Kết quả 1 đến 4 của 4
Chủ đề: ELO các kỳ thủ TQ dầu năm 2023
-
20-01-2023, 09:13 AM #1
ELO các kỳ thủ TQ dầu năm 2023
Bảng xếp hạng các kỳ thủ cờ tướng nam nửa đầu năm 2023 (119 kỳ thủ) DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC DPXQ 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 分数变动 上次分数 上次排名 实时分数 1 王天一 Vương thiên nhất Hàng châu 特 2773 10 0 2773 1 2773 2 郑惟桐 Trịnh duy đồng Tứ xuyên 特 2755 10 0 2755 2 2755 3 孟辰 Mạnh thần Tứ xuyên 特 2643 10 0 2643 3 2643 4 申鹏 Thân bằng Hà bắc 特 2628 10 0 2628 4 2628 5 洪智 Hồng trí Hồ bắc 特 2625 10 0 2625 5 2625 6 许银川 Hứa ngân xuyên Quảng đông 特 2623 10 0 2623 6 2623 7 汪洋 Uông dương Hồ bắc 特 2617 10 0 2617 7 2617 8 蒋川 Tưởng xuyên Bắc kinh 特 2615 10 0 2615 8 2615 9 郝继超 Hách kế siêu Hắc long giang 特 2611 10 0 2611 9 2611 10 赵鑫鑫 Triệu hâm hâm Chiết giang 特 2606 10 0 2606 10 2606 11 吕钦 Lữ khâm Quảng đông 特 2593 10 0 2593 11 2593 12 谢靖 Tạ tĩnh Thượng hải 特 2591 10 0 2591 12 2591 13 孙勇征 Tôn dũng chinh Thượng hải 特 2581 10 0 2581 13 2581 14 黄竹风 Hoàng trúc phong Chiết giang 大 2577 10 0 2577 14 2577 15 陆伟韬 Lục vĩ thao Hà bắc 特 2574 10 0 2574 15 2574 16 许国义 Hứa quốc nghĩa Quảng đông 特 2571 10 0 2571 16 2571 17 赵金成 Triệu kim thành Hồ bắc 大 2567 10 0 2567 17 2567 18 曹岩磊 Tào nham lỗi - 大 2560 10 0 2560 18 2560 19 徐超 Từ siêu Giang tô 特 2556 10 0 2556 19 2556 20 武俊强 Vũ tuấn cường Hà nam 大 2555 10 0 2555 20 2555 21 李少庚 Lý thiểu canh Tứ xuyên 大 2555 10 0 2555 21 2555 22 徐崇峰 Từ sùng phong Chiết giang 大 2549 10 0 2549 22 2549 23 赵殿宇 Triệu điện vũ Hà bắc 大 2546 10 0 2546 23 2546 24 赵攀伟 Triệu phàn vĩ Tứ xuyên - 2545 10 0 2545 24 2545 25 王廓 Vương khuếch Cát lâm 特 2543 10 0 2543 25 2543 26 李翰林 Lý hàn lâm Sơn đông 大 2542 10 0 2542 26 2542 27 程鸣 Trình minh Giang tô 特 2542 10 0 2542 27 2542 28 张学潮 Trương học triều Quảng đông 特 2535 10 0 2535 28 2535 29 赵国荣 Triệu quốc vinh Hắc long giang 特 2532 10 0 2532 29 2532 30 孙逸阳 Tôn dật dương Giang tô 特 2525 10 0 2525 30 2525 31 党斐 Đảng phỉ Hà nam 大 2523 10 0 2523 31 2523 32 陈泓盛 Trần hoằng thịnh Hạ môn 大 2520 10 0 2520 32 2520 33 王昊 Vương hạo Thiên tân 大 2519 10 0 2519 33 2519 34 苗利明 Miêu lợi minh Hạ môn 大 2518 10 0 2518 34 2518 35 赵玮 Triệu vĩ Thượng hải 大 2517 10 0 2517 35 2517 36 赵子雨 Triệu tử vũ Hàng châu 大 2517 10 0 2517 36 2517 37 钟少鸿 Chung thiểu hồng Liêu ninh 大 2517 10 0 2517 37 2517 38 王跃飞 Vương dược phi Hàng châu 特 2516 10 0 2516 38 2516 39 崔革 Thôi cách Hắc long giang 大 2511 10 0 2511 39 2511 40 许文章 Hứa văn chương Tứ xuyên 大 2510 10 0 2510 40 2510 41 王清 Vương thanh Hồ nam 大 2509 10 0 2509 41 2509 42 郑一泓 Trịnh nhất hoằng Hạ môn 特 2504 10 0 2504 42 2504 43 宿少峰 Túc thiểu phong Thâm quyến 大 2502 10 0 2502 43 2502 44 徐天红 Từ thiên hồng Giang tô 特 2502 10 0 2502 44 2502 45 郭凤达 Quách phượng đạt Hàng châu 大 2497 10 0 2497 45 2497 46 陶汉明 Đào hán minh Hắc long giang 特 2497 10 0 2497 46 2497 47 卜凤波 Bặc phượng ba Đại liên 特 2490 10 0 2490 47 2490 48 李雪松 Lý tuyết tùng Hồ bắc 大 2487 10 0 2487 48 2487 49 程宇东 Trình vũ đông Quảng đông 大 2487 15 0 2487 49 2487 50 程吉俊 Trình cát tuấn Chiết giang 大 2487 15 0 2487 50 2487 51 金波 Kim ba Bắc kinh 大 2487 10 0 2487 51 2487 52 黄海林 Hoàng hải lâm Thâm quyến 大 2487 10 0 2487 52 2487 53 黄光颖 Hoàng quang dĩnh Quảng đông 大 2486 15 0 2486 53 2486 54 连泽特 Liên trạch đặc Tân cương 大 2486 15 0 2486 54 2486 55 何文哲 Hà văn triết Hồ bắc 大 2485 10 0 2485 55 2485 56 刘明 Lưu minh Thâm quyến 大 2480 10 0 2480 56 2480 57 刘子健 Lưu tử kiện Hạ môn 大 2479 10 0 2479 57 2479 58 张欣 Trương hân Tân cương - 2476 15 0 2476 58 2476 59 华辰昊 Hoa thần hạo Thượng hải - 2475 10 0 2475 59 2475 60 聂铁文 Nhiếp thiết văn Hắc long giang 大 2467 10 0 2467 60 2467 61 王禹博 Vương vũ bác Bắc kinh - 2465 15 0 2465 61 2465 62 柳大华 Liễu đại hoa Thâm quyến 特 2464 10 0 2464 62 2464 63 谢岿 Tạ vị Sơn đông 大 2462 10 0 2462 63 2462 64 杨辉 Dương huy Tứ xuyên 大 2459 15 0 2459 64 2459 65 庄玉庭 Trang ngọc đình Hồ nam 特 2457 10 0 2457 65 2457 66 孙昕昊 Tôn hân hạo Chiết giang 大 2457 15 0 2457 66 2457 67 杨铭 Dương minh Hà nam 大 2452 15 0 2452 67 2452 68 徐昱俊科 Từ dục tuấn khoa Hồ bắc 大 2450 25 0 2450 68 2450 69 马惠城 Mã huệ thành Giang tô 大 2450 25 0 2450 69 2450 70 倪敏 Nghê mẫn Bất � 大 2450 15 0 2450 70 2450 71 李青昱 Lý thanh dục Liêu ninh 大 2450 15 0 2450 71 2450 72 茹一淳 Như nhất thuần Hàng châu 大 2450 15 0 2450 72 2450 73 靳玉砚 Cận ngọc nghiễn Bắc kinh 大 2449 10 0 2449 73 2449 74 蒋融冰 Tưởng dung băng Thượng hải 大 2448 15 0 2448 74 2448 75 张彬 Trương bân Thâm quyến 大 2446 10 0 2446 75 2446 76 吴欣洋 Ngô hân dương Hàng châu 大 2446 15 0 2446 76 2446 77 胡庆阳 Hồ khánh dương Cát lâm 大 2445 15 0 2445 77 2445 78 李学淏 Lý học hạo Sơn đông 大 2443 15 0 2443 78 2443 79 郑宇航 Trịnh vũ hàng Hàng châu 大 2443 15 0 2443 79 2443 80 张申宏 Trương thân hồng Hồ nam 大 2442 10 0 2442 80 2442 81 柳天 Liễu thiên Thiểm tây 大 2438 15 0 2438 81 2438 82 王宇航 Vương vũ hàng Chiết giang 大 2438 15 0 2438 82 2438 83 张兰天 Trương lan thiên Thanh đảo 大 2438 15 0 2438 83 2438 84 陈富杰 Trần phú kiệt Sơn đông 大 2437 10 0 2437 84 2437 85 林文汉 Lâm văn hán Hạ môn 大 2437 15 0 2437 85 2437 86 于幼华 Vu ấu hoa Chiết giang 特 2433 10 0 2433 86 2433 87 王浩楠 Vương hạo nam Hà nam 大 2431 15 0 2431 87 2431 88 薛文强 Tiết văn cường Thạch du 大 2431 10 0 2431 88 2431 89 张江 Trương giang - 大 2430 25 0 2430 89 2430 90 么毅 Ma nghị Bắc kinh 大 2428 15 0 2428 90 2428 91 朱晓虎 Chu hiểu hổ - 大 2426 15 0 2426 91 2426 92 尹昇 Doãn thăng Chiết giang - 2425 15 0 2425 92 2425 93 王家瑞 Vương gia thụy Chiết giang 大 2424 15 0 2424 93 2424 94 刘俊达 Lưu tuấn đạt Hắc long giang 大 2421 15 0 2421 94 2421 95 申嘉伟 Thân gia vĩ Thiểm tây 大 2420 25 0 2420 95 2420 96 吴魏 Ngô ngụy Giang tô 大 2416 15 0 2416 96 2416 97 景学义 Cảnh học nghĩa Môi quáng 大 2416 10 0 2416 97 2416 98 李炳贤 Lý bính hiền Hàng châu 大 2406 15 0 2406 98 2406 99 范思远 Phạm tư viễn Liêu ninh 大 2405 15 0 2405 99 2405 100 卓赞烽 Trác tán phong Phúc kiến - 2404 25 0 2404 100 2404 101 王新光 Vương tân quang Đại liên - 2402 15 0 2402 101 2402 102 高飞 Cao phi Thiểm tây - 2402 15 0 2402 102 2402 103 周军 Chu quân Sơn tây - 2398 15 0 2398 103 2398 104 宇兵 Vũ binh Thượng hải 大 2397 15 0 2397 104 2397 105 谢新琦 Tạ tân kỳ Hà nam - 2395 15 0 2395 105 2395 106 蒋凤山 Tưởng phượng sơn Môi quáng - 2393 15 0 2393 106 2393 107 李小龙 Lý tiểu long Thiểm tây - 2391 15 0 2391 107 2391 108 张会民 Trương hội dân Thiểm tây 大 2388 25 0 2388 108 2388 109 闵仁 Mẫn nhân Thanh đảo - 2387 25 0 2387 109 2387 110 李禹 Lý vũ Quảng đông - 2375 15 0 2375 110 2375 111 何伟宁 Hà vĩ ninh Hắc long giang 大 2373 15 0 2373 111 2373 112 王晓华 Vương hiểu hoa Phúc kiến 大 2370 15 0 2370 112 2370 113 程龙 Trình long Môi quáng - 2370 15 0 2370 113 2370 114 王瑞祥 Vương thụy tường Hà bắc 大 2369 15 0 2369 114 2369 115 刘龙 Lưu long Cát lâm - 2367 15 0 2367 115 2367 116 赵旸鹤 Triệu dương hạc Chiết giang 大 2361 15 0 2361 116 2361 117 刘京 Lưu kinh Hắc long giang - 2345 25 0 2345 117 2345 118 窦超 Đậu siêu Môi quáng - 2313 15 0 2313 118 2313 119 郑欣 Trịnh hân Cam túc - 2308 25 0 2308 119 2308 不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分 序号 姓名 称号 等级分 K值 不活跃年 上次分数 上次排名 实时分数 E01 王斌 Vương bân - 特 2534 10 2000 2534 E01 2534 E02 黄学谦 Hoàng học khiêm Hương cảng - 2519 10 2000 2519 E02 2519 E03 赖理兄 Lại lý huynh Việt nam - 2500 10 2000 2500 E03 2500 E04 谢业枧 Tạ nghiệp kiển Hồ nam 大 2492 10 2000 2492 E04 2492 E05 刘奕达 Lưu dịch đạt - 大 2490 15 2000 2490 E05 2490 E06 杜晨昊 Đỗ thần hạo Hàng châu - 2489 25 2000 2489 E06 2489 E07 万春林 Vạn xuân lâm Thượng hải 特 2486 10 2000 2486 E07 2486 E08 张强 Trương cường Bắc kinh 特 2486 10 2000 2486 E08 2486 E09 孙浩宇 Tôn hạo vũ - 大 2480 10 2000 2480 E09 2480 E10 万科 Vạn khoa - 大 2479 25 2000 2479 E10 2479 E11 程敬超 Trình kính siêu Hồ bắc 大 2479 15 2000 2479 E11 2479 E12 姚洪新 Diêu hồng tân Đại liên 大 2474 15 2000 2474 E12 2474 E13 邱东 Khâu đông Hàng châu 大 2472 15 2000 2472 E13 2472 E14 葛超然 Cát siêu nhiên - - 2466 15 2000 2466 E14 2466 E15 才溢 Tài dật Hàng châu 大 2465 10 2000 2465 E15 2465 E16 任刚 Nhậm cương Bắc kinh - 2463 25 2000 2463 E16 2463 E17 韩强 Hàn cường Sơn tây - 2458 15 2000 2458 E17 2458 E18 陈寒峰 Trần hàn phong Hàng châu 特 2456 10 2000 2456 E18 2456 E19 田菏 Điền hà Hà bắc - 2453 15 2000 2453 E19 2453 E20 吴金永 Ngô kim vĩnh Liêu ninh 大 2450 15 2000 2450 E20 2450 E21 蔚强 Úy cường Nội mông cổ 大 2450 10 2000 2450 E21 2450 E22 王亚琦 Vương á kỳ - 大 2450 25 2000 2450 E22 2450 E23 张成楚 Trương thành sở Hạ môn 大 2450 25 2000 2450 E23 2450 E24 严俊 Nghiêm tuấn Hồ nam 大 2448 15 2000 2448 E24 2448 E25 潘振波 Phan chấn ba Liêu ninh 大 2447 10 2000 2447 E25 2447 E26 李鸿嘉 Lý hồng gia Môi quáng 大 2441 10 2000 2441 E26 2441 E27 金松 Kim tùng - 大 2440 10 2000 2440 E27 2440 E28 陈翀 Trần xung - 大 2439 15 2000 2439 E28 2439 E29 李智屏 Lý trí bình - 大 2438 10 2000 2438 E29 2438 E30 黎德志 Lê đức chí - 大 2436 15 2000 2436 E30 2436 E31 黄仕清 Hoàng sĩ thanh Quảng tây 大 2436 10 2000 2436 E31 2436 E32 李成蹊 Lý thành hề Sơn đông 大 2435 15 2000 2435 E32 2435 E33 姜海涛 Khương hải đào Hồ nam 大 2434 25 2000 2434 E33 2434 E34 尚威 Thượng uy - 大 2432 15 2000 2432 E34 2432 E35 宋国强 Tống quốc cường - 大 2429 15 2000 2429 E35 2429 E36 徐昊 Từ hạo Hàng châu 大 2429 15 2000 2429 E36 2429 E37 秦荣 Tần vinh Quảng tây - 2429 15 2000 2429 E37 2429 E38 鲁天 Lỗ thiên Giang tô 大 2427 15 2000 2427 E38 2427 E39 张瑞峰 Trương thụy phong Thượng hải 大 2419 15 2000 2419 E39 2419 E40 谢丹枫 Tạ đan phong Ninh ba 大 2417 15 2000 2417 E40 2417 E41 陈栋 Trần đống Nội mông cổ 大 2410 15 2000 2410 E41 2410 E42 滕飞 Đằng phi Đại liên - 2408 15 2000 2408 E42 2408 E43 尚培峰 Thượng bồi phong Thiên tân - 2401 15 2000 2401 E43 2401 E44 赵剑 Triệu kiếm Hàng châu 大 2398 15 2000 2398 E44 2398 E45 刘宗泽 Lưu tông trạch - - 2397 15 2000 2397 E45 2397 E46 梁军 Lương quân Cam túc - 2394 15 2000 2394 E46 2394 E47 赵勇霖 Triệu dũng lâm - - 2387 15 2000 2387 E47 2387 E48 吉星海 Cát tinh hải Hồ bắc 大 2384 15 2000 2384 E48 2384 E49 李林 Lý lâm Hà nam - 2377 15 2000 2377 E49 2377 E50 孙继浩 Tôn kế hạo Hà bắc 大 2372 25 2000 2372 E50 2372 E51 李冠男 Lý quan nam Liêu ninh 大 2371 15 2000 2371 E51 2371 E52 李晓晖 Lý hiểu huy - 大 2364 15 2000 2364 E52 2364 E53 梁辉远 Lương huy viễn Sơn tây - 2359 15 2000 2359 E53 2359 E54 陈启明 Trần khải minh - 大 2359 15 2000 2359 E54 2359 E55 崔岩 Thôi nham Liêu ninh 大 2355 15 2000 2355 E55 2355 E56 高海军 Cao hải quân Sơn tây - 2354 15 2000 2354 E56 2354 E57 崔峻 Thôi tuấn - - 2354 25 2000 2354 E57 2354 E58 赵利琴 Triệu lợi cầm Sơn tây - 2346 15 2000 2346 E58 2346 E59 虞伟龙 Ngu vĩ long Ninh ba - 2345 25 2000 2345 E59 2345 E60 刘光辉 Lưu quang huy Giang tây - 2342 25 2000 2342 E60 2342 E61 何刚 Hà cương Cam túc - 2331 25 2000 2331 E61 2331 E62 杨成福 Dương thành phúc - - 2329 25 2000 2329 E62 2329 E63 李迈新 Lý mại tân Đại liên - 2323 25 2000 2323 E63 2323 E64 吴安勤 Ngô an cần Ninh hạ - 2312 15 2000 2312 E64 2312 E65 胡景尧 Hồ cảnh nghiêu Liêu ninh - 2311 15 2000 2311 E65 2311 E66 邓桂林 Đặng quế lâm Quảng tây - 2304 25 2000 2304 E66 2304 数据来源:中国象棋协会
备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动 有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。 中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。 男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 21-01-2023 lúc 08:04 AM.
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
20-01-2023, 09:29 AM #2
Bảng xếp hạng các kỳ thủ cờ tướng nữ nửa đầu năm 2023 (49 kỳ thủ) DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC DPXQ 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 实时分数 1 唐丹 Đường Đan Bắc kinh 特 2579 10 0 2579 1 2579.0 2 王琳娜 Vương Lâm Na Hắc long giang 特 2506 10 0 2506 2 2506.0 3 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng đông 特 2447 15 0 2447 3 2447.0 4 左文静 Tả Văn Tĩnh Hồ bắc 大 2434 15 0 2434 1 5 2434.0 5 赵冠芳 Triệu Quan Phương Vân nam 特 2419 15 0 2419 1 6 2419.0 6 吴可欣 Ngô Khả Hân Chiết giang 大 2415 15 -25 2440 -2 4 2415.2 7 唐思楠 Đường Tư Nam Chiết giang 大 2413 15 0 2413 7 2412.5 8 党国蕾 Đảng Quốc Lôi Vân nam 特 2392 15 0 2392 8 2392.0 9 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Tứ xuyên 大 2389 15 1 2388 9 2388.8 10 刘欢 Lưu Hoan Bắc kinh 大 2386 15 19 2367 2 12 2385.5 11 张婷婷 Trương Đình Đình Hà bắc 大 2380 15 4 2376 11 2379.5 12 刘钰 Lưu Ngọc Hà bắc 大 2372 15 -7 2379 -2 10 2371.5 13 陈丽淳 Trần Lệ Thuần Quảng đông 特 2366 15 0 2366 13 2366.0 14 张国凤 Trương Quốc Phượng Giang tô 特 2364 15 0 2364 14 2364.0 15 王文君 Vương Văn Quân Hàng châu 大 2354 15 37 2317 7 22 2353.8 16 时凤兰 Thì Phượng Lan Quảng đông 大 2348 15 0 2348 -1 15 2348.0 17 董毓男 Đổng Dục Nam Giang tô 大 2337 15 -4 2341 17 2336.5 18 沈思凡 Thẩm Tư Phàm Hàng châu 大 2334 15 -7 2341 -2 16 2333.5 19 玉思源 Ngọc Tư Nguyên Tứ xuyên 大 2329 15 0 2329 19 2329.0 20 金海英 Kim Hải Anh Chiết giang 特 2326 15 0 2326 20 2326.0 21 王子涵 Vương Tử Hàm Hà bắc 大 2319 15 -10 2329 -3 18 2318.5 22 李沁 Lý Thấm Giang tô 大 2318 15 13 2305 1 23 2317.9 23 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Sơn đông 大 2305 15 -15 2320 -2 21 2305.0 24 董嘉琦 Đổng Gia Kỳ Thượng hải 大 2297 15 6 2291 1 25 2297.0 25 邵如凌冰 Thiệu Như Lăng Băng Hàng châu 大 2291 15 0 2291 -1 24 2291.0 26 尤颖钦 Vưu Dĩnh Khâm Hà bắc 特 2288 15 0 2288 26 2288.0 27 董波 Đổng Ba Hồ bắc 大 2288 15 0 2288 27 2288.0 28 林延秋 Lâm Diên Thu Quảng đông 大 2284 15 0 2284 28 2284.0 29 郎祺琪 Lang Kỳ Kỳ Tứ xuyên 大 2283 15 -1 2284 29 2282.5 30 陈青婷 Trần Thanh Đình Chiết giang 大 2278 15 -4 2282 30 2278.2 31 梅娜 Mai Na An huy 大 2260 15 0 2260 31 2260.0 32 周熠 Chu Dập Thượng hải 大 2259 15 0 2259 32 2259.0 33 杭宁 Hàng Ninh Chiết giang 大 2257 15 0 2257 33 2257.0 34 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn đông 大 2254 15 0 2254 34 2254.0 35 安娜 An Na Quảng đông 大 2252 15 0 2252 35 2252.0 36 李越川 Lý Việt Xuyên Sơn đông 大 2250 15 0 2250 36 2250.0 37 何媛 Hà Viện Hà nam 大 2243 15 0 2243 37 2243.0 38 张玄弈 Trương Huyền Dịch Hàng châu 大 2232 15 0 2232 38 2232.0 39 赵冬 Triệu Đông An huy 大 2228 25 0 2228 39 2228.0 40 孙文 Tôn Văn Vân nam 大 2219 15 0 2219 40 2219.0 41 陆慧中 Lục Tuệ Trung Sơn đông 大 2216 15 0 2216 41 2216.0 42 常婉华 Thường Uyển Hoa Bắc kinh 大 2211 15 0 2211 42 2211.0 43 顾韶音 Cố Thiều Âm Bắc kinh 大 2203 15 0 2203 43 2203.0 44 李鎣 Lý Oánh Hàng châu 大 2200 15 0 2200 44 2200.0 45 严子熙 Nghiêm Tử Hi Bắc kinh 大 2198 25 0 2198 45 2198.0 46 邵雨洁 Thiệu Vũ Khiết Hàng châu 大 2197 15 0 2197 46 2197.0 47 刘丽梅 Lưu Lệ Mai Hắc long giang 大 2193 15 0 2193 47 2193.0 48 王铿 Vương Khanh Thượng hải 大 2175 15 0 2175 48 2175.0 49 张婉昱 Trương Uyển Dục - - 2173 15 0 2173 49 2173.0 不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 实时分数 E01 胡明 Hồ Minh Hà bắc 特 2367 15 2000 2367 E01 2367 E02 欧阳琦琳 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng hải 特 2309 15 2000 2309 E02 2309 E03 郑轶莹 Trịnh Dật Oánh - 大 2254 15 2000 2254 E03 2254 E04 陈姝璇 Trần Thù Tuyền - 大 2253 25 2000 2253 E04 2253 E05 万春 Vạn Xuân - 大 2253 15 2000 2253 E05 2253 E06 伍霞 Ngũ Hà Giang tô 特 2253 15 2000 2253 E06 2253 E07 吴轩乐 Ngô Hiên Nhạc Giang tô 大 2250 25 2000 2250 E07 2250 E08 史佳 Sử Giai Sơn đông 大 2250 25 2000 2250 E08 2250 E09 张瑞 Trương Thụy Thiên tân 大 2250 25 2000 2250 E09 2250 E10 陈苏怡 Trần Tô Di Thượng hải 大 2231 15 2000 2231 E10 2231 E11 赵寅 Triệu Dần - 大 2229 15 2000 2229 E11 2229 E12 潘攀 Phan Phàn Hà nam 大 2221 15 2000 2221 E12 2221 E13 章文彤 Chương Văn Đồng Vân nam 大 2220 15 2000 2220 E13 2220 E14 何静 Hà Tĩnh - 大 2217 15 2000 2217 E14 2217 E15 杨文雅 Dương Văn Nhã - 大 2196 15 2000 2196 E15 2196 E16 林琴思 Lâm Cầm Tư - 大 2194 15 2000 2194 E16 2194 E17 季洁 Quý Khiết Hồ bắc 大 2190 15 2000 2190 E17 2190 E18 王晴 Vương Tinh - 大 2167 15 2000 2167 E18 2167 E19 陶亭羽 Đào Đình Vũ - 大 2160 15 2000 2160 E19 2160 E20 陈雅文 Trần Nhã Văn Hồ bắc - 2144 25 2000 2144 E20 2144 E21 历嘉宁 Lịch Gia Ninh Liêu ninh - 2142 25 2000 2142 E21 2142
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
21-01-2023, 08:00 AM #3
Bảng xếp hạng cờ nhanh các kỳ thủ nam nửa đầu năm 2023 (87 kỳ thủ) DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC DPXQ 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 实时分数 1 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 特 2620.2 10 0.0 2620.2 1 2620.2 2 王天一 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 特 2595.0 10 0.0 2595.0 2 2595.0 3 郑惟桐 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 特 2584.0 10 0.0 2584.0 3 2584.0 4 蒋川 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 特 2582.1 10 0.0 2582.1 4 2582.1 5 孟辰 Mạnh Thần Tứ Xuyên 特 2563.0 10 0.0 2563.0 5 2563.0 6 洪智 Hồng Trí Hồ Bắc 特 2562.3 10 0.0 2562.3 6 2562.3 7 许银川 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 特 2560.0 10 0.0 2560.0 7 2560.0 8 汪洋 Uông Dương Hồ Bắc 特 2550.2 10 0.0 2550.2 8 2550.2 9 王廓 Vương Khuếch Cát Lâm 特 2550.0 10 0.0 2550.0 9 2550.0 10 陶汉明 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 特 2550.0 10 0.0 2550.0 10 2550.0 11 申鹏 Thân Bằng Hà Bắc 特 2545.6 10 0.0 2545.6 11 2545.6 12 张学潮 Trương Học Triều Quảng Đông 特 2545.4 10 0.0 2545.4 12 2545.4 13 徐超 Từ Siêu Giang Tô 特 2545.0 10 0.0 2545.0 13 2545.0 14 郝继超 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 特 2544.8 10 0.0 2544.8 14 2544.8 15 孙勇征 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 特 2544.7 10 0.0 2544.7 15 2544.7 16 王跃飞 Vương Dược Phi Hàng Châu 特 2543.9 10 0.0 2543.9 16 2543.9 17 赵国荣 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 特 2540.0 10 0.0 2540.0 17 2540.0 18 徐天红 Từ Thiên Hồng Giang Tô 特 2540.0 10 0.0 2540.0 18 2540.0 19 吕钦 Lữ Khâm Quảng Đông 特 2535.7 10 0.0 2535.7 19 2535.7 20 程鸣 Trình Minh Giang Tô 特 2533.3 10 0.0 2533.3 20 2533.3 21 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 特 2531.5 10 0.0 2531.5 21 2531.5 22 许国义 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 特 2529.0 10 0.0 2529.0 22 2529.0 23 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô 特 2525.2 10 0.0 2525.2 23 2525.2 24 谢靖 Tạ Tĩnh Thượng Hải 特 2524.3 10 0.0 2524.3 24 2524.3 25 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 特 2522.8 10 0.0 2522.8 25 2522.8 26 柳大华 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến 特 2520.4 10 0.0 2520.4 26 2520.4 27 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 特 2514.0 10 0.0 2514.0 27 2514.0 28 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Hồ Nam 特 2501.9 10 0.0 2501.9 28 2501.9 29 赵殿宇 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 大 2498.8 15 0.0 2498.8 29 2498.8 30 陈泓盛 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 大 2495.9 15 0.0 2495.9 30 2495.9 31 黄竹风 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 大 2485.7 15 0.0 2485.7 31 2485.7 32 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 大 2483.9 15 0.0 2483.9 32 2483.9 33 么毅 Ma Nghị Bắc Kinh 大 2477.9 15 0.0 2477.9 33 2477.9 34 赵金成 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 大 2477.3 15 0.0 2477.3 34 2477.3 35 何文哲 Hà Văn Triết Hồ Bắc 大 2476.4 15 0.0 2476.4 35 2476.4 36 李少庚 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 大 2474.0 15 0.0 2474.0 36 2474.0 37 李翰林 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 大 2473.7 15 0.0 2473.7 37 2473.7 38 赵玮 Triệu Vĩ Thượng Hải 大 2471.8 15 0.0 2471.8 38 2471.8 39 赵子雨 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 大 2469.2 15 0.0 2469.2 39 2469.2 40 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 大 2466.8 15 0.0 2466.8 40 2466.8 41 刘子健 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 大 2465.9 15 0.0 2465.9 41 2465.9 42 徐崇峰 Từ Sùng Phong Chiết Giang 大 2463.1 15 0.0 2463.1 42 2463.1 43 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 大 2459.6 15 0.0 2459.6 43 2459.6 44 黄海林 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 大 2458.1 15 0.0 2458.1 44 2458.1 45 刘明 Lưu Minh Thâm Quyến 大 2457.5 15 0.0 2457.5 45 2457.5 46 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên - 2453.5 15 0.0 2453.5 46 2453.5 47 王宇航 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 大 2453.3 15 0.0 2453.3 47 2453.3 48 许文章 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 大 2450.9 15 0.0 2450.9 48 2450.9 49 王清 Vương Thanh Hồ Nam 大 2450.0 15 0.0 2450.0 49 2450.0 50 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 大 2450.0 15 0.0 2450.0 50 2450.0 51 杨铭 Dương Minh Hà Nam 大 2450.0 15 0.0 2450.0 51 2450.0 52 党斐 Đảng Phỉ Hà Nam 大 2448.7 15 0.0 2448.7 52 2448.7 53 王昊 Vương Hạo Thiên Tân 大 2446.7 15 0.0 2446.7 53 2446.7 54 王家瑞 Vương Gia Thụy Chiết Giang 大 2445.2 15 0.0 2445.2 54 2445.2 55 曹岩磊 Tào Nham Lỗi - 大 2445.1 15 0.0 2445.1 55 2445.1 56 蒋融冰 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 大 2444.6 15 0.0 2444.6 56 2444.6 57 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 大 2441.9 15 0.0 2441.9 57 2441.9 58 郭凤达 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 大 2441.3 15 0.0 2441.3 58 2441.3 59 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu 大 2440.4 15 0.0 2440.4 59 2440.4 60 孙昕昊 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 大 2439.2 15 0.0 2439.2 60 2439.2 61 王瑞祥 Vương Thụy Tường Hà Bắc 大 2438.3 15 0.0 2438.3 61 2438.3 62 张兰天 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 大 2437.7 15 0.0 2437.7 62 2437.7 63 金波 Kim Ba Bắc Kinh 大 2436.2 15 0.0 2436.2 63 2436.2 64 李学淏 Lý Học Hạo Sơn Đông 大 2434.1 15 0.0 2434.1 64 2434.1 65 宿少峰 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 大 2431.1 15 0.0 2431.1 65 2431.1 66 孟繁睿 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc - 2429.8 15 0.0 2429.8 66 2429.8 67 张彬 Trương Bân Thâm Quyến 大 2428.9 15 0.0 2428.9 67 2428.9 68 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 大 2423.3 15 0.0 2423.3 68 2423.3 69 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô 大 2421.8 15 0.0 2421.8 69 2421.8 70 谢岿 Tạ Vị Sơn Đông 大 2418.8 15 0.0 2418.8 70 2418.8 71 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2410.3 15 0.0 2410.3 71 2410.3 72 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 大 2409.2 15 0.0 2409.2 72 2409.2 73 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô 大 2399.9 15 0.0 2399.9 73 2399.9 74 杨辉 Dương Huy Tứ Xuyên 大 2387.0 15 0.0 2387.0 74 2387.0 75 尹昇 Doãn Thăng Chiết Giang - 2383.6 15 0.0 2383.6 75 2383.6 76 华辰昊 Hoa Thần Hạo Thượng Hải - 2379.0 15 0.0 2379.0 76 2379.0 77 孙继浩 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 大 2376.5 15 0.0 2376.5 77 2376.5 78 周军 Chu Quân Sơn Tây - 2374.0 15 0.0 2374.0 78 2374.0 79 闵仁 Mẫn Nhân Thanh Đảo - 2353.6 15 0.0 2353.6 79 2353.6 80 杜晨昊 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu - 2350.0 15 134.2 2215.8 7 87 2215.8 81 左治 Tả Trị Hàng Châu - 2331.4 15 0.0 2331.4 -1 80 2331.4 82 李禹 Lý Vũ Quảng Đông - 2326.0 15 0.0 2326.0 -1 81 2326.0 83 刘小宁 Lưu Tiểu Ninh Thiểm Tây - 2326.0 15 0.0 2326.0 -1 82 2326.0 84 尤云飞 Vưu Vân Phi Giang Tô - 2306.8 15 0.0 2306.8 -1 83 2306.8 85 顾博文 Cố Bác Văn Thượng Hải - 2271.6 20 0.0 2271.6 -1 84 2271.6 86 郭中基 Quách Trung Cơ - - 2258.0 20 0.0 2258.0 -1 85 2258.0 87 莫梓健 Mạc Tử Kiện Quảng Đông - 2233.2 20 0.0 2233.2 -1 86 2233.2
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchchrispaul, trung_cadan đã thích bài viết này
-
21-01-2023, 08:03 AM #4
Bảng xếp hạng cờ nhanh các kỳ thủ nữ nửa đầu năm 2023 (41 kỳ thủ) DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC DPXQ 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 实时分数 1 王琳娜 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 特 2422.7 15 0.0 2422.7 1 2422.7 2 唐丹 Đường Đan Bắc Kinh 特 2403.7 15 0.0 2403.7 2 2403.7 3 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 特 2375.0 15 0.0 2375.0 3 2375.0 4 唐思楠 Đường Tư Nam Chiết Giang 大 2337.8 15 0.0 2337.8 4 2337.8 5 张国凤 Trương Quốc Phượng Giang Tô 特 2326.0 15 0.0 2326.0 5 2326.0 6 张婷婷 Trương Đình Đình Hà Bắc 大 2325.6 15 0.0 2325.6 6 2325.6 7 赵冠芳 Triệu Quan Phương Vân Nam 特 2319.6 15 0.0 2319.6 7 2319.6 8 王文君 Vương Văn Quân Hàng Châu 大 2313.1 15 0.0 2313.1 8 2313.1 9 党国蕾 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 特 2312.5 15 0.0 2312.5 9 2312.5 10 陈丽淳 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 特 2311.0 15 0.0 2311.0 10 2311.0 11 王子涵 Vương Tử Hàm Hà Bắc 大 2307.4 15 0.0 2307.4 11 2307.4 12 董嘉琦 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 大 2295.3 20 10.2 2285.1 1 13 2295.3 13 沈思凡 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 大 2289.6 20 10.2 2279.4 1 14 2289.6 14 刘欢 Lưu Hoan Bắc Kinh 大 2276.4 20 0.0 2276.4 1 15 2276.4 15 左文静 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 大 2274.4 20 0.0 2274.4 1 16 2274.4 16 李沁 Lý Thấm Giang Tô 大 2269.2 20 -20.4 2289.6 -4 12 2269.2 17 吴可欣 Ngô Khả Hân Chiết Giang 大 2269.2 20 0.0 2269.2 17 2269.2 18 张玄弈 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 大 2268.8 20 0.0 2268.8 18 2268.8 19 时凤兰 Thì Phượng Lan Quảng Đông 大 2260.0 20 0.0 2260.0 19 2260.0 20 郎祺琪 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 大 2255.6 20 0.0 2255.6 20 2255.6 21 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 大 2252.8 20 0.0 2252.8 21 2252.8 22 陈青婷 Trần Thanh Đình Chiết Giang 大 2250.0 20 0.0 2250.0 22 2250.0 23 林延秋 Lâm Diên Thu Quảng Đông 大 2249.6 20 0.0 2249.6 23 2249.6 24 梅娜 Mai Na An Huy 大 2244.4 20 0.0 2244.4 24 2244.4 25 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 大 2241.6 20 0.0 2241.6 25 2241.6 26 董毓男 Đổng Dục Nam Giang Tô 大 2237.8 20 0.0 2237.8 26 2237.8 27 杭宁 Hàng Ninh Chiết Giang 大 2236.6 20 0.0 2236.6 27 2236.6 28 孙文 Tôn Văn Vân Nam 大 2232.8 20 0.0 2232.8 28 2232.8 29 邵如凌冰 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 大 2229.6 20 0.0 2229.6 29 2229.6 30 李越川 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 大 2227.2 20 0.0 2227.2 30 2227.2 31 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 大 2223.8 20 0.0 2223.8 31 2223.8 32 安娜 An Na Quảng Đông 大 2223.8 20 0.0 2223.8 32 2223.8 33 邵雨洁 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu 大 2214.4 20 0.0 2214.4 33 2214.4 34 李鎣 Lý Oánh Hàng Châu 大 2214.4 20 0.0 2214.4 34 2214.4 35 刘钰 Lưu Ngọc Hà Bắc 大 2186.6 20 0.0 2186.6 35 2186.6 36 胡家艺 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang - 2162.0 20 0.0 2162.0 36 2162.0 37 张佳雯 Trương Giai Văn Thượng Hải - 2140.0 20 0.0 2140.0 37 2140.0 38 张琳 Trương Lâm Sơn Tây - 2123.6 20 0.0 2123.6 38 2123.6 39 姜瑀 Khương Vũ Hắc Long Giang - 2102.4 20 0.0 2102.4 39 2102.4 40 赖坤琳 Lại Khôn Lâm Quảng Đông - 2085.6 25 0.0 2085.6 40 2085.6 41 李紫鑫 Lý Tử Hâm Hà Bắc - 2044.0 25 0.0 2044.0 41 2044.0
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
ELO các kỳ thủ TQ dầu năm 2023
Đánh dấu