Kết quả 1 đến 10 của 33
Hybrid View
-
11-02-2022, 09:03 PM #1
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 20222022年第二届国际揭棋网络团体公开赛Trận đấu loại hình: đoàn thể thi đấu
Bắt đầu ngày: 12/2/2022
Kết thúc ngày: 13/2/2022
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
DANH SÁCH CÁC ĐỘI THAM GIA
TT TÊN ĐỘI GOI TẮT 1 中国香港亦师亦友队 Trung quốc hương cảng diệc sư diệc hữu Hong Kong 1 2 顺德揭棋队 Thuận đức yết kì Thuận Đức 3 黑龙江省棋牌协会象棋分会一队 Hắc long giang tỉnh kì bài hiệp hội tượng kì phân hội nhất Hắc Long Giang 1 4 中山棋协队 Trung sơn kì hiệp Trung Sơn 5 中国北京满红棋艺队 Trung quốc bắc kinh mãn hồng kì nghệ Bắc Kinh 2 6 达岸·虎跃队 Đạt ngạn · hổ dược Đạt Ngạn 1 7 广州市奕老队 Quảng châu thị dịch lão Quảng Châu 1 8 东莞市石碣棋协队 Đông hoàn thị thạch kiệt kì hiệp Đông Hoàn 9 三拖一幸运队 Tam tha nhất hạnh vận Tam Nhất 10 虎威猛虎队 Hổ uy mãnh hổ Hổ Uy 1 11 象棋爱好者达岸·龙腾队福鹿双全 Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng phúc lộc song toàn Đạt Ngạn 2 12 虎威猫王队 Hổ uy miêu vương Miêu Vương 13 沈阳盛峰揭棋队 Trầm dương thịnh phong yết kì Trầm Dương 1 14 五湖四海群英队 Ngũ hồ tứ hải quần anh Ngũ Hồ 15 广州市象棋协会 Quảng châu thị tượng kì hiệp hội Quảng Châu 2 16 兄弟揭群2队 Huynh đệ yết quần 2 Huynh Đệ 2 17 吉隆坡万友象棋俱乐部 Cát long pha vạn hữu tượng kì câu nhạc bộ Kuala Lumpur 18 傲视精英战队 Ngạo thị tinh anh chiến Tinh Anh 19 万锦·战狼队 Vạn cẩm · chiến lang Chiến Lang 20 大庆四队 Đại khánh tứ Đại Khánh 4 21 多伦多雪狼队 Đa luân đa tuyết lang Toronto S 22 澳大利亚永虹队 Úc đại lợi á vĩnh hồng Úc Vĩnhhồng 23 澳洲揭棋爱好者群组 Úc châu yết kì ái hảo giả quần tổ Úc Châu Ái 24 杭州市棋类协会队 Hàng châu thị kì loại hiệp hội Hàng Châu 1 25 SGCT2 SGCT2 SGCT2 26 多伦多威虎队 Đa luân đa uy hổ Hổ Toronto 27 杭州天元队 Hàng châu thiên nguyên Hàng Châu 2 28 沈阳三台子象棋协会 Trầm dương tam thai tử tượng kì hiệp hội Trầm Dương 2 29 宣誓将胜 Tuyên thệ tương thắng ThềChiếnThắng 30 温哥华象棋协会 Ôn ca hoa tượng kì hiệp hội Vancouver 31 天府揭棋仙团 Thiên phủ yết kì tiên đoàn Thiên Phủ 32 华南农业大学棋牌协会 Hoa nam nông nghiệp đại học kì bài hiệp hội Hoa Nam 33 达岸·龙腾队 Đạt ngạn · long đằng Đạt Ngạn 3 34 大庆二队 Đại khánh nhị Đại Khánh 2 35 德国揭棋协会队 Đức quốc yết kì hiệp hội Đức 36 广州市晓港精英队 Quảng châu thị hiểu cảng tinh anh Quảng Châu 3 37 多伦多猛龙队 Đa luân đa mãnh long Toronto R 38 象棋爱好者达岸·龙腾队虎虎生威 Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng hổ hổ sinh uy Đạt Ngạn 4 39 虎威凤舞队 Hổ uy phượng vũ Hổ Uy 2 40 日本xiangqimates Nhật bổn xiangqimates Nhật 41 世界揭棋群B队 Thế giới yết kì quần B Thế Giới B 42 象棋爱好者达岸·龙腾队龙腾四海 Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng long đằng tứ hải Đạt Ngạn 5 43 虎视眈眈队 Hổ thị đam đam Hổ Thị 44 北京队 Bắc kinh Bắc Kinh 1 45 中国北京海皇队 Trung quốc bắc kinh hải hoàng Bắc Kinh 3 46 美国海鸥战队 Mĩ quốc hải âu chiến Mỹ 47 本溪盛峰真诚队 Bổn khê thịnh phong chân thành Bổn Khê 48 世界揭棋群A队 Thế giới yết kì quần A Thế Giới A 49 侨乡情 Kiều hương tình Kiều Hương 50 山城修仙揭棋队 Sơn thành tu tiên yết kì Sơn Thành 51 大湾区揭棋队 Đại loan khu yết kì Đại Loan 52 SGCT1 SGCT1 SGCT1 53 山西省长治市莹佳俱乐部(赢家) Sơn tây tỉnh trường trì thị oánh giai câu nhạc bộ ( doanh gia ) Sơn Tây 1 54 多伦多女子梦之一队 Đa luân đa nữ tử mộng chi nhất Toronto N 55 象棋爱好者达岸·龙腾队好运锦鲤 Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng hảo vận cẩm lí Đạt Ngạn 6 56 谢家军战队 Tạ gia quân chiến Tạ Gia 57 My flooring 婆罗洲揭棋队 My flooring bà la châu yết kì My Flooring 58 大连盛峰虎翼揭棋队 Đại liên thịnh phong hổ dực yết kì Đại Liên 1 59 西樵棋牌协会 Tây tiều kì bài hiệp hội Tây Tiều 60 兄弟揭群1队 Huynh đệ yết quần 1 Huynh Đệ 1 61 万锦·奔马队 Vạn cẩm · bôn mã Vạn Cẩm 1 62 加象联队 Gia tượng liên Gia Tượng 63 广东东湖棋院队 Quảng đông đông hồ kì viện Quảng Đông 1 64 上饶棋院国象翻棋联盟队 Thượng nhiêu kì viện quốc tượng phiên kì liên minh Liên Minh 65 广州文园队 Quảng châu văn viên Quảng Châu 4 66 万锦·雪龙队 Vạn cẩm · tuyết long Vạn Cẩm 2 67 越南胡志明市第9郡棋坊(CLB Q9) Việt nam hồ chí minh thị đệ 9 quận kì phường (CLB Q9) Việtnam Q9 68 辽宁盛峰揭棋队 Liêu trữ thịnh phong yết kì Liêu Ninh 69 中國香港棋院 Trung quốc hương cảng kì viện Hồng Kông 1 70 蒋川象棋俱乐部揭棋队 Tưởng xuyên tượng kì câu nhạc bộ yết kì Tưởng Xuyên 71 大庆鹏程老顽童队 Đại khánh bằng trình lão ngoan đồng Đại Khánh 5 72 象棋爱好者达岸·龙腾队声名雀起 Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng thanh danh tước khởi Đạt Ngạn 7 73 多伦多·国际联盟队 Đa luân đa · quốc tế liên minh Toronto L 74 飞刀队 Phi đao Phi Đao 75 广州市棋缘队 Quảng châu thị kì duyến Quảng Châu 5 76 东马诗巫南兰揭棋队 Đông mã thi vu nam lan yết kì Đông Mã 77 相约睿智 Tương ước duệ trí Tương Ước 78 虎威龙飞队 Hổ uy long phi Hổ Uy 3 79 黑龙江省棋牌协会象棋分会二队 tỉnh kì bài hiệp hội tượng kì phân hội nhị Hắc Long Giang 1 80 福建揭棋队 Phúc kiến yết kì Phúc Kiến 81 大庆鹏程棋牌俱乐部 Đại khánh bằng trình kì bài câu nhạc bộ Đại Khánh 3 82 万锦·飞豹队 Vạn cẩm · phi báo Phi Báo
Việt Nam có 3 đo6ị dơi là:SGCT1 - SGCT2 và Q9 HCMLần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-02-2022 lúc 09:16 PM.
-
11-02-2022, 09:13 PM #2
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
DANH SÁCH KỲ THỦ
TT TÊN KỲ THỦ QG - ĐV 1 潘锦辉 Phan Cẩm Huy Hong Kong 1 2 黄学谦 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 3 陈君达 Trần Quân Đạt Hong Kong 1 4 赵汝权 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1 5 李永达 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 6 王树君 Vương Thụ Quân Thuận Đức 7 梁腾艺 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 8 邓永生 Đặng Vĩnh Sinh Thuận Đức 9 刘玉亮 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 10 施英杰 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1 11 张洪武 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 12 季峰晖 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1 13 苏钜明 Tô Cự Minh Trung Sơn 14 叶派 Diệp Phái Trung Sơn 15 郭绮航 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn 16 凌志光 Lăng Chí Quang Trung Sơn 17 聂铁文 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2 18 左岩 Tả Nham Bắc Kinh 2 19 秦守新 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2 20 康建华 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2 21 郑文晖 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1 22 蔡广伟 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1 23 闫晓华 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1 24 王咏梅 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1 25 胡培全 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 26 何耀南 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1 27 梁焯维 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 28 潘杰民 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1 29 梁运龙 Lương Vận Long Đông Hoàn 30 冯家俊 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn 31 孙振阅 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn 32 唐炯 Đường Quýnh Đông Hoàn 33 翟元龙 Địch Nguyên Long Tam Nhất 34 郭少东 Quách Thiểu Đông Tam Nhất 35 达令 Đạt Lệnh Tam Nhất 36 郭财亮 Quách Tài Lượng Tam Nhất 37 刘荣刚 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 38 袁忠玉 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1 39 肖佳奇 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 40 刘郑宇 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1 41 文思贤 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2 42 林展健 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2 43 叶志丹 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2 44 许鲁斌 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2 45 赵廷玉 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương 46 谷俊飞 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 47 陈信安 Trần Tín An Miêu Vương 48 杰富(Jeff) Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương 49 吴江 Ngô Giang Trầm Dương 1 50 李晓东 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1 51 王洪峰 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1 52 董震 Đổng Chấn Trầm Dương 1 53 何国林 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ 54 张效锋 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ 55 李珺珽 Lí 珺珽 Ngũ Hồ 56 温凯良 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ 57 周明杰 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 58 陈四丰 Trần Tứ Phong Quảng Châu 2 59 梁健新 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 60 刘展锋 Lưu Triển Phong Quảng Châu 2 61 王利山 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2 62 余洋 Dư Dương Huynh Đệ 2 63 刘华萍 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2 64 郭勇 Quách Dũng Huynh Đệ 2 65 张世霖 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur 66 黄建帼 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur 67 林键华 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur 68 石健伟 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur 69 梁雷鹏 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 70 苑爱勇 Uyển Ái Dũng Tinh Anh 71 施卫东 Thi Vệ Đông Tinh Anh 72 姜祖亮 Khương Tổ Lượng Tinh Anh 73 孙亮 Tôn Lượng Chiến Lang 74 许臻 Hứa Trăn Chiến Lang 75 金果峰 Kim Quả Phong Chiến Lang 76 杨斌 Dương Bân Chiến Lang 77 段其航 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4 78 刘福林 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 79 马永刚 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4 80 吴双齐 Ngô Song Tề Đại Khánh 4 81 崔志国 Thôi Chí Quốc Toronto S 82 刘春桥 Lưu Xuân Kiều Toronto S 83 刘作书 Lưu Tác Thư Toronto S 84 王奉东 Vương Phụng Đông Toronto S 85 胡敬斌 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 86 刘逸民 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng 87 李天相 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 88 于文彬 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng 89 Khoa Tran Khoa Tran Úc Châu Ái 90 张高杨 Trương Cao Dương Úc Châu Ái 91 刘勤 Lưu Cần Úc Châu Ái 92 苏子雄 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái 93 陈建国 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1 94 华东 Hoa Đông Hàng Châu 1 95 汪胤杰 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1 96 潘赟龙 Phan Uân Long Hàng Châu 1 97 QUOC KIEN QUOC KIEN SGCT2 98 KHAI DANH KHAI DANH SGCT2 99 TRAN CAM TRAN CAM SGCT2 100 TRAN HUNG TRAN HUNG SGCT2 101 周轶 Chu Dật Hổ Toronto 102 丁云飞 Đinh Vân Phi Hổ Toronto 103 雷隆云 Lôi Long Vân Hổ Toronto 104 沈汾阳 Trầm Phần Dương Hổ Toronto 105 赵子雨 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 106 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2 107 蒋明成 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 108 张玄弈 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2 109 历嘉宁 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2 110 陈九桥 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 111 赵春洋 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2 112 高伟 Cao Vĩ Trầm Dương 2 113 宣永章 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng 114 林世伟 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 115 江中豪 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng 116 郭胜文 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng 117 何成堅 Hà Thành Kiên Vancouver 118 吳仲桓 Ngô Trọng Hoàn Vancouver 119 潘永全 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 120 刘其昌 Lưu Kì Xương Vancouver 121 代文俊 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 122 刘兵 Lưu Binh Thiên Phủ 123 张琳 Trương Lâm Thiên Phủ 124 何勇 Hà Dũng Thiên Phủ 125 黄子豪 Hoàng Tử Hào Hoa Nam 126 颜昌伟 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 127 叶家通 Diệp Gia Thông Hoa Nam 128 罗泽宇 La Trạch Vũ Hoa Nam 129 田长龙 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3 130 黄春明 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 131 刘春国 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3 132 丛德生 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3 133 巨明江 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 134 杨春华 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2 135 于雪峰 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 136 毛元松 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2 137 吴彩芳 Ngô Thải Phương Đức 138 周军 Chu Quân Đức 139 洪健强 Hồng Kiện Cường Đức 140 Rudolf Rudolf Đức 141 曾伟雄 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3 142 关树章 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 143 江溢升 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3 144 沈伟波 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3 145 邓兆利 Đặng Triệu Lợi Toronto R 146 谭伟军 Đàm Vĩ Quân Toronto R 147 吴岳林 Ngô Nhạc Lâm Toronto R 148 孔德华 Khổng Đức Hoa Toronto R 149 曾显威 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 150 刘承丰 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4 151 邱俊兴 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 152 许冠铨 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4 153 孙文 Tôn Văn Hổ Uy 2 154 韩冰 Hàn Băng Hổ Uy 2 155 汪霞平 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 156 马麟 Mã Lân Hổ Uy 2 157 唐蔚 Đường Úy Nhật 158 潘肖璞 Phan Tiếu Phác Nhật 159 范正阳 Phạm Chính Dương Nhật 160 朱泽晖 Chu Trạch Huy Nhật 161 焦明利 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B 162 周少勇 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 163 卢琼 Lô Quỳnh Thế Giới B 164 刘柱佳 Lưu Trụ Giai Thế Giới B 165 林苍泉 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 166 蔡德財 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5 167 杨远琛 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 168 彭思颖 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5 169 邓建强 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 170 李智强 Lí Trí Cường Hổ Thị 171 袁伟成 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 172 朱昆明 Chu Côn Minh Hổ Thị 173 么毅 Yêu Nghị Bắc Kinh 1 174 靳玉砚 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 175 周鹏飞 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1 176 孙凯 Tôn Khải Bắc Kinh 1 177 尹航 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3 178 王占福 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 179 杜丙尧 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3 180 毛伟 Mao Vĩ Bắc Kinh 3 181 曹智聪 Tào Trí Thông Mỹ 182 梁家睿 Lương Gia Duệ Mỹ 183 彭佳文 Bành Giai Văn Mỹ 184 马世刚 Mã Thế Cương Mỹ 185 苑庆义 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê 186 白建国 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê 187 付其虓 Phó Kì Hao Bổn Khê 188 郝利 Hác Lợi Bổn Khê 189 王良达 Vương Lương Đạt Thế Giới A 190 胡广和 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 191 符传咏 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A 192 吴卫坚 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A 193 庄宏明 Trang Hoành Minh Kiều Hương 194 蔡加丕 Thái Gia Phi Kiều Hương 195 洪聪法 Hồng Thông Pháp Kiều Hương 196 王华严 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương 197 蔡红 Thái Hồng Sơn Thành 198 杨毅 Dương Nghị Sơn Thành 199 何壬桂 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 200 冯淼 Phùng Miểu Sơn Thành 201 罗巧冬 La Xảo Đông Đại Loan 202 莫水金 Mạc Thủy Kim Đại Loan 203 陈天问 Trần Thiên Vấn Đại Loan 204 马良 Mã Lương Đại Loan 205 TANG CHI XUONG TANG CHI XUONG SGCT1 206 HUA QUANG MINH HUA QUANG MINH SGCT1 207 TRUONG VAN MINH TRUONG VAN MINH SGCT1 208 VU QUOC THINH VU QUOC THINH SGCT1 209 何剑球 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1 210 甘天 Cam Thiên Sơn Tây 1 211 游炎华 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1 212 王莹 Vương Oánh Sơn Tây 1 213 温满红 Ôn Mãn Hồng Toronto N 214 常虹 Thường Hồng Toronto N 215 袁昊宇 Viên Hạo Vũ Toronto N 216 赵冠芳 Triệu Quan Phương Toronto N 217 曾煜权 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 218 郑庾中 Trịnh Dữu Trung Đạt Ngạn 6 219 吴重轩 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 220 郑喻心 Trịnh Dụ Tâm Đạt Ngạn 6 221 谢钊 Tạ Chiêu Tạ Gia 222 张万凯 Trương Vạn Khải Tạ Gia 223 尚斌武 Thượng Bân Vũ Tạ Gia 224 马建业 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia 225 林利强 Lâm Lợi Cường My Flooring 226 陈宗义 Trần Tông Nghĩa My Flooring 227 吴俚葙 Ngô Lí Tương My Flooring 228 温庆勤 Ôn Khánh Cần My Flooring 229 陈斌 Trần Bân Đại Liên 1 230 谷波 Cốc Ba Đại Liên 1 231 于忠继 Vu Trung Kế Đại Liên 1 232 崔江 Thôi Giang Đại Liên 1 233 林景枝 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 234 蒲伟基 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều 235 汤啟仕 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 236 王理辉 Vương Lí Huy Tây Tiều 237 洪智 Hồng Trí Huynh Đệ 1 238 汪洋 Uông Dương Huynh Đệ 1 239 张彬 Trương Bân Huynh Đệ 1 240 李立军 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1 241 李玉德 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1 242 白云飞 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 243 陈新卫 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1 244 杨兆勇 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1 245 李亚超 Lí Á Siêu Gia Tượng 246 关霭洪 Quan Ải Hồng Gia Tượng 247 张善行 Trương Thiện Hành Gia Tượng 248 顾亿庆 Cố Ức Khánh Gia Tượng 249 雷建辉 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 250 刘文标 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1 251 廖国良 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 252 谭伟雄 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1 253 卢勇 Lô Dũng Liên Minh 254 叶辉 Diệp Huy Liên Minh 255 周孝有 Chu Hiếu Hữu Liên Minh 256 彭康 Bành Khang Liên Minh 257 吴宗滋 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4 258 雷伟新 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 259 罗礼和 La Lễ Hòa Quảng Châu 4 260 杜汉强 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4 261 邬江 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 262 李继慧 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2 263 肖志刚 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 264 王建峰 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2 265 阮青洁 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9 266 陈英俊 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 267 曾青松 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9 268 范文辉 Phạm Văn Huy Việtnam Q9 269 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 270 滕飞 Đằng Phi Liêu Ninh 271 陈啟明 Trần Khải Minh Liêu Ninh 272 涂军 Đồ Quân Liêu Ninh 273 陳振杰 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1 274 楊梓延 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1 275 林秉曦 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1 276 蘇律齊 Tô Luật Tề Hồng Kông 1 277 叶崇 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 278 倪半雷 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên 279 林钿 Lâm Điền Tưởng Xuyên 280 徐林州 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên 281 于幼华 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 282 吴魏 Ngô Ngụy Đại Khánh 5 283 言穆江 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 284 陈弈秋 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5 285 刘京雄 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7 286 刘京威 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7 287 郑沂恒 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7 288 何嘉乐 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7 289 魏崇文 Ngụy Sùng Văn Toronto L 290 柯棋斯基 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 291 殷美娴 Ân Mĩ Nhàn Toronto L 292 陈富杰 Trần Phú Kiệt Toronto L 293 叶碧强 Diệp Bích Cường Phi Đao 294 梁国权 Lương Quốc Quyền Phi Đao 295 陈锡雄 Trần Tích Hùng Phi Đao 296 李哲林 Lí Triết Lâm Phi Đao 297 蔡少强 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 298 黄启作 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5 299 冯洲 Phùng Châu Quảng Châu 5 300 姚瑞充 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5 301 钱光煌 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã 302 梁俊荣 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 303 刘大湘 Lưu Đại Tương Đông Mã 304 叶乃传 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 305 刘青湖 Lưu Thanh Hồ Tương Ước 306 李晓刚 Lí Hiểu Cương Tương Ước 307 刘军波 Lưu Quân Ba Tương Ước 308 孙谦 Tôn Khiêm Tương Ước 309 陈健纘 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3 310 王忠乙 Vương Trung Ất Hổ Uy 3 311 张弈舟 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3 312 何力 Hà Lực Hổ Uy 3 313 肖越 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 314 闫佳亮 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1 315 许可君 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 316 于汇东 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1 317 张承聪 Trương Thừa Thông Phúc Kiến 318 邓昌桂 Đặng Xương Quế Phúc Kiến 319 陈美伟 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến 320 曾云拯 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến 321 陈永年 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3 322 金春海 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 323 荣远文 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3 324 汤洪亮 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3 325 吴世军 Ngô Thế Quân Phi Báo 326 孔志浩 Khổng Chí Hạo Phi Báo 327 邹兆龙 Trâu Triệu Long Phi Báo 328 李玉明 Lí Ngọc Minh Phi Báo
-
11-02-2022, 09:41 PM #3
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 0 Hong Kong 1 0 VS 0 Thuận Đức 0 2 0 Trung Sơn 0 VS 0 Hắc Long Giang 1 0 3 0 Bắc Kinh 2 0 VS 0 Đạt Ngạn 1 0 4 0 Đông Hoàn 0 VS 0 Quảng Châu 1 0 5 0 Tam Nhất 0 VS 0 Hổ Uy 1 0 6 0 Miêu Vương 0 VS 0 Đạt Ngạn 2 0 7 0 Trầm Dương 1 0 VS 0 Ngũ Hồ 0 8 0 Huynh Đệ 2 0 VS 0 Quảng Châu 2 0 9 0 Kuala Lumpur 0 VS 0 Tinh Anh 0 10 0 Đại Khánh 4 0 VS 0 Chiến Lang 0 11 0 Toronto S 0 VS 0 Úc Vĩnhhồng 0 12 0 Hàng Châu 1 0 VS 0 Úc Châu Ái 0 13 0 SGCT2 0 VS 0 Hổ Toronto 0 14 0 Trầm Dương 2 0 VS 0 Hàng Châu 2 0 15 0 ThềChiếnThắng 0 VS 0 Vancouver 0 16 0 Hoa Nam 0 VS 0 Thiên Phủ 0 17 0 Đạt Ngạn 3 0 VS 0 Đại Khánh 2 0 18 0 Quảng Châu 3 0 VS 0 Đức 0 19 0 Toronto R 0 VS 0 Đạt Ngạn 4 0 20 0 Nhật 0 VS 0 Hổ Uy 2 0 21 0 Thế Giới B 0 VS 0 Đạt Ngạn 5 0 22 0 Bắc Kinh 1 0 VS 0 Hổ Thị 0 23 0 Bắc Kinh 3 0 VS 0 Mỹ 0 24 0 Thế Giới A 0 VS 0 Bổn Khê 0 25 0 Kiều Hương 0 VS 0 Sơn Thành 0 26 0 SGCT1 0 VS 0 Đại Loan 0 27 0 Sơn Tây 1 0 VS 0 Toronto N 0 28 0 Tạ Gia 0 VS 0 Đạt Ngạn 6 0 29 0 My Flooring 0 VS 0 Đại Liên 1 0 30 0 Huynh Đệ 1 0 VS 0 Tây Tiều 0 31 0 Vạn Cẩm 1 0 VS 0 Gia Tượng 0 32 0 Liên Minh 0 VS 0 Quảng Đông 1 0 33 0 Quảng Châu 4 0 VS 0 Vạn Cẩm 2 0 34 0 Liêu Ninh 0 VS 0 Việtnam Q9 0 35 0 Hồng Kông 1 0 VS 0 Tưởng Xuyên 0 36 0 Đạt Ngạn 7 0 VS 0 Đại Khánh 5 0 37 0 Toronto L 0 VS 0 Phi Đao 0 38 0 Đông Mã 0 VS 0 Quảng Châu 5 0 39 0 Tương Ước 0 VS 0 Hổ Uy 3 0 40 0 Phúc Kiến 0 VS 0 Hắc Long Giang 1 0 41 0 Đại Khánh 3 0 VS 0 Phi Báo 0
-
11-02-2022, 09:44 PM #4
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 1TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 0 VS 0 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 2 Thuận Đức Vương Thụ Quân 0 VS 0 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 3 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 0 VS 0 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 4 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 0 VS 0 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
5 Trung Sơn Tô Cự Minh 0 VS 0 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 6 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 0 VS 0 Diệp Phái Trung Sơn 7 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 0 VS 0 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 8 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 0 VS 0 Lăng Chí Quang Trung Sơn
9 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 0 VS 0 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1 10 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 0 VS 0 Tả Nham Bắc Kinh 2 11 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 0 VS 0 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1 12 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 0 VS 0 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2
13 Đông Hoàn Lương Vận Long 0 VS 0 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 14 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 0 VS 0 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn 15 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 0 VS 0 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 16 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 0 VS 0 Đường Quýnh Đông Hoàn
17 Tam Nhất Địch Nguyên Long 0 VS 0 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 18 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 0 VS 0 Quách Thiểu Đông Tam Nhất 19 Tam Nhất Đạt Lệnh 0 VS 0 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 20 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 0 VS 0 Quách Tài Lượng Tam Nhất
21 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 0 VS 0 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2 22 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 0 VS 0 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 23 Miêu Vương Trần Tín An 0 VS 0 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2 24 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 0 VS 0 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương
25 Trầm Dương 1 Ngô Giang 0 VS 0 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ 26 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 0 VS 0 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1 27 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 0 VS 0 Lí 珺珽 Ngũ Hồ 28 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 0 VS 0 Đổng Chấn Trầm Dương 1
29 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 0 VS 0 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 30 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 0 VS 0 Dư Dương Huynh Đệ 2 31 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 0 VS 0 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 32 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 0 VS 0 Quách Dũng Huynh Đệ 2
33 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 0 VS 0 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 34 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 0 VS 0 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur 35 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 0 VS 0 Thi Vệ Đông Tinh Anh 36 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 0 VS 0 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur
37 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 0 VS 0 Tôn Lượng Chiến Lang 38 Chiến Lang Hứa Trăn 0 VS 0 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 39 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 0 VS 0 Kim Quả Phong Chiến Lang 40 Chiến Lang Dương Bân 0 VS 0 Ngô Song Tề Đại Khánh 4
41 Toronto S Thôi Chí Quốc 0 VS 0 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 42 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 0 VS 0 Lưu Xuân Kiều Toronto S 43 Toronto S Lưu Tác Thư 0 VS 0 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 44 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 0 VS 0 Vương Phụng Đông Toronto S
45 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 0 VS 0 Khoa Tran Úc Châu Ái 46 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 0 VS 0 Hoa Đông Hàng Châu 1 47 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 0 VS 0 Lưu Cần Úc Châu Ái 48 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 0 VS 0 Phan Uân Long Hàng Châu 1
49 SGCT2 QUOC KIEN 0 VS 0 Chu Dật Hổ Toronto 50 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 0 VS 0 KHAI DANH SGCT2 51 SGCT2 TRAN CAM 0 VS 0 Lôi Long Vân Hổ Toronto 52 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 0 VS 0 TRAN HUNG SGCT2
53 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 0 VS 0 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 54 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 0 VS 0 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 55 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 0 VS 0 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 56 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 0 VS 0 Cao Vĩ Trầm Dương 2
57 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 0 VS 0 Hà Thành Kiên Vancouver 58 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 0 VS 0 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 59 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 0 VS 0 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 60 Vancouver Lưu Kì Xương 0 VS 0 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng
61 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 0 VS 0 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 62 Thiên Phủ Lưu Binh 0 VS 0 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 63 Hoa Nam Diệp Gia Thông 0 VS 0 Trương Lâm Thiên Phủ 64 Thiên Phủ Hà Dũng 0 VS 0 La Trạch Vũ Hoa Nam
65 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 0 VS 0 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 66 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 0 VS 0 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 67 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 0 VS 0 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 68 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 0 VS 0 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3
69 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 0 VS 0 Ngô Thải Phương Đức 70 Đức Chu Quân 0 VS 0 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 71 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 0 VS 0 Hồng Kiện Cường Đức 72 Đức Rudolf 0 VS 0 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3
73 Toronto R Đặng Triệu Lợi 0 VS 0 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 74 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 0 VS 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 75 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 0 VS 0 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 76 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 0 VS 0 Khổng Đức Hoa Toronto R
77 Nhật Đường Úy 0 VS 0 Tôn Văn Hổ Uy 2 78 Hổ Uy 2 Hàn Băng 0 VS 0 Phan Tiếu Phác Nhật 79 Nhật Phạm Chính Dương 0 VS 0 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 80 Hổ Uy 2 Mã Lân 0 VS 0 Chu Trạch Huy Nhật
81 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 0 VS 0 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 82 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 0 VS 0 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 83 Thế Giới B Lô Quỳnh 0 VS 0 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 84 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 0 VS 0 Lưu Trụ Giai Thế Giới B
85 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 0 VS 0 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 86 Hổ Thị Lí Trí Cường 0 VS 0 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 87 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 0 VS 0 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 88 Hổ Thị Chu Côn Minh 0 VS 0 Tôn Khải Bắc Kinh 1
89 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 0 VS 0 Tào Trí Thông Mỹ 90 Mỹ Lương Gia Duệ 0 VS 0 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 91 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 0 VS 0 Bành Giai Văn Mỹ 92 Mỹ Mã Thế Cương 0 VS 0 Mao Vĩ Bắc Kinh 3
93 Thế Giới A Vương Lương Đạt 0 VS 0 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê 94 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 0 VS 0 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 95 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 0 VS 0 Phó Kì Hao Bổn Khê 96 Bổn Khê Hác Lợi 0 VS 0 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A
97 Kiều Hương Trang Hoành Minh 0 VS 0 Thái Hồng Sơn Thành 98 Sơn Thành Dương Nghị 0 VS 0 Thái Gia Phi Kiều Hương 99 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 0 VS 0 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 100 Sơn Thành Phùng Miểu 0 VS 0 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương
101 SGCT1 TANG CHI XUONG 0 VS 0 La Xảo Đông Đại Loan 102 Đại Loan Mạc Thủy Kim 0 VS 0 HUA QUANG MINH SGCT1 103 SGCT1 TRUONG VAN MINH 0 VS 0 Trần Thiên Vấn Đại Loan 104 Đại Loan Mã Lương 0 VS 0 VU QUOC THINH SGCT1
105 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 0 VS 0 Ôn Mãn Hồng Toronto N 106 Toronto N Thường Hồng 0 VS 0 Cam Thiên Sơn Tây 1 107 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 0 VS 0 Viên Hạo Vũ Toronto N 108 Toronto N Triệu Quan Phương 0 VS 0 Vương Oánh Sơn Tây 1
109 Tạ Gia Tạ Chiêu 0 VS 0 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 110 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 0 VS 0 Trương Vạn Khải Tạ Gia 111 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 0 VS 0 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 112 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 VS 0 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia
113 My Flooring Lâm Lợi Cường 0 VS 0 Trần Bân Đại Liên 1 114 Đại Liên 1 Cốc Ba 0 VS 0 Trần Tông Nghĩa My Flooring 115 My Flooring Ngô Lí Tương 0 VS 0 Vu Trung Kế Đại Liên 1 116 Đại Liên 1 Thôi Giang 0 VS 0 Ôn Khánh Cần My Flooring
117 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 0 VS 0 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 118 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 0 VS 0 Uông Dương Huynh Đệ 1 119 Huynh Đệ 1 Trương Bân 0 VS 0 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 120 Tây Tiều Vương Lí Huy 0 VS 0 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
121 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 0 VS 0 Lí Á Siêu Gia Tượng 122 Gia Tượng Quan Ải Hồng 0 VS 0 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 123 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 0 VS 0 Trương Thiện Hành Gia Tượng 124 Gia Tượng Cố Ức Khánh 0 VS 0 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1
125 Liên Minh Lô Dũng 0 VS 0 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 126 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 0 VS 0 Diệp Huy Liên Minh 127 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 0 VS 0 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 128 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 0 VS 0 Bành Khang Liên Minh
129 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 0 VS 0 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 130 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 0 VS 0 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 131 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 0 VS 0 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 132 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 0 VS 0 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4
133 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 0 VS 0 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9 134 Việtnam Q9 Trần Anh Tuấn 0 VS 0 Đằng Phi Liêu Ninh 135 Liêu Ninh Trần Khải Minh 0 VS 0 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9 136 Việtnam Q9 Phạm Văn Huy 0 VS 0 Đồ Quân Liêu Ninh
137 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 0 VS 0 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 138 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 0 VS 0 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1 139 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 0 VS 0 Lâm Điền Tưởng Xuyên 140 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 0 VS 0 Tô Luật Tề Hồng Kông 1
141 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 0 VS 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 142 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 0 VS 0 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7 143 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 0 VS 0 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 144 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 0 VS 0 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7
145 Toronto L Ngụy Sùng Văn 0 VS 0 Diệp Bích Cường Phi Đao 146 Phi Đao Lương Quốc Quyền 0 VS 0 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 147 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 0 VS 0 Trần Tích Hùng Phi Đao 148 Phi Đao Lí Triết Lâm 0 VS 0 Trần Phú Kiệt Toronto L
149 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 VS 0 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 150 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 0 VS 0 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 151 Đông Mã Lưu Đại Tương 0 VS 0 Phùng Châu Quảng Châu 5 152 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 0 VS 0 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
153 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 0 VS 0 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3 154 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 0 VS 0 Lí Hiểu Cương Tương Ước 155 Tương Ước Lưu Quân Ba 0 VS 0 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3 156 Hổ Uy 3 Hà Lực 0 VS 0 Tôn Khiêm Tương Ước
157 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 0 VS 0 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 158 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 0 VS 0 Đặng Xương Quế Phúc Kiến 159 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 0 VS 0 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 160 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 0 VS 0 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến
161 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 0 VS 0 Ngô Thế Quân Phi Báo 162 Phi Báo Khổng Chí Hạo 0 VS 0 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 163 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 0 VS 0 Trâu Triệu Long Phi Báo 164 Phi Báo Lí Ngọc Minh 0 VS 0 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3
-
12-02-2022, 06:23 PM #5
-
12-02-2022, 07:44 PM #6
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 2 Hong Kong 1 2 8 - 0 0 Thuận Đức 0 2 0 Trung Sơn 0 2 - 6 2 Hắc Long Giang 1 0 3 0 Bắc Kinh 2 0 3 - 5 2 Đạt Ngạn 1 0 4 2 Đông Hoàn 2 8 - 0 0 Quảng Châu 1 0 5 0 Tam Nhất 0 2 - 6 2 Hổ Uy 1 0 6 0 Miêu Vương 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 2 0 7 0 Trầm Dương 1 0 3 - 5 2 Ngũ Hồ 0 8 1 Huynh Đệ 2 1 4 - 4 1 Quảng Châu 2 0 9 0 Kuala Lumpur 0 2 - 6 2 Tinh Anh 0 10 1 Đại Khánh 4 1 4 - 4 1 Chiến Lang 0 11 1 Toronto S 1 4 - 4 1 Úc Vĩnhhồng 0 12 2 Hàng Châu 1 2 6 - 2 0 Úc Châu Ái 0 13 1 SGCT2 1 4 - 4 1 Hổ Toronto 0 14 0 Trầm Dương 2 0 0 - 8 2 Hàng Châu 2 0 15 0 ThềChiếnThắng 0 0 - 8 2 Vancouver 0 16 0 Hoa Nam 0 2 - 6 2 Thiên Phủ 0 17 2 Đạt Ngạn 3 2 8 - 0 0 Đại Khánh 2 0 18 1 Quảng Châu 3 1 4 - 4 1 Đức 0 19 0 Toronto R 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 4 0 20 2 Nhật 2 7 - 1 0 Hổ Uy 2 0 21 2 Thế Giới B 2 8 - 0 0 Đạt Ngạn 5 0 22 0 Bắc Kinh 1 0 2 - 6 2 Hổ Thị 0 23 2 Bắc Kinh 3 2 6 - 2 0 Mỹ 0 24 0 Thế Giới A 0 2 - 6 2 Bổn Khê 0 25 1 Kiều Hương 1 4 - 4 1 Sơn Thành 0 26 2 SGCT1 2 6 - 2 0 Đại Loan 0 27 2 Sơn Tây 1 2 6 - 2 0 Toronto N 0 28 1 Tạ Gia 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 6 0 29 1 My Flooring 1 4 - 4 1 Đại Liên 1 0 30 2 Huynh Đệ 1 2 8 - 0 0 Tây Tiều 0 31 0 Vạn Cẩm 1 0 2 - 6 2 Gia Tượng 0 32 2 Liên Minh 2 5 - 3 0 Quảng Đông 1 0 33 2 Quảng Châu 4 2 6 - 2 0 Vạn Cẩm 2 0 34 1 Liêu Ninh 1 4 - 4 1 Việtnam Q9 0 35 1 Hồng Kông 1 1 4 - 4 1 Tưởng Xuyên 0 36 0 Đạt Ngạn 7 0 2 - 6 2 Đại Khánh 5 0 37 0 Toronto L 0 2 - 6 2 Phi Đao 0 38 0 Đông Mã 0 3 - 5 2 Quảng Châu 5 0 39 0 Tương Ước 0 2 - 6 2 Hổ Uy 3 0 40 0 Phúc Kiến 0 0 - 8 2 Hắc Long Giang 1 0 41 1 Đại Khánh 3 1 4 - 4 1 Phi Báo 0
-
12-02-2022, 07:50 PM #7
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 1TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 0 2 - 0 0 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 2 Thuận Đức Vương Thụ Quân 0 0 - 2 0 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 3 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 0 2 - 0 0 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 4 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 0 0 - 2 0 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
5 Trung Sơn Tô Cự Minh 0 0 - 2 0 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1 6 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 0 2 - 0 0 Diệp Phái Trung Sơn 7 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 0 2 - 0 0 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1 8 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 0 2 - 0 0 Lăng Chí Quang Trung Sơn
9 Bắc Kinh 2 Niếp Thiết Văn 0 0 - 2 0 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1 10 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 0 0 - 2 0 Tả Nham Bắc Kinh 2 11 Bắc Kinh 2 Tần Thủ Tân 0 0 - 2 0 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1 12 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 0 1 - 1 0 Khang Kiến Hoa Bắc Kinh 2
13 Đông Hoàn Lương Vận Long 0 2 - 0 0 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 1 14 Quảng Châu 1 Hà Diệu Nam 0 0 - 2 0 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn 15 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 0 2 - 0 0 Lương Trác Duy Quảng Châu 1 16 Quảng Châu 1 Phan Kiệt Dân 0 0 - 2 0 Đường Quýnh Đông Hoàn
17 Tam Nhất Địch Nguyên Long 0 2 - 0 0 Lưu Vinh Cương Hổ Uy 1 18 Hổ Uy 1 Viên Trung Ngọc 0 2 - 0 0 Quách Thiểu Đông Tam Nhất 19 Tam Nhất Đạt Lệnh 0 0 - 2 0 Tiếu Giai Kì Hổ Uy 1 20 Hổ Uy 1 Lưu Trịnh Vũ 0 2 - 0 0 Quách Tài Lượng Tam Nhất
21 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 0 0 - 2 0 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2 22 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 0 2 - 0 0 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương 23 Miêu Vương Trần Tín An 0 2 - 0 0 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2 24 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 0 2 - 0 0 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương
25 Trầm Dương 1 Ngô Giang 0 2 - 0 0 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ 26 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 0 2 - 0 0 Lí Hiểu Đông Trầm Dương 1 27 Trầm Dương 1 Vương Hồng Phong 0 1 - 1 0 Lí 珺珽 Ngũ Hồ 28 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 0 2 - 0 0 Đổng Chấn Trầm Dương 1
29 Huynh Đệ 2 Vương Lợi Sơn 0 0 - 2 0 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 30 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 0 0 - 2 0 Dư Dương Huynh Đệ 2 31 Huynh Đệ 2 Lưu Hoa Bình 0 0 - 2 0 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 32 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 0 0 - 2 0 Quách Dũng Huynh Đệ 2
33 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 0 0 - 2 0 Lương Lôi Bằng Tinh Anh 34 Tinh Anh Uyển Ái Dũng 0 0 - 2 0 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur 35 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 0 0 - 2 0 Thi Vệ Đông Tinh Anh 36 Tinh Anh Khương Tổ Lượng 0 2 - 0 0 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur
37 Đại Khánh 4 Đoạn Kì Hàng 0 2 - 0 0 Tôn Lượng Chiến Lang 38 Chiến Lang Hứa Trăn 0 0 - 2 0 Lưu Phúc Lâm Đại Khánh 4 39 Đại Khánh 4 Mã Vĩnh Cương 0 0 - 2 0 Kim Quả Phong Chiến Lang 40 Chiến Lang Dương Bân 0 2 - 0 0 Ngô Song Tề Đại Khánh 4
41 Toronto S Thôi Chí Quốc 0 2 - 0 0 Hồ Kính Bân Úc Vĩnhhồng 42 Úc Vĩnhhồng Lưu Dật Dân 0 0 - 2 0 Lưu Xuân Kiều Toronto S 43 Toronto S Lưu Tác Thư 0 0 - 2 0 Lí Thiên Tương Úc Vĩnhhồng 44 Úc Vĩnhhồng Vu Văn Bân 0 2 - 0 0 Vương Phụng Đông Toronto S
45 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 0 2 - 0 0 Khoa Tran Úc Châu Ái 46 Úc Châu Ái Trương Cao Dương 0 0 - 2 0 Hoa Đông Hàng Châu 1 47 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 0 0 - 2 0 Lưu Cần Úc Châu Ái 48 Úc Châu Ái Tô Tử Hùng 0 0 - 2 0 Phan Uân Long Hàng Châu 1
49 SGCT2 QUOC KIEN 0 2 - 0 0 Chu Dật Hổ Toronto 50 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 0 2 - 0 0 KHAI DANH SGCT2 51 SGCT2 TRAN CAM 0 0 - 2 0 Lôi Long Vân Hổ Toronto 52 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 0 0 - 2 0 TRAN HUNG SGCT2
53 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 0 0 - 2 0 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 54 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 0 2 - 0 0 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2 55 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 0 0 - 2 0 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 56 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 0 2 - 0 0 Cao Vĩ Trầm Dương 2
57 ThềChiếnThắng Tuyên Vĩnh Chương 0 0 - 2 0 Hà Thành Kiên Vancouver 58 Vancouver Ngô Trọng Hoàn 0 2 - 0 0 Lâm Thế Vĩ ThềChiếnThắng 59 ThềChiếnThắng Giang Trung Hào 0 0 - 2 0 Phan Vĩnh Toàn Vancouver 60 Vancouver Lưu Kì Xương 0 2 - 0 0 Quách Thắng Văn ThềChiếnThắng
61 Hoa Nam Hoàng Tử Hào 0 2 - 0 0 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 62 Thiên Phủ Lưu Binh 0 2 - 0 0 Nhan Xương Vĩ Hoa Nam 63 Hoa Nam Diệp Gia Thông 0 0 - 2 0 Trương Lâm Thiên Phủ 64 Thiên Phủ Hà Dũng 0 2 - 0 0 La Trạch Vũ Hoa Nam
65 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 0 2 - 0 0 Cự Minh Giang Đại Khánh 2 66 Đại Khánh 2 Dương Xuân Hoa 0 0 - 2 0 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 67 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 0 2 - 0 0 Vu Tuyết Phong Đại Khánh 2 68 Đại Khánh 2 Mao Nguyên Tùng 0 0 - 2 0 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3
69 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 0 0 - 2 0 Ngô Thải Phương Đức 70 Đức Chu Quân 0 0 - 2 0 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3 71 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 0 0 - 2 0 Hồng Kiện Cường Đức 72 Đức Rudolf 0 0 - 2 0 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3
73 Toronto R Đặng Triệu Lợi 0 2 - 0 0 Tằng Hiển Uy Đạt Ngạn 4 74 Đạt Ngạn 4 Lưu Thừa Phong 0 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 75 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 0 0 - 2 0 Khâu Tuấn Hưng Đạt Ngạn 4 76 Đạt Ngạn 4 Hứa Quan Thuyên 0 2 - 0 0 Khổng Đức Hoa Toronto R
77 Nhật Đường Úy 0 2 - 0 0 Tôn Văn Hổ Uy 2 78 Hổ Uy 2 Hàn Băng 0 1 - 1 0 Phan Tiếu Phác Nhật 79 Nhật Phạm Chính Dương 0 2 - 0 0 Uông Hà Bình Hổ Uy 2 80 Hổ Uy 2 Mã Lân 0 0 - 2 0 Chu Trạch Huy Nhật
81 Thế Giới B Tiêu Minh Lợi 0 2 - 0 0 Lâm Thương Tuyền Đạt Ngạn 5 82 Đạt Ngạn 5 Thái Đức Tài 0 0 - 2 0 Chu Thiểu Dũng Thế Giới B 83 Thế Giới B Lô Quỳnh 0 2 - 0 0 Dương Viễn Sâm Đạt Ngạn 5 84 Đạt Ngạn 5 Bành Tư Dĩnh 0 0 - 2 0 Lưu Trụ Giai Thế Giới B
85 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 0 0 - 2 0 Đặng Kiến Cường Hổ Thị 86 Hổ Thị Lí Trí Cường 0 0 - 2 0 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 87 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 0 0 - 2 0 Viên Vĩ Thành Hổ Thị 88 Hổ Thị Chu Côn Minh 0 2 - 0 0 Tôn Khải Bắc Kinh 1
89 Bắc Kinh 3 Duẫn Hàng 0 2 - 0 0 Tào Trí Thông Mỹ 90 Mỹ Lương Gia Duệ 0 0 - 2 0 Vương Chiêm Phúc Bắc Kinh 3 91 Bắc Kinh 3 Đỗ Bính Nghiêu 0 2 - 0 0 Bành Giai Văn Mỹ 92 Mỹ Mã Thế Cương 0 2 - 0 0 Mao Vĩ Bắc Kinh 3
93 Thế Giới A Vương Lương Đạt 0 0 - 2 0 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê 94 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 0 2 - 0 0 Hồ Nghiễm Hòa Thế Giới A 95 Thế Giới A Phù Truyện Vịnh 0 2 - 0 0 Phó Kì Hao Bổn Khê 96 Bổn Khê Hác Lợi 0 2 - 0 0 Ngô Vệ Kiên Thế Giới A
97 Kiều Hương Trang Hoành Minh 0 0 - 2 0 Thái Hồng Sơn Thành 98 Sơn Thành Dương Nghị 0 2 - 0 0 Thái Gia Phi Kiều Hương 99 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 0 2 - 0 0 Hà Nhâm Quế Sơn Thành 100 Sơn Thành Phùng Miểu 0 0 - 2 0 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương
101 SGCT1 TANG CHI XUONG 0 0 - 2 0 La Xảo Đông Đại Loan 102 Đại Loan Mạc Thủy Kim 0 0 - 2 0 HUA QUANG MINH SGCT1 103 SGCT1 TRUONG VAN MINH 0 2 - 0 0 Trần Thiên Vấn Đại Loan 104 Đại Loan Mã Lương 0 0 - 2 0 VU QUOC THINH SGCT1
105 Sơn Tây 1 Hà Kiếm Cầu 0 2 - 0 0 Ôn Mãn Hồng Toronto N 106 Toronto N Thường Hồng 0 2 - 0 0 Cam Thiên Sơn Tây 1 107 Sơn Tây 1 Du Viêm Hoa 0 2 - 0 0 Viên Hạo Vũ Toronto N 108 Toronto N Triệu Quan Phương 0 0 - 2 0 Vương Oánh Sơn Tây 1
109 Tạ Gia Tạ Chiêu 0 0 - 2 0 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 110 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 0 2 - 0 0 Trương Vạn Khải Tạ Gia 111 Tạ Gia Thượng Bân Vũ 0 2 - 0 0 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 112 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 0 Mã Kiến Nghiệp Tạ Gia
113 My Flooring Lâm Lợi Cường 0 2 - 0 0 Trần Bân Đại Liên 1 114 Đại Liên 1 Cốc Ba 0 2 - 0 0 Trần Tông Nghĩa My Flooring 115 My Flooring Ngô Lí Tương 0 2 - 0 0 Vu Trung Kế Đại Liên 1 116 Đại Liên 1 Thôi Giang 0 2 - 0 0 Ôn Khánh Cần My Flooring
117 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 0 2 - 0 0 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 118 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 0 0 - 2 0 Uông Dương Huynh Đệ 1 119 Huynh Đệ 1 Trương Bân 0 2 - 0 0 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 120 Tây Tiều Vương Lí Huy 0 0 - 2 0 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
121 Vạn Cẩm 1 Lí Ngọc Đức 0 0 - 2 0 Lí Á Siêu Gia Tượng 122 Gia Tượng Quan Ải Hồng 0 2 - 0 0 Bạch Vân Phi Vạn Cẩm 1 123 Vạn Cẩm 1 Trần Tân Vệ 0 2 - 0 0 Trương Thiện Hành Gia Tượng 124 Gia Tượng Cố Ức Khánh 0 2 - 0 0 Dương Triệu Dũng Vạn Cẩm 1
125 Liên Minh Lô Dũng 0 0 - 2 0 Lôi Kiến Huy Quảng Đông 1 126 Quảng Đông 1 Lưu Văn Tiêu 0 0 - 2 0 Diệp Huy Liên Minh 127 Liên Minh Chu Hiếu Hữu 0 2 - 0 0 Liêu Quốc Lương Quảng Đông 1 128 Quảng Đông 1 Đàm Vĩ Hùng 0 1 - 1 0 Bành Khang Liên Minh
129 Quảng Châu 4 Ngô Tông Tư 0 2 - 0 0 Ổ Giang Vạn Cẩm 2 130 Vạn Cẩm 2 Lí Kế Tuệ 0 0 - 2 0 Lôi Vĩ Tân Quảng Châu 4 131 Quảng Châu 4 La Lễ Hòa 0 2 - 0 0 Tiếu Chí Cương Vạn Cẩm 2 132 Vạn Cẩm 2 Vương Kiến Phong 0 2 - 0 0 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 4
133 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 0 0 - 2 0 Nguyễn Thanh Khiết Việtnam Q9 134 Việtnam Q9 Trần Anh Tuấn 0 0 - 2 0 Đằng Phi Liêu Ninh 135 Liêu Ninh Trần Khải Minh 0 0 - 2 0 Tằng Thanh Tùng Việtnam Q9 136 Việtnam Q9 Phạm Văn Huy 0 0 - 2 0 Đồ Quân Liêu Ninh
137 Hồng Kông 1 Trần Chấn Kiệt 0 2 - 0 0 Diệp Sùng Tưởng Xuyên 138 Tưởng Xuyên Nghê Bán Lôi 0 0 - 2 0 Dương Tử Duyên Hồng Kông 1 139 Hồng Kông 1 Lâm Bỉnh Hi 0 0 - 2 0 Lâm Điền Tưởng Xuyên 140 Tưởng Xuyên Từ Lâm Châu 0 2 - 0 0 Tô Luật Tề Hồng Kông 1
141 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 0 2 - 0 0 Vu Ấu Hoa Đại Khánh 5 142 Đại Khánh 5 Ngô Ngụy 0 2 - 0 0 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7 143 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 0 0 - 2 0 Ngôn Mục Giang Đại Khánh 5 144 Đại Khánh 5 Trần Dịch Thu 0 2 - 0 0 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7
145 Toronto L Ngụy Sùng Văn 0 0 - 2 0 Diệp Bích Cường Phi Đao 146 Phi Đao Lương Quốc Quyền 0 2 - 0 0 Kha Kì Tư Cơ Toronto L 147 Toronto L Ân Mĩ Nhàn 0 2 - 0 0 Trần Tích Hùng Phi Đao 148 Phi Đao Lí Triết Lâm 0 2 - 0 0 Trần Phú Kiệt Toronto L
149 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 0 - 2 0 Thái Thiểu Cường Quảng Châu 5 150 Quảng Châu 5 Hoàng Khải Tác 0 0 - 2 0 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 151 Đông Mã Lưu Đại Tương 0 0 - 2 0 Phùng Châu Quảng Châu 5 152 Quảng Châu 5 Diêu Thụy Sung 0 1 - 1 0 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
153 Tương Ước Lưu Thanh Hồ 0 2 - 0 0 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3 154 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 0 2 - 0 0 Lí Hiểu Cương Tương Ước 155 Tương Ước Lưu Quân Ba 0 0 - 2 0 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3 156 Hổ Uy 3 Hà Lực 0 2 - 0 0 Tôn Khiêm Tương Ước
157 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 0 0 - 2 0 Tiếu Việt Hắc Long Giang 1 158 Hắc Long Giang 1 闫 Giai Lượng 0 2 - 0 0 Đặng Xương Quế Phúc Kiến 159 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 0 0 - 2 0 Hứa Khả Quân Hắc Long Giang 1 160 Hắc Long Giang 1 Vu Hối Đông 0 2 - 0 0 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến
161 Đại Khánh 3 Trần Vĩnh Niên 0 0 - 2 0 Ngô Thế Quân Phi Báo 162 Phi Báo Khổng Chí Hạo 0 0 - 2 0 Kim Xuân Hải Đại Khánh 3 163 Đại Khánh 3 Vinh Viễn Văn 0 0 - 2 0 Trâu Triệu Long Phi Báo 164 Phi Báo Lí Ngọc Minh 0 0 - 2 0 Thang Hồng Lượng Đại Khánh 3
-
12-02-2022, 08:00 PM #8
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 2 Hắc Long Giang 1 2 7 - 1 0 Quảng Châu 4 2 2 2 Hổ Uy 3 2 6 - 2 0 Liên Minh 2 3 0 Quảng Châu 5 0 0 - 8 2 Huynh Đệ 1 2 4 2 Phi Đao 2 6 - 2 0 Sơn Tây 1 2 5 0 Đại Khánh 5 0 0 - 8 2 SGCT1 2 6 0 Gia Tượng 0 2 - 6 2 Bắc Kinh 3 2 7 2 Bổn Khê 2 6 - 2 0 Thế Giới B 2 8 2 Hổ Thị 2 6 - 2 0 Nhật 2 9 2 Đạt Ngạn 4 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 3 2 10 2 Thiên Phủ 2 6 - 2 0 Hàng Châu 1 2 11 0 Vancouver 0 2 - 6 2 Đông Hoàn 2 12 1 Hàng Châu 2 1 4 - 4 1 Hong Kong 1 2 13 2 Tinh Anh 2 8 - 0 0 Ngũ Hồ 2 14 1 Hổ Uy 1 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 2 2 15 1 Hắc Long Giang 1 1 4 - 4 1 Đạt Ngạn 1 2 16 2 Phi Báo 2 6 - 2 0 Hồng Kông 1 1 17 0 Tưởng Xuyên 0 2 - 6 2 Đại Khánh 3 1 18 0 Đại Liên 1 0 2 - 6 2 Liêu Ninh 1 19 2 Việtnam Q9 2 6 - 2 0 My Flooring 1 20 2 Sơn Thành 2 6 - 2 0 Tạ Gia 1 21 0 Đạt Ngạn 6 0 0 - 8 2 Kiều Hương 1 22 2 Hổ Toronto 2 6 - 2 0 Quảng Châu 3 1 23 1 Đức 1 4 - 4 1 SGCT2 1 24 2 Úc Vĩnhhồng 2 8 - 0 0 Đại Khánh 4 1 25 2 Quảng Châu 2 2 6 - 2 0 Toronto S 1 26 0 Chiến Lang 0 2 - 6 2 Huynh Đệ 2 1 27 2 Vạn Cẩm 2 2 8 - 0 0 Phúc Kiến 0 28 0 Quảng Đông 1 0 0 - 8 2 Tương Ước 0 29 2 Tây Tiều 2 6 - 2 0 Đông Mã 0 30 1 Toronto N 1 4 - 4 1 Toronto L 0 31 2 Đại Loan 2 8 - 0 0 Đạt Ngạn 7 0 32 2 Mỹ 2 6 - 2 0 Vạn Cẩm 1 0 33 0 Đạt Ngạn 5 0 2 - 6 2 Thế Giới A 0 34 2 Hổ Uy 2 2 6 - 2 0 Bắc Kinh 1 0 35 2 Đại Khánh 2 2 6 - 2 0 Toronto R 0 36 0 Úc Châu Ái 0 2 - 6 2 Hoa Nam 0 37 0 Quảng Châu 1 0 0 - 8 2 ThềChiếnThắng 0 38 0 Thuận Đức 0 2 - 6 2 Trầm Dương 2 0 39 2 Kuala Lumpur 2 6 - 2 0 Trầm Dương 1 0 40 2 Tam Nhất 2 6 - 2 0 Miêu Vương 0 41 2 Trung Sơn 2 6 - 2 0 Bắc Kinh 2 0
-
12-02-2022, 08:11 PM #9
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 2TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 2 2 - 0 2 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4 2 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 2 1 - 1 2 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1 3 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 2 2 - 0 2 La Lễ Hòa Quảng Châu 4 4 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 0 0 - 2 2 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1
5 Hổ Uy 3 Trần Kiện Toản 0 2 - 0 0 Lô Dũng Liên Minh 6 Liên Minh Diệp Huy 2 0 - 2 2 Vương Trung Ất Hổ Uy 3 7 Hổ Uy 3 Trương Dịch Chu 2 0 - 2 2 Chu Hiếu Hữu Liên Minh 8 Liên Minh Bành Khang 1 0 - 2 2 Hà Lực Hổ Uy 3
9 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 2 0 - 2 2 Hồng Trí Huynh Đệ 1 10 Huynh Đệ 1 Uông Dương 2 2 - 0 0 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5 11 Quảng Châu 5 Phùng Châu 2 0 - 2 2 Trương Bân Huynh Đệ 1 12 Huynh Đệ 1 Lí Lập Quân 2 2 - 0 1 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5
13 Phi Đao Diệp Bích Cường 2 2 - 0 2 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1 14 Sơn Tây 1 Cam Thiên 0 0 - 2 2 Lương Quốc Quyền Phi Đao 15 Phi Đao Trần Tích Hùng 0 0 - 2 2 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1 16 Sơn Tây 1 Vương Oánh 2 0 - 2 2 Lí Triết Lâm Phi Đao
17 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 0 0 - 2 0 TANG CHI XUONG SGCT1 18 SGCT1 HUA QUANG MINH 2 2 - 0 2 Ngô Ngụy Đại Khánh 5 19 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 2 0 - 2 2 TRUONG VAN MINH SGCT1 20 SGCT1 VU QUOC THINH 2 2 - 0 2 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5
21 Gia Tượng Lí Á Siêu 2 0 - 2 2 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3 22 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 2 2 - 0 2 Quan Ải Hồng Gia Tượng 23 Gia Tượng Trương Thiện Hành 0 0 - 2 2 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3 24 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 0 0 - 2 2 Cố Ức Khánh Gia Tượng
25 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 2 2 - 0 2 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B 26 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 2 0 - 2 2 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê 27 Bổn Khê Phó Kì Hao 0 0 - 2 2 Lô Quỳnh Thế Giới B 28 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 2 0 - 2 2 Hác Lợi Bổn Khê
29 Hổ Thị Đặng Kiến Cường 2 2 - 0 2 Đường Úy Nhật 30 Nhật Phan Tiếu Phác 1 0 - 2 0 Lí Trí Cường Hổ Thị 31 Hổ Thị Viên Vĩ Thành 2 0 - 2 2 Phạm Chính Dương Nhật 32 Nhật Chu Trạch Huy 2 0 - 2 2 Chu Côn Minh Hổ Thị
33 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 0 0 - 2 2 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3 34 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 2 0 - 2 2 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4 35 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 2 2 - 0 2 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3 36 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 2 0 - 2 2 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4
37 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 0 0 - 2 2 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1 38 Hàng Châu 1 Hoa Đông 2 0 - 2 2 Lưu Binh Thiên Phủ 39 Thiên Phủ Trương Lâm 2 2 - 0 0 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1 40 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 2 0 - 2 2 Hà Dũng Thiên Phủ
41 Vancouver Hà Thành Kiên 2 0 - 2 2 Lương Vận Long Đông Hoàn 42 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 2 0 - 2 2 Ngô Trọng Hoàn Vancouver 43 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 2 0 - 2 2 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn 44 Đông Hoàn Đường Quýnh 2 2 - 0 2 Lưu Kì Xương Vancouver
45 Hàng Châu 2 Triệu Tử Vũ 2 2 - 0 2 Phan Cẩm Huy Hong Kong 1 46 Hong Kong 1 Hoàng Học Khiêm 2 2 - 0 2 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2 47 Hàng Châu 2 Tương Minh Thành 2 0 - 2 2 Trần Quân Đạt Hong Kong 1 48 Hong Kong 1 Triệu Nhữ Quyền 2 0 - 2 2 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2
49 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 2 2 - 0 0 Hà Quốc Lâm Ngũ Hồ 50 Ngũ Hồ Trương Hiệu Phong 2 0 - 2 0 Uyển Ái Dũng Tinh Anh 51 Tinh Anh Thi Vệ Đông 2 2 - 0 1 Lí 珺珽 Ngũ Hồ 52 Ngũ Hồ Ôn Khải Lương 2 0 - 2 2 Khương Tổ Lượng Tinh Anh
53 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 0 0 - 2 2 Văn Tư Hiền Đạt Ngạn 2 54 Đạt Ngạn 2 Lâm Triển Kiện 2 0 - 2 2 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1 55 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 2 2 - 0 0 Diệp Chí Đan Đạt Ngạn 2 56 Đạt Ngạn 2 Hứa Lỗ Bân 2 2 - 0 2 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1
57 Hắc Long Giang 1 Lưu Ngọc Lượng 2 0 - 2 2 Trịnh Văn Huy Đạt Ngạn 1 58 Đạt Ngạn 1 Thái Nghiễm Vĩ 0 0 - 2 2 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1 59 Hắc Long Giang 1 Trương Hồng Vũ 0 0 - 2 2 闫 Hiểu Hoa Đạt Ngạn 1 60 Đạt Ngạn 1 Vương Vịnh Mai 1 0 - 2 2 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1
61 Phi Báo Ngô Thế Quân 2 0 - 2 2 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1 62 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 2 0 - 2 0 Khổng Chí Hạo Phi Báo 63 Phi Báo Trâu Triệu Long 2 2 - 0 0 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1 64 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 0 0 - 2 0 Lí Ngọc Minh Phi Báo
65 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 0 0 - 2 0 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3 66 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 2 2 - 0 0 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên 67 Tưởng Xuyên Lâm Điền 2 2 - 0 0 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3 68 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 2 2 - 0 2 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên
69 Đại Liên 1 Trần Bân 0 0 - 2 0 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 70 Liêu Ninh Đằng Phi 2 2 - 0 2 Cốc Ba Đại Liên 1 71 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 0 2 - 0 0 Trần Khải Minh Liêu Ninh 72 Liêu Ninh Đồ Quân 2 2 - 0 2 Thôi Giang Đại Liên 1
73 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 2 2 - 0 2 Lâm Lợi Cường My Flooring 74 My Flooring Trần Tông Nghĩa 0 0 - 2 0 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 75 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 2 2 - 0 2 Ngô Lí Tương My Flooring 76 My Flooring Ôn Khánh Cần 0 2 - 0 0 Phạm Văn Huy Việtnam Q9
77 Sơn Thành Thái Hồng 2 2 - 0 0 Tạ Chiêu Tạ Gia 78 Tạ Gia Trương Vạn Khải 0 0 - 2 2 Dương Nghị Sơn Thành 79 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 0 2 - 0 2 Thượng Bân Vũ Tạ Gia 80 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 2 2 - 0 0 Phùng Miểu Sơn Thành
81 Đạt Ngạn 6 Tằng Dục Quyền 2 0 - 2 0 Trang Hoành Minh Kiều Hương 82 Kiều Hương Thái Gia Phi 0 2 - 0 2 Trịnh Dữu Trung Đạt Ngạn 6 83 Đạt Ngạn 6 Ngô Trọng Hiên 0 0 - 2 2 Hồng Thông Pháp Kiều Hương 84 Kiều Hương Vương Hoa Nghiêm 2 2 - 0 0 Trịnh Dụ Tâm Đạt Ngạn 6
85 Hổ Toronto Chu Dật 0 2 - 0 0 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3 86 Quảng Châu 3 Quan Thụ Chương 2 0 - 2 2 Đinh Vân Phi Hổ Toronto 87 Hổ Toronto Lôi Long Vân 2 2 - 0 0 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3 88 Quảng Châu 3 Trầm Vĩ Ba 2 2 - 0 0 Trầm Phần Dương Hổ Toronto
89 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 2 QUOC KIEN SGCT2 90 SGCT2 KHAI DANH 0 0 - 2 0 Chu Quân Đức 91 Đức Hồng Kiện Cường 2 2 - 0 0 TRAN CAM SGCT2 92 SGCT2 TRAN HUNG 2 2 - 0 0 Rudolf Đức
93 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 0 2 - 0 2 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4 94 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 2 0 - 2 0 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng 95 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 2 2 - 0 0 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4 96 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 0 0 - 2 2 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng
97 Quảng Châu 2 Chu Minh Kiệt 2 2 - 0 2 Thôi Chí Quốc Toronto S 98 Toronto S Lưu Xuân Kiều 2 0 - 2 0 Trần Tứ Phong Quảng Châu 2 99 Quảng Châu 2 Lương Kiện Tân 2 0 - 2 0 Lưu Tác Thư Toronto S 100 Toronto S Vương Phụng Đông 0 0 - 2 0 Lưu Triển Phong Quảng Châu 2
101 Chiến Lang Tôn Lượng 0 0 - 2 0 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2 102 Huynh Đệ 2 Dư Dương 2 2 - 0 0 Hứa Trăn Chiến Lang 103 Chiến Lang Kim Quả Phong 2 2 - 0 0 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2 104 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 2 2 - 0 2 Dương Bân Chiến Lang
105 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 0 2 - 0 0 Trương Thừa Thông Phúc Kiến 106 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 0 0 - 2 0 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2 107 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 0 2 - 0 0 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến 108 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 0 0 - 2 2 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2
109 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 2 0 - 2 2 Lưu Thanh Hồ Tương Ước 110 Tương Ước Lí Hiểu Cương 0 2 - 0 0 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1 111 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 0 0 - 2 0 Lưu Quân Ba Tương Ước 112 Tương Ước Tôn Khiêm 0 2 - 0 1 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1
113 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 0 2 - 0 0 Tiễn Quang Hoàng Đông Mã 114 Đông Mã Lương Tuấn Vinh 2 0 - 2 0 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều 115 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 0 2 - 0 0 Lưu Đại Tương Đông Mã 116 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 1 2 - 0 0 Vương Lí Huy Tây Tiều
117 Toronto N Ôn Mãn Hồng 0 2 - 0 0 Ngụy Sùng Văn Toronto L 118 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 0 2 - 0 2 Thường Hồng Toronto N 119 Toronto N Viên Hạo Vũ 0 0 - 2 2 Ân Mĩ Nhàn Toronto L 120 Toronto L Trần Phú Kiệt 0 0 - 2 0 Triệu Quan Phương Toronto N
121 Đại Loan La Xảo Đông 2 2 - 0 2 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7 122 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 0 0 - 2 0 Mạc Thủy Kim Đại Loan 123 Đại Loan Trần Thiên Vấn 0 2 - 0 0 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7 124 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 0 0 - 2 0 Mã Lương Đại Loan
125 Mỹ Tào Trí Thông 0 2 - 0 0 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1 126 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 0 2 - 0 0 Lương Gia Duệ Mỹ 127 Mỹ Bành Giai Văn 0 2 - 0 2 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1 128 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 0 0 - 2 2 Mã Thế Cương Mỹ
129 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 0 0 - 2 0 Vương Lương Đạt Thế Giới A 130 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 0 2 - 0 0 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5 131 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 0 2 - 0 2 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A 132 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 0 2 - 0 0 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5
133 Hổ Uy 2 Tôn Văn 0 0 - 2 0 Yêu Nghị Bắc Kinh 1 134 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 2 0 - 2 1 Hàn Băng Hổ Uy 2 135 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 0 2 - 0 0 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1 136 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 0 0 - 2 0 Mã Lân Hổ Uy 2
137 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 0 2 - 0 2 Đặng Triệu Lợi Toronto R 138 Toronto R Đàm Vĩ Quân 0 0 - 2 0 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2 139 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 0 0 - 2 0 Ngô Nhạc Lâm Toronto R 140 Toronto R Khổng Đức Hoa 0 0 - 2 0 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2
141 Úc Châu Ái Khoa Tran 0 2 - 0 2 Hoàng Tử Hào Hoa Nam 142 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 0 2 - 0 0 Trương Cao Dương Úc Châu Ái 143 Úc Châu Ái Lưu Cần 2 0 - 2 0 Diệp Gia Thông Hoa Nam 144 Hoa Nam La Trạch Vũ 0 2 - 0 0 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái
145 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 0 0 - 2 0 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng 146 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 0 2 - 0 0 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1 147 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 0 0 - 2 0 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng 148 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 0 2 - 0 0 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1
149 Thuận Đức Lí Vĩnh Đạt 0 2 - 0 0 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2 150 Trầm Dương 2 Trần Cửu Kiều 0 2 - 0 0 Vương Thụ Quân Thuận Đức 151 Thuận Đức Lương Đằng Nghệ 0 0 - 2 0 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2 152 Trầm Dương 2 Cao Vĩ 0 2 - 0 0 Đặng Vĩnh Sinh Thuận Đức
153 Kuala Lumpur Trương Thế Lâm 0 2 - 0 2 Ngô Giang Trầm Dương 1 154 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 0 0 - 2 2 Hoàng Kiến Quắc Kuala Lumpur 155 Kuala Lumpur Lâm Kiện Hoa 0 0 - 2 1 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1 156 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 0 0 - 2 0 Thạch Kiện Vĩ Kuala Lumpur
157 Tam Nhất Địch Nguyên Long 2 2 - 0 0 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương 158 Miêu Vương Cốc Tuấn Phi 0 2 - 0 0 Quách Thiểu Đông Tam Nhất 159 Tam Nhất Đạt Lệnh 0 2 - 0 2 Trần Tín An Miêu Vương 160 Miêu Vương Kiệt Phú (Jeff) 0 0 - 2 0 Quách Tài Lượng Tam Nhất
161 Trung Sơn Tô Cự Minh 0 2 - 0 0 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2 162 Bắc Kinh 2 Tả Nham 2 0 - 2 0 Diệp Phái Trung Sơn 163 Trung Sơn Quách Khỉ Hàng 2 0 - 2 0 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2 164 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 1 0 - 2 0 Lăng Chí Quang Trung Sơn
-
12-02-2022, 09:05 PM #10
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 2 Đông Hoàn 2 8 - 0 0 Tinh Anh 4 2 1 Bắc Kinh 3 1 4 - 4 1 Thiên Phủ 4 3 2 SGCT1 2 8 - 0 0 Đạt Ngạn 4 4 4 2 Huynh Đệ 1 2 6 - 2 0 Hổ Thị 4 5 1 Bổn Khê 1 4 - 4 1 Phi Đao 4 6 0 Hổ Uy 3 0 2 - 6 2 Hắc Long Giang 1 4 7 2 Đạt Ngạn 1 2 8 - 0 0 Hổ Uy 1 3 8 2 Đạt Ngạn 2 2 5 - 3 0 Hắc Long Giang 1 3 9 2 Hong Kong 1 2 8 - 0 0 Quảng Châu 2 3 10 2 Huynh Đệ 2 2 6 - 2 0 Úc Vĩnhhồng 3 11 2 Kiều Hương 2 6 - 2 0 Hổ Toronto 3 12 1 Liêu Ninh 1 4 - 4 1 Hàng Châu 2 3 13 0 Đại Khánh 3 0 0 - 8 2 Sơn Thành 3 14 2 Việtnam Q9 2 8 - 0 0 Phi Báo 3 15 0 Ngũ Hồ 0 3 - 5 2 Trung Sơn 2 16 2 Hàng Châu 1 2 6 - 2 0 Tam Nhất 2 17 2 SGCT2 2 6 - 2 0 Kuala Lumpur 2 18 1 Trầm Dương 2 1 4 - 4 1 Vancouver 2 19 2 ThềChiếnThắng 2 6 - 2 0 Đại Khánh 2 2 20 1 Hoa Nam 1 4 - 4 1 Đức 2 21 2 Đạt Ngạn 3 2 8 - 0 0 Hổ Uy 2 2 22 0 Nhật 0 2 - 6 2 Mỹ 2 23 0 Thế Giới B 0 2 - 6 2 Đại Loan 2 24 1 Thế Giới A 1 4 - 4 1 Tây Tiều 2 25 2 Sơn Tây 1 2 6 - 2 0 Gia Tượng 2 26 0 Liên Minh 0 2 - 6 2 Vạn Cẩm 2 2 27 1 Quảng Châu 4 1 4 - 4 1 Đại Khánh 5 2 28 1 Tương Ước 1 4 - 4 1 Quảng Châu 5 2 29 0 Toronto S 0 0 - 8 2 Chiến Lang 1 30 2 Đại Khánh 4 2 6 - 2 0 Toronto N 1 31 2 Quảng Châu 3 2 8 - 0 0 Đạt Ngạn 6 1 32 0 Tạ Gia 0 2 - 6 2 Đại Liên 1 1 33 0 My Flooring 0 2 - 6 2 Tưởng Xuyên 1 34 1 Toronto L 1 4 - 4 1 Hồng Kông 1 1 35 0 Bắc Kinh 2 0 2 - 6 2 Thuận Đức 0 36 0 Miêu Vương 0 2 - 6 2 Quảng Châu 1 0 37 0 Trầm Dương 1 0 3 - 5 2 Úc Châu Ái 0 38 0 Toronto R 0 2 - 6 2 Đạt Ngạn 5 0 39 2 Bắc Kinh 1 2 6 - 2 0 Quảng Đông 1 0 40 2 Vạn Cẩm 1 2 6 - 2 0 Đạt Ngạn 7 0 41 0 Phúc Kiến 0 2 - 6 2 Đông Mã 0
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022
Đánh dấu