Kết quả 1 đến 4 của 4
Hybrid View
-
18-03-2022, 12:47 PM #1
Đệ 16 Quang Châu Á vận hội tượng kì bỉ tái. Năm 2010
2010年第16届广州亚运会象棋比赛
Bắt đầu ngày: 13/11/2010
Kết thúc ngày: 19/11/2010
Châu Á vận hội tượng kì bỉ tái. Năm 2010
TOÀN BỘ DIỄN BIẾN
KỲ THỦ ĐỐI KHÁNG XẾP HẠNG XEM CỜ KỲ THỦ ĐỐI KHÁNG XẾP HẠNG XEM CỜ
Châu Á vận hội tượng kì bỉ tái. Năm 2010
DANH SÁCH KỲ THỦ
TT TÊN KỲ THỦ Q G NAM 1 陈振杰 Trần Chấn Kiệt Hongkong 2 蔡世和 Thái Thế Hòa Philippines 3 黎金福 Lê Kim Phúc Malaysia 4 吴贵临 Ngô Quý Lâm Đài Bắc 5 马仲威 Mã Trọng Uy Đài Bắc 6 洪智 Hồng Trí Trung Quốc 7 黄运兴 Hoàng Vận Hưng Malaysia 8 赖理兄 Lại Lí Huynh Việt Nam 9 洪家川 Hồng Gia Xuyên Philippines 10 郭裕隆 Quách Dụ Long Macao 11 邱亮 Khâu Lượng Campuchia 12 阮成保 Nguyễn Thành Bảo Việt Nam 13 赵汝权 Triệu Nhữ Quyền Hongkong 14 吕钦 Lữ Khâm Trung Quốc 15 赖才 Lại Tài Campuchia 16 李锦欢 Lí Cẩm Hoan Macao 17 吴宗翰 Ngô Tông Hàn Singapore 18 所司和晴 Sở Ti Hòa Tình Nhật Bản NỮ 1 高懿屏 Cao Ý Bình Đài Bắc 2 唐丹 Đường Đan Trung Quốc 3 黄氏海平 Hoàng Thị Hải Bình Việt Nam 4 彭柔安 Bành Nhu An Đài Bắc 5 池田彩歌 Trì Điền Thải Ca Nhật Bản 6 王琳娜 Vương Lâm Na Trung Quốc 7 吴兰香 Ngô Lan Hương Việt Nam 8 林嘉欣 Lâm Gia Hân Hongkong
Châu Á vận hội tượng kì bỉ tái. Năm 2010
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 备注 NAM 1 Hồng Trí Trung Quốc 11 59 0 5 2 4 7 5 1 1 59 2 Nguyễn Thành Bảo Việt Nam 11 54 0 5 2 3 7 5 1 1 54 3 Lữ Khâm Trung Quốc 10 62 0 3 1 3 7 3 4 0 62 4 Ngô Quý Lâm Đài Bắc 9 61 0 3 1 3 7 3 3 1 61 5 Lại Lí Huynh Việt Nam 9 55 0 3 1 3 7 3 3 1 55 6 Triệu Nhữ Quyền Hongkong 8 57 0 3 2 3 7 3 2 2 57 7 Mã Trọng Uy Đài Bắc 8 45 0 3 2 4 7 3 2 2 45 8 Lí Cẩm Hoan Macao 7 54 0 3 1 4 7 3 1 3 54 9 Ngô Tông Hàn Xin-Ga-Po 7 52 0 2 0 4 7 2 3 2 52 10 Trần Chấn Kiệt Hongkong 7 49 0 2 1 3 7 2 3 2 49 11 Hoàng Vận Hưng Malaysia 7 46 0 3 2 4 7 3 1 3 46 12 Lê Kim Phúc Malaysia 6 45 0 2 2 4 7 2 2 3 45 13 Lại Tài Campuchia 6 37 0 2 2 4 7 2 2 3 37 14 Quách Dụ Long Macao 5 36 0 2 1 4 7 2 1 4 36 15 Khâu Lượng Campuchia 4 41 0 1 0 4 7 1 2 4 41 16 Thái Thế Hòa Philippines 4 40 0 2 0 3 7 2 0 5 40 17 Shoshi Hazukaru Nhật Bản 4 39 0 1 0 3 7 1 2 4 39 18 Hồng Gia Xuyên Philippines 3 50 0 1 0 3 7 1 1 5 50 NỮ 1 Đường Đan Trung Quốc 14 42 0 7 3 3 7 7 0 0 42 2 Vương Lâm Na Trung Quốc 11 26 0 5 3 4 7 5 1 1 26 3 Cao Ý Bình Đài Bắc 10 22 0 4 2 3 7 4 2 1 22 4 Ngô Lan Hương Việt Nam 9 17 0 4 2 4 7 4 1 2 17 5 Lâm Gia Hân Hongkong 5 4.5 1 2 1 4 7 2 1 4 4.5 6 Hoàng Thị Hải Bình Việt Nam 5 4.5 1 2 1 3 7 2 1 4 4.5 7 Bành Nhu An Đài Bắc 2 0 0 1 0 3 7 1 0 6 0 8 Trì Điền Thải Ca Nhật Bản 0 0 0 0 0 4 7 0 0 7 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-03-2022 lúc 01:35 PM.
Đại hội thể thao châu Á Hồng Trí đoạt HCV, Việt Nam Nguyễn Thành Bảo bạc, Lữ Khâm giành HCĐ
Đánh dấu