Rank after Round 5

Rk. SNo Name sex FED Club/City Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5
1 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp.Thủ Đức 4,5 0,0 13,5 14,5 4 3
2 47 Nguyễn Quang Nhật QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 14,5 17,5 3 3
3 7 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 4,0 0,0 14,0 16,0 4 2
4 48 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 4,0 0,0 13,5 15,5 3 3
5 11 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 13,5 15,5 3 2
6 14 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 13,0 15,0 4 3
7 1 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 4,0 0,0 11,0 13,0 4 2
8 42 Đào Văn Trọng QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 11,0 13,0 3 2
9 8 Vũ Quốc Đạt HCM Qgv 3,5 0,0 14,5 17,0 2 3
10 23 Đào Quốc Hưng HCM Quận 11 3,5 0,0 14,0 15,5 3 2
11 28 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 13,0 13,5 3 3
12 21 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 12,5 14,0 2 2
13 19 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 11,0 12,0 3 2
14 10 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Quận 4 3,5 0,0 10,5 11,5 3 3
15 34 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 9,0 10,5 3 2
16 12 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp.Thủ Đức 3,0 0,0 14,5 16,5 2 3
17 22 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 3,0 0,0 13,5 15,0 2 3
18 20 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 3,0 0,0 13,0 14,0 3 3
19 39 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 3,0 0,0 12,5 14,0 2 2
20 37 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 3,0 0,0 12,0 13,5 3 3
21 17 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 3,0 0,0 12,0 13,0 3 2
22 25 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Quận 5 3,0 0,0 11,5 12,5 3 2
23 38 Phạm Trung Thành BDH Bình Định 3,0 0,0 11,5 12,0 3 2
24 46 Vũ Khánh Hoàng QNI Quảng Ninh 3,0 0,0 10,0 12,0 1 2
25 4 Trần Chánh Tâm HCM Quận 4 2,5 0,0 13,5 16,0 1 3
26 2 Trềnh A Sáng HCM Quận 11 2,5 0,0 13,0 15,0 2 2
27 36 Nguyễn Mạnh Hải TNG Thái Nguyên 2,5 0,0 11,5 13,0 2 3
28 59 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 11,5 12,5 2 3
29 15 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 11,0 12,5 2 2
30 27 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 2,5 0,0 11,0 11,5 2 2
31 60 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG Qu?ng Ng?i 2,5 0,0 10,5 12,5 2 2
32 35 Bùi Thanh Tùng BDH Bình Định 2,5 0,0 10,5 11,5 2 3
33 9 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 2,5 0,0 9,5 11,0 2 2
34 32 Trần Thanh Tân HCM Tp.Thủ Đức 2,5 0,0 8,0 9,5 2 2
35 5 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM Quận Tân Bình 2,0 0,0 13,5 15,5 2 2
36 18 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 2,0 0,0 13,0 14,5 2 3
37 30 Trần Anh Duy HCM Tp.Thủ Đức 2,0 0,0 12,0 14,0 0 3
38 16 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 2,0 0,0 11,0 13,0 1 2
39 40 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 2,0 0,0 11,0 12,0 2 2
40 41 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công An 2,0 0,0 11,0 11,5 2 3
41 31 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 2,0 0,0 10,5 11,5 2 2
45 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 2,0 0,0 10,5 11,5 2 2
43 6 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 2,0 0,0 10,0 11,0 2 3
44 44 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công An 2,0 0,0 9,5 10,5 1 2
45 43 Lương Viết Dũng BCA Bộ Công An 2,0 0,0 9,0 9,5 1 2
46 3 Diệp Khai Nguyên HCM Quận 5 2,0 0,0 8,5 9,5 1 2
47 13 Nguyễn Anh Đức BDU Bình Dương 1,5 0,0 11,0 12,5 1 2
48 51 Nguyễn Lê Minh Đức QNG Qu?ng Ng?i 1,5 0,0 11,0 12,0 1 3
49 53 Từ Đức Trung BCA Bộ Công An 1,5 0,0 9,5 10,0 1 3
50 52 Bùi Huy Hoàng HCM Tp.Thủ Đức 1,5 0,0 8,5 9,0 1 3
51 29 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công An 1,5 0,0 6,5 7,5 0 2
52 26 Diệp Khải Hằng BDU Bình Dương 1,0 0,0 11,0 12,5 1 2
53 54 Trần Thái Hòa HCM Quận 5 1,0 0,0 10,5 11,5 1 3
54 49 Nguyễn Văn Thật BCA Bộ Công An 1,0 0,0 10,5 11,0 1 3
55 50 Trần Lê Ngọc Thảo HCM Quận 4 1,0 0,0 9,5 10,0 0 2
56 61 Nguyễn Quốc Vương BCA Bộ Công An 1,0 0,0 9,0 10,0 0 3
57 58 Nguyễn An Tấn BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 1,0 0,0 8,5 9,0 0 2
58 33 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 0,5 0,0 8,5 10,0 0 2
56 Ngô Thanh Phụng BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 0,5 0,0 8,5 10,0 0 2
60 57 Kiều Kính Quốc BCA Bộ Công An 0,5 0,0 8,5 9,5 0 3
61 55 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0