Kết quả 31 đến 33 của 33
-
14-02-2022, 08:52 AM #31
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 11TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 16 VS 18 QUOC KIEN SGCT2 2 SGCT2 KHAI DANH 6 VS 14 Dư Dương Huynh Đệ 2 3 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 14 VS 6 TRAN CAM SGCT2 4 SGCT2 TRAN HUNG 18 VS 18 Quách Dũng Huynh Đệ 2
5 Đông Hoàn Lương Vận Long 18 VS 12 Diệp Bích Cường Phi Đao 6 Phi Đao Lương Quốc Quyền 14 VS 16 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn 7 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 10 VS 12 Trần Tích Hùng Phi Đao 8 Phi Đao Lí Triết Lâm 12 VS 14 Đường Quýnh Đông Hoàn
9 SGCT1 TANG CHI XUONG 14 VS 16 Hồng Trí Huynh Đệ 1 10 Huynh Đệ 1 Uông Dương 10 VS 15 HUA QUANG MINH SGCT1 11 SGCT1 TRUONG VAN MINH 14 VS 13 Trương Bân Huynh Đệ 1 12 Huynh Đệ 1 Lí Lập Quân 12 VS 14 VU QUOC THINH SGCT1
13 Hổ Toronto Chu Dật 10 VS 13 Phan Cẩm Huy Hong Kong 1 14 Hong Kong 1 Hoàng Học Khiêm 10 VS 14 Đinh Vân Phi Hổ Toronto 15 Hổ Toronto Lôi Long Vân 14 VS 14 Trần Quân Đạt Hong Kong 1 16 Hong Kong 1 Triệu Nhữ Quyền 10 VS 9 Trầm Phần Dương Hổ Toronto
17 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 7 VS 5 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 18 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 14 VS 16 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 19 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 16 VS 14 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 20 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 10 VS 12 Cao Vĩ Trầm Dương 2
21 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 8 VS 12 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1 22 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 12 VS 13 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 23 Thế Giới B Lô Quỳnh 18 VS 12 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1 24 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 9 VS 12 Lưu Trụ Giai Thế Giới B
25 Mỹ Tào Trí Thông 12 VS 11 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2 26 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 14 VS 8 Lương Gia Duệ Mỹ 27 Mỹ Bành Giai Văn 14 VS 10 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2 28 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 10 VS 14 Mã Thế Cương Mỹ
29 Thế Giới A Vương Lương Đạt 14 VS 14 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 30 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 12 VS 10 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 31 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 10 VS 8 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 32 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 14 VS 13 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A
33 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 12 VS 8 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 34 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 13 VS 10 Đằng Phi Liêu Ninh 35 Liêu Ninh Trần Khải Minh 10 VS 18 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 36 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 10 VS 12 Đồ Quân Liêu Ninh
37 Quảng Châu 2 Chu Minh Kiệt 8 VS 12 Hà Thành Kiên Vancouver 38 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 12 VS 14 Trần Tứ Phong Quảng Châu 2 39 Quảng Châu 2 Lương Kiện Tân 12 VS 14 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 40 Vancouver Lưu Kì Xương 10 VS 10 Lưu Triển Phong Quảng Châu 2
41 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 12 VS 9 Tôn Lượng Chiến Lang 42 Chiến Lang Hứa Trăn 10 VS 10 Lí Hiểu Cương Tương Ước 43 Tương Ước Lưu Quân Ba 14 VS 14 Kim Quả Phong Chiến Lang 44 Chiến Lang Dương Bân 10 VS 14 Tôn Khiêm Tương Ước
45 Hàng Châu 2 Triệu Tử Vũ 12 VS 10 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 46 Hổ Thị Lí Trí Cường 6 VS 8 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2 47 Hàng Châu 2 Tương Minh Thành 12 VS 12 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 48 Hổ Thị Chu Côn Minh 14 VS 10 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2
49 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 8 VS 4 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 50 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 14 VS 8 Lưu Binh Thiên Phủ 51 Thiên Phủ Trương Lâm 14 VS 18 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 52 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 4 VS 13 Hà Dũng Thiên Phủ
53 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 14 VS 14 Yêu Nghị Bắc Kinh 1 54 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 14 VS 8 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 55 Hoa Nam Diệp Gia Thông 10 VS 2 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1 56 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 12 VS 10 La Trạch Vũ Hoa Nam
57 Đại Loan La Xảo Đông 12 VS 12 Thái Hồng Sơn Thành 58 Sơn Thành Dương Nghị 12 VS 12 Mạc Thủy Kim Đại Loan 59 Đại Loan Trần Thiên Vấn 8 VS 13 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 60 Sơn Thành Phùng Miểu 8 VS 12 Mã Lương Đại Loan
61 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 10 VS 11 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 62 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 12 VS 12 Cam Thiên Sơn Tây 1 63 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 10 VS 10 Lâm Điền Tưởng Xuyên 64 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 12 VS 10 Vương Oánh Sơn Tây 1
65 Trung Sơn Tô Cự Minh 8 VS 8 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 66 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 10 VS 7 Diệp Phái Trung Sơn 67 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 6 VS 10 Phùng Châu Quảng Châu 5 68 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 11 VS 12 Lăng Chí Quang Trung Sơn
69 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 12 VS 10 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 70 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 10 VS 12 Tả Nham Bắc Kinh 2 71 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 10 VS 6 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 72 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 19 VS 7 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2
73 My Flooring Lâm Lợi Cường 12 VS 12 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1 74 Hàng Châu 1 Hoa Đông 10 VS 6 Trần Tông Nghĩa My Flooring 75 My Flooring Ngô Lí Tương 14 VS 6 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1 76 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 10 VS 8 Ôn Khánh Cần My Flooring
77 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 12 VS 10 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3 78 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 12 VS 10 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều 79 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 8 VS 10 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3 80 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 12 VS 8 Vương Lí Huy Tây Tiều
81 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 16 VS 18 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 82 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 7 VS 4 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1 83 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 14 VS 8 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 84 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 6 VS 8 Tô Luật Tề Hồng Kông 1
85 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 8 VS 14 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê 86 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 11 VS 14 Vương Trung Ất Hổ Uy 3 87 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 4 VS 4 Phó Kì Hao Bổn Khê 88 Bổn Khê Hác Lợi 10 VS 14 Hà Lực Hổ Uy 3
89 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 4 VS 10 Trần Bân Đại Liên 1 90 Đại Liên 1 Cốc Ba 11 VS 16 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 91 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 8 VS 4 Vu Trung Kế Đại Liên 1 92 Đại Liên 1 Thôi Giang 14 VS 11 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3
93 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 16 VS 12 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 94 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 10 VS 8 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 95 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 14 VS 10 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 96 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 11 VS 3 Phạm Văn Huy Việtnam Q9
97 Thuận Đức Lí Vĩnh Đạt 12 VS 4 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 98 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 10 VS 10 Vương Thụ Quân Thuận Đức 99 Thuận Đức Lương Đằng Nghệ 6 VS 12 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 100 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 10 VS 10 Đặng Vĩnh Sinh Thuận Đức
101 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 8 VS 12 Thôi Chí Quốc Toronto S 102 Toronto S Lưu Xuân Kiều 6 VS 10 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 103 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 6 VS 10 Lưu Tác Thư Toronto S 104 Toronto S Vương Phụng Đông 8 VS 16 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3
105 Tam Nhất Địch Nguyên Long 14 VS 8 Trang Hoành Minh Kiều Hương 106 Kiều Hương Thái Gia Phi 12 VS 4 Quách Thiểu Đông Tam Nhất 107 Tam Nhất Đạt Lệnh 8 VS 12 Hồng Thông Pháp Kiều Hương 108 Kiều Hương Vương Hoa Nghiêm 8 VS 10 Quách Tài Lượng Tam Nhất
109 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 6 VS 12 Ngô Giang Trầm Dương 1 110 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 12 VS 10 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 111 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 14 VS 8 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1 112 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 12 VS 10 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng
113 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 8 VS 8 Trương Thừa Thông Phúc Kiến 114 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 10 VS 10 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 115 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 10 VS 10 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến 116 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 10 VS 10 Mao Vĩ Bắc Kinh 3
117 Gia Tượng Lí Á Siêu 12 VS 10 Đường Úy Nhật 118 Nhật Phan Tiếu Phác 4 VS 10 Quan Ải Hồng Gia Tượng 119 Gia Tượng Trương Thiện Hành 4 VS 10 Phạm Chính Dương Nhật 120 Nhật Chu Trạch Huy 14 VS 12 Cố Ức Khánh Gia Tượng
121 Tạ Gia Tạ Chiêu 4 VS 7 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 122 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 4 VS 6 Trương Vạn Khải Tạ Gia 123 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 12 VS 10 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 124 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 8 VS 14 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia
125 Liên Minh Lô Dũng 8 VS 8 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ 126 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 13 VS 6 Diệp Huy Liên Minh 127 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 12 VS 7 Lí 珺珽 Ngũ Hồ 128 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 6 VS 7 Bành Khang Liên Minh
129 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 8 VS 6 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 130 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 6 VS 7 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 131 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 6 VS 10 Thi Vệ Đông Tinh Anh 132 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 8 VS 10 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4
133 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 2 VS 12 Khoa Tran Úc Châu Ái 134 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 10 VS 14 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 135 Miêu Vương Trần Tín An 10 VS 9 Lưu Cần Úc Châu Ái 136 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 4 VS 8 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương
137 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 9 VS 2 Ngô Thải Phương Đức 138 Đức Chu Quân 12 VS 10 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur 139 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 4 VS 14 Hồng Kiện Cường Đức 140 Đức Rudolf 4 VS 12 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur
141 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 8 VS 4 Tôn Văn Hổ Uy 2 142 Hổ Uy 2 Hàn Băng 9 VS 12 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 143 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 4 VS 8 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 144 Hổ Uy 2 Mã Lân 4 VS 6 Ngô Song Tề Đại Khánh 4
145 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 12 VS 10 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 146 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 4 VS 4 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 147 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 6 VS 14 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 148 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 8 VS 10 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1
149 Toronto N Ôn Mãn Hồng 10 VS 12 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7 150 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 14 VS 8 Thường Hồng Toronto N 151 Toronto N Viên Hạo Vũ 4 VS 2 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7 152 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 4 VS 10 Triệu Quan Phương Toronto N
153 Toronto L Ngụy Sùng Văn 6 VS 8 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 154 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 10 VS 4 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 155 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 12 VS 7 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 156 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 VS 8 Trần Phú Kiệt Toronto L
157 Phi Báo Ngô Thế Quân 6 VS 8 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 158 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 2 VS 8 Khổng Chí Hạo Phi Báo 159 Phi Báo Trâu Triệu Long 12 VS 10 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 160 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 4 VS 6 Lí Ngọc Minh Phi Báo
161 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 2 VS 4 Đặng Triệu Lợi Toronto R 162 Toronto R Đàm Vĩ Quân 0 VS 18 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 163 Đông Mã Lưu Đại Tương 5 VS 6 Ngô Nhạc Lâm Toronto R 164 Toronto R Khổng Đức Hoa 6 VS 7 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
-
14-02-2022, 09:00 AM #32
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐ chung cuộc排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 局分 出场 1 Huynh Đệ 2 18 127 62 8 31 8 10 2 SGCT1 15 128 57 7 28 0 10 3 Đông Hoàn 15 126 58 7 29 4 10 4 SGCT2 15 113 48 6 24 0 10 5 Huynh Đệ 1 14 127 51 5 25 2 10 6 Phi Đao 14 126 50 5 25 2 10 7 Đạt Ngạn 1 13 126 45 5 22 0 10 8 Đạt Ngạn 2 13 125 45 5 22 0 10 9 Hong Kong 1 13 124 47 5 23 2 10 10 Hổ Uy 1 13 121 43 5 21 0 10 11 Hắc Long Giang 1 13 116 49 5 24 2 10 12 Liêu Ninh 13 114 44 5 22 0 10 13 Trầm Dương 2 13 111 51 5 25 0 10 14 Hổ Toronto 13 111 47 5 23 0 10 15 Vạn Cẩm 2 13 108 48 5 24 0 10 16 Thế Giới A 13 106 47 5 23 0 10 17 Mỹ 13 105 48 5 24 0 10 18 Thế Giới B 13 97 51 6 25 0 10 19 Quảng Châu 2 12 115 44 4 22 0 10 20 Tương Ước 12 104 50 5 25 0 10 21 Vancouver 12 102 48 4 24 0 10 22 Đại Loan 11 119 44 4 22 0 10 23 Hàng Châu 2 11 117 42 3 21 0 10 24 Thiên Phủ 11 109 43 4 21 0 10 25 Chiến Lang 11 107 43 4 21 0 10 26 Sơn Tây 1 11 107 42 5 21 0 10 27 Sơn Thành 11 106 45 4 22 0 10 28 Tưởng Xuyên 11 102 45 4 22 0 10 29 Hổ Thị 11 102 42 4 21 0 10 30 Đạt Ngạn 4 11 101 40 4 20 0 10 31 Bắc Kinh 1 11 99 42 4 21 0 10 32 Quảng Châu 5 11 97 39 3 19 0 10 33 Hoa Nam 11 96 42 4 21 0 10 34 Bổn Khê 10 122 39 3 19 0 10 35 Việtnam Q9 10 108 41 3 20 0 10 36 Trung Sơn 10 107 33 4 16 0 10 37 Hổ Uy 3 10 106 40 3 20 0 10 38 Hắc Long Giang 1 10 105 45 4 21 0 10 39 Đạt Ngạn 3 10 104 44 2 22 0 10 40 Đại Liên 1 10 102 39 3 19 0 10 41 Tây Tiều 10 101 38 4 19 0 10 42 Hàng Châu 1 10 100 38 4 19 0 10 43 Đại Khánh 3 10 97 39 4 19 0 10 44 Bắc Kinh 2 10 94 41 3 20 0 10 45 Quảng Đông 1 10 93 43 4 21 0 10 46 Đại Khánh 5 10 91 36 3 18 0 10 47 Đại Khánh 2 10 90 39 3 19 0 10 48 Hồng Kông 1 10 89 42 2 21 0 10 49 My Flooring 10 84 40 4 20 0 10 50 Bắc Kinh 3 9 104 38 3 19 0 10 51 Thuận Đức 9 103 38 3 19 0 10 52 ThềChiếnThắng 9 102 40 4 20 0 10 53 Kiều Hương 9 100 40 3 20 0 10 54 Gia Tượng 9 94 38 4 19 0 10 55 Toronto S 9 92 36 2 18 0 10 56 Tam Nhất 9 90 36 3 18 0 10 57 Quảng Châu 3 9 86 40 4 20 0 10 58 Phúc Kiến 9 78 38 4 19 0 10 59 Trầm Dương 1 9 77 44 3 21 0 10 60 Liên Minh 8 108 33 4 16 0 10 61 Quảng Châu 4 8 97 31 2 15 0 10 62 Quảng Châu 1 8 91 29 3 14 0 10 63 Nhật 8 90 38 2 18 0 10 64 Ngũ Hồ 8 87 34 2 16 0 10 65 Tạ Gia 8 83 36 3 18 0 10 66 Tinh Anh 7 102 30 3 15 0 10 67 Úc Vĩnhhồng 7 98 36 1 18 0 10 68 Phi Báo 7 98 32 3 16 0 10 69 Đức 7 96 32 1 16 0 10 70 Hổ Uy 2 7 93 25 3 12 0 10 71 Toronto L 7 90 30 1 15 0 10 72 Đại Khánh 4 7 85 30 1 15 0 10 73 Úc Châu Ái 7 84 35 2 17 0 10 74 Vạn Cẩm 1 7 83 32 2 16 0 10 75 Miêu Vương 7 80 34 1 17 0 10 76 Kuala Lumpur 7 77 35 3 17 0 10 77 Đạt Ngạn 7 7 71 32 2 16 0 10 78 Đông Mã 6 85 32 2 15 0 10 79 Toronto N 6 66 32 1 16 0 10 80 Đạt Ngạn 6 5 68 25 1 12 0 10 81 Đạt Ngạn 5 4 80 24 1 12 0 10 82 Toronto R 2 75 16 0 8 0 10
THÀNH TÍCH CỦA CÁC ĐỘI VN THAM GIA
2 SGCT1 15 128 57 7 28 0 10 4 SGCT2 15 113 48 6 24 0 10 35 Việtnam Q9 10 108 41 3 20 0 10
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchR_Killer đã thích bài viết này
-
14-02-2022, 12:40 PM #33
Đội Huynh Đệ 1 có Uông Dương và Hồng Trí mà cũng chỉ về thứ 5, kém 2 đội Việt Nam
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022
Đánh dấu