Kết quả 1 đến 10 của 33
Hybrid View
-
14-02-2022, 08:48 AM #1
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 10TT Đ QG - ĐV ĐĐK KQ Đ QG - ĐV Đ 1 Huynh Đệ 1 Hồng Trí 16 0 - 2 14 Vương Lợi Sơn Huynh Đệ 2 2 Huynh Đệ 2 Dư Dương 12 2 - 0 10 Uông Dương Huynh Đệ 1 3 Huynh Đệ 1 Trương Bân 13 0 - 2 12 Lưu Hoa Bình Huynh Đệ 2 4 Huynh Đệ 2 Quách Dũng 16 2 - 0 12 Lí Lập Quân Huynh Đệ 1
5 Phi Đao Diệp Bích Cường 12 0 - 2 16 QUOC KIEN SGCT2 6 SGCT2 KHAI DANH 6 0 - 2 12 Lương Quốc Quyền Phi Đao 7 Phi Đao Trần Tích Hùng 10 2 - 0 6 TRAN CAM SGCT2 8 SGCT2 TRAN HUNG 16 2 - 0 12 Lí Triết Lâm Phi Đao
9 Hong Kong 1 Phan Cẩm Huy 13 0 - 2 12 TANG CHI XUONG SGCT1 10 SGCT1 HUA QUANG MINH 13 2 - 0 10 Hoàng Học Khiêm Hong Kong 1 11 Hong Kong 1 Trần Quân Đạt 12 2 - 0 14 TRUONG VAN MINH SGCT1 12 SGCT1 VU QUOC THINH 12 2 - 0 10 Triệu Nhữ Quyền Hong Kong 1
13 Hổ Uy 1 Lưu Vinh Cương 5 0 - 2 16 Lương Vận Long Đông Hoàn 14 Đông Hoàn Phùng Gia Tuấn 14 2 - 0 14 Viên Trung Ngọc Hổ Uy 1 15 Hổ Uy 1 Tiếu Giai Kì 14 0 - 2 8 Tôn Chấn Duyệt Đông Hoàn 16 Đông Hoàn Đường Quýnh 12 2 - 0 10 Lưu Trịnh Vũ Hổ Uy 1
17 Vạn Cẩm 2 Ổ Giang 12 2 - 0 12 Tào Trí Thông Mỹ 18 Mỹ Lương Gia Duệ 6 2 - 0 12 Lí Kế Tuệ Vạn Cẩm 2 19 Vạn Cẩm 2 Tiếu Chí Cương 6 2 - 0 14 Bành Giai Văn Mỹ 20 Mỹ Mã Thế Cương 12 2 - 0 14 Vương Kiến Phong Vạn Cẩm 2
21 Đạt Ngạn 2 Văn Tư Hiền 9 2 - 0 10 Chu Dật Hổ Toronto 22 Hổ Toronto Đinh Vân Phi 14 0 - 2 12 Lâm Triển Kiện Đạt Ngạn 2 23 Đạt Ngạn 2 Diệp Chí Đan 10 0 - 2 12 Lôi Long Vân Hổ Toronto 24 Hổ Toronto Trầm Phần Dương 7 2 - 0 10 Hứa Lỗ Bân Đạt Ngạn 2
25 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 10 2 - 0 10 Hà Kiếm Cầu Sơn Tây 1 26 Sơn Tây 1 Cam Thiên 10 2 - 0 10 Đằng Phi Liêu Ninh 27 Liêu Ninh Trần Khải Minh 8 2 - 0 10 Du Viêm Hoa Sơn Tây 1 28 Sơn Tây 1 Vương Oánh 10 0 - 2 10 Đồ Quân Liêu Ninh
29 Hắc Long Giang 1 Tiếu Việt 8 0 - 2 6 Đại Văn Tuấn Thiên Phủ 30 Thiên Phủ Lưu Binh 8 0 - 2 11 闫 Giai Lượng Hắc Long Giang 1 31 Hắc Long Giang 1 Hứa Khả Quân 16 2 - 0 14 Trương Lâm Thiên Phủ 32 Thiên Phủ Hà Dũng 13 0 - 2 8 Vu Hối Đông Hắc Long Giang 1
33 Tưởng Xuyên Diệp Sùng 11 0 - 2 12 Vương Lương Đạt Thế Giới A 34 Thế Giới A Hồ Nghiễm Hòa 8 2 - 0 12 Nghê Bán Lôi Tưởng Xuyên 35 Tưởng Xuyên Lâm Điền 8 2 - 0 10 Phù Truyện Vịnh Thế Giới A 36 Thế Giới A Ngô Vệ Kiên 11 2 - 0 12 Từ Lâm Châu Tưởng Xuyên
37 Sơn Thành Thái Hồng 10 2 - 0 8 Tiêu Minh Lợi Thế Giới B 38 Thế Giới B Chu Thiểu Dũng 11 2 - 0 12 Dương Nghị Sơn Thành 39 Sơn Thành Hà Nhâm Quế 13 0 - 2 16 Lô Quỳnh Thế Giới B 40 Thế Giới B Lưu Trụ Giai 10 2 - 0 8 Phùng Miểu Sơn Thành
41 Chiến Lang Tôn Lượng 8 1 - 1 6 Lịch Gia Trữ Trầm Dương 2 42 Trầm Dương 2 Trần Cửu Kiều 14 2 - 0 10 Hứa Trăn Chiến Lang 43 Chiến Lang Kim Quả Phong 14 0 - 2 14 Triệu Xuân Dương Trầm Dương 2 44 Trầm Dương 2 Cao Vĩ 10 2 - 0 10 Dương Bân Chiến Lang
45 Đạt Ngạn 1 Trịnh Văn Huy 12 0 - 2 10 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 2 46 Hàng Châu 2 Trịnh Vũ Hàng 8 0 - 2 10 Thái Nghiễm Vĩ Đạt Ngạn 1 47 Đạt Ngạn 1 闫 Hiểu Hoa 10 2 - 0 12 Tương Minh Thành Hàng Châu 2 48 Hàng Châu 2 Trương Huyền Dịch 10 0 - 2 7 Vương Vịnh Mai Đạt Ngạn 1
49 Bắc Kinh 1 Yêu Nghị 14 0 - 2 10 La Xảo Đông Đại Loan 50 Đại Loan Mạc Thủy Kim 12 0 - 2 12 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 1 51 Bắc Kinh 1 Chu Bằng Phi 2 0 - 2 6 Trần Thiên Vấn Đại Loan 52 Đại Loan Mã Lương 12 0 - 2 10 Tôn Khải Bắc Kinh 1
53 Hàng Châu 1 Trần Kiến Quốc 12 0 - 2 10 Lưu Thanh Hồ Tương Ước 54 Tương Ước Lí Hiểu Cương 8 2 - 0 10 Hoa Đông Hàng Châu 1 55 Hàng Châu 1 Uông Dận Kiệt 6 0 - 2 12 Lưu Quân Ba Tương Ước 56 Tương Ước Tôn Khiêm 12 2 - 0 10 Phan Uân Long Hàng Châu 1
57 Việtnam Q9 Nguyễn Thanh Khiết 14 2 - 0 8 Chu Minh Kiệt Quảng Châu 2 58 Quảng Châu 2 Trần Tứ Phong 12 2 - 0 8 Trần Anh Tuấn Việtnam Q9 59 Việtnam Q9 Tằng Thanh Tùng 14 0 - 2 10 Lương Kiện Tân Quảng Châu 2 60 Quảng Châu 2 Lưu Triển Phong 8 2 - 0 3 Phạm Văn Huy Việtnam Q9
61 Vancouver Hà Thành Kiên 10 2 - 0 8 Tô Cự Minh Trung Sơn 62 Trung Sơn Diệp Phái 7 0 - 2 10 Ngô Trọng Hoàn Vancouver 63 Vancouver Phan Vĩnh Toàn 12 2 - 0 6 Quách Khỉ Hàng Trung Sơn 64 Trung Sơn Lăng Chí Quang 12 0 - 2 8 Lưu Kì Xương Vancouver
65 Bổn Khê Uyển Khánh Nghĩa 12 2 - 0 12 Lâm Cảnh Chi Tây Tiều 66 Tây Tiều Bồ Vĩ Cơ 8 2 - 0 11 Bạch Kiến Quốc Bổn Khê 67 Bổn Khê Phó Kì Hao 2 2 - 0 8 Thang Khải Sĩ Tây Tiều 68 Tây Tiều Vương Lí Huy 6 2 - 0 10 Hác Lợi Bổn Khê
69 Đạt Ngạn 3 Điền Trường Long 8 2 - 0 8 Trần Kiện Toản Hổ Uy 3 70 Hổ Uy 3 Vương Trung Ất 12 2 - 0 12 Hoàng Xuân Minh Đạt Ngạn 3 71 Đạt Ngạn 3 Lưu Xuân Quốc 8 2 - 0 4 Trương Dịch Chu Hổ Uy 3 72 Hổ Uy 3 Hà Lực 12 2 - 0 12 Tùng Đức Sinh Đạt Ngạn 3
73 Quảng Châu 5 Thái Thiểu Cường 6 2 - 0 8 Duẫn Hàng Bắc Kinh 3 74 Bắc Kinh 3 Vương Chiêm Phúc 10 0 - 2 8 Hoàng Khải Tác Quảng Châu 5 75 Quảng Châu 5 Phùng Châu 8 2 - 0 10 Đỗ Bính Nghiêu Bắc Kinh 3 76 Bắc Kinh 3 Mao Vĩ 8 2 - 0 11 Diêu Thụy Sung Quảng Châu 5
77 Đại Liên 1 Trần Bân 10 0 - 2 14 Trần Chấn Kiệt Hồng Kông 1 78 Hồng Kông 1 Dương Tử Duyên 4 0 - 2 9 Cốc Ba Đại Liên 1 79 Đại Liên 1 Vu Trung Kế 4 0 - 2 12 Lâm Bỉnh Hi Hồng Kông 1 80 Hồng Kông 1 Tô Luật Tề 8 0 - 2 12 Thôi Giang Đại Liên 1
81 Kiều Hương Trang Hoành Minh 8 0 - 2 12 Hoàng Tử Hào Hoa Nam 82 Hoa Nam Nhan Xương Vĩ 8 0 - 2 10 Thái Gia Phi Kiều Hương 83 Kiều Hương Hồng Thông Pháp 12 0 - 2 8 Diệp Gia Thông Hoa Nam 84 Hoa Nam La Trạch Vũ 8 2 - 0 8 Vương Hoa Nghiêm Kiều Hương
85 Hổ Thị Đặng Kiến Cường 8 2 - 0 12 Ngô Giang Trầm Dương 1 86 Trầm Dương 1 Lí Hiểu Đông 10 2 - 0 6 Lí Trí Cường Hổ Thị 87 Hổ Thị Viên Vĩ Thành 10 2 - 0 8 Vương Hồng Phong Trầm Dương 1 88 Trầm Dương 1 Đổng Chấn 12 0 - 2 12 Chu Côn Minh Hổ Thị
89 Đạt Ngạn 4 Tằng Hiển Uy 2 2 - 0 8 Tằng Vĩ Hùng Quảng Châu 3 90 Quảng Châu 3 Quan Thụ Chương 10 0 - 2 12 Lưu Thừa Phong Đạt Ngạn 4 91 Đạt Ngạn 4 Khâu Tuấn Hưng 16 2 - 0 6 Giang Dật Thăng Quảng Châu 3 92 Quảng Châu 3 Trầm Vĩ Ba 14 2 - 0 4 Hứa Quan Thuyên Đạt Ngạn 4
93 Đại Khánh 2 Cự Minh Giang 16 2 - 0 12 Niếp Thiết Văn Bắc Kinh 2 94 Bắc Kinh 2 Tả Nham 10 2 - 0 7 Dương Xuân Hoa Đại Khánh 2 95 Đại Khánh 2 Vu Tuyết Phong 8 0 - 2 8 Tần Thủ Tân Bắc Kinh 2 96 Bắc Kinh 2 Khang Kiến Hoa 7 0 - 2 4 Mao Nguyên Tùng Đại Khánh 2
97 Đại Khánh 5 Vu Ấu Hoa 2 2 - 0 6 Tuyên Vĩnh Chương ThềChiếnThắng 98 ThềChiếnThắng Lâm Thế Vĩ 8 2 - 0 10 Ngô Ngụy Đại Khánh 5 99 Đại Khánh 5 Ngôn Mục Giang 10 2 - 0 14 Giang Trung Hào ThềChiếnThắng 100 ThềChiếnThắng Quách Thắng Văn 10 0 - 2 8 Trần Dịch Thu Đại Khánh 5
101 Ngũ Hồ Hà Quốc Lâm 6 2 - 0 4 Trần Vĩnh Niên Đại Khánh 3 102 Đại Khánh 3 Kim Xuân Hải 14 2 - 0 13 Trương Hiệu Phong Ngũ Hồ 103 Ngũ Hồ Lí 珺珽 7 0 - 2 6 Vinh Viễn Văn Đại Khánh 3 104 Đại Khánh 3 Thang Hồng Lượng 9 2 - 0 6 Ôn Khải Lương Ngũ Hồ
105 Hắc Long Giang 1 Lưu Ngọc Lượng 8 2 - 0 8 Lô Dũng Liên Minh 106 Liên Minh Diệp Huy 4 2 - 0 10 Thi Anh Kiệt Hắc Long Giang 1 107 Hắc Long Giang 1 Trương Hồng Vũ 4 2 - 0 12 Chu Hiếu Hữu Liên Minh 108 Liên Minh Bành Khang 7 0 - 2 17 Quý Phong Huy Hắc Long Giang 1
109 Quảng Đông 1 Lôi Kiến Huy 10 2 - 0 4 Tạ Chiêu Tạ Gia 110 Tạ Gia Trương Vạn Khải 6 0 - 2 8 Lưu Văn Tiêu Quảng Đông 1 111 Quảng Đông 1 Liêu Quốc Lương 8 2 - 0 12 Thượng Bân Vũ Tạ Gia 112 Tạ Gia Mã Kiến Nghiệp 12 2 - 0 11 Đàm Vĩ Hùng Quảng Đông 1
113 Nhật Đường Úy 10 0 - 2 10 Lâm Lợi Cường My Flooring 114 My Flooring Trần Tông Nghĩa 4 2 - 0 4 Phan Tiếu Phác Nhật 115 Nhật Phạm Chính Dương 10 0 - 2 12 Ngô Lí Tương My Flooring 116 My Flooring Ôn Khánh Cần 8 0 - 2 12 Chu Trạch Huy Nhật
117 Toronto S Thôi Chí Quốc 12 0 - 2 12 Địch Nguyên Long Tam Nhất 118 Tam Nhất Quách Thiểu Đông 2 2 - 0 6 Lưu Xuân Kiều Toronto S 119 Toronto S Lưu Tác Thư 8 2 - 0 8 Đạt Lệnh Tam Nhất 120 Tam Nhất Quách Tài Lượng 10 0 - 2 6 Vương Phụng Đông Toronto S
121 Phi Báo Ngô Thế Quân 6 0 - 2 6 Trương Thừa Thông Phúc Kiến 122 Phúc Kiến Đặng Xương Quế 8 2 - 0 8 Khổng Chí Hạo Phi Báo 123 Phi Báo Trâu Triệu Long 12 0 - 2 8 Trần Mĩ Vĩ Phúc Kiến 124 Phúc Kiến Tằng Vân Chửng 8 2 - 0 6 Lí Ngọc Minh Phi Báo
125 Hổ Uy 2 Tôn Văn 4 0 - 2 10 Lí Á Siêu Gia Tượng 126 Gia Tượng Quan Ải Hồng 8 2 - 0 9 Hàn Băng Hổ Uy 2 127 Hổ Uy 2 Uông Hà Bình 6 2 - 0 4 Trương Thiện Hành Gia Tượng 128 Gia Tượng Cố Ức Khánh 10 2 - 0 4 Mã Lân Hổ Uy 2
129 Quảng Châu 1 Hồ Bồi Toàn 7 0 - 2 6 Ngô Tông Tư Quảng Châu 4 130 Quảng Châu 4 Lôi Vĩ Tân 5 2 - 0 4 Hà Diệu Nam Quảng Châu 1 131 Quảng Châu 1 Lương Trác Duy 8 2 - 0 6 La Lễ Hòa Quảng Châu 4 132 Quảng Châu 4 Đỗ Hán Cường 10 0 - 2 6 Phan Kiệt Dân Quảng Châu 1
133 Tinh Anh Lương Lôi Bằng 6 0 - 2 10 Lí Vĩnh Đạt Thuận Đức 134 Thuận Đức Vương Thụ Quân 8 2 - 0 6 Uyển Ái Dũng Tinh Anh 135 Tinh Anh Thi Vệ Đông 10 0 - 2 4 Lương Đằng Nghệ Thuận Đức 136 Thuận Đức Đặng Vĩnh Sinh 10 0 - 2 6 Khương Tổ Lượng Tinh Anh
137 Đạt Ngạn 7 Lưu Kinh Hùng 10 2 - 0 6 Ngụy Sùng Văn Toronto L 138 Toronto L Kha Kì Tư Cơ 4 0 - 2 12 Lưu Kinh Uy Đạt Ngạn 7 139 Đạt Ngạn 7 Trịnh Nghi Hằng 2 0 - 2 10 Ân Mĩ Nhàn Toronto L 140 Toronto L Trần Phú Kiệt 6 2 - 0 4 Hà Gia Nhạc Đạt Ngạn 7
141 Đức Ngô Thải Phương 2 0 - 2 10 Lí Ngọc Đức Vạn Cẩm 1 142 Vạn Cẩm 1 Bạch Vân Phi 4 0 - 2 10 Chu Quân Đức 143 Đức Hồng Kiện Cường 12 2 - 0 6 Trần Tân Vệ Vạn Cẩm 1 144 Vạn Cẩm 1 Dương Triệu Dũng 8 2 - 0 4 Rudolf Đức
145 Úc Châu Ái Khoa Tran 10 2 - 0 8 Đoạn Kì Hàng Đại Khánh 4 146 Đại Khánh 4 Lưu Phúc Lâm 10 2 - 0 10 Trương Cao Dương Úc Châu Ái 147 Úc Châu Ái Lưu Cần 7 2 - 0 4 Mã Vĩnh Cương Đại Khánh 4 148 Đại Khánh 4 Ngô Song Tề 4 2 - 0 4 Tô Tử Hùng Úc Châu Ái
149 Úc Vĩnhhồng Hồ Kính Bân 8 2 - 0 2 Triệu Đình Ngọc Miêu Vương 150 Miêu Vương Cốc Tuấn Phi 12 2 - 0 4 Lưu Dật Dân Úc Vĩnhhồng 151 Úc Vĩnhhồng Lí Thiên Tương 12 2 - 0 10 Trần Tín An Miêu Vương 152 Miêu Vương Kiệt Phú (Jeff) 6 2 - 0 8 Vu Văn Bân Úc Vĩnhhồng
153 Đông Mã Tiễn Quang Hoàng 0 2 - 0 10 Ôn Mãn Hồng Toronto N 154 Toronto N Thường Hồng 8 0 - 2 16 Lương Tuấn Vinh Đông Mã 155 Đông Mã Lưu Đại Tương 5 0 - 2 2 Viên Hạo Vũ Toronto N 156 Toronto N Triệu Quan Phương 8 2 - 0 7 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
157 Toronto R Đặng Triệu Lợi 4 0 - 2 7 Trương Thế Lâm Kuala Lumpur 158 Kuala Lumpur Hoàng Kiến Quắc 8 2 - 0 0 Đàm Vĩ Quân Toronto R 159 Toronto R Ngô Nhạc Lâm 6 0 - 2 2 Lâm Kiện Hoa Kuala Lumpur 160 Kuala Lumpur Thạch Kiện Vĩ 10 2 - 0 6 Khổng Đức Hoa Toronto R
161 Đạt Ngạn 5 Lâm Thương Tuyền 8 0 - 2 6 Tằng Dục Quyền Đạt Ngạn 6 162 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dữu Trung 8 2 - 0 2 Thái Đức Tài Đạt Ngạn 5 163 Đạt Ngạn 5 Dương Viễn Sâm 8 2 - 0 7 Ngô Trọng Hiên Đạt Ngạn 6 164 Đạt Ngạn 6 Trịnh Dụ Tâm 0 0 - 2 2 Bành Tư Dĩnh Đạt Ngạn 5
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu