâm 12 2 - 0 13 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 36 Sơn Thành Phùng Miểu 8 0 - 2 11 Hà Dũng Thiên Phủ
37 Đại Loan La Xảo Đông 10 0 - 2 10 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 38 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 10 2 - 0 12 Mạc Thủy Kim Đại Loan 39 Đại Loan Trần Thiên Vấn 4 2 - 0 6 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 40 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 12 2 - 0 12 Mã Lương Đại Loan
41 Quảng Châu 2 Chu Minh Kiệt 8 0 - 2 6 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 42 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 11 0 - 2 10 Trần Tứ Phong Quảng Châu 2 43 Quảng Châu 2 Lương Kiện Tân 10 0 - 2 14 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 44 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 8 0 - 2 6 Lưu Triển Phong Quảng Châu 2
45 Chiến Lang Tôn Lượng 8 0 - 2 8 Trần Bân Đại Liên 1 46 Đại Liên 1 Cốc Ba 9 0 - 2 8 Hứa Trăn Chiến Lang 47 Chiến Lang Kim Quả Phong 12 2 - 0 4 Vu Trung Kế Đại Liên 1 48 Đại Liên 1 Thôi Giang 12 0 - 2 8 Dương Bân Chiến Lang
49 Trung Sơn Tô Cự Minh 6 2 - 0 14 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9 50 Việtnam Q9 Trần Anh Tuấn 6 2 - 0 7 Diệp Phái Trung Sơn 51 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 6 0 - 2 12 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9 52 Việtnam Q9 Phạm Văn Huy 3 0 - 2 10 Lăng Chí Quang Trung Sơn
53 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 6 0 - 2 9 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 54 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 10 2 - 0 8 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 55 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 12 2 - 0 8 Lâm Điền Tưởng Xuyên 56 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 10 2 - 0 10 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng
57 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 6 2 - 0 8 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3 58 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 12 0 - 2 9 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 59 Thế Giới B Lô Quỳnh 14 2 - 0 8 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3 60 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 10 2 - 0 10 Lưu Trụ Giai Thế Giới B
61 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 8 2 - 0 12 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê 62 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 11 0 - 2 8 Cam Thiên Sơn Tây 1 63 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 8 2 - 0 2 Phó Kì Hao Bổn Khê 64 Bổn Khê Hác Lợi 10 0 - 2 8 Vương Oánh Sơn Tây 1
65 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 8 0 - 2 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 66 Liêu Ninh Đằng Phi 10 0 - 2 10 Vương Trung Ất Hổ Uy 3 67 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 4 0 - 2 6 Trần Khải Minh Liêu Ninh 68 Liêu Ninh Đồ Quân 8 2 - 0 12 Hà Lực Hổ Uy 3
69 Hắc Long Giang 1 Lưu Ngọc Lượng 8 0 - 2 8 Hà Thành Kiên Vancouver 70 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 8 2 - 0 10 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1 71 Hắc Long Giang 1 Trương Hồng Vũ 4 0 - 2 10 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 72 Vancouver Lưu Kì Xương 8 0 - 2 15 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1
73 Hổ Thị Đặng Kiến Cường 8 0 - 2 14 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 74 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 5 2 - 0 6 Lí Trí Cường Hổ Thị 75 Hổ Thị Viên Vĩ Thành 8 2 - 0 8 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 76 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 4 0 - 2 10 Chu Côn Minh Hổ Thị
77 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 10 2 - 0 2 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 78 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 10 2 - 0 10 Tả Nham Bắc Kinh 2 79 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 8 0 - 2 14 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 80 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 4 0 - 2 5 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2
81 Trầm Dương 1 Ngô Giang 10 2 - 0 8 Trang Hoành Minh Kiều Hương 82 Kiều Hương Thái Gia Phi 8 2 - 0 10 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1 83 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 8 0 - 2 10 Hồng Thông Pháp Kiều Hương 84 Kiều Hương Vương Hoa Nghiêm 8 0 - 2 10 Đổng Chấn Trầm Dương 1
85 Toronto S Thôi Chí Quốc 10 2 - 0 12 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1 86 Hàng Châu 1 Hoa Đông 8 2 - 0 6 Lưu Xuân Kiều Toronto S 87 Toronto S Lưu Tác Thư 8 0 - 2 4 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1 88 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 8 2 - 0 6 Vương Phụng Đông Toronto S
89 Liên Minh Lô Dũng 8 0 - 2 12 Yêu Nghị Bắc Kinh 1 90 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 10 2 - 0 4 Diệp Huy Liên Minh 91 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 10 2 - 0 2 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1 92 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 8 2 - 0 7 Bành Khang Liên Minh
93 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 4 0 - 2 6 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3 94 Quảng Châu 3 Quan Thụ Chương 8 2 - 0 14 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 95 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 6 0 - 2 4 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3 96 Quảng Châu 3 Trầm Vĩ Ba 12 2 - 0 9 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3
97 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 10 2 - 0 10 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 98 Thuận Đức Vương Thụ Quân 8 0 - 2 6 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 99 Hoa Nam Diệp Gia Thông 6 2 - 0 4 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 100 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 8 2 - 0 8 La Trạch Vũ Hoa Nam
101 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 6 2 - 0 7 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 102 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 4 0 - 2 8 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 103 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 8 2 - 0 8 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 104 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 6 0 - 2 6 Mao Vĩ Bắc Kinh 3
105 Tạ Gia Tạ Chiêu 4 0 - 2 4 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ 106 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 11 2 - 0 6 Trương Vạn Khải Tạ Gia 107 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 10 2 - 0 7 Lí 珺珽 Ngũ Hồ 108 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 6 0 - 2 10 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia
109 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 12 2 - 0 6 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 110 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 6 0 - 2 2 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1 111 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 10 2 - 0 10 Thi Vệ Đông Tinh Anh 112 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 6 0 - 2 6 Tô Luật Tề Hồng Kông 1
113 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 10 2 - 0 4 Tôn Văn Hổ Uy 2 114 Hổ Uy 2 Hàn Băng 9 0 - 2 6 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều 115 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 6 2 - 0 6 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 116 Hổ Uy 2 Mã Lân 4 0 - 2 4 Vương Lí Huy Tây Tiều
117 Gia Tượng Lí Á Siêu 10 0 - 2 4 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 118 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 8 0 - 2 6 Quan Ải Hồng Gia Tượng 119 Gia Tượng Trương Thiện Hành 4 0 - 2 6 Phùng Châu Quảng Châu 5 120 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 9 2 - 0 10 Cố Ức Khánh Gia Tượng
121 Tam Nhất Địch Nguyên Long 10 2 - 0 6 Ngô Thế Quân Phi Báo 122 Phi Báo Khổng Chí Hạo 6 2 - 0 2 Quách Thiểu Đông Tam Nhất 123 Tam Nhất Đạt Lệnh 6 2 - 0 12 Trâu Triệu Long Phi Báo 124 Phi Báo Lí Ngọc Minh 6 0 - 2 8 Quách Tài Lượng Tam Nhất
125 My Flooring Lâm Lợi Cường 8 2 - 0 8 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 126 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 4 0 - 2 2 Trần Tông Nghĩa My Flooring 127 My Flooring Ngô Lí Tương 10 2 - 0 12 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 128 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 6 2 - 0 8 Ôn Khánh Cần My Flooring
129 Nhật Đường Úy 8 2 - 0 2 Ngô Thải Phương Đức 130 Đức Chu Quân 8 2 - 0 4 Phan Tiếu Phác Nhật 131 Nhật Phạm Chính Dương 8 2 - 0 12 Hồng Kiện Cường Đức 132 Đức Rudolf 4 0 - 2 10 Chu Trạch Huy Nhật
133 Toronto L Ngụy Sùng Văn 6 0 - 2 8 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 134 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 6 2 - 0 4 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 135 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 10 0 - 2 6 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 136 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 9 2 - 0 6 Trần Phú Kiệt Toronto L
137 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 7 0 - 2 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 138 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 8 2 - 0 8 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur 139 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 2 0 - 2 8 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 140 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 8 0 - 2 8 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur
141 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 6 2 - 0 2 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương 142 Miêu Vương Cốc Tuấn Phi 10 2 - 0 10 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 143 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 2 2 - 0 10 Trần Tín An Miêu Vương 144 Miêu Vương Kiệt Phú (Jeff) 4 2 - 0 4 Ngô Song Tề Đại Khánh 4
145 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 10 0 - 2 8 Khoa Tran Úc Châu Ái 146 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 8 2 - 0 4 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 147 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 4 2 - 0 7 Lưu Cần Úc Châu Ái 148 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 4 0 - 2 6 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1
149 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 4 2 - 0 0 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã 150 Đông Mã Lương Tuấn Vinh 14 2 - 0 5 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 151 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 4 2 - 0 5 Lưu Đại Tương Đông Mã 152 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 7 0 - 2 8 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4
153 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 6 0 - 2 6 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 154 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 2 0 - 2 6 Đặng Xương Quế Phúc Kiến 155 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 6 2 - 0 8 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 156 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 2 0 - 2 6 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến
157 Đạt Ngạn 6 Tằng Dục Quyền 6 0 - 2 8 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7 158 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 10 2 - 0 8 Trịnh Dữu Trung Đạt Ngạn 6 159 Đạt Ngạn 6 Ngô Trọng Hiên 5 2 - 0 2 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7 160 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 2 2 - 0 0 Trịnh Dụ Tâm Đạt Ngạn 6
161 Toronto N Ôn Mãn Hồng 8 2 - 0 4 Đặng Triệu Lợi Toronto R 162 Toronto R Đàm Vĩ Quân 0 0 - 2 6 Thường Hồng Toronto N 163 Toronto N Viên Hạo Vũ 0 2 - 0 6 Ngô Nhạc Lâm Toronto R 164 Toronto R Khổng Đức Hoa 6 0 - 2 6 Triệu Quan Phương Toronto N
-
14-02-2022, 08:44 AM #8
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 10TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 14 Huynh Đệ 1 0 0 - 8 2 Huynh Đệ 2 16 2 13 Phi Đao 1 4 - 4 1 SGCT2 14 3 13 Hong Kong 1 0 2 - 6 2 SGCT1 13 4 13 Hổ Uy 1 0 0 - 8 2 Đông Hoàn 13 5 12 Vạn Cẩm 2 1 4 - 4 1 Mỹ 12 6 12 Đạt Ngạn 2 1 4 - 4 1 Hổ Toronto 12 7 11 Liêu Ninh 2 6 - 2 0 Sơn Tây 1 11 8 11 Hắc Long Giang 1 2 6 - 2 0 Thiên Phủ 11 9 11 Tưởng Xuyên 0 2 - 6 2 Thế Giới A 11 10 11 Sơn Thành 0 2 - 6 2 Thế Giới B 11 11 11 Chiến Lang 0 1 - 7 2 Trầm Dương 2 11 12 11 Đạt Ngạn 1 2 6 - 2 0 Hàng Châu 2 11 13 10 Bắc Kinh 1 1 4 - 4 1 Đại Loan 10 14 10 Hàng Châu 1 0 0 - 8 2 Tương Ước 10 15 10 Việtnam Q9 0 2 - 6 2 Quảng Châu 2 10 16 10 Vancouver 2 8 - 0 0 Trung Sơn 10 17 9 Bổn Khê 1 4 - 4 1 Tây Tiều 9 18 9 Đạt Ngạn 3 1 4 - 4 1 Hổ Uy 3 9 19 9 Quảng Châu 5 2 6 - 2 0 Bắc Kinh 3 9 20 9 Đại Liên 1 1 4 - 4 1 Hồng Kông 1 9 21 9 Kiều Hương 0 2 - 6 2 Hoa Nam 9 22 9 Hổ Thị 2 6 - 2 0 Trầm Dương 1 9 23 9 Đạt Ngạn 4 2 6 - 2 0 Quảng Châu 3 9 24 9 Đại Khánh 2 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 2 9 25 8 Đại Khánh 5 2 6 - 2 0 ThềChiếnThắng 9 26 8 Ngũ Hồ 0 2 - 6 2 Đại Khánh 3 8 27 8 Hắc Long Giang 1 2 6 - 2 0 Liên Minh 8 28 8 Quảng Đông 1 2 6 - 2 0 Tạ Gia 8 29 8 Nhật 0 2 - 6 2 My Flooring 8 30 8 Toronto S 1 4 - 4 1 Tam Nhất 8 31 7 Phi Báo 0 0 - 8 2 Phúc Kiến 7 32 7 Hổ Uy 2 0 2 - 6 2 Gia Tượng 7 33 7 Quảng Châu 1 1 4 - 4 1 Quảng Châu 4 7 34 7 Tinh Anh 0 2 - 6 2 Thuận Đức 7 35 6 Đạt Ngạn 7 1 4 - 4 1 Toronto L 6 36 6 Đức 1 4 - 4 1 Vạn Cẩm 1 6 37 6 Úc Châu Ái 1 4 - 4 1 Đại Khánh 4 6 38 6 Úc Vĩnhhồng 1 4 - 4 1 Miêu Vương 6 39 5 Đông Mã 1 4 - 4 1 Toronto N 5 40 2 Toronto R 0 0 - 8 2 Kuala Lumpur 5 41 3 Đạt Ngạn 5 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 6 4
-
14-02-2022, 08:48 AM #9
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 10TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 16 0 - 2 14 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2 2 Huynh Đệ 2 Dư Dương 12 2 - 0 10 Uông Dương Huynh Đệ 1 3 Huynh Đệ 1 Trương Bân 13 0 - 2 12 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2 4 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 16 2 - 0 12 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
5 Phi Đao Diệp Bích Cường 12 0 - 2 16 QUOC KIEN SGCT2 6 SGCT2 KHAI DANH 6 0 - 2 12 Lương Quốc Quyền Phi Đao 7 Phi Đao Trần Tích Hùng 10 2 - 0 6 TRAN CAM SGCT2 8 SGCT2 TRAN HUNG 16 2 - 0 12 Lí Triết Lâm Phi Đao
9 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 13 0 - 2 12 TANG CHI XUONG SGCT1 10 SGCT1 HUA QUANG MINH 13 2 - 0 10 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 11 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 12 2 - 0 14 TRUONG VAN MINH SGCT1 12 SGCT1 VU QUOC THINH 12 2 - 0 10 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
13 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 5 0 - 2 16 Lương Vận Long Đông Hoàn 14 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 14 2 - 0 14 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1 15 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 14 0 - 2 8 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn 16 Đông Hoàn Đường Quýnh 12 2 - 0 10 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1
17 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 12 2 - 0 12 Tào Trí Thông Mỹ 18 Mỹ Lương Gia Duệ 6 2 - 0 12 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2 19 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 6 2 - 0 14 Bành Giai Văn Mỹ 20 Mỹ Mã Thế Cương 12 2 - 0 14 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2
21 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 9 2 - 0 10 Chu Dật Hổ Toronto 22 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 14 0 - 2 12 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2 23 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 10 0 - 2 12 Lôi Long Vân Hổ Toronto 24 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 7 2 - 0 10 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2
25 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 10 2 - 0 10 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1 26 Sơn Tây 1 Cam Thiên 10 2 - 0 10 Đằng Phi Liêu Ninh 27 Liêu Ninh Trần Khải Minh 8 2 - 0 10 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1 28 Sơn Tây 1 Vương Oánh 10 0 - 2 10 Đồ Quân Liêu Ninh
29 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 8 0 - 2 6 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 30 Thiên Phủ Lưu Binh 8 0 - 2 11 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1 31 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 16 2 - 0 14 Trương Lâm Thiên Phủ 32 Thiên Phủ Hà Dũng 13 0 - 2 8 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1
33 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 11 0 - 2 12 Vương Lương Đạt Thế Giới A 34 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 8 2 - 0 12 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên 35 Tưởng Xuyên Lâm Điền 8 2 - 0 10 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A 36 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 11 2 - 0 12 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên
37 Sơn Thành Thái Hồng 10 2 - 0 8 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B 38 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 11 2 - 0 12 Dương Nghị Sơn Thành 39 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 13 0 - 2 16 Lô Quỳnh Thế Giới B 40 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 10 2 - 0 8 Phùng Miểu Sơn Thành
41 Chiến Lang Tôn Lượng 8 1 - 1 6 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2 42 Trầm Dương 2 Trần Cửu Kiều 14 2 - 0 10 Hứa Trăn Chiến Lang 43 Chiến Lang Kim Quả Phong 14 0 - 2 14 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2 44 Trầm Dương 2 Cao Vĩ 10 2 - 0 10 Dương Bân Chiến Lang
45 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 12 0 - 2 10 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 46 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 8 0 - 2 10 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1 47 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 10 2 - 0 12 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 48 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 10 0 - 2 7 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1
49 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 14 0 - 2 10 La Xảo Đông Đại Loan 50 Đại Loan Mạc Thủy Kim 12 0 - 2 12 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 51 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 2 0 - 2 6 Trần Thiên Vấn Đại Loan 52 Đại Loan Mã Lương 12 0 - 2 10 Tôn Khải Bắc Kinh 1
53 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 12 0 - 2 10 Lưu Thanh Hồ Tương Ước 54 Tương Ước Lí Hiểu Cương 8 2 - 0 10 Hoa Đông Hàng Châu 1 55 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 6 0 - 2 12 Lưu Quân Ba Tương Ước 56 Tương Ước Tôn Khiêm 12 2 - 0 10 Phan Uân Long Hàng Châu 1
57 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 14 2 - 0 8 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 58 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 12 2 - 0 8 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 59 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 14 0 - 2 10 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 60 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 8 2 - 0 3 Phạm Văn Huy Việtnam Q9
61 Vancouver Hà Thành Kiên 10 2 - 0 8 Tô Cự Minh Trung Sơn 62 Trung Sơn Diệp Phái 7 0 - 2 10 Ngô Trọng Hoàn Vancouver 63 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 12 2 - 0 6 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn 64 Trung Sơn Lăng Chí Quang 12 0 - 2 8 Lưu Kì Xương Vancouver
65 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 12 2 - 0 12 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 66 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 8 2 - 0 11 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê 67 Bổn Khê Phó Kì Hao 2 2 - 0 8 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 68 Tây Tiều Vương Lí Huy 6 2 - 0 10 Hác Lợi Bổn Khê
69 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 8 2 - 0 8 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3 70 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 12 2 - 0 12 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 71 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 8 2 - 0 4 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3 72 Hổ Uy 3 Hà Lực 12 2 - 0 12 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3
73 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 6 2 - 0 8 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3 74 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 10 0 - 2 8 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5 75 Quảng Châu 5 Phùng Châu 8 2 - 0 10 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3 76 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 8 2 - 0 11 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5
77 Đại Liên 1 Trần Bân 10 0 - 2 14 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1 78 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 4 0 - 2 9 Cốc Ba Đại Liên 1 79 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 4 0 - 2 12 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1 80 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 8 0 - 2 12 Thôi Giang Đại Liên 1
81 Kiều Hương Trang Hoành Minh 8 0 - 2 12 Hoàng Tử Hào Hoa Nam 82 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 8 0 - 2 10 Thái Gia Phi Kiều Hương 83 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 12 0 - 2 8 Diệp Gia Thông Hoa Nam 84 Hoa Nam La Trạch Vũ 8 2 - 0 8 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương
85 Hổ Thị Đặng Kiến Cường 8 2 - 0 12 Ngô Giang Trầm Dương 1 86 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 10 2 - 0 6 Lí Trí Cường Hổ Thị 87 Hổ Thị Viên Vĩ Thành 10 2 - 0 8 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1 88 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 12 0 - 2 12 Chu Côn Minh Hổ Thị
89 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 2 2 - 0 8 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3 90 Quảng Châu 3 Quan Thụ Chương 10 0 - 2 12 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4 91 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 16 2 - 0 6 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3 92 Quảng Châu 3 Trầm Vĩ Ba 14 2 - 0 4 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4
93 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 16 2 - 0 12 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2 94 Bắc Kinh 2 Tả Nham 10 2 - 0 7 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2 95 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 8 0 - 2 8 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2 96 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 7 0 - 2 4 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2
97 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 2 2 - 0 6 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng 98 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 8 2 - 0 10 Ngô Ngụy Đại Khánh 5 99 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 10 2 - 0 14 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng 100 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 10 0 - 2 8 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5
101 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 6 2 - 0 4 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3 102 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 14 2 - 0 13 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ 103 Ngũ Hồ Lí 珺珽 7 0 - 2 6 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3 104 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 9 2 - 0 6 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ
105 Hắc Long Giang 1 Lưu Ngọc Lượng 8 2 - 0 8 Lô Dũng Liên Minh 106 Liên Minh Diệp Huy 4 2 - 0 10 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1 107 Hắc Long Giang 1 Trương Hồng Vũ 4 2 - 0 12 Chu Hiếu Hữu Liên Minh 108 Liên Minh Bành Khang 7 0 - 2 17 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1
109 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 10 2 - 0 4 Tạ Chiêu Tạ Gia 110 Tạ Gia Trương Vạn Khải 6 0 - 2 8 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1 111 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 8 2 - 0 12 Thượng Bân Vũ Tạ Gia 112 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 12 2 - 0 11 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1
113 Nhật Đường Úy 10 0 - 2 10 Lâm Lợi Cường My Flooring 114 My Flooring Trần Tông Nghĩa 4 2 - 0 4 Phan Tiếu Phác Nhật 115 Nhật Phạm Chính Dương 10 0 - 2 12 Ngô Lí Tương My Flooring 116 My Flooring Ôn Khánh Cần 8 0 - 2 12 Chu Trạch Huy Nhật
117 Toronto S Thôi Chí Quốc 12 0 - 2 12 Địch Nguyên Long Tam Nhất 118 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 2 2 - 0 6 Lưu Xuân Kiều Toronto S 119 Toronto S Lưu Tác Thư 8 2 - 0 8 Đạt Lệnh Tam Nhất 120 Tam Nhất Quách Tài Lượng 10 0 - 2 6 Vương Phụng Đông Toronto S
121 Phi Báo Ngô Thế Quân 6 0 - 2 6 Trương Thừa Thông Phúc Kiến 122 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 8 2 - 0 8 Khổng Chí Hạo Phi Báo 123 Phi Báo Trâu Triệu Long 12 0 - 2 8 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến 124 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 8 2 - 0 6 Lí Ngọc Minh Phi Báo
125 Hổ Uy 2 Tôn Văn 4 0 - 2 10 Lí Á Siêu Gia Tượng 126 Gia Tượng Quan Ải Hồng 8 2 - 0 9 Hàn Băng Hổ Uy 2 127 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 6 2 - 0 4 Trương Thiện Hành Gia Tượng 128 Gia Tượng Cố Ức Khánh 10 2 - 0 4 Mã Lân Hổ Uy 2
129 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 7 0 - 2 6 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4 130 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 5 2 - 0 4 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1 131 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 8 2 - 0 6 La Lễ Hòa Quảng Châu 4 132 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 10 0 - 2 6 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1
133 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 6 0 - 2 10 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 134 Thuận Đức Vương Thụ Quân 8 2 - 0 6 Uyển Ái Dũng Tinh Anh 135 Tinh Anh Thi Vệ Đông 10 0 - 2 4 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 136 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 10 0 - 2 6 Khương Tổ Lượng Tinh Anh
137 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 10 2 - 0 6 Ngụy Sùng Văn Toronto L 138 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 4 0 - 2 12 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7 139 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 2 0 - 2 10 Ân Mĩ Nhàn Toronto L 140 Toronto L Trần Phú Kiệt 6 2 - 0 4 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7
141 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 10 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1 142 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 4 0 - 2 10 Chu Quân Đức 143 Đức Hồng Kiện Cường 12 2 - 0 6 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1 144 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 8 2 - 0 4 Rudolf Đức
145 Úc Châu Ái Khoa Tran 10 2 - 0 8 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4 146 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 10 2 - 0 10 Trương Cao Dương Úc Châu Ái 147 Úc Châu Ái Lưu Cần 7 2 - 0 4 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4 148 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 4 2 - 0 4 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái
149 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 8 2 - 0 2 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương 150 Miêu Vương Cốc Tuấn Phi 12 2 - 0 4 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng 151 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 12 2 - 0 10 Trần Tín An Miêu Vương 152 Miêu Vương Kiệt Phú (Jeff) 6 2 - 0 8 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng
153 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 2 - 0 10 Ôn Mãn Hồng Toronto N 154 Toronto N Thường Hồng 8 0 - 2 16 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 155 Đông Mã Lưu Đại Tương 5 0 - 2 2 Viên Hạo Vũ Toronto N 156 Toronto N Triệu Quan Phương 8 2 - 0 7 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
157 Toronto R Đặng Triệu Lợi 4 0 - 2 7 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur 158 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 8 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 159 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 6 0 - 2 2 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur 160 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 10 2 - 0 6 Khổng Đức Hoa Toronto R
161 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 8 0 - 2 6 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 162 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 8 2 - 0 2 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5 163 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 8 2 - 0 7 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 164 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 2 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5
-
14-02-2022, 08:50 AM #10
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 11TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 18 Huynh Đệ 2 0 VS 0 SGCT2 15 2 15 Đông Hoàn 0 VS 0 Phi Đao 14 3 15 SGCT1 0 VS 0 Huynh Đệ 1 14 4 13 Hổ Toronto 0 VS 0 Hong Kong 1 13 5 13 Trầm Dương 2 0 VS 0 Hổ Uy 1 13 6 13 Thế Giới B 0 VS 0 Đạt Ngạn 1 13 7 13 Mỹ 0 VS 0 Đạt Ngạn 2 13 8 13 Thế Giới A 0 VS 0 Vạn Cẩm 2 13 9 13 Liêu Ninh 0 VS 0 Hắc Long Giang 1 13 10 12 Quảng Châu 2 0 VS 0 Vancouver 12 11 12 Tương Ước 0 VS 0 Chiến Lang 11 12 11 Hàng Châu 2 0 VS 0 Hổ Thị 11 13 11 Thiên Phủ 0 VS 0 Đạt Ngạn 4 11 14 11 Hoa Nam 0 VS 0 Bắc Kinh 1 11 15 11 Đại Loan 0 VS 0 Sơn Thành 11 16 11 Sơn Tây 1 0 VS 0 Tưởng Xuyên 11 17 10 Trung Sơn 0 VS 0 Quảng Châu 5 11 18 10 Bắc Kinh 2 0 VS 0 Hắc Long Giang 1 10 19 10 My Flooring 0 VS 0 Hàng Châu 1 10 20 10 Tây Tiều 0 VS 0 Đạt Ngạn 3 10 21 10 Hồng Kông 1 0 VS 0 Đại Khánh 2 10 22 10 Hổ Uy 3 0 VS 0 Bổn Khê 10 23 10 Đại Khánh 3 0 VS 0 Đại Liên 1 10 24 10 Việtnam Q9 0 VS 0 Quảng Đông 1 10 25 9 Thuận Đức 0 VS 0 Đại Khánh 5 10 26 9 Quảng Châu 3 0 VS 0 Toronto S 9 27 9 Tam Nhất 0 VS 0 Kiều Hương 9 28 9 ThềChiếnThắng 0 VS 0 Trầm Dương 1 9 29 9 Bắc Kinh 3 0 VS 0 Phúc Kiến 9 30 9 Gia Tượng 0 VS 0 Nhật 8 31 8 Tạ Gia 0 VS 0 Quảng Châu 1 8 32 8 Liên Minh 0 VS 0 Ngũ Hồ 8 33 8 Quảng Châu 4 0 VS 0 Tinh Anh 7 34 7 Miêu Vương 0 VS 0 Úc Châu Ái 7 35 7 Kuala Lumpur 0 VS 0 Đức 7 36 7 Đại Khánh 4 0 VS 0 Hổ Uy 2 7 37 7 Vạn Cẩm 1 0 VS 0 Úc Vĩnhhồng 7 38 6 Toronto N 0 VS 0 Đạt Ngạn 7 7 39 7 Toronto L 0 VS 0 Đạt Ngạn 6 5 40 7 Phi Báo 0 VS 0 Đạt Ngạn 5 4 41 6 Đông Mã 0 VS 0 Toronto R 2
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022
Đánh dấu