VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 6
CỜ TIÊU CHUẨN

TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
BẢNG NAM
1 Nguyễn Thành Bảo BPH 5 0,0 19,5 22,0 4 3
2 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5 0,0 19,5 21,0 4 3
3 Đào Văn Trọng QNI 5 0,0 17,0 19,5 4 3
4 Nguyễn Quang Nhật QNI 4,5 0,0 22,0 25,5 3 3
5 Hà Văn Tiến BPH 4,5 0,0 21,5 24,0 4 3
6 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 0,0 20,5 23,5 3 3
7 Đào Quốc Hưng HCM 4,5 0,0 20,5 22,5 4 3
8 Lại Lý Huynh BDU 4,5 0,0 19,0 21,5 4 3
9 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,5 0,0 16,0 17,5 4 3
10 Phí Mạnh Cường QNI 4 0,0 20,0 23,0 4 3
11 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4 0,0 20,0 22,0 3 3
12 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4 0,0 18,5 20,0 3 3
13 Trần Huỳnh Si La DAN 4 0,0 17,5 19,5 2 3
14 Nguyễn Minh Hưng BPH 4 0,0 17,0 19,0 4 3
15 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 3,5 0,0 20,5 23,0 2 3
16 Trần Chánh Tâm HCM 3,5 0,0 19,0 21,5 2 3
17 Vũ Hữu Cường BPH 3,5 0,0 18,5 20,0 3 3
18 Dương Đình Chung QNI 3,5 0,0 18,5 19,5 3 3
19 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 0,0 18,0 19,5 3 3
20 Đặng Hữu Trang BPH 3,5 0,0 18,0 19,5 3 2
21 Vũ Khánh Hoàng QNI 3,5 0,0 16,5 19,0 1 3
22 Phạm Trung Thành BDH 3,5 0,0 16,5 17,5 3 3
23 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 15,5 17,5 3 3
24 Bùi Thanh Tùng BDH 3,5 0,0 15,0 16,5 3 3
25 Nguyễn Mạnh Hải TNG 3,5 0,0 14,5 16,5 3 3
26 Nguyễn Văn Tới BDH 3 0,0 17,5 19,5 2 3
27 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 3 0,0 17,0 19,0 2 3
28 Phùng Quang Điệp BPH 3 0,0 16,5 17,5 2 3
29 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3 0,0 16,0 17,5 3 3
30 Võ Minh Nhất BPH 3 0,0 15,5 17,5 2 3
31 Ngô Ngọc Minh BPH 3 0,0 15,0 16,5 3 3
32 Chu Tuấn Hải BPH 3 0,0 14,5 16,5 2 3
33 Trần Thanh Tân HCM 3 0,0 13,0 14,5 2 2
34 Nguyễn Văn Tài BCA 3 0,0 12,5 14,0 2 2
35 Trềnh A Sáng HCM 2,5 0,0 19,0 21,5 2 3
36 Trần Anh Duy HCM 2,5 0,0 17,5 20,0 0 3
37 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 2,5 0,0 16,5 18,5 2 3
38 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 15,5 17,5 2 3
39 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 14,5 16,0 2 3
40 Lương Viết Dũng BCA 2,5 0,0 13,5 14,5 1 3
41 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 0,0 13,0 14,5 1 2
42 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 2,5 0,0 10,5 12,0 1 3
43 Đào Cao Khoa Nam BDU 2 0,0 18,5 20,0 2 3
44 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 2 0,0 18,0 20,0 2 3
45 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2 0,0 15,5 17,0 2 3
46 Hà Trung Tín BDU 2 0,0 15,5 17,0 2 2
47 Nguyễn Văn Minh BCA 2 0,0 15,0 16,0 2 3
48 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 2 0,0 14,5 16,5 1 3
49 Từ Đức Trung BCA 2 0,0 14,5 15,5 1 4
50 Trần Thái Hòa HCM 1,5 0,0 15,5 17,0 1 3
51 Nguyễn Anh Đức BDU 1,5 0,0 14,5 16,5 1 2
52 Nguyễn Văn Thật BCA 1,5 0,0 14,5 15,5 1 3
53 Bùi Huy Hoàng HCM 1,5 0,0 13,0 14,0 1 3
54 Nguyễn Quốc Vương BCA 1,5 0,0 12,0 13,5 0 4
55 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1,5 0,0 12,0 13,0 0 3
56 Kiều Kính Quốc BCA 1,5 0,0 11,5 12,5 0 3
57 Diệp Khải Hằng BDU 1 0,0 15,5 17,5 1 2
58 Nguyễn An Tấn BRV 1 0,0 10,5 11,5 0 2
59 Ngô Thanh Phụng BRV 0,5 0,0 13,5 15,5 0 2
60 Nguyễn Chí Độ BDU 0,5 0,0 12,0 14,0 0 2
61 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 0 0,0 15,0 18,0 0 0
BẢNG NỮ
1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 5,5 0,0 18,5 21,0 5 3
2 Trần Tuệ Doanh HCM 5 0,0 18,0 20,0 4 4
3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4 0,0 15,0 16,5 3 3
4 Cao Phương Thanh HCM 4 0,0 14,0 14,5 4 3
5 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3,5 0,0 20,0 23,0 2 2
6 Kiều Bích Thủy HNO 3,5 0,0 19,5 22,0 3 3
7 Lại Quỳnh Tiên HCM 3,5 0,0 17,5 19,5 3 4
8 Nguyễn Phi Liêm HNO 3,5 0,0 17,5 19,5 2 3
9 Trần Thị Như Ý BDH 3,5 0,0 15,5 17,0 1 2
10 Nguyễn Anh Đình HCM 3,5 0,0 11,5 12,0 3 3
11 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3 0,0 20,0 22,5 2 3
12 Trần Thị Bích Hằng BDH 3 0,0 18,0 20,5 1 3
13 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3 0,0 16,5 18,5 2 3
14 Ngô Thị Thu Hà BDU 3 0,0 16,5 18,0 2 2
15 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3 0,0 15,5 16,0 2 3
16 Ngô Thị Thu Nga BDU 3 0,0 13,5 15,5 1 3
17 Lê Thị Kim Loan HNO 2,5 0,0 18,0 20,0 1 3
18 Trịnh Thúy Nga QNI 2 0,0 17,5 18,0 1 3
19 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 0,0 13,5 15,0 1 3
20 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 2 0,0 13,5 14,0 1 3
21 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 16,0 18,0 1 2
22 Vương Tiểu Nhi BDH 1,5 0,0 16,0 18,0 0 3
23 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 0,0 14,5 15,0 0 2