Kết quả 121 đến 130 của 133
-
13-09-2022, 11:35 AM #121
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 7 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 QNI Đào Thị Thủy Tiên 3½ ½ - ½ 5½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 3½ 1 - 0 4½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 HNO Nguyễn Thị Phi Liêm 4 1 - 0 3 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 3 0 - 1 4 Kiều Bích Thuỷ HNO 5 HCM Lại Quỳnh Tiên 3½ 0 - 1 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 6 HCM Bùi Châu Ý Nhi 3 ½ - ½ 1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 7 BDU Ngô Thị Thu Hà 2 ½ - ½ 2 Định Thị Minh QNI 8 QNI Trịnh Thúy Nga 2½ 1 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 6 30 0 5 2 4 2 Kiều Bích Thuỷ HNO 5 27 0 5 4 4 3 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 5 25,5 0 3 1 3 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4,5 29 0 4 2 4 5 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,5 25,5 0 4 2 3 6 Đào Thị Thủy Tiên QNI 4 28 0 2 1 3 7 Trần Thị Bích Hằng BDH 4 23 0 4 2 4 8 Lại Quỳnh Tiên HCM 3,5 28,5 0 2 0 3 9 Bùi Châu Ý Nhi HCM 3,5 24 0 2 1 3 10 Trịnh Thúy Nga QNI 3,5 20,5 0 2 0 3 11 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3 25 0 1 0 3 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 3 22,5 0 1 0 3 13 Định Thị Minh QNI 2,5 22,5 0 0 0 3 14 Ngô Thị Thu Hà BDU 2,5 21,5 0 1 1 3 15 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 1,5 23 0 1 0 3 16 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 22 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 7 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh 1 BDH Nguyễn Phương Nghi ½ - ½ Nguyễn Thanh Thảo BGI 2 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như ½ - ½ Nguyễn Thị Trà My TTH 3 BGI Phùng Bảo Quyên 1 - 0 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 4 BRV Phạm Ngọc Thảo 0 - 1 Trần Hoàng Bảo Châu BDH
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 1 Nguyễn Thị Trà My TTH 5,5 16,75 0 5 3 2 Nguyễn Thanh Thảo BGI 5 13,25 0 4 4 3 Phùng Bảo Quyên BGI 5 12,75 0 4 4 4 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 4,5 11,50 0 3 4 5 Nguyễn Phương Nghi BDH 3,5 9,00 0 3 3 6 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 3,5 6,75 0 3 3 7 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 1 0,00 0 1 3 8 Phạm Ngọc Thảo BRV 0 0,00 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-09-2022 lúc 12:22 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
13-09-2022, 11:38 AM #122
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 8 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 5 VS 6 Nguyễn Thành Bảo BPH 2 DAN Nguyễn Anh Mẫn 5 VS 5 Hà Văn Tiến BPH 3 BDU Lại Lý Huynh 5 VS 5 Nguyễn Văn Bon BPH 4 BPH Nguyễn Minh Hưng 5 VS 5 Dương Đình Chung QNI 5 DAN Tôn Thất Nhật Tân 4½ VS 5 Uông Dương Bắc BDU 6 QNI Phí Mạnh Cường 4½ VS 4½ Vũ Quốc Đạt HCM 7 HCM Dương Hồ Bảo Duy 4½ VS 4½ Tô Thiên Tường BDU 8 BRV Lê Phan Trọng Tín 4½ VS 4 Trần Huỳnh Si La DAN 9 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 4 VS 4 Trần Hữu Bình BDU 10 HCM Trần Chánh Tâm 4 VS 4 Nguyễn Văn Minh CAN 11 CAN Nguyễn Văn Tài 4 VS 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 12 DAN Trương Đình Vũ 4 VS 4 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 13 HCM Trần Thanh Tân 4 VS 4 Đình Tú BGI 14 BPH Chu Tuấn Hải 4 VS 3½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 15 BDU Đào Cao Khoa 3½ VS 3½ Đào Quốc Hưng HCM 16 HCM Diệp Khai Nguyên 3½ VS 3½ Vũ Hữu Cường BPH 17 CTH Nguyễn Hoàng Tuấn 3½ VS 3½ Phan Nguyễn Công Minh HCM 18 BDH Phạm Trung Thành 3½ VS 3½ Dương Nghiệp Lương BRV 19 QNI Nguyễn Quang Nhật 3 VS 3 Nguyễn Huy Lam HCM 20 BDU Diệp Khải Hằng 3 VS 3 Đào Văn Trọng QNI 21 BDU Trần Quốc Việt 3 VS 3 Phùng Quang Điệp BPH 22 CTH Nguyễn Đình Đại 3 VS 3 Trần Anh Duy HCM 23 BDU Hà Trung Tín 3 VS 3 Huỳnh Linh CTH 24 TLK Nguyễn Nhật Quang 3 VS 2½ Ngô Ngọc Minh BPH 25 HCM Văn Diệp Bảo Duy 2½ VS 2½ Si Diệu Long HCM 26 TLK Phạm Văn Tài 2½ VS 2½ Phạm Giang Nam BMI 27 TDI Nguyễn Minh Quân 2 VS 2 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 28 HCM Nghiêm Ngọc Thanh 1 VS 2 Đinh Hữu Pháp HCM 29 TDI Võ Văn Tiến 1½ VS 1½ Trương Quang Đăng Khoa HCM 30 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 TDI Phạm Văn Huy 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 CTH Bùi Quốc Khánh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 HCM Lâm Tấn Lợi 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 8 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BRV Phan Thanh Giản 6 VS 6 Lê Trác Nghiêm CAN 2 DSU Võ Văn Dũng 5½ VS 5½ Đặng Tuý DSU 3 KCD Trần Văn Hồ 5 VS 5 Nguyễn Văn Thuận DSU 4 BMI Đặng Ngọc Thanh 5 VS 5 Vy Văn Thái CDU 5 CDU Nguyễn Phúc Lợi 5 VS 4½ Hoàng Xuân Chính CAN 6 CAN Nguyễn Việt Anh 4½ VS 4½ Phạm Đức Triều CAN 7 CAN Kiều Kính Quốc 4½ VS 4½ Đặng Hoài Giọng CAN 8 CDU Trần Xuân Thọ 4½ VS 4½ Lê Phương Quang CTH 9 KCD Trần Văn Kiệt 4 VS 4½ Trương Lê Duy Tiến CTH 10 DSU Lâm Mông Ký 4 VS 4 Phạm Tấn Tình BDH 11 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 4 VS 4 Nguyễn Tiến Lực CDU 12 CDS Nguyễn An Tấn 4 VS 4 Hồ Phương Nam CAN 13 CDU Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 3½ VS 4 Từ Đức Trung CAN 14 BRV Nguyễn Hoàng Lâm 3½ VS 3½ Nguyễn Đức Trung BDH 15 DSU Nguyễn Duy Linh 3½ VS 3½ Lê Văn Thành KCD 16 BDH Nguyễn Thanh Lưu 3½ VS 3½ Võ Thanh Tuấn CAN 17 BMI Hoàng Đức Nhiệm 3½ VS 3½ Diệp Chấn Vương DSU 18 CAN Lê Trọng Vũ 3½ VS 3 Nguyễn Xuân Trường CDU 19 DSU Nguyễn Vũ Bảo 3 VS 3 Trương Văn Dũng BRV 20 CDU Nguyễn Phong Thuỷ 3 VS 3 Nguyễn Đức Độ KCD 21 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 3 VS 3 Trần Thanh Linh CTH 22 KCD Văn Tuyến Mã 3 VS 2½ Nguyễn Văn Chung TLK 23 KCD Nguyễn Hoàng Hải 2½ VS 2½ Nguyễn Văn Trường Ca KCD 24 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 2½ VS 2½ Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 25 BRV Nguyễn Phúc Anh 2 VS 2 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 26 HCM Đặng Văn Đoàn 2 VS 2 Lê Khương BDH 27 CDU Trần Hoàng Hải 2 VS 2 Trần Trọng Thuỷ DSU 28 CDU Phạm Đăng Quang 2 VS 1½ Phạm Văn Trung CDU 29 CDU Trương Cư 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BMI Lê Thanh Phong 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BPH Phan Phúc Trường 5 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-09-2022 lúc 01:07 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
13-09-2022, 03:25 PM #123VONG 8 CƠ TIÊU CHUẨN
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
13-09-2022, 05:53 PM #124
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 8 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 5 ½ - ½ 6 Nguyễn Thành Bảo BPH 2 DAN Nguyễn Anh Mẫn 5 ½ - ½ 5 Hà Văn Tiến BPH 3 BDU Lại Lý Huynh 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Văn Bon BPH 4 BPH Nguyễn Minh Hưng 5 ½ - ½ 5 Dương Đình Chung QNI 5 DAN Tôn Thất Nhật Tân 4½ ½ - ½ 5 Uông Dương Bắc BDU 6 QNI Phí Mạnh Cường 4½ ½ - ½ 4½ Vũ Quốc Đạt HCM 7 HCM Dương Hồ Bảo Duy 4½ ½ - ½ 4½ Tô Thiên Tường BDU 8 BRV Lê Phan Trọng Tín 4½ ½ - ½ 4 Trần Huỳnh Si La DAN 9 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 4 ½ - ½ 4 Trần Hữu Bình BDU 10 HCM Trần Chánh Tâm 4 1 - 0 4 Nguyễn Văn Minh CAN 11 CAN Nguyễn Văn Tài 4 0 - 1 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 12 DAN Trương Đình Vũ 4 1 - 0 4 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 13 HCM Trần Thanh Tân 4 0 - 1 4 Đình Tú BGI 14 BPH Chu Tuấn Hải 4 ½ - ½ 3½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 15 BDU Đào Cao Khoa 3½ ½ - ½ 3½ Đào Quốc Hưng HCM 16 HCM Diệp Khai Nguyên 3½ ½ - ½ 3½ Vũ Hữu Cường BPH 17 CTH Nguyễn Hoàng Tuấn 3½ 0 - 1 3½ Phan Nguyễn Công Minh HCM 18 BDH Phạm Trung Thành 3½ ½ - ½ 3½ Dương Nghiệp Lương BRV 19 QNI Nguyễn Quang Nhật 3 0 - 1 3 Nguyễn Huy Lam HCM 20 BDU Diệp Khải Hằng 3 ½ - ½ 3 Đào Văn Trọng QNI 21 BDU Trần Quốc Việt 3 ½ - ½ 3 Phùng Quang Điệp BPH 22 CTH Nguyễn Đình Đại 3 ½ - ½ 3 Trần Anh Duy HCM 23 BDU Hà Trung Tín 3 0 - 1 3 Huỳnh Linh CTH 24 TLK Nguyễn Nhật Quang 3 1 - 0 2½ Ngô Ngọc Minh BPH 25 HCM Văn Diệp Bảo Duy 2½ 0 - 1 2½ Si Diệu Long HCM 26 TLK Phạm Văn Tài 2½ 1 - 0 2½ Phạm Giang Nam BMI 27 TDI Nguyễn Minh Quân 2 0 - 1 2 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 28 HCM Nghiêm Ngọc Thanh 1 0 - 1 2 Đinh Hữu Pháp HCM 29 TDI Võ Văn Tiến 1½ 0 - 1 1½ Trương Quang Đăng Khoa HCM 30 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 TDI Phạm Văn Huy 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 CTH Bùi Quốc Khánh 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 HCM Lâm Tấn Lợi 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 8 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNGBÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BRV Phan Thanh Giản 6 0 - 1 6 Lê Trác Nghiêm CAN 2 DSU Võ Văn Dũng 5½ ½ - ½ 5½ Đặng Tuý DSU 3 KCD Trần Văn Hồ 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Văn Thuận DSU 4 BMI Đặng Ngọc Thanh 5 0 - 1 5 Vy Văn Thái CDU 5 CDU Nguyễn Phúc Lợi 5 ½ - ½ 4½ Hoàng Xuân Chính CAN 6 CAN Nguyễn Việt Anh 4½ 0 - 1 4½ Phạm Đức Triều CAN 7 CAN Kiều Kính Quốc 4½ 1 - 0 4½ Đặng Hoài Giọng CAN 8 CDU Trần Xuân Thọ 4½ ½ - ½ 4½ Lê Phương Quang CTH 9 KCD Trần Văn Kiệt 4 1 - 0 4½ Trương Lê Duy Tiến CTH 10 DSU Lâm Mông Ký 4 0 - 1 4 Phạm Tấn Tình BDH 11 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 4 0 - 1 4 Nguyễn Tiến Lực CDU 12 CDS Nguyễn An Tấn 4 0 - 1 4 Hồ Phương Nam CAN 13 CDU Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 3½ 1 - 0 4 Từ Đức Trung CAN 14 BRV Nguyễn Hoàng Lâm 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Đức Trung BDH 15 DSU Nguyễn Duy Linh 3½ 0 - 1 3½ Lê Văn Thành KCD 16 BDH Nguyễn Thanh Lưu 3½ 1 - 0 3½ Võ Thanh Tuấn CAN 17 BMI Hoàng Đức Nhiệm 3½ 1 - 0 3½ Diệp Chấn Vương DSU 18 CAN Lê Trọng Vũ 3½ 0 - 1 3 Nguyễn Xuân Trường CDU 19 DSU Nguyễn Vũ Bảo 3 1 - 0 3 Trương Văn Dũng BRV 20 CDU Nguyễn Phong Thuỷ 3 1 - 0 3 Nguyễn Đức Độ KCD 21 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 3 0 - 1 3 Trần Thanh Linh CTH 22 KCD Văn Tuyến Mã 3 0 - 1 2½ Nguyễn Văn Chung TLK 23 KCD Nguyễn Hoàng Hải 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Văn Trường Ca KCD 24 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 25 BRV Nguyễn Phúc Anh 2 1 - 0 2 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 26 HCM Đặng Văn Đoàn 2 1 - 0 2 Lê Khương BDH 27 CDU Trần Hoàng Hải 2 1 - 0 2 Trần Trọng Thuỷ DSU 28 CDU Phạm Đăng Quang 2 1 - 0 1½ Phạm Văn Trung CDU 29 CDU Trương Cư 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BMI Lê Thanh Phong 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BPH Phan Phúc Trường 5 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-09-2022 lúc 07:31 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
13-09-2022, 05:56 PM #125
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 6,5 41,5 0 5 2 4 2 Hà Văn Tiến BPH 5,5 37 0 3 1 4 3 Nguyễn Văn Bon BPH 5,5 36 0 4 1 4 4 Lại Lý Huynh BDU 5,5 36 0 3 1 3 5 Dương Đình Chung QNI 5,5 36 0 3 0 3 6 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,5 34 0,5 4 1 3 7 Uông Dương Bắc BDU 5,5 34 0,5 3 1 4 8 Nguyễn Minh Hưng BPH 5,5 33,5 0 4 0 3 9 Nguyễn Anh Mẫn DAN 5,5 32,5 0 4 2 3 10 Đình Tú BGI 5 36,5 0 3 2 4 11 Lê Phan Trọng Tín BRV 5 35 0 3 2 4 12 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5 34,5 0 3 2 4 13 Vũ Quốc Đạt HCM 5 33,5 0 3 1 4 0 Tô Thiên Tường BDU 5 33,5 0 3 1 4 15 Trần Chánh Tâm HCM 5 32 0 3 1 4 16 Phí Mạnh Cường QNI 5 31,5 0 3 1 4 17 Trương Đình Vũ DAN 5 30,5 0 5 2 4 18 Dương Hồ Bảo Duy HCM 5 30 0 4 2 4 19 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5 28,5 0 3 1 4 20 Phan Nguyễn Công Minh HCM 4,5 38 0 3 3 4 21 Trần Hữu Bình BDU 4,5 34 0 2 1 4 22 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4,5 33,5 0 2 1 4 23 Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 33,5 0 2 0 4 24 Chu Tuấn Hải BPH 4,5 28,5 0 3 0 3 25 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4 37 0 2 1 4 26 Huỳnh Linh CTH 4 36 0 4 2 4 27 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4 35,5 0 2 0 4 28 Phạm Trung Thành BDH 4 35 0 2 1 4 29 Nguyễn Văn Minh CAN 4 34,5 0 3 1 4 30 Diệp Khai Nguyên HCM 4 34 0 2 0 4 31 Đào Quốc Hưng HCM 4 33 0 2 0 4 32 Trần Thanh Tân HCM 4 32 0 3 1 4 33 Dương Nghiệp Lương BRV 4 31 0 2 1 4 34 Vũ Hữu Cường BPH 4 30,5 0 2 0 4 35 Nguyễn Huy Lam HCM 4 29 0 3 2 4 36 Đào Cao Khoa BDU 4 29 0 1 1 3 37 Nguyễn Văn Tài CAN 4 28 0 4 1 4 38 Nguyễn Nhật Quang TLK 4 27 0 3 0 4 39 Trần Anh Duy HCM 3,5 36,5 0 2 0 4 40 Phùng Quang Điệp BPH 3,5 34,5 0 2 1 4 0 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 3,5 34,5 0 2 1 4 42 Nguyễn Đình Đại CTH 3,5 32,5 0 1 0 4 43 Trần Quốc Việt BDU 3,5 32 0 2 1 4 44 Diệp Khải Hằng BDU 3,5 32 0 1 0 4 45 Phạm Văn Tài TLK 3,5 27,5 0 2 0 3 46 Đào Văn Trọng QNI 3,5 27 0 2 0 4 47 Si Diệu Long HCM 3,5 23,5 0 3 1 4 48 Hà Trung Tín BDU 3 33,5 0 3 1 4 49 Nguyễn Quang Nhật QNI 3 31 0 3 2 4 50 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 3 30 0 2 2 4 51 Đinh Hữu Pháp HCM 3 26,5 0 3 2 5 52 Ngô Ngọc Minh BPH 2,5 30,5 0 2 0 5 53 Văn Diệp Bảo Duy HCM 2,5 26,5 0 1 1 4 54 Trương Quang Đăng Khoa HCM 2,5 22,5 0 1 1 5 55 Phạm Giang Nam BMI 2,5 20 0 1 0 4 56 Nguyễn Minh Quân TDI 2 22 0 2 0 4 57 Võ Văn Tiến TDI 1,5 31,5 0 1 0 4 58 Phạm Văn Huy TDI 1 32,5 0 1 1 2 59 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 31 0 1 0 3 60 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 1 25,5 0 0 0 4 61 Nguyễn Văn Thật CAN 0 33,5 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 33,5 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 33,5 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 33,5 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Lê Trác Nghiêm CAN 7 40 0 6 2 4 2 Phan Thanh Giản BRV 6 43 0 6 3 3 3 Đặng Tuý DSU 6 42,5 0 5 3 4 4 Võ Văn Dũng DSU 6 39,5 0 5 2 4 5 Vy Văn Thái CDU 6 37,5 0 5 2 4 6 Nguyễn Phúc Lợi CDU 5,5 38 0 4 3 4 7 Nguyễn Văn Thuận DSU 5,5 37 0,5 4 1 4 8 Trần Văn Hồ KCD 5,5 37 0,5 3 3 4 9 Phạm Đức Triều CAN 5,5 35,5 0 5 3 4 10 Kiều Kính Quốc CAN 5,5 34 0 5 3 4 11 Đặng Ngọc Thanh BMI 5 39 0 5 2 4 12 Phan Phúc Trường BPH 5 37,5 0 5 2 3 13 Hoàng Xuân Chính CAN 5 35,5 0 4 2 4 14 Trần Văn Kiệt KCD 5 35 0 3 0 3 15 Phạm Tấn Tình BDH 5 33,5 0 5 3 4 16 Nguyễn Tiến Lực CDU 5 32 0 5 3 4 17 Trần Xuân Thọ CDU 5 31 0 4 2 4 18 Lê Phương Quang CTH 5 29 0 4 1 4 19 Hồ Phương Nam CAN 5 28 0 4 1 4 20 Nguyễn Việt Anh CAN 4,5 43,5 0 4 3 4 21 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 4,5 37,5 0 4 2 4 22 Trương Lê Duy Tiến CTH 4,5 34,5 0 4 1 4 23 Đặng Hoài Giọng CAN 4,5 34 0 4 1 4 24 Nguyễn Đức Trung BDH 4,5 33 0 4 2 5 25 Lê Văn Thành KCD 4,5 32 0 3 2 4 26 Nguyễn Thanh Lưu BDH 4,5 30,5 0 4 2 4 27 Hoàng Đức Nhiệm BMI 4,5 30 0 4 1 4 28 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 4 37 0 3 1 3 29 Lâm Mông Ký DSU 4 35,5 0 3 1 4 30 Nguyễn An Tấn CDS 4 34 0 2 1 4 31 Nguyễn Vũ Bảo DSU 4 32 0 3 0 4 32 Từ Đức Trung CAN 4 31,5 0 3 2 4 33 Trần Thanh Linh CTH 4 30 1 3 2 4 34 Nguyễn Xuân Trường CDU 4 30 0 3 1 4 35 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 4 26 0 4 1 4 36 Diệp Chấn Vương DSU 3,5 37,5 0 2 1 4 37 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 3,5 33,5 0 3 1 4 38 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 3,5 32,5 0 3 2 4 0 Nguyễn Duy Linh DSU 3,5 32,5 0 3 2 4 40 Lê Trọng Vũ CAN 3,5 31 0 3 2 4 41 Nguyễn Văn Chung TLK 3,5 31 0 2 1 4 42 Võ Thanh Tuấn CAN 3,5 29 0 3 0 4 43 Nguyễn Hoàng Hải KCD 3,5 23 0 3 1 3 44 Văn Tuyến Mã KCD 3 30,5 0 3 2 4 45 Nguyễn Đức Độ KCD 3 28,5 0 3 1 4 0 Trần Hoàng Hải CDU 3 28,5 0 3 1 4 47 Trương Văn Dũng BRV 3 28,5 0 2 1 4 48 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 3 28 0 3 0 3 49 Nguyễn Phúc Anh BRV 3 26,5 0 1 0 3 50 Phạm Đăng Quang CDU 3 26 0 3 2 4 51 Đặng Văn Đoàn HCM 3 25,5 0 2 1 4 52 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 2,5 27 0 2 0 4 53 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 2,5 26 0 0 0 3 54 Trần Trọng Thuỷ DSU 2 29 0 0 0 4 55 Lê Khương BDH 2 24,5 0 0 0 4 56 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 2 23 0 1 0 4 57 Phạm Văn Trung CDU 1,5 21,5 0 1 0 4 58 Lê Thanh Phong BMI 1 32 0 0 0 1 59 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 32,5 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 26,5 0 0 0 2 61 Nguyễn Trường Giang BDH 0 25,5 0 0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-09-2022 lúc 07:29 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
13-09-2022, 05:58 PM #126
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 6½ VS 5½ Nguyễn Anh Mẫn DAN 2 BPH Hà Văn Tiến 5½ VS 5½ Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3 BDU Uông Dương Bắc 5½ VS 5½ Nguyễn Minh Hưng BPH 4 BPH Nguyễn Văn Bon 5½ VS 5½ Dương Đình Chung QNI 5 HCM Trần Chánh Tâm 5 VS 5½ Lại Lý Huynh BDU 6 BGI Đình Tú 5 VS 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN 7 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 5 VS 5 Dương Hồ Bảo Duy HCM 8 HCM Vũ Quốc Đạt 5 VS 5 Lê Phan Trọng Tín BRV 9 BDU Tô Thiên Tường 5 VS 5 Trương Đình Vũ DAN 10 BDU Trần Hữu Bình 4½ VS 5 Phí Mạnh Cường QNI 11 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 4½ VS 4½ Chu Tuấn Hải BPH 12 DAN Trần Huỳnh Si La 4½ VS 4½ Phan Nguyễn Công Minh HCM 13 HCM Đào Quốc Hưng 4 VS 4 Nguyễn Nhật Quang TLK 14 BPH Vũ Hữu Cường 4 VS 4 Đào Cao Khoa BDU 15 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 4 VS 4 Nguyễn Văn Tài CAN 16 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 4 VS 4 Phạm Trung Thành BDH 17 BRV Dương Nghiệp Lương 4 VS 4 Trần Thanh Tân HCM 18 CAN Nguyễn Văn Minh 4 VS 4 Nguyễn Huy Lam HCM 19 CTH Huỳnh Linh 4 VS 4 Diệp Khai Nguyên HCM 20 QNI Đào Văn Trọng 3½ VS 3½ Nguyễn Đình Đại CTH 21 BPH Phùng Quang Điệp 3½ VS 3½ Diệp Khải Hằng BDU 22 HCM Si Diệu Long 3½ VS 3½ Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 23 HCM Trần Anh Duy 3½ VS 3½ Phạm Văn Tài TLK 24 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ 3 VS 3½ Trần Quốc Việt BDU 25 HCM Đinh Hữu Pháp 3 VS 3 Nguyễn Quang Nhật QNI 26 BMI Phạm Giang Nam 2½ VS 3 Hà Trung Tín BDU 27 HCM Trương Quang Đăng Khoa 2½ VS 2½ Văn Diệp Bảo Duy HCM 28 BPH Ngô Ngọc Minh 2½ VS 2 Nguyễn Minh Quân TDI 29 TDI Võ Văn Tiến 1½ VS 1 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 30 CAN Nguyễn Văn Thật 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 TDI Phạm Văn Huy 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 CTH Bùi Quốc Khánh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 HCM Lâm Tấn Lợi 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CAN Lê Trác Nghiêm 7 VS 6 Vy Văn Thái CDU 2 DSU Võ Văn Dũng 6 VS 6 Phan Thanh Giản BRV 3 DSU Đặng Tuý 6 VS 5½ Nguyễn Phúc Lợi CDU 4 CAN Phạm Đức Triều 5½ VS 5½ Trần Văn Hồ KCD 5 DSU Nguyễn Văn Thuận 5½ VS 5½ Kiều Kính Quốc CAN 6 CTH Lê Phương Quang 5 VS 5 Hoàng Xuân Chính CAN 7 BDH Phạm Tấn Tình 5 VS 5 Trần Văn Kiệt KCD 8 CDU Nguyễn Tiến Lực 5 VS 5 Đặng Ngọc Thanh BMI 9 CAN Hồ Phương Nam 5 VS 5 Trần Xuân Thọ CDU 10 KCD Lê Văn Thành 4½ VS 4½ Nguyễn Việt Anh CAN 11 BDH Nguyễn Đức Trung 4½ VS 4½ Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 12 CAN Đặng Hoài Giọng 4½ VS 4½ Hoàng Đức Nhiệm BMI 13 CTH Trương Lê Duy Tiến 4½ VS 4½ Nguyễn Thanh Lưu BDH 14 DSU Nguyễn Vũ Bảo 4 VS 4 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 15 CAN Từ Đức Trung 4 VS 4 Lâm Mông Ký DSU 16 CTH Trần Thanh Linh 4 VS 4 Nguyễn An Tấn CDS 17 CDU Nguyễn Xuân Trường 4 VS 4 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 18 TLK Nguyễn Văn Chung 3½ VS 3½ Nguyễn Hoàng Lâm BRV 19 DSU Diệp Chấn Vương 3½ VS 3½ Nguyễn Hoàng Hải KCD 20 CAN Võ Thanh Tuấn 3½ VS 3½ Nguyễn Duy Linh DSU 21 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí 3½ VS 3½ Lê Trọng Vũ CAN 22 CDU Trần Hoàng Hải 3 VS 3 Nguyễn Phúc Anh BRV 23 KCD Nguyễn Đức Độ 3 VS 3 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 24 CDU Phạm Đăng Quang 3 VS 3 Đặng Văn Đoàn HCM 25 BRV Trương Văn Dũng 3 VS 3 Văn Tuyến Mã KCD 26 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 2½ VS 2 Lê Khương BDH 27 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 2 VS 2½ Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 28 CDU Phạm Văn Trung 1½ VS 2 Trần Trọng Thuỷ DSU 29 CDU Trương Cư 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BMI Lê Thanh Phong 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BPH Phan Phúc Trường 5 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-09-2022 lúc 07:27 PM.
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
14-09-2022, 08:56 AM #127VÒNG 9 CỜ TIÊU CHUẨN
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-09-2022 lúc 08:59 AM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
14-09-2022, 11:45 AM #128
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 9 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 6½ 0 - 1 5½ Nguyễn Anh Mẫn DAN 2 BPH Hà Văn Tiến 5½ ½ - ½ 5½ Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3 BDU Uông Dương Bắc 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Minh Hưng BPH 4 BPH Nguyễn Văn Bon 5½ ½ - ½ 5½ Dương Đình Chung QNI 5 HCM Trần Chánh Tâm 5 0 - 1 5½ Lại Lý Huynh BDU 6 BGI Đình Tú 5 0 - 1 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN 7 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 5 ½ - ½ 5 Dương Hồ Bảo Duy HCM 8 HCM Vũ Quốc Đạt 5 1 - 0 5 Lê Phan Trọng Tín BRV 9 BDU Tô Thiên Tường 5 ½ - ½ 5 Trương Đình Vũ DAN 10 BDU Trần Hữu Bình 4½ 1 - 0 5 Phí Mạnh Cường QNI 11 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 4½ ½ - ½ 4½ Chu Tuấn Hải BPH 12 DAN Trần Huỳnh Si La 4½ 0 - 1 4½ Phan Nguyễn Công Minh HCM 13 HCM Đào Quốc Hưng 4 1 - 0 4 Nguyễn Nhật Quang TLK 14 BPH Vũ Hữu Cường 4 ½ - ½ 4 Đào Cao Khoa BDU 15 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 4 1 - 0 4 Nguyễn Văn Tài CAN 16 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 4 ½ - ½ 4 Phạm Trung Thành BDH 17 BRV Dương Nghiệp Lương 4 ½ - ½ 4 Trần Thanh Tân HCM 18 CAN Nguyễn Văn Minh 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Huy Lam HCM 19 CTH Huỳnh Linh 4 1 - 0 4 Diệp Khai Nguyên HCM 20 QNI Đào Văn Trọng 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Đình Đại CTH 21 BPH Phùng Quang Điệp 3½ ½ - ½ 3½ Diệp Khải Hằng BDU 22 HCM Si Diệu Long 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 23 HCM Trần Anh Duy 3½ ½ - ½ 3½ Phạm Văn Tài TLK 24 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ 3 ½ - ½ 3½ Trần Quốc Việt BDU 25 HCM Đinh Hữu Pháp 3 1 - 0 3 Nguyễn Quang Nhật QNI 26 BMI Phạm Giang Nam 2½ 1 - 0 3 Hà Trung Tín BDU 27 HCM Trương Quang Đăng Khoa 2½ ½ - ½ 2½ Văn Diệp Bảo Duy HCM 28 BPH Ngô Ngọc Minh 2½ ½ - ½ 2 Nguyễn Minh Quân TDI 29 TDI Võ Văn Tiến 1½ 0 - 1 1 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 30 CAN Nguyễn Văn Thật 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 TDI Phạm Văn Huy 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 CTH Bùi Quốc Khánh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 HCM Lâm Tấn Lợi 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 9 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNGBÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CAN Lê Trác Nghiêm 7 ½ - ½ 6 Vy Văn Thái CDU 2 DSU Võ Văn Dũng 6 1 - 0 6 Phan Thanh Giản BRV 3 DSU Đặng Tuý 6 ½ - ½ 5½ Nguyễn Phúc Lợi CDU 4 CAN Phạm Đức Triều 5½ 1 - 0 5½ Trần Văn Hồ KCD 5 DSU Nguyễn Văn Thuận 5½ ½ - ½ 5½ Kiều Kính Quốc CAN 6 CTH Lê Phương Quang 5 0 - 1 5 Hoàng Xuân Chính CAN 7 BDH Phạm Tấn Tình 5 1 - 0 5 Trần Văn Kiệt KCD 8 CDU Nguyễn Tiến Lực 5 0 - 1 5 Đặng Ngọc Thanh BMI 9 CAN Hồ Phương Nam 5 0 - 1 5 Trần Xuân Thọ CDU 10 KCD Lê Văn Thành 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Việt Anh CAN 11 BDH Nguyễn Đức Trung 4½ 1 - 0 4½ Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 12 CAN Đặng Hoài Giọng 4½ 1 - 0 4½ Hoàng Đức Nhiệm BMI 13 CTH Trương Lê Duy Tiến 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Thanh Lưu BDH 14 DSU Nguyễn Vũ Bảo 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 15 CAN Từ Đức Trung 4 0 - 1 4 Lâm Mông Ký DSU 16 CTH Trần Thanh Linh 4 ½ - ½ 4 Nguyễn An Tấn CDS 17 CDU Nguyễn Xuân Trường 4 ½ - ½ 4 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 18 TLK Nguyễn Văn Chung 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Hoàng Lâm BRV 19 DSU Diệp Chấn Vương 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Hoàng Hải KCD 20 CAN Võ Thanh Tuấn 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Duy Linh DSU 21 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí 3½ 1 - 0 3½ Lê Trọng Vũ CAN 22 CDU Trần Hoàng Hải 3 0 - 1 3 Nguyễn Phúc Anh BRV 23 KCD Nguyễn Đức Độ 3 1 - 0 3 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 24 CDU Phạm Đăng Quang 3 0 - 1 3 Đặng Văn Đoàn HCM 25 BRV Trương Văn Dũng 3 0 - 1 3 Văn Tuyến Mã KCD 26 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 2½ 0 - 1 2 Lê Khương BDH 27 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 2 0 - 1 2½ Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 28 CDU Phạm Văn Trung 1½ 1 - 0 2 Trần Trọng Thuỷ DSU 29 CDU Trương Cư 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDH Nguyễn Trường Giang 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BMI Lê Thanh Phong 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BPH Phan Phúc Trường 5 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-09-2022 lúc 11:55 AM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
14-09-2022, 11:49 AM #129
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 6,5 51,5 0 5 2 4 2 Lại Lý Huynh BDU 6,5 44 0 4 2 4 3 Nguyễn Anh Mẫn DAN 6,5 43 0 5 3 4 4 Uông Dương Bắc BDU 6,5 43 0 4 1 4 5 Nguyễn Văn Bon BPH 6 47,5 0 4 1 4 6 Hà Văn Tiến BPH 6 47,5 0 3 1 4 7 Dương Đình Chung QNI 6 45 0 3 0 4 8 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6 44,5 0 4 1 4 9 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6 43 0 4 3 5 10 Vũ Quốc Đạt HCM 6 41 0 4 1 4 11 Phan Nguyễn Công Minh HCM 5,5 46,5 0 4 4 5 12 Nguyễn Minh Hưng BPH 5,5 43,5 0 4 0 4 13 Trần Hữu Bình BDU 5,5 43,5 0 3 1 4 14 Tô Thiên Tường BDU 5,5 41,5 0 3 1 4 15 Dương Hồ Bảo Duy HCM 5,5 40 0 4 2 5 16 Trương Đình Vũ DAN 5,5 39 0 5 2 5 17 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5,5 36 0 3 1 4 18 Đình Tú BGI 5 47 0 3 2 4 19 Lê Phan Trọng Tín BRV 5 44,5 0 3 2 5 20 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 5 44,5 0 2 1 4 21 Huỳnh Linh CTH 5 44 0 5 2 4 22 Trần Chánh Tâm HCM 5 43,5 0 3 1 4 23 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5 43 0 3 0 4 24 Phí Mạnh Cường QNI 5 41 0 3 1 5 25 Đào Quốc Hưng HCM 5 40 0 3 0 4 26 Chu Tuấn Hải BPH 5 37 0 3 0 4 27 Phạm Trung Thành BDH 4,5 45 0 2 1 5 28 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4,5 44,5 0 2 1 4 29 Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 43 0 2 0 4 30 Nguyễn Văn Minh CAN 4,5 42,5 0 3 1 4 31 Trần Thanh Tân HCM 4,5 40 0 3 1 5 32 Dương Nghiệp Lương BRV 4,5 39 0 2 1 4 33 Vũ Hữu Cường BPH 4,5 38,5 0 2 0 4 34 Nguyễn Huy Lam HCM 4,5 37 0 3 2 5 35 Đào Cao Khoa BDU 4,5 36,5 0 1 1 4 36 Si Diệu Long HCM 4,5 31 0 4 1 4 37 Diệp Khai Nguyên HCM 4 43,5 0 2 0 5 38 Trần Anh Duy HCM 4 43,5 0 2 0 4 39 Phùng Quang Điệp BPH 4 42,5 0 2 1 4 40 Diệp Khải Hằng BDU 4 40,5 0 1 0 5 41 Nguyễn Đình Đại CTH 4 40 0 1 0 5 42 Trần Quốc Việt BDU 4 39 0 2 1 5 43 Nguyễn Văn Tài CAN 4 38 0 4 1 5 44 Nguyễn Nhật Quang TLK 4 36 0 3 0 5 45 Phạm Văn Tài TLK 4 34,5 0 2 0 4 46 Đào Văn Trọng QNI 4 33,5 0 2 0 4 47 Đinh Hữu Pháp HCM 4 33 0 4 2 5 48 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 3,5 44 0 2 1 5 49 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 3,5 37,5 0 2 2 4 50 Phạm Giang Nam BMI 3,5 26 0 2 0 4 51 Hà Trung Tín BDU 3 42,5 0 3 1 5 52 Nguyễn Quang Nhật QNI 3 39 0 3 2 5 53 Ngô Ngọc Minh BPH 3 36 0 2 0 5 54 Văn Diệp Bảo Duy HCM 3 34 0 1 1 5 55 Trương Quang Đăng Khoa HCM 3 31,5 0 1 1 5 56 Nguyễn Minh Quân TDI 2,5 28 0 2 0 5 57 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 2 32,5 0 1 1 5 58 Võ Văn Tiến TDI 1,5 37 0 1 0 4 59 Phạm Văn Huy TDI 1 42 0 1 1 2 60 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 40,5 0 1 0 3 61 Nguyễn Anh Đức CTH 0 42,5 0 0 0 0 62 Nguyễn Văn Thật CAN 0 42 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 42 0 0 0 0 64 Bùi Quốc Khánh CTH 0 41,5 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Lê Trác Nghiêm CAN 7,5 50,5 0 6 2 4 2 Võ Văn Dũng DSU 7 49,5 0 6 2 4 3 Đặng Tuý DSU 6,5 52,5 0 5 3 4 4 Vy Văn Thái CDU 6,5 49 0 5 2 5 5 Phạm Đức Triều CAN 6,5 45,5 0 6 3 4 6 Phan Thanh Giản BRV 6 54,5 0 6 3 4 7 Nguyễn Phúc Lợi CDU 6 49 0 4 3 5 8 Đặng Ngọc Thanh BMI 6 46,5 0 6 3 5 9 Hoàng Xuân Chính CAN 6 44,5 0 5 3 5 0 Kiều Kính Quốc CAN 6 44,5 0 5 3 5 11 Nguyễn Văn Thuận DSU 6 44,5 0 4 1 4 12 Phạm Tấn Tình BDH 6 41,5 0 6 3 4 13 Trần Xuân Thọ CDU 6 40,5 0 5 3 5 14 Trần Văn Hồ KCD 5,5 49 0 3 3 5 15 Đặng Hoài Giọng CAN 5,5 43,5 0 5 1 4 16 Nguyễn Đức Trung BDH 5,5 40 0 5 2 5 17 Lê Văn Thành KCD 5,5 38,5 0 4 2 4 18 Phan Phúc Trường BPH 5 46 0 5 2 3 19 Trần Văn Kiệt KCD 5 46 0 3 0 4 20 Lâm Mông Ký DSU 5 44 0 4 2 5 21 Trương Lê Duy Tiến CTH 5 42,5 0 4 1 4 22 Nguyễn Tiến Lực CDU 5 41 0 5 3 4 23 Nguyễn Thanh Lưu BDH 5 40 0 4 2 5 24 Lê Phương Quang CTH 5 39,5 0 4 1 4 25 Hồ Phương Nam CAN 5 37 0 4 1 4 26 Nguyễn Việt Anh CAN 4,5 53 0 4 3 5 27 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 4,5 46,5 0 4 2 5 28 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 4,5 45 0 3 1 4 29 Nguyễn Vũ Bảo DSU 4,5 42 0 3 0 4 30 Nguyễn An Tấn CDS 4,5 40,5 0 2 1 5 31 Hoàng Đức Nhiệm BMI 4,5 39,5 0 4 1 5 32 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 4,5 39,5 0 4 1 4 33 Nguyễn Văn Chung TLK 4,5 39 0 3 1 4 34 Trần Thanh Linh CTH 4,5 38,5 0 3 2 4 35 Nguyễn Xuân Trường CDU 4,5 37,5 0 3 1 4 36 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 4,5 31,5 0 4 1 5 37 Diệp Chấn Vương DSU 4 44 0 2 1 4 38 Nguyễn Duy Linh DSU 4 42 0 3 2 5 39 Văn Tuyến Mã KCD 4 40 0 4 3 5 40 Từ Đức Trung CAN 4 39,5 0 3 2 4 41 Võ Thanh Tuấn CAN 4 36 0 3 0 4 42 Nguyễn Đức Độ KCD 4 35,5 0 4 1 4 43 Nguyễn Phúc Anh BRV 4 33 0 2 1 4 44 Đặng Văn Đoàn HCM 4 31,5 0 3 2 5 45 Nguyễn Hoàng Hải KCD 4 31 0 3 1 4 46 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 3,5 41,5 0 3 2 5 47 Lê Trọng Vũ CAN 3,5 40 0 3 2 5 48 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 3,5 32,5 0 1 1 4 49 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 3 36 0 3 0 4 50 Trần Hoàng Hải CDU 3 35 0 3 1 4 51 Trương Văn Dũng BRV 3 34,5 0 2 1 4 52 Phạm Đăng Quang CDU 3 33,5 0 3 2 4 53 Lê Khương BDH 3 33,5 0 1 1 5 54 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 2,5 35 0 2 0 4 55 Phạm Văn Trung CDU 2,5 26 0 2 0 4 56 Trần Trọng Thuỷ DSU 2 34,5 0 0 0 5 57 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 2 31 0 1 0 4 58 Lê Thanh Phong BMI 1 41 0 0 0 1 59 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 41,5 0 0 0 1 60 Nguyễn Trường Giang BDH 0 34 0 0 0 2 61 Trương Cư CDU 0 33,5 0 0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-09-2022 lúc 01:32 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
14-09-2022, 01:29 PM #130
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
HUY CHƯƠNG CÁ NHÂN
CỜ NHANH NAM Hạng Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 1 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 7,5 47,5 2 Vũ Quốc Đạt HCM TP HCM 7 52,5 3 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7 46,5 ĐH3 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 7 46,5 CỜ NHANH NỮ Hạng Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 1 Hoàng Thị Hải Bình HCM TP HCM 7,5 44,5 2 Lại Quỳnh Tiên HCM TP HCM 7 50 3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH Bình Định 7 48 ĐH3 Nguyễn Hoàng Yến HCM TP HCM 6,5 48,5 CỜ CHỚP NAM Hạng Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 1 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 8 51 2 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7,5 56 3 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 7 52,5 ĐH3 Phan Trọng Tín HCM TP HCM 7 48 CỜ CHỚP NỮ Hạng Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 1 Đàm Thị Thùy Dung HCM TP HCM 8 47 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM TP HCM 7,5 48 3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH Bình Định 7 49 ĐH3 Trần Tuệ Doanh HCM TP HCM 6 47 CỜ TIÊU CHUẨN NAM Hạng Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 1 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 6,5 51,5 2 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 6,5 44 3 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 6,5 43 ĐH3 Uông Dương Bắc BDU Bình Dương 6,5 43 CỜ TIÊU CHUẨN NỮ Hạng Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM TP HCM 6 30 2 Kiều Bích Thuỷ HNO Hà Nội 5 27 3 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO Hà Nội 5 25,5 ĐH3 Đàm Thị Thùy Dung HCM TP HCM 4,5 29 CỜ TRUYỀN THỐNG NAM Hạng Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 1 Lê Trác Nghiêm CAN CAND 7,5 50,5 2 Võ Văn Dũng CDS Clb Diệp Sương 7 49,5 3 Đặng Tuý CDS Clb Diệp Sương 6,5 52,5 ĐH3 Vy Văn Thái CDU Clb Cờ Tướng Châu Đức 6,5 49 CỜ NỮ TRUYỀN THỐNG Hạng Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 1 Nguyễn Thị Trà My VIE Thừa Thiên Huế 5,5 16,75 2 Nguyễn Thanh Thảo VIE Bắc Giang 5 13,25 3 Phùng Bảo Quyên VIE Bắc GIang 5 12,75 ĐH3 Võ Nguyễn Quỳnh Như VIE Thừa Thiên Huế 4,5 11,50
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
Giải vô địch cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2022 - Cup SANCOBA
Đánh dấu