Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Dự tuyển tượng giáp năm 2020
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 11

Hybrid View

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 4 8h Ngày 18/7/2022


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐTẠM SAU VÒNG 4
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 犯规 胜场 队胜局 出场 胜率
    1 Sơn Đông KB 7 17 24 0 3 9 4 3 1 0 87.5
    2 Chiết Giang HH 6 20 19 0 2 6 4 2 2 0 75
    3 Giang Tô HĐKB 5 19 19 0 2 5 4 2 1 1 62.5
    4 Thâm Quyến PT 5 18 15 0 1 3 4 1 3 0 62.5
    5 Hà Bắc DSL 5 15 20 0 2 8 4 2 1 1 62.5
    6 Hàng Châu HH 5 15 17 0 2 7 4 2 1 1 62.5
    7 Cát Lâm LCC 5 15 17 0 1 6 4 1 3 0 62.5
    8 Côn Minh 5 13 17 0 2 6 4 2 1 1 62.5
    9 Hà Nam KT 5 10 18 0 2 8 4 2 1 1 62.5
    10 Quảng Châu HH 3 19 13 0 1 6 4 1 1 2 37.5
    11 Vân Nam ĐC 3 17 12 0 1 2 4 1 1 2 37.5
    12 Tô Châu KV 3 17 10 0 1 3 4 1 1 2 37.5
    13 Hắc Long Giang HP 3 15 15 0 0 4 4 0 3 1 37.5
    14 Huỳnh Dương DC 2 18 13 0 0 3 4 0 2 2 25
    15 Tượng Dịch KV 2 11 12 0 1 3 4 1 0 3 25
    16 Đằng Châu KV 0 17 5 0 0 1 4 0 0 4 0

    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ
    第 1 场 Chiết Giang HH 5 4 - 4 6 Sơn Đông KB
    1 Chiết Giang HH Duẫn Thăng 6 1 - 1 5 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB XEM CỜ
    2 Sơn Đông KB Lí Học Hạo 6 1 - 1 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH XEM CỜ
    3 Chiết Giang HH Thân Gia Vĩ 2 1 - 1 5 Tạ Vị Sơn Đông KB XEM CỜ
    4 Sơn Đông KB Trần Phú Kiệt 4 1 - 1 5 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH XEM CỜ
    第 2 场 Cát Lâm LCC 4 4 - 4 4 Hà Nam KT
    1 Cát Lâm LCC Trương Vĩ 3 2 - 0 3 Bạch Đào Hà Nam KT XEM CỜ
    2 Hà Nam KT Từ Quốc Vĩ 6 2 - 0 3 Lưu Long Cát Lâm LCC XEM CỜ
    3 Cát Lâm LCC Vương Khuếch 3 2 - 0 1 Nhan Thành Long Hà Nam KT XEM CỜ
    4 Hà Nam KT Dương Minh 5 2 - 0 4 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC XEM CỜ
    第 3 场 Thâm Quyến PT 4 4 - 4 4 Hàng Châu HH
    1 Thâm Quyến PT Trương Bân 1 1 - 1 4 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH XEM CỜ
    2 Hàng Châu HH Tương Minh Thành 4 1 - 1 1 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT XEM CỜ
    3 Thâm Quyến PT Hứa Quốc Nghĩa 5 2 - 0 5 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH XEM CỜ
    4 Hàng Châu HH Dương Thế Triết 2 2 - 0 3 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT XEM CỜ
    第 4 场 Tô Châu KV 3 1 - 7 3 Hà Bắc DSL
    1 Tô Châu KV Trương Tần Hào 1 1 - 1 2 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL XEM CỜ
    2 Hà Bắc DSL Môn Chí Hạo 3 2 - 0 4 Lục Chu Bác Tô Châu KV XEM CỜ
    3 Tô Châu KV Vương Tư Khải 2 0 - 2 5 Vũ Chấn Hà Bắc DSL XEM CỜ
    4 Hà Bắc DSL Vương Thụy Tường 3 2 - 0 2 Thái Trần Hoan Tô Châu KV XEM CỜ
    第 5 场 Giang Tô HĐKB 3 6 - 2 3 Vân Nam ĐC
    1 Giang Tô HĐKB Trương Thân Hoành 3 2 - 0 0 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC XEM CỜ
    2 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 3 0 - 2 3 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    3 Giang Tô HĐKB Lưu Bách Hoành 4 1 - 1 2 Ngô Khải Vân Nam ĐC XEM CỜ
    4 Vân Nam ĐC Lưu Minh Phi 3 1 - 1 3 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    第 6 场 Huỳnh Dương DC 2 3 - 5 3 Côn Minh
    1 Huỳnh Dương DC Mẫn Nhân 3 1 - 1 4 Tống Hạo Minh Côn Minh XEM CỜ
    2 Côn Minh Phan Giai Cảnh 4 2 - 0 1 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    3 Huỳnh Dương DC Tống Huyễn Nghị 3 2 - 0 3 Lưu Tổ Dũng Côn Minh XEM CỜ
    4 Côn Minh Phó Tinh Thần 1 2 - 0 3 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    第 7 场 Quảng Châu HH 2 4 - 4 2 Hắc Long Giang HP
    1 Quảng Châu HH Trần Mạnh Hi 2 0 - 2 5 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang HP Niếp Thiết Văn 2 0 - 2 0 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH XEM CỜ
    3 Quảng Châu HH Trang Tử Hiên 1 0 - 2 3 Thôi Cách Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    4 Hắc Long Giang HP Phạm Tư Viễn 0 0 - 2 6 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH XEM CỜ
    第 8 场 Tượng Dịch KV 0 5 - 3 0 Đằng Châu KV
    1 Tượng Dịch KV Hà Đức Tiến 2 2 - 0 1 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV
    2 Đằng Châu KV Kháng Tử Văn 1 2 - 0 1 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV XEM CỜ
    3 Tượng Dịch KV Lí Tử Nghị 1 1 - 1 0 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV XEM CỜ
    4 Đằng Châu KV Tiễn Bằng Châu 0 0 - 2 3 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV XEM CỜ


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 4
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 等级分
    1 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT 8 11 4 100 2 1 4 4 0 0 0
    2 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH 8 6 4 100 3 1 4 4 0 0 0
    3 Duẫn Thăng Chiết Giang HH 7 18 3 87.5 1 1 4 3 1 0 2362
    4 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT 7 17 3 87.5 1 2 4 3 1 0 2562
    5 Vũ Chấn Hà Bắc DSL 7 14 3 87.5 2 2 4 3 1 0 0
    6 Lí Học Hạo Sơn Đông KB 7 13 3 87.5 1 3 4 3 1 0 2429
    7 Dương Minh Hà Nam KT 7 8 3 87.5 4 1 4 3 1 0 2450
    7 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP 7 8 3 87.5 2 3 4 3 1 0 2396
    9 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB 6 18 2 75 2 4 4 2 2 0 0
    10 Tạ Vị Sơn Đông KB 6 14 2 75 4 2 4 2 2 0 2470
    10 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH 6 14 2 75 4 2 4 2 2 0 2431
    12 Phan Giai Cảnh Côn Minh 6 13 3 75 3 2 4 3 0 1 0
    13 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC 5 21 2 62.5 4 4 4 2 1 1 0
    14 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB 5 18 2 62.5 2 5 4 2 1 1 0
    15 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL 5 16 2 62.5 3 3 4 2 1 1 0
    15 Trương Vĩ Cát Lâm LCC 5 16 2 62.5 3 3 4 2 1 1 0
    15 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH 5 16 2 62.5 2 6 4 2 1 1 2450
    18 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB 5 16 1 62.5 4 5 4 1 3 0 2452
    19 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL 5 15 2 62.5 1 4 4 2 1 1 2391
    19 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB 5 15 2 62.5 3 5 4 2 1 1 2435
    21 Thôi Cách Hắc Long Giang HP 5 14 1 62.5 4 6 4 1 3 0 2516
    22 Tương Minh Thành Hàng Châu HH 5 13 2 62.5 3 6 4 2 1 1 0
    23 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB 5 13 1 62.5 3 7 4 1 3 0 0
    24 Vương Khuếch Cát Lâm LCC 5 11 2 62.5 4 7 4 2 1 1 2540
    25 Tống Hạo Minh Côn Minh 5 11 1 62.5 4 8 4 1 3 0 0
    26 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH 5 10 2 62.5 1 5 4 2 1 1 2519
    27 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV 5 9 2 62.5 4 9 4 2 1 1 0
    28 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB 4 17 1 50 1 6 4 1 2 1 0
    29 Lục Chu Bác Tô Châu KV 4 14 2 50 2 7 4 2 0 2 0
    30 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC 4 14 0 50 4 10 4 0 4 0 0
    31 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV 4 13 1 50 3 8 4 1 2 1 0
    31 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC 4 13 1 50 2 8 4 1 2 1 2492
    33 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC 4 11 0 50 1 7 4 0 4 0 2369
    34 Dương Thế Triết Hàng Châu HH 4 8 2 100 6 1 2 2 0 0 0
    35 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH 3 22 0 37.5 3 9 4 0 3 1 0
    36 Lưu Long Cát Lâm LCC 3 21 1 37.5 1 8 4 1 1 2 2398
    37 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC 3 18 1 37.5 1 9 4 1 1 2 0
    38 Lưu Minh Thâm Quyến PT 3 17 0 50 2 9 3 0 3 0 2487
    38 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT 3 17 0 37.5 4 11 4 0 3 1 2524
    40 Lưu Tổ Dũng Côn Minh 3 16 1 37.5 2 10 4 1 1 2 0
    41 Phó Tinh Thần Côn Minh 3 15 1 37.5 1 10 4 1 1 2 0
    41 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC 3 15 1 37.5 2 11 4 1 1 2 0
    43 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV 3 13 1 37.5 3 10 4 1 1 2 0
    43 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL 3 13 1 37.5 4 12 4 1 1 2 0
    45 Ngô Khải Vân Nam ĐC 3 13 0 37.5 3 11 4 0 3 1 0
    46 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH 3 12 1 50 2 12 3 1 1 1 2358
    47 Bạch Đào Hà Nam KT 3 7 1 50 5 1 3 1 1 1 0
    48 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH 2 22 1 25 2 13 4 1 0 3 0
    49 Vương Tư Khải Tô Châu KV 2 21 0 25 3 12 4 0 2 2 0
    50 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP 2 18 0 25 1 11 4 0 2 2 2468
    50 Trương Tần Hào Tô Châu KV 2 18 0 25 4 13 4 0 2 2 0
    52 Thái Trần Hoan Tô Châu KV 2 15 1 25 1 12 4 1 0 3 0
    52 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC 2 15 1 33.33 2 14 3 1 0 2 0
    54 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH 2 14 1 33.33 1 13 3 1 0 2 0
    55 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT 2 10 0 50 5 2 2 0 2 0 2493
    55 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV 2 10 0 25 1 14 4 0 2 2 0
    57 Trương Bân Thâm Quyến PT 2 9 0 33.33 3 13 3 0 2 1 2456
    58 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH 2 8 1 50 4 14 2 1 0 1 2456
    59 Vương Hạo Nam Hà Nam KT 2 5 1 50 1 15 2 1 0 1 0
    60 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH 1 18 0 16.67 4 15 3 0 1 2 0
    60 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV 1 18 0 12.5 1 16 4 0 1 3 0
    62 Nhan Thành Long Hà Nam KT 1 17 0 16.67 3 14 3 0 1 2 0
    63 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV 1 15 0 12.5 2 15 4 0 1 3 0
    63 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV 1 15 0 12.5 2 15 4 0 1 3 0
    65 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC 1 14 0 16.67 3 15 3 0 1 2 0
    66 Vu Ấu Hoa Chiết Giang HH 1 5 0 50 5 3 1 0 1 0 2453
    66 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP 1 5 0 25 3 16 2 0 1 1 2374
    68 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV 0 20 0 0 4 16 4 0 0 4 0
    69 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP 0 12 0 0 5 4 2 0 0 2 0
    70 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH 0 8 0 0 6 2 2 0 0 2 0
    71 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC 0 7 0 0 5 5 1 0 0 1 0
    72 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC 0 5 0 0 5 6 1 0 0 1 0
    73 Trần Vĩ Khang Tô Châu KV 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 0
    73 Trương Hoằng Hắc Long Giang HP 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 0
    73 Trình Cát Tuấn Chiết Giang HH 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 2487
    73 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 2501
    73 Bạch Quân Thịnh Quảng Châu HH 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    73 Thi Đức Hoành Côn Minh 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    73 Dương Thư Quyền Hà Bắc DSL 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    73 Vương Tiếu Kiêu Tượng Dịch KV 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    73 Chu Y Vạn Tô Châu KV 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2022 lúc 12:12 PM.

Dự tuyển tượng giáp năm 2020

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68