Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Dự tuyển tượng giáp năm 2020
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 11

Hybrid View

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 3


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ XEM CỜ
    第 1 场 Sơn Đông KB 4 5 - 3 4 Hàng Châu HH
    1 Sơn Đông KB Trương Lan Thiên 4 1 - 1 4 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH XEM CỜ
    2 Hàng Châu HH Triệu Tử Vũ 4 0 - 2 4 Lí Học Hạo Sơn Đông KB XEM CỜ
    3 Sơn Đông KB Tạ Vị 3 2 - 0 4 Tương Minh Thành Hàng Châu HH XEM CỜ
    4 Hàng Châu HH Dương Thế Triết 0 2 - 0 4 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB XEM CỜ
    第 2 场 Quảng Châu HH 2 2 - 6 3 Chiết Giang HH
    1 Quảng Châu HH Triệu Tử Duệ 0 0 - 2 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH XEM CỜ
    2 Chiết Giang HH Vương Vũ Hàng 3 2 - 0 1 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH XEM CỜ
    3 Quảng Châu HH Trương Trạch Lĩnh 4 2 - 0 2 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH XEM CỜ
    4 Chiết Giang HH Duẫn Thăng 4 2 - 0 0 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH XEM CỜ
    第 3 场 Giang Tô HĐKB 3 3 - 5 2 Thâm Quyến PT
    1 Giang Tô HĐKB Vưu Vân Phi 2 1 - 1 0 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT XEM CỜ
    2 Thâm Quyến PT Lưu Minh 2 1 - 1 2 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    3 Giang Tô HĐKB Lưu Tử Dương 2 1 - 1 2 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT XEM CỜ
    4 Thâm Quyến PT Hứa Quốc Nghĩa 3 2 - 0 4 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    第 4 场 Hà Nam KT 2 6 - 2 2 Huỳnh Dương DC
    1 Hà Nam KT Dương Minh 3 2 - 0 3 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    2 Huỳnh Dương DC Trương Viêm Siêu 0 1 - 1 2 Bạch Đào Hà Nam KT XEM CỜ
    3 Hà Nam KT Từ Quốc Vĩ 4 2 - 0 3 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    4 Huỳnh Dương DC Mẫn Nhân 2 1 - 1 0 Nhan Thành Long Hà Nam KT XEM CỜ
    第 5 场 Hắc Long Giang HP 2 3 - 5 2 Cát Lâm LCC
    1 Hắc Long Giang HP Niếp Thiết Văn 2 0 - 2 1 Vương Khuếch Cát Lâm LCC XEM CỜ
    2 Cát Lâm LCC Trương Vĩ 2 1 - 1 2 Thôi Cách Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang HP Lưu Tuấn Đạt 3 2 - 0 3 Lưu Long Cát Lâm LCC XEM CỜ
    4 Cát Lâm LCC Đào Hán Minh 2 2 - 0 0 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    第 6 场 Tô Châu KV 2 4 - 4 2 Vân Nam ĐC
    1 Tô Châu KV Lục Chu Bác 2 0 - 2 2 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC XEM CỜ
    2 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 1 0 - 2 2 Thái Trần Hoan Tô Châu KV XEM CỜ
    3 Tô Châu KV Trương Tần Hào 0 1 - 1 2 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC XEM CỜ
    4 Vân Nam ĐC Ngô Khải 1 1 - 1 1 Vương Tư Khải Tô Châu KV XEM CỜ
    第 7 场 Côn Minh 1 6 - 2 0 Đằng Châu KV
    1 Côn Minh Lưu Tổ Dũng 1 2 - 0 0 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV XEM CỜ
    2 Đằng Châu KV Lâm Hạo Tuyền 0 1 - 1 0 Phó Tinh Thần Côn Minh XEM CỜ
    3 Côn Minh Tống Hạo Minh 3 1 - 1 0 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV XEM CỜ
    4 Đằng Châu KV Tiễn Bằng Châu 0 0 - 2 2 Phan Giai Cảnh Côn Minh XEM CỜ
    第 8 场 Hà Bắc DSL 1 7 - 1 0 Tượng Dịch KV
    1 Hà Bắc DSL Vũ Chấn 3 2 - 0 2 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV XEM CỜ
    2 Tượng Dịch KV Trần Vũ Kì 2 1 - 1 2 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL XEM CỜ
    3 Hà Bắc DSL Vũ Hoành Tiêu 0 2 - 0 1 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV XEM CỜ
    4 Tượng Dịch KV 冼 Tử Đống 1 0 - 2 1 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL XEM CỜ

    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐTẠM SAU VÒNG 3
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 犯规 胜场 队胜局 出场 胜率
    1 Sơn Đông KB 6 15 20 0 3 9 3 3 0 0 100
    2 Chiết Giang HH 5 14 15 0 2 6 3 2 1 0 83.33
    3 Thâm Quyến PT 4 13 12 0 1 2 3 1 2 0 66.67
    4 Hàng Châu HH 4 12 15 0 2 7 3 2 0 1 66.67
    5 Cát Lâm LCC 4 12 13 0 1 4 3 1 2 0 66.67
    6 Hà Nam KT 4 8 14 0 2 6 3 2 0 1 66.67
    7 Giang Tô HĐKB 3 15 13 0 1 3 3 1 1 1 50
    8 Vân Nam ĐC 3 12 10 0 1 2 3 1 1 1 50
    9 Tô Châu KV 3 12 9 0 1 3 3 1 1 1 50
    10 Côn Minh 3 10 12 0 1 4 3 1 1 1 50
    11 Hà Bắc DSL 3 9 13 0 1 5 3 1 1 1 50
    12 Quảng Châu HH 2 15 9 0 1 4 3 1 0 2 33.33
    13 Huỳnh Dương DC 2 13 10 0 0 2 3 0 2 1 33.33
    14 Hắc Long Giang HP 2 12 11 0 0 2 3 0 2 1 33.33
    15 Đằng Châu KV 0 11 2 0 0 0 3 0 0 3 0
    16 Tượng Dịch KV 0 9 7 0 0 1 3 0 0 3 0

    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 3
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 等级分
    1 Lí Học Hạo Sơn Đông KB 6 9 3 100 1 1 3 3 0 0 2429
    2 Duẫn Thăng Chiết Giang HH 6 7 3 100 1 2 3 3 0 0 2362
    3 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH 6 5 3 100 3 1 3 3 0 0 0
    4 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT 6 3 3 100 2 1 3 3 0 0 0
    5 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB 5 11 2 83.33 2 2 3 2 1 0 0
    6 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT 5 9 2 83.33 1 3 3 2 1 0 2562
    7 Tạ Vị Sơn Đông KB 5 8 2 83.33 4 1 3 2 1 0 2470
    7 Vũ Chấn Hà Bắc DSL 5 8 2 83.33 2 3 3 2 1 0 0
    9 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP 5 6 2 83.33 2 4 3 2 1 0 2396
    9 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH 5 6 2 83.33 2 4 3 2 1 0 2450
    11 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH 5 5 2 83.33 4 2 3 2 1 0 2431
    12 Dương Minh Hà Nam KT 5 4 2 83.33 4 3 3 2 1 0 2450
    13 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB 4 10 2 66.67 2 6 3 2 0 1 0
    14 Phan Giai Cảnh Côn Minh 4 9 2 66.67 3 2 3 2 0 1 0
    15 Tương Minh Thành Hàng Châu HH 4 8 2 66.67 3 3 3 2 0 1 0
    15 Lục Chu Bác Tô Châu KV 4 8 2 66.67 2 7 3 2 0 1 0
    17 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB 4 6 2 66.67 3 4 3 2 0 1 2435
    17 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH 4 6 2 66.67 1 4 3 2 0 1 2519
    19 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC 4 6 1 66.67 2 8 3 1 2 0 2492
    20 Tống Hạo Minh Côn Minh 4 4 1 66.67 4 4 3 1 2 0 0
    21 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB 3 13 0 50 4 5 3 0 3 0 2452
    22 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC 3 12 1 50 4 6 3 1 1 1 0
    23 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB 3 11 1 50 1 5 3 1 1 1 0
    24 Lưu Minh Thâm Quyến PT 3 11 0 50 2 9 3 0 3 0 2487
    25 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC 3 10 1 50 1 6 3 1 1 1 0
    25 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC 3 10 1 50 2 10 3 1 1 1 0
    27 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT 3 10 0 50 4 7 3 0 3 0 2524
    28 Trương Vĩ Cát Lâm LCC 3 9 1 50 3 5 3 1 1 1 0
    28 Lưu Long Cát Lâm LCC 3 9 1 50 1 7 3 1 1 1 2398
    30 Thôi Cách Hắc Long Giang HP 3 9 0 50 4 8 3 0 3 0 2516
    31 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL 3 8 1 50 3 6 3 1 1 1 0
    31 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL 3 8 1 50 1 8 3 1 1 1 2391
    31 Vương Khuếch Cát Lâm LCC 3 8 1 50 4 9 3 1 1 1 2540
    34 Lưu Tổ Dũng Côn Minh 3 7 1 50 2 11 3 1 1 1 0
    35 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC 3 7 0 50 4 10 3 0 3 0 0
    36 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV 3 6 1 50 4 11 3 1 1 1 0
    37 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB 3 6 0 50 3 7 3 0 3 0 0
    37 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC 3 6 0 50 1 9 3 0 3 0 2369
    39 Bạch Đào Hà Nam KT 3 2 1 75 5 1 2 1 1 0 0
    40 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC 2 12 1 33.33 2 12 3 1 0 2 0
    41 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH 2 12 0 33.33 3 8 3 0 2 1 0
    42 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP 2 11 0 33.33 1 10 3 0 2 1 2468
    43 Vương Tư Khải Tô Châu KV 2 10 0 33.33 3 9 3 0 2 1 0
    43 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV 2 10 0 33.33 3 9 3 0 2 1 0
    45 Thái Trần Hoan Tô Châu KV 2 8 1 33.33 1 11 3 1 0 2 0
    45 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL 2 8 1 33.33 4 12 3 1 0 2 0
    47 Ngô Khải Vân Nam ĐC 2 7 0 33.33 3 11 3 0 2 1 0
    48 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH 2 6 1 50 1 12 2 1 0 1 0
    48 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH 2 6 1 50 4 13 2 1 0 1 2456
    50 Dương Thế Triết Hàng Châu HH 2 4 1 100 6 1 1 1 0 0 0
    50 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH 2 4 1 50 2 13 2 1 0 1 2358
    52 Vương Hạo Nam Hà Nam KT 2 3 1 50 1 13 2 1 0 1 0
    53 Trương Tần Hào Tô Châu KV 1 11 0 16.67 4 14 3 0 1 2 0
    54 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV 1 10 0 16.67 3 12 3 0 1 2 0
    54 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH 1 10 0 25 4 15 2 0 1 1 0
    56 Nhan Thành Long Hà Nam KT 1 9 0 25 3 13 2 0 1 1 0
    56 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV 1 9 0 16.67 2 14 3 0 1 2 0
    56 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV 1 9 0 16.67 2 14 3 0 1 2 0
    56 Phó Tinh Thần Côn Minh 1 9 0 16.67 1 14 3 0 1 2 0
    60 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV 1 7 0 16.67 1 15 3 0 1 2 0
    61 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC 1 6 0 25 3 14 2 0 1 1 0
    62 Vu Ấu Hoa Chiết Giang HH 1 4 0 50 5 2 1 0 1 0 2453
    62 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP 1 4 0 25 3 15 2 0 1 1 2374
    62 Trương Bân Thâm Quyến PT 1 4 0 25 3 15 2 0 1 1 2456
    65 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT 1 3 0 50 5 3 1 0 1 0 2493
    66 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH 0 17 0 0 2 16 3 0 0 3 0
    67 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV 0 13 0 0 1 16 3 0 0 3 0
    68 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV 0 11 0 0 4 16 3 0 0 3 0
    69 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH 0 6 0 0 6 2 2 0 0 2 0
    70 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC 0 5 0 0 5 4 1 0 0 1 0
    71 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP 0 4 0 0 5 5 1 0 0 1 0
    72 Trương Hoằng Hắc Long Giang HP 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 0
    72 Trình Cát Tuấn Chiết Giang HH 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 2487
    72 Trần Vĩ Khang Tô Châu KV 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 0
    72 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Vương Tiếu Kiêu Tượng Dịch KV 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Chu Y Vạn Tô Châu KV 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 2501
    72 Thi Đức Hoành Côn Minh 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Dương Thư Quyền Hà Bắc DSL 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Bạch Quân Thịnh Quảng Châu HH 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2022 lúc 07:43 AM.

Dự tuyển tượng giáp năm 2020

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68