Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Dự tuyển tượng giáp năm 2020
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 11

Hybrid View

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 6 16h00 Ngày 18/7/2022


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ
    第 1 场 Cát Lâm LCC 7 4 - 4 8 Sơn Đông KB
    1 Cát Lâm LCC Lưu Long 3 1 - 1 7 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB XEM CỜ
    2 Sơn Đông KB Lí Học Hạo 8 0 - 2 7 Vương Khuếch Cát Lâm LCC XEM CỜ
    3 Cát Lâm LCC Trương Vĩ 7 1 - 1 7 Tạ Vị Sơn Đông KB XEM CỜ
    4 Sơn Đông KB Trần Phú Kiệt 6 2 - 0 6 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC XEM CỜ
    第 2 场 Thâm Quyến PT 7 7 - 1 7 Hà Nam KT
    1 Thâm Quyến PT Hứa Quốc Nghĩa 8 2 - 0 3 Nhan Thành Long Hà Nam KT XEM CỜ
    2 Hà Nam KT Dương Minh 9 0 - 2 3 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT XEM CỜ
    3 Thâm Quyến PT Trương Bân 4 2 - 0 3 Bạch Đào Hà Nam KT XEM CỜ
    4 Hà Nam KT Từ Quốc Vĩ 9 1 - 1 5 Lưu Minh Thâm Quyến PT XEM CỜ
    第 3 场 Hàng Châu HH 7 7 - 1 6 Giang Tô HĐKB
    1 Hàng Châu HH Triệu Tử Vũ 6 2 - 0 6 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    2 Giang Tô HĐKB Vưu Vân Phi 6 0 - 2 6 Tương Minh Thành Hàng Châu HH XEM CỜ
    3 Hàng Châu HH Dương Thế Triết 6 2 - 0 5 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    4 Giang Tô HĐKB Lưu Bách Hoành 6 1 - 1 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH XEM CỜ
    第 4 场 Chiết Giang HH 6 5 - 3 5 Hắc Long Giang HP
    1 Chiết Giang HH Vương Vũ Hàng 7 2 - 0 3 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang HP Lưu Tuấn Đạt 9 0 - 2 8 Duẫn Thăng Chiết Giang HH XEM CỜ
    3 Chiết Giang HH Vu Ấu Hoa 1 0 - 2 4 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    4 Hắc Long Giang HP Thôi Cách 5 1 - 1 4 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH XEM CỜ
    第 5 场 Quảng Châu HH 5 6 - 2 5 Hà Bắc DSL
    1 Quảng Châu HH Lương Nhã Nhượng 4 2 - 0 7 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL XEM CỜ
    2 Hà Bắc DSL Vương Thụy Tường 5 0 - 2 10 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH XEM CỜ
    3 Quảng Châu HH Triệu Tử Duệ 0 1 - 1 3 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL XEM CỜ
    4 Hà Bắc DSL Vũ Chấn 7 1 - 1 4 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH XEM CỜ
    第 6 场 Tô Châu KV 3 4 - 4 5 Côn Minh
    1 Tô Châu KV Lục Chu Bác 4 2 - 0 6 Tống Hạo Minh Côn Minh XEM CỜ
    2 Côn Minh Phan Giai Cảnh 7 2 - 0 2 Trương Tần Hào Tô Châu KV XEM CỜ
    3 Tô Châu KV Vương Tư Khải 2 2 - 0 3 Lưu Tổ Dũng Côn Minh XEM CỜ
    4 Côn Minh Phó Tinh Thần 3 2 - 0 3 Thái Trần Hoan Tô Châu KV XEM CỜ
    第 7 场 Tượng Dịch KV 2 2 - 6 3 Huỳnh Dương DC
    1 Tượng Dịch KV Lí Tử Nghị 2 1 - 1 6 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    2 Huỳnh Dương DC Tống Huyễn Nghị 5 2 - 0 5 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV XEM CỜ
    3 Tượng Dịch KV Hà Đức Tiến 4 1 - 1 1 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    4 Huỳnh Dương DC Tùy Ngọc Long 5 2 - 0 3 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV XEM CỜ
    第 8 场 Vân Nam ĐC 3 4 - 4 1 Đằng Châu KV
    1 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 4 2 - 0 1 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV XEM CỜ
    2 Đằng Châu KV Kháng Tử Văn 5 2 - 0 3 Ngô Khải Vân Nam ĐC XEM CỜ
    3 Vân Nam ĐC Lưu Minh Phi 4 2 - 0 0 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV XEM CỜ
    4 Đằng Châu KV Lưu Tân Áo 3 2 - 0 0 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC XEM CỜ


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐTẠM SAU VÒNG 6
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 犯规 胜场 队胜局 出场 胜率
    1 Hàng Châu HH 9 41 33 0 4 13 6 4 1 1 75
    2 Thâm Quyến PT 9 41 30 0 3 8 6 3 3 0 75
    3 Sơn Đông KB 9 39 32 0 3 10 6 3 3 0 75
    4 Chiết Giang HH 8 42 28 0 3 8 6 3 2 1 66.67
    5 Cát Lâm LCC 8 40 27 0 2 10 6 2 4 0 66.67
    6 Quảng Châu HH 7 38 26 0 3 11 6 3 1 2 58.33
    7 Hà Nam KT 7 35 29 0 3 12 6 3 1 2 58.33
    8 Giang Tô HĐKB 6 44 24 0 2 5 6 2 2 2 50
    9 Côn Minh 6 33 23 0 2 8 6 2 2 2 50
    10 Hắc Long Giang HP 5 39 26 0 1 9 6 1 3 2 41.67
    11 Hà Bắc DSL 5 33 24 0 2 9 6 2 1 3 41.67
    12 Huỳnh Dương DC 5 30 23 0 1 7 6 1 3 2 41.67
    13 Tô Châu KV 4 33 15 0 1 5 6 1 2 3 33.33
    14 Vân Nam ĐC 4 30 17 0 1 4 6 1 2 3 33.33
    15 Đằng Châu KV 2 33 13 0 0 5 6 0 2 4 16.67
    16 Tượng Dịch KV 2 25 14 0 1 3 6 1 0 5 16.67


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 6
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 等级分
    1 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH 12 18 6 100 0 1 6 6 0 0 0
    2 Duẫn Thăng Chiết Giang HH 10 45 4 83.33 0 2 6 4 2 0 2362
    3 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT 10 37 4 83.33 0 3 6 4 2 0 2562
    4 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT 10 31 4 83.33 0 4 6 4 2 0 0
    5 Vương Khuếch Cát Lâm LCC 9 38 4 75 0 5 6 4 1 1 2540
    6 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH 9 31 3 75 0 6 6 3 3 0 2431
    7 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP 9 30 4 75 0 7 6 4 1 1 2396
    8 Dương Minh Hà Nam KT 9 26 4 75 0 8 6 4 1 1 2450
    8 Phan Giai Cảnh Côn Minh 9 26 4 75 0 8 6 4 1 1 0
    10 Tương Minh Thành Hàng Châu HH 8 41 3 66.67 0 10 6 3 2 1 0
    11 Lí Học Hạo Sơn Đông KB 8 36 3 66.67 0 11 6 3 2 1 2429
    12 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB 8 36 2 66.67 0 12 6 2 4 0 0
    13 Trương Vĩ Cát Lâm LCC 8 35 3 66.67 0 13 6 3 2 1 0
    14 Tạ Vị Sơn Đông KB 8 35 2 66.67 0 14 6 2 4 0 2470
    15 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB 8 34 3 66.67 0 15 6 3 2 1 2435
    16 Vũ Chấn Hà Bắc DSL 8 32 3 66.67 0 16 6 3 2 1 0
    17 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH 8 31 3 66.67 0 17 6 3 2 1 2519
    18 Thôi Cách Hắc Long Giang HP 8 26 2 66.67 0 18 6 2 4 0 2516
    19 Dương Thế Triết Hàng Châu HH 8 17 4 100 0 19 4 4 0 0 0
    20 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH 7 41 2 58.33 0 20 6 2 3 1 2450
    21 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC 7 40 3 58.33 0 21 6 3 1 2 0
    22 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB 7 36 2 58.33 0 22 6 2 3 1 0
    23 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL 7 32 3 58.33 0 23 6 3 1 2 0
    24 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC 7 24 3 58.33 0 24 6 3 1 2 0
    25 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC 7 23 1 58.33 0 25 6 1 5 0 2369
    26 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV 7 22 3 58.33 0 26 6 3 1 2 0
    27 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH 6 42 3 50 0 27 6 3 0 3 0
    28 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB 6 39 1 50 0 28 6 1 4 1 0
    28 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB 6 39 1 50 0 28 6 1 4 1 2452
    30 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP 6 38 2 50 0 30 6 2 2 2 2468
    31 Lưu Minh Thâm Quyến PT 6 37 1 60 0 31 5 1 4 0 2487
    32 Tống Hạo Minh Côn Minh 6 35 1 50 0 32 6 1 4 1 0
    33 Lục Chu Bác Tô Châu KV 6 33 3 50 0 33 6 3 0 3 0
    34 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC 6 32 2 50 0 34 6 2 2 2 2492
    35 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC 6 25 2 50 0 35 6 2 2 2 0
    36 Trương Bân Thâm Quyến PT 6 23 2 60 0 36 5 2 2 1 2456
    37 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC 6 23 1 50 0 37 6 1 4 1 0
    38 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH 5 45 0 41.67 0 38 6 0 5 1 0
    39 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB 5 39 1 41.67 0 39 6 1 3 2 0
    40 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL 5 38 2 41.67 0 40 6 2 1 3 2391
    41 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH 5 35 2 50 0 41 5 2 1 2 0
    42 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT 5 32 1 62.5 0 42 4 1 3 0 2493
    43 Phó Tinh Thần Côn Minh 5 31 2 41.67 0 43 6 2 1 3 0
    43 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV 5 31 2 41.67 0 43 6 2 1 3 0
    45 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV 5 27 1 41.67 0 45 6 1 3 2 0
    46 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV 5 25 2 41.67 0 46 6 2 1 3 0
    47 Lưu Long Cát Lâm LCC 4 47 1 33.33 0 47 6 1 2 3 2398
    48 Vương Tư Khải Tô Châu KV 4 30 1 33.33 0 48 6 1 2 3 0
    49 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL 4 25 1 33.33 0 49 6 1 2 3 0
    50 Vương Hạo Nam Hà Nam KT 4 14 2 66.67 0 50 3 2 0 1 0
    51 Nhan Thành Long Hà Nam KT 3 42 1 30 0 51 5 1 1 3 0
    52 Ngô Khải Vân Nam ĐC 3 39 0 25 0 52 6 0 3 3 0
    53 Thái Trần Hoan Tô Châu KV 3 37 1 25 0 53 6 1 1 4 0
    54 Lưu Tổ Dũng Côn Minh 3 35 1 25 0 54 6 1 1 4 0
    55 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV 3 28 0 25 0 55 6 0 3 3 0
    56 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT 3 27 0 37.5 0 56 4 0 3 1 2524
    57 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP 3 25 1 37.5 0 57 4 1 1 2 2374
    58 Bạch Đào Hà Nam KT 3 17 1 37.5 0 58 4 1 1 2 0
    59 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH 3 16 1 50 0 59 3 1 1 1 2358
    60 Trương Tần Hào Tô Châu KV 2 36 0 16.67 0 60 6 0 2 4 0
    61 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH 2 32 0 25 0 61 4 0 2 2 0
    62 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC 2 25 1 25 0 62 4 1 0 3 0
    63 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC 2 25 0 25 0 63 4 0 2 2 0
    64 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH 2 12 1 50 0 64 2 1 0 1 2456
    65 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV 1 38 0 8.33 0 65 6 0 1 5 0
    66 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV 1 33 0 8.33 0 66 6 0 1 5 0
    67 Vu Ấu Hoa Chiết Giang HH 1 20 0 16.67 0 67 3 0 1 2 2453
    68 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH 1 15 0 16.67 0 68 3 0 1 2 0
    69 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV 0 38 0 0 0 69 6 0 0 6 0
    70 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP 0 18 0 0 0 70 2 0 0 2 0
    71 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC 0 16 0 0 0 71 2 0 0 2 0
    72 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC 0 11 0 0 0 72 2 0 0 2 0
    73 Vương Tiếu Kiêu Tượng Dịch KV 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Chu Y Vạn Tô Châu KV 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Trần Vĩ Khang Tô Châu KV 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Trương Hoằng Hắc Long Giang HP 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Trình Cát Tuấn Chiết Giang HH 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 2487
    73 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 2501
    73 Bạch Quân Thịnh Quảng Châu HH 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Thi Đức Hoành Côn Minh 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Dương Thư Quyền Hà Bắc DSL 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2022 lúc 07:43 AM.

Dự tuyển tượng giáp năm 2020

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68