Kết quả 61 đến 70 của 88
-
27-08-2023, 06:10 AM #61CÁC VÁN ĐẦU CỦA LẠI LÝ HUYNH TỪ VÒNG 13 - 16
VÒNG 13 HàngChâu Lại Lý Huynh 2 - 0 Ma Nghị Kinh Ký
第1局 0 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Ma Nghị Kinh Ký CC
VÒNG 13 Hàng Châu Lại Lý Huynh 1 - 3 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 14
第1局 0 Hàng Châu Lại Lý Huynh 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải CC
第2局 0 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Lại Lý Huynh Hàng Châu
VÒNG 15 Hàng Châu Lại Lý Huynh 0 - 2 Uông Dương Hà Nam 24
第1局 0 Hàng Châu Lại Lý Huynh 0 - 2 Uông Dương Hà Nam [B]CCB]
VÒNG 16 Giang Tô Vương Hạo 3 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu 20
第1局 0 Giang Tô Vương Hạo 1 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu CC
第2局 0 Hàng Châu Lại Lý Huynh 0 - 2 Vương Hạo Giang Tô
CÁC VÁN ĐẦU CỦA NGUYỄN THÀNH BẢO TỪ VÒNG 13 - 16
VÒNG 13 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN
第1局 0 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC
VÒNG 14 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 10
第1局 0 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC
VÒNG 15 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 12
第1局 0 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC
VÒNG 16 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 18
第1局 0 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CC
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
11-11-2023, 01:19 PM #62GIAI ĐOẠN 3
VÒNG 17 - TRẬN 1 - 3
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 17
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 15 Quảng Đông 1 4 - 4 1 Tứ Xuyên 24 12h00 2 22 Hàng Châu 2 6 - 2 0 Mai Châu 13 12h00 3 16 Hạ Môn 2 6 - 2 0 Giang Tô 12 12h00 4 13 Chiết Giang DT 0 2 - 6 2 Hà Nam 21 18h00 5 17 Thâm Quyến 2 6 - 2 0 Thượng Hải 15 18h00 6 4 Chiết Giang BN 0 0 - 8 2 Kinh Ký 20 18h00
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 17
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 15 Quảng Đông 4 - 4 Tứ Xuyên 24 12h00 1 12 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 6 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 22
第1局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên CC 第2局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CN 2 24 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông 14
第1局 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông CC 3 16 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 3 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 20
第1局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CC 第2局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 0 - 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CN 4 18 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Lữ Khâm Quảng Đông 0
第1局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Lữ Khâm Quảng Đông CC 2 22 Hàng Châu 6 - 2 Mai Châu 13
1 30 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Lưu Minh Mai Châu 14
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Lưu Minh Mai Châu CC 2 16 Mai Châu Trương Bân 3 - 1 Thân Bằng Hàng Châu 20
第1局 Mai Châu Trương Bân 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu CC 第2局 Hàng Châu Thân Bằng 0 - 2 Trương Bân Mai Châu CN 3 20 Hàng Châu Lại Lý Huynh 4 - 2 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2
第1局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Mai Châu CC 第2局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu CN 第3局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Mai Châu SN 4 10 Mai Châu Doãn Thăng 0 - 2 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 8
第1局 Mai Châu Doãn Thăng 0 - 2 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu CC 3 16 Hạ Môn 6 - 2 Giang Tô 12
1 20 Hạ Môn Vương Khuếch 3 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô 4
第1局 Hạ Môn Vương Khuếch 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô CC 第2局 Giang Tô Tôn Dật Dương 0 - 2 Vương Khuếch Hạ Môn CN 2 20 Giang Tô Trình Minh 2 - 4 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 18
第1局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CC 第2局 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Trình Minh Giang Tô CN 第3局 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 - 0 Trình Minh Giang Tô SN 3 14 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô 12
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô CC 4 14 Giang Tô Ngô Ngụy 3 - 1 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2
第1局 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn CC 第2局 Hạ Môn Triệu Quốc Vinh 0 - 2 Ngô Ngụy Giang Tô CN 4 13 Chiết Giang DT 2 - 6 Hà Nam 21
1 14 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 0 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam 18
第1局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 0 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam CC 2 22 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 8
第1局 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CC 3 24 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 3 - 1 Lưu Tử Kiện Hà Nam 10
第1局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hà Nam CC 第2局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CN 4 28 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 10
第1局 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CC 5 17 Thâm Quyến 6 - 2 Thượng Hải 15
1 18 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 18
第1局 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả CC 第2局 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Hồng Trí Thâm Quyến CN 第3局 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 1 - 2 Hồng Trí Thâm Quyến SN 2 6 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 1 - 3 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 16
第1局 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 1 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CC 第2局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hả CN 3 20 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 3 Tạ Tĩnh Thượng Hả 8
第1局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hả CC 第2局 Thượng Hả Tạ Tĩnh 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CN 4 14 Thượng Hả Triệu Vĩ 2 - 4 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 16
第1局 Thượng Hả Triệu Vĩ 1 - 1 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến CC 第2局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hả CN 第3局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hả SN 6 4 Chiết Giang BN 0 - 8 Kinh Ký 20
1 2 Chiết Giang BN Trần Tinh Vũ 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 18
第1局 Chiết Giang BN Trần Tinh Vũ 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CC 2 14 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 12
第1局 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC 3 6 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 3 Vương Vũ Bác Kinh Ký 22
第1局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 1 Vương Vũ Bác Kinh Ký CC 第2局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CN 4 24 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8
第1局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CC Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-11-2023 lúc 08:06 AM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
11-11-2023, 07:35 PM #63VÒNG 17 - TRẬN 4 - 6
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 17排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Tứ Xuyên 25 88 8 20 17 8 9 0 2 Hàng Châu 24 84 9 29 17 9 6 2 3 Hà Nam 23 84 9 22 17 9 5 3 4 Kinh Ký 22 86 8 30 17 8 6 3 5 Thâm Quyến 19 76 7 15 17 7 5 5 6 Hạ Môn 18 74 8 10 17 8 2 7 7 Quảng Đông 16 64 4 13 17 4 8 5 8 Thượng Hải 15 58 5 15 17 5 5 7 9 Chiết Giang DT 13 58 3 13 17 3 7 7 10 Mai Châu 13 56 2 10 17 2 9 6 11 Giang Tô 12 58 2 11 17 2 8 7 12 Chiết Giang BN 4 30 0 13 17 0 4 13
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 17排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 32 17 26 10 4 1 17 16 0 1 2 Uông Dương Hà Nam 30 17 25 9 4 1 17 15 0 2 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 26 16 21 6 2 0 16 13 0 3 4 Tưởng Xuyên Kinh Ký 26 17 26 10 4 2 17 13 0 4 5 Vương Vũ Bác Kinh Ký 24 17 22 7 3 -2 17 12 0 5 6 Triệu Kim Thành Hà Nam 24 17 22 5 1 1 17 12 0 5 7 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 24 17 20 6 3 -1 17 12 0 5 8 Mạnh Thần Tứ Xuyên 24 17 18 5 1 1 17 12 0 5 9 Vương Khuếch Hạ Môn 22 16 12 0 0 -2 16 11 0 5 10 Lại Lý Huynh Hàng Châu 22 17 23 7 1 1 17 11 0 6 11 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 20 16 20 5 3 0 16 10 0 6 12 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 20 17 21 6 2 -1 17 10 0 7 13 Thân Bằng Hàng Châu 20 17 20 7 2 -3 17 10 0 7 14 Trình Minh Giang Tô 20 17 20 5 3 0 17 10 0 7 15 Hà Văn Triết Hà Nam 20 17 20 5 2 0 17 10 0 7 16 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 20 17 19 3 2 1 17 10 0 7 17 Hồng Trí Thâm Quyến 20 17 18 6 3 1 17 10 0 7 18 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 20 17 18 4 3 -1 17 10 0 7 19 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 20 17 17 3 0 1 17 10 0 7 20 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 18 15 15 3 0 3 15 9 0 6 21 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 18 16 16 3 2 2 16 9 0 7 22 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 18 17 21 5 1 1 17 9 0 8 23 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 18 17 19 5 1 1 17 9 0 8 24 Trương Bân Mai Châu 18 17 16 2 0 5 17 9 0 8 25 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 18 17 16 1 1 -3 17 9 0 8 26 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 16 15 13 3 1 1 15 8 0 7 27 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 16 16 20 8 2 2 16 8 0 8 28 Ngô Ngụy Giang Tô 16 16 14 2 1 0 16 8 0 8 29 Trương Học Triều Quảng Đông 16 17 14 4 3 -3 17 8 0 9 30 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 14 14 13 3 1 2 14 7 0 7 31 Lưu Minh Mai Châu 14 16 14 3 1 -2 16 7 0 9 32 Triệu Vĩ Thượng Hả 14 17 19 4 2 0 17 7 0 10 33 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 14 17 12 2 0 1 17 7 0 10 34 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 13 11 1 1 3 13 6 0 7 35 Vương Hạo Giang Tô 12 14 12 3 1 2 14 6 0 8 36 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 12 17 15 3 1 -3 17 6 0 11 37 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 12 17 13 6 4 -3 17 6 0 11 38 Tạ Tĩnh Thượng Hả 10 7 8 1 1 -3 7 5 0 2 39 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 10 8 12 5 2 0 8 5 0 3 40 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 10 12 13 4 2 3 12 5 0 7 41 Doãn Thăng Mai Châu 10 12 10 3 1 -2 12 5 0 7 42 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 10 13 8 2 2 -3 13 5 0 8 43 Lưu Tử Kiện Hà Nam 10 17 13 3 2 -3 17 5 0 12 44 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 8 16 13 3 2 -2 16 4 0 12 45 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8 17 13 4 2 -3 17 4 0 13 46 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 12 10 1 1 0 12 3 0 9 47 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 6 15 12 1 1 -1 15 3 0 12 48 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 6 17 12 2 1 3 17 3 0 14 49 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 9 6 0 0 -1 9 2 0 7 50 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 5 4 0 0 -1 5 1 0 4 51 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2 8 1 0 0 0 8 1 0 7 52 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 9 4 1 0 3 9 1 0 8 53 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 10 9 1 1 -2 10 1 0 9 54 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 54 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 56 Lữ Khâm Quảng Đông 0 1 0 0 0 -1 1 0 0 1 57 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 58 Ma Nghị Kinh Ký 0 2 0 0 0 -2 2 0 0 2 58 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2 60 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-11-2023 lúc 08:33 AM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
dethichoo đã thích bài viết này
-
12-11-2023, 08:35 AM #64VÒNG 18 - TRẬN 1 - 3
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 18
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 25 Tứ Xuyên 2 8 - 0 0 Kinh Ký 22 12h00 2 15 Thượng Hải 2 6 - 2 0 Chiết Giang BN 4 12h00 3 23 Hà Nam 0 2 - 6 2 Thâm Quyến 19 12h00 4 12 Giang Tô 0 2 - 6 2 Chiết Giang DT 13 18h00 5 13 Mai Châu 1 4 - 4 1 Hạ Môn 18 18h00 6 16 Quảng Đông 0 0 - 8 2 Hàng Châu 24 18h00
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 18
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 25 Tứ Xuyên 8 - 0 Kinh Ký 22 12h00 1 20 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 4 - 2 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 20
第1局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CN XEM CỜ 第3局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên SN XEM CỜ 2 24 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 4 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 24
第1局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Vương Vũ Bác Kinh Ký CN XEM CỜ 第3局 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Vương Vũ Bác Kinh Ký SN XEM CỜ 3 20 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 16 XEM CỜ 第1局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký CC XEM CỜ 4 26 Kinh Ký Tưởng Xuyên 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 24 XEM CỜ 第1局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên CC XEM CỜ 2 15 Thượng Hải 2 6 - 2 0 Chiết Giang BN 4
1 6 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 0 - 2 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 6 XEM CỜ 第1局 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 0 - 2 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CC XEM CỜ 2 12 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 18 XEM CỜ 第1局 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả CC XEM CỜ 3 10 Thượng Hả Tạ Tĩnh 2 - 0 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2 XEM CỜ 第1局 Thượng Hả Tạ Tĩnh 2 - 0 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN CC XEM CỜ 4 8 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 1 - 3 Triệu Vĩ Thượng Hả 14
第1局 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hả CC XEM CỜ 第2局 Thượng Hả Triệu Vĩ 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CN XEM CỜ 3 23 Hà Nam 2 - 6 Thâm Quyến 19
1 30 Hà Nam Uông Dương 3 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 20
第1局 Hà Nam Uông Dương 1 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 0 - 2 Uông Dương Hà Nam CN XEM CỜ 2 18 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Triệu Kim Thành Hà Nam 24 XEM CỜ 第1局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Triệu Kim Thành Hà Nam CC XEM CỜ 3 10 Hà Nam Lưu Tử Kiện 0 - 2 Hồng Trí Thâm Quyến 20 XEM CỜ 第1局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 0 - 2 Hồng Trí Thâm Quyến CC XEM CỜ 4 18 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam 20 XEM CỜ 第1局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam CC XEM CỜ 4 12 Giang Tô 2 - 6 Chiết Giang DT 13
1 20 Giang Tô Trình Minh 1 - 3 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 14
第1局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Trình Minh Giang Tô CN XEM CỜ 2 8 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 2 - 4 Ngô Ngụy Giang Tô 16
第1局 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CN XEM CỜ 第3局 Giang Tô Ngô Ngụy 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT SN XEM CỜ 3 4 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 - 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 26
第1局 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô CN XEM CỜ 第3局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô SN XEM CỜ 4 10 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô 12 XEM CỜ 第1局 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô CC XEM CỜ 5 13 Mai Châu 4 - 4 Hạ Môn 18
1 14 Mai Châu Lưu Minh 1 - 3 Vương Khuếch Hạ Môn 22
第1局 Mai Châu Lưu Minh 1 - 1 Vương Khuếch Hạ Môn CC XEM CỜ 第2局 Hạ Môn Vương Khuếch 2 - 0 Lưu Minh Mai Châu CN XEM CỜ 2 16 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Trương Bân Mai Châu 18 XEM CỜ 第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Trương Bân Mai Châu CC XEM CỜ 3 10 Mai Châu Doãn Thăng 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 14 XEM CỜ 第1局 Mai Châu Doãn Thăng 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn CC XEM CỜ 4 20 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 3 - 1
Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12
第1局 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CN XEM CỜ 6 16 Quảng Đông 0 - 8 Hàng Châu 24
1 16 Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 4 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 10
第1局 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông CN XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông SN XEM CỜ 2 20 Hàng Châu Thân Bằng 3 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 18
第1局 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu CN XEM CỜ 3 12 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 32
第1局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CN XEM CỜ 4 22 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Lữ Khâm Quảng Đông 0 XEM CỜ 第1局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 2 - 0 Lữ Khâm Quảng Đông CC XEM CỜ Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-11-2023 lúc 08:40 AM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
trung_cadan đã thích bài viết này
-
12-11-2023, 06:01 PM #65VÒNG 18 - TRẬN 4 - 6
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 18排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Tứ Xuyên 27 96 9 22 18 9 9 0 2 Hàng Châu 26 92 10 30 18 10 6 2 3 Hà Nam 23 86 9 22 18 9 5 4 4 Kinh Ký 22 86 8 30 18 8 6 4 5 Thâm Quyến 21 82 8 18 18 8 5 5 6 Hạ Môn 19 78 8 10 18 8 3 7 7 Thượng Hải 17 64 6 17 18 6 5 7 8 Quảng Đông 16 64 4 13 18 4 8 6 9 Chiết Giang DT 15 64 4 14 18 4 7 7 10 Mai Châu 14 60 2 12 18 2 10 6 11 Giang Tô 12 60 2 11 18 2 8 8 12 Chiết Giang BN 4 32 0 14 18 0 4 14
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 18排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 34 18 27 10 4 0 18 17 0 1 2 Uông Dương Hà Nam 32 18 26 9 4 2 18 16 0 2 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 28 17 22 6 2 -1 17 14 0 3 4 Tưởng Xuyên Kinh Ký 26 18 26 10 4 3 18 13 0 5 5 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 26 18 21 6 3 -2 18 13 0 5 6 Mạnh Thần Tứ Xuyên 26 18 20 6 2 0 18 13 0 5 7 Vương Khuếch Hạ Môn 24 17 13 0 0 -3 17 12 0 5 8 Lại Lý Huynh Hàng Châu 24 18 25 8 1 2 18 12 0 6 9 Vương Vũ Bác Kinh Ký 24 18 23 7 3 -1 18 12 0 6 10 Triệu Kim Thành Hà Nam 24 18 22 5 1 0 18 12 0 6 11 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 22 18 23 7 2 0 18 11 0 7 12 Thân Bằng Hàng Châu 22 18 21 7 2 -2 18 11 0 7 13 Hồng Trí Thâm Quyến 22 18 20 7 4 0 18 11 0 7 14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 22 18 20 3 2 2 18 11 0 7 15 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 22 18 19 4 3 0 18 11 0 7 16 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 20 17 21 5 3 -1 17 10 0 7 17 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 20 18 23 6 2 0 18 10 0 8 18 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 20 18 21 6 1 2 18 10 0 8 19 Trình Minh Giang Tô 20 18 21 5 3 1 18 10 0 8 20 Hà Văn Triết Hà Nam 20 18 20 5 2 -1 18 10 0 8 21 Trương Bân Mai Châu 20 18 18 3 1 4 18 10 0 8 22 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 20 18 18 3 0 0 18 10 0 8 23 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 20 18 18 2 1 -2 18 10 0 8 24 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 18 15 15 3 0 3 15 9 0 6 25 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 18 17 17 3 2 1 17 9 0 8 26 Ngô Ngụy Giang Tô 18 17 15 2 1 -1 17 9 0 8 27 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 16 16 13 3 1 2 16 8 0 8 28 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 16 17 20 8 2 1 17 8 0 9 29 Triệu Vĩ Thượng Hả 16 18 20 4 2 -1 18 8 0 10 30 Trương Học Triều Quảng Đông 16 18 15 4 3 -2 18 8 0 10 31 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 16 18 13 2 0 0 18 8 0 10 32 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 14 15 13 3 1 1 15 7 0 8 33 Lưu Minh Mai Châu 14 17 15 3 1 -1 17 7 0 10 34 Tạ Tĩnh Thượng Hả 12 8 10 2 1 -2 8 6 0 2 35 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 12 9 13 5 2 -1 9 6 0 3 36 Doãn Thăng Mai Châu 12 13 12 4 1 -1 13 6 0 7 37 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 14 12 1 1 2 14 6 0 8 38 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 12 14 10 3 2 -2 14 6 0 8 39 Vương Hạo Giang Tô 12 15 12 3 1 1 15 6 0 9 40 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 12 18 16 3 1 -2 18 6 0 12 41 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 12 18 13 6 4 -2 18 6 0 12 42 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 10 12 13 4 2 3 12 5 0 7 43 Lưu Tử Kiện Hà Nam 10 18 13 3 2 -2 18 5 0 13 44 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 8 17 14 3 2 -1 17 4 0 13 45 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8 18 14 4 2 -2 18 4 0 14 46 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 8 18 14 3 2 2 18 4 0 14 47 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 12 10 1 1 0 12 3 0 9 48 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 6 16 12 1 1 0 16 3 0 13 49 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 10 7 0 0 0 10 2 0 8 50 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 5 4 0 0 -1 5 1 0 4 51 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 9 4 1 0 3 9 1 0 8 52 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2 9 1 0 0 -1 9 1 0 8 53 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 10 9 1 1 -2 10 1 0 9 54 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 54 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 56 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 57 Lữ Khâm Quảng Đông 0 2 0 0 0 -2 2 0 0 2 57 Ma Nghị Kinh Ký 0 2 0 0 0 -2 2 0 0 2 57 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2 60 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-11-2023 lúc 08:47 AM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
13-11-2023, 12:53 PM #66VÒNG 19 - TRẬN 1 - 3
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 19
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 26 Hàng Châu 1 4 - 4 1 Tứ Xuyên 27 12h00 2 19 Hạ Môn 0 3 - 5 2 Quảng Đông 16 12h00 3 15 Chiết Giang DT 2 7 - 1 0 Mai Châu 14 12h00 4 21 Thâm Quyến 2 5 - 3 0 Giang Tô 12 18h00 5 4 Chiết Giang BN 1 4 - 4 1 Hà Nam 23 18h00 6 22 Kinh Ký 0 3 - 5 2 Thượng Hải 17 18h00
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 19
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 26 Hàng Châu 4 - 4 Tứ Xuyên 27 12h00 1 12 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 26
第1局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ 2 26 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu 22
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu CC XEM CỜ 3 34 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 22
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CC XEM CỜ 4 22 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Lại Lý Huynh Hàng Châu 24
第1局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Lại Lý Huynh Hàng Châu CC XEM CỜ 2 19 Hạ Môn 3 - 5 Quảng Đông 16
1 24 Hạ Môn Vương Khuếch 4 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông 16
第1局 Hạ Môn Vương Khuếch 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Vương Khuếch Hạ Môn CN XEM CỜ 第3局 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Vương Khuếch Hạ Môn SN XEM CỜ 2 18 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 3 - 1 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2
第1局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn CC XEM CỜ 第2局 Hạ Môn Triệu Quốc Vinh 0 - 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CN XEM CỜ 3 16 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 4 Lữ Khâm Quảng Đông 0
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Lữ Khâm Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Lữ Khâm 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn CN XEM CỜ 第3局 Quảng Đông Lữ Khâm 2 - 0 Miêu Lợi Minh Hạ Môn SN XEM CỜ 4 12 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 22
第1局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CC XEM CỜ 3 15 Chiết Giang DT 7 - 1 Mai Châu 14
1 16 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12
第1局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CC XEM CỜ 2 14 Mai Châu Lưu Minh 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 28
第1局 Mai Châu Lưu Minh 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CC XEM CỜ 3 8 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 2 - 0 Trương Bân Mai Châu 20
第1局 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 2 - 0 Trương Bân Mai Châu CC XEM CỜ 4 2 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 3 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 12
第1局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Mai Châu CN XEM CỜ 4 21 Thâm Quyến 5 - 3 Giang Tô 12
1 20 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 3 Ngô Ngụy Giang Tô 18
第1局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Ngô Ngụy 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CN XEM CỜ 2 20 Giang Tô Trình Minh 2 - 4 Hồng Trí Thâm Quyến 22
第1局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Hồng Trí Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Trình Minh Giang Tô CN XEM CỜ 第3局 Thâm Quyến Hồng Trí 2 - 0 Trình Minh Giang Tô SN XEM CỜ 3 20 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô 12
第1局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô CC XEM CỜ 4 4 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 - 4 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 20
第1局 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô CN XEM CỜ 第3局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô SN XEM CỜ 5 4 Chiết Giang BN 4 - 4 Hà Nam 23
1 8 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 1 - 3 Uông Dương Hà Nam 32
第1局 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Uông Dương Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Uông Dương 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CN XEM CỜ 2 20 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 12
第1局 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CC XEM CỜ 3 8 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 3 Triệu Kim Thành Hà Nam 24
第1局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Triệu Kim Thành 2 - 0 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CN XEM CỜ 4 10 Hà Nam Lưu Tử Kiện 2 - 0 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2
第1局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 2 - 0 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN CC XEM CỜ 6 22 Kinh Ký 3 - 5 Thượng Hải 17
1 20 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 3 Tạ Tĩnh Thượng Hả 12
第1局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hả CC XEM CỜ 第2局 Thượng Hả Tạ Tĩnh 2 - 0 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CN XEM CỜ 2 20 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Tưởng Xuyên Kinh Ký 26
第1局 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Tưởng Xuyên Kinh Ký CC XEM CỜ 3 16 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 0 - 2 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 6
第1局 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 0 - 2 Tưởng Dung Băng Thượng Hả CC XEM CỜ 4 16 Thượng Hả Triệu Vĩ 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký 24
第1局 Thượng Hả Triệu Vĩ 0 - 2 Vương Vũ Bác Kinh Ký CC XEM CỜ Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-11-2023 lúc 12:05 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
13-11-2023, 06:05 PM #67VÒNG 19 - TRẬN 4 - 6
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 19排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Tứ Xuyên 28 100 9 24 19 9 10 0 2 Hàng Châu 27 96 10 32 19 10 7 2 3 Hà Nam 24 90 9 23 19 9 6 4 4 Thâm Quyến 23 87 9 19 19 9 5 5 5 Kinh Ký 22 89 8 31 19 8 6 5 6 Hạ Môn 19 81 8 10 19 8 3 8 7 Thượng Hải 19 69 7 19 19 7 5 7 8 Quảng Đông 18 69 5 14 19 5 8 6 9 Chiết Giang DT 17 71 5 17 19 5 7 7 10 Mai Châu 14 61 2 12 19 2 10 7 11 Giang Tô 12 63 2 11 19 2 8 9 12 Chiết Giang BN 5 36 0 15 19 0 5 14
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 19排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 36 19 29 11 4 1 19 18 0 1 2 Uông Dương Hà Nam 33 19 27 9 4 1 19 16 1 2 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 30 18 24 7 3 -2 18 15 0 3 4 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 28 19 23 7 4 -3 19 14 0 5 5 Tưởng Xuyên Kinh Ký 26 19 26 10 4 2 19 13 0 6 6 Vương Vũ Bác Kinh Ký 26 19 25 8 4 -2 19 13 0 6 7 Mạnh Thần Tứ Xuyên 26 19 20 6 2 1 19 13 0 6 8 Vương Khuếch Hạ Môn 25 18 14 0 0 -2 18 12 1 5 9 Triệu Kim Thành Hà Nam 25 19 23 5 1 -1 19 12 1 6 10 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 24 19 25 8 2 1 19 12 0 7 11 Lại Lý Huynh Hàng Châu 24 19 25 8 1 1 19 12 0 7 12 Thân Bằng Hàng Châu 24 19 23 8 3 -3 19 12 0 7 13 Hồng Trí Thâm Quyến 23 19 21 7 4 -1 19 11 1 7 14 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 22 19 25 7 2 1 19 11 0 8 15 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 22 19 23 7 1 3 19 11 0 8 16 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 22 19 20 3 2 1 19 11 0 8 17 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 22 19 19 4 3 -1 19 11 0 8 18 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 21 18 22 5 3 0 18 10 1 7 19 Trình Minh Giang Tô 21 19 22 5 3 2 19 10 1 8 20 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 21 19 19 3 0 1 19 10 1 8 21 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 21 19 19 2 1 -3 19 10 1 8 22 Hà Văn Triết Hà Nam 20 19 20 5 2 0 19 10 0 9 23 Trương Bân Mai Châu 20 19 18 3 1 3 19 10 0 9 24 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 19 18 18 3 2 2 18 9 1 8 25 Ngô Ngụy Giang Tô 19 18 16 2 1 -2 18 9 1 8 26 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 18 15 15 3 0 3 15 9 0 6 27 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 18 19 15 3 0 1 19 9 0 10 28 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 17 17 14 3 1 3 17 8 1 8 29 Trương Học Triều Quảng Đông 17 19 16 4 3 -3 19 8 1 10 30 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 16 18 20 8 2 2 18 8 0 10 31 Triệu Vĩ Thượng Hả 16 19 20 4 2 0 19 8 0 11 32 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 14 15 13 3 1 1 15 7 0 8 33 Lưu Minh Mai Châu 14 18 15 3 1 0 18 7 0 11 34 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 14 19 18 4 1 -1 19 7 0 12 35 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 14 19 15 7 5 -3 19 7 0 12 36 Tạ Tĩnh Thượng Hả 13 9 11 2 1 -3 9 6 1 2 37 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 13 15 11 3 2 -3 15 6 1 8 38 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 12 10 13 5 2 0 10 6 0 4 39 Doãn Thăng Mai Châu 12 13 12 4 1 -1 13 6 0 7 40 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 15 12 1 1 1 15 6 0 9 41 Vương Hạo Giang Tô 12 16 12 3 1 0 16 6 0 10 42 Lưu Tử Kiện Hà Nam 12 19 15 4 2 -1 19 6 0 13 43 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 10 12 13 4 2 3 12 5 0 7 44 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 10 18 16 4 2 0 18 5 0 13 45 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 9 19 15 4 2 -1 19 4 1 14 46 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 9 19 15 3 2 3 19 4 1 14 47 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 8 17 14 2 2 -1 17 4 0 13 48 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 12 10 1 1 0 12 3 0 9 49 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 11 8 0 0 1 11 2 1 8 50 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 3 6 5 0 0 -2 6 1 1 4 51 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 3 11 10 1 1 -1 11 1 1 9 52 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 9 4 1 0 3 9 1 0 8 53 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2 10 1 0 0 -2 10 1 0 9 54 Lữ Khâm Quảng Đông 1 3 1 0 0 -3 3 0 1 2 55 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 55 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 57 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 58 Ma Nghị Kinh Ký 0 2 0 0 0 -2 2 0 0 2 58 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2 60 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-11-2023 lúc 12:13 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
dethichoo đã thích bài viết này
-
14-11-2023, 07:19 AM #68VÒNG 20 - TRẬN 1 - 3
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 20
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 28 Tứ Xuyên 2 6 - 2 0 Thượng Hải 19 12h00 2 24 Hà Nam 1 4 - 4 1 Kinh Ký 22 12h00 3 12 Giang Tô 2 8 - 0 0 Chiết Giang BN 5 12h00 4 14 Mai Châu 0 2 - 6 2 Thâm Quyến 23 18h00 5 18 Quảng Đông 2 6 - 2 0 Chiết Giang DT 17 18h00 6 27 Hàng Châu 1 4 - 4 1 Hạ Môn 19 18h00
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 20
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 28 Tứ Xuyên 6 - 2 Thượng Hải 19 12h00 1 26 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 22
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả CC XEM CỜ 2 16 Thượng Hả Triệu Vĩ 1 - 3 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 22
第1局 Thượng Hả Triệu Vĩ 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên CC XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hả CN XEM CỜ 3 28 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 8
第1局 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hả CC XEM CỜ 4 14 Thượng Hả Tạ Tĩnh 3 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 24
第1局 Thượng Hả Tạ Tĩnh 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên CC XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 0 - 2 Tạ Tĩnh Thượng Hả CN XEM CỜ 2 Hà Nam 4 - 4 Kinh Ký
1 12 Hà Nam Lưu Tử Kiện 2 - 4 Vương Vũ Bác Kinh Ký 26
第1局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 1 - 1 Vương Vũ Bác Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hà Nam CN XEM CỜ 第3局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Lưu Tử Kiện Hà Nam SN XEM CỜ 2 26 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam 20
第1局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam CC XEM CỜ 3 26 Hà Nam Triệu Kim Thành 3 - 1 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 20
第1局 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Triệu Kim Thành Hà Nam CN XEM CỜ 4 0 Kinh Ký Ma Nghị 0 - 2 Uông Dương Hà Nam 34
第1局 Kinh Ký Ma Nghị 0 - 2 Uông Dương Hà Nam CC XEM CỜ 3 12 Giang Tô 8 - 0 Chiết Giang BN 5
1 20 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 8
第1局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 1 Trình Minh Giang Tô CN XEM CỜ 第3局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 2 Trình Minh Giang Tô SN XEM CỜ 2 8 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 1 - 3 Ngô Ngụy Giang Tô 20
第1局 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Ngô Ngụy 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CN XEM CỜ 3 12 Giang Tô Vương Hạo 3 - 1 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2
第1局 Giang Tô Vương Hạo 1 - 1 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang BN Trần Tinh Vũ 0 - 2 Vương Hạo Giang Tô CN XEM CỜ 4 14 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 1 - 3 Tôn Dật Dương Giang Tô 4
第1局 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô CC XEM CỜ 第2局 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 - 0 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN CN XEM CỜ 4 14 Mai Châu 2 - 6 Thâm Quyến 23
1 2 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 3 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 22
第1局 Mai Châu Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Mai Châu CN XEM CỜ 2 22 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 4 - 2 Trương Bân Mai Châu 20
第1局 Thâm Quyến Lý Hàn Lâm 1 - 1 Trương Bân Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Trương Bân 1 - 1 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CN XEM CỜ 第3局 Mai Châu Trương Bân 1 - 2 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến SN XEM CỜ 3 12 Mai Châu Doãn Thăng 1 - 3 Hồng Trí Thâm Quyến 24
第1局 Mai Châu Doãn Thăng 1 - 1 Hồng Trí Thâm Quyến CC XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Hồng Trí 2 - 0 Doãn Thăng Mai Châu CN XEM CỜ 4 20 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 3 Lưu Minh Mai Châu 14
第1局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Lưu Minh Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Lưu Minh 2 - 0 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CN XEM CỜ 5 18 Quảng Đông 6 - 2 Chiết Giang DT 17
1 2 Quảng Đông Lữ Khâm 3 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 10
第1局 Quảng Đông Lữ Khâm 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Vương Vũ Hàng 0 - 2 Lữ Khâm Quảng Đông CN XEM CỜ 2 14 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 1 - 3 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 14
第1局 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CN XEM CỜ 3 16 Quảng Đông Trương Học Triều 4 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 18
第1局 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông CN XEM CỜ 第3局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông SN XEM CỜ 4 30 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 3 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 20
第1局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CN XEM CỜ 6 27 Hàng Châu 4 - 4 Hạ Môn 19
1 24 Hàng Châu Thân Bằng 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 22
第1局 Hàng Châu Thân Bằng 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CC XEM CỜ 2 14 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 3 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu 24
第1局 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Lại Lý Huynh Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Lại Lý Huynh 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn CN XEM CỜ 3 12 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 16
第1局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Miêu Lợi Minh Hạ Môn CC XEM CỜ 4 26 Hạ Môn Vương Khuếch 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 36
第1局 Hạ Môn Vương Khuếch 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC XEM CỜ Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 15-11-2023 lúc 04:59 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thích
dethichoo đã thích bài viết này
-
14-11-2023, 05:36 PM #69VÒNG 20 - TRẬN 4 - 6
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 20排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Tứ Xuyên 30 106 10 26 20 10 10 0 2 Hàng Châu 28 100 10 34 20 10 8 2 3 Hà Nam 25 94 9 24 20 9 7 4 4 Thâm Quyến 25 93 10 19 20 10 5 5 5 Kinh Ký 23 93 8 32 20 8 7 5 6 Hạ Môn 20 85 8 11 20 8 4 8 7 Quảng Đông 20 75 6 14 20 6 8 6 8 Thượng Hải 19 71 7 19 20 7 5 8 9 Chiết Giang DT 17 73 5 17 20 5 7 8 10 Giang Tô 14 71 3 11 20 3 8 9 11 Mai Châu 14 63 2 12 20 2 10 8 12 Chiết Giang BN 5 36 0 15 20 0 5 15
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 20排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 38 20 31 12 5 0 20 19 0 1 2 Uông Dương Hà Nam 36 20 29 10 5 0 20 18 0 2 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 32 19 25 7 3 -1 19 16 0 3 4 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 30 20 25 8 4 -2 20 15 0 5 5 Tưởng Xuyên Kinh Ký 28 20 28 11 4 3 20 14 0 6 6 Vương Vũ Bác Kinh Ký 28 20 26 8 4 -3 20 14 0 6 7 Triệu Kim Thành Hà Nam 28 20 24 5 1 0 20 14 0 6 8 Mạnh Thần Tứ Xuyên 28 20 22 7 2 2 20 14 0 6 9 Vương Khuếch Hạ Môn 26 19 14 0 0 -1 19 13 0 6 10 Hồng Trí Thâm Quyến 26 20 22 7 4 -2 20 13 0 7 11 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 24 20 26 8 2 0 20 12 0 8 12 Lại Lý Huynh Hàng Châu 24 20 26 8 1 0 20 12 0 8 13 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 24 20 24 7 1 2 20 12 0 8 14 Thân Bằng Hàng Châu 24 20 23 8 3 -2 20 12 0 8 15 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 24 20 21 5 4 -2 20 12 0 8 16 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 24 20 21 3 2 0 20 12 0 8 17 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 24 20 20 2 1 -2 20 12 0 8 18 Ngô Ngụy Giang Tô 22 19 17 2 1 -3 19 11 0 8 19 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 22 20 25 7 2 0 20 11 0 9 20 Trình Minh Giang Tô 22 20 23 5 3 3 20 11 0 9 21 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 20 19 23 5 3 -1 19 10 0 9 22 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 20 19 19 3 2 1 19 10 0 9 23 Hà Văn Triết Hà Nam 20 20 20 5 2 -1 20 10 0 10 24 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 20 20 20 3 0 2 20 10 0 10 25 Trương Bân Mai Châu 20 20 19 3 1 2 20 10 0 10 26 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 18 15 15 3 0 3 15 9 0 6 27 Trương Học Triều Quảng Đông 18 20 17 4 3 -2 20 9 0 11 28 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 18 20 16 3 0 0 20 9 0 11 29 Tạ Tĩnh Thượng Hả 16 10 12 2 1 -2 10 8 0 2 30 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 16 16 14 3 1 2 16 8 0 8 31 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 16 18 20 8 2 2 18 8 0 10 32 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 16 18 14 3 1 2 18 8 0 10 33 Lưu Minh Mai Châu 16 19 16 3 1 -1 19 8 0 11 34 Triệu Vĩ Thượng Hả 16 20 21 4 2 1 20 8 0 12 35 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 16 20 19 4 1 -2 20 8 0 12 36 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 14 11 15 6 2 1 11 7 0 4 37 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 14 16 12 3 2 -2 16 7 0 9 38 Vương Hạo Giang Tô 14 17 13 3 1 1 17 7 0 10 39 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 14 20 16 7 5 -2 20 7 0 13 40 Doãn Thăng Mai Châu 12 14 13 4 1 0 14 6 0 8 41 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 15 12 1 1 1 15 6 0 9 42 Lưu Tử Kiện Hà Nam 12 20 16 4 2 0 20 6 0 14 43 Hoa Thần Hạo Thượng Hả 10 12 13 4 2 3 12 5 0 7 44 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 10 19 17 4 2 -1 19 5 0 14 45 Tưởng Dung Băng Thượng Hả 8 18 14 2 2 -2 18 4 0 14 46 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8 20 16 4 2 0 20 4 0 16 47 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 8 20 16 3 2 2 20 4 0 16 48 Lưu Bách Hồng Giang Tô 6 12 10 1 1 0 12 3 0 9 49 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 12 9 0 0 0 12 3 0 9 50 Lữ Khâm Quảng Đông 4 4 2 0 0 -2 4 2 0 2 51 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 6 5 0 0 -2 6 1 0 5 52 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 9 4 1 0 3 9 1 0 8 53 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2 11 2 0 0 -3 11 1 0 10 54 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 12 11 1 1 0 12 1 0 11 55 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 55 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 57 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 58 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2 59 Ma Nghị Kinh Ký 0 3 0 0 0 -1 3 0 0 3 60 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 15-11-2023 lúc 05:03 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
15-11-2023, 01:30 PM #70VÒNG 21 - TRẬN 1 - 3
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 21
TRẬN Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ TG 1 20 Hạ Môn 0 2 - 6 2 Tứ Xuyên 30 12h00 2 17 Chiết Giang DT 1 4 - 4 1 Hàng Châu 28 12h00 3 25 Thâm Quyến 2 8 - 0 0 Quảng Đông 20 12h00 4 5 Chiết Giang BN 2 6 - 2 0 Mai Châu 14 18h00 5 23 Kinh Ký 2 8 - 0 0 Giang Tô 14 18h00 6 19 Thượng Hải 0 2 - 6 2 Hà Nam 25 18h00
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 21
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI N BIÊN BẢN 1 20 Hạ Môn 2 - 6 Tứ Xuyên 30 12h00 1 16 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 3 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 30
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên CC XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Miêu Lợi Minh Hạ Môn CN XEM CỜ 2 24 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 16
第1局 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn CC XEM CỜ 3 24 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 - 4 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 24
第1局 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên CC XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn CN XEM CỜ 第3局 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn SN XEM CỜ 4 28 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 3 Vương Khuếch Hạ Môn 26
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Vương Khuếch Hạ Môn CC XEM CỜ 第2局 Hạ Môn Vương Khuếch 2 - 0 Mạnh Thần Tứ Xuyên CN XEM CỜ 2 17 Chiết Giang DT 4 - 4 Hàng Châu 28
1 14 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 4 - 2 Thân Bằng Hàng Châu 24
第1局 Chiết Giang DT Tôn Hân Hạo 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu CC XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT CN XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Thân Bằng 0 - 2 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT SN XEM CỜ 2 14 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 32
第1局 Hàng Châu Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu CN XEM CỜ 第3局 Chiết Giang DT Triệu Hâm Hâm 1 - 2 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu SN XEM CỜ 3 18 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Lại Lý Huynh Hàng Châu 24
第1局 Chiết Giang DT Từ Sùng Phong 2 - 0 Lại Lý Huynh Hàng Châu 20 XEM CỜ 4 38 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 10
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT CC XEM CỜ 3 25 Thâm Quyến 8 - 0 Quảng Đông 20
24 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 4 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông 18
第1局 Thâm Quyến Tào Nham Lỗi 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến CN XEM CỜ 第3局 Quảng Đông Trương Học Triều 0 - 2 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến SN XEM CỜ 2 4 Quảng Đông Lữ Khâm 0 - 2 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 24
第1局 Quảng Đông Lữ Khâm 0 - 2 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến CC XEM CỜ 3 26 Thâm Quyến Hồng Trí 3 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 16
第1局 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông CC XEM CỜ 第2局 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 0 - 2 Hồng Trí Thâm Quyến CN XEM CỜ 4 20 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 2 - 4 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 20
第1局 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14 XEM CỜ 第2局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông CN XEM CỜ 第3局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông SN XEM CỜ 4 5 Chiết Giang BN 6 - 2 Mai Châu 14
1 14 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 2 - 0 Doãn Thăng Mai Châu 12
第1局 Chiết Giang BN Nguyễn Thành Bảo 2 - 0 Doãn Thăng Mai Châu CC XEM CỜ 2 20 Mai Châu Trương Bân 1 - 3 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8
第1局 Mai Châu Trương Bân 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang BN Vu Ấu Hoa 2 - 0 Trương Bân Mai Châu CN XEM CỜ 3 8 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 3 Lưu Minh Mai Châu 16
第1局 Chiết Giang BN Lưu Tông Trạch 1 - 1 Lưu Minh Mai Châu CC XEM CỜ 第2局 Mai Châu Lưu Minh 2 - 0 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN CN XEM CỜ 4 12 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 1 - 3 Khâu Đông Chiết Giang BN 2
第1局 Mai Châu Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Khâu Đông Chiết Giang BN CC XEM CỜ 第2局 Chiết Giang BN Khâu Đông 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Mai Châu CN XEM CỜ 5 23 Kinh Ký 8 - 0 Giang Tô 14
1 20 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô 6
第1局 Kinh Ký Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô CC XEM CỜ 2 22 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 3 Tưởng Xuyên Kinh Ký 28
第1局 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô CN XEM CỜ 3 28 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô 14
第1局 Kinh Ký Vương Vũ Bác 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô CC XEM CỜ 4 22 Giang Tô Trình Minh 2 - 4 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 16
第1局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký CC XEM CỜ 第2局 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Trình Minh Giang Tô CN XEM CỜ 第3局 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Trình Minh Giang Tô SN XEM CỜ 6 19 Thượng Hải 2 - 6 Hà Nam 25
1 16 Thượng Hả Tạ Tĩnh 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hà Nam 25
第1局 Thượng Hả Tạ Tĩnh 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hả CN XEM CỜ 第3局 Hà Nam Lưu Tử Kiện 1 - 2 Tạ Tĩnh Thượng Hả SN XEM CỜ 2 28 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả 22
第1局 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hả CC XEM CỜ 第2局 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Triệu Kim Thành Hà Nam CN XEM CỜ 第3局 Thượng Hả Tôn Dũng Chinh 1 - 2 Triệu Kim Thành Hà Nam SN XEM CỜ 3 8 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 1 - 3 Tống Huyền Nghị Hà Nam 0
第1局 Thượng Hả Tưởng Dung Băng 1 - 1 Tống Huyền Nghị Hà Nam CC XEM CỜ 第2局 Hà Nam Tống Huyền Nghị 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hả CN XEM CỜ 4 36 Hà Nam Uông Dương 3 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hả 16
第1局 Hà Nam Uông Dương 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hả CC XEM CỜ 第2局 Thượng Hả Triệu Vĩ 0 - 2 Uông Dương Hà Nam CN XEM CỜ Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 16-11-2023 lúc 01:16 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
Thiên Thiên tượng kỳ - Giáp cấp liên tái 2023 !!!
Đánh dấu