Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 8
TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ
1 Đông Hoàn Lương Vận Long 14 0 - 2 12 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2
2 Huynh Đệ 2 Dư Dương 10 0 - 2 10 Phùng Gia Tuấn Đông Hoàn
3 Đông Hoàn Tôn Chấn Duyệt 8 0 - 2 8 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2
4 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 12 2 - 0 12 Đường Quýnh Đông Hoàn








5 Phi Đao Diệp Bích Cường 10 0 - 2 8 TANG CHI XUONG SGCT1
6 SGCT1 HUA QUANG MINH 11 0 - 2 10 Lương Quốc Quyền Phi Đao
7 Phi Đao Trần Tích Hùng 8 2 - 0 12 TRUONG VAN MINH SGCT1
8 SGCT1 VU QUOC THINH 10 0 - 2 10 Lí Triết Lâm Phi Đao








9 Đại Loan La Xảo Đông 10 0 - 2 14 Hồng Trí Huynh Đệ 1
10 Huynh Đệ 1 Uông Dương 8 2 - 0 12 Mạc Thủy Kim Đại Loan
11 Đại Loan Trần Thiên Vấn 4 0 - 2 9 Trương Bân Huynh Đệ 1
12 Huynh Đệ 1 Lí Lập Quân 10 0 - 2 10 Mã Lương Đại Loan








13 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 3 2 - 0 12 Vương Lương Đạt Thế Giới A
14 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 8 0 - 2 12 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1
15 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 10 2 - 0 8 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A
16 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 7 2 - 0 8 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1








17 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 7 0 - 2 12 QUOC KIEN SGCT2
18 SGCT2 KHAI DANH 4 0 - 2 8 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2
19 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 8 0 - 2 4 TRAN CAM SGCT2
20 SGCT2 TRAN HUNG 12 2 - 0 10 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2








21 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 8 1 - 1 10 Phan Cẩm Huy Hong Kong 1
22 Hong Kong 1 Hoàng Học Khiêm 8 0 - 2 8 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên
23 Tưởng Xuyên Lâm Điền 8 0 - 2 10 Trần Quân Đạt Hong Kong 1
24 Hong Kong 1 Triệu Nhữ Quyền 8 2 - 0 10 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên








25 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 8 2 - 0 10 Lưu Thanh Hồ Tương Ước
26 Tương Ước Lí Hiểu Cương 8 0 - 2 8 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2
27 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 6 0 - 2 10 Lưu Quân Ba Tương Ước
28 Tương Ước Tôn Khiêm 8 2 - 0 12 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2








29 Hổ Toronto Chu Dật 8 2 - 0 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
30 Liêu Ninh Đằng Phi 10 0 - 2 10 Đinh Vân Phi Hổ Toronto
31 Hổ Toronto Lôi Long Vân 12 0 - 2 4 Trần Khải Minh Liêu Ninh
32 Liêu Ninh Đồ Quân 8 0 - 2 3 Trầm Phần Dương Hổ Toronto








33 Mỹ Tào Trí Thông 10 0 - 2 10 Uyển Khánh Nghĩa Bổn Khê
34 Bổn Khê Bạch Kiến Quốc 11 0 - 2 4 Lương Gia Duệ Mỹ
35 Mỹ Bành Giai Văn 10 2 - 0 2 Phó Kì Hao Bổn Khê
36 Bổn Khê Hác Lợi 10 0 - 2 10 Mã Thế Cương Mỹ








37 Hàng Châu 2 Triệu Tử Vũ 8 2 - 0 6 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B
38 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 9 0 - 2 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2
39 Hàng Châu 2 Tương Minh Thành 10 2 - 0 14 Lô Quỳnh Thế Giới B
40 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 8 2 - 0 10 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2








41 Trầm Dương 2 Lịch Gia Trữ 4 2 - 0 6 Tô Cự Minh Trung Sơn
42 Trung Sơn Diệp Phái 7 0 - 2 12 Trần Cửu Kiều Trầm Dương 2
43 Trầm Dương 2 Triệu Xuân Dương 10 2 - 0 6 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn
44 Trung Sơn Lăng Chí Quang 10 0 - 2 8 Cao Vĩ Trầm Dương 2








45 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 6 0 - 2 6 Lô Dũng Liên Minh
46 Liên Minh Diệp Huy 4 0 - 2 9 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1
47 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 12 2 - 0 10 Chu Hiếu Hữu Liên Minh
48 Liên Minh Bành Khang 7 0 - 2 6 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1








49 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 12 2 - 0 8 Điền Trường Long Đạt Ngạn 3
50 Đạt Ngạn 3 Hoàng Xuân Minh 10 2 - 0 6 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9
51 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 10 2 - 0 8 Lưu Xuân Quốc Đạt Ngạn 3
52 Đạt Ngạn 3 Tùng Đức Sinh 8 2 - 0 3 Phạm Văn Huy Việtnam Q9








53 Sơn Thành Thái Hồng 8 0 - 2 10 Trần Kiến Quốc Hàng Châu 1
54 Hàng Châu 1 Hoa Đông 8 0 - 2 8 Dương Nghị Sơn Thành
55 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 11 2 - 0 4 Uông Dận Kiệt Hàng Châu 1
56 Hàng Châu 1 Phan Uân Long 8 0 - 2 6 Phùng Miểu Sơn Thành








57 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 8 2 - 0 8 Đặng Kiến Cường Hổ Thị
58 Hổ Thị Lí Trí Cường 6 0 - 2 6 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1
59 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 8 2 - 0 8 Viên Vĩ Thành Hổ Thị
60 Hổ Thị Chu Côn Minh 8 2 - 0 7 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1








61 Thiên Phủ Đại Văn Tuấn 6 0 - 2 6 Lưu Ngọc Lượng Hắc Long Giang 1
62 Hắc Long Giang 1 Thi Anh Kiệt 10 0 - 2 6 Lưu Binh Thiên Phủ
63 Thiên Phủ Trương Lâm 10 2 - 0 4 Trương Hồng Vũ Hắc Long Giang 1
64 Hắc Long Giang 1 Quý Phong Huy 14 1 - 1 10 Hà Dũng Thiên Phủ








65 Phi Báo Ngô Thế Quân 6 0 - 2 6 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3
66 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 8 2 - 0 6 Khổng Chí Hạo Phi Báo
67 Phi Báo Trâu Triệu Long 10 2 - 0 4 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3
68 Hổ Uy 3 Hà Lực 10 2 - 0 6 Lí Ngọc Minh Phi Báo








69 Gia Tượng Lí Á Siêu 10 0 - 2 4 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng
70 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 6 2 - 0 6 Quan Ải Hồng Gia Tượng
71 Gia Tượng Trương Thiện Hành 4 0 - 2 10 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng
72 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 8 2 - 0 10 Cố Ức Khánh Gia Tượng








73 Tây Tiều Lâm Cảnh Chi 8 2 - 0 8 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1
74 Sơn Tây 1 Cam Thiên 6 2 - 0 6 Bồ Vĩ Cơ Tây Tiều
75 Tây Tiều Thang Khải Sĩ 6 0 - 2 6 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1
76 Sơn Tây 1 Vương Oánh 6 2 - 0 4 Vương Lí Huy Tây Tiều








77 Đại Liên 1 Trần Bân 6 2 - 0 6 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3
78 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 8 0 - 2 7 Cốc Ba Đại Liên 1
79 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 4 0 - 2 6 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3
80 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 6 0 - 2 10 Thôi Giang Đại Liên 1








81 Kiều Hương Trang Hoành Minh 6 2 - 0 10 Thôi Chí Quốc Toronto S
82 Toronto S Lưu Xuân Kiều 4 2 - 0 8 Thái Gia Phi Kiều Hương
83 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 8 2 - 0 8 Lưu Tác Thư Toronto S
84 Toronto S Vương Phụng Đông 4 2 - 0 8 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương








85 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 2 0 - 2 10 Yêu Nghị Bắc Kinh 1
86 Bắc Kinh 1 Cận Ngọc Nghiễn 10 0 - 2 8 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4
87 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 12 2 - 0 2 Chu Bằng Phi Bắc Kinh 1
88 Bắc Kinh 1 Tôn Khải 6 2 - 0 4 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4








89 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 12 2 - 0 10 Ngô Giang Trầm Dương 1
90 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 8 2 - 0 5 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2
91 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 6 2 - 0 8 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1
92 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 8 2 - 0 4 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2








93 Vancouver Hà Thành Kiên 8 0 - 2 8 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2
94 Bắc Kinh 2 Tả Nham 8 2 - 0 8 Ngô Trọng Hoàn Vancouver
95 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 8 2 - 0 8 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2
96 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 5 0 - 2 6 Lưu Kì Xương Vancouver








97 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 6 0 - 2 6 Tôn Lượng Chiến Lang
98 Chiến Lang Hứa Trăn 6 2 - 0 6 Uyển Ái Dũng Tinh Anh
99 Tinh Anh Thi Vệ Đông 10 0 - 2 10 Kim Quả Phong Chiến Lang
100 Chiến Lang Dương Bân 6 2 - 0 6 Khương Tổ Lượng Tinh Anh








101 Thuận Đức Lí Vĩnh Đạt 8 2 - 0 8 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2
102 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 8 2 - 0 8 Vương Thụ Quân Thuận Đức
103 Thuận Đức Lương Đằng Nghệ 4 0 - 2 8 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2
104 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 4 2 - 0 8 Đặng Vĩnh Sinh Thuận Đức








105 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 6 2 - 0 4 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3
106 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 12 2 - 0 6 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1
107 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 6 0 - 2 4 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3
108 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 7 2 - 0 9 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1








109 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 4 0 - 2 10 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1
110 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 2 0 - 2 6 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5
111 Quảng Châu 5 Phùng Châu 6 0 - 2 8 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1
112 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 6 0 - 2 7 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5








113 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 4 0 - 2 8 Hoàng Tử Hào Hoa Nam
114 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 6 0 - 2 9 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ
115 Ngũ Hồ Lí 珺珽 5 2 - 0 6 Diệp Gia Thông Hoa Nam
116 Hoa Nam La Trạch Vũ 6 2 - 0 6 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ








117 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 0 0 - 2 4 Ngụy Sùng Văn Toronto L
118 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 4 0 - 2 6 Ngô Ngụy Đại Khánh 5
119 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 6 2 - 0 10 Ân Mĩ Nhàn Toronto L
120 Toronto L Trần Phú Kiệt 4 2 - 0 8 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5








121 Hổ Uy 2 Tôn Văn 2 2 - 0 4 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4
122 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 5 0 - 2 7 Hàn Băng Hổ Uy 2
123 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 4 2 - 0 4 La Lễ Hòa Quảng Châu 4
124 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 6 2 - 0 4 Mã Lân Hổ Uy 2








125 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 6 Lâm Lợi Cường My Flooring
126 My Flooring Trần Tông Nghĩa 2 0 - 2 6 Chu Quân Đức
127 Đức Hồng Kiện Cường 10 2 - 0 10 Ngô Lí Tương My Flooring
128 My Flooring Ôn Khánh Cần 6 2 - 0 4 Rudolf Đức








129 Úc Châu Ái Khoa Tran 6 2 - 0 4 Tạ Chiêu Tạ Gia
130 Tạ Gia Trương Vạn Khải 4 2 - 0 8 Trương Cao Dương Úc Châu Ái
131 Úc Châu Ái Lưu Cần 7 0 - 2 8 Thượng Bân Vũ Tạ Gia
132 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 8 2 - 0 4 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái








133 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 6 2 - 0 8 Đường Úy Nhật
134 Nhật Phan Tiếu Phác 4 0 - 2 2 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng
135 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 12 0 - 2 6 Phạm Chính Dương Nhật
136 Nhật Chu Trạch Huy 8 2 - 0 6 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng








137 Quảng Châu 3 Tằng Vĩ Hùng 4 2 - 0 6 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4
138 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 8 2 - 0 8 Quan Thụ Chương Quảng Châu 3
139 Quảng Châu 3 Giang Dật Thăng 2 2 - 0 2 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4
140 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 4 0 - 2 10 Trầm Vĩ Ba Quảng Châu 3








141 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 6 1 - 1 6 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur
142 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 8 0 - 2 2 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1
143 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 6 2 - 0 2 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur
144 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 6 2 - 0 6 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1








145 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 0 - 2 8 Địch Nguyên Long Tam Nhất
146 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 2 0 - 2 12 Lương Tuấn Vinh Đông Mã
147 Đông Mã Lưu Đại Tương 3 2 - 0 6 Đạt Lệnh Tam Nhất
148 Tam Nhất Quách Tài Lượng 6 2 - 0 7 Diệp Nãi Truyện Đông Mã








149 Miêu Vương Triệu Đình Ngọc 2 0 - 2 8 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1
150 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 4 0 - 2 8 Cốc Tuấn Phi Miêu Vương
151 Miêu Vương Trần Tín An 8 2 - 0 4 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1
152 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 4 2 - 0 4 Kiệt Phú (Jeff) Miêu Vương








153 Phúc Kiến Trương Thừa Thông 4 2 - 0 8 Ôn Mãn Hồng Toronto N
154 Toronto N Thường Hồng 6 0 - 2 4 Đặng Xương Quế Phúc Kiến
155 Phúc Kiến Trần Mĩ Vĩ 4 2 - 0 0 Viên Hạo Vũ Toronto N
156 Toronto N Triệu Quan Phương 6 0 - 2 4 Tằng Vân Chửng Phúc Kiến








157 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 4 2 - 0 8 Lưu Kinh Hùng Đạt Ngạn 7
158 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Uy 8 2 - 0 2 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5
159 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 8 0 - 2 0 Trịnh Nghi Hằng Đạt Ngạn 7
160 Đạt Ngạn 7 Hà Gia Nhạc 0 2 - 0 2 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5








161 Toronto R Đặng Triệu Lợi 4 0 - 2 4 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6
162 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 6 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R
163 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 6 0 - 2 3 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6
164 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 4 Khổng Đức Hoa Toronto R