Kết quả 11 đến 20 của 90
-
04-06-2023, 06:51 PM #11
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 2排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng Châu 3 10 1 4 2 1 1 0 2 Thâm Quyến 3 10 1 3 2 1 1 0 3 Hà Nam 3 10 1 2 2 1 1 0 3 Tứ Xuyên 3 10 1 2 2 1 1 0 5 Kinh Ký 3 10 1 1 2 1 1 0 6 Chiết Giang DT 2 8 1 2 2 1 0 1 6 Quảng Đông 2 8 1 2 2 1 0 1 8 Thượng Hải 2 8 1 0 2 1 0 1 9 Mai Châu 1 6 0 3 2 0 1 1 9 Chiết Giang BN 1 6 0 3 2 0 1 1 11 Giang Tô 1 6 0 1 2 0 1 1 12 Hạ Môn 0 4 0 0 2 0 0 2
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 2排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 4 2 4 2 0 2 2 2 0 0 2 Trình Minh Giang Tô 4 2 3 1 1 0 2 2 0 0 3 Tưởng Xuyên Kinh Ký 4 2 3 1 0 2 2 2 0 0 3 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 4 2 3 1 0 2 2 2 0 0 3 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 4 2 3 1 0 0 2 2 0 0 6 Triệu Kim Thành Hà Nam 4 2 2 0 0 2 2 2 0 0 6 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 4 2 2 0 0 0 2 2 0 0 6 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 4 2 2 0 0 2 2 2 0 0 6 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 4 2 2 0 0 -2 2 2 0 0 10 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 2 1 2 1 0 1 1 1 0 0 11 Tạ Tĩnh Thượng Hả 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0 12 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 2 2 3 1 1 -2 2 1 0 1 12 Doãn Thăng Mai Châu 2 2 3 1 1 -2 2 1 0 1 12 Lưu Tử Kiện Hà Nam 2 2 3 1 1 0 2 1 0 1 12 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 2 3 1 1 0 2 1 0 1 16 Lưu Minh Mai Châu 2 2 3 1 0 2 2 1 0 1 16 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 2 2 3 1 0 0 2 1 0 1 18 Uông Dương Hà Nam 2 2 2 1 1 0 2 1 0 1 18 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 2 2 2 1 1 -2 2 1 0 1 18 Hồng Trí Thâm Quyến 2 2 2 1 1 -2 2 1 0 1 18 Trương Học Triều Quảng Đông 2 2 2 1 1 0 2 1 0 1 18 Thân Bằng Hàng Châu 2 2 2 1 1 -2 2 1 0 1 18 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 2 2 2 1 1 -2 2 1 0 1 18 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 2 2 2 1 1 0 2 1 0 1 25 Trương Bân Mai Châu 2 2 2 1 0 0 2 1 0 1 25 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 2 2 2 1 0 0 2 1 0 1 25 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 2 2 2 1 0 0 2 1 0 1 28 Hà Văn Triết Hà Nam 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1 28 Vương Khuếch Hạ Môn 2 2 2 0 0 0 2 1 0 1 28 Vương Vũ Bác Kinh Ký 2 2 2 0 0 0 2 1 0 1 28 Lại Lý Huynh Hàng Châu 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1 28 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1 28 Ngô Ngụy Giang Tô 2 2 2 0 0 0 2 1 0 1 28 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2 2 2 0 0 0 2 1 0 1 28 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 2 2 2 0 0 0 2 1 0 1 36 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2 2 1 0 0 0 2 1 0 1 36 Triệu Vĩ Thượng Hả 2 2 1 0 0 2 2 1 0 1 36 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 2 2 1 0 0 0 2 1 0 1 36 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2 2 1 0 0 0 2 1 0 1 40 Tôn Dật Dương Giang Tô 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1 40 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 40 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1 40 Vương Hạo Giang Tô 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1 44 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1 44 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1 46 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 2 2 0 0 2 2 0 0 2 46 Lưu Bách Hồng Giang Tô 0 2 2 0 0 2 2 0 0 2 48 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 0 2 1 0 0 2 2 0 0 2 48 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 48 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 51 Khâu Đông Chiết Giang BN 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2 51 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
05-06-2023, 10:11 AM #12
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 2 Thượng Hải 1 4 - 4 1 Tứ Xuyên 3 2 3 Kinh Ký 1 4 - 4 1 Hà Nam 3 3 1 Chiết Giang BN 0 0 - 8 2 Giang Tô 1 4 3 Thâm Quyến 2 8 - 0 0 Mai Châu 1 5 2 Chiết Giang DT 1 4 - 4 1 Quảng Đông 2 6 0 Hạ Môn 0 2 - 6 2 Hàng Châu 3
[/COLOR]GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1
Thượng Hải 4 - 4 Tứ Xuyên
1 2 Thượng HảI Tưởng Dung Băng 1 - 3 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 3
第1局 Thượng HảI Tưởng Dung Băng 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên CC XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng HảI SN XEM CỜ 2 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng HảI
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng HảI CC XEM CỜ 3 2 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên
第1局 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ 4 4 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 3 Hoa Thần Hạo Thượng HảI
第1局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng HảI CC XEM CỜ 第2局 Thượng HảI Hoa Thần Hạo 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên SN XEM CỜ 2 3 Kinh Ký 4 - 4 Hà Nam 1 4 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 3 Uông Dương Hà Nam
第1局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Uông Dương Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Tưởng Xuyên Kinh Ký SN XEM CỜ 2 4 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 4 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký
第1局 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam SN XEM CỜ 第3局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Triệu Kim Thành Hà Nam SN XEM CỜ 3 2 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 4 Hà Văn Triết Hà Nam
第1局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Vương Vũ Bác Kinh Ký SN XEM CỜ 第3局 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Vương Vũ Bác Kinh Ký SN XEM CỜ 4 2 Hà Nam Lưu Tử Kiện 0 - 2 Lục Vĩ Thao Kinh Ký
第1局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 0 - 2 Lục Vĩ Thao Kinh Ký CC XEM CỜ 3 1 Chiết Giang BN 0 - 8 Giang Tô 1 0 Chiết Giang BN Khâu Đông 1 - 3 Tôn Dật Dương Giang Tô
第1局 Chiết Giang BN Khâu Đông 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 - 0 Khâu Đông Chiết Giang BN SN XEM CỜ 2 4 Giang Tô Trình Minh 3 - 1 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN
第1局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Trình Minh Giang Tô SN XEM CỜ 3 2 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 1 - 3 Ngô Ngụy Giang Tô
第1局 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Ngô Ngụy 2 - 0 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN SN XEM CỜ 4 0 Giang Tô Lưu Bách Hồng 3 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN
第1局 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Lưu Bách Hồng Giang Tô SN XEM CỜ 4 3 Thâm Quyến 8 - 0 Mai Châu 1 4 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 4 - 2 Chung Thiểu Hồng Mai Châu
第1局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến SN XEM CỜ 第3局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 0 - 2 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến SN XEM CỜ 2 2 Mai Châu Trương Bân 1 - 3 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến
第1局 Mai Châu Trương Bân 1 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 2 - 0 Trương Bân Mai Châu SN XEM CỜ 3 4 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Lưu Minh Mai Châu
第1局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Lưu Minh Mai Châu
4 2 Mai Châu Doãn Thăng 0 - 2 Hồng Trí Thâm Quyến 2
第1局 Mai Châu Doãn Thăng 0 - 2 Hồng Trí Thâm Quyến CC XEM CỜ 5 2 Chiết Giang DT 4 - 4 Quảng Đông 2
1 4 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 3 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
第1局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT SN XEM CỜ 2 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 3 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT
第1局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 0 - 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông SN XEM CỜ 3 2 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông
第1局 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ 4 2 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 3 - 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT
第1局 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 1 - 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Vương Gia Thụy 0 - 2 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông SN XEM CỜ 6 0 Hạ Môn 2 - 6 Hàng Châu 3 1 0 Hạ Môn Triệu Quốc Vinh 2 - 4 Lại Lý Huynh Hàng Châu
第1局 Hạ Môn Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn SN XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn SN XEM CỜ 2 4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Khuếch Hạ Môn 2
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Khuếch Hạ Môn CC XEM CỜ 3 0 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 4 - 2 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu
第1局 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn SN XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn SN XEM CỜ 4 2 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
第1局 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CC XEM CỜ
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
05-06-2023, 10:17 AM #13
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 3排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 5 18 2 5 3 2 1 0 2 Hàng Châu 5 16 2 6 3 2 1 0 3 Tứ Xuyên 4 14 1 3 3 1 2 0 4 Hà Nam 4 14 1 2 3 1 2 0 4 Kinh Ký 4 14 1 2 3 1 2 0 6 Giang Tô 3 14 1 1 3 1 1 1 7 Chiết Giang DT 3 12 1 3 3 1 1 1 8 Quảng Đông 3 12 1 2 3 1 1 1 9 Thượng Hải 3 12 1 1 3 1 1 1 10 Mai Châu 1 6 0 3 3 0 1 2 10 Chiết Giang BN 1 6 0 3 3 0 1 2 12 Hạ Môn 0 6 0 0 3 0 0 3
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 3排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 6 3 6 3 0 3 3 3 0 0 2 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 6 3 5 2 0 1 3 3 0 0 3 Trình Minh Giang Tô 6 3 4 1 1 1 3 3 0 0 4 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 6 3 4 1 0 3 3 3 0 0 5 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 6 3 3 0 0 1 3 3 0 0 5 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 6 3 3 0 0 -3 3 3 0 0 7 Hồng Trí Thâm Quyến 4 3 4 2 2 -3 3 2 0 1 8 Thân Bằng Hàng Châu 4 3 4 2 1 -1 3 2 0 1 8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 4 3 4 2 1 1 3 2 0 1 10 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 3 4 1 1 -3 3 2 0 1 11 Tưởng Xuyên Kinh Ký 4 3 4 1 0 3 3 2 0 1 12 Uông Dương Hà Nam 4 3 3 1 1 -1 3 2 0 1 13 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 3 3 1 0 1 3 2 0 1 13 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 4 3 3 1 0 1 3 2 0 1 15 Hà Văn Triết Hà Nam 4 3 3 0 0 -3 3 2 0 1 15 Triệu Kim Thành Hà Nam 4 3 3 0 0 3 3 2 0 1 15 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 4 3 3 0 0 3 3 2 0 1 15 Lại Lý Huynh Hàng Châu 4 3 3 0 0 -3 3 2 0 1 15 Ngô Ngụy Giang Tô 4 3 3 0 0 -1 3 2 0 1 15 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 3 3 0 0 1 3 2 0 1 21 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 4 3 2 0 0 1 3 2 0 1 22 Tạ Tĩnh Thượng Hả 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0 23 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 2 2 3 1 0 0 2 1 0 1 24 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1 24 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1 26 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 3 4 1 1 -1 3 1 0 2 27 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 2 3 3 1 1 -3 3 1 0 2 27 Doãn Thăng Mai Châu 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2 27 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2 27 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2 27 Lưu Tử Kiện Hà Nam 2 3 3 1 1 1 3 1 0 2 32 Trương Bân Mai Châu 2 3 3 1 0 1 3 1 0 2 32 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 2 3 3 1 0 -1 3 1 0 2 32 Lưu Minh Mai Châu 2 3 3 1 0 1 3 1 0 2 32 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 2 3 3 1 0 -1 3 1 0 2 32 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 2 3 3 1 0 -1 3 1 0 2 37 Vương Vũ Bác Kinh Ký 2 3 3 0 0 1 3 1 0 2 37 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 2 3 3 0 0 1 3 1 0 2 37 Lưu Bách Hồng Giang Tô 2 3 3 0 0 3 3 1 0 2 40 Trương Học Triều Quảng Đông 2 3 2 1 1 -1 3 1 0 2 41 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2 3 2 0 0 3 3 1 0 2 41 Vương Khuếch Hạ Môn 2 3 2 0 0 -1 3 1 0 2 41 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2 3 2 0 0 -3 3 1 0 2 41 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 2 3 2 0 0 -1 3 1 0 2 45 Triệu Vĩ Thượng Hả 2 3 1 0 0 1 3 1 0 2 46 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 46 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 46 Vương Hạo Giang Tô 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1 49 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1 50 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 0 2 1 0 0 -2 2 0 0 2 51 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2 52 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 3 3 0 0 1 3 0 0 3 53 Khâu Đông Chiết Giang BN 0 3 1 0 0 3 3 0 0 3
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
05-06-2023, 05:23 PM #14
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 4 Tứ Xuyên 1 4 - 4 1 Hàng Châu 5 2 3 Quảng Đông 2 6 - 2 0 Hạ Môn 0 3 1 Mai Châu 0 2 - 6 2 Chiết Giang DT 3 4 3 Giang Tô 2 6 - 2 0 Thâm Quyến 5 5 4 Hà Nam 2 8 - 0 0 Chiết Giang BN 1 6 3 Thượng Hải 0 0 - 8 2 Kinh Ký 4
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1
Tứ Xuyên 4 - 4 Hàng Châu
1 2 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 3 - 1 Thân Bằng Hàng Châu 3
第1局 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Thân Bằng 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên SN XEM CỜ 2 2 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 3
第1局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CC XEM CỜ 3 4 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 3
第1局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên SN XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên SN XEM CỜ 4 4 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Mạnh Thần Tứ Xuyên 3
第1局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Mạnh Thần Tứ Xuyên CC XEM CỜ 2 3 Quảng Đông 6 - 2 Hạ Môn 0
1 4 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 3 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 3
第1局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn CC XEM CỜ 第2局 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông SN XEM CỜ 2 2 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 - 4 Trương Học Triều Quảng Đông 3
第1局 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn SN XEM CỜ 第3局 Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn SN XEM CỜ 3 4 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Vương Khuếch Hạ Môn 3
第1局 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Vương Khuếch Hạ Môn CC XEM CỜ 4 0 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 3 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 3
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Miêu Lợi Minh Hạ Môn SN XEM CỜ 3 1 Mai Châu 2 - 6 Chiết Giang DT 3
1 0 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 1 - 3 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 3
第1局 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Mai Châu SN XEM CỜ 2 0 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 4 - 2 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 3
第1局 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT SN XEM CỜ 第3局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 0 - 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT SN XEM CỜ 3 2 Mai Châu Trương Bân 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 3
第1局 Mai Châu Trương Bân 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CC XEM CỜ 4 2 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Lưu Minh Mai Châu 3
第1局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Lưu Minh Mai Châu CC XEM CỜ 4 3 Giang Tô 6 - 2 Thâm Quyến 5
1 0 Giang Tô Vương Hạo 1 - 3 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 3
第1局 Giang Tô Vương Hạo 1 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô SN XEM CỜ 2 6 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 1 - 3 Trình Minh Giang Tô 3
第1局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 1 - 1 Trình Minh Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến SN XEM CỜ 3 4 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 3
第1局 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô SN XEM CỜ 第3局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 2 Ngô Ngụy Giang Tô
XEM CỜ 4 4 Thâm Quyến Hồng Trí 0 - 2 Lưu Bách Hồng Giang Tô 3
第1局 Thâm Quyến Hồng Trí 0 - 2 Lưu Bách Hồng Giang Tô CC XEM CỜ 5 4 Hà Nam 2 8 - 0 0 Chiết Giang BN 1
1 4 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 3
第1局 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN CC XEM CỜ 2 2 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Uông Dương Hà Nam 3
第1局 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Uông Dương Hà Nam CC XEM CỜ 3 2 Hà Nam Lưu Tử Kiện 2 - 0 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 3
第1局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 2 - 0 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC XEM CỜ 4 2 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Triệu Kim Thành Hà Nam 3
第1局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Triệu Kim Thành Hà Nam CC XEM CỜ 6 3 Thượng Hải 0 - 8 Kinh Ký 4
1 2 Thượng HảI Triệu Vĩ 2 - 4 Vương Vũ Bác Kinh Ký 3
第1局 Thượng HảI Triệu Vĩ 1 - 1 Vương Vũ Bác Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng HảI SN XEM CỜ 第3局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng HảI SN XEM CỜ 2 2 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Hoa Thần Hạo Thượng HảI 3
第1局 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Hoa Thần Hạo Thượng HảI CC XEM CỜ 3 4 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 2 - 4 Tưởng Xuyên Kinh Ký 3
第1局 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI SN XEM CỜ 第3局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI SN XEM CỜ 4 6 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 4 - 2 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 3
第1局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Tưởng Dung Băng Thượng HảI CC XEM CỜ 第2局 Thượng HảI Tưởng Dung Băng 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký SN XEM CỜ 第3局 Thượng HảI Tưởng Dung Băng 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký SN XEM CỜ
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
05-06-2023, 05:28 PM #15
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 4排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Hà Nam 6 22 2 6 4 2 2 0 2 Kinh Ký 6 22 2 3 4 2 2 0 3 Hàng Châu 6 20 2 7 4 2 2 0 4 Thâm Quyến 5 20 2 5 4 2 1 1 5 Giang Tô 5 20 2 2 4 2 1 1 6 Chiết Giang DT 5 18 2 4 4 2 1 1 7 Quảng Đông 5 18 2 3 4 2 1 1 8 Tứ Xuyên 5 18 1 4 4 1 3 0 9 Thượng Hải 3 12 1 1 4 1 1 2 10 Mai Châu 1 8 0 4 4 0 1 3 11 Chiết Giang BN 1 6 0 3 4 0 1 3 12 Hạ Môn 0 8 0 0 4 0 0 4
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 4排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 8 4 7 3 0 2 4 4 0 0 2 Trình Minh Giang Tô 8 4 5 1 1 0 4 4 0 0 3 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 8 4 4 0 0 0 4 4 0 0 3 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 8 4 4 0 0 -2 4 4 0 0 5 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 6 4 6 2 0 2 4 3 0 1 6 Uông Dương Hà Nam 6 4 5 2 2 -2 4 3 0 1 7 Triệu Kim Thành Hà Nam 6 4 5 1 1 2 4 3 0 1 7 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 6 4 5 1 1 2 4 3 0 1 9 Tưởng Xuyên Kinh Ký 6 4 5 1 0 2 4 3 0 1 9 Hà Văn Triết Hà Nam 6 4 5 1 0 -2 4 3 0 1 9 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 6 4 5 1 0 2 4 3 0 1 9 Lại Lý Huynh Hàng Châu 6 4 5 1 0 -2 4 3 0 1 13 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 4 4 1 0 2 4 3 0 1 14 Ngô Ngụy Giang Tô 6 4 4 0 0 0 4 3 0 1 15 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 4 4 5 2 1 -2 4 2 0 2 15 Thân Bằng Hàng Châu 4 4 5 2 1 -2 4 2 0 2 15 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 4 4 5 2 1 0 4 2 0 2 15 Lưu Tử Kiện Hà Nam 4 4 5 2 1 2 4 2 0 2 19 Trương Bân Mai Châu 4 4 5 2 0 2 4 2 0 2 20 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 4 5 1 1 -2 4 2 0 2 20 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 4 5 1 1 2 4 2 0 2 22 Hồng Trí Thâm Quyến 4 4 4 2 2 -2 4 2 0 2 23 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 4 4 4 2 1 0 4 2 0 2 24 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI 4 4 4 1 0 2 4 2 0 2 24 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 4 4 4 1 0 0 4 2 0 2 24 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 4 4 4 1 0 -2 4 2 0 2 27 Vương Vũ Bác Kinh Ký 4 4 4 0 0 0 4 2 0 2 27 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 4 4 0 0 2 4 2 0 2 29 Trương Học Triều Quảng Đông 4 4 3 1 1 -2 4 2 0 2 30 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 4 3 1 0 0 4 2 0 2 31 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 4 4 3 0 0 2 4 2 0 2 31 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 4 4 3 0 0 -2 4 2 0 2 33 Tạ Tĩnh Thượng HảI 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0 33 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 2 1 1 0 0 1 1 1 0 0 35 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1 36 Doãn Thăng Mai Châu 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2 37 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 2 3 3 1 0 1 3 1 0 2 38 Hoa Thần Hạo Thượng HảI 2 3 2 0 0 -3 3 1 0 2 39 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 4 4 1 1 0 4 1 0 3 40 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 2 4 4 0 0 0 4 1 0 3 41 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 2 4 3 1 1 -2 4 1 0 3 42 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 2 4 3 1 0 0 4 1 0 3 42 Lưu Minh Mai Châu 2 4 3 1 0 0 4 1 0 3 44 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2 4 3 0 0 -2 4 1 0 3 45 Vương Khuếch Hạ Môn 2 4 2 0 0 -2 4 1 0 3 45 Triệu Vĩ Thượng HảI 2 4 2 0 0 2 4 1 0 3 47 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 47 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 49 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1 50 Vương Hạo Giang Tô 0 2 2 0 0 0 2 0 0 2 51 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 0 2 1 0 0 2 2 0 0 2 52 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 3 3 0 0 1 3 0 0 3 53 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 0 3 2 0 0 -3 3 0 0 3 54 Khâu Đông Chiết Giang BN 0 3 1 0 0 3 3 0 0 3 54 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 0 3 1 0 0 1 3 0 0 3
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
06-06-2023, 05:46 AM #16
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 6 Kinh Ký 0 2 - 6 2 Tứ Xuyên 5 2 1 Chiết Giang BN 0 2 - 6 2 Thượng Hải 3 3 5 Thâm Quyến 0 0 - 8 2 Hà Nam 6 4 5 Chiết Giang DT 1 4 - 4 1 Giang Tô 5 5 0 Hạ Môn 2 6 - 2 0 Mai Châu 1 6 6 Hàng Châu 2 8 - 0 0 Quảng Đông 5
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 5
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1
Kinh Ký 2 - 6 Tứ Xuyên
1 6 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 3
第1局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên CC XEM CỜ 2 6 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 3 - 1 Vương Vũ Bác Kinh Ký 3
第1局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Vương Vũ Bác Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên SN XEM CỜ 3 4 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 3 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 3
第1局 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký SN XEM CỜ 4 4 Tứ Xuyên Mạnh Thần 3 - 1 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 3
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên SN XEM CỜ 2 1 Chiết Giang BN 2 - 6 Thượng Hải 3
1 2 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 0 - 2 Triệu Vĩ Thượng HảI 3
第1局 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 0 - 2 Triệu Vĩ Thượng HảI CC XEM CỜ 2 2 Thượng HảI Hoa Thần Hạo 0 - 2 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 3
第1局 Thượng HảI Hoa Thần Hạo 0 - 2 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CC XEM CỜ 3 2 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 3
第1局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Tưởng Dung Băng Thượng HảI CC XEM CỜ 4 4 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Khâu Đông Chiết Giang BN 3
第1局 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Khâu Đông Chiết Giang BN CC XEM CỜ 3 5 Thâm Quyến 0 - 8 Hà Nam 6
1 6 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 2 - 4 Triệu Kim Thành Hà Nam 3
第1局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến SN XEM CỜ 第3局 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến SN XEM CỜ 2 6 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 3
第1局 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến CC XEM CỜ 3 4 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 3 Uông Dương Hà Nam 3
第1局 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Uông Dương Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến SN XEM CỜ 4 4 Hà Nam Lưu Tử Kiện 3 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 3
第1局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 1 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 0 - 2 Lưu Tử Kiện Hà Nam SN XEM CỜ 4 5 Chiết Giang DT 4 - 4 Giang Tô 5
1 4 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô 3
第1局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô CC XEM CỜ 2 0 Giang Tô Vương Hạo 3 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 3
第1局 Giang Tô Vương Hạo 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 0 - 2 Vương Hạo Giang Tô SN XEM CỜ 3 4 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 2 - 4 Trình Minh Giang Tô 3
第1局 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 1 - 1 Trình Minh Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT SN XEM CỜ 第3局 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT SN XEM CỜ 4 4 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 3 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 3
第1局 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Lưu Bách Hồng Giang Tô SN XEM CỜ 5 0 Hạ Môn 6 - 2 Mai Châu 1
1 0 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 3 - 1 Lưu Minh Mai Châu 3
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Lưu Minh Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Lưu Minh 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn SN XEM CỜ 2 4 Mai Châu Trương Bân 1 - 3 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 3
第1局 Mai Châu Trương Bân 1 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn CC XEM CỜ 第2局 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 2 - 0 Trương Bân Mai Châu SN XEM CỜ 3 0 Hạ Môn Hoàng Học Khiêm 2 - 4 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 3
第1局 Hạ Môn Hoàng Học Khiêm 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn SN XEM CỜ 第3局 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn SN XEM CỜ 4 0 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 3 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 3
第1局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CC XEM CỜ 第2局 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Mai Châu SN XEM CỜ 6 6 Hàng Châu 8 - 0 Quảng Đông 5
1 6 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông 3
第1局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ 2 6 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 3
第1局 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông SN XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông SN XEM CỜ 3 2 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 3
第1局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông CC XEM CỜ 4 4 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 4 Thân Bằng Hàng Châu 3
第1局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông SN XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông SN XEM CỜ
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
06-06-2023, 05:50 AM #17
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 5排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Hà Nam 8 30 3 7 5 3 2 0 2 Hàng Châu 8 28 3 9 5 3 2 0 3 Tứ Xuyên 7 24 2 4 5 2 3 0 4 Kinh Ký 6 24 2 4 5 2 2 1 5 Giang Tô 6 24 2 2 5 2 2 1 6 Chiết Giang DT 6 22 2 5 5 2 2 1 7 Thâm Quyến 5 20 2 5 5 2 1 2 8 Thượng Hải 5 18 2 4 5 2 1 2 9 Quảng Đông 5 18 2 3 5 2 1 2 10 Hạ Môn 2 14 1 0 5 1 0 4 11 Mai Châu 1 10 0 4 5 0 1 4 12 Chiết Giang BN 1 8 0 4 5 0 1 4
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 5排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 10 5 8 3 0 1 5 5 0 0 2 Trình Minh Giang Tô 10 5 6 1 1 -1 5 5 0 0 3 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 10 5 5 0 0 -1 5 5 0 0 4 Tưởng Xuyên Kinh Ký 8 5 7 2 0 3 5 4 0 1 4 Hà Văn Triết Hà Nam 8 5 7 2 0 -1 5 4 0 1 4 Lại Lý Huynh Hàng Châu 8 5 7 2 0 -1 5 4 0 1 7 Uông Dương Hà Nam 8 5 6 2 2 -3 5 4 0 1 8 Triệu Kim Thành Hà Nam 8 5 6 1 1 1 5 4 0 1 8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 8 5 6 1 1 3 5 4 0 1 10 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 8 5 5 0 0 -3 5 4 0 1 11 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 6 5 7 3 1 -1 5 3 0 2 12 Thân Bằng Hàng Châu 6 5 6 2 1 -3 5 3 0 2 12 Lưu Tử Kiện Hà Nam 6 5 6 2 1 3 5 3 0 2 14 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 6 5 6 2 0 1 5 3 0 2 14 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI 6 5 6 2 0 3 5 3 0 2 16 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 6 5 6 1 0 3 5 3 0 2 17 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 5 5 1 0 3 5 3 0 2 17 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 6 5 5 1 0 -1 5 3 0 2 19 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 5 4 1 0 1 5 3 0 2 20 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 5 4 0 0 1 5 3 0 2 20 Ngô Ngụy Giang Tô 6 5 4 0 0 -1 5 3 0 2 22 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 4 4 5 2 0 2 4 2 0 2 23 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 4 4 0 0 2 4 2 0 2 24 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 4 5 6 2 1 1 5 2 0 3 25 Trương Bân Mai Châu 4 5 6 2 0 3 5 2 0 3 26 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 4 5 6 1 1 -1 5 2 0 3 26 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 5 6 1 1 3 5 2 0 3 28 Hồng Trí Thâm Quyến 4 5 5 2 2 -1 5 2 0 3 29 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 4 5 5 2 1 -1 5 2 0 3 29 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 4 5 5 2 1 1 5 2 0 3 31 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 5 5 1 1 -3 5 2 0 3 32 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 4 5 5 1 0 -1 5 2 0 3 33 Vương Vũ Bác Kinh Ký 4 5 5 0 0 -1 5 2 0 3 34 Triệu Vĩ Thượng HảI 4 5 4 1 1 1 5 2 0 3 35 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 4 5 4 0 0 -3 5 2 0 3 35 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 4 5 4 0 0 -3 5 2 0 3 37 Trương Học Triều Quảng Đông 4 5 3 1 1 -3 5 2 0 3 38 Tạ Tĩnh Thượng HảI 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0 39 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 2 2 2 0 0 0 2 1 0 1 39 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1 41 Doãn Thăng Mai Châu 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2 42 Vương Hạo Giang Tô 2 3 3 0 0 1 3 1 0 2 43 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 2 3 2 0 0 1 3 1 0 2 44 Vương Khuếch Hạ Môn 2 4 2 0 0 -2 4 1 0 3 44 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2 4 2 0 0 2 4 1 0 3 44 Hoa Thần Hạo Thượng HảI 2 4 2 0 0 -2 4 1 0 3 47 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 5 4 1 1 1 5 1 0 4 48 Lưu Minh Mai Châu 2 5 4 1 0 -1 5 1 0 4 49 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 2 5 3 1 1 -1 5 1 0 4 50 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 50 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 50 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 53 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1 53 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1 55 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 3 3 0 0 1 3 0 0 3 56 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 0 4 3 0 0 -2 4 0 0 4 57 Khâu Đông Chiết Giang BN 0 4 1 0 0 2 4 0 0 4
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
06-06-2023, 09:36 AM #18
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 7 Tứ Xuyên 2 8 - 0 0 Quảng Đông 5 2 1 Mai Châu 1 4 - 4 1 Hàng Châu 8 3 6 Giang Tô 0 2 - 6 2 Hạ Môn 2 4 8 Hà Nam 2 6 - 2 0 Chiết Giang DT 6 5 5 Thượng Hải 1 4 - 4 1 Thâm Quyến 5 6 6 Kinh Ký 2 6 - 2 0 Chiết Giang BN 1
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1
Tứ Xuyên 8 - 0 Quảng Đông
1 4 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 3
第1局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông CC XEM CỜ 2 4 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 2 - 4 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 3
第1局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CC XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông SN XEM CỜ 第3局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông SN XEM CỜ 3 6 Tứ Xuyên Mạnh Thần 4 - 2 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 3
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên SN XEM CỜ 第3局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên SN XEM CỜ 4 4 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 3
第1局 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ 2 1 Mai Châu 4 - 4 Hàng Châu 8
1 2 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 3
第1局 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC XEM CỜ 2 6 Hàng Châu Thân Bằng 0 - 2 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 3
第1局 Hàng Châu Thân Bằng 0 - 2 Chung Thiểu Hồng Mai Châu CC XEM CỜ 3 2 Mai Châu Lưu Minh 3 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu 3
第1局 Mai Châu Lưu Minh 1 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 0 - 2 Lưu Minh Mai Châu SN XEM CỜ 4 4 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Trương Bân Mai Châu 3
第1局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Trương Bân Mai Châu CC XEM CỜ 3 6 Giang Tô 2 - 6 Hạ Môn 2
1 10 Giang Tô Trình Minh 1 - 3 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 3
第1局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn CC XEM CỜ 第2局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Trình Minh Giang Tô SN XEM CỜ 2 2 Hạ Môn Vương Khuếch 3 - 1 Lưu Bách Hồng Giang Tô 3
第1局 Hạ Môn Vương Khuếch 1 - 1 Lưu Bách Hồng Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Lưu Bách Hồng 0 - 2 Vương Khuếch Hạ Môn SN XEM CỜ 3 2 Giang Tô Vương Hạo 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 3
第1局 Giang Tô Vương Hạo 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn CC XEM CỜ 4 4 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 3 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô 3
第1局 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Ngô Ngụy 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn SN XEM CỜ 4 8 Hà Nam 6 - 2 Chiết Giang DT 6
1 8 Hà Nam Hà Văn Triết 3 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 3
第1局 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 0 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam SN XEM CỜ 2 10 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 1 - 3 Triệu Kim Thành Hà Nam 3
第1局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 1 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT SN XEM CỜ 3 8 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 3
第1局 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CC XEM CỜ 4 6 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Lưu Tử Kiện Hà Nam 3
第1局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Lưu Tử Kiện Hà Nam CC XEM CỜ 5 5 Thượng Hải 4 - 4 Thâm Quyến 5
1 4 Thượng HảI Triệu Vĩ 2 - 4 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 3
第1局 Thượng HảI Triệu Vĩ 1 - 1 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng HảI SN XEM CỜ 第3局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng HảI SN XEM CỜ 2 4 Thâm Quyến Hồng Trí 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 3
第1局 Thâm Quyến Hồng Trí 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng HảI CC XEM CỜ 3 2 Thượng HảI Hoa Thần Hạo 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 3
第1局 Thượng HảI Hoa Thần Hạo 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CC XEM CỜ 4 4 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 1 - 3 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI 3
第1局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI CC XEM CỜ 第2局 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến SN XEM CỜ 6 6 Kinh Ký 6 - 2 Chiết Giang BN 1
1 8 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 3
第1局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CC XEM CỜ 2 2 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký 3
第1局 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký CC XEM CỜ 3 4 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 3
第1局 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CC XEM CỜ 4 0 Chiết Giang BN Khâu Đông 2 - 0 Tưởng Xuyên Kinh Ký 3
第1局 Chiết Giang BN Khâu Đông 2 - 0 Tưởng Xuyên Kinh Ký CC XEM CỜ
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
06-06-2023, 09:39 AM #19
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 6排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Hà Nam 10 36 4 8 6 4 2 0 2 Hàng Châu 9 32 3 11 6 3 3 0 3 Tứ Xuyên 9 32 3 6 6 3 3 0 4 Kinh Ký 8 30 3 7 6 3 2 1 5 Giang Tô 6 26 2 3 6 2 2 2 6 Chiết Giang DT 6 24 2 6 6 2 2 2 6 Thâm Quyến 6 24 2 6 6 2 2 2 8 Thượng Hải 6 22 2 5 6 2 2 2 9 Quảng Đông 5 18 2 3 6 2 1 3 10 Hạ Môn 4 20 2 0 6 2 0 4 11 Mai Châu 2 14 0 5 6 0 2 4 12 Chiết Giang BN 1 10 0 5 6 0 1 5
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 6排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 12 6 10 4 1 0 6 6 0 0 2 Uông Dương Hà Nam 10 6 8 3 2 -2 6 5 0 1 3 Hà Văn Triết Hà Nam 10 6 8 2 0 0 6 5 0 1 4 Triệu Kim Thành Hà Nam 10 6 7 1 1 0 6 5 0 1 4 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 10 6 7 1 1 2 6 5 0 1 4 Trình Minh Giang Tô 10 6 7 1 1 0 6 5 0 1 7 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 10 6 7 1 0 -2 6 5 0 1 8 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 10 6 6 0 0 0 6 5 0 1 9 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 8 6 9 4 1 0 6 4 0 2 10 Lại Lý Huynh Hàng Châu 8 6 8 2 0 -2 6 4 0 2 11 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 8 6 7 2 1 -2 6 4 0 2 12 Tưởng Xuyên Kinh Ký 8 6 7 2 0 2 6 4 0 2 12 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 8 6 7 2 0 0 6 4 0 2 12 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI 8 6 7 2 0 2 6 4 0 2 15 Mạnh Thần Tứ Xuyên 8 6 5 1 0 2 6 4 0 2 16 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 6 5 7 3 0 3 5 3 0 2 17 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 6 6 8 3 1 2 6 3 0 3 18 Hồng Trí Thâm Quyến 6 6 7 3 2 0 6 3 0 3 19 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 6 6 7 2 1 -2 6 3 0 3 20 Vương Vũ Bác Kinh Ký 6 6 7 1 1 -2 6 3 0 3 21 Thân Bằng Hàng Châu 6 6 6 2 1 -2 6 3 0 3 21 Lưu Tử Kiện Hà Nam 6 6 6 2 1 2 6 3 0 3 23 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 6 6 6 1 0 2 6 3 0 3 24 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 6 5 1 0 2 6 3 0 3 25 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 6 6 5 0 0 -2 6 3 0 3 25 Ngô Ngụy Giang Tô 6 6 5 0 0 -2 6 3 0 3 27 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 6 4 0 0 0 6 3 0 3 28 Vương Hạo Giang Tô 4 4 5 1 0 2 4 2 0 2 29 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 5 5 0 0 3 5 2 0 3 30 Hoa Thần Hạo Thượng HảI 4 5 4 1 0 -1 5 2 0 3 31 Vương Khuếch Hạ Môn 4 5 3 0 0 -1 5 2 0 3 31 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 4 5 3 0 0 1 5 2 0 3 33 Lưu Bách Hồng Giang Tô 4 6 7 1 1 2 6 2 0 4 34 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 4 6 6 2 1 0 6 2 0 4 35 Trương Bân Mai Châu 4 6 6 2 0 2 6 2 0 4 36 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 4 6 6 1 1 -2 6 2 0 4 37 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 4 6 6 1 0 -2 6 2 0 4 38 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 4 6 5 2 1 -2 6 2 0 4 39 Triệu Vĩ Thượng HảI 4 6 5 1 1 2 6 2 0 4 40 Lưu Minh Mai Châu 4 6 5 1 0 0 6 2 0 4 41 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 4 6 5 0 0 -2 6 2 0 4 42 Trương Học Triều Quảng Đông 4 6 3 1 1 -2 6 2 0 4 43 Tạ Tĩnh Thượng HảI 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0 44 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1 45 Doãn Thăng Mai Châu 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2 46 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 2 3 2 0 0 -1 3 1 0 2 47 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 2 4 2 0 0 2 4 1 0 3 48 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 5 5 1 1 -3 5 1 0 4 49 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 5 3 1 0 3 5 1 0 4 50 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 6 4 1 1 0 6 1 0 5 51 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 2 6 3 1 1 0 6 1 0 5 52 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 52 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 52 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 55 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1 55 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1 57 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 3 3 0 0 1 3 0 0 3
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
06-06-2023, 10:22 AM #20
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 1 Chiết Giang BN 1 4 - 4 1 Tứ Xuyên 9 2 6 Thâm Quyến 1 4 - 4 1 Kinh Ký 8 3 6 Chiết Giang DT 0 2 - 6 2 Thượng Hải 6 4 4 Hạ Môn 2 6 - 2 0 Hà Nam 10 5 9 Hàng Châu 2 6 - 2 0 Giang Tô 6 6 5 Quảng Đông 1 4 - 4 1 Mai Châu 2
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1
Chiết Giang BN 4 - 4 Tứ Xuyên
1 2 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 2 - 0 Mạnh Thần Tứ Xuyên 3
第1局 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 2 - 0 Mạnh Thần Tứ Xuyên CC XEM CỜ 2 10 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 3 - 1 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 3
第1局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên SN XEM CỜ 3 4 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 3
第1局 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ 4 6 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Khâu Đông Chiết Giang BN 3
第1局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Khâu Đông Chiết Giang BN CC XEM CỜ 2 6 Thâm Quyến 4 - 4 Kinh Ký 8
1 4 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký 3
第1局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký CC XEM CỜ 2 10 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 3
第1局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến CC XEM CỜ 3 6 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 3 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 3
第1局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 0 - 2 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến SN XEM CỜ 4 8 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến 3
第1局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến CC XEM CỜ 3 6 Chiết Giang DT 2 - 6 Thượng Hải 6
1 0 Chiết Giang DT Triệu Dương Hạc 0 - 2 Hoa Thần Hạo Thượng HảI 3
第1局 Chiết Giang DT Triệu Dương Hạc 0 - 2 Hoa Thần Hạo Thượng HảI CC XEM CỜ 2 8 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 3
第1局 Thượng HảI Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT CC XEM CỜ 3 0 Chiết Giang DT Vương Gia Thụy 1 - 3 Triệu Vĩ Thượng HảI 3
第1局 Chiết Giang DT Vương Gia Thụy 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng HảI CC XEM CỜ 第2局 Thượng HảI Triệu Vĩ 2 - 0 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT SN XEM CỜ 4 4 Thượng HảI Tưởng Dung Băng 1 - 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 3
第1局 Thượng HảI Tưởng Dung Băng 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng HảI SN XEM CỜ 4 4 Hạ Môn 6 - 2 Hà Nam 10
1 6 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 3 Uông Dương Hà Nam 3
第1局 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Uông Dương Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn SN XEM CỜ 2 10 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 4 Vương Khuếch Hạ Môn 3
第1局 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Vương Khuếch Hạ Môn CC XEM CỜ 第2局 Hạ Môn Vương Khuếch 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam SN XEM CỜ 第3局 Hạ Môn Vương Khuếch 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam SN XEM CỜ 3 4 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 3 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam 3
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Triệu Kim Thành 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn SN XEM CỜ 4 6 Hà Nam Lưu Tử Kiện 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 3
第1局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CC XEM CỜ 5 9 Hàng Châu 6 - 2 Giang Tô 6
1 8 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô 3
第1局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô CC XEM CỜ 2 10 Giang Tô Trình Minh 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 3
第1局 Giang Tô Trình Minh 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC XEM CỜ 3 6 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô 3
第1局 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô CC XEM CỜ 4 4 Giang Tô Lưu Bách Hồng 4 - 2 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 3
第1局 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Lưu Bách Hồng Giang Tô SN XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 0 - 2 Lưu Bách Hồng Giang Tô SN XEM CỜ 6 5 Quảng Đông 4 - 4 Mai Châu 2
1 4 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 - 2 Lưu Minh Mai Châu 3
第1局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 - 2 Lưu Minh Mai Châu CC XEM CỜ 2 4 Mai Châu Trương Bân 1 - 3 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 3
第1局 Mai Châu Trương Bân 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 2 - 0 Trương Bân Mai Châu SN XEM CỜ 3 0 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 1 - 3 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 3
第1局 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông SN XEM CỜ 4 2 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông 3
第1局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
Thiên Thiên tượng kỳ - Giáp cấp liên tái 2023 !!!
Đánh dấu