Kết quả 1 đến 10 của 133
Hybrid View
-
07-09-2022, 05:01 PM #1
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8 NAM
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Anh Mẫn DAN 7 37,5 0 6 3 4 2 Vũ Quốc Đạt HCM 6,5 41,5 0 5 2 4
Đào Quốc Hưng HCM 6 39,5 0 5 2 4
Vũ Hữu Cường BPH 6 38 0 5 2 4
Nguyễn Thành Bảo BPH 6 37 1 5 3 4
Hà Trung Tín BDU 6 37 0 6 3 4
Hà Văn Tiến BPH 6 36,5 0 6 4 4 8 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6 36,5 0 4 2 4 9 Uông Dương Bắc BDU 6 36 0 5 3 4
Đặng Tuý DSU 6 34 0 4 1 4
Phan Nguyễn Công Minh HCM 5,5 42 0 4 2 4
Nguyễn Phúc Lợi CDU 5,5 42 0 4 2 4
Nguyễn Minh Hưng BPH 5,5 41 0 4 2 5
Đào Cao Khoa BDU 5,5 39 0 4 1 4
Lại Lý Huynh BDU 5,5 38 0 4 0 3
Dương Hồ Bảo Duy HCM 5,5 36,5 0 5 2 4
Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5,5 35,5 0 4 1 4
Vũ Hồng Sơn BGI 5,5 35 0 4 2 4
Nguyễn Khánh Ngọc DAN 5,5 34 0 5 2 4
Đào Văn Trọng QNI 5,5 33 0 5 2 4
Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5,5 32,5 0 4 1 3 22 Trần Hữu Bình BDU 5,5 31 0 4 2 4 23 Chu Tuấn Hải BPH 5,5 26,5 0 4 2 4 24 Phan Thanh Giản BRV 5 38 0 4 0 4
Trần Thanh Tân HCM 5 37 0 4 2 4
Phạm Văn Huy TDI 5 36,5 0 4 2 4
Dương Đình Chung QNI 5 36 0 4 3 4
Nguyễn Anh Đức CTH 5 35,5 0 4 2 4 29 Phan Trọng Tín HCM 5 34,5 0,5 4 2 4
Trần Chánh Tâm HCM 5 34,5 0,5 4 1 4
Phan Phúc Trường BPH 5 34 0 4 2 4
Nguyễn Quang Nhật QNI 5 33,5 0 5 2 4
Diệp Khai Nguyên HCM 5 33,5 0 4 3 4 34 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5 33,5 0 4 1 4
Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 5 32,5 0 3 1 4
Phạm Văn Tài TLK 5 31 0 5 2 4 37 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 5 31 0 4 2 4
Huỳnh Linh CTH 4,5 44,5 0 3 2 4
Đình Tú BGI 4,5 37 0 4 1 4 40 Nguễn Đình Đại CTH 4,5 37 0 4 0 4
Lê Văn Quý BRV 4,5 36,5 0 3 1 4
Hoàng Xuân Chính CAN 4,5 36 0 4 4 4
Diệp Khải Hằng BDU 4,5 36 0 4 1 3 44 Trần Văn Hồ KCD 4,5 35,5 0 4 3 4
Trần Văn Kiệt KCD 4,5 34,5 0 4 1 5
Nguyễn Văn Thuận DSU 4,5 34,5 0 3 2 4
Nguyễn Nhật Quang TLK 4,5 34 0 4 2 4
Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 33,5 0 3 2 4 49 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 33 0 4 3 4
Đặng Hữu Trang BPH 4,5 33 0 3 2 4
Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 33 0 3 2 4
Nguyễn Văn Bon BPH 4,5 31,5 0 4 1 4
Lê Trọng Vũ CAN 4,5 31 0 4 2 4
Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 4,5 29 0 4 2 4
Trần Anh Duy HCM 4,5 27,5 0 3 1 4
Trần Trọng Thuỷ DSU 4,5 27 0 4 3 4 57 Phạm Đức Triều CAN 4 41,5 0 4 2 4 58 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4 38,5 0 2 1 4
Lê Trác Nghiêm CAN 4 38 0 2 0 4
Nguyễn Hoàng Lâm BRV 4 37,5 0 3 1 4 61 Đặng Ngọc Thanh BMI 4 35,5 0 4 3 4
Đặng Hoài Giọng CAN 4 34,5 0 4 3 4
Võ Văn Dũng DSU 4 34,5 0 3 2 4
Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 4 32 0 4 2 4
Nguyễn Văn Trường Ca KCD 4 32 0 1 1 4
Tô Thiên Tường BDU 4 31,5 1 2 1 4
Nguyễn Xuân Trường CDU 4 31,5 0 4 3 4 68 Đinh Hữu Pháp HCM 4 31 0 4 1 3
Phùng Quang Điệp BPH 4 30,5 0 3 2 4
Nguyễn Phong Thuỷ CDU 4 30 0 3 2 5
Trần Quốc Việt BDU 4 29,5 0 3 2 4
Trần Thanh Linh CTH 4 29,5 0 3 1 4
Diệp Chấn Vương DSU 4 29,5 0 2 0 3
Phạm Trung Thành BDH 4 28 0 3 1 4 75 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 4 28 0 3 1 4 76 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 4 27 0 4 1 4 77 Vy Văn Thái CDU 3,5 36,5 0 2 1 4 78 Võ Văn Tiến TDI 3,5 35 0 3 1 4
Giáp Văn Nhâm CDU 3,5 35 0 2 1 3
Nguyễn Đức Trung BDH 3,5 34,5 0 3 0 4
Trương Cư CDU 3,5 34 0 2 1 4
Võ Thanh Tuấn CAN 3,5 33 0 3 1 4 83 Bùi Quốc Khánh CTH 3,5 33 0 2 0 4
Nguyễn Văn Minh CAN 3,5 31,5 0 3 1 4
Lê Phương Quang CTH 3,5 31 0 2 1 4
Trương Quang Đăng Khoa HCM 3,5 30,5 0 3 2 4
Nguyễn Việt CDU 3,5 28 0 1 1 3
Nguyễn Thanh Lưu BDH 3,5 27 0 3 1 4
Nguyễn Phúc Anh BRV 3,5 26,5 0 2 1 4
Phạm Tấn Tình BDH 3,5 25 0 3 1 4 91 Kiều Kính Quốc CAN 3,5 22,5 0 3 1 4
Trần Xuân Thọ CDU 3,5 22,5 0 3 1 4
Nguyễn Hoàng Hải KCD 3 36,5 0 3 2 3
Nguyễn Việt Anh CAN 3 35,5 0 3 2 4 95 Nguyễn Văn Tài CAN 3 35 0 3 0 4
Vũ Hà Nam BRV 3 35 0 1 1 5
Nguyễn Huy Lam HCM 3 34 0 1 0 4
Trương Lê Duy Tiến CTH 3 32 0 3 3 4
Trần Khoa Trụ BGI 3 30,5 0 2 1 4
Nguyễn Văn Chung TLK 3 30 0 3 2 4
Nguyễn Duy Linh DSU 3 30 0 3 1 3
Nguyễn Minh Quân TDI 3 28,5 0 3 1 4
Nguyễn Đức Độ KCD 3 27,5 0 3 1 4
Lê Văn Thành KCD 3 26 0 2 1 4
Hồ Phương Nam CAN 3 25,5 0 3 2 3 106 Trương Văn Dũng BRV 3 24 0 3 2 4 107 Huỳnh Ngọc Huy CDU 3 21,5 0 3 2 5
Hoàng Đức Nhiệm BMI 3 20,5 0 3 1 4
Lê Thanh Phong BMI 2,5 35,5 0 2 0 5
Văn Tuyến Mã KCD 2,5 35 0 2 0 4
Lâm Mông Ký DSU 2,5 28,5 0 2 1 4
Lê Nguyễn Tiến Thịnh BDH 2,5 28 0 2 0 4
Si Diệu Long HCM 2,5 26,5 0 2 1 4
Văn Diệp Bảo Duy HCM 2,5 25,5 0 2 1 4
Nguyễn Tiến Lực CDU 2 30,5 0 2 0 4
Từ Đức Trung CAN 2 27 0 2 0 4
Nguyễn Trường Giang BDH 2 25,5 0 1 1 4
Lê Khương BDH 2 25,5 0 0 0 4 119 Nguyễn Vũ Bảo DSU 2 25 0 1 1 4 120 Phạm Đăng Quang CDU 2 23 0 2 1 5
Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 2 23 0 1 0 4
Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 1,5 24 0 1 0 4
Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 1,5 23,5 0 0 0 3 124 Nguyễn Bùi Thiên Minh HUE 1,5 20 0 0 0 4
Nghiêm Ngọc Thanh HCM 1 25,5 0 1 0 4
Nguyễn Ngọc Lâm BRV 1 24 0 1 0 3
Dương Nghiệp Lương BRV 0 28 0 0 0 1
Lâm Tấn Lợi HCM 0 27,5 0 0 0 1
Đặng Văn Đoàn HCM 0 25 0 0 0 1
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8 Nữ
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Hoàng Thị Hải Bình HCM 6,5 35,5 0 6 3 5 2 Lại Quỳnh Tiên HCM 6 40,5 0 5 3 4
Nguyễn Hoàng Yến HCM 6 39,5 0 6 3 4 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 6 39 0 6 2 4 5 Kiều Bích Thuỷ HNO 5 37 0 4 2 4 6 Phạm Thu Hà HNO 5 36 0 5 3 3 7 Cao Phương Thanh HCM 5 36 0 4 1 4
Trần Tuệ Doanh HCM 5 35,5 0 5 1 3
Trần Thị Bích Hằng BDH 5 35 0 3 2 4 10 Bùi Châu Ý Nhi HCM 5 30,5 0 4 1 4 11 Vương Tiểu Nhi BDH 4,5 38 0 4 0 3 12 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4,5 30 0 4 1 4
Trương Ái Tuyết Nhi BDH 4 38,5 0 3 1 4 14 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 4 34,5 0 3 1 4 15 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 4 31 0 3 1 4 16 Nguyễn Phương Nghi BDH 4 29,5 0 4 2 5 17 Hoàng Trúc Giang HCM 4 29,5 0 3 1 4 18 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 4 28,5 0 3 1 4
Ngô Thị Thu Nga BDU 4 26,5 0 3 2 5 20 Ngô Thị Thu Hà BDU 3,5 34,5 0 3 1 3
Định Thị Minh QNI 3,5 30,5 0 3 2 4 22 Nguyễn Thị Trà My TTH 3,5 30 0 3 1 4 23 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3 31,5 0 2 0 4
Trịnh Thúy Nga QNI 3 30 0 3 0 4 25 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 3 28 0 3 2 4 26 Phạm Thị Trúc Phương BRV 3 27,5 0 2 1 4
Nguyễn Thanh Thảo BGI 2,5 20,5 0 2 0 4 28 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 2 23,5 0 2 1 4 29 Trần Trà My BGI 1 27,5 0 0 0 4
Trần Hoàng Bảo Châu BDH 0,5 26 0 0 0 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 07-09-2022 lúc 05:22 PM.
Giải vô địch cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2022 - Cup SANCOBA
Đánh dấu