Kết quả 1 đến 10 của 30
Threaded View
-
11-06-2023, 12:33 PM #10
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 2 TỔ MỞ RỘNG
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ 1 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 2 2 - 0 2 Quách Trung Cơ Quảng Đông 2 Chiết Giang Ngô Trung Vũ 2 0 - 2 2 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 3 Giang Tô Lưu Tử Kiện 2 2 - 0 2 Phan Hằng Dương Chiết Giang 4 Bắc Kinh Vương Hạo 2 2 - 0 2 Vương Văn Lâm Chiết Giang 5 Chiết Giang Lâm Hình Ba 2 1 - 1 2 Trương Giai Văn Thượng Hải 6 Sơn Tây Nguyên Hàng 2 0 - 2 2 Quách Phượng Đạt Giang Tô 7 Phỉ Luật Tân Hồng Gia Xuyên 2 0 - 2 2 Thẩm Nghị Hào Malaysia 8 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 2 - 0 2 Trần Cao Kiến Thiểm Tây 9 Hồ Nam Vương Đông 2 0 - 2 2 Trương Thân Hồng Hồ Nam 10 Chiết Giang Triệu Khánh Đông 2 2 - 0 2 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc 11 Giang Tô Lý Thấm 2 0 - 2 2 Diêu Hồng Tân Hà Nam 12 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 2 2 - 0 2 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 13 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 1 - 1 2 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 14 Hồ Nam Vương Thanh 2 1 - 1 2 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam 15 Chiết Giang Vương Vĩ Quang 2 1 - 1 2 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 16 Đài Bắc Thái An Tước 2 0 - 2 2 Vạn Khoa Thâm Quyến 17 Chiết Giang Hàn Bằng Tuấn 2 2 - 0 2 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải 18 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 2 1 - 1 2 Trương Tường Chiết Giang 19 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 2 2 - 0 2 Trần Dịch Lương Hạ Môn 20 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 2 0 - 2 2 Hạ Kim Khải Sơn Đông 21 Giang Tô Cao Gia Huyên 2 0 - 2 2 Bàng Tài Lương Quảng Đông 22 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 2 - 0 2 Đặng Gia Vinh Quảng Đông 23 Chiết Giang Dương Thế Triết 2 2 - 0 2 Hoàng Tiểu Hành Chiết Giang 24 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 2 0 - 2 2 Tống Huyền Nghị Hà Nam 25 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 2 2 - 0 2 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 26 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 2 2 - 0 2 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 27 Chiết Giang Doãn Thăng 2 0 - 2 2 Lương Huy Viễn Sơn Tây 28 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 2 0 - 2 2 Tôn Dật Dương Giang Tô 29 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 2 - 0 2 Diệp Quốc Trung Chiết Giang TH 30 Chiết Giang Hồ Tiểu Tĩnh 2 0 - 2 2 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 31 Thiên Tân Trương Bân 2 2 - 0 2 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 32 Chiết Giang LH Hà Phong 2 0 - 2 2 Ngô Ngụy Giang Tô 33 Liêu Ninh Trương Trạch Hải 2 2 - 0 2 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang 34 Chiết Giang Như Nhất Thuần 2 1 - 1 2 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 35 Chiết Giang Hạ Mạnh Nho 2 0 - 2 1 Ngô Khải Lượng Chiết Giang 36 Chiết Giang TH Lý Trạch Thánh 1 0 - 2 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 37 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 1 0 - 2 1 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 38 Chiết Giang Đào Hằng 1 2 - 0 1 Dương Gia Lặc Chiết Giang 39 Quảng Tây Lục An Kinh 1 1 - 1 1 Thẩm Khiết Phú Chiết Giang 40 Giang Tô Nhậm Quan Bách 1 1 - 1 1 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 41 Tứ Xuyên Dương Huy 1 2 - 0 1 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 42 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 1 1 - 1 1 Hàn Thụy Cam Túc 43 Sơn Đông Lý Thành Hề 1 2 - 0 1 Hồ Thế Ân Giang Tô 44 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 1 0 - 2 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông 45 Quảng Đông Trình Vũ Đông 1 2 - 0 1 Trương Quân Cường Bắc Kinh 46 Chiết Giang Vương Văn Quân 1 0 - 2 1 Lý Học Hạo Sơn Đông 47 Chiết Giang TH Lục Vĩ Duy 1 2 - 0 1 Kha Kỳ Tư Cơ Bêlarút 48 Chiết Giang Trần Quang Quyền 1 2 - 0 1 Trần Chí Lâm Malaysia 49 Chiết Giang Lục Hồng Vĩ 1 2 - 0 1 Lưu Hưng An Chiết Giang 50 Italy Phương Định Lương 1 1 - 1 1 Vương Thiên Sâm Chiết Giang 51 Malaysia Lê Đức Chí 1 2 - 0 1 Vương Chính Khải Đài Bắc 52 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 1 2 - 0 1 Từ Dục Tuấn Khoa Chiết Giang 53 Macao Tô Tuấn Hào 1 2 - 0 0 Lâm Triêu Thắng Chiết Giang 54 Chiết Giang Đái Phương Thân 0 0 - 2 0 Uyển Long Hà Nam 55 Chiết Giang Kim Thắng Dược 0 0 - 2 0 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 56 Thiên Tân Hồ Văn 銥 0 0 - 2 0 Từ Dật Thượng Hải 57 Chiết Giang Vương Nhạc Trọng 0 0 - 2 0 Hoàng Học Khiêm Hongkong 58 Bắc Kinh Tôn Khiêm 0 0 - 2 0 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang 59 Hồ Nam Hạ Phong 0 2 - 0 0 Vương Minh Dương Chiết Giang 60 Chiết Giang Trần Thủ Đồng 0 0 - 2 0 Hà Tất Kỳ Chiết Giang 61 Giang Tô Ngô Trường Lượng 0 0 - 2 0 Trần Lệ Viện Chiết Giang 62 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 0 2 - 0 0 Lưu Thương Tùng Bắc Kinh 63 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 0 0 - 2 0 Chu Nhạc Bình Italy 64 Chiết Giang Vương Phương Lâm 0 2 - 0 0 Lâm Lan Ung Chiết Giang 65 Thiểm Tây Cao Phi 0 2 - 0 0 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang 66 Hà Nam Lý Vinh Minh 0 0 - 2 0 Chương Lỗ Điền Italy 67 Liêu Ninh Tôn Sĩ Hữu 0 2 - 0 0 Dương Húc Nội Mông 68 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 0 2 - 0 0 Tạp Tư Mạt La Duy Kỳ Bêlarút 69 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 0 0 - 2 0 Tô Đồng Tinh Sơn Đông 70 Quý Châu Lý Việt Xuyên 0 2 - 0 0 Cảnh Kim Hoa Giang Tô 71 Giang Tây Đái Thần 0 2 - 0 0 Lâm Gia Hân Hongkong 72 Chiết Giang Lô Tĩnh Mẫn 0 2 - 0 0 Ôn Khải Hi Macao 73 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 0 2 - 0 0 Viên Vĩnh Minh Chiết Giang 74 Đài Bắc Hứa Minh Long 0 2 - 0 0 Trình Nguyên Phổ Chiết Giang 75 Chiết Giang Hà Văn Triết 0 2 - 0 0 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 76 Đông Mã Tiền Quang Hoàng 0 2 - 0 0 Phương Minh Tinh Chiết Giang 77 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 0 0 - 2 0 Cừu Vinh Căn Giang Tô 78 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 0 2 - 0 0 Vương Vĩ Italy 79 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 0 2 - 0 0 Điền Bảo Cường Đông Mã 80 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 0 2 - 0 0 Bảo La Duy Kỳ Bêlarút 81 Hồ Nam Lưu Tuyền 0 2 - 0 0 Lý Thụ Châu Chiết Giang 82 Tân Cương Mã Học Đông 0 1 - 1 0 Diệp Khải Hằng Việt Nam 83 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 0 0 - 2 0 Vương Kiều Hà Bắc 84 Bắc Kinh Trương Thụ Vượng 0 0 - 2 0 Liêu Thiên Vân Quảng Tây 85 Chiết Giang HC Đường Thành Hạo 0 0 - 2 0 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 86 Hà Nam Lý Vệ Dân 0 0 - 2 0 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 87 Chiết Giang Ngô Khải Lượng 0 1 - 1 0 Lý Trạch Thánh Chiết Giang TH
TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 2 TỔ MỞ RỘNG
12 VỊ TRÍ ĐẦU
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Trương Trạch Hải Liêu Ninh 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Lương Huy Viễn Sơn Tây 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Bàng Tài Lương Quảng Đông 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Hạ Kim Khải Sơn Đông 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Diêu Hồng Tân Hà Nam 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Trương Thân Hồng Hồ Nam 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Quách Phượng Đạt Giang Tô 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Vương Hạo Bắc Kinh 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0 1 Lưu Tử Kiện Giang Tô 4 4 0 2 1 1 2 2 0 0
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!
Đánh dấu