Kết quả 1 đến 10 của 30
Hybrid View
-
13-06-2023, 08:23 PM #1
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 11 TỔ MỞ RỘNG
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ Đ 1 Quảng Đông Trình Vũ Đông 16 1 - 1 16 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2 Giang Tô Lưu Tử Kiện 15 1 - 1 16 Tôn Dật Dương Giang Tô 3 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 15 0 - 2 15 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 4 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 15 2 - 0 15 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 5 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 15 2 - 0 14 Cao Phi Thiểm Tây 6 Chiết Giang Đỗ Thần Hạo 14 2 - 0 14 Vương Hạo Bắc Kinh 7 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 14 0 - 2 14 Dương Thế Triết Chiết Giang 8 Hà Nam Diêu Hồng Tân 14 0 - 2 14 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 9 Malaysia Lê Đức Chí 13 1 - 1 13 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 10 Nội Mông Túc Thiểu Phong 13 1 - 1 13 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 11 Giang Tô Ngô Ngụy 13 1 - 1 13 Như Nhất Thuần Chiết Giang 12 Malaysia Trần Chí Lâm 13 0 - 2 13 Doãn Thăng Chiết Giang 13 Quảng Đông Đặng Gia Vinh 13 0 - 2 13 Lý Thành Hề Sơn Đông 14 Sơn Đông Hạ Kim Khải 13 1 - 1 13 Quách Phượng Đạt Giang Tô 15 Tứ Xuyên Dương Huy 13 2 - 0 13 Vạn Khoa Thâm Quyến 16 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 13 1 - 1 13 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 17 Malaysia Thẩm Nghị Hào 13 1 - 1 13 Lý Thấm Giang Tô 18 Chiết Giang Ngô Trung Vũ 13 2 - 0 12 Lưu Tuyền Hồ Nam 19 Chiết Giang Trương Tường 12 0 - 2 12 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 20 Hà Nam Tạ Tân Kỳ 12 2 - 0 12 Hà Văn Triết Chiết Giang 21 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 12 2 - 0 12 Trương Bân Thiên Tân 22 Quảng Đông Trần Vũ Kỳ 12 2 - 0 12 Vương Hoài Trí Phúc Kiến 23 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 12 2 - 0 12 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 24 Chiết Giang Hàn Bằng Tuấn 12 1 - 1 12 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 25 Việt Nam Tông Thất Nhật Tân 12 2 - 0 12 Vương Đông Hồ Nam 26 Chiết Giang Lưu Hưng An 11 1 - 1 11 Lương Huy Viễn Sơn Tây 27 Việt Nam Diệp Khải Hằng 11 1 - 1 11 Lý Học Hạo Sơn Đông 28 Hà Nam Tống Huyền Nghị 11 2 - 0 11 Vương Thiên Sâm Chiết Giang 29 Quảng Đông Bàng Tài Lương 11 0 - 2 11 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 30 Cam Túc Hàn Thụy 11 1 - 1 11 Hà Phong Chiết Giang LH 31 Chiết Giang Thẩm Khiết Phú 11 2 - 0 11 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã 32 Hồ Nam Vương Thanh 11 2 - 0 11 Trần Quang Quyền Chiết Giang 33 Quảng Tây Lục An Kinh 11 2 - 0 11 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 34 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 11 2 - 0 11 Vương Văn Quân Chiết Giang 35 Thượng Hải Trương Giai Văn 11 0 - 2 11 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 36 Chiết Giang Hà Tất Kỳ 11 2 - 0 11 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên 37 Hongkong Hoàng Học Khiêm 11 2 - 0 11 Nguyên Hàng Sơn Tây 38 Chiết Giang Kim Thắng Dược 11 0 - 2 11 Uyển Long Hà Nam 39 Chiết Giang Từ Dục Tuấn Khoa 10 0 - 2 11 Ngô Khải Lượng Chiết Giang 40 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 10 1 - 1 10 Lý Vệ Dân Hà Nam 41 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 10 2 - 0 10 Hồ Tiểu Tĩnh Chiết Giang 42 Chiết Giang Lý Thụ Châu 10 0 - 2 10 Trương Trạch Hải Liêu Ninh 43 Chiết Giang Mai Hưng Trụ 10 2 - 0 10 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang 44 Chiết Giang Phương Minh Tinh 10 1 - 1 10 Diệp Quốc Trung Chiết Giang TH 45 Giang Tô Lưu Bách Hồng 10 1 - 1 10 Đái Thần Giang Tây 46 Chiết Giang Triệu Khánh Đông 10 0 - 2 10 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang 47 Thiểm Tây Trần Cao Kiến 10 0 - 2 10 Vương Phương Lâm Chiết Giang 48 Bắc Kinh Lưu Thương Tùng 10 2 - 0 10 Lưu Quốc Hoa Hà Nam 49 Chiết Giang Đào Hằng 10 2 - 0 10 Hạ Phong Hồ Nam 50 Chiết Giang TH Lý Trạch Thánh 10 0 - 2 10 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 51 Quảng Đông Quách Trung Cơ 10 2 - 0 9 Trần Dịch Lương Hạ Môn 52 Chiết Giang Hoàng Tiểu Hành 9 2 - 0 9 Trương Quân Cường Bắc Kinh 53 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 9 2 - 0 9 Hạ Mạnh Nho Chiết Giang 54 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 9 0 - 2 9 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang 55 Chiết Giang Viên Vĩnh Minh 9 1 - 1 9 Lý Việt Xuyên Quý Châu 56 Giang Tô Cao Gia Huyên 9 0 - 2 9 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên 57 Đông Mã Diệp Nãi Truyện 9 1 - 1 9 Tôn Khiêm Bắc Kinh 58 Nội Mông Dương Húc 9 0 - 2 9 Chu Lương Quỳ Chiết Giang 59 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 9 0 - 2 9 Lâm Triêu Thắng Chiết Giang 60 Phỉ Luật Tân Hồng Gia Xuyên 9 0 - 2 9 Lâm Hình Ba Chiết Giang 61 Italy Phương Định Lương 8 2 - 0 8 Vương Kiều Hà Bắc 62 Đông Mã Tiền Quang Hoàng 8 2 - 0 8 Hứa Minh Long Đài Bắc 63 Giang Tô Hồ Thế Ân 8 0 - 2 8 Tôn Sĩ Hữu Liêu Ninh 64 Bêlarút KORCHITSKIJ SERGEJ 8 0 - 2 8 Thái An Tước Đài Bắc 65 Việt Nam Nguyễn Minh Hậu 8 1 - 1 8 Nhậm Quan Bách Giang Tô 66 Sơn Đông Tô Đồng Tinh 8 0 - 2 8 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang 67 Chiết Giang Quý Nhật Quỳ 8 1 - 1 8 Vương Văn Lâm Chiết Giang 68 Chiết Giang Đái Phương Thân 8 0 - 2 8 Hồ Văn 銥 Thiên Tân 69 Thượng Hải Từ Dật 8 2 - 0 7 Cừu Vinh Căn Giang Tô 70 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 7 1 - 1 7 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 71 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 7 0 - 2 7 Lâm Lan Ung Chiết Giang 72 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 7 1 - 1 7 Dương Gia Lặc Chiết Giang 73 Tân Cương Mã Học Đông 7 0 - 2 7 Chu Nhạc Bình Italy 74 Italy Chương Lỗ Điền 7 0 - 2 7 Phan Hằng Dương Chiết Giang 75 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 7 0 - 2 7 Trần Lệ Viện Chiết Giang 76 Chiết Giang Vương Minh Dương 7 1 - 1 6 Tô Tuấn Hào Macao 77 Chiết Giang HC Đường Thành Hạo 6 2 - 0 6 Lâm Gia Hân Hongkong 78 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 6 2 - 0 6 Lý Vinh Minh Hà Nam 79 Đông Mã Điền Bảo Cường 6 2 - 0 6 Vương Nhạc Trọng Chiết Giang 80 Chiết Giang Trần Thủ Đồng 6 0 - 2 6 Vương Vĩ Quang Chiết Giang 81 Chiết Giang Lô Tĩnh Mẫn 5 0 - 2 5 Trình Nguyên Phổ Chiết Giang 82 Đài Bắc Vương Chính Khải 5 2 - 0 5 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 83 Macao Ôn Khải Hi 3 1 - 1 5 Vương Vĩ Italy 84 Bêlarút KASPIAROVICH ANDREI 2 0 - 2 4 PAULOVICH PETR Bêlarút 85 Bêlarút KASPIAROVICH ANDREI 0 2 - 0 4 Trương Thụ Vượng Bắc Kinh
TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 11 TỔ MỞ RỘNG
14 Điểm trở lên
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Trình Vũ Đông Quảng Đông 17 161 0 7 4 5 11 7 3 1 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 17 157 0 7 4 6 11 7 3 1 3 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 17 155 0 6 3 6 11 6 5 0 4 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 17 151 0 8 3 5 11 8 1 2 5 Tôn Dật Dương Giang Tô 17 144 0 7 4 6 11 7 3 1 6 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 17 143 0 6 2 5 11 6 5 0 7 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 16 158 0 7 3 6 11 7 2 2 8 Lưu Tử Kiện Giang Tô 16 156 0 5 3 6 11 5 6 0 9 Dương Thế Triết Chiết Giang 16 146 0 7 4 6 11 7 2 2 10 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 16 136 0 7 3 6 11 7 2 2 11 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 15 150 0 5 2 5 11 5 5 1 12 Dương Huy Tứ Xuyên 15 143 0 6 2 5 11 6 3 2 13 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 15 138 0 7 4 6 11 7 1 3 14 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 15 136 0 6 3 5 11 6 3 2 15 Lý Thành Hề Sơn Đông 15 128 0 5 3 6 11 5 5 1 16 Doãn Thăng Chiết Giang 15 124 0 6 3 6 11 6 3 2 17 Diêu Hồng Tân Hà Nam 14 164 0 5 3 5 11 5 4 2 18 Hạ Kim Khải Sơn Đông 14 157 0 4 1 5 11 4 6 1 19 Túc Thiểu Phong Nội Mông 14 153 0 4 2 5 11 4 6 1 20 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 14 152 0 5 3 5 11 5 4 2 21 Như Nhất Thuần Chiết Giang 14 150 0 4 3 6 11 4 6 1 22 Ngô Ngụy Giang Tô 14 149 0 5 3 5 11 5 4 2 23 Vương Hạo Bắc Kinh 14 146 2 7 3 6 11 7 0 4 24 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 14 146 0 5 2 5 11 5 4 2 25 Quách Phượng Đạt Giang Tô 14 145 0 6 3 6 11 6 2 3 26 Cao Phi Thiểm Tây 14 142 0 6 3 6 11 6 2 3 27 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 14 141 0 6 4 5 11 6 2 3 28 Lê Đức Chí Malaysia 14 141 0 4 2 6 11 4 6 1 29 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 14 140 0 6 2 5 11 6 2 3 30 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 14 140 0 5 3 6 11 5 4 2 31 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 14 138 0 6 4 5 11 6 2 3 32 Thẩm Nghị Hào Malaysia 14 138 0 6 3 5 11 6 2 3 33 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 14 136 0 4 2 6 11 4 6 1 34 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 14 132 0 6 2 5 11 6 2 3 35 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 14 131 0 5 2 6 11 5 4 2 36 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 14 128 0 5 1 5 11 5 4 2 37 Lý Thấm Giang Tô 14 126 0 6 3 6 11 6 2 3 38 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 14 126 0 6 2 5 11 6 2 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-06-2023 lúc 06:19 AM.
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!
Đánh dấu