GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 8
排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场
1 Hàng Châu 13 44 5 16 8 5 3 0
2 Kinh Ký 11 42 4 13 8 4 3 1
3 Tứ Xuyên 11 40 3 8 8 3 5 0
4 Hà Nam 10 40 4 8 8 4 2 2
5 Thâm Quyến 9 36 3 10 8 3 3 2
6 Hạ Môn 8 32 4 1 8 4 0 4
7 Thượng Hải 8 30 3 8 8 3 2 3
8 Giang Tô 7 32 2 5 8 2 3 3
9 Quảng Đông 7 26 2 4 8 2 3 3
10 Chiết Giang DT 6 26 2 6 8 2 2 4
11 Mai Châu 4 22 0 6 8 0 4 4
12 Chiết Giang BN 2 14 0 7 8 0 2 6


GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 8
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 16 8 13 5 2 0 8 8 0 0
2 Uông Dương Hà Nam 14 8 10 3 2 -2 8 7 0 1
3 Tưởng Xuyên Kinh Ký 12 8 11 4 1 2 8 6 0 2
3 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 12 8 11 4 1 0 8 6 0 2
5 Trình Minh Giang Tô 12 8 9 2 2 0 8 6 0 2
6 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 12 8 9 2 1 -2 8 6 0 2
7 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 12 8 9 1 1 2 8 6 0 2
8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 10 7 10 4 1 -1 7 5 0 2
9 Vương Vũ Bác Kinh Ký 10 8 11 3 2 -2 8 5 0 3
10 Lại Lý Huynh Hàng Châu 10 8 11 3 0 -2 8 5 0 3
11 Thân Bằng Hàng Châu 10 8 10 4 1 0 8 5 0 3
12 Tôn Dũng Chinh Thượng HảI 10 8 10 3 0 2 8 5 0 3
13 Hà Văn Triết Hà Nam 10 8 9 2 0 2 8 5 0 3
14 Triệu Kim Thành Hà Nam 10 8 9 1 1 -2 8 5 0 3
15 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 10 8 8 2 1 -2 8 5 0 3
16 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 10 8 8 1 0 2 8 5 0 3
17 Mạnh Thần Tứ Xuyên 10 8 7 2 0 2 8 5 0 3
18 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 10 8 6 0 0 -2 8 5 0 3
19 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 8 7 10 4 1 1 7 4 0 3
20 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 7 6 1 0 1 7 4 0 3
21 Vương Khuếch Hạ Môn 8 7 5 0 0 -3 7 4 0 3
21 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 8 7 5 0 0 1 7 4 0 3
23 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 8 8 11 4 1 2 8 4 0 4
24 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 8 8 10 3 1 -2 8 4 0 4
25 Hồng Trí Thâm Quyến 8 8 9 4 2 0 8 4 0 4
26 Lưu Minh Mai Châu 8 8 8 2 1 0 8 4 0 4
27 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 8 8 7 1 1 -2 8 4 0 4
28 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 8 8 6 0 0 2 8 4 0 4
29 Vương Hạo Giang Tô 6 6 7 2 1 0 6 3 0 3
30 Hoa Thần Hạo Thượng HảI 6 6 6 2 1 -2 6 3 0 3
31 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 6 6 4 0 0 2 6 3 0 3
32 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 7 8 1 1 3 7 3 0 4
33 Ngô Ngụy Giang Tô 6 7 6 0 0 -1 7 3 0 4
33 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 6 7 6 0 0 3 7 3 0 4
35 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 6 8 7 3 1 -2 8 3 0 5
36 Triệu Vĩ Thượng HảI 6 8 7 1 1 2 8 3 0 5
36 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 6 8 7 1 1 -2 8 3 0 5
38 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 6 8 7 1 0 -2 8 3 0 5
39 Lưu Tử Kiện Hà Nam 6 8 6 2 1 2 8 3 0 5
40 Trương Học Triều Quảng Đông 6 8 5 2 2 -2 8 3 0 5
41 Tạ Tĩnh Thượng HảI 4 2 3 1 1 -2 2 2 0 0
42 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 4 7 6 2 1 -1 7 2 0 5
43 Tưởng Dung Băng Thượng HảI 4 8 8 1 1 0 8 2 0 6
44 Trương Bân Mai Châu 4 8 7 2 0 2 8 2 0 6
45 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 4 8 5 2 1 0 8 2 0 6
46 Doãn Thăng Mai Châu 2 3 3 1 1 -1 3 1 0 2
47 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 4 3 0 0 -2 4 1 0 3
48 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 2 4 2 0 0 0 4 1 0 3
49 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 7 6 1 1 -3 7 1 0 6
50 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 7 3 1 0 3 7 1 0 6
51 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 2 8 6 1 1 0 8 1 0 7
52 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
52 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
52 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1
55 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1
56 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2
57 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2
58 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4