Kết quả 1 đến 10 của 11
Chủ đề: Dự tuyển tượng giáp năm 2020
Threaded View
-
19-07-2022, 07:48 AM #10VÒNG 7 8hoo Ngày 19/7/2022
DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ 第 1 场 Sơn Đông KB 9 4 - 4 9 Thâm Quyến PT
1 Sơn Đông KB Trương Lan Thiên 8 1 - 1 10 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT XEM CỜ 2 Thâm Quyến PT Túc Thiểu Phong 3 1 - 1 8 Lí Học Hạo Sơn Đông KB XEM CỜ 3 Sơn Đông KB Tạ Vị 8 1 - 1 6 Trương Bân Thâm Quyến PT XEM CỜ 4 Thâm Quyến PT Lưu Minh 6 1 - 1 8 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB XEM CỜ 第 2 场 Cát Lâm LCC 8 6 - 2 9 Hàng Châu HH
1 Cát Lâm LCC Lưu Long 4 1 - 1 8 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH XEM CỜ 2 Hàng Châu HH Trịnh Vũ Hàng 7 0 - 2 6 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC XEM CỜ 3 Cát Lâm LCC Vương Khuếch 9 2 - 0 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH XEM CỜ 4 Hàng Châu HH Dương Thế Triết 8 1 - 1 8 Trương Vĩ Cát Lâm LCC XEM CỜ 第 3 场 Hà Nam KT 7 2 - 6 8 Chiết Giang HH
1 Hà Nam KT Bạch Đào 3 2 - 0 9 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH XEM CỜ 2 Chiết Giang HH Triệu Dương Hạc 3 2 - 0 4 Vương Hạo Nam Hà Nam KT XEM CỜ 3 Hà Nam KT Từ Quốc Vĩ 10 0 - 2 5 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH XEM CỜ 4 Chiết Giang HH Duẫn Thăng 10 2 - 0 9 Dương Minh Hà Nam KT XEM CỜ 第 4 场 Giang Tô HĐKB 6 2 - 6 7 Quảng Châu HH
1 Giang Tô HĐKB Lưu Tử Dương 5 0 - 2 6 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH XEM CỜ 2 Quảng Châu HH Trang Tử Hiên 2 1 - 1 7 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ 3 Giang Tô HĐKB Trương Thân Hoành 6 0 - 2 5 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH XEM CỜ 4 Quảng Châu HH Trương Trạch Lĩnh 12 1 - 1 6 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB XEM CỜ 第 5 场 Côn Minh 6 6 - 2 2 Tượng Dịch KV
1 Côn Minh Tống Hạo Minh 6 2 - 0 5 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV XEM CỜ 2 Tượng Dịch KV Hà Đức Tiến 5 0 - 2 9 Phan Giai Cảnh Côn Minh XEM CỜ 3 Côn Minh Lưu Tổ Dũng 3 0 - 2 1 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV XEM CỜ 4 Tượng Dịch KV Lí Tử Nghị 3 0 - 2 5 Phó Tinh Thần Côn Minh XEM CỜ 第 6 场 Hà Bắc DSL 5 1 - 7 5 Hắc Long Giang HP
1 Hà Bắc DSL Môn Chí Hạo 7 0 - 2 3 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP XEM CỜ 2 Hắc Long Giang HP Lưu Tuấn Đạt 9 2 - 0 5 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL XEM CỜ 3 Hà Bắc DSL Vũ Hoành Tiêu 4 0 - 2 6 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP XEM CỜ 4 Hắc Long Giang HP Thôi Cách 8 1 - 1 8 Vũ Chấn Hà Bắc DSL XEM CỜ 第 7 场 Huỳnh Dương DC 5 6 - 2 4 Vân Nam ĐC
1 Huỳnh Dương DC Mẫn Nhân 7 2 - 0 3 Ngô Khải Vân Nam ĐC XEM CỜ 2 Vân Nam ĐC Lưu Minh Phi 6 1 - 1 7 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC XEM CỜ 3 Huỳnh Dương DC Tùy Ngọc Long 7 1 - 1 2 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC XEM CỜ 4 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 6 0 - 2 2 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC XEM CỜ 第 8 场 Đằng Châu KV 2 2 - 6 4 Tô Châu KV
1 Đằng Châu KV Lưu Tân Áo 5 0 - 2 6 Lục Chu Bác Tô Châu KV XEM CỜ 2 Tô Châu KV Trương Tần Hào 2 2 - 0 0 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV XEM CỜ 3 Đằng Châu KV Lâm Hạo Tuyền 1 1 - 1 4 Vương Tư Khải Tô Châu KV XEM CỜ 4 Tô Châu KV Thái Trần Hoan 3 2 - 0 7 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV XEM CỜ
DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐTẠM SAU VÒNG 7排名 团体名称 总分 对手分 总局分 犯规 胜场 队胜局 出场 胜 平 负 胜率 1 Thâm Quyến PT 10 57 34 0 3 8 7 3 4 0 71.43 2 Chiết Giang HH 10 56 34 0 4 11 7 4 2 1 71.43 3 Sơn Đông KB 10 55 36 0 3 10 7 3 4 0 71.43 4 Cát Lâm LCC 10 55 33 0 3 12 7 3 4 0 71.43 5 Hàng Châu HH 9 57 35 0 4 13 7 4 1 2 64.29 6 Quảng Châu HH 9 48 32 0 4 13 7 4 1 2 64.29 7 Côn Minh 8 42 29 0 3 11 7 3 2 2 57.14 8 Hà Nam KT 7 54 31 0 3 13 7 3 1 3 50 9 Hắc Long Giang HP 7 53 33 0 2 12 7 2 3 2 50 10 Huỳnh Dương DC 7 40 29 0 2 9 7 2 3 2 50 11 Giang Tô HĐKB 6 57 26 0 2 5 7 2 2 3 42.86 12 Tô Châu KV 6 38 22 0 2 8 7 2 2 3 42.86 13 Hà Bắc DSL 5 48 25 0 2 9 7 2 1 4 35.71 14 Vân Nam ĐC 4 42 19 0 1 4 7 1 2 4 28.57 15 Đằng Châu KV 2 43 14 0 0 5 7 0 2 5 14.29 16 Tượng Dịch KV 2 39 16 0 1 4 7 1 0 6 14.29
DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 7排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 等级分 1 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH 13 27 6 92.86 0 1 7 6 1 0 0 2 Duẫn Thăng Chiết Giang HH 12 61 5 85.71 0 2 7 5 2 0 2362 3 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT 11 52 4 78.57 0 3 7 4 3 0 2562 4 Vương Khuếch Cát Lâm LCC 11 44 5 78.57 0 4 7 5 1 1 2540 5 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP 11 41 5 78.57 0 5 7 5 1 1 2396 6 Phan Giai Cảnh Côn Minh 11 37 5 78.57 0 6 7 5 1 1 0 7 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT 10 45 4 71.43 0 7 7 4 2 1 0 8 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB 9 54 2 64.29 0 8 7 2 5 0 0 9 Trương Vĩ Cát Lâm LCC 9 51 3 64.29 0 9 7 3 3 1 0 10 Tạ Vị Sơn Đông KB 9 48 2 64.29 0 10 7 2 5 0 2470 11 Lí Học Hạo Sơn Đông KB 9 47 3 64.29 0 11 7 3 3 1 2429 12 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB 9 46 3 64.29 0 12 7 3 3 1 2435 12 Vũ Chấn Hà Bắc DSL 9 46 3 64.29 0 12 7 3 3 1 0 14 Dương Minh Hà Nam KT 9 44 4 64.29 0 14 7 4 1 2 2450 15 Thôi Cách Hắc Long Giang HP 9 43 2 64.29 0 15 7 2 5 0 2516 16 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH 9 42 3 64.29 0 16 7 3 3 1 2431 17 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH 9 40 3 64.29 0 17 7 3 3 1 2519 18 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC 9 32 2 64.29 0 18 7 2 5 0 2369 19 Dương Thế Triết Hàng Châu HH 9 28 4 90 0 19 5 4 1 0 0 20 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH 8 52 4 57.14 0 20 7 4 0 3 0 21 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC 8 50 3 57.14 0 21 7 3 2 2 0 22 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP 8 49 3 57.14 0 22 7 3 2 2 2468 23 Tương Minh Thành Hàng Châu HH 8 47 3 66.67 0 23 6 3 2 1 0 24 Tống Hạo Minh Côn Minh 8 45 2 57.14 0 24 7 2 4 1 0 25 Lục Chu Bác Tô Châu KV 8 44 4 57.14 0 25 7 4 0 3 0 26 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB 8 43 2 57.14 0 26 7 2 4 1 0 27 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC 8 42 3 57.14 0 27 7 3 2 2 2492 28 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC 8 35 3 57.14 0 28 7 3 2 2 0 29 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH 7 60 1 50 0 29 7 1 5 1 0 30 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH 7 55 2 50 0 30 7 2 3 2 2450 31 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB 7 55 1 50 0 31 7 1 5 1 0 32 Lưu Minh Thâm Quyến PT 7 50 1 58.33 0 32 6 1 5 0 2487 33 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL 7 47 3 50 0 33 7 3 1 3 0 34 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH 7 45 3 58.33 0 34 6 3 1 2 0 35 Trương Bân Thâm Quyến PT 7 40 2 58.33 0 35 6 2 3 1 2456 36 Phó Tinh Thần Côn Minh 7 39 3 50 0 36 7 3 1 3 0 37 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC 7 36 1 50 0 37 7 1 5 1 0 38 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV 7 31 3 50 0 38 7 3 1 3 0 39 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB 6 50 1 42.86 0 39 7 1 4 2 2452 40 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC 6 35 2 42.86 0 40 7 2 2 3 0 41 Lưu Long Cát Lâm LCC 5 62 1 35.71 0 41 7 1 3 3 2398 42 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL 5 57 2 35.71 0 42 7 2 1 4 2391 43 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB 5 53 1 35.71 0 43 7 1 3 3 0 44 Thái Trần Hoan Tô Châu KV 5 47 2 35.71 0 44 7 2 1 4 0 45 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV 5 45 1 35.71 0 45 7 1 3 3 0 46 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV 5 41 2 35.71 0 46 7 2 1 4 0 47 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV 5 39 2 35.71 0 47 7 2 1 4 0 48 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT 5 35 1 62.5 0 48 4 1 3 0 2493 49 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP 5 34 2 50 0 49 5 2 1 2 2374 50 Vương Tư Khải Tô Châu KV 5 34 1 35.71 0 50 7 1 3 3 0 51 Bạch Đào Hà Nam KT 5 31 2 50 0 51 5 2 1 2 0 52 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH 5 22 2 62.5 0 52 4 2 1 1 2358 53 Trương Tần Hào Tô Châu KV 4 40 1 28.57 0 53 7 1 2 4 0 54 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT 4 40 0 40 0 54 5 0 4 1 2524 55 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL 4 38 1 28.57 0 55 7 1 2 4 0 56 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC 4 36 1 40 0 56 5 1 2 2 0 57 Vương Hạo Nam Hà Nam KT 4 23 2 50 0 57 4 2 0 2 0 58 Ngô Khải Vân Nam ĐC 3 54 0 21.43 0 58 7 0 3 4 0 59 Nhan Thành Long Hà Nam KT 3 49 1 30 0 59 5 1 1 3 0 60 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV 3 45 1 21.43 0 60 7 1 1 5 0 61 Lưu Tổ Dũng Côn Minh 3 44 1 21.43 0 61 7 1 1 5 0 62 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV 3 42 0 21.43 0 62 7 0 3 4 0 63 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH 3 41 0 30 0 63 5 0 3 2 0 64 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC 3 38 1 30 0 64 5 1 1 3 0 65 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV 2 44 0 14.29 0 65 7 0 2 5 0 66 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH 2 13 1 50 0 66 2 1 0 1 2456 67 Vu Ấu Hoa Chiết Giang HH 1 25 0 16.67 0 67 3 0 1 2 2453 68 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH 1 18 0 16.67 0 68 3 0 1 2 0 69 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV 0 46 0 0 0 69 7 0 0 7 0 70 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP 0 21 0 0 0 70 2 0 0 2 0 71 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC 0 18 0 0 0 71 2 0 0 2 0 72 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC 0 11 0 0 0 72 2 0 0 2 0 72 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH 0 11 0 0 0 72 1 0 0 1 2501 74 Bạch Quân Thịnh Quảng Châu HH 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0 74 Trình Cát Tuấn Chiết Giang HH 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 2487 74 Thi Đức Hoành Côn Minh 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0 74 Dương Thư Quyền Hà Bắc DSL 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0 74 Vương Tiếu Kiêu Tượng Dịch KV 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0 74 Chu Y Vạn Tô Châu KV 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0 74 Trần Vĩ Khang Tô Châu KV 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0 74 Trương Hoằng Hắc Long Giang HP 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2022 lúc 12:19 PM.
Dự tuyển tượng giáp năm 2020
Đánh dấu