Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!! - Trang 2
Close
Login to Your Account
Trang 2 của 3 Đầu tiênĐầu tiên 123 CuốiCuối
Kết quả 11 đến 20 của 30
  1. #11
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 2 ĐẠI ĐẶC. VÒNG 3 MỞ RỘNG


    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2023 lúc 02:09 PM.

  2. Thích tranvinhloc, trung_cadan đã thích bài viết này
  3. #12
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 2 TỔ ĐAI ĐẶC
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 2 - 0 2 Lưu Ngọc Hà Bắc
    2 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 2 2 - 0 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 1 2 - 0 1 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc
    4 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 1 - 1 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    5 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 1 2 - 0 1 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên
    6 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 0 - 2 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    7 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 0 2 - 0 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
    8 Chiết Giang Ngô Khả Hân 0 1 - 1 0 Đường Tư Nam Chiết Giang

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 3 TỔ MỞ RỘNG
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Giang Tô Ngô Ngụy 4 2 - 0 4 Trương Trạch Hải Liêu Ninh
    2 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 4 1 - 1 4 Trương Bân Thiên Tân
    3 Giang Tô Tôn Dật Dương 4 0 - 2 4 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    4 Sơn Tây Lương Huy Viễn 4 2 - 0 4 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    5 Hà Nam Tống Huyền Nghị 4 1 - 1 4 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    6 Quảng Đông Bàng Tài Lương 4 0 - 2 4 Dương Thế Triết Chiết Giang
    7 Sơn Đông Hạ Kim Khải 4 1 - 1 4 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    8 Thâm Quyến Vạn Khoa 4 1 - 1 4 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    9 Hà Nam Diêu Hồng Tân 4 2 - 0 4 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang
    10 Hồ Nam Trương Thân Hồng 4 2 - 0 4 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
    11 Malaysia Thẩm Nghị Hào 4 2 - 0 4 Triệu Khánh Đông Chiết Giang
    12 Giang Tô Quách Phượng Đạt 4 0 - 2 4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    13 Giang Tô Trịnh Vũ Hàng 4 2 - 0 4 Vương Hạo Bắc Kinh
    14 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 4 0 - 2 4 Lưu Tử Kiện Giang Tô
    15 Hồ Nam Âu Chiếu Phương 3 2 - 0 3 Tô Tuấn Hào Macao
    16 Sơn Đông Lý Học Hạo 3 1 - 1 3 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    17 Nội Mông Túc Thiểu Phong 3 1 - 1 3 Lê Đức Chí Malaysia
    18 Chiết Giang Trương Tường 3 0 - 2 3 Như Nhất Thuần Chiết Giang
    19 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 3 0 - 2 3 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang
    20 Việt Nam Nguyễn Minh Hậu 3 1 - 1 3 Trần Quang Quyền Chiết Giang
    21 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 3 1 - 1 3 Lục Vĩ Duy Chiết Giang TH
    22 Việt Nam Tông Thất Nhật Tân 3 0 - 2 3 Trình Vũ Đông Quảng Đông
    23 Thượng Hải Trương Giai Văn 3 2 - 0 3 Lý Thành Hề Sơn Đông
    24 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 3 0 - 2 3 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    25 Chiết Giang Ngô Khải Lượng 3 0 - 2 3 Dương Huy Tứ Xuyên
    26 Hồ Nam Vương Thanh 3 2 - 0 3 Vương Vĩ Quang Chiết Giang
    27 Giang Tô Lưu Bách Hồng 3 1 - 1 3 Đào Hằng Chiết Giang
    28 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 2 1 - 1 3 Lâm Hình Ba Chiết Giang
    29 Chiết Giang Đỗ Thần Hạo 2 2 - 0 2 Lưu Tuyền Hồ Nam
    30 Chiết Giang TH Diệp Quốc Trung 2 1 - 1 2 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    31 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 2 2 - 0 2 Hạ Mạnh Nho Chiết Giang
    32 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 2 2 - 0 2 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
    33 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 2 2 - 0 2 Phương Định Lương Italy
    34 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 2 1 - 1 2 Hà Phong Chiết Giang LH
    35 Hà Bắc Vương Kiều 2 0 - 2 2 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã
    36 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 2 2 - 0 2 Tiền Quang Hoàng Đông Mã
    37 Hà Nam Tạ Tân Kỳ 2 2 - 0 2 Hồ Tiểu Tĩnh Chiết Giang
    38 Chiết Giang Hoàng Tiểu Hành 2 2 - 0 2 Hà Văn Triết Chiết Giang
    39 Quảng Đông Đặng Gia Vinh 2 2 - 0 2 Hứa Minh Long Đài Bắc
    40 Giang Tô Cừu Vinh Căn 2 0 - 2 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    41 Hạ Môn Trần Dịch Lương 2 0 - 2 2 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    42 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 2 0 - 2 2 Doãn Thăng Chiết Giang
    43 Cam Túc Hàn Thụy 2 2 - 0 2 Lô Tĩnh Mẫn Chiết Giang
    44 Sơn Đông Tô Đồng Tinh 2 0 - 2 2 Đái Thần Giang Tây
    45 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 2 1 - 1 2 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    46 Chiết Giang Mai Hưng Trụ 2 1 - 1 2 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    47 Italy Chương Lỗ Điền 2 0 - 2 2 Cao Gia Huyên Giang Tô
    48 Chiết Giang Thẩm Khiết Phú 2 0 - 2 2 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    49 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 2 1 - 1 2 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    50 Thiểm Tây Trần Cao Kiến 2 1 - 1 2 Tôn Sĩ Hữu Liêu Ninh
    51 Italy Chu Nhạc Bình 2 1 - 1 2 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    52 Chiết Giang Trần Lệ Viện 2 0 - 2 2 Cao Phi Thiểm Tây
    53 Chiết Giang Vương Văn Lâm 2 0 - 2 2 Thái An Tước Đài Bắc
    54 Chiết Giang Hà Tất Kỳ 2 2 - 0 2 Nhậm Quan Bách Giang Tô
    55 Chiết Giang Quý Nhật Quỳ 2 2 - 0 2 Vương Phương Lâm Chiết Giang
    56 Hongkong Hoàng Học Khiêm 2 2 - 0 2 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    57 Thượng Hải Từ Dật 2 1 - 1 2 Hạ Phong Hồ Nam
    58 Chiết Giang Phan Hằng Dương 2 0 - 2 2 Lục An Kinh Quảng Tây
    59 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 2 2 - 0 2 Lý Thấm Giang Tô
    60 Hà Nam Uyển Long 2 2 - 0 2 Vương Đông Hồ Nam
    61 Quảng Đông Quách Trung Cơ 2 2 - 0 2 Hồng Gia Xuyên Phỉ Luật Tân
    62 Chiết Giang Ngô Trung Vũ 2 1 - 1 2 Nguyên Hàng Sơn Tây
    63 Chiết Giang Từ Dục Tuấn Khoa 1 2 - 0 1 Mã Học Đông Tân Cương
    64 Đài Bắc Vương Chính Khải 1 0 - 2 1 Vương Văn Quân Chiết Giang
    65 Chiết Giang Lưu Hưng An 1 2 - 0 1 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    66 Malaysia Trần Chí Lâm 1 2 - 0 1 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
    67 Việt Nam Diệp Khải Hằng 1 2 - 0 1 Lý Trạch Thánh Chiết Giang TH
    68 Bêlarút Kha Kỳ Tư Cơ 1 1 - 1 1 Trương Quân Cường Bắc Kinh
    69 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 1 2 - 0 1 Hồ Thế Ân Giang Tô
    70 Chiết Giang Dương Gia Lặc 1 0 - 2 0 Lý Vệ Dân Hà Nam
    71 Chiết Giang Lý Thụ Châu 0 2 - 0 0 Đường Thành Hạo Chiết Giang HC
    72 Bêlarút Bảo La Duy Kỳ 0 0 - 2 0 Trương Thụ Vượng Bắc Kinh
    73 Đông Mã Điền Bảo Cường 0 2 - 0 0 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    74 Italy Vương Vĩ 0 0 - 2 0 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    75 Chiết Giang Phương Minh Tinh 0 2 - 0 0 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    76 Tân Cương Mã Tuệ Lệ 0 0 - 2 0 Lý Vinh Minh Hà Nam
    77 Chiết Giang Trình Nguyên Phổ 0 0 - 2 0 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    78 Chiết Giang Viên Vĩnh Minh 0 2 - 0 0 Trần Thủ Đồng Chiết Giang
    79 Macao Ôn Khải Hi 0 0 - 2 0 Tôn Khiêm Bắc Kinh
    80 Hongkong Lâm Gia Hân 0 0 - 2 0 Vương Nhạc Trọng Chiết Giang
    81 Bêlarút Tạp Tư Mạt La Duy Kỳ 0 0 - 2 0 Hồ Văn 銥 Thiên Tân
    82 Nội Mông Dương Húc 0 2 - 0 0 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    83 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 0 2 - 0 0 Đái Phương Thân Chiết Giang
    84 Bắc Kinh Lưu Thương Tùng 0 2 - 0 0 Lâm Lan Ung Chiết Giang
    85 Chiết Giang Lâm Triêu Thắng 0 2 - 0 0 Vương Minh Dương Chiết Giang
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2023 lúc 05:44 PM.

  4. #13
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 2 TỔ ĐAI ĐẶC
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 4 3 0 2 0 0 2 2 0 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 2 0 2 1 1 2 2 0 0
    3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 3 4 1 1 1 1 2 1 1 0
    4 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 3 4 1 1 0 1 2 1 1 0
    5 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 3 3 0 1 0 1 2 1 1 0
    6 Lưu Ngọc Hà Bắc 2 6 0 1 0 1 2 1 0 1
    7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2 5 0 1 0 1 2 1 0 1
    8 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2 5 0 0 0 1 2 0 2 0
    9 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 2 3 0 0 0 1 2 0 2 0
    10 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2 2 0 1 0 1 2 1 0 1
    11 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 1 5 0 0 0 1 2 0 1 1
    11 Ngô Khả Hân Chiết Giang 1 5 0 0 0 1 2 0 1 1
    13 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 1 4 1 0 0 1 2 0 1 1
    13 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 1 4 1 0 0 1 2 0 1 1
    15 Đường Tư Nam Chiết Giang 1 3 0 0 0 2 2 0 1 1
    16 Trương Đình Đình Hà Bắc 0 6 0 0 0 1 2 0 0 2


    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 3 TỔ MỞ RỘNG
    5 Điểm trở lên
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 11 0 3 2 2 3 3 0 0
    2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 10 0 3 2 2 3 3 0 0
    2 Lưu Tử Kiện Giang Tô 6 10 0 3 2 2 3 3 0 0
    4 Lương Huy Viễn Sơn Tây 6 10 0 3 1 1 3 3 0 0
    5 Ngô Ngụy Giang Tô 6 9 0 3 2 2 3 3 0 0
    6 Dương Thế Triết Chiết Giang 6 8 0 3 2 2 3 3 0 0
    7 Diêu Hồng Tân Hà Nam 6 8 0 3 1 1 3 3 0 0
    7 Trương Thân Hồng Hồ Nam 6 8 0 3 1 1 3 3 0 0
    9 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 6 7 0 3 1 1 3 3 0 0
    10 Thẩm Nghị Hào Malaysia 6 6 0 3 1 1 3 3 0 0
    11 Hạ Kim Khải Sơn Đông 5 13 0 2 1 1 3 2 1 0
    12 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 5 12 0 2 1 2 3 2 1 0
    12 Trương Bân Thiên Tân 5 12 0 2 1 2 3 2 1 0
    14 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 5 11 0 2 1 2 3 2 1 0
    14 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 11 0 2 1 2 3 2 1 0
    16 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 5 9 0 2 2 2 3 2 1 0
    17 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang 5 9 0 2 1 2 3 2 1 0
    17 Trình Vũ Đông Quảng Đông 5 9 0 2 1 2 3 2 1 0
    17 Dương Huy Tứ Xuyên 5 9 0 2 1 2 3 2 1 0
    20 Vạn Khoa Thâm Quyến 5 9 0 2 1 1 3 2 1 0
    20 Vương Thanh Hồ Nam 5 9 0 2 1 1 3 2 1 0
    22 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 9 0 2 0 1 3 2 1 0
    23 Như Nhất Thuần Chiết Giang 5 8 0 2 2 2 3 2 1 0
    23 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 5 8 0 2 2 2 3 2 1 0
    25 Tống Huyền Nghị Hà Nam 5 8 0 2 1 1 3 2 1 0
    26 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 5 7 0 2 1 2 3 2 1 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2023 lúc 05:42 PM.

  5. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  6. #14
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 4 TỔ MỞ RỘNG
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Giang Tô Lưu Tử Kiện 6 2 - 0 6 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô
    2 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 6 1 - 1 6 Thẩm Nghị Hào Malaysia
    3 Chiết Giang Dương Thế Triết 6 1 - 1 6 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 6 0 - 2 6 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    5 Giang Tô Ngô Ngụy 6 2 - 0 6 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    6 Tứ Xuyên Dương Huy 5 1 - 1 5 Vương Thanh Hồ Nam
    7 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 5 2 - 0 5 Trương Giai Văn Thượng Hải
    8 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 5 1 - 1 5 Hạ Kim Khải Sơn Đông
    9 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 5 1 - 1 5 Vạn Khoa Thâm Quyến
    10 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 5 1 - 1 5 Vương Hoa Chương Hồ Bắc
    11 Quảng Đông Trình Vũ Đông 5 2 - 0 5 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    12 Thiên Tân Trương Bân 5 1 - 1 5 Âu Chiếu Phương Hồ Nam
    13 Chiết Giang Lục Hồng Vĩ 5 0 - 2 5 Như Nhất Thuần Chiết Giang
    14 Bắc Kinh Vương Hạo 4 2 - 0 4 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
    15 Chiết Giang Lâm Hình Ba 4 2 - 0 4 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    16 Chiết Giang Đào Hằng 4 1 - 1 4 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    17 Chiết Giang Triệu Khánh Đông 4 0 - 2 4 Uyển Long Hà Nam
    18 Quảng Tây Lục An Kinh 4 0 - 2 4 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    19 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 4 0 - 2 4 Hoàng Học Khiêm Hongkong
    20 Đài Bắc Thái An Tước 4 0 - 2 4 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang
    21 Thiểm Tây Cao Phi 4 1 - 1 4 Hà Tất Kỳ Chiết Giang
    22 Chiết Giang Hàn Bằng Tuấn 4 2 - 0 4 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    23 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 4 0 - 2 4 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    24 Giang Tô Cao Gia Huyên 4 1 - 1 4 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam
    25 Giang Tây Đái Thần 4 2 - 0 4 Hàn Thụy Cam Túc
    26 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 4 1 - 1 4 Túc Thiểu Phong Nội Mông
    27 Chiết Giang Doãn Thăng 4 1 - 1 4 Bàng Tài Lương Quảng Đông
    28 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 4 1 - 1 4 Lý Học Hạo Sơn Đông
    29 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 4 2 - 0 4 Đặng Gia Vinh Quảng Đông
    30 Giang Tô Tôn Dật Dương 4 2 - 0 4 Hoàng Tiểu Hành Chiết Giang
    31 Chiết Giang TH Lục Vĩ Duy 4 0 - 2 4 Tạ Tân Kỳ Hà Nam
    32 Chiết Giang Trần Quang Quyền 4 1 - 1 4 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    33 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 4 0 - 2 4 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    34 Chiết Giang Đỗ Thần Hạo 4 2 - 0 4 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
    35 Liêu Ninh Trương Trạch Hải 4 2 - 0 4 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
    36 Malaysia Lê Đức Chí 4 1 - 1 4 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    37 Macao Tô Tuấn Hào 3 0 - 2 3 Ngô Trung Vũ Chiết Giang
    38 Sơn Tây Nguyên Hàng 3 2 - 0 3 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    39 Chiết Giang Vương Vĩ Quang 3 0 - 2 3 Từ Dật Thượng Hải
    40 Hồ Nam Hạ Phong 3 2 - 0 3 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    41 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 3 0 - 2 3 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam
    42 Liêu Ninh Tôn Sĩ Hữu 3 2 - 0 3 Chu Nhạc Bình Italy
    43 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 3 1 - 1 3 Trần Cao Kiến Thiểm Tây
    44 Sơn Đông Lý Thành Hề 3 2 - 0 3 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc
    45 Quý Châu Lý Việt Xuyên 3 0 - 2 3 Mai Hưng Trụ Chiết Giang
    46 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 3 2 - 0 3 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông
    47 Chiết Giang Vương Văn Quân 3 2 - 0 3 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam
    48 Chiết Giang LH Hà Phong 3 2 - 0 3 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
    49 Chiết Giang TH Diệp Quốc Trung 3 0 - 2 3 Trương Tường Chiết Giang
    50 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 3 0 - 2 3 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    51 Malaysia Trần Chí Lâm 3 2 - 0 3 Diệp Khải Hằng Việt Nam
    52 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 3 0 - 2 3 Lưu Hưng An Chiết Giang
    53 Bắc Kinh Trương Quân Cường 2 0 - 2 3 Từ Dục Tuấn Khoa Chiết Giang
    54 Thiên Tân Hồ Văn 銥 2 2 - 0 2 Lâm Triêu Thắng Chiết Giang
    55 Phỉ Luật Tân Hồng Gia Xuyên 2 1 - 1 2 Phan Hằng Dương Chiết Giang
    56 Hồ Nam Vương Đông 2 2 - 0 2 Vương Văn Lâm Chiết Giang
    57 Chiết Giang Vương Nhạc Trọng 2 1 - 1 2 Trần Lệ Viện Chiết Giang
    58 Bắc Kinh Tôn Khiêm 2 1 - 1 2 Lưu Thương Tùng Bắc Kinh
    59 Giang Tô Lý Thấm 2 2 - 0 2 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
    60 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 2 2 - 0 2 Thẩm Khiết Phú Chiết Giang
    61 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 2 2 - 0 2 Chương Lỗ Điền Italy
    62 Chiết Giang Vương Phương Lâm 2 0 - 2 2 Dương Húc Nội Mông
    63 Giang Tô Nhậm Quan Bách 2 0 - 2 2 Tô Đồng Tinh Sơn Đông
    64 Hà Nam Lý Vinh Minh 2 1 - 1 2 Viên Vĩnh Minh Chiết Giang
    65 Chiết Giang Lô Tĩnh Mẫn 2 0 - 2 2 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    66 Đài Bắc Hứa Minh Long 2 0 - 2 2 Trần Dịch Lương Hạ Môn
    67 Chiết Giang Hà Văn Triết 2 2 - 0 2 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    68 Chiết Giang Hồ Tiểu Tĩnh 2 2 - 0 2 Cừu Vinh Căn Giang Tô
    69 Đông Mã Tiền Quang Hoàng 2 2 - 0 2 Điền Bảo Cường Đông Mã
    70 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 2 0 - 2 2 Lưu Tuyền Hồ Nam
    71 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 2 2 - 0 2 Lý Thụ Châu Chiết Giang
    72 Italy Phương Định Lương 2 0 - 2 2 KORCHITSKIJ SERGEJ Bêlarút
    73 Chiết Giang Hạ Mạnh Nho 2 2 - 0 2 Vương Kiều Hà Bắc
    74 Hà Nam Lý Vệ Dân 2 2 - 0 2 Trương Thụ Vượng Bắc Kinh
    75 Giang Tô Hồ Thế Ân 1 0 - 2 1 Dương Gia Lặc Chiết Giang
    76 Chiết Giang TH Lý Trạch Thánh 1 2 - 0 1 Vương Chính Khải Đài Bắc
    77 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 1 2 - 0 1 Mã Học Đông Tân Cương
    78 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 1 2 - 0 0 KASPIAROVICH ANDREI Bêlarút
    79 Chiết Giang Vương Minh Dương 0 1 - 1 0 Lâm Gia Hân Hongkong
    80 Chiết Giang Lâm Lan Ung 0 2 - 0 0 Ôn Khải Hi Macao
    81 Chiết Giang Đái Phương Thân 0 0 - 2 0 Trình Nguyên Phổ Chiết Giang
    82 Chiết Giang Kim Thắng Dược 0 2 - 0 0 Mã Tuệ Lệ Tân Cương
    83 Chiết Giang Trần Thủ Đồng 0 0 - 2 0 Vương Vĩ Italy
    84 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 0 2 - 0 0 PAULOVICH PETR Bêlarút
    85 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 0 0 - 2 0 Đường Thành Hạo Chiết Giang HC


    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 TỔ MỞ RỘNG
    5 Điểm trở lên
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Ngô Ngụy Giang Tô 8 19 0 4 2 2 4 4 0 0
    1 Lưu Tử Kiện Giang Tô 8 19 0 4 2 2 4 4 0 0
    3 Diêu Hồng Tân Hà Nam 8 18 0 4 2 2 4 4 0 0
    4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 20 0 3 2 2 4 3 1 0
    5 Trương Thân Hồng Hồ Nam 7 19 0 3 1 2 4 3 1 0
    6 Như Nhất Thuần Chiết Giang 7 18 0 3 3 3 4 3 1 0
    7 Dương Thế Triết Chiết Giang 7 18 0 3 2 2 4 3 1 0
    8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 7 17 0 3 2 2 4 3 1 0
    9 Trình Vũ Đông Quảng Đông 7 17 0 3 1 2 4 3 1 0
    10 Thẩm Nghị Hào Malaysia 7 14 0 3 1 2 4 3 1 0
    11 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 22 0 3 2 2 4 3 0 1
    12 Lương Huy Viễn Sơn Tây 6 22 0 3 1 2 4 3 0 1
    13 Trương Trạch Hải Liêu Ninh 6 21 0 3 1 2 4 3 0 1
    13 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 6 21 0 3 1 2 4 3 0 1
    15 Trương Bân Thiên Tân 6 21 0 2 1 2 4 2 2 0
    15 Hạ Kim Khải Sơn Đông 6 21 0 2 1 2 4 2 2 0
    17 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 6 20 0 2 1 3 4 2 2 0
    18 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 19 0 2 1 2 4 2 2 0
    18 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 6 19 0 2 1 2 4 2 2 0
    20 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 6 18 0 3 2 2 4 3 0 1
    21 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 6 18 0 2 2 3 4 2 2 0
    22 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 18 0 2 1 2 4 2 2 0
    22 Lâm Hình Ba Chiết Giang 6 18 0 2 1 2 4 2 2 0
    24 Hoàng Học Khiêm Hongkong 6 17 0 3 2 2 4 3 0 1
    25 Vương Hạo Bắc Kinh 6 17 0 3 1 2 4 3 0 1
    26 Dương Huy Tứ Xuyên 6 17 0 2 1 2 4 2 2 0
    27 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 16 0 3 2 2 4 3 0 1
    28 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 6 16 0 3 1 2 4 3 0 1
    28 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 6 16 0 3 1 2 4 3 0 1
    28 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang 6 16 0 3 1 2 4 3 0 1
    31 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 6 16 0 2 1 2 4 2 2 0
    31 Vương Thanh Hồ Nam 6 16 0 2 1 2 4 2 2 0
    33 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 6 15 0 2 1 2 4 2 2 0
    34 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 6 14 0 3 2 2 4 3 0 1
    34 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 6 14 0 3 2 2 4 3 0 1
    34 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang 6 14 0 3 2 2 4 3 0 1
    37 Đái Thần Giang Tây 6 14 0 3 1 2 4 3 0 1
    38 Uyển Long Hà Nam 6 13 0 3 2 2 4 3 0 1
    39 Trương Tường Chiết Giang 5 23 0 2 1 2 4 2 1 1
    40 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 21 0 2 0 2 4 2 1 1
    41 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam 5 21 0 1 0 2 4 1 3 0
    42 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 5 20 0 2 2 2 4 2 1 1
    43 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang 5 20 0 2 1 2 4 2 1 1
    44 Túc Thiểu Phong Nội Mông 5 20 0 1 1 2 4 1 3 0
    45 Bàng Tài Lương Quảng Đông 5 19 0 2 1 2 4 2 1 1
    46 Lý Học Hạo Sơn Đông 5 19 0 1 1 2 4 1 3 0
    47 Trần Quang Quyền Chiết Giang 5 19 0 1 0 2 4 1 3 0
    48 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 5 18 0 2 2 2 4 2 1 1
    48 Từ Dật Thượng Hải 5 18 0 2 2 2 4 2 1 1
    50 Tống Huyền Nghị Hà Nam 5 18 0 2 1 2 4 2 1 1
    50 Vương Hoài Trí Phúc Kiến 5 18 0 2 1 2 4 2 1 1
    50 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 5 18 0 2 1 2 4 2 1 1
    50 Nguyên Hàng Sơn Tây 5 18 0 2 1 2 4 2 1 1
    54 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 5 18 0 2 0 2 4 2 1 1
    55 Doãn Thăng Chiết Giang 5 17 0 2 2 2 4 2 1 1
    56 Đào Hằng Chiết Giang 5 17 0 1 0 2 4 1 3 0
    57 Tôn Sĩ Hữu Liêu Ninh 5 16 0 2 0 2 4 2 1 1
    58 Trần Chí Lâm Malaysia 5 16 0 2 0 1 4 2 1 1
    59 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 5 16 0 1 1 2 4 1 3 0
    60 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 5 16 0 1 0 3 4 1 3 0
    61 Lê Đức Chí Malaysia 5 15 0 1 0 2 4 1 3 0
    62 Hà Phong Chiết Giang LH 5 14 0 2 1 2 4 2 1 1
    62 Hà Tất Kỳ Chiết Giang 5 14 0 2 1 2 4 2 1 1
    64 Lưu Hưng An Chiết Giang 5 13 0 2 1 2 4 2 1 1
    64 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 5 13 0 2 1 2 4 2 1 1
    64 Cao Phi Thiểm Tây 5 13 0 2 1 2 4 2 1 1
    67 Lý Thành Hề Sơn Đông 5 13 0 2 0 2 4 2 1 1
    67 Hạ Phong Hồ Nam 5 13 0 2 0 2 4 2 1 1
    69 Cao Gia Huyên Giang Tô 5 12 0 2 2 2 4 2 1 1
    70 Dương Tư Viễn Phúc Kiến 5 12 0 2 1 2 4 2 1 1
    71 Quách Trung Cơ Quảng Đông 5 12 0 2 0 2 4 2 1 1
    72 Từ Dục Tuấn Khoa Chiết Giang 5 11 0 2 1 2 4 2 1 1
    72 Vương Văn Quân Chiết Giang 5 11 0 2 1 2 4 2 1 1

  7. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  8. #15
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Tạ Hiệp Tốn Bôi khai hỏa Vương Thiên Nhất ngàn phần phản sát thần mã thất dược tuyệt mệnh,
    Tưởng Xuyên cường thủ Triệu Hâm Hâm, Mạnh Phồn Duệ sư tỷ dũng!

    Chiến trường của Tạ Hiệp Tốn Bôi đã khốc liệt và phi thường ngay khi nó xuất hiện.

    Vào ngày đầu tiên, có hai vòng 16 trận đấu ở đặc đại tổ, Hỗn chiến phân cao thấp. Tưởng Xuyên, Mạnh Thần 4 điểm dẫn trước, Vương Thiên Nhất, Tào Nham lỗi, Triệu Kim Thành 3 điểm. Triệu Hâm Hâm, Hứa Quốc Nghĩa, Lục Vĩ Thao, Hoàng Trúc Phong, Lưu Ngọc 2 điểm, Tôn Dũng Chinh, Trái Văn Tĩnh, Lương Nghiên Đình, Đường Tư Nam, Ngô Khả Hân 1 điểm, Trương Đình Đình 0 điểm.


    Trong nhóm mở rộng, sau bốn vòng Diêu Hồng Tân, Lưu Tử Kiện, Ngô Ngụy 8 điểm, Trương Thân Hoằng, Trình Vũ Đông, Dương Thế Triết, Hoa Thần Hạo, Như Nhất Thuần, Vương Vũ Hàng, Thẩm Nghị Hào 7 điểm, nhiều người. 6 điểm.

    Đặc đại tổ Thi đấu 6+1, sau sáu vòng tiến hai chung kết quán quân, nhóm mở rộng 12+1, top hai chung kết sau mười hai vòng, tiền thưởng 500.000, vô địch nhóm siêu lớn 100.000, nhóm mở 50.000, đệ nhất kỳ thủ hải ngoại khác phần thưởng 30000.

    Lịch đua của đặc đại tổ từ ngày 11 đến ngày 13, các vòng đấu vào lúc 7:30 sáng và 13:00 hàng ngày, và một cuộc quyết đấu vào lúc 7:00 ngày 14. Nhóm mở rộng sẽ có hai vòng bổ sung mỗi ngày. phát sóng toàn bộ quá trình.

    Sau khi bắt đầu trận đấu, hãy chờ PK của nhóm đặc đại tổ, Mạnh Thần, một vị tướng siêu sát thủ và siêu mạnh, đã gặp nữ tướng thứ hai đến từ Hà Bắc ở đầu cuộc chơi, và chiến đấu quyết liệt với các đàn chị của Tiểu Ma đồng Mạnh Phồn Duệ Mạnh Thần không chút nào nương tay, giơ tay chém xuống, chấp hậu thắng Trương Đình đình, chấp tiên thắng Lưu Ngọc, thắng lợi dễ dàng hai thắng..


    Ngày hôm đó, Lưu Ngọc đã chơi dũng cảm, sinh năm 1993, là chị cả trong đại tỷ đại, tiên thủ đánh bại tướng Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa và tuôn ra ít lưu ý. Sau thắng Hứa Quốc Nghĩa đả khởi tinh thần và rút ra bài học từ trận chiến đầu tiên, trong vòng thứ hai tiên thủ đã đi những bước ổn định và trả thù Trương Đình Đình, em gái của Lưu Ngọc, từ từ tìm lại cảm giác.

    Những nữ tử khác, nhất chi hoa Lương Nghiên Đình, tả minh chủ Tả Văn Tĩnh, đều có màn trình diễn xuất sắc trước Tôn Dũng Chinh, Hoàng Trúc Phong , điều này khá phi thường, Tưởng Xuyên, Triệu Hâm Hâm, Tào Nham Lỗi, Triệu Kim Thành cùng trận thắng lấy giới tính chiến.

    Một trận đấu tiêu điểm diễn ra giữa Tưởng Xuyên, vị vua đứng thứ tư trong bảng xếp hạng, vua cờ bản xứ Ôn Châu, ngọc diện thần Phật, và Triệu Hâm Hâm, Chiết quân Thiếu soái, Lục Mạch Thần Kiếm. chi gian triển khai.




    Trận chiến này, Tưởng Xuyên gia môn khẩu xuất chiến , tràn đầy khí thế, ở giải đầu tiên, Tưởng Xuyên suýt chút nữa đã giành được vương miện. mấy lần thả chạy Trịnh Duy Đồng sau, thiếu hiệp cường chuyển đăng đỉnh

    Trong trận đấu này, tiên thủ đối Triệu Hâm Hâm, Tưởng Xuyên khai cục chấp hồng bãi hạ phi tượng trận. Triệu Hâm Hâm ứng phó sĩ giác pháo, bố cục lưỡng nhân tiền tự bình ổn, nhìn như ôn hòa. Ở nước thứ tám, quân đỏ bất ngờ pháo nhị thối nhất, dịch xuất thối hạ nhị lộ pháo lạnh lùng. Đen thấy nước đi này, sau một hồi lâu thử dùng xa 9 tiến 1, đề tả hoành xa ứng đối. Bên đỏ lập tức an oa tâm trung pháo, tái thối tả pháo, trong thời gian ngắn, hai bên pháo đã tập trung ở bên dưới của bên này. Chiêu này rất lạnh lùng, song phương nhanh chóng đi chệch mục tiêu, rất nhanh đã bước vào trung cuộc ván đấu, ở trung cuộc ván đấu, Đen đã tốn quá nhiều thời gian, thần kiếm mấy lần suy tư hạ xuống, đều tình thế không thấy khá. Quân đỏ hỏa lực tấn công, Tưởng Xuyên nhìn thấy lỗ hổng bên phải của quân cờ đen, vội vã nhảy mã tập kích và tấn công, và chỉ thẳng vào mặt bên cạnh của quân cờ đen mà công, Triệu Hâm Hâm đang ở trong một tình huống khó khăn. Đen bị vây, trong vòng mấy vòng bàn cờ sắp sập, Lục Mạch Thần Kiếm công sát vi chủ, cờ đen dưới áp lực, không hề phòng thủ, dứt khoát khí tử công sát,. Mặt ngọc thần Phật nhìn rõ ràng, bên đỏ tự tin sẽ thắng một quân, sau đó hóa giải thế công của bên đen, Tưởng Xuyên đã chuẩn bị sẵn sàng cả công lẫn thủ, không cho đen cơ hội.




    Triệu Hâm Hâm không thể đánh lại, sau khi ván cờ được đơn giản hóa, hình thành đỏ mã pháo binh đan sĩ đối đen mã sĩ tượng toàn, quân cờ đỏ nhiều quân hơn, 195 nước bên đen thua. Kể từ sau thi đấu đồng đội, Tưởng Xuyên lại đánh bại Triệu Hâm Hâm, với 4 điểm + Điểm cao nhỏ, dẫn đầu.



    Đoạt giải quán quân Đại Nhiệt Môn, kỳ đàn đệ nhất cao thủ, đứng đầu cả nước trong mười năm liên tiếp, ngoại tinh nhân Vương Thiên Nhất đang tiến tới chiếc ghế vàng của Giải Tạ Hiệp Tốn bôi.

    Trong trận chiến đầu tiên, Vương Thiên Nhất cầm quân đỏ đối thượng thực lực phái kiêu tướng, khí tử đại sư Tào Nham Lỗi, hai người trải qua chém giết, Vương Thiên Nhất trong bàn nhiều binh, Tào Nham lỗi nhiều tử.

    .



    Về sau mã pháo tàn cờ, Đen nhiều tử một lần có cơ hội, đỏ xảo thủ quải pháo trung gian tướng đổi mã, sau đổi thành, mã tam binh song tưỡng đối mã pháo đan khuyết tượng, thành hòa..


    Ở vòng thứ hai, Vương Thiên Nhất tái ngộ cường lực đối thủ, hậu chiêu nghênh đấu Thượng Hải trên kỳ vương, quân cờ thiên đại thánh Tôn Dũng Chinh, hai người đã từng đụng độ trong lịch sử, và Vương Thiên Nhất chiếm ưu thế rõ ràng với 17 trận thắng và 5 trận thua. Tuy nhiên, Tôn Dũng Chinh tiên thủ và thành tích của anh ấy rất có thể, lần trước Ngoại Tinh Nhân hậu chiêu thắng được Đại Thánh, Là từ Thái Luân Trúc Hải Bôi mười một năm trước, khi đó Vương Thiên Nhất đã giành được cúp lớn đầu tiên chức vô địch trong sự nghiệp của mình và kiếm được 120.000 jackpot. Trận này, Tôn Dũng Chinh chấp tiên sử xuất ngũ thất pháo tiến tam binh đối bình phong mã tiến 3 tốt trận, đỏ thối pháo xuống hạ nhị lộ, đề hữu xa binh lâm, đen tả pháo cao khởi, hữu pháo bình 3 lộ tuyến, bất cứ lúc nào chuẩn bị thí tốt xuất kích. Vương Thiên Nhất quyết tâm giành chiến thắng, và ở nước đi thứ 24 của ván giữa, bên đen thực sự lao vào những con tốt, thí tốt và tấn công mạnh mẽ. vung pháo chặn đánh đánh quân đỏ tượng đáy lộ bảy. Đây là một nước đi tương đối mạnh, sau khi quân đỏ tiến mã và lùi mã, quân đen cũng tiến và lùi mã, Bất biến tất hòa. Ngoại tinh nhân đột nhiên thay đổi chiến thuật, pháo tấn công tượng đáy đỏ, pháo đen được vùi lấp, xa mã hoạt động không gian gặp ngăn trở, đỏ biết rằng đen xe lộ 3 đường là vũ khí trọng yếu.



    Tôn Dũng Chính cầm xe đến đổi, lại đổi sang một quân đen khác, lúc này trên bàn cờ, song pháo mã tứ binh đan khuyết tương đối song mã pháo song tốt sĩ tượng toàn. Đỏ nhiều hơn song binh, mà song pháo mã vị trí phía trước, đã lớn ưu hơn một nghìn phân. Đối mặt với một tàn cục như vậy, Vương Thiên Nhất không hề sợ hãi, Ngoại Tinh Nhân Thiên Ngoại Phi Tiên công phu tàn cục Thiên Hạ Vô Song, trình độ cao thâm, không gì sánh kịp. Quân đen bằng mã pháo tiền tuyến cường hãn đi vị, linh động phiêu dật, nhanh nhẹn và tao nhã, trước đây Tôn Dũng Chính đã tốn quá nhiều thời gian, giờ không còn thời gian để suy nghĩ nữa. Thời gian là con dao hai lưỡi, bên đỏ phán đoán sai thế phản kích của quân mã pháo bên đen, không dám lấy vào mã giẫm tốt, tiến vào pháo đường biên ngang tướng quân lấy công đối công thủ pháp, Đỏ lùi mã về thủ, muốn Đả mã đen, đen tiến mã tấn công, Đỏ quân cờ bình binh, cho rằng không có chuyện gì, đen vung mã chiếu tướng, hồi mã lại chiếu, tiến vào mã biên thuỳ.


    Đây là nước đi tiếp theo, bên đỏ không biết nguy cơ có thể xảy ra, bên đỏ bổ sung đội hình, nhìn bề ngoài thì không có gì sai, Đen đột xuất một chiêu, tiến vào ngựa đạp tướng, đỏ chỉ có lùi sĩ, đen hồi mã lại một tướng, đỏ mã lộ sáu lâm nguy, cờ đỏ lúc này dừng đồng hồ và thất bại.



    Vương Thiên Nhất nhập cục giai đoạn thần mã thất bộ dược, mã đen liên tục vượt bảy bước, thần đánh một mã đỏ, tuyệt mệnh đánh giết, khóa chặt Càn Khôn, tàn cục nghệ thuật hiển lộ hết, cô mã độc vũ, đồng dạng như thế tuyệt mỹ.

    Tôi đã ghi lại kết quả của ngày đầu tiên của Tạ Hiệp Tốn bôi, hôm nay tôi đã phát sóng trực tiếp hơn bảy giờ và viết hàng nghìn từ, sau khi viết bài này thì trời đã tối, trong lúc giật mình, ngoài cửa sổ không còn động tĩnh, đề đau chân mới biết ngồi đã lâu, đầu đầy là mồ hôi, mau mau thổi hạ phong, kỳ hữu môn hạ nhật tái hội, cảm tạ!!


    (Tượng Kỳ Vương Tử)
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-06-2023 lúc 08:15 AM.

  9. Thích Tuank75, FGYan, trung_cadan đã thích bài viết này
  10. #16
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định


    VÒNG 3 TỔ: ĐẶC ĐẠI VÒNG 5 TỔ MỞ RỘNG




    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 3 TỔ ĐAI ĐẶC
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 4 1 - 1 4 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ
    2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 3 1 - 1 3 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ
    3 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 1 - 1 3 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc XEM CỜ
    4 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 0 - 2 2 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ
    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 1 - 1 2 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ
    6 Chiết Giang Đường Tư Nam 1 1 - 1 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ
    7 Tứ Xuyên Lương Nghiên Đình 1 1 - 1 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang
    8 Hà Bắc Trương Đình Đình 0 1 - 1 1 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc


    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 3 TỔ ĐAI ĐẶC
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 5 10 0 2 0 1 3 2 1 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 5 8 0 2 1 1 3 2 1 0
    3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 4 10 0 1 1 1 3 1 2 0
    4 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 4 9 0 1 0 2 3 1 2 0
    4 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 4 9 0 1 0 2 3 1 2 0
    6 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 4 7 0 1 1 2 3 1 2 0
    7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 3 11 0 1 0 1 3 1 1 1
    8 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 11 0 0 0 1 3 0 3 0
    9 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 3 6 0 1 0 2 3 1 1 1
    10 Lưu Ngọc Hà Bắc 2 12 0 1 0 1 3 1 0 2
    11 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 2 9 0 0 0 2 3 0 2 1
    11 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2 9 0 0 0 2 3 0 2 1
    13 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2 8 1 0 0 2 3 0 2 1
    14 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 2 8 1 0 0 1 3 0 2 1
    15 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 7 0 0 0 2 3 0 2 1
    16 Trương Đình Đình Hà Bắc 1 10 0 0 0 1 3 0 1 2
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-06-2023 lúc 01:03 PM.

  11. Thích tranvinhloc, FGYan, trung_cadan đã thích bài viết này
  12. #17
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 5 TỔ MỞ RỘNG
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ
    1 Hà Nam Diêu Hồng Tân 8 1 - 1 8 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ
    2 Chiết Giang Như Nhất Thuần 7 1 - 1 8 Lưu Tử Kiện Giang Tô XEM CỜ
    3 Hồ Nam Trương Thân Hồng 7 0 - 2 7 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ
    4 Malaysia Thẩm Nghị Hào 7 0 - 2 7 Dương Thế Triết Chiết Giang XEM CỜ
    5 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 7 1 - 1 7 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    6 Hồ Nam Âu Chiếu Phương 6 0 - 2 6 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang XEM CỜ
    7 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 6 0 - 2 6 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ
    8 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 6 0 - 2 6 Trương Bân Thiên Tân
    9 Sơn Tây Lương Huy Viễn 6 2 - 0 6 Trương Trạch Hải Liêu Ninh
    10 Hà Nam Tạ Tân Kỳ 6 0 - 2 6 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    11 Sơn Đông Hạ Kim Khải 6 2 - 0 6 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    12 Thâm Quyến Vạn Khoa 6 0 - 2 6 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    13 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 6 2 - 0 6 Đái Thần Giang Tây
    14 Hồ Nam Vương Thanh 6 1 - 1 6 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    15 Chiết Giang Quý Nhật Quỳ 6 0 - 2 6 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    16 Hongkong Hoàng Học Khiêm 6 1 - 1 6 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang
    17 Giang Tô Trịnh Vũ Hàng 6 2 - 0 6 Dương Huy Tứ Xuyên
    18 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 6 2 - 0 6 Lâm Hình Ba Chiết Giang
    19 Hà Nam Uyển Long 6 0 - 2 6 Vương Hạo Bắc Kinh
    20 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 5 1 - 1 5 Trần Chí Lâm Malaysia
    21 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 5 0 - 2 5 Lê Đức Chí Malaysia
    22 Chiết Giang Từ Dục Tuấn Khoa 5 1 - 1 5 Hà Phong Chiết Giang LH
    23 Chiết Giang Lưu Hưng An 5 1 - 1 5 Trần Quang Quyền Chiết Giang
    24 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 5 0 - 2 5 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang
    25 Hà Nam Tống Huyền Nghị 5 2 - 0 5 Vương Văn Quân Chiết Giang
    26 Sơn Đông Lý Học Hạo 5 1 - 1 5 Doãn Thăng Chiết Giang
    27 Quảng Đông Bàng Tài Lương 5 2 - 0 5 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    28 Nội Mông Túc Thiểu Phong 5 2 - 0 5 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    29 Chiết Giang Trương Tường 5 2 - 0 5 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    30 Chiết Giang Mai Hưng Trụ 5 2 - 0 5 Cao Gia Huyên Giang Tô
    31 Việt Nam Nguyễn Minh Hậu 5 0 - 2 5 Lý Thành Hề Sơn Đông
    32 Việt Nam Tông Thất Nhật Tân 5 2 - 0 5 Tôn Sĩ Hữu Liêu Ninh
    33 Thượng Hải Trương Giai Văn 5 0 - 2 5 Cao Phi Thiểm Tây
    34 Chiết Giang Hà Tất Kỳ 5 0 - 2 5 Hạ Phong Hồ Nam
    35 Thượng Hải Từ Dật 5 2 - 0 5 Đào Hằng Chiết Giang
    36 Quảng Đông Quách Trung Cơ 5 2 - 0 5 Nguyên Hàng Sơn Tây
    37 Chiết Giang Ngô Trung Vũ 5 2 - 0 4 Lý Vệ Dân Hà Nam
    38 Hồ Nam Lưu Tuyền 4 2 - 0 4 Hạ Mạnh Nho Chiết Giang
    39 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 4 1 - 1 4 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
    40 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 4 1 - 1 4 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã
    41 Chiết Giang Hoàng Tiểu Hành 4 0 - 2 4 Hồ Tiểu Tĩnh Chiết Giang
    42 Bêlarút KORCHITSKIJ SERGEJ 4 0 - 2 4 Tiền Quang Hoàng Đông Mã
    43 Quảng Đông Đặng Gia Vinh 4 0 - 2 4 Lục Vĩ Duy Chiết Giang TH
    44 Hạ Môn Trần Dịch Lương 4 0 - 2 4 Hà Văn Triết Chiết Giang
    45 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 4 0 - 2 4 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    46 Cam Túc Hàn Thụy 4 2 - 0 4 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    47 Sơn Đông Tô Đồng Tinh 4 2 - 0 4 Thái An Tước Đài Bắc
    48 Nội Mông Dương Húc 4 2 - 0 4 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    49 Giang Tô Lưu Bách Hồng 4 0 - 2 4 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    50 Thiểm Tây Trần Cao Kiến 4 0 - 2 4 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
    51 Giang Tô Quách Phượng Đạt 4 2 - 0 4 Lục An Kinh Quảng Tây
    52 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 4 2 - 0 4 Lý Thấm Giang Tô
    53 Chiết Giang Triệu Khánh Đông 4 2 - 0 4 Vương Đông Hồ Nam
    54 Việt Nam Diệp Khải Hằng 3 2 - 0 4 Hồ Văn 銥 Thiên Tân
    55 Chiết Giang Viên Vĩnh Minh 3 2 - 0 3 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    56 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 3 1 - 1 3 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    57 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 3 2 - 0 3 Diệp Quốc Trung Chiết Giang TH
    58 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 3 2 - 0 3 Tô Tuấn Hào Macao
    59 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 3 0 - 2 3 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    60 Chiết Giang Dương Gia Lặc 3 2 - 0 3 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    61 Italy Chu Nhạc Bình 3 1 - 1 3 Lý Vinh Minh Hà Nam
    62 Bắc Kinh Lưu Thương Tùng 3 2 - 0 3 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    63 Chiết Giang Trần Lệ Viện 3 1 - 1 3 Vương Vĩ Quang Chiết Giang
    64 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 3 2 - 0 3 Tôn Khiêm Bắc Kinh
    65 Chiết Giang Phan Hằng Dương 3 2 - 0 3 Vương Nhạc Trọng Chiết Giang
    66 Chiết Giang Ngô Khải Lượng 3 1 - 1 3 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
    67 Chiết Giang TH Lý Trạch Thánh 3 0 - 2 3 Hồng Gia Xuyên Phỉ Luật Tân
    68 Chiết Giang HC Đường Thành Hạo 2 1 - 1 2 Phương Định Lương Italy
    69 Bắc Kinh Trương Thụ Vượng 2 2 - 0 2 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    70 Hà Bắc Vương Kiều 2 2 - 0 2 Trương Quân Cường Bắc Kinh
    71 Chiết Giang Lý Thụ Châu 2 2 - 0 2 Hứa Minh Long Đài Bắc
    72 Đông Mã Điền Bảo Cường 2 1 - 1 2 Lô Tĩnh Mẫn Chiết Giang
    73 Italy Vương Vĩ 2 0 - 2 2 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    74 Giang Tô Cừu Vinh Căn 2 0 - 2 2 Nhậm Quan Bách Giang Tô
    75 Chiết Giang Phương Minh Tinh 2 2 - 0 2 Vương Phương Lâm Chiết Giang
    76 Chiết Giang Trình Nguyên Phổ 2 1 - 1 2 Lâm Lan Ung Chiết Giang
    77 Italy Chương Lỗ Điền 2 0 - 2 2 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    78 Chiết Giang Thẩm Khiết Phú 2 2 - 0 2 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
    79 Chiết Giang Vương Văn Lâm 2 2 - 0 2 Lâm Triêu Thắng Chiết Giang
    80 Tân Cương Mã Học Đông 1 0 - 2 1 Hồ Thế Ân Giang Tô
    81 Đài Bắc Vương Chính Khải 1 2 - 0 1 Vương Minh Dương Chiết Giang
    82 Hongkong Lâm Gia Hân 1 0 - 2 0 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    83 Bêlarút PAULOVICH PETR 0 2 - 0 0 Trần Thủ Đồng Chiết Giang
    84 Tân Cương Mã Tuệ Lệ 0 0 - 2 0 Đái Phương Thân Chiết Giang
    85 Macao Ôn Khải Hi 0 2 - 0 0 KASPIAROVICH ANDREI Bêlarút


    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 5 TỔ MỞ RỘNG
    6 Điểm trở lên
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Lưu Tử Kiện Giang Tô 9 35 0 4 2 3 5 4 1
    2 Ngô Ngụy Giang Tô 9 33 0 4 2 3 5 4 1
    3 Trình Vũ Đông Quảng Đông 9 30 0 4 2 3 5 4 1
    4 Diêu Hồng Tân Hà Nam 9 30 0 4 2 2 5 4 1
    5 Dương Thế Triết Chiết Giang 9 28 0 4 3 3 5 4 1
    6 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 8 34 0 4 1 2 5 4 0
    7 Như Nhất Thuần Chiết Giang 8 32 0 3 3 3 5 3 2
    8 Hạ Kim Khải Sơn Đông 8 32 0 3 1 2 5 3 2
    9 Từ Sùng Phong Chiết Giang 8 31 0 4 3 3 5 4 0
    10 Vương Hạo Bắc Kinh 8 31 0 4 2 3 5 4 0
    11 Lương Huy Viễn Sơn Tây 8 31 0 4 1 2 5 4 0
    12 Trương Bân Thiên Tân 8 31 0 3 2 3 5 3 2
    13 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 8 31 0 3 2 2 5 3 2
    14 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 8 30 0 3 2 3 5 3 2
    15 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 8 29 0 4 2 3 5 4 0
    16 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 8 29 0 3 2 3 5 3 2
    17 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 8 27 0 4 2 2 5 4 0
    18 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 26 0 4 3 3 5 4 0
    19 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 26 0 3 1 2 5 3 2
    20 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 8 24 0 3 2 3 5 3 2
    21 Trương Thân Hồng Hồ Nam 7 34 0 3 1 2 5 3 1
    22 Túc Thiểu Phong Nội Mông 7 31 0 2 1 2 5 2 3
    23 Trương Tường Chiết Giang 7 30 0 3 1 2 5 3 1
    24 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 7 30 0 2 1 3 5 2 3
    25 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang 7 29 0 3 2 3 5 3 1
    26 Hoàng Học Khiêm Hongkong 7 28 0 3 2 2 5 3 1
    26 Từ Dật Thượng Hải 7 28 0 3 2 2 5 3 1
    28 Thẩm Nghị Hào Malaysia 7 28 0 3 1 2 5 3 1
    29 Tống Huyền Nghị Hà Nam 7 27 0 3 1 2 5 3 1
    29 Bàng Tài Lương Quảng Đông 7 27 0 3 1 2 5 3 1
    31 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 7 26 0 3 2 2 5 3 1
    31 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 7 26 0 3 2 2 5 3 1
    33 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang 7 26 0 3 1 3 5 3 1
    34 Lê Đức Chí Malaysia 7 26 0 2 1 3 5 2 3
    35 Hạ Phong Hồ Nam 7 24 0 3 1 3 5 3 1
    36 Vương Thanh Hồ Nam 7 24 0 2 1 2 5 2 3
    37 Quách Trung Cơ Quảng Đông 7 23 0 3 0 2 5 3 1
    38 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 7 23 0 2 1 2 5 2 3
    39 Lý Thành Hề Sơn Đông 7 22 0 3 1 3 5 3 1
    40 Cao Phi Thiểm Tây 7 21 0 3 2 3 5 3 1
    41 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 6 34 0 2 2 3 5 2 2
    42 Trương Trạch Hải Liêu Ninh 6 32 0 3 1 3 5 3 0
    43 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 6 32 0 2 1 3 5 2 2
    44 Quách Phượng Đạt Giang Tô 6 31 0 3 1 2 5 3 0
    45 Dương Huy Tứ Xuyên 6 31 0 2 1 3 5 2 2
    46 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 31 0 2 1 2 5 2 2
    47 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 6 30 0 3 1 2 5 3 0
    47 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 6 30 0 3 1 2 5 3 0
    49 Đái Thần Giang Tây 6 28 0 3 1 3 5 3 0
    50 Lục Vĩ Duy Chiết Giang TH 6 28 0 2 1 3 5 2 2
    50 Lâm Hình Ba Chiết Giang 6 28 0 2 1 3 5 2 2
    52 Trần Chí Lâm Malaysia 6 28 0 2 0 2 5 2 2
    53 Lý Học Hạo Sơn Đông 6 28 0 1 1 2 5 1 4
    54 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 6 28 0 1 0 3 5 1 4
    55 Uyển Long Hà Nam 6 27 0 3 2 2 5 3 0
    56 Chu Lương Quỳ Chiết Giang 6 27 0 3 1 3 5 3 0
    57 Doãn Thăng Chiết Giang 6 27 0 2 2 3 5 2 2
    58 Tô Đồng Tinh Sơn Đông 6 26 0 3 2 2 5 3 0
    59 Trần Quang Quyền Chiết Giang 6 26 0 1 0 3 5 1 4
    60 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 6 25 0 3 3 3 5 3 0
    61 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 6 25 0 3 2 3 5 3 0
    62 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 6 25 0 3 2 2 5 3 0
    63 Triệu Khánh Đông Chiết Giang 6 25 0 3 1 2 5 3 0
    64 Hà Phong Chiết Giang LH 6 24 0 2 1 3 5 2 2
    65 Lưu Hưng An Chiết Giang 6 24 0 2 1 2 5 2 2
    66 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 6 23 0 3 2 3 5 3 0
    67 Hàn Thụy Cam Túc 6 23 0 2 0 2 5 2 2
    68 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang 6 22 0 3 2 2 5 3 0
    69 Lưu Tuyền Hồ Nam 6 21 0 3 1 2 5 3 0
    70 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 6 20 0 3 1 3 5 3 0
    71 Hồ Tiểu Tĩnh Chiết Giang 6 19 0 3 2 3 5 3 0
    72 Dương Húc Nội Mông 6 19 0 3 1 2 5 3 0
    73 Từ Dục Tuấn Khoa Chiết Giang 6 18 0 2 1 2 5 2 2
    74 Hà Văn Triết Chiết Giang 6 16 0 3 1 3 5 3 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-06-2023 lúc 01:15 PM.

  13. #18
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 6 TỔ MỞ RỘNG
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Giang Tô Lưu Tử Kiện 9 1 - 1 9 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    2 Chiết Giang Dương Thế Triết 9 0 - 2 9 Trình Vũ Đông Quảng Đông
    3 Giang Tô Ngô Ngụy 9 1 - 1 8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    4 Bắc Kinh Vương Hạo 8 2 - 0 8 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    5 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 8 1 - 1 8 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô
    6 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 8 1 - 1 8 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    7 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 8 2 - 0 8 Hạ Kim Khải Sơn Đông
    8 Giang Tô Tôn Dật Dương 8 2 - 0 8 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    9 Thiên Tân Trương Bân 8 0 - 2 8 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    10 Chiết Giang Đỗ Thần Hạo 8 1 - 1 8 Như Nhất Thuần Chiết Giang
    11 Hồ Nam Hạ Phong 7 1 - 1 7 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    12 Thiểm Tây Cao Phi 7 1 - 1 7 Ngô Trung Vũ Chiết Giang
    13 Chiết Giang Hàn Bằng Tuấn 7 2 - 0 7 Từ Dật Thượng Hải
    14 Sơn Đông Lý Thành Hề 7 1 - 1 7 Hoàng Học Khiêm Hongkong
    15 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 7 1 - 1 7 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam
    16 Chiết Giang Lục Hồng Vĩ 7 0 - 2 7 Thẩm Nghị Hào Malaysia
    17 Malaysia Lê Đức Chí 7 2 - 0 7 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    18 Hồ Nam Vương Thanh 7 0 - 2 7 Mai Hưng Trụ Chiết Giang
    19 Nội Mông Túc Thiểu Phong 7 2 - 0 7 Trương Tường Chiết Giang
    20 Hà Nam Tống Huyền Nghị 7 0 - 2 7 Bàng Tài Lương Quảng Đông
    21 Chiết Giang Lâm Hình Ba 6 1 - 1 6 Triệu Khánh Đông Chiết Giang
    22 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 6 2 - 0 6 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
    23 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 6 0 - 2 6 Uyển Long Hà Nam
    24 Tứ Xuyên Dương Huy 6 2 - 0 6 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang
    25 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 6 1 - 1 6 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    26 Giang Tây Đái Thần 6 2 - 0 6 Dương Húc Nội Mông
    27 Chiết Giang Doãn Thăng 6 2 - 0 6 Tô Đồng Tinh Sơn Đông
    28 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 6 2 - 0 6 Hàn Thụy Cam Túc
    29 Chiết Giang TH Lục Vĩ Duy 6 0 - 2 6 Vạn Khoa Thâm Quyến
    30 Chiết Giang Hà Văn Triết 6 0 - 2 6 Lưu Tuyền Hồ Nam
    31 Chiết Giang Hồ Tiểu Tĩnh 6 0 - 2 6 Lý Học Hạo Sơn Đông
    32 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 6 0 - 2 6 Tạ Tân Kỳ Hà Nam
    33 Chiết Giang Trần Quang Quyền 6 2 - 0 6 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    34 Đông Mã Tiền Quang Hoàng 6 0 - 2 6 Trần Chí Lâm Malaysia
    35 Chiết Giang LH Hà Phong 6 1 - 1 6 Lưu Hưng An Chiết Giang
    36 Liêu Ninh Trương Trạch Hải 6 2 - 0 6 Từ Dục Tuấn Khoa Chiết Giang
    37 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 6 2 - 0 6 Âu Chiếu Phương Hồ Nam
    38 Sơn Tây Nguyên Hàng 5 2 - 0 5 Phan Hằng Dương Chiết Giang
    39 Phỉ Luật Tân Hồng Gia Xuyên 5 1 - 1 5 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    40 Chiết Giang Đào Hằng 5 2 - 0 5 Hà Tất Kỳ Chiết Giang
    41 Liêu Ninh Tôn Sĩ Hữu 5 0 - 2 5 Trương Giai Văn Thượng Hải
    42 Giang Tô Cao Gia Huyên 5 2 - 0 5 Lưu Thương Tùng Bắc Kinh
    43 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 5 2 - 0 5 Dương Gia Lặc Chiết Giang
    44 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 5 1 - 1 5 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông
    45 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 5 2 - 0 5 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam
    46 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 5 2 - 0 5 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam
    47 Chiết Giang Vương Văn Quân 5 2 - 0 5 Viên Vĩnh Minh Chiết Giang
    48 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 5 0 - 2 5 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    49 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 5 1 - 1 5 Diệp Khải Hằng Việt Nam
    50 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 5 1 - 1 5 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    51 Chiết Giang Kim Thắng Dược 4 2 - 0 5 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
    52 Thiên Tân Hồ Văn 銥 4 0 - 2 4 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    53 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 4 2 - 0 4 Vương Văn Lâm Chiết Giang
    54 Hồ Nam Vương Đông 4 2 - 0 4 Chu Nhạc Bình Italy
    55 Giang Tô Lý Thấm 4 2 - 0 4 Trần Lệ Viện Chiết Giang
    56 Quảng Tây Lục An Kinh 4 2 - 0 4 Trần Cao Kiến Thiểm Tây
    57 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 4 0 - 2 4 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    58 Chiết Giang Vương Vĩ Quang 4 0 - 2 4 Thẩm Khiết Phú Chiết Giang
    59 Giang Tô Nhậm Quan Bách 4 0 - 2 4 Diệp Nãi Truyện Đông Mã
    60 Đài Bắc Thái An Tước 4 0 - 2 4 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    61 Hà Nam Lý Vinh Minh 4 1 - 1 4 Trần Dịch Lương Hạ Môn
    62 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 4 2 - 0 4 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    63 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 4 0 - 2 4 Đặng Gia Vinh Quảng Đông
    64 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 4 0 - 2 4 Lý Thụ Châu Chiết Giang
    65 Chiết Giang Hạ Mạnh Nho 4 2 - 0 4 KORCHITSKIJ SERGEJ Bêlarút
    66 Hà Nam Lý Vệ Dân 4 1 - 1 4 Hoàng Tiểu Hành Chiết Giang
    67 Bắc Kinh Trương Thụ Vượng 4 0 - 2 4 Vương Kiều Hà Bắc
    68 Chiết Giang Vương Nhạc Trọng 3 0 - 2 3 Lý Trạch Thánh Chiết Giang TH
    69 Bắc Kinh Tôn Khiêm 3 0 - 2 3 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc
    70 Chiết Giang Lâm Lan Ung 3 1 - 1 3 Điền Bảo Cường Đông Mã
    71 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 3 2 - 0 3 Trình Nguyên Phổ Chiết Giang
    72 Quý Châu Lý Việt Xuyên 3 2 - 0 3 Đường Thành Hạo Chiết Giang HC
    73 Giang Tô Hồ Thế Ân 3 0 - 2 3 Vương Chính Khải Đài Bắc
    74 Chiết Giang Lô Tĩnh Mẫn 3 2 - 0 3 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    75 Italy Phương Định Lương 3 0 - 2 3 Diệp Quốc Trung Chiết Giang TH
    76 Macao Tô Tuấn Hào 3 1 - 1 2 Chương Lỗ Điền Italy
    77 Chiết Giang Lâm Triêu Thắng 2 2 - 0 2 Ôn Khải Hi Macao
    78 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 2 1 - 1 2 Cừu Vinh Căn Giang Tô
    79 Chiết Giang Đái Phương Thân 2 2 - 0 2 Vương Vĩ Italy
    80 Chiết Giang Vương Phương Lâm 2 0 - 2 2 PAULOVICH PETR Bêlarút
    81 Đài Bắc Hứa Minh Long 2 0 - 2 2 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    82 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 2 1 - 1 2 Trương Quân Cường Bắc Kinh
    83 Chiết Giang Vương Minh Dương 1 0 - 2 1 Mã Học Đông Tân Cương
    84 Bêlarút KASPIAROVICH ANDREI 0 0 - 2 1 Lâm Gia Hân Hongkong
    85 Chiết Giang Trần Thủ Đồng 0 2 - 0 0 Mã Tuệ Lệ Tân Cương


    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 6 TỔ MỞ RỘNG
    8 Điểm trở lên
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Trình Vũ Đông Quảng Đông 11 43 0 5 3 4 6 5 1 0
    2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 10 48 0 5 4 4 6 5 0 1
    3 Diêu Hồng Tân Hà Nam 10 47 1 4 2 3 6 4 2 0
    3 Lưu Tử Kiện Giang Tô 10 47 1 4 2 3 6 4 2 0
    5 Ngô Ngụy Giang Tô 10 46 0 4 2 3 6 4 2 0
    6 Vương Hạo Bắc Kinh 10 42 0 5 2 3 6 5 0 1
    7 Tôn Dật Dương Giang Tô 10 41 0 5 3 3 6 5 0 1
    8 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 10 41 0 4 2 3 6 4 2 0
    9 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 9 51 0 4 1 3 6 4 1 1
    10 Túc Thiểu Phong Nội Mông 9 47 0 3 1 2 6 3 3 0
    11 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 9 45 0 3 2 3 6 3 3 0
    12 Dương Thế Triết Chiết Giang 9 44 0 4 3 3 6 4 1 1
    13 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 9 43 0 4 2 3 6 4 1 1
    14 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 9 43 0 3 2 3 6 3 3 0
    15 Như Nhất Thuần Chiết Giang 9 42 0 3 3 4 6 3 3 0
    16 Lê Đức Chí Malaysia 9 42 0 3 1 3 6 3 3 0
    17 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 9 41 0 3 1 3 6 3 3 0
    18 Bàng Tài Lương Quảng Đông 9 40 0 4 2 3 6 4 1 1
    18 Thẩm Nghị Hào Malaysia 9 40 0 4 2 3 6 4 1 1
    20 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang 9 38 0 4 1 3 6 4 1 1
    21 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 9 38 0 3 2 3 6 3 3 0
    22 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 9 36 0 3 2 3 6 3 3 0
    23 Lương Huy Viễn Sơn Tây 8 49 0 4 1 3 6 4 0 2
    24 Hạ Kim Khải Sơn Đông 8 49 0 3 1 3 6 3 2 1
    25 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 8 45 0 4 2 3 6 4 0 2
    26 Trương Bân Thiên Tân 8 43 0 3 2 3 6 3 2 1
    27 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 8 42 0 3 2 3 6 3 2 1
    28 Dương Huy Tứ Xuyên 8 42 0 3 1 3 6 3 2 1
    29 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 42 0 2 2 3 6 2 4 0
    30 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 42 0 2 1 3 6 2 4 0
    31 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 8 42 0 2 0 3 6 2 4 0
    32 Uyển Long Hà Nam 8 41 0 4 3 3 6 4 0 2
    33 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 8 41 0 4 2 3 6 4 0 2
    34 Vạn Khoa Thâm Quyến 8 41 0 3 2 3 6 3 2 1
    34 Hoàng Học Khiêm Hongkong 8 41 0 3 2 3 6 3 2 1
    34 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 8 41 0 3 2 3 6 3 2 1
    37 Trần Chí Lâm Malaysia 8 41 0 3 1 3 6 3 2 1
    38 Trương Trạch Hải Liêu Ninh 8 39 0 4 1 3 6 4 0 2
    39 Doãn Thăng Chiết Giang 8 39 0 3 2 3 6 3 2 1
    40 Quách Trung Cơ Quảng Đông 8 38 0 3 0 3 6 3 2 1
    41 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 8 37 0 4 2 3 6 4 0 2
    42 Đái Thần Giang Tây 8 37 0 4 1 3 6 4 0 2
    43 Trần Quang Quyền Chiết Giang 8 36 0 2 0 3 6 2 4 0
    44 Lưu Tuyền Hồ Nam 8 35 0 4 2 3 6 4 0 2
    45 Lý Thành Hề Sơn Đông 8 34 0 3 1 3 6 3 2 1
    45 Hạ Phong Hồ Nam 8 34 0 3 1 3 6 3 2 1
    47 Cao Phi Thiểm Tây 8 33 0 3 2 3 6 3 2 1
    48 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 8 31 0 4 2 3 6 4 0 2

  14. Thích FGYan đã thích bài viết này
  15. #19
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 4 TỔ ĐẶC ĐẠI - VÒNG 7 TỔ MỞ RỘNG



    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 4 TỔ ĐAI ĐẶC
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ
    1 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 4 1 - 1 5 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ
    2 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 4 1 - 1 5 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ
    3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 4 1 - 1 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    4 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 3 1 - 1 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ
    5 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 2 2 - 0 3 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ
    6 Chiết Giang Ngô Khả Hân 2 1 - 1 2 Lưu Ngọc Hà Bắc
    7 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 1 - 1 2 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên
    8 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 2 - 0 1 Trương Đình Đình Hà Bắc XEM CỜ


    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 TỔ ĐAI ĐẶC
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 18 0 2 0 2 4 2 2 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 15 0 2 1 2 4 2 2 0
    3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 5 19 0 1 1 2 4 1 3 0
    4 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 5 18 0 1 0 2 4 1 3 0
    4 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 5 18 0 1 0 2 4 1 3 0
    6 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 5 15 0 1 1 2 4 1 3 0
    7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 4 18 0 1 0 2 4 1 2 1
    8 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 4 14 0 1 0 2 4 1 2 1
    9 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 12 0 1 0 2 4 1 2 1
    10 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 4 11 0 1 0 2 4 1 2 1
    11 Lưu Ngọc Hà Bắc 3 18 0 1 0 2 4 1 1 2
    12 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 18 0 0 0 2 4 0 3 1
    13 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 3 15 1 0 0 2 4 0 3 1
    13 Ngô Khả Hân Chiết Giang 3 15 1 0 0 2 4 0 3 1
    15 Đường Tư Nam Chiết Giang 3 14 0 0 0 2 4 0 3 1
    16 Trương Đình Đình Hà Bắc 1 18 0 0 0 2 4 0 1 3
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-06-2023 lúc 05:33 PM.

  16. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  17. #20
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,182
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    KẾT QUẢ VÒNG 7 TỔ MỞ RỘNG
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ Đ
    1 Quảng Đông Trình Vũ Đông 11 0 - 2 10 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ
    2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 10 1 - 1 10 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    3 Hà Nam Diêu Hồng Tân 10 1 - 1 10 Tôn Dật Dương Giang Tô
    4 Bắc Kinh Vương Hạo 10 0 - 2 10 Lưu Tử Kiện Giang Tô
    5 Chiết Giang Như Nhất Thuần 9 1 - 1 9 Túc Thiểu Phong Nội Mông
    6 Quảng Đông Bàng Tài Lương 9 0 - 2 9 Lê Đức Chí Malaysia
    7 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 9 2 - 0 9 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang
    8 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 9 2 - 0 9 Dương Thế Triết Chiết Giang XEM CỜ
    9 Malaysia Thẩm Nghị Hào 9 2 - 0 9 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    10 Chiết Giang Mai Hưng Trụ 9 1 - 1 9 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    11 Giang Tô Trịnh Vũ Hàng 9 2 - 0 9 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang
    12 Sơn Tây Lương Huy Viễn 8 0 - 2 8 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    13 Malaysia Trần Chí Lâm 8 1 - 1 8 Trương Trạch Hải Liêu Ninh
    14 Hà Nam Tạ Tân Kỳ 8 2 - 0 8 Trương Bân Thiên Tân
    15 Sơn Đông Lý Học Hạo 8 2 - 0 8 Trần Quang Quyền Chiết Giang
    16 Hồ Nam Lưu Tuyền 8 1 - 1 8 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    17 Sơn Đông Hạ Kim Khải 8 2 - 0 8 Doãn Thăng Chiết Giang
    18 Thâm Quyến Vạn Khoa 8 2 - 0 8 Đái Thần Giang Tây
    19 Hongkong Hoàng Học Khiêm 8 0 - 2 8 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    20 Việt Nam Tông Thất Nhật Tân 8 0 - 2 8 Lý Thành Hề Sơn Đông
    21 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 8 0 - 2 8 Cao Phi Thiểm Tây
    22 Chiết Giang Ngô Trung Vũ 8 1 - 1 8 Dương Huy Tứ Xuyên
    23 Hà Nam Uyển Long 8 2 - 0 8 Hạ Phong Hồ Nam
    24 Quảng Đông Quách Trung Cơ 8 0 - 2 8 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
    25 Chiết Giang Lưu Hưng An 7 1 - 1 7 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    26 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 7 0 - 2 7 Vương Thanh Hồ Nam
    27 Chiết Giang Trương Tường 7 2 - 0 7 Hà Phong Chiết Giang LH
    28 Hồ Nam Trương Thân Hồng 7 2 - 0 7 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang
    29 Giang Tô Quách Phượng Đạt 7 2 - 0 7 Vương Văn Quân Chiết Giang
    30 Chiết Giang Triệu Khánh Đông 7 0 - 2 7 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    31 Thượng Hải Trương Giai Văn 7 0 - 2 7 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    32 Thượng Hải Từ Dật 7 1 - 1 7 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    33 Giang Tô Cao Gia Huyên 7 0 - 2 7 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    34 Chiết Giang Đào Hằng 7 1 - 1 7 Nguyên Hàng Sơn Tây
    35 Hồ Nam Âu Chiếu Phương 6 2 - 0 7 Lâm Hình Ba Chiết Giang
    36 Chiết Giang Từ Dục Tuấn Khoa 6 2 - 0 6 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
    37 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 6 0 - 2 6 Vương Hoa Chương Hồ Bắc
    38 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 6 2 - 0 6 Hạ Mạnh Nho Chiết Giang
    39 Hà Bắc Vương Kiều 6 0 - 2 6 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
    40 Việt Nam Diệp Khải Hằng 6 2 - 0 6 Tiền Quang Hoàng Đông Mã
    41 Chiết Giang Lý Thụ Châu 6 2 - 0 6 Hồ Tiểu Tĩnh Chiết Giang
    42 Quảng Đông Đặng Gia Vinh 6 2 - 0 6 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    43 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 6 0 - 2 6 Hà Văn Triết Chiết Giang
    44 Cam Túc Hàn Thụy 6 2 - 0 6 Lục Vĩ Duy Chiết Giang TH
    45 Sơn Đông Tô Đồng Tinh 6 0 - 2 6 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    46 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 6 0 - 2 6 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    47 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 6 2 - 0 6 Lục An Kinh Quảng Tây
    48 Nội Mông Dương Húc 6 0 - 2 6 Lý Thấm Giang Tô
    49 Chiết Giang Thẩm Khiết Phú 6 0 - 2 6 Vương Đông Hồ Nam
    50 Giang Tô Lưu Bách Hồng 6 1 - 1 6 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
    51 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 6 2 - 0 6 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    52 Chiết Giang Quý Nhật Quỳ 6 1 - 1 6 Hồng Gia Xuyên Phỉ Luật Tân
    53 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 6 2 - 0 6 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    54 Chiết Giang TH Diệp Quốc Trung 5 0 - 2 5 Lý Vệ Dân Hà Nam
    55 Đài Bắc Vương Chính Khải 5 0 - 2 5 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã
    56 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 5 2 - 0 5 Lô Tĩnh Mẫn Chiết Giang
    57 Chiết Giang Hoàng Tiểu Hành 5 0 - 2 5 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    58 Hạ Môn Trần Dịch Lương 5 2 - 0 5 Tôn Sĩ Hữu Liêu Ninh
    59 Chiết Giang Viên Vĩnh Minh 5 2 - 0 5 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    60 Việt Nam Nguyễn Minh Hậu 5 1 - 1 5 Lý Vinh Minh Hà Nam
    61 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 5 1 - 1 5 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam
    62 Bắc Kinh Lưu Thương Tùng 5 2 - 0 5 Dương Gia Lặc Chiết Giang
    63 Chiết Giang Phan Hằng Dương 5 0 - 2 5 Hà Tất Kỳ Chiết Giang
    64 Chiết Giang TH Lý Trạch Thánh 5 2 - 0 4 Trương Thụ Vượng Bắc Kinh
    65 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 4 1 - 1 4 Tô Tuấn Hào Macao
    66 Bêlarút KORCHITSKIJ SERGEJ 4 1 - 1 4 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    67 Bêlarút PAULOVICH PETR 4 0 - 2 4 Thái An Tước Đài Bắc
    68 Đông Mã Điền Bảo Cường 4 2 - 0 4 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    69 Chiết Giang Phương Minh Tinh 4 2 - 0 4 Vương Vĩ Quang Chiết Giang
    70 Thiểm Tây Trần Cao Kiến 4 2 - 0 4 Nhậm Quan Bách Giang Tô
    71 Chiết Giang Trần Lệ Viện 4 1 - 1 4 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    72 Italy Chu Nhạc Bình 4 1 - 1 4 Lâm Lan Ung Chiết Giang
    73 Chiết Giang Vương Văn Lâm 4 2 - 0 4 Hồ Văn 銥 Thiên Tân
    74 Chiết Giang Đái Phương Thân 4 0 - 2 4 Lâm Triêu Thắng Chiết Giang
    75 Bắc Kinh Trương Quân Cường 3 1 - 1 3 Phương Định Lương Italy
    76 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 3 2 - 0 3 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    77 Chiết Giang HC Đường Thành Hạo 3 1 - 1 3 Hồ Thế Ân Giang Tô
    78 Tân Cương Mã Học Đông 3 0 - 2 3 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
    79 Giang Tô Cừu Vinh Căn 3 0 - 2 3 Tôn Khiêm Bắc Kinh
    80 Chiết Giang Trình Nguyên Phổ 3 2 - 0 3 Vương Nhạc Trọng Chiết Giang
    81 Italy Chương Lỗ Điền 3 1 - 1 3 Lâm Gia Hân Hongkong
    82 Italy Vương Vĩ 2 0 - 2 2 Hứa Minh Long Đài Bắc
    83 Macao Ôn Khải Hi 2 0 - 2 2 Vương Phương Lâm Chiết Giang
    84 Chiết Giang Trần Thủ Đồng 2 1 - 1 1 Vương Minh Dương Chiết Giang
    85 Tân Cương Mã Tuệ Lệ 0 2 - 0 0 KASPIAROVICH ANDREI Bêlarút


    TẠ HIỆP TỐN BÔI
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 7 TỔ MỞ RỘNG
    9 Điểm trở lên
    排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场
    1 Lưu Tử Kiện Giang Tô 12 63 0 5 3 4 7 5 2 0
    2 Ngô Ngụy Giang Tô 12 61 0 5 3 4 7 5 2 0
    3 Diêu Hồng Tân Hà Nam 11 67 0 4 2 3 7 4 3 0
    4 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 11 65 0 5 1 3 7 5 1 1
    5 Từ Sùng Phong Chiết Giang 11 63 1 5 4 4 7 5 1 1
    6 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 11 63 1 4 2 4 7 4 3 0
    7 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 11 61 0 4 2 3 7 4 3 0
    8 Trình Vũ Đông Quảng Đông 11 60 0 5 3 4 7 5 1 1
    9 Tôn Dật Dương Giang Tô 11 56 0 5 3 4 7 5 1 1
    10 Lê Đức Chí Malaysia 11 56 0 4 2 4 7 4 3 0
    11 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 11 54 0 4 1 3 7 4 3 0
    12 Thẩm Nghị Hào Malaysia 11 52 0 5 2 3 7 5 1 1
    13 Hạ Kim Khải Sơn Đông 10 65 0 4 1 3 7 4 2 1
    14 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 10 65 0 3 2 4 7 3 4 0
    15 Túc Thiểu Phong Nội Mông 10 64 0 3 1 3 7 3 4 0
    16 Vương Hạo Bắc Kinh 10 63 0 5 2 3 7 5 0 2
    17 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 10 60 0 3 2 4 7 3 4 0
    18 Như Nhất Thuần Chiết Giang 10 59 0 3 3 4 7 3 4 0
    19 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 10 59 0 3 1 4 7 3 4 0
    20 Uyển Long Hà Nam 10 54 0 5 3 3 7 5 0 2
    21 Vạn Khoa Thâm Quyến 10 54 0 4 2 3 7 4 2 1
    22 Lý Học Hạo Sơn Đông 10 54 0 3 2 3 7 3 4 0
    22 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 10 54 0 3 2 3 7 3 4 0
    24 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 10 53 0 5 2 3 7 5 0 2
    25 Cao Phi Thiểm Tây 10 49 0 4 3 4 7 4 2 1
    26 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 10 47 0 5 3 4 7 5 0 2
    27 Lý Thành Hề Sơn Đông 10 47 0 4 2 4 7 4 2 1
    28 Trương Thân Hồng Hồ Nam 9 64 0 4 1 3 7 4 1 2
    29 Dương Thế Triết Chiết Giang 9 61 0 4 3 4 7 4 1 2
    30 Trương Tường Chiết Giang 9 60 0 4 1 3 7 4 1 2
    31 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 9 60 0 3 2 3 7 3 3 1
    32 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 9 58 0 4 2 4 7 4 1 2
    33 Dương Huy Tứ Xuyên 9 58 0 3 1 4 7 3 3 1
    34 Quách Phượng Đạt Giang Tô 9 57 0 4 1 3 7 4 1 2
    35 Vương Hoài Trí Phúc Kiến 9 56 0 4 2 4 7 4 1 2
    36 Bàng Tài Lương Quảng Đông 9 56 0 4 2 3 7 4 1 2
    37 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 9 56 0 3 2 4 7 3 3 1
    38 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 9 55 0 4 2 4 7 4 1 2
    39 Trương Trạch Hải Liêu Ninh 9 55 0 4 1 4 7 4 1 2
    40 Trần Chí Lâm Malaysia 9 55 0 3 1 3 7 3 3 1
    41 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 9 53 0 4 4 4 7 4 1 2
    42 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang 9 53 0 4 1 4 7 4 1 2
    43 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 9 51 0 4 2 4 7 4 1 2
    44 Vương Thanh Hồ Nam 9 51 0 3 2 3 7 3 3 1
    45 Lưu Tuyền Hồ Nam 9 48 0 4 2 3 7 4 1 2

  18. Thích FGYan đã thích bài viết này
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!
Trang 2 của 3 Đầu tiênĐầu tiên 123 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.