Kết quả 1 đến 10 của 133
Hybrid View
-
11-09-2022, 06:04 PM #1
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 4,5 15 0 4 2 2 2 Lại Lý Huynh BDU 4 17 0 3 1 2 3 Hà Văn Tiến BPH 4 16 0,5 3 1 2 4 Dương Đình Chung QNI 4 16 0,5 3 0 2 5 Phan Nguyễn Công Minh HCM 3,5 17 0 2 2 2 6 Nguyễn Minh Hưng BPH 3,5 15,5 0 3 0 2 7 Đình Tú BGI 3,5 15 0 2 1 2 8 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3,5 14,5 0 2 1 2 9 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 13 0 3 1 2 10 Vũ Quốc Đạt HCM 3,5 12,5 0 3 1 2 11 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 12,5 0 2 0 2 12 Lê Phan Trọng Tín BRV 3,5 12 0 2 2 3 13 Trần Anh Duy HCM 3 15,5 0 2 0 2 14 Huỳnh Linh CTH 3 15 0 3 1 2 15 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3 15 0 2 0 2 16 Trần Thanh Tân HCM 3 13 0 2 1 3 17 Đào Quốc Hưng HCM 3 13 0 2 0 2 0 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3 13 0 2 0 2 0 Tô Thiên Tường BDU 3 13 0 2 0 2 20 Phạm Trung Thành BDH 3 12,5 0 2 1 3 21 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3 12,5 0 2 1 2 22 Trần Huỳnh Si La DAN 3 12,5 0 2 0 2 23 Trần Hữu Bình BDU 3 12,5 0 1 1 3 24 Hà Trung Tín BDU 3 11,5 0 3 1 3 25 Nguyễn Văn Minh CAN 3 11,5 0 2 1 2 26 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3 11 0 2 1 2 27 Chu Tuấn Hải BPH 3 10,5 0 3 0 2 28 Phí Mạnh Cường QNI 3 10,5 0 2 1 3 29 Uông Dương Bắc BDU 3 10,5 0 1 0 2 30 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 13,5 0 2 0 3 31 Nguyễn Huy Lam HCM 2,5 12,5 0 2 1 3 32 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 12,5 0 2 1 2 33 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 2,5 12 0 1 0 3 34 Diệp Khải Hằng BDU 2,5 11,5 0 1 0 3 35 Dương Hồ Bảo Duy HCM 2,5 11 0 2 1 3 36 Đào Cao Khoa BDU 2,5 9 0 1 1 2 37 Trương Đình Vũ DAN 2 14,5 0 2 1 3 38 Nguyễn Quang Nhật QNI 2 13,5 0 2 2 3 39 Vũ Hữu Cường BPH 2 13,5 0 1 0 2 40 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2 13,5 0 0 0 3 41 Dương Nghiệp Lương BRV 2 13 0 1 1 3 42 Trần Chánh Tâm HCM 2 13 0 0 0 3 43 Trần Quốc Việt BDU 2 12 0 1 0 2 44 Nguyễn Đình Đại CTH 2 11,5 0 0 0 3 45 Đào Văn Trọng QNI 2 10,5 0 1 0 3 46 Phạm Văn Tài TLK 2 10,5 0 1 0 1 47 Nguyễn Văn Tài CAN 2 10 0 2 0 3 48 Đinh Hữu Pháp HCM 2 9,5 0 2 1 3 49 Si Diệu Long HCM 2 8,5 0 2 0 2 50 Nguyễn Minh Quân TDI 2 7,5 0 2 0 2 51 Ngô Ngọc Minh BPH 1,5 13,5 0 1 0 3 52 Võ Văn Tiến TDI 1,5 13,5 0 1 0 2 53 Nguyễn Nhật Quang TLK 1,5 13 0 1 0 3 54 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 1,5 12,5 0 1 1 2 55 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 12 0 1 0 3 56 Văn Diệp Bảo Duy HCM 1 12 0 0 0 3 57 Phạm Văn Huy TDI 1 11,5 0 1 1 2 58 Phạm Giang Nam BMI 1 8 0 0 0 2 59 Trương Quang Đăng Khoa HCM 0,5 11,5 0 0 0 3 60 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 0,5 10,5 0 0 0 3 61 Nguyễn Văn Thật CAN 0 12,5 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 12,5 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 12,5 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 12,5 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Đặng Tuý DSU 4,5 16,5 0 4 3 3 2 Lê Trác Nghiêm CAN 4,5 15,5 0 4 1 2 3 Nguyễn Việt Anh CAN 4 15,5 0 4 3 3 4 Phan Thanh Giản BRV 4 15,5 0 4 2 2 0 Phạm Tấn Tình BDH 4 15,5 0 4 2 2 6 Phan Phúc Trường BPH 4 15 1 4 2 3 7 Đặng Ngọc Thanh BMI 4 15 0 4 2 3 8 Võ Văn Dũng DSU 3,5 17 0 3 1 3 9 Nguyễn Phúc Lợi CDU 3,5 15 0 3 2 3 10 Trương Lê Duy Tiến CTH 3,5 14,5 0 3 1 2 11 Hoàng Xuân Chính CAN 3,5 14 0 3 2 3 12 Vy Văn Thái CDU 3,5 13,5 0 3 1 2 13 Trần Văn Hồ KCD 3,5 13,5 0 2 2 3 14 Phạm Đức Triều CAN 3,5 11,5 0 3 2 2 15 Đặng Hoài Giọng CAN 3,5 11,5 0 3 1 2 16 Trần Văn Kiệt KCD 3,5 11,5 0 2 0 2 17 Kiều Kính Quốc CAN 3 14 0 3 2 3 18 Nguyễn Văn Thuận DSU 3 14 0 2 0 2 19 Nguyễn Tiến Lực CDU 3 13,5 1 3 2 2 20 Diệp Chấn Vương DSU 3 13,5 0 2 1 2 21 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 3 13 0 2 0 2 22 Lê Phương Quang CTH 3 11,5 0 3 1 2 23 Từ Đức Trung CAN 3 11 0 3 2 2 24 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 3 9,5 0 3 0 2 25 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 2,5 15 0 2 1 3 0 Nguyễn Đức Trung BDH 2,5 15 0 2 1 3 27 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 2,5 14,5 0 2 0 2 28 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 2,5 13 0 2 2 3 29 Nguyễn Vũ Bảo DSU 2,5 13 0 2 0 2 30 Nguyễn An Tấn CDS 2,5 13 0 1 1 3 31 Lê Văn Thành KCD 2,5 13 0 1 0 2 32 Trần Xuân Thọ CDU 2,5 12,5 0 2 1 3 33 Võ Thanh Tuấn CAN 2,5 12 0 2 0 2 34 Nguyễn Duy Linh DSU 2,5 11,5 0 2 2 3 35 Hoàng Đức Nhiệm BMI 2,5 10,5 0 2 1 3 36 Nguyễn Văn Chung TLK 2,5 9,5 0 1 0 2 37 Lê Trọng Vũ CAN 2,5 8 0 2 1 2 38 Lâm Mông Ký DSU 2 15 0 1 0 3 39 Phạm Đăng Quang CDU 2 13,5 0 2 2 3 40 Hồ Phương Nam CAN 2 13 0 1 0 3 41 Văn Tuyến Mã KCD 2 12 0 2 1 3 42 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 2 11,5 0 2 1 3 43 Trần Hoàng Hải CDU 2 11,5 0 2 1 2 44 Đặng Văn Đoàn HCM 2 11 0 1 1 3 45 Nguyễn Xuân Trường CDU 2 11 0 1 0 2 46 Nguyễn Đức Độ KCD 2 10,5 0 2 1 2 47 Trương Văn Dũng BRV 2 10 0 1 0 2 48 Trần Thanh Linh CTH 1,5 14 0 1 0 2 49 Nguyễn Thanh Lưu BDH 1,5 12,5 0 1 1 3 50 Trần Trọng Thuỷ DSU 1,5 12,5 0 0 0 2 51 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 1,5 12 0 1 0 2 52 Nguyễn Hoàng Hải KCD 1,5 9,5 0 1 0 2 53 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 1,5 9,5 0 0 0 3 54 Phạm Văn Trung CDU 1,5 8,5 0 1 0 2 55 Lê Thanh Phong BMI 1 13 0 0 0 1 56 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 1 10 0 1 0 2 57 Lê Khương BDH 1 10 0 0 0 2 58 Nguyễn Phúc Anh BRV 0,5 11,5 0 0 0 2 59 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 12 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 10 0 0 0 2 61 Nguyễn Trường Giang BDH 0 7,5 0 0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-09-2022 lúc 07:34 PM.
Giải vô địch cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2022 - Cup SANCOBA
Đánh dấu