ELO CỜ CHẬM
Tính từ ngày 30 / 9 /2022, Xếp hạng kỳ thủ không hoạt động và kỳ thủ từ các quốc gia và khu vực ngoài đại lục
DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC So sánh DPXQ
序号 姓名 单位 等级分 K值 增删 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
E01 王斌 Vương Bân - 2534 10 2000 2534 E01 2534
E02 黄学谦 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng 2519 10 2000 2519 E02 2519
E03 赖理兄 Lại Lí Huynh Việt Nam 2500 10 2000 2500 E04 2500
E04 谢业枧 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 2492 10 2000 2492 E05 2492
E05 刘奕达 Lưu Dịch Đạt - 2490 15 2000 2490 E06 2490
E06 杜晨昊 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 2489 25 2000 2489 E07 2489
E07 万春林 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 2486 10 2000 2486 E08 2486
E08 张强 Trương Cường Bắc Kinh 2486 10 2000 2486 E09 2486
E09 孙浩宇 Tôn Hạo Vũ - 2480 10 2000 2480 E10 2480
E10 万科 Vạn Khoa - 2479 25 2000 2479 E11 2479
E11 程敬超 Trình Kính Siêu Hồ Bắc 2479 15 2000 2479 E12 2479
E12 姚洪新 Diêu Hồng Tân Đại Liên 2474 15 2000 2474 E13 2474
E13 邱东 Khâu Đông Hàng Châu 2472 15 2000 2472 E14 2472
E14 葛超然 Cát Siêu Nhiên - 2466 15 2000 2466 E15 2466
E15 才溢 Tài Dật Hàng Châu 2465 10 2000 2465 E16 2465
E16 任刚 Nhâm Cương Bắc Kinh 2463 25 2000 2463 E17 2463
E17 韩强 Hàn Cường Sơn Tây 2458 15 2000 2458 E18 2458
E18 陈寒峰 Trần Hàn Phong Hàng Châu 2456 10 2000 2456 E19 2456
E19 田菏 Điền Hà Hà Bắc 2453 15 2000 2453 E20 2453
E20 吴金永 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 2450 15 2000 2450 E21 2450
E21 蔚强 Úy Cường Nội Mông Cổ 2450 10 2000 2450 E22 2450
E22 王亚琦 Vương Á Kì - 2450 25 2000 2450 E23 2450
E23 张成楚 Trương Thành Sở Hạ Môn 2450 25 2000 2450 E25 2450
E24 严俊 Nghiêm Tuấn Hồ Nam 2448 15 2000 2448 E26 2448
E25 潘振波 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 2447 10 2000 2447 E27 2447
E26 李鸿嘉 Lí Hồng Gia Môi Quáng 2441 10 2000 2441 E28 2441
E27 金松 Kim Tùng - 2440 10 2000 2440 E29 2440
E28 陈翀 Trần 翀 - 2439 15 2000 2439 E30 2439
E29 李智屏 Lí Trí Bình - 2438 10 2000 2438 E31 2438
E30 黎德志 Lê Đức Chí - 2436 15 2000 2436 E32 2436
E31 黄仕清 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 2436 10 2000 2436 E33 2436
E32 李成蹊 Lí Thành Hề Sơn Đông 2435 15 2000 2435 E34 2435
E33 姜海涛 Khương Hải Đào Hồ Nam 2434 25 2000 2434 E35 2434
E34 尚威 Thượng Uy - 2432 15 2000 2432 E37 2432
E35 宋国强 Tống Quốc Cường - 2429 15 2000 2429 E38 2429
E36 徐昊 Từ Hạo Hàng Châu 2429 15 2000 2429 E39 2429
E37 秦荣 Tần Vinh Quảng Tây 2429 15 2000 2429 E40 2429
E38 鲁天 Lỗ Thiên Giang Tô 2427 15 2000 2427 E42 2427
E39 张瑞峰 Trương Thụy Phong Thượng Hải 2419 15 2000 2419 E44 2419
E40 谢丹枫 Tạ Đan Phong Ninh Ba 2417 15 2000 2417 E45 2417
E41 陈栋 Trần Đống Nội Mông Cổ 2410 15 2000 2410 E46 2410
E42 滕飞 Đằng Phi Đại Liên 2408 15 2000 2408 E47 2408
E43 尚培峰 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 2401 15 2000 2401 E48 2401
E44 赵剑 Triệu Kiếm Hàng Châu 2398 15 2000 2398 E49 2398
E45 刘宗泽 Lưu Tông Trạch - 2397 15 2000 2397 E50 2397
E46 梁军 Lương Quân Cam Túc 2394 15 2000 2394 E51 2394
E47 赵勇霖 Triệu Dũng Lâm - 2387 15 2000 2387 E52 2387
E48 吉星海 Cát Tinh Hải Hồ Bắc 2384 15 2000 2384 E53 2384
E49 李林 Lí Lâm Hà Nam 2377 15 2000 2377 E54 2377
E50 孙继浩 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 2372 25 2000 2372 E55 2372
E51 李冠男 Lí Quan Nam Liêu Ninh 2371 15 2000 2371 E56 2371
E52 李晓晖 Lí Hiểu Huy - 2364 15 2000 2364 E57 2364
E53 梁辉远 Lương Huy Viễn Sơn Tây 2359 15 2000 2359 E58 2359
E54 陈启明 Trần Khải Minh - 2359 15 2000 2359 E59 2359
E55 崔岩 Thôi Nham Liêu Ninh 2355 15 2000 2355 E60 2355
E56 高海军 Cao Hải Quân Sơn Tây 2354 15 2000 2354 E61 2354
E57 崔峻 Thôi Tuấn - 2354 25 2000 2354 E62 2354
E58 赵利琴 Triệu Lợi Cầm Sơn Tây 2346 15 2000 2346 E63 2346
E59 虞伟龙 Ngu Vĩ Long Ninh Ba 2345 25 2000 2345 E64 2345
E60 刘光辉 Lưu Quang Huy Giang Tây 2342 25 2000 2342 E65 2342
E61 何刚 Hà Cương Cam Túc 2331 25 2000 2331 E66 2331
E62 杨成福 Dương Thành Phúc - 2329 25 2000 2329 E67 2329
E63 李迈新 Lí Mại Tân Đại Liên 2323 25 2000 2323 E68 2323
E64 吴安勤 Ngô An Cần Ninh Hạ 2312 15 2000 2312 E69 2312
E65 胡景尧 Hồ Cảnh Nghiêu Liêu Ninh 2311 15 2000 2311 E70 2311
E66 邓桂林 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 2304 25 2000 2304 E71 2304