GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 3
排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场
1 Thâm Quyến 5 18 2 5 3 2 1 0
2 Hàng Châu 5 16 2 6 3 2 1 0
3 Tứ Xuyên 4 14 1 3 3 1 2 0
4 Hà Nam 4 14 1 2 3 1 2 0
4 Kinh Ký 4 14 1 2 3 1 2 0
6 Giang Tô 3 14 1 1 3 1 1 1
7 Chiết Giang DT 3 12 1 3 3 1 1 1
8 Quảng Đông 3 12 1 2 3 1 1 1
9 Thượng Hải 3 12 1 1 3 1 1 1
10 Mai Châu 1 6 0 3 3 0 1 2
10 Chiết Giang BN 1 6 0 3 3 0 1 2
12 Hạ Môn 0 6 0 0 3 0 0 3


GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 3
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 6 3 6 3 0 3 3 3 0 0
2 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 6 3 5 2 0 1 3 3 0 0
3 Trình Minh Giang Tô 6 3 4 1 1 1 3 3 0 0
4 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 6 3 4 1 0 3 3 3 0 0
5 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 6 3 3 0 0 1 3 3 0 0
5 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 6 3 3 0 0 -3 3 3 0 0
7 Hồng Trí Thâm Quyến 4 3 4 2 2 -3 3 2 0 1
8 Thân Bằng Hàng Châu 4 3 4 2 1 -1 3 2 0 1
8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 4 3 4 2 1 1 3 2 0 1
10 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 3 4 1 1 -3 3 2 0 1
11 Tưởng Xuyên Kinh Ký 4 3 4 1 0 3 3 2 0 1
12 Uông Dương Hà Nam 4 3 3 1 1 -1 3 2 0 1
13 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 3 3 1 0 1 3 2 0 1
13 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 4 3 3 1 0 1 3 2 0 1
15 Hà Văn Triết Hà Nam 4 3 3 0 0 -3 3 2 0 1
15 Triệu Kim Thành Hà Nam 4 3 3 0 0 3 3 2 0 1
15 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 4 3 3 0 0 3 3 2 0 1
15 Lại Lý Huynh Hàng Châu 4 3 3 0 0 -3 3 2 0 1
15 Ngô Ngụy Giang Tô 4 3 3 0 0 -1 3 2 0 1
15 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 4 3 3 0 0 1 3 2 0 1
21 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 4 3 2 0 0 1 3 2 0 1
22 Tạ Tĩnh Thượng Hả 2 1 1 0 0 -1 1 1 0 0
23 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 2 2 3 1 0 0 2 1 0 1
24 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1
24 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 2 2 2 0 0 -2 2 1 0 1
26 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 3 4 1 1 -1 3 1 0 2
27 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 2 3 3 1 1 -3 3 1 0 2
27 Doãn Thăng Mai Châu 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2
27 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2
27 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2
27 Lưu Tử Kiện Hà Nam 2 3 3 1 1 1 3 1 0 2
32 Trương Bân Mai Châu 2 3 3 1 0 1 3 1 0 2
32 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 2 3 3 1 0 -1 3 1 0 2
32 Lưu Minh Mai Châu 2 3 3 1 0 1 3 1 0 2
32 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 2 3 3 1 0 -1 3 1 0 2
32 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 2 3 3 1 0 -1 3 1 0 2
37 Vương Vũ Bác Kinh Ký 2 3 3 0 0 1 3 1 0 2
37 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 2 3 3 0 0 1 3 1 0 2
37 Lưu Bách Hồng Giang Tô 2 3 3 0 0 3 3 1 0 2
40 Trương Học Triều Quảng Đông 2 3 2 1 1 -1 3 1 0 2
41 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2 3 2 0 0 3 3 1 0 2
41 Vương Khuếch Hạ Môn 2 3 2 0 0 -1 3 1 0 2
41 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2 3 2 0 0 -3 3 1 0 2
41 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 2 3 2 0 0 -1 3 1 0 2
45 Triệu Vĩ Thượng Hả 2 3 1 0 0 1 3 1 0 2
46 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
46 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
46 Vương Hạo Giang Tô 0 1 1 0 0 -1 1 0 0 1
49 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 0 1 0 0 0 1 1 0 0 1
50 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 0 2 1 0 0 -2 2 0 0 2
51 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 0 2 0 0 0 0 2 0 0 2
52 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 3 3 0 0 1 3 0 0 3
53 Khâu Đông Chiết Giang BN 0 3 1 0 0 3 3 0 0 3