Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
ĐẰNG TẤN KÌ BÀI THIÊN THIÊN tượng kì toàn quốc tượng kì giáp cấp liên tái Năm 2022 - Trang 3
Close
Login to Your Account
Trang 3 của 5 Đầu tiênĐầu tiên 12345 CuốiCuối
Kết quả 21 đến 30 của 43
  1. #21
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 6 9h00 Ngày 25/7/2022


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    ĐỐI KHÁNG VÒNG 6
    Ngày 25/7/2022
    BÀN TG ĐỘI Đ KQ Đ ĐỘI
    第 1 场 9h00 Giang Tô 4 8 - 0 1 Sơn Đông
    第 2 场 9h00 Thượng Hải 1 0 - 8 6 Tứ Xuyên
    第 3 场 9h00 Thâm Quyến 2 1 4 - 4 8 Hàng Châu
    第 4 场 17h00 Quảng Đông 0 2 - 6 7 Hạ Môn
    第 5 场 17h00 Chiết Giang 7 0 - 8 10 Kinh Kí
    第 6 场 17h00 Thâm Quyến 8 6 - 2 7 Hà Nam


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6
    Ngày 25/7/2022
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ XEM CỜ
    第 1 场 Giang Tô 4 8 - 0 1 Sơn Đông
    1 Giang Tô Tôn Dật Dương 4 2 - 0 3 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 6 0 - 2 6 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Ngô Ngụy 2 2 - 0 2 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ
    4 Sơn Đông Lí Học Hạo 2 1 - 1 10 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ
    4 Giang Tô Trình Minh 10 1 - 1 2 Lí Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ
    4 Sơn Đông Lí Học Hạo 2 0 - 2 10 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ
    第 2 场 Thượng Hải 1 0 - 8 6 Tứ Xuyên
    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 4 1 - 1 12 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 12 1 - 1 4 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 12 2 - 0 4 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ
    2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 10 1 - 1 10 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ
    2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 10 1 - 1 10 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ
    2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 10 0 - 2 10 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ
    3 Thượng Hải Triệu Vĩ 3 0 - 2 6 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên XEM CỜ
    4 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 6 1 - 1 5 Tương Dung Băng Thượng Hải XEM CỜ
    4 Thượng Hải Tương Dung Băng 5 0 - 2 6 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên XEM CỜ
    第 3 场 Thâm Quyến 2 1 4 - 4 8 Hàng Châu
    1 Thâm Quyến 2 Lưu Minh 3 1 - 1 12 Triệu Điện Vũ Hàng Châu XEM CỜ
    1 Hàng Châu Triệu Điện Vũ 12 1 - 1 3 Lưu Minh Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    1 Hàng Châu Triệu Điện Vũ 12 0 - 2 3 Lưu Minh Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 10 2 - 0 2 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    3 Thâm Quyến 2 Hứa Quốc Nghĩa 9 1 - 1 10 Từ Sùng Phong Hàng Châu XEM CỜ
    3 Hàng Châu Từ Sùng Phong 10 0 - 2 9 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    4 Hàng Châu Lục Vĩ Thao 10 2 - 0 5 Trương Bân Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    第 4 场 Quảng Đông 0 2 - 6 7 Hạ Môn
    1 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 1 - 1 13 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn XEM CỜ
    1 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 13 1 - 1 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông XEM CỜ
    1 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 13 2 - 0 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông XEM CỜ
    2 Hạ Môn Hác Kế Siêu 10 1 - 1 15 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ
    2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 15 0 - 2 10 Hác Kế Siêu Hạ Môn XEM CỜ
    3 Quảng Đông Lí Vũ 0 2 - 0 12 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ
    4 Hạ Môn Triệu Quốc Vinh 0 2 - 0 2 Quách Trung Cơ Quảng Đông XEM CỜ
    第 5 场 Chiết Giang 7 0 - 8 10 Kinh Kí
    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 11 0 - 2 11 Vương Vũ Bác Kinh Kí XEM CỜ
    2 Kinh Kí Thân Bằng 11 1 - 1 6 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ
    2 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 6 0 - 2 11 Thân Bằng Kinh Kí XEM CỜ
    3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 14 1 - 1 11 Tưởng Xuyên Kinh Kí XEM CỜ
    3 Kinh Kí Tưởng Xuyên 11 2 - 0 14 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ
    4 Kinh Kí Mạnh Phồn Duệ 14 2 - 0 5 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ
    第 6 场 Thâm Quyến 8 6 - 2 7 Hà Nam
    1 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 6 2 - 0 9 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ
    2 Hà Nam Triệu Kim Thành 14 1 - 1 9 Lí Hàn Lâm Thâm Quyến XEM CỜ
    2 Thâm Quyến Lí Hàn Lâm 9 1 - 1 14 Triệu Kim Thành Hà Nam XEM CỜ
    2 Thâm Quyến Lí Hàn Lâm 9 1 - 1 14 Triệu Kim Thành Hà Nam XEM CỜ
    3 Thâm Quyến Lí Thiểu Canh 10 1 - 1 11 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ
    3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 11 1 - 1 10 Lí Thiểu Canh Thâm Quyến XEM CỜ
    3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 11 1 - 1 10 Lí Thiểu Canh Thâm Quyến XEM CỜ
    4 Hà Nam Uông Dương 9 1 - 1 11 Hồng Trí Thâm Quyến XEM CỜ
    4 Thâm Quyến Hồng Trí 11 2 - 0 9 Uông Dương Hà Nam XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 26-07-2022 lúc 05:32 AM.

  2. Thích dethichoo, trung_cadan, HocCoTV đã thích bài viết này
  3. #22
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Sơ bộ Kết quả vòng 6 nam tử tượng giáp liên tái 2022:

    “Tạ thị hòa phổ” tái hiện, Vương Thiên Nhất lục liên thắng

    Vòng 6 giải tượng giáp nam 2022 buổi sáng. Cờ chậm Tạ tĩnh trình bày "Tạ thị hòa phổ". Ván cờ chậm đã hòa nhanh trong 6 phút, nhưng ván cờ siêu nhanh vẫn thua Mạnh Thần trong ván phụ, và anh ta đã đã trải qua một chuỗi ba trận thua. Vương Thiên Nhất Cờ chậm hậu thủ đã kích bại Túc Thiểu Phong và 6 vòng thắng liên tục. Trịnh Duy Đồng thắng lợi dễ dàng"Tạc xà đại sư" Triệu Vĩ.
    Triệu Quốc Vinh đại diện mới của Hạ Môn ra mắt, đánh bại tiểu tướng Quảng Đông Quách Trung Cơ.

    Đệ lục luân chiến huống sáng nay:

    Thượng Hải đội 0:8 Tứ Xuyên đội:
    Tạ Tĩnh thua Mạnh Thần, Tôn Dũng Chinh thua Triệu Phàn Vĩ, Triệu Vĩ thua Trịnh Duy Đồng, Tưởng Dung Băng thua Hứa Văn Chương.

    Giang Tô đội 8:0 Sơn Đông đội:
    Tôn Dật Dương thắng Trương Lan Thiên, Vương Hạo thắng Trần Phú Kiệt, Ngô Nguy thắng Tạ Vị, Trình Minh thắng Lí Học Hạo.

    Thâm Quyến 2 4:4 Hàng Châu đội:
    Hứa Quốc Nghĩa thắng Từ Sùng Phong, Túc Thiểu Phong thua Vương Thiên Nhất, Lưu Minh thắng Triệu Điện Vũ, Trương Bân thua Lục Vĩ Thao.


    Quảng Đông Đội 2:6 Hạ Môn Đội: Hoàng Quang Dĩnh Thua Trần Hoằng Thịnh, Mạc Tử Kiện Thua Hác Kế Siêu, Lí Vũ Thắng Miêu Lợi Minh, Quách Trung Cơ Thua Triệu Quốc Vinh.

    Chiết giang đội 0:8 Kinh Kí Liên Đội:
    Triệu Hâm Hâm Thua Vương Vũ Bác, Tôn Hân Hạo Thua Thân Bằng, Hoàng Trúc Phong Thua Tưởng Xuyên, Vương Gia Thụy Thua Mạnh Phồn Duệ.

    Thâm Quyến đội 6:2 Hà Nam đội:
    Lí Hàn Lâm Thua Triệu Kim Thành, Tào Nham Lỗi Thắng Hà Văn Triết, Lí Thiểu Canh Thắng Vũ Tuấn Cường, Hồng Trí Thắng Uông Dương.


    VÒNG 6 17h00 Ngày 25/7/2022


    第 4 场 17h00 Quảng Đông 0 2 - 6 7 Hạ Môn
    第 5 场 17h00 Chiết Giang 7 0 -8 10 Kinh Kí
    第 6 场 17h00 Thâm Quyến 8 6 - 2 7 Hà Nam
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 26-07-2022 lúc 05:58 AM.

  4. Thích dethichoo, trung_cadan đã thích bài viết này
  5. #23
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 6
    排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 直胜 犯规 出场 胜率
    1 Kinh Kí 12 44 6 13 0 0 6 6 0 0 100
    2 Thâm Quyến 10 32 5 12 0 0 6 5 0 1 83.33
    3 Hàng Châu 9 36 3 10 0 0 6 3 3 0 75
    4 Hạ Môn 9 34 4 7 0 0 6 4 1 1 75
    5 Tứ Xuyên 8 32 3 8 0 0 6 3 2 1 66.67
    6 Hà Nam 7 30 3 7 0 0 6 3 1 2 58.33
    7 Chiết Giang 7 24 3 4 0 0 6 3 1 2 58.33
    8 Giang Tô 6 22 3 9 0 0 6 3 0 3 50
    9 Thâm Quyến 2 2 12 0 3 0 0 6 0 2 4 16.67
    10 Thượng Hải 1 8 0 1 0 0 6 0 1 5 8.33
    11 Sơn Đông 1 4 0 1 0 0 6 0 1 5 8.33
    12 Quảng Đông 0 10 0 2 0 0 6 0 0 6 0


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 6
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Thân Bằng Kinh Kí 12 20 4 83.3 0 1 6 4 2 0
    2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 12 14 6 100 0 2 6 6 0 0
    3 Mạnh Phồn Duệ Kinh Kí 12 14 3 75 0 3 6 3 3 0
    4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 10 30 1 58.3 0 4 6 1 5 0
    5 Tưởng Xuyên Kinh Kí 10 28 4 83.3 0 5 6 4 2 0
    6 Hồng Trí Thâm Quyến 10 28 3 75 0 6 6 3 3 0
    7 Vương Vũ Bác Kinh Kí 10 28 2 58.3 0 7 6 2 3 1
    8 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 10 22 0 41.7 0 8 6 0 5 1
    9 Triệu Kim Thành Hà Nam 10 20 1 58.3 0 9 6 1 5 0
    10 Lục Vĩ Thao Hàng Châu 10 12 3 80 0 10 5 3 2 0
    11 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 44 1 58.3 0 11 6 1 5 0
    12 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến 2 8 42 2 58.3 0 12 6 2 3 1
    13 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 8 40 1 50 0 13 6 1 4 1
    13 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 40 1 58.3 0 13 6 1 5 0
    15 Triệu Điện Vũ Hàng Châu 8 34 0 41.7 0 15 6 0 5 1
    16 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 30 1 41.7 0 16 6 1 3 2
    17 Lí Hàn Lâm Thâm Quyến 8 26 4 83.3 0 17 6 4 2 0
    18 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 22 2 66.7 0 18 6 2 4 0
    18 Hác Kế Siêu Hạ Môn 8 22 2 70 0 18 5 2 3 0
    20 Uông Dương Hà Nam 8 20 4 83.3 0 20 6 4 2 0
    21 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 8 18 4 80 0 21 5 4 0 1
    22 Lí Thiểu Canh Thâm Quyến 8 18 2 66.7 0 22 6 2 4 0
    23 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 8 16 2 58.3 0 23 6 2 3 1
    24 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 6 46 1 50 0 24 6 1 4 1
    25 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 6 38 2 58.3 0 25 6 2 3 1
    26 Trình Minh Giang Tô 6 36 1 50 0 26 6 1 4 1
    27 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 34 3 50 0 27 6 3 0 3
    27 Vương Hạo Giang Tô 6 34 3 58.3 0 27 6 3 1 2
    27 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 6 34 3 66.7 0 27 6 3 2 1
    30 Từ Sùng Phong Hàng Châu 6 34 1 58.3 0 30 6 1 5 0
    31 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 24 2 60 0 31 5 2 2 1
    32 Lưu Minh Thâm Quyến 2 4 50 1 33.3 0 32 6 1 2 3
    33 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 44 1 41.7 0 33 6 1 3 2
    34 Vương Gia Thụy Chiết Giang 4 36 1 25 0 34 6 1 1 4
    35 Ngô Ngụy Giang Tô 4 34 2 33.3 0 35 6 2 0 4
    36 Hà Văn Triết Hà Nam 4 28 0 33.3 0 36 6 0 4 2
    37 Trương Lan Thiên Sơn Đông 2 52 1 25 0 37 6 1 1 4
    38 Tương Dung Băng Thượng Hải 2 52 0 33.3 0 38 6 0 4 2
    39 Lí Vũ Quảng Đông 2 46 1 16.7 0 39 6 1 0 5
    40 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2 42 0 33.3 0 40 6 0 4 2
    41 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 0 1 100 0 41 1 1 0 0
    42 Lí Học Hạo Sơn Đông 0 54 0 25 0 42 6 0 3 3
    43 Trương Bân Thâm Quyến 2 0 52 0 25 0 43 6 0 3 3
    44 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 0 50 0 16.7 0 44 6 0 2 4
    45 Triệu Vĩ Thượng Hải 0 48 0 8.33 0 45 6 0 1 5
    45 Tạ Vị Sơn Đông 0 48 0 16.7 0 45 6 0 2 4
    47 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 2 0 42 0 20 0 47 5 0 2 3
    48 Quách Trung Cơ Quảng Đông 0 40 0 16.7 0 48 6 0 2 4
    49 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 0 30 0 16.7 0 49 3 0 1 2
    49 Tạ Tĩnh Thượng Hải 0 30 0 50 0 49 3 0 3 0
    51 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 2 0 12 0 50 0 51 1 0 1 0
    51 Dương Huy Tứ Xuyên 0 12 0 0 0 51 1 0 0 1
    53 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 0 8 0 0 0 53 1 0 0 1
    53 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 8 0 50 0 53 1 0 1 0
    55 Kim Ba Kinh Kí 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Trương Cường Kinh Kí 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Khâu Đông Chiết Giang 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Trương Học Triều Thâm Quyến 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Đảng Phỉ Hà Nam 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Từ Siêu Giang Tô 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Trần Liễu Cương Giang Tô 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Lí Thành Hề Sơn Đông 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Khúc Tuấn Khải Sơn Đông 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0

  6. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  7. #24
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 7 9h00 Ngày 26/7/2022



    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    ĐỐI KHÁNG VÒNG 7
    Ngày 26/7/2022
    BÀN TG ĐỘI Đ KQ Đ ĐỘI
    第 1 场 9h00 Hà Nam 7 6 - 2 6 Giang Tô
    第 2 场 9h00 Kinh Kí 12 2 - 6 10 Thâm Quyến
    第 3 场 9h00 Hạ Môn 9 6 - 2 7 Chiết Giang

    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7
    Ngày 25/7/2022
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ XEM CỜ
    第 1 场 Hà Nam 7 6 - 2 6 Giang Tô
    1 Hà Nam Hà Văn Triết 9 0 - 2 4 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ
    2 Giang Tô Vương Hạo 8 1 - 1 10 Uông Dương Hà Nam XEM CỜ
    2 Hà Nam Uông Dương 10 2 - 0 8 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 17 Triệu Kim Thành Hà Nam XEM CỜ
    3 Hà Nam Triệu Kim Thành 17 1 - 1 6 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 0 - 2 17 Triệu Kim Thành Hà Nam XEM CỜ
    4 Giang Tô Trình Minh 14 1 - 1 14 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ
    4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 14 2 - 0 14 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ
    第 2 场 Kinh Kí 12 2 - 6 10 Thâm Quyến
    1 Kinh Kí Thân Bằng 14 2 - 0 8 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến XEM CỜ
    2 Thâm Quyến Hồng Trí 14 2 - 0 13 Vương Vũ Bác Kinh Kí XEM CỜ
    3 Kinh Kí Tưởng Xuyên 14 1 - 1 12 Lí Hàn Lâm Thâm Quyến XEM CỜ
    3 Thâm Quyến Lí Hàn Lâm 12 2 - 0 14 Tưởng Xuyên Kinh Kí XEM CỜ
    4 Thâm Quyến Lí Thiểu Canh 13 2 - 0 16 Mạnh Phồn Duệ Kinh Kí XEM CỜ
    第 3 场 Hạ Môn 9 6 - 2 7 Chiết Giang
    1 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 8 0 - 2 11 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ
    2 Chiết Giang Vương Gia Thụy 5 0 - 2 13 Hác Kế Siêu Hạ Môn XEM CỜ
    3 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 12 1 - 1 7 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ
    3 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 7 1 - 1 12 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ
    3 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 12 2 - 0 7 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ
    4 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 15 1 - 1 17 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn XEM CỜ
    4 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 17 1 - 1 15 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ
    4 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 17 2 - 0 15 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 26-07-2022 lúc 04:35 PM.

  8. #25
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TÓM TẮT: Tình hình buổi sáng đệ thất luân 2022 nam tử tượng giáp liên tái
    Thân Bằng đại chuỳ đá vụn, Mạnh Phồn Duệ gặp thất bại đầu tiên
    .
    2022 nam tử tượng giáp liên tái đệ thất luân. ."Đại chuỳ" Thân Bằng đánh bại khí tử đại sư, thạch đầu Tào Nham Lỗi và giành được bảy chiến thắng liên tiếp. Mạnh Phồn Duệ để thua đại sư quyền năng Lí Thiểu Canh và chịu thất bại đầu tiên.

    Kinh Kí liên đội đã để thua đội Thâm Quyến 2: 6 và chịu thất bại đầu tiên. Đội Thâm Quyến và Kinh Kí liên đội cùng nhau 12 điểm và xếp ở vị trí đầu tiên.

    Tình hình chiến trường vòng 7:

    Kinh Kí liên đội thua Thâm Quyến đội 2:6 :
    Vương Vũ Bác Thua Hồng Trí, Tương Xuyên Thua Lí Hàn Lâm, Thân Bằng Thắng Tào Nham Lỗi, Mạnh Phồn Duệ Thua Lí Thiểu Canh.

    Hà Nam đội thắng Giang Tô đội 6:2 :
    Hà Văn Triết Thua Ngô Nguy, Uông Dương Thắng Vương Hạo, Triệu Kim Thành Thắng Tôn Dật Dương,Vũ Tuấn Cường Thắng Trình Minh.

    Hạ Môn đội thắng Chiết Giang đội 6:2 :
    Trịnh Nhất Hoằng Thua Triệu Hâm Hâm, Hác Kế Siêu Thắng Vương Gia Thụy, Miêu Lợi Minh Thắng Tôn Hân Hạo, Trần Hoằng Thịnh Thắng Hoàng Trúc Phong.

    VÒNG 7 17h00 Ngày 26/7/2022


    第 4 场 17h00 Hàng Châu 9 VS 0 Quảng Đông
    第 5 场 17h00 Tứ Xuyên 8 VS 2 Thâm Quyến 2
    第 6 场 17h00 Sơn Đông 1 VS 1 Thượng Hải

    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7
    Ngày 25/7/2022
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ XEM CỜ
    第 4 场 Hàng Châu 9 6 - 2 0 Quảng Đông
    1 Hàng Châu Từ Sùng Phong 11 2 - 0 16 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ
    2 Quảng Đông Quách Trung Cơ 2 1 - 1 12 Lục Vĩ Thao Hàng Châu XEM CỜ
    2 Hàng Châu Lục Vĩ Thao 12 0 - 2 2 Quách Trung Cơ Quảng Đông XEM CỜ
    3 Hàng Châu Triệu Điện Vũ 14 2 - 0 2 Lí Vũ Quảng Đông XEM CỜ
    4 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 4 1 - 1 12 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ
    4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 12 2 - 0 4 Mạc Tử Kiện Quảng Đông XEM CỜ
    第 5 场 Tứ Xuyên 8 6 - 2 2 Thâm Quyến 2
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 16 1 - 1 12 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    1 Thâm Quyến 2 Hứa Quốc Nghĩa 12 0 - 2 16 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ
    2 Thâm Quyến 2 Túc Thiểu Phong 2 1 - 1 14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ
    2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 14 2 - 0 2 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    3 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 8 2 - 0 7 Lưu Minh Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    4 Thâm Quyến 2 Trương Bân 5 2 - 0 9 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên XEM CỜ
    第 6 场 Sơn Đông 1 6 - 2 1 Thượng Hải
    1 Sơn Đông Trương Lan Thiên 3 1 - 1 12 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ
    1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 12 1 - 1 3 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ
    1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 12 1 - 1 3 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ
    2 Thượng Hải Triệu Vĩ 3 1 - 1 6 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 6 1 - 1 3 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ
    2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 6 1 - 1 3 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ
    3 Sơn Đông Tạ Vị 2 2 - 0 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ
    4 Thượng Hải Tương Dung Băng 6 1 - 1 4 Lí Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ
    4 Sơn Đông Lí Học Hạo 4 2 - 0 6 Tương Dung Băng Thượng Hải XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-07-2022 lúc 02:47 AM.

  9. Thích trung_cadan, dethichoo đã thích bài viết này
  10. #26
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 7
    排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 直胜 犯规 出场 胜率
    1 Kinh Kí 12 46 6 14 0 0 7 6 0 1 85.71
    2 Thâm Quyến 12 38 6 14 0 0 7 6 0 1 85.71
    3 Hàng Châu 11 42 4 12 0 0 7 4 3 0 78.57
    4 Hạ Môn 11 40 5 8 0 0 7 5 1 1 78.57
    5 Tứ Xuyên 10 38 4 9 0 0 7 4 2 1 71.43
    6 Hà Nam 9 36 4 7 0 0 7 4 1 2 64.29
    7 Chiết Giang 7 26 3 5 0 0 7 3 1 3 50
    8 Giang Tô 6 24 3 10 0 0 7 3 0 4 42.86
    9 Sơn Đông 3 10 1 2 0 0 7 1 1 5 21.43
    10 Thâm Quyến 2 2 14 0 4 0 0 7 0 2 5 14.29
    11 Thượng Hải 1 10 0 1 0 0 7 0 1 6 7.14
    12 Quảng Đông 0 12 0 2 0 0 7 0 0 7 0


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 7
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Thân Bằng Kinh Kí 14 32 5 85.7 0 1 7 5 2 0
    2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 14 16 6 92.9 0 2 7 6 1 0
    3 Hồng Trí Thâm Quyến 12 44 4 78.6 0 3 7 4 3 0
    4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 12 42 1 57.1 0 4 7 1 6 0
    5 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12 34 0 42.9 0 5 7 0 6 1
    6 Triệu Kim Thành Hà Nam 12 30 1 57.1 0 6 7 1 6 0
    7 Mạnh Phồn Duệ Kinh Kí 12 28 3 64.3 0 7 7 3 3 1
    8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 10 48 1 50 0 8 7 1 5 1
    9 Vương Vũ Bác Kinh Kí 10 46 2 50 0 9 7 2 3 2
    10 Tưởng Xuyên Kinh Kí 10 42 4 78.6 0 10 7 4 3 0
    11 Triệu Điện Vũ Hàng Châu 10 42 1 50 0 11 7 1 5 1
    12 Lí Hàn Lâm Thâm Quyến 10 40 4 78.6 0 12 7 4 3 0
    13 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 40 2 50 0 13 7 2 3 2
    14 Lí Thiểu Canh Thâm Quyến 10 34 3 71.4 0 14 7 3 4 0
    15 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 34 2 64.3 0 15 7 2 5 0
    16 Hác Kế Siêu Hạ Môn 10 32 3 75 0 16 6 3 3 0
    17 Uông Dương Hà Nam 10 30 4 78.6 0 17 7 4 3 0
    18 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 10 26 5 83.3 0 18 6 5 0 1
    19 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10 24 2 57.1 0 19 7 2 4 1
    20 Lục Vĩ Thao Hàng Châu 10 20 3 75 0 20 6 3 3 0
    21 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến 2 8 60 2 57.1 0 21 7 2 4 1
    22 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 58 1 50 0 22 7 1 5 1
    23 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 56 1 57.1 0 23 7 1 6 0
    24 Từ Sùng Phong Hàng Châu 8 48 2 64.3 0 24 7 2 5 0
    25 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 6 58 1 50 0 25 7 1 5 1
    26 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 56 3 50 0 26 7 3 1 3
    27 Trình Minh Giang Tô 6 54 1 50 0 27 7 1 5 1
    28 Vương Hạo Giang Tô 6 52 3 57.1 0 28 7 3 2 2
    29 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 6 50 3 57.1 0 29 7 3 2 2
    30 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 6 44 2 50 0 30 7 2 3 2
    31 Ngô Ngụy Giang Tô 6 40 3 42.9 0 31 7 3 0 4
    32 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 40 2 50 0 32 6 2 2 2
    33 Lưu Minh Thâm Quyến 2 4 68 1 28.6 0 33 7 1 2 4
    34 Trương Lan Thiên Sơn Đông 4 64 1 28.6 0 34 7 1 2 4
    35 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 60 1 42.9 0 35 7 1 4 2
    36 Vương Gia Thụy Chiết Giang 4 52 1 21.4 0 36 7 1 1 5
    37 Hà Văn Triết Hà Nam 4 40 0 28.6 0 37 7 0 4 3
    38 Lí Học Hạo Sơn Đông 2 66 0 28.6 0 38 7 0 4 3
    39 Trương Bân Thâm Quyến 2 2 64 1 35.7 0 39 7 1 3 3
    40 Lí Vũ Quảng Đông 2 62 1 14.3 0 40 7 1 0 6
    41 Tương Dung Băng Thượng Hải 2 60 0 35.7 0 41 7 0 5 2
    42 Triệu Vĩ Thượng Hải 2 58 0 14.3 0 42 7 0 2 5
    43 Tạ Vị Sơn Đông 2 56 1 28.6 0 43 7 1 2 4
    44 Quách Trung Cơ Quảng Đông 2 56 0 21.4 0 44 7 0 3 4
    45 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2 48 0 35.7 0 45 7 0 5 2
    46 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 2 1 100 0 46 1 1 0 0
    47 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 0 70 0 21.4 0 47 7 0 3 4
    48 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 2 0 60 0 25 0 48 6 0 3 3
    49 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 0 38 0 12.5 0 49 4 0 1 3
    50 Tạ Tĩnh Thượng Hải 0 34 0 50 0 50 3 0 3 0
    51 Dương Huy Tứ Xuyên 0 14 0 0 0 51 1 0 0 1
    52 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 2 0 12 0 50 0 52 1 0 1 0
    53 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 10 0 50 0 53 1 0 1 0
    53 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 0 10 0 0 0 53 1 0 0 1
    55 Trương Cường Kinh Kí 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Kim Ba Kinh Kí 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Khâu Đông Chiết Giang 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Trương Học Triều Thâm Quyến 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Đảng Phỉ Hà Nam 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Từ Siêu Giang Tô 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Trần Liễu Cương Giang Tô 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Lí Thành Hề Sơn Đông 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
    55 Khúc Tuấn Khải Sơn Đông 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0

  11. Thích trung_cadan, dethichoo đã thích bài viết này
  12. #27
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 8 9h00 Ngày 27/7/2022


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    ĐỐI KHÁNG VÒNG 8
    Ngày 27/7/2022
    BÀN TG ĐỘI Đ KQ Đ ĐỘI
    第 1 场 9h00 Giang Tô 6 VS 1 Thượng Hải
    第 2 场 9h00 Thâm Quyến 2 2 VS 1 Sơn Đông
    第 3 场 9h00 Quảng Đông 0 VS 8 Tứ Xuyên
    第 4 场 9h00 Chiết Giang 7 VS 9 Hàng Châu
    第 5 场 9h00 Thâm Quyến 12 VS 11 Hạ Môn
    第 6 场 9h00 Hà Nam 9 VS 12 Kinh Kí


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 8
    Ngày 27/7/2022
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ XEM CỜ
    第 1 场 Giang Tô 6 0 - 8 1 Thượng Hải
    1 Giang Tô Tôn Dật Dương 8 1 - 1 6 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ
    1 Thượng Hải Triệu Vĩ 6 2 - 0 8 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ
    2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 15 2 - 0 9 Vương Hạo Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Ngô Ngụy 6 1 - 1 7 Tương Dung Băng Thượng Hải XEM CỜ
    3 Thượng Hải Tương Dung Băng 7 2 - 0 6 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ
    4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 2 - 0 15 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ
    第 2 场 Thâm Quyến 2 2 4 - 4 3 Sơn Đông
    1 Thâm Quyến 2 Hứa Quốc Nghĩa 13 2 - 0 6 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 9 1 - 1 7 Lưu Minh Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    2 Thâm Quyến 2 Lưu Minh 7 2 - 0 9 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ
    3 Thâm Quyến 2 Hoàng Hải Lâm 2 1 - 1 4 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ
    3 Sơn Đông Tạ Vị 4 2 - 0 2 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    4 Sơn Đông Lí Học Hạo 7 2 - 0 7 Trương Bân Thâm Quyến 2 XEM CỜ
    第 3 场 Quảng Đông 0 0 - 8 10 Tứ Xuyên
    1 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 5 1 - 1 17 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ
    1 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 17 2 - 0 5 Mạc Tử Kiện Quảng Đông XEM CỜ
    2 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 9 2 - 0 5 Quách Trung Cơ Quảng Đông XEM CỜ
    3 Quảng Đông Lí Vũ 2 0 - 2 19 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ
    4 Tứ Xuyên Dương Huy 0 2 - 0 16 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ
    第 4 场 Chiết Giang 7 2 - 6 11 Hàng Châu
    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 13 1 - 1 13 Lục Vĩ Thao Hàng Châu XEM CỜ
    1 Hàng Châu Lục Vĩ Thao 13 0 - 2 13 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ
    2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 15 2 - 0 17 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ
    3 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 9 0 - 2 16 Triệu Điện Vũ Hàng Châu XEM CỜ
    4 Hàng Châu Vương Dược Phi 1 2 - 0 5 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ
    第 5 场 Thâm Quyến 12 6 - 2 11 Hạ Môn
    1 Thâm Quyến Hồng Trí 16 2 - 0 16 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ
    2 Hạ Môn Hác Kế Siêu 15 1 - 1 15 Lí Hàn Lâm Thâm Quyến XEM CỜ
    2 Thâm Quyến Lí Hàn Lâm 15 2 - 0 15 Hác Kế Siêu Hạ Môn XEM CỜ
    3 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 8 1 - 1 8 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ
    3 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 8 2 - 0 8 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến XEM CỜ
    4 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 21 0 - 2 15 Lí Thiểu Canh Thâm Quyến XEM CỜ
    第 6 场 Hà Nam 9 4 - 4 12 Kinh Kí
    1 Hà Nam Triệu Kim Thành 21 0 - 2 16 Thân Bằng Kinh Kí XEM CỜ
    2 Kinh Kí Tưởng Xuyên 15 1 - 1 13 Uông Dương Hà Nam XEM CỜ
    2 Hà Nam Uông Dương 13 2 - 0 15 Tưởng Xuyên Kinh Kí XEM CỜ
    3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 17 2 - 0 13 Vương Vũ Bác Kinh Kí XEM CỜ
    4 Kinh Kí Mạnh Phồn Duệ 16 1 - 1 0 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ
    4 Hà Nam Đảng Phỉ 0 0 - 2 16 Mạnh Phồn Duệ Kinh Kí XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-07-2022 lúc 03:26 PM.

  13. Thích trung_cadan, dethichoo đã thích bài viết này
  14. #28
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định


    GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 8
    排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 直胜 犯规 出场 胜率
    1 Thâm Quyến 14 44 7 16 0 0 8 7 0 1 87.5
    2 Kinh Kí 13 50 6 15 0 0 8 6 1 1 81.25
    3 Hàng Châu 13 48 5 15 0 0 8 5 3 0 81.25
    4 Tứ Xuyên 12 46 5 12 0 0 8 5 2 1 75
    5 Hạ Môn 11 42 5 8 0 0 8 5 1 2 68.75
    6 Hà Nam 10 40 4 8 0 0 8 4 2 2 62.5
    7 Chiết Giang 7 28 3 5 0 0 8 3 1 4 43.75
    8 Giang Tô 6 24 3 10 0 0 8 3 0 5 37.5
    9 Sơn Đông 4 14 1 3 0 0 8 1 2 5 25
    10 Thượng Hải 3 18 1 3 0 0 8 1 1 6 18.75
    11 Thâm Quyến 2 3 18 0 5 0 0 8 0 3 5 18.75
    12 Quảng Đông 0 12 0 2 0 0 8 0 0 8 0


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 8
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Thân Bằng Kinh Kí 16 52 6 87.5 0 1 8 6 2 0
    2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 16 32 7 93.8 0 2 8 7 1 0
    3 Hồng Trí Thâm Quyến 14 62 5 81.3 0 3 8 5 3 0
    4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 52 2 62.5 0 4 8 2 6 0
    5 Mạnh Phồn Duệ Kinh Kí 14 34 3 62.5 0 5 8 3 4 1
    6 Triệu Điện Vũ Hàng Châu 12 54 2 56.3 0 6 8 2 5 1
    6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 12 54 2 50 0 6 8 2 4 2
    8 Triệu Kim Thành Hà Nam 12 54 1 50 0 8 8 1 6 1
    9 Lí Thiểu Canh Thâm Quyến 12 52 4 75 0 9 8 4 4 0
    9 Lí Hàn Lâm Thâm Quyến 12 52 4 75 0 9 8 4 4 0
    11 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 12 52 1 50 0 11 8 1 6 1
    12 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12 50 0 37.5 0 12 8 0 6 2
    13 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 12 48 3 68.8 0 13 8 3 5 0
    14 Uông Dương Hà Nam 12 44 4 75 0 14 8 4 4 0
    15 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến 2 10 68 3 62.5 0 15 8 3 4 1
    16 Vương Vũ Bác Kinh Kí 10 66 2 43.8 0 16 8 2 3 3
    17 Tưởng Xuyên Kinh Kí 10 62 4 75 0 17 8 4 4 0
    18 Hác Kế Siêu Hạ Môn 10 50 3 71.4 0 18 7 3 4 0
    19 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10 48 2 50 0 19 8 2 4 2
    20 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 10 34 5 83.3 0 20 6 5 0 1
    21 Lục Vĩ Thao Hàng Châu 10 34 3 71.4 0 21 7 3 4 0
    22 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 72 1 50 0 22 8 1 6 1
    23 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 8 70 2 56.3 0 23 8 2 5 1
    24 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 62 1 43.8 0 24 8 1 5 2
    25 Từ Sùng Phong Hàng Châu 8 54 2 64.3 0 25 7 2 5 0
    25 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 8 54 2 50 0 25 7 2 3 2
    27 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 8 48 3 56.3 0 27 8 3 3 2
    28 Lưu Minh Thâm Quyến 2 6 74 1 31.3 0 28 8 1 3 4
    29 Vương Hạo Giang Tô 6 68 3 50 0 29 8 3 2 3
    30 Trình Minh Giang Tô 6 66 1 43.8 0 30 8 1 5 2
    31 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 64 3 50 0 31 8 3 2 3
    31 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 6 64 3 56.3 0 31 8 3 3 2
    33 Ngô Ngụy Giang Tô 6 48 3 43.8 0 33 8 3 1 4
    34 Trương Lan Thiên Sơn Đông 4 80 1 25 0 34 8 1 2 5
    34 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 80 1 37.5 0 34 8 1 4 3
    36 Lí Học Hạo Sơn Đông 4 76 1 37.5 0 36 8 1 4 3
    37 Tương Dung Băng Thượng Hải 4 76 0 37.5 0 37 8 0 6 2
    38 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 70 0 18.8 0 38 8 0 3 5
    39 Tạ Vị Sơn Đông 4 62 1 31.3 0 39 8 1 3 4
    39 Vương Gia Thụy Chiết Giang 4 62 1 18.8 0 39 8 1 1 6
    41 Hà Văn Triết Hà Nam 4 48 0 28.6 0 41 7 0 4 3
    42 Lí Vũ Quảng Đông 2 82 1 12.5 0 42 8 1 0 7
    43 Trương Bân Thâm Quyến 2 2 74 1 31.3 0 43 8 1 3 4
    44 Quách Trung Cơ Quảng Đông 2 70 0 18.8 0 44 8 0 3 5
    45 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2 62 0 37.5 0 45 8 0 6 2
    46 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 2 50 1 30 0 46 5 1 1 3
    47 Dương Huy Tứ Xuyên 2 24 1 50 0 47 2 1 0 1
    48 Vương Dược Phi Hàng Châu 2 14 1 75 0 48 2 1 1 0
    49 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 2 1 100 0 49 1 1 0 0
    50 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 0 88 0 25 0 50 8 0 4 4
    51 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 2 0 72 0 25 0 51 6 0 3 3
    52 Tạ Tĩnh Thượng Hải 0 36 0 50 0 52 3 0 3 0
    53 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 2 0 18 0 50 0 53 2 0 2 0
    54 Đảng Phỉ Hà Nam 0 14 0 50 0 54 1 0 1 0
    55 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 0 10 0 0 0 55 1 0 0 1
    56 Trương Cường Kinh Kí 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Kim Ba Kinh Kí 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Trương Học Triều Thâm Quyến 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Khâu Đông Chiết Giang 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Từ Siêu Giang Tô 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Trần Liễu Cương Giang Tô 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Lí Thành Hề Sơn Đông 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    56 Khúc Tuấn Khải Sơn Đông 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-07-2022 lúc 03:30 PM.

  15. Thích cobra, dethichoo đã thích bài viết này
  16. #29
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TÓM TẮT vòng 8

    Giai đoạn đầu của Tượng giáp kết thúc, và không có kẻ yếu trong giải đấu.
    Thiên Nhất, Thân Bằng đã giành được tám chiến thắng liên tiếp! Ngạo nghễ trên quần hùng.


    Ngày 27/7, 2022 niên toàn quốc tượng kì nam tử giáp cấp liên tái nghênh đón thường quy tái Vòng 8, vòng đấu này cũng là lượt đấu cuối cùng của giai đoạn 1. Sau sáng nay, các kỳ thủ sẽ lên đường trở về quê nhà.

    12 đội, 6 trận đấu đều bắt đầu lúc 9h00 sáng nay.



    Trận chiến được nhiều người mong đợi là đệ nhất nhân Vương Thiên Nhất đối đầu với Thiếu tướng Hoàng Trúc Phong của Chiết Giang đội. Đại sư Hoàng được mệnh danh là “Hoàng đảo chủ”, là chủ lực của đội Chiết Giang trong nhiều năm. Lần này gặp được đệ nhất nhân, không tránh khỏi trận đấu đầy toan tính.

    Đệ nhất nhân tiên thủ quá cung pháo,
    Hoàng đại sư đan đề mã nghênh đón, Vương Thiên Nhất lực lượng cực mạnh và tính toán chính xác, sau khi giành được lợi thế ở trung cuộc đạt được ưu thế, anh ta đã đánh bại Đen.

    Trong 8 ván đấu đầu tiên,
    Vương Thiên Nhất đã thắng 8 ván liên tiếp và 7 trong số đó thắng ở ván cờ chậm. Chỉ có trận đấu đêm qua với Mạc Tử Kiện bị kéo sang hiệp phụ mới thắng lợi ở ván nhanh. Có thể thấy mà đệ nhất nhân quyết tâm chiến thắng và khao khát có được vị trí tượng giáp xạ thủ vương năm nay.



    Hai đối thủ cũ là Uông DươngTưởng Xuyên gặp nhau, một phen đại chiến, chậm kì thành hòa.
    Đánh thêm cờ nhanh
    Uông Dương chiến thắng Tưởng Xuyên, hà nam ghi điểm.
    Tưởng Xuyên đã có thành tích không tốt trước Uông Dương trong những năm gần đây, và Uông Dương cũng tựa hồ có "Khắc chế" thần phật .




    Lục Vĩ Thao không địch lại Triệu Hâm Hâm, Lục Mạch Thần Kiếm thắng lợi.



    Đặc biệt đại sát thủ Mạnh Thần thế mạnh mẽ , chiến thắng tiểu tướng Mạc Tử Kiện.


    Hạ môn chủ soái Trịnh Nhất Hoằng, kiếm khách của lộ đảo, hôm qua đã thua Lục Mạch Thần Kiếm Triệu Hâm Hâm, hôm nay tái chiến khí tử đại sư, tàn cục Trịnh Nhất Hoằng song mã tuyệt sát Tào Nham Lỗi mã binh, lộ đảo kiếm khách đã chiến thắng.


    Hà Nam đội giáo chủ luyện Đảng Phỉ nghênh chiến ma đồng Mạnh Phồn Duệ, chậm kì Đảng Phỉ nhất xa nhị hậu ngoan cường đình hòa.
    Thêm thi đấu khoái kì
    Mạnh Phồn Duệ hậu thủ chiến thắng Đảng Phỉ, ma đồng 8 chiến 7 thắng, Cũng có thể nói là kỷ lục vượt trội!



    Tính đến ngày hôm nay, sau vòng 8 của giai đoạn một, Vương Thiên Nhất Thân Bằng toàn thắng, bễ nghễ quần hùng.

    Xét về điểm đồng đội, đội Thâm Quyến dẫn đầu bảng, tiếp theo là các đội khác.

    Bảng kết quả vòng 8 :



    Bảng xếp hạng điểm số của từng cá nhân tính đến hết vòng 8 :



    Tính đến vòng thứ tám của bảng xếp hạng đội:.

    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-07-2022 lúc 05:05 PM.

  17. Thích dongtrac, trung_cadan, dethichoo đã thích bài viết này
  18. #30
    Ngày tham gia
    Apr 2012
    Bài viết
    890
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Quảng Đông hết nhân tài rồi hay sao cho Quách Trung Cơ đánh kém cả nữ là Lương Nghiên Đình vào đánh giáp cấp nhỉ? Khả năng cao là sẽ lập kỉ lục ko được điểm nào cả mùa giải!

ĐẰNG TẤN KÌ BÀI THIÊN THIÊN tượng kì toàn quốc tượng kì giáp cấp liên tái Năm 2022
Trang 3 của 5 Đầu tiênĐầu tiên 12345 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68