Kết quả 1 đến 10 của 30
Hybrid View
-
11-06-2023, 06:06 PM #1
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 4 TỔ MỞ RỘNG
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ 1 Giang Tô Lưu Tử Kiện 6 2 - 0 6 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 2 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 6 1 - 1 6 Thẩm Nghị Hào Malaysia 3 Chiết Giang Dương Thế Triết 6 1 - 1 6 Trương Thân Hồng Hồ Nam 4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 6 0 - 2 6 Diêu Hồng Tân Hà Nam 5 Giang Tô Ngô Ngụy 6 2 - 0 6 Lương Huy Viễn Sơn Tây 6 Tứ Xuyên Dương Huy 5 1 - 1 5 Vương Thanh Hồ Nam 7 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 5 2 - 0 5 Trương Giai Văn Thượng Hải 8 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 5 1 - 1 5 Hạ Kim Khải Sơn Đông 9 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 5 1 - 1 5 Vạn Khoa Thâm Quyến 10 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 5 1 - 1 5 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 11 Quảng Đông Trình Vũ Đông 5 2 - 0 5 Tống Huyền Nghị Hà Nam 12 Thiên Tân Trương Bân 5 1 - 1 5 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 13 Chiết Giang Lục Hồng Vĩ 5 0 - 2 5 Như Nhất Thuần Chiết Giang 14 Bắc Kinh Vương Hạo 4 2 - 0 4 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 15 Chiết Giang Lâm Hình Ba 4 2 - 0 4 Lưu Bách Hồng Giang Tô 16 Chiết Giang Đào Hằng 4 1 - 1 4 Quách Trung Cơ Quảng Đông 17 Chiết Giang Triệu Khánh Đông 4 0 - 2 4 Uyển Long Hà Nam 18 Quảng Tây Lục An Kinh 4 0 - 2 4 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 19 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 4 0 - 2 4 Hoàng Học Khiêm Hongkong 20 Đài Bắc Thái An Tước 4 0 - 2 4 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang 21 Thiểm Tây Cao Phi 4 1 - 1 4 Hà Tất Kỳ Chiết Giang 22 Chiết Giang Hàn Bằng Tuấn 4 2 - 0 4 Quách Phượng Đạt Giang Tô 23 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 4 0 - 2 4 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 24 Giang Tô Cao Gia Huyên 4 1 - 1 4 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam 25 Giang Tây Đái Thần 4 2 - 0 4 Hàn Thụy Cam Túc 26 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 4 1 - 1 4 Túc Thiểu Phong Nội Mông 27 Chiết Giang Doãn Thăng 4 1 - 1 4 Bàng Tài Lương Quảng Đông 28 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 4 1 - 1 4 Lý Học Hạo Sơn Đông 29 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 4 2 - 0 4 Đặng Gia Vinh Quảng Đông 30 Giang Tô Tôn Dật Dương 4 2 - 0 4 Hoàng Tiểu Hành Chiết Giang 31 Chiết Giang TH Lục Vĩ Duy 4 0 - 2 4 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 32 Chiết Giang Trần Quang Quyền 4 1 - 1 4 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 33 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 4 0 - 2 4 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 34 Chiết Giang Đỗ Thần Hạo 4 2 - 0 4 Vương Thiên Sâm Chiết Giang 35 Liêu Ninh Trương Trạch Hải 4 2 - 0 4 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 36 Malaysia Lê Đức Chí 4 1 - 1 4 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 37 Macao Tô Tuấn Hào 3 0 - 2 3 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 38 Sơn Tây Nguyên Hàng 3 2 - 0 3 Ngô Khải Lượng Chiết Giang 39 Chiết Giang Vương Vĩ Quang 3 0 - 2 3 Từ Dật Thượng Hải 40 Hồ Nam Hạ Phong 3 2 - 0 3 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 41 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 3 0 - 2 3 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 42 Liêu Ninh Tôn Sĩ Hữu 3 2 - 0 3 Chu Nhạc Bình Italy 43 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 3 1 - 1 3 Trần Cao Kiến Thiểm Tây 44 Sơn Đông Lý Thành Hề 3 2 - 0 3 Tạ Vấn Dụ Đài Bắc 45 Quý Châu Lý Việt Xuyên 3 0 - 2 3 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 46 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 3 2 - 0 3 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 47 Chiết Giang Vương Văn Quân 3 2 - 0 3 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 48 Chiết Giang LH Hà Phong 3 2 - 0 3 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 49 Chiết Giang TH Diệp Quốc Trung 3 0 - 2 3 Trương Tường Chiết Giang 50 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 3 0 - 2 3 Dương Tư Viễn Phúc Kiến 51 Malaysia Trần Chí Lâm 3 2 - 0 3 Diệp Khải Hằng Việt Nam 52 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 3 0 - 2 3 Lưu Hưng An Chiết Giang 53 Bắc Kinh Trương Quân Cường 2 0 - 2 3 Từ Dục Tuấn Khoa Chiết Giang 54 Thiên Tân Hồ Văn 銥 2 2 - 0 2 Lâm Triêu Thắng Chiết Giang 55 Phỉ Luật Tân Hồng Gia Xuyên 2 1 - 1 2 Phan Hằng Dương Chiết Giang 56 Hồ Nam Vương Đông 2 2 - 0 2 Vương Văn Lâm Chiết Giang 57 Chiết Giang Vương Nhạc Trọng 2 1 - 1 2 Trần Lệ Viện Chiết Giang 58 Bắc Kinh Tôn Khiêm 2 1 - 1 2 Lưu Thương Tùng Bắc Kinh 59 Giang Tô Lý Thấm 2 2 - 0 2 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang 60 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 2 2 - 0 2 Thẩm Khiết Phú Chiết Giang 61 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 2 2 - 0 2 Chương Lỗ Điền Italy 62 Chiết Giang Vương Phương Lâm 2 0 - 2 2 Dương Húc Nội Mông 63 Giang Tô Nhậm Quan Bách 2 0 - 2 2 Tô Đồng Tinh Sơn Đông 64 Hà Nam Lý Vinh Minh 2 1 - 1 2 Viên Vĩnh Minh Chiết Giang 65 Chiết Giang Lô Tĩnh Mẫn 2 0 - 2 2 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải 66 Đài Bắc Hứa Minh Long 2 0 - 2 2 Trần Dịch Lương Hạ Môn 67 Chiết Giang Hà Văn Triết 2 2 - 0 2 Phương Minh Tinh Chiết Giang 68 Chiết Giang Hồ Tiểu Tĩnh 2 2 - 0 2 Cừu Vinh Căn Giang Tô 69 Đông Mã Tiền Quang Hoàng 2 2 - 0 2 Điền Bảo Cường Đông Mã 70 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 2 0 - 2 2 Lưu Tuyền Hồ Nam 71 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 2 2 - 0 2 Lý Thụ Châu Chiết Giang 72 Italy Phương Định Lương 2 0 - 2 2 KORCHITSKIJ SERGEJ Bêlarút 73 Chiết Giang Hạ Mạnh Nho 2 2 - 0 2 Vương Kiều Hà Bắc 74 Hà Nam Lý Vệ Dân 2 2 - 0 2 Trương Thụ Vượng Bắc Kinh 75 Giang Tô Hồ Thế Ân 1 0 - 2 1 Dương Gia Lặc Chiết Giang 76 Chiết Giang TH Lý Trạch Thánh 1 2 - 0 1 Vương Chính Khải Đài Bắc 77 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 1 2 - 0 1 Mã Học Đông Tân Cương 78 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 1 2 - 0 0 KASPIAROVICH ANDREI Bêlarút 79 Chiết Giang Vương Minh Dương 0 1 - 1 0 Lâm Gia Hân Hongkong 80 Chiết Giang Lâm Lan Ung 0 2 - 0 0 Ôn Khải Hi Macao 81 Chiết Giang Đái Phương Thân 0 0 - 2 0 Trình Nguyên Phổ Chiết Giang 82 Chiết Giang Kim Thắng Dược 0 2 - 0 0 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 83 Chiết Giang Trần Thủ Đồng 0 0 - 2 0 Vương Vĩ Italy 84 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 0 2 - 0 0 PAULOVICH PETR Bêlarút 85 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 0 0 - 2 0 Đường Thành Hạo Chiết Giang HC
TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 TỔ MỞ RỘNG
5 Điểm trở lên
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Ngô Ngụy Giang Tô 8 19 0 4 2 2 4 4 0 0 1 Lưu Tử Kiện Giang Tô 8 19 0 4 2 2 4 4 0 0 3 Diêu Hồng Tân Hà Nam 8 18 0 4 2 2 4 4 0 0 4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 20 0 3 2 2 4 3 1 0 5 Trương Thân Hồng Hồ Nam 7 19 0 3 1 2 4 3 1 0 6 Như Nhất Thuần Chiết Giang 7 18 0 3 3 3 4 3 1 0 7 Dương Thế Triết Chiết Giang 7 18 0 3 2 2 4 3 1 0 8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 7 17 0 3 2 2 4 3 1 0 9 Trình Vũ Đông Quảng Đông 7 17 0 3 1 2 4 3 1 0 10 Thẩm Nghị Hào Malaysia 7 14 0 3 1 2 4 3 1 0 11 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 22 0 3 2 2 4 3 0 1 12 Lương Huy Viễn Sơn Tây 6 22 0 3 1 2 4 3 0 1 13 Trương Trạch Hải Liêu Ninh 6 21 0 3 1 2 4 3 0 1 13 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 6 21 0 3 1 2 4 3 0 1 15 Trương Bân Thiên Tân 6 21 0 2 1 2 4 2 2 0 15 Hạ Kim Khải Sơn Đông 6 21 0 2 1 2 4 2 2 0 17 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 6 20 0 2 1 3 4 2 2 0 18 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 19 0 2 1 2 4 2 2 0 18 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 6 19 0 2 1 2 4 2 2 0 20 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 6 18 0 3 2 2 4 3 0 1 21 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 6 18 0 2 2 3 4 2 2 0 22 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 18 0 2 1 2 4 2 2 0 22 Lâm Hình Ba Chiết Giang 6 18 0 2 1 2 4 2 2 0 24 Hoàng Học Khiêm Hongkong 6 17 0 3 2 2 4 3 0 1 25 Vương Hạo Bắc Kinh 6 17 0 3 1 2 4 3 0 1 26 Dương Huy Tứ Xuyên 6 17 0 2 1 2 4 2 2 0 27 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 16 0 3 2 2 4 3 0 1 28 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 6 16 0 3 1 2 4 3 0 1 28 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 6 16 0 3 1 2 4 3 0 1 28 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang 6 16 0 3 1 2 4 3 0 1 31 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 6 16 0 2 1 2 4 2 2 0 31 Vương Thanh Hồ Nam 6 16 0 2 1 2 4 2 2 0 33 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 6 15 0 2 1 2 4 2 2 0 34 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 6 14 0 3 2 2 4 3 0 1 34 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 6 14 0 3 2 2 4 3 0 1 34 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang 6 14 0 3 2 2 4 3 0 1 37 Đái Thần Giang Tây 6 14 0 3 1 2 4 3 0 1 38 Uyển Long Hà Nam 6 13 0 3 2 2 4 3 0 1 39 Trương Tường Chiết Giang 5 23 0 2 1 2 4 2 1 1 40 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 21 0 2 0 2 4 2 1 1 41 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam 5 21 0 1 0 2 4 1 3 0 42 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 5 20 0 2 2 2 4 2 1 1 43 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang 5 20 0 2 1 2 4 2 1 1 44 Túc Thiểu Phong Nội Mông 5 20 0 1 1 2 4 1 3 0 45 Bàng Tài Lương Quảng Đông 5 19 0 2 1 2 4 2 1 1 46 Lý Học Hạo Sơn Đông 5 19 0 1 1 2 4 1 3 0 47 Trần Quang Quyền Chiết Giang 5 19 0 1 0 2 4 1 3 0 48 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 5 18 0 2 2 2 4 2 1 1 48 Từ Dật Thượng Hải 5 18 0 2 2 2 4 2 1 1 50 Tống Huyền Nghị Hà Nam 5 18 0 2 1 2 4 2 1 1 50 Vương Hoài Trí Phúc Kiến 5 18 0 2 1 2 4 2 1 1 50 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 5 18 0 2 1 2 4 2 1 1 50 Nguyên Hàng Sơn Tây 5 18 0 2 1 2 4 2 1 1 54 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 5 18 0 2 0 2 4 2 1 1 55 Doãn Thăng Chiết Giang 5 17 0 2 2 2 4 2 1 1 56 Đào Hằng Chiết Giang 5 17 0 1 0 2 4 1 3 0 57 Tôn Sĩ Hữu Liêu Ninh 5 16 0 2 0 2 4 2 1 1 58 Trần Chí Lâm Malaysia 5 16 0 2 0 1 4 2 1 1 59 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 5 16 0 1 1 2 4 1 3 0 60 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 5 16 0 1 0 3 4 1 3 0 61 Lê Đức Chí Malaysia 5 15 0 1 0 2 4 1 3 0 62 Hà Phong Chiết Giang LH 5 14 0 2 1 2 4 2 1 1 62 Hà Tất Kỳ Chiết Giang 5 14 0 2 1 2 4 2 1 1 64 Lưu Hưng An Chiết Giang 5 13 0 2 1 2 4 2 1 1 64 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 5 13 0 2 1 2 4 2 1 1 64 Cao Phi Thiểm Tây 5 13 0 2 1 2 4 2 1 1 67 Lý Thành Hề Sơn Đông 5 13 0 2 0 2 4 2 1 1 67 Hạ Phong Hồ Nam 5 13 0 2 0 2 4 2 1 1 69 Cao Gia Huyên Giang Tô 5 12 0 2 2 2 4 2 1 1 70 Dương Tư Viễn Phúc Kiến 5 12 0 2 1 2 4 2 1 1 71 Quách Trung Cơ Quảng Đông 5 12 0 2 0 2 4 2 1 1 72 Từ Dục Tuấn Khoa Chiết Giang 5 11 0 2 1 2 4 2 1 1 72 Vương Văn Quân Chiết Giang 5 11 0 2 1 2 4 2 1 1
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!
Đánh dấu