-
Bốc thăm/Kết quả
2. Ván
Bàn |
Số |
Tên |
LĐ |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
Tên |
LĐ |
Số |
1 |
2 |
Nguyễn, Mạnh Hải |
TNG |
1 |
|
1 |
Đinh, Hữu Pháp |
HCM |
38 |
2 |
12 |
Nguyễn, Công Chương |
KHO |
1 |
|
1 |
Lê, Hữu Phước |
KHO |
40 |
3 |
14 |
Nguyễn, Văn Điệp |
CLK |
1 |
|
1 |
Nguyễn, Ngọc Quân |
CAH |
42 |
4 |
37 |
Ngô, Đại Nhân |
BGI |
1 |
|
1 |
Nguyễn, Xuân Độ |
BNI |
15 |
5 |
16 |
Đỗ, Ngọc Hân |
CLK |
1 |
|
1 |
Nguyễn, Thanh Tùng |
KHO |
52 |
6 |
22 |
Đào, Duy Khánh |
BRV |
1 |
|
1 |
Trương, Văn Thi |
CTN |
56 |
7 |
45 |
Nguyễn, Văn Tiến |
BGI |
1 |
|
1 |
Đỗ, Như Khánh |
BGI |
23 |
8 |
53 |
Lưu, Văn Tuyên |
CDA |
1 |
|
1 |
Nguyễn, Văn Khiêm |
TNG |
25 |
9 |
58 |
Nguyễn, Tiến Thịnh |
BNI |
1 |
|
1 |
Nguyễn, Ngọc Lâm |
BRV |
27 |
10 |
60 |
Trần, Văn Thức |
CLK |
1 |
|
1 |
Nguyễn, Hữu Lân |
CAH |
29 |
11 |
35 |
Hồ, Phương Nam |
CGA |
1 |
|
1 |
Nguyễn, Quốc Vương |
CGA |
64 |
12 |
65 |
Nguyễn, Văn Xuân |
CDA |
1 |
|
1 |
Vũ, Tuấn Nghĩa |
BRV |
36 |
13 |
39 |
Lê, Văn Phú |
KHO |
½ |
|
½ |
Ngô, Thanh Phụng |
BRV |
1 |
14 |
33 |
Nguyễn, Đình Mạnh |
BNI |
½ |
|
½ |
Lê, Thành Công |
KHO |
7 |
15 |
43 |
Đinh, Bảo Quốc |
KHO |
½ |
|
½ |
Nguyễn, Văn Cường |
CLK |
9 |
16 |
41 |
Nguyễn, Văn Quang |
CLK |
½ |
|
½ |
Đỗ, Kim Chung |
CAH |
11 |
17 |
51 |
Võ, Thanh Tuấn |
CGA |
½ |
|
½ |
Phạm, Văn Hiền |
BNI |
17 |
18 |
18 |
Trần, Thái Hòa |
HCM |
½ |
|
½ |
Lê, Quốc Trường |
CGA |
62 |
19 |
63 |
Nguyễn, Văn Vịnh |
CDA |
½ |
|
½ |
Trần, Huỳnh Huân |
CGA |
19 |
20 |
30 |
Nguyễn, Thanh Liêm |
CGA |
½ |
|
½ |
Tô, Văn Tuấn |
CDA |
50 |
21 |
49 |
Nguyễn, Văn Tuấn |
CDA |
½ |
|
½ |
Nguyễn, Thành Long |
CGA |
31 |
22 |
28 |
Trần, Đình Lâm |
CLK |
0 |
|
0 |
Si, Diệu Long |
HCM |
3 |
23 |
4 |
Vũ, Hà Nam |
BRV |
0 |
|
0 |
Nguyễn, Văn Luận |
TNG |
32 |
24 |
47 |
Phạm, Bảo Toàn |
BGI |
0 |
|
0 |
Cao, Ngọc An |
CGA |
5 |
25 |
6 |
Nguyễn, Đức Anh |
BGI |
0 |
|
0 |
Nguyễn, Tiến Mạnh |
BGI |
34 |
26 |
8 |
Hoàng, Thái Cường |
TNG |
0 |
|
0 |
Phạm, Văn Tài |
BGI |
44 |
27 |
10 |
Võ, Chí Cường |
CGA |
0 |
|
0 |
Nguyễn, Duy Toàn |
BNI |
46 |
28 |
55 |
Trần, Lê Ngọc Thảo |
HCM |
0 |
|
0 |
Lê, Thành Đạt |
CDA |
13 |
29 |
20 |
Hoàng, Mạnh Hùng |
BGI |
0 |
|
0 |
Nghiêm, Xuân Tuân |
BGI |
48 |
30 |
57 |
Lương, Thái Thiên |
BGI |
0 |
|
0 |
Bùi, Hồng Hưng |
BGI |
21 |
31 |
24 |
Nguyễn, Quốc Khánh |
BGI |
0 |
|
0 |
Trần, Thanh |
CLK |
54 |
32 |
26 |
Mai, Ngọc Khuyến |
TNG |
0 |
|
0 |
Trịnh, Đình Thuỷ |
BGI |
59 |
33 |
61 |
Trần, Khoa Trụ |
BGI |
0 |
0 |
|
miễn đấu |
|
|
Giải vô địch Cờ tướng đồng đội quốc gia 2023 !!!
Đánh dấu