Kết quả 1 đến 10 của 30
Threaded View
-
13-06-2023, 08:32 PM #27
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 12 TỔ MỞ RỘNG
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ 1 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 17 0 - 2 17 Trình Vũ Đông Quảng Đông 2 Giang Tô Tôn Dật Dương 17 2 - 0 17 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 17 1 - 1 17 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 4 Giang Tô Trịnh Vũ Hàng 16 2 - 0 16 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 5 Chiết Giang Dương Thế Triết 16 2 - 0 16 Lưu Tử Kiện Giang Tô 6 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 15 2 - 0 15 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 7 Sơn Đông Lý Thành Hề 15 0 - 2 15 Dương Huy Tứ Xuyên 8 Chiết Giang Doãn Thăng 15 2 - 0 15 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 9 Bắc Kinh Vương Hạo 14 2 - 0 14 Tông Thất Nhật Tân Việt Nam 10 Giang Tô Lý Thấm 14 0 - 2 14 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 11 Giang Tô Quách Phượng Đạt 14 2 - 0 14 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 12 Thiểm Tây Cao Phi 14 1 - 1 14 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 13 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 14 1 - 1 14 Thẩm Nghị Hào Malaysia 14 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 14 2 - 0 14 Diêu Hồng Tân Hà Nam 15 Chiết Giang Như Nhất Thuần 14 1 - 1 14 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 16 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 14 0 - 2 14 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 17 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 14 2 - 0 14 Hạ Kim Khải Sơn Đông 18 Giang Tô Ngô Ngụy 14 1 - 1 14 Túc Thiểu Phong Nội Mông 19 Malaysia Lê Đức Chí 14 0 - 2 14 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 20 Thâm Quyến Vạn Khoa 13 2 - 0 13 Hà Tất Kỳ Chiết Giang 21 Chiết Giang Ngô Khải Lượng 13 1 - 1 13 Hàn Bằng Tuấn Chiết Giang 22 Hà Nam Uyển Long 13 0 - 2 13 Hoàng Học Khiêm Hongkong 23 Hồ Nam Hồ Dũng Tuệ 13 2 - 0 13 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 24 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 13 0 - 2 13 Lục An Kinh Quảng Tây 25 Hồ Nam Âu Chiếu Phương 13 2 - 0 13 Vương Thanh Hồ Nam 26 Quảng Đông Đặng Gia Vinh 13 1 - 1 13 Thẩm Khiết Phú Chiết Giang 27 Malaysia Trần Chí Lâm 13 0 - 2 13 Tống Huyền Nghị Hà Nam 28 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 12 1 - 1 12 Đào Hằng Chiết Giang 29 Chiết Giang Vương Phương Lâm 12 2 - 0 12 Quách Trung Cơ Quảng Đông 30 Hồ Nam Vương Đông 12 0 - 2 12 Lưu Thương Tùng Bắc Kinh 31 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 12 1 - 1 12 Mai Hưng Trụ Chiết Giang 32 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 12 2 - 0 12 Hàn Thụy Cam Túc 33 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 12 0 - 2 12 Trương Tường Chiết Giang 34 Thiên Tân Trương Bân 12 2 - 0 12 Lưu Tuyền Hồ Nam 35 Chiết Giang Hà Văn Triết 12 1 - 1 12 Lý Học Hạo Sơn Đông 36 Chiết Giang LH Hà Phong 12 1 - 1 12 Diệp Khải Hằng Việt Nam 37 Sơn Tây Lương Huy Viễn 12 2 - 0 12 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 38 Liêu Ninh Trương Trạch Hải 12 2 - 0 12 Lưu Hưng An Chiết Giang 39 Chiết Giang Lâm Triêu Thắng 11 1 - 1 11 Kim Thắng Dược Chiết Giang 40 Chiết Giang Lâm Hình Ba 11 0 - 2 11 Phương Minh Tinh Chiết Giang 41 Sơn Tây Nguyên Hàng 11 2 - 0 11 Trương Giai Văn Thượng Hải 42 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 11 0 - 2 11 Dương Tư Viễn Phúc Kiến 43 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 11 0 - 2 11 Lưu Bách Hồng Giang Tô 44 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 11 2 - 0 11 Bàng Tài Lương Quảng Đông 45 Giang Tây Đái Thần 11 0 - 2 11 Hoàng Tiểu Hành Chiết Giang 46 Chiết Giang TH Diệp Quốc Trung 11 0 - 2 11 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 47 Chiết Giang Vương Văn Quân 11 1 - 1 11 Vương Thiên Sâm Chiết Giang 48 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 11 1 - 1 11 Lý Vệ Dân Hà Nam 49 Chiết Giang Trần Quang Quyền 11 0 - 2 11 Lục Hồng Vĩ Chiết Giang 50 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 11 0 - 2 10 Lý Trạch Thánh Chiết Giang TH 51 Thiên Tân Hồ Văn 銥 10 2 - 0 10 Triệu Khánh Đông Chiết Giang 52 Bắc Kinh Tôn Khiêm 10 2 - 0 10 Từ Dật Thượng Hải 53 Hồ Nam Hạ Phong 10 0 - 2 10 Trần Cao Kiến Thiểm Tây 54 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 10 1 - 1 10 Diệp Nãi Truyện Đông Mã 55 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 10 1 - 1 10 Viên Vĩnh Minh Chiết Giang 56 Đài Bắc Thái An Tước 10 0 - 2 10 Lý Thụ Châu Chiết Giang 57 Liêu Ninh Tôn Sĩ Hữu 10 0 - 2 10 Từ Dục Tuấn Khoa Chiết Giang 58 Quý Châu Lý Việt Xuyên 10 1 - 1 10 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 59 Chiết Giang Hồ Tiểu Tĩnh 10 0 - 2 10 Phương Định Lương Italy 60 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 10 2 - 0 9 Quý Nhật Quỳ Chiết Giang 61 Chiết Giang Vương Văn Lâm 9 1 - 1 9 Hồng Gia Xuyên Phỉ Luật Tân 62 Chiết Giang Trần Lệ Viện 9 0 - 2 9 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 63 Chiết Giang Phan Hằng Dương 9 1 - 1 9 Dương Húc Nội Mông 64 Italy Chu Nhạc Bình 9 0 - 2 9 Nguyễn Minh Hậu Việt Nam 65 Chiết Giang Lâm Lan Ung 9 2 - 0 9 Cao Gia Huyên Giang Tô 66 Giang Tô Nhậm Quan Bách 9 0 - 2 9 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải 67 Bắc Kinh Trương Quân Cường 9 0 - 2 9 Trần Dịch Lương Hạ Môn 68 Chiết Giang Hạ Mạnh Nho 9 0 - 2 8 Đái Phương Thân Chiết Giang 69 Thượng Hải Từ Dật 8 2 - 0 7 Cừu Vinh Căn Giang Tô 70 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 7 1 - 1 7 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 71 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 7 0 - 2 7 Lâm Lan Ung Chiết Giang 72 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 7 1 - 1 7 Dương Gia Lặc Chiết Giang 73 Tân Cương Mã Học Đông 7 0 - 2 7 Chu Nhạc Bình Italy 74 Italy Chương Lỗ Điền 7 0 - 2 7 Phan Hằng Dương Chiết Giang 75 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 7 0 - 2 7 Trần Lệ Viện Chiết Giang 76 Chiết Giang Vương Minh Dương 7 1 - 1 6 Tô Tuấn Hào Macao 77 Chiết Giang HC Đường Thành Hạo 6 2 - 0 6 Lâm Gia Hân Hongkong 78 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 6 2 - 0 6 Lý Vinh Minh Hà Nam 79 Đông Mã Điền Bảo Cường 6 2 - 0 6 Vương Nhạc Trọng Chiết Giang 80 Chiết Giang Trần Thủ Đồng 6 0 - 2 6 Vương Vĩ Quang Chiết Giang 81 Chiết Giang Lô Tĩnh Mẫn 5 0 - 2 5 Trình Nguyên Phổ Chiết Giang 82 Đài Bắc Vương Chính Khải 5 2 - 0 5 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 83 Macao Ôn Khải Hi 3 1 - 1 5 Vương Vĩ Italy 84 Bêlarút KASPIAROVICH ANDREI 2 0 - 2 4 PAULOVICH PETR Bêlarút 85 Bêlarút KASPIAROVICH ANDREI 0 2 - 0 4 Trương Thụ Vượng Bắc Kinh
TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 12 TỔ MỞ RỘNG
12 Điểm trở lên
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Trình Vũ Đông Quảng Đông 19 188 0 8 5 6 12 8 3 1 2 Tôn Dật Dương Giang Tô 19 171 0 8 4 6 12 8 3 1 3 Từ Sùng Phong Chiết Giang 18 188 0 7 4 6 12 7 4 1 4 Trịnh Vũ Hàng Giang Tô 18 183 0 8 3 6 12 8 2 2 5 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 18 174 0 6 2 6 12 6 6 0 6 Dương Thế Triết Chiết Giang 18 173 0 8 4 6 12 8 2 2 7 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 17 188 0 6 3 6 12 6 5 1 8 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 17 184 0 8 3 6 12 8 1 3 9 Dương Huy Tứ Xuyên 17 168 0 7 3 6 12 7 3 2 10 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 17 161 0 8 4 6 12 8 1 3 11 Doãn Thăng Chiết Giang 17 147 0 7 3 6 12 7 3 2 12 Lưu Tử Kiện Giang Tô 16 187 0 5 3 7 12 5 6 1 13 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 16 170 0 7 3 7 12 7 2 3 14 Quách Phượng Đạt Giang Tô 16 169 0 7 3 6 12 7 2 3 15 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 16 169 0 6 3 6 12 6 4 2 16 Vương Hạo Bắc Kinh 16 168 0 8 3 6 12 8 0 4 17 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 16 162 0 7 3 6 12 7 2 3 18 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 16 153 0 6 1 5 12 6 4 2 19 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 16 151 0 6 2 6 12 6 4 2 20 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 16 150 0 7 3 6 12 7 2 3 21 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 15 183 0 5 3 6 12 5 5 2 22 Túc Thiểu Phong Nội Mông 15 181 0 4 2 6 12 4 7 1 23 Ngô Ngụy Giang Tô 15 177 0 5 3 5 12 5 5 2 24 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 15 177 0 5 2 6 12 5 5 2 25 Như Nhất Thuần Chiết Giang 15 174 0 4 3 6 12 4 7 1 26 Thẩm Nghị Hào Malaysia 15 165 0 6 3 6 12 6 3 3 27 Vạn Khoa Thâm Quyến 15 164 0 5 2 6 12 5 5 2 28 Ngô Trung Vũ Chiết Giang 15 163 0 6 3 6 12 6 3 3 29 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 15 163 0 5 3 6 12 5 5 2 30 Cao Phi Thiểm Tây 15 162 0 6 3 6 12 6 3 3 31 Trần Vũ Kỳ Quảng Đông 15 158 0 6 2 6 12 6 3 3 32 Lý Thành Hề Sơn Đông 15 158 0 5 3 6 12 5 5 2 33 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 15 153 0 6 2 6 12 6 3 3 34 Tống Huyền Nghị Hà Nam 15 152 0 6 3 6 12 6 3 3 35 Hoàng Học Khiêm Hongkong 15 151 0 6 4 6 12 6 3 3 36 Lục An Kinh Quảng Tây 15 148 0 6 2 6 12 6 3 3 37 Hồ Dũng Tuệ Hồ Nam 15 142 0 6 1 6 12 6 3 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-06-2023 lúc 06:18 AM.
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!
Đánh dấu