ELO CỜ CHẬM
Tính đến ngày 30 / 9 /2022, ELO KỲ THỦ CỜ TƯỚNG NỮ TRUNG QUỐC (49 kỳ thủ)
DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC So sánh DPXQ
序号 姓名 单位 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
1 唐丹 Đường Đan Bắc Kinh 2579 10 -1 2580 1 2579
2 王琳娜 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 2506 10 0 2506 2 2506.1
3 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2447 15 13 2434 2 5 2447.2
4 吴可欣 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2440 15 4 2436 4 2440
5 左文静 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 2434 15 -19 2453 -2 3 2433.8
6 赵冠芳 Triệu Quan Phương Vân Nam 2419 15 -6 2425 6 2418.9
7 唐思楠 Đường Tư Nam Chiết Giang 2413 15 0 2413 7 2413.1
8 党国蕾 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 2392 15 10 2382 8 2391.8
9 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 2388 15 24 2364 4 13 2387.5
10 刘钰 Lưu Ngọc Hà Bắc 2379 15 36 2343 4 14 2378.9
11 张婷婷 Trương Đình Đình Hà Bắc 2376 15 11 2365 11 2375.7
12 刘欢 Lưu Hoan Bắc Kinh 2367 15 -9 2376 -3 9 2366.8
13 陈丽淳 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2366 15 0 2366 -3 10 2366
14 张国凤 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2364 15 0 2364 -2 12 2364
15 时凤兰 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2348 15 14 2334 2 17 2347.5
16 沈思凡 Trầm Tư Phàm Hàng Châu 2341 15 -1 2342 -1 15 2341.2
17 董毓男 Đổng Dục Nam Giang Tô 2341 15 20 2321 4 21 2340.5
18 王子涵 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2329 15 15 2314 6 24 2329.2
19 玉思源 Ngọc Tư Nguyên Tứ Xuyên 2329 15 -9 2338 -3 16 2329
20 金海英 Kim Hải Anh Chiết Giang 2326 15 -8 2334 -2 18 2326
21 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2320 15 -1 2321 1 22 2319.5
22 王文君 Vương Văn Quân Hàng Châu 2317 15 -5 2322 -2 20 2316.7
23 李沁 Lí Thấm Giang Tô 2305 15 -13 2318 23 2305.4
24 邵如凌冰 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 2291 15 11 2280 5 29 2291.1
25 董嘉琦 Đổng Gia Kì Thượng Hải 2291 15 6 2285 3 28 2290.9
26 尤颖钦 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 2288 15 0 2288 26 2288
27 董波 Đổng Ba Hồ Bắc 2288 15 0 2288 27 2288
28 林延秋 Lâm Duyên Thu Quảng Đông 2284 15 31 2253 5 33 2284.3
29 郎祺琪 Lang Kì Kì Tứ Xuyên 2284 15 -44 2328 -10 19 2284
30 陈青婷 Trần Thanh Đình Chiết Giang 2282 15 -31 2313 -5 25 2281.8
31 梅娜 Mai Na An Huy 2260 15 0 2260 -1 30 2260
32 周熠 Chu Dập Thượng Hải 2259 15 0 2259 -1 31 2259
33 杭宁 Hàng Ninh Chiết Giang 2257 15 5 2252 1 34 2257.3
34 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 2254 15 31 2223 4 38 2253.8
35 安娜 An Na Quảng Đông 2252 15 -4 2256 -3 32 2251.5
36 李越川 Lí Việt Xuyên Sơn Đông 2250 15 6 2244 -1 35 2249.6
37 何媛 Hà Viện Hà Nam 2243 15 -7 2250 10663 E07 2243.2
38 张玄弈 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2232 15 9 2223 -1 37 2231.9
39 赵冬 Triệu Đông An Huy 2228 25 0 2228 -3 36 2228
40 孙文 Tôn Văn Vân Nam 2219 15 0 2219 -1 39 2219
41 陆慧中 Lục Tuệ Trung Sơn Đông 2216 15 0 2216 41 2216
42 常婉华 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 2211 15 0 2211 42 2211
43 顾韶音 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 2203 15 0 2203 43 2203
44 李鎣 Lí Oánh Hàng Châu 2200 15 0 2200 44 2200
45 严子熙 Nghiêm Tử Hi Bắc Kinh 2198 25 -52 2250 10955 E10 2197.5
46 邵雨洁 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu 2197 15 -21 2218 -6 40 2196.8
47 刘丽梅 Lưu Lệ Mai Hắc Long Giang 2193 15 0 2193 -2 45 2193
48 王铿 Vương Khanh Thượng Hải 2175 15 0 2175 -2 46 2175
49 张婉昱 Trương Uyển Dục - 2173 15 0 2173 -2 47 2173
Xếp hạng kỳ thủ không hoạt động và kỳ thủ từ các quốc gia và khu vực ngoài đại lục
序号 姓名 单位 等级分 K值 增删 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
E01 胡明 Hồ Minh Hà Bắc 2367 15 2000 2367 E01 2367
E02 欧阳琦琳 Âu Dương Kì Lâm Thượng Hải 2309 15 2000 2309 E02 2309
E03 郑轶莹 Trịnh Dật Oánh - 2254 15 2000 2254 E03 2254
E04 陈姝璇 Trần Xu Tuyền - 2253 25 2000 2253 E04 2253
E05 万春 Vạn Xuân - 2253 15 2000 2253 E05 2253
E06 伍霞 Ngũ Hà Giang Tô 2253 15 2000 2253 E06 2253
E07 吴轩乐 Ngô Hiên Nhạc Giang Tô 2250 25 2000 2250 E08 2250
E08 史佳 Sử Giai Sơn Đông 2250 25 2000 2250 E09 2250
E09 张瑞 Trương Thụy Thiên Tân 2250 25 2000 2250 E11 2250
E10 陈苏怡 Trần Tô Di Thượng Hải 2231 15 2000 2231 E12 2231
E11 赵寅 Triệu Dần - 2229 15 2000 2229 E13 2229
E12 潘攀 Phan Phàn Hà Nam 2221 15 2000 2221 E14 2221
E13 章文彤 Chương Văn Đồng Vân Nam 2220 15 2000 2220 E15 2220
E14 何静 Hà Tĩnh - 2217 15 2000 2217 E16 2217
E15 杨文雅 Dương Văn Nhã - 2196 15 2000 2196 E17 2196
E16 林琴思 Lâm Cầm Tư - 2194 15 2000 2194 E18 2194
E17 季洁 Quý Khiết Hồ Bắc 2190 15 2000 2190 E19 2190
E18 王晴 Vương Tình - 2167 15 2000 2167 E20 2167
E19 陶亭羽 Đào Đình Vũ - 2160 15 2000 2160 E21 2160
E20 陈雅文 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 2144 25 2000 2144 E22 2144
E21 历嘉宁 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 2142 25 2000 2142 E23 2142