Kết quả 1 đến 10 của 133
Hybrid View
-
12-09-2022, 12:04 PM #1
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 5 23 0 4 2 3 2 Lại Lý Huynh BDU 4,5 23 0 3 1 2 3 Dương Đình Chung QNI 4,5 22,5 0 3 0 2 4 Nguyễn Minh Hưng BPH 4,5 21,5 0 4 0 2 5 Hà Văn Tiến BPH 4,5 21,5 0 3 1 3 6 Nguyễn Văn Bon BPH 4,5 18,5 0 4 1 2 7 Lê Phan Trọng Tín BRV 4,5 17 0 3 2 3 8 Đình Tú BGI 4 22 0 2 1 2 9 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 4 21,5 0 3 0 2 10 Vũ Quốc Đạt HCM 4 18,5 0 3 1 3 11 Uông Dương Bắc BDU 4 18,5 0 2 1 3 12 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4 17 0 3 2 3 13 Trần Thanh Tân HCM 4 17 0 3 1 3 0 Tô Thiên Tường BDU 4 17 0 3 1 3 15 Trần Hữu Bình BDU 4 17 0 2 1 3 16 Phí Mạnh Cường QNI 4 15 0 3 1 3 17 Phan Nguyễn Công Minh HCM 3,5 23,5 0 2 2 3 18 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3,5 21 0 2 1 3 19 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3,5 19,5 0,5 2 1 2 20 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3,5 19,5 0,5 2 0 3 21 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 19 0 2 0 3 22 Trần Huỳnh Si La DAN 3,5 18 0 2 0 3 23 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 3,5 17,5 0 2 1 4 24 Dương Hồ Bảo Duy HCM 3,5 15,5 0 3 1 3 25 Chu Tuấn Hải BPH 3,5 15,5 0 3 0 2 26 Huỳnh Linh CTH 3 21,5 0 3 1 3 27 Trần Anh Duy HCM 3 21,5 0 2 0 3 28 Đào Quốc Hưng HCM 3 19,5 0 2 0 3 29 Phạm Trung Thành BDH 3 19 0 2 1 3 0 Nguyễn Văn Minh CAN 3 19 0 2 1 3 31 Hà Trung Tín BDU 3 18,5 0 3 1 3 32 Diệp Khai Nguyên HCM 3 18,5 0 2 0 3 33 Trần Chánh Tâm HCM 3 18,5 0 1 0 3 34 Trương Đình Vũ DAN 3 18 0 3 1 3 35 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 3 18 0 1 0 3 36 Nguyễn Đình Đại CTH 3 16,5 0 1 0 3 37 Đào Văn Trọng QNI 3 15,5 0 2 0 3 38 Đào Cao Khoa BDU 3 15,5 0 1 1 3 39 Nguyễn Văn Tài CAN 3 12,5 0 3 0 3 40 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 20 0 2 1 3 41 Nguyễn Huy Lam HCM 2,5 18,5 0 2 1 3 42 Diệp Khải Hằng BDU 2,5 18,5 0 1 0 3 43 Dương Nghiệp Lương BRV 2,5 18 0,5 1 1 3 44 Vũ Hữu Cường BPH 2,5 18 0,5 1 0 3 45 Ngô Ngọc Minh BPH 2,5 17 0 2 0 3 46 Nguyễn Nhật Quang TLK 2,5 15,5 0 2 0 3 47 Nguyễn Quang Nhật QNI 2 20 0 2 2 4 48 Trần Quốc Việt BDU 2 19 0 1 0 3 49 Phạm Văn Tài TLK 2 16,5 0 1 0 2 50 Đinh Hữu Pháp HCM 2 15 0 2 1 4 51 Nguyễn Minh Quân TDI 2 14 0 2 0 3 52 Si Diệu Long HCM 2 12,5 0 2 0 3 53 Võ Văn Tiến TDI 1,5 20,5 0 1 0 3 54 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 1,5 17,5 0 1 1 3 55 Văn Diệp Bảo Duy HCM 1,5 16 0 0 0 3 56 Phạm Giang Nam BMI 1,5 12 0 0 0 3 57 Phạm Văn Huy TDI 1 16,5 0 1 1 2 58 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 16 0 1 0 3 59 Trương Quang Đăng Khoa HCM 1 14 0 0 0 3 60 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 1 13,5 0 0 0 4 61 Nguyễn Văn Thật CAN 0 18 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 18 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 18 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 18 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Phan Thanh Giản BRV 5 24 0 5 3 3 2 Lê Trác Nghiêm CAN 5 22,5 0 4 1 3 3 Phan Phúc Trường BPH 5 22 0 5 2 3 4 Đặng Ngọc Thanh BMI 5 21 0 5 2 3 5 Đặng Tuý DSU 4,5 24 0 4 3 3 6 Võ Văn Dũng DSU 4,5 24 0 4 1 3 7 Nguyễn Việt Anh CAN 4,5 23 0 4 3 3 8 Hoàng Xuân Chính CAN 4,5 19,5 0 4 2 3 9 Phạm Tấn Tình BDH 4 23 0 4 2 3 10 Vy Văn Thái CDU 4 21,5 0 3 1 3 11 Nguyễn Phúc Lợi CDU 4 21 0 3 2 3 12 Trần Văn Hồ KCD 4 20,5 0 2 2 3 13 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 4 19 0 3 1 3 14 Nguyễn Văn Thuận DSU 4 19 0 3 0 2 15 Trần Văn Kiệt KCD 4 18,5 0 2 0 3 16 Trương Lê Duy Tiến CTH 3,5 21,5 0 3 1 3 17 Phạm Đức Triều CAN 3,5 20,5 0 3 2 3 18 Đặng Hoài Giọng CAN 3,5 19,5 0 3 1 3 19 Lê Văn Thành KCD 3,5 19,5 0 2 1 3 20 Nguyễn An Tấn CDS 3,5 19 0 2 1 3 21 Diệp Chấn Vương DSU 3,5 19 0 2 1 2 22 Kiều Kính Quốc CAN 3,5 18,5 0 3 2 3 23 Nguyễn Đức Trung BDH 3,5 18 0 3 1 3 24 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 3,5 17 1 3 2 3 25 Từ Đức Trung CAN 3,5 17 0 3 2 3 26 Lê Phương Quang CTH 3,5 16,5 0 3 1 3 0 Trần Xuân Thọ CDU 3,5 16,5 0 3 1 3 28 Nguyễn Duy Linh DSU 3,5 15,5 0 3 2 3 29 Hoàng Đức Nhiệm BMI 3,5 15 0 3 1 3 30 Nguyễn Tiến Lực CDU 3 19,5 0 3 2 3 31 Lâm Mông Ký DSU 3 19 0 2 0 3 32 Hồ Phương Nam CAN 3 17,5 0 2 0 3 33 Trương Văn Dũng BRV 3 16 0 2 1 3 34 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 3 15,5 0 3 0 2 35 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 3 15 0 3 1 3 36 Văn Tuyến Mã KCD 3 14,5 0 3 2 4 37 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 2,5 21,5 0 2 1 3 38 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 2,5 21,5 0 2 0 3 39 Nguyễn Vũ Bảo DSU 2,5 20 0 2 0 3 40 Võ Thanh Tuấn CAN 2,5 18,5 0 2 0 3 41 Lê Trọng Vũ CAN 2,5 16 0 2 1 3 42 Nguyễn Thanh Lưu BDH 2,5 15,5 0 2 1 3 43 Trần Thanh Linh CTH 2,5 15 0 2 1 3 44 Nguyễn Văn Chung TLK 2,5 15 0 1 0 3 45 Nguyễn Hoàng Hải KCD 2,5 12 0 2 1 3 46 Phạm Đăng Quang CDU 2 18 0 2 2 3 47 Đặng Văn Đoàn HCM 2 17,5 0 1 1 3 48 Nguyễn Đức Độ KCD 2 17 0 2 1 3 0 Trần Hoàng Hải CDU 2 17 0 2 1 3 50 Nguyễn Xuân Trường CDU 2 15 0 1 0 3 51 Trần Trọng Thuỷ DSU 1,5 19 0 0 0 3 52 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 1,5 18 0 1 0 3 53 Nguyễn Phúc Anh BRV 1,5 16 0 0 0 2 54 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 1,5 14 0 1 0 2 55 Phạm Văn Trung CDU 1,5 13,5 0 1 0 2 56 Lê Khương BDH 1,5 12,5 0,5 0 0 3 0 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 1,5 12,5 0,5 0 0 3 58 Lê Thanh Phong BMI 1 18,5 0 0 0 1 59 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 16,5 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 13 0 0 0 2 61 Nguyễn Trường Giang BDH 0 12,5 0 0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-09-2022 lúc 12:54 PM.
Giải vô địch cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2022 - Cup SANCOBA
Đánh dấu