GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
HUY CHƯƠNG CÁ NHÂN
CỜ NHANH NAM
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1
1 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 7,5 47,5
2 Vũ Quốc Đạt HCM TP HCM 7 52,5
3 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7 46,5
ĐH3 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 7 46,5
CỜ NHANH NỮ
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1
1 Hoàng Thị Hải Bình HCM TP HCM 7,5 44,5
2 Lại Quỳnh Tiên HCM TP HCM 7 50
3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH Bình Định 7 48
ĐH3 Nguyễn Hoàng Yến HCM TP HCM 6,5 48,5
CỜ CHỚP NAM
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1
1 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 8 51
2 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7,5 56
3 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 7 52,5
ĐH3 Phan Trọng Tín HCM TP HCM 7 48
CỜ CHỚP NỮ
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1
1 Đàm Thị Thùy Dung HCM TP HCM 8 47
2 Nguyễn Hoàng Yến HCM TP HCM 7,5 48
3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH Bình Định 7 49
ĐH3 Trần Tuệ Doanh HCM TP HCM 6 47
CỜ TIÊU CHUẨN NAM
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1
1 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 6,5 51,5
2 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 6,5 44
3 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 6,5 43
ĐH3 Uông Dương Bắc BDU Bình Dương 6,5 43
CỜ TIÊU CHUẨN NỮ
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1
1 Nguyễn Hoàng Yến HCM TP HCM 6 30
2 Kiều Bích Thuỷ HNO Hà Nội 5 27
3 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO Hà Nội 5 25,5
ĐH3 Đàm Thị Thùy Dung HCM TP HCM 4,5 29
CỜ TRUYỀN THỐNG NAM
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1
1 Lê Trác Nghiêm CAN CAND 7,5 50,5
2 Võ Văn Dũng CDS Clb Diệp Sương 7 49,5
3 Đặng Tuý CDS Clb Diệp Sương 6,5 52,5
ĐH3 Vy Văn Thái CDU Clb Cờ Tướng Châu Đức 6,5 49
CỜ NỮ TRUYỀN THỐNG
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1
1 Nguyễn Thị Trà My VIE Thừa Thiên Huế 5,5 16,75
2 Nguyễn Thanh Thảo VIE Bắc Giang 5 13,25
3 Phùng Bảo Quyên VIE Bắc GIang 5 12,75
ĐH3 Võ Nguyễn Quỳnh Như VIE Thừa Thiên Huế 4,5 11,50