CỜ NHANH NAM
Xếp hạng sau ván 9

Hạng Số Tên Phái CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 1 Lại, Lý Huynh BDU Bình Dương 7,5 53 0 6 1 4
2 2 Nguyễn, Thành Bảo BPH Bình Phước 7 51,5 0 7 3 5
3 9 Tôn, Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 7 50,5 0 5 2 4
4 25 Trương, Đình Vũ DAN Đà Nẵng 6,5 54 0 5 2 4
5 3 Nguyễn, Minh Nhật Quang HCM Tp.Hồ Chí Minh 6,5 50,5 0 6 3 4
6 4 Nguyễn, Anh Quân QNI Quảng Ninh 6,5 50 0 6 3 4
7 7 Nguyễn, Quang Nhật QNI Quảng Ninh 6,5 46,5 0 6 3 4
8 27 Ngô, Ngọc Minh BPH Bình Phước 6,5 46 0 5 2 4
9 8 Phan, Nguyễn Công Minh HCM Tp.Hồ Chí Minh 6,5 45,5 0 5 2 4
10 14 Đào, Văn Trọng QNI Quảng Ninh 6,5 44,5 0 5 2 4
11 21 Trần, Chánh Tâm HCM Tp.Hồ Chí Minh 6,5 43,5 0 5 0 4
12 5 Trềnh, A Sáng HCM Tp.Hồ Chí Minh 6,5 41 0 4 1 4
13 44 Đặng, Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 6 50,5 0 4 3 5
14 32 Chu, Tuấn Hải BPH Bình Phước 6 49 0 5 2 5
15 19 Trần, Hữu Bình BDU Bình Dương 6 48,5 0 5 2 4
16 37 Nguyễn, Anh Đức BDU Bình Dương 6 48 0 5 1 4
17 13 Vũ, Khánh Hoàng QNI Quảng Ninh 6 46,5 0 4 1 4
18 17 Nguyễn, Văn Bon BPH Bình Phước 6 45,5 0 6 1 4
19 61 Dương, Hồ Bảo Duy KHQ Clb Kỳ Hội Quán 6 44,5 0 4 1 4
20 12 Nguyễn, Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 6 44 0 5 2 5
21 30 Vũ, Hữu Cường BPH Bình Phước 6 43,5 0 4 1 5
22 23 Võ, Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 6 41,5 0 4 1 4
23 28 Đào, Cao Khoa BDU Bình Dương 6 38,5 0 4 3 5
24 11 Trần, Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 6 38 0 4 1 4
25 31 Đào, Quốc Hưng HCM Tp.Hồ Chí Minh 5,5 49 0 4 1 5
26 33 Phan, Thanh Giãn BDU Bình Dương 5,5 46 0 5 2 4
27 63 Trần, Anh Duy KHQ Clb Kỳ Hội Quán 5,5 45,5 0 4 2 4
28 26 Tô, Thiên Tường BDU Bình Dương 5,5 44,5 0 4 3 5
29 36 Nguyễn, Trần Đỗ Ninh HCM Tp.Hồ Chí Minh 5,5 44 0 4 3 5
30 42 Phùng, Quang Điệp BPH Bình Phước 5,5 44 0 3 2 5
31 15 Nguyễn, Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 5,5 43,5 0 3 2 4
32 98 Vũ, Tuấn Nghĩa BRV Bà Rịa Vũng Tàu 5,5 43 0 5 1 5
33 40 Nguyễn, Hoàng Tuấn BDU Bình Dương 5,5 42,5 0 4 2 5
34 127 Lương, Thái Thiên BGI Bắc Giang 5,5 41,5 0 4 0 4
35 10 Đặng, Hữu Trang BPH Bình Phước 5,5 35 0 4 2 5
36 118 Tô, Văn Tuấn CDA Clb Đông Anh 5,5 34 0 5 2 5
37 57 Nguyễn, Văn Cường CLK Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ 5 52 0 5 2 4
38 97 Lê, Hải Ninh HPH Hải Phòng 5 51 0 4 2 5
39 68 Nguyễn, Minh Hậu BRV Bà Rịa Vũng Tàu 5 48,5 0 3 1 5
40 41 Vũ, Hồng Sơn BGI Bắc Giang 5 47,5 0 5 1 4
41 89 Nguyễn, Hữu Lân CAH Clb Chùa Hà 5 47 0 3 2 5
42 113 Nguyễn, Văn Tới BDH Bình Định 5 47 0 2 1 4
130 Trần, Văn Thức CLK Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ 5 47 0 2 1 4
44 34 Huỳnh, Linh BRV Bà Rịa Vũng Tàu 5 46,5 0 5 3 5
45 47 Nguyễn, Chí Độ BDU Bình Dương 5 46,5 0 4 1 4
46 62 Hồ, Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 5 44 0 4 3 4
47 126 Trương, Văn Thi CTN Clb Thành Nam Kỳ Đạo 5 43,5 0 4 3 5
48 29 Nguyễn, Phúc Lợi BDU Bình Dương 5 43,5 0 3 1 4
49 16 Diệp, Khai Nguyên HCM Tp.Hồ Chí Minh 5 42 0 3 1 5
50 22 Vũ, Hà Nam BRV Bà Rịa Vũng Tàu 5 42 0 2 1 5
51 24 Nguyễn, Minh Hưng BPH Bình Phước 5 41,5 0 3 1 5
52 84 Trịnh, Đăng Khoa KYH Kỳ Hữu 5 41 0 4 2 5
53 132 Trần, Khoa Trụ BGI Bắc Giang 5 41 0 3 1 4
54 51 Nguyễn, Phúc Anh HCM Tp.Hồ Chí Minh 5 40,5 0 4 2 4
55 64 Lê, Thành Đạt CDA Clb Đông Anh 5 39,5 0 3 1 4
56 101 Ngô, Đại Nhân BGI Bắc Giang 5 38 0 4 2 4
57 43 Trịnh, Hồ Quang Vũ DAN Đà Nẵng 5 38 0 4 0 4
58 6 Hà, Văn Tiến BPH Bình Phước 5 37,5 0 4 3 5
59 115 Nguyễn, Văn Tuấn CDA Clb Đông Anh 5 32,5 0 5 2 4
60 133 Trần, Quốc Việt BDU Bình Dương 4,5 48,5 0 3 2 5
61 79 Đào, Duy Khánh BRV Bà Rịa Vũng Tàu 4,5 48 0 4 0 4
62 117 Phan, Anh Tuấn BGI Bắc Giang 4,5 42,5 0 3 1 4
63 18 Dương, Đình Chung QNI Quảng Ninh 4,5 42 0 4 2 5
54 Lê, Thành Công KHO Khánh Hòa 4,5 42 0 4 2 5
65 124 Trịnh, Văn Thành BDU Bình Dương 4,5 42 0 3 1 5
66 70 Trần, Thái Hòa HCM Tp.Hồ Chí Minh 4,5 41,5 0 4 0 4
67 69 Phạm, Văn Hiền BNI Bắc Ninh 4,5 41,5 0 2 1 4
68 45 Nguyễn, Mạnh Hải TNG Thái Nguyên 4,5 41 0 4 2 4
69 121 Lưu, Văn Tuyên CDA Clb Đông Anh 4,5 41 0 3 1 4
70 35 Diệp, Khải Hằng BDU Bình Dương 4,5 40,5 0 2 0 4
71 38 Hà, Trung Tín BDU Bình Dương 4,5 39,5 0,5 4 3 5
72 134 Nguyễn, Văn Vịnh CDA Clb Đông Anh 4,5 39,5 0,5 3 0 4
73 71 Nguyễn, Anh Hoàng BDU Bình Dương 4,5 39 0 4 3 5
74 128 Nguyễn, Tiến Thịnh BNI Bắc Ninh 4,5 38,5 0 4 2 5
75 123 Phạm, Trung Thành BDH Bình Định 4,5 38,5 0 4 2 4
76 59 Nguyễn, Văn Chín BRV Bà Rịa Vũng Tàu 4,5 38,5 0 4 1 4
77 102 Đinh, Hữu Pháp HCM Tp.Hồ Chí Minh 4,5 38 0 3 1 5
78 93 Nguyễn, Thanh Lưu BDH Bình Định 4,5 37,5 0 3 2 4
79 94 Nguyễn, Đình Mạnh BNI Bắc Ninh 4,5 37 0 3 2 5
80 55 Giáp, Xuân Cường BGI Bắc Giang 4,5 36 0,5 3 1 4
129 Trịnh, Đình Thuỷ BGI Bắc Giang 4,5 36 0,5 3 1 4
82 90 Nguyễn, Thăng Long BGI Bắc Giang 4,5 34,5 0 1 0 5
83 116 Nguyễn, Việt Tuấn CTL Clb Thăng Long Kỳ Đạo 4,5 31 0 4 0 4
84 20 Nguyễn, Long Hải BDU Bình Dương 4 44,5 0 4 3 5
85 108 Phạm, Văn Tài BGI Bắc Giang 4 43,5 0 4 2 4
86 96 Lê, Anh Minh BPH Bình Phước 4 42,5 1 4 1 5
87 131 Phan, Long Vũ Trụ BRV Bà Rịa Vũng Tàu 4 42,5 0 3 0 4
88 109 Nguyễn, Văn Tiến BGI Bắc Giang 4 40,5 0 3 1 4
89 53 Hoàng, Văn Bắc TNG Thái Nguyên 4 39,5 0 4 1 4
90 88 Mai, Quý Lân CTN Clb Thành Nam Kỳ Đạo 4 37,5 0 4 3 5
91 106 Lê, Văn Quý BRV Bà Rịa Vũng Tàu 4 37 0 3 1 5
92 73 Hoàng, Mạnh Hùng BGI Bắc Giang 4 35,5 0 3 3 5
93 87 Trần, Đình Lâm CLK Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ 4 35 0 4 1 4
94 60 Đỗ, Kim Chung CAH Clb Chùa Hà 4 34 0 4 0 4
95 105 Nguyễn, Ngọc Quân CAH Clb Chùa Hà 4 34 0 3 1 4
96 120 Đặng, Túy KHO Khánh Hòa 3,5 44 0 2 1 5
97 135 Nguyễn, Văn Xuân CDA Clb Đông Anh 3,5 43 0 1 1 4
98 103 Nguyễn, Văn Quang CLK Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ 3,5 40 0 3 1 5
99 74 Ngô, Xuân Gia Huy BPH Bình Phước 3,5 39 0 2 1 5
100 76 Bùi, Hồng Hưng BGI Bắc Giang 3,5 38 0 3 1 5
101 125 Trần, Lê Ngọc Thảo HCM Tp.Hồ Chí Minh 3,5 34,5 0 3 1 4
102 111 Nguyễn, Duy Toàn BNI Bắc Ninh 3,5 34,5 0 2 1 4
103 67 Đỗ, Ngọc Hân CLK Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ 3,5 34,5 0 2 0 5
104 86 Nguyễn, Ngọc Lâm BRV Bà Rịa Vũng Tàu 3,5 34 0 3 2 5
105 65 Nguyễn, Văn Điệp CLK Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ 3,5 34 0 2 1 4
106 107 Hoàng, Thái Sơn TNG Thái Nguyên 3,5 31,5 0 3 2 5
107 122 Trần, Thanh CLK Clb Lam Kinh Kỳ Nghệ 3,5 30,5 0 3 1 4
108 46 Đặng, Ngọc Thanh KHD Clb Khải Hưng Đaklak 3 39,5 0 1 1 5
109 49 Si, Diệu Long HCM Tp.Hồ Chí Minh 3 39 0 2 0 4
110 91 Trần, Cầm Long KHO Khánh Hòa 3 36,5 0 2 0 5
111 39 Trần, Thanh Tân HCM Tp.Hồ Chí Minh 3 36 0 2 1 4
112 85 Mai, Ngọc Khuyến TNG Thái Nguyên 3 35 0 2 2 5
113 56 Hoàng, Thái Cường TNG Thái Nguyên 3 33 0 3 0 4
114 92 Nguyễn, Văn Luận TNG Thái Nguyên 3 32,5 0 3 2 5
115 104 Nguyễn, Đức Quân BGI Bắc Giang 3 32,5 0 2 1 4
116 75 Phùng, Tùng Huy CAH Clb Chùa Hà 3 29,5 0 3 1 5
117 66 Nguyễn, Xuân Độ BNI Bắc Ninh 3 29 0 3 3 5
118 58 Tạ, Cao Cường TNG Thái Nguyên 3 27,5 0 3 1 5
119 50 Nguyễn, Đức Anh BGI Bắc Giang 2,5 40,5 0 2 1 5
120 72 Chu, Trung Huân TNG Thái Nguyên 2,5 38,5 0 1 0 5
121 119 Trương, Ngọc Tuấn BGI Bắc Giang 2,5 33 0 2 0 5
122 78 Trần, Trung Kiên KYH Kỳ Hữu 2 46,5 0 1 0 1
123 81 Nguyễn, Đình Khánh BGI Bắc Giang 2 36 0 1 1 4
124 83 Nguyễn, Văn Khiêm TNG Thái Nguyên 2 34,5 0 2 1 4
125 112 Phạm, Bảo Toàn BGI Bắc Giang 2 29,5 0 1 1 4
126 52 Bùi, Ngọc Gia Bảo BGI Bắc Giang 2 27 0 1 1 4
127 77 Nguyễn, Hoàng Kiên KYH Kỳ Hữu 1,5 45,5 0 1 0 2
128 114 Nghiêm, Xuân Tuân BGI Bắc Giang 1,5 31,5 0 1 0 4
129 80 Đỗ, Như Khánh BGI Bắc Giang 1 41,5 0 1 0 2
130 82 Nguyễn, Quốc Khánh BGI Bắc Giang 1 32,5 0 0 0 4
131 48 Ngô, Thanh Phụng BRV Bà Rịa Vũng Tàu 0,5 38,5 0 0 0 2
132 99 Lê, Linh Ngọc BGI Bắc Giang 0 42 0 0 0 0
133 100 Nguyễn, Đăng Ngọc BGI Bắc Giang 0 41 0 0 0 1
134 110 Lê, Phan Trọng Tín BRV Bà Rịa Vũng Tàu 0 41 0 0 0 0
135 95 Nguyễn, Tiến Mạnh BGI Bắc Giang 0 40,5 0 0 0 0