Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!! - Trang 2
Close
Login to Your Account
Trang 2 của 4 Đầu tiênĐầu tiên 1234 CuốiCuối
Kết quả 11 đến 20 của 38
  1. #11
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 3



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 3 13h30 17/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 4 2 - 0 4 Từ Phong Liêu Ninh
    2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 4 2 - 0 4 Tạ Gia Minh Sơn Đông
    3 Bắc Kinh Ma Nghị 4 2 - 0 4 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 4 2 - 0 4 Uyển Long Hà Nam
    5 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 4 2 - 0 4 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
    6 Thiên Tân Phạm Việt 4 0 - 2 4 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
    7 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 4 2 - 0 4 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
    8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 4 1 - 1 4 Lưu Tử Dương Giang Tô
    9 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 4 0 - 2 4 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
    10 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 4 1 - 1 4 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
    11 Chiết Giang Hà Phong 4 0 - 2 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    12 Hà Nam Hà Văn Triết 4 1 - 1 4 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    13 Giang Tây Phan Hữu Căn 4 0 - 2 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    14 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 4 0 - 2 4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    15 Giang Tô Ngô Ngụy 4 2 - 0 4 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    16 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 4 0 - 2 4 Trình Minh Giang Tô
    17 Hồ Nam Tằng Vịnh Khang 4 0 - 2 4 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    18 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 4 2 - 0 4 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    19 Hồ Nam Trương Thân Hồng 4 1 - 1 4 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
    20 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 4 2 - 0 4 Lưu Minh Thâm Quyến
    21 Chiết Giang Doãn Thăng 4 1 - 1 4 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    22 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 3 0 - 2 4 Cao Phi Thiểm Tây
    23 Giang Tô Quách Phượng Đạt 3 2 - 0 3 Trương Bác Văn Hà Nam
    24 Giang Tô Vưu Vân Phi 3 0 - 2 3 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    25 Hạ Môn Trương Thành Sở 3 2 - 0 3 Cao Lai Bắc Kinh
    26 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 3 2 - 0 3 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
    27 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 3 0 - 2 3 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    28 Giang Tô Lý Thấm 3 1 - 1 3 Lý Băng An Huy
    29 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 3 2 - 0 3 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH
    30 Giang Tô Vương Hạo 3 2 - 0 3 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    31 Bắc Kinh Tưởng Hạo 3 2 - 0 3 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
    32 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 3 0 - 2 3 Dương Thế Triết Hà Bắc
    33 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 3 0 - 2 3 Như Nhất Thuần Hàng Châu
    34 Giang Tô Trần Kinh Luân 3 1 - 1 3 Tô Dịch Lâm Tứ Xuyên
    35 Giang Tây Liêu Đống Chí 3 0 - 2 3 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
    36 Giang Tô Đổng Dục Nam 3 0 - 2 3 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    37 Hàng Châu Vương Dược Phi 3 2 - 0 3 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH
    38 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 3 2 - 0 3 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
    39 Giang Tô Liêu Nhị Bình 3 1 - 1 3 Vương Văn Quân Hàng Châu
    40 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 3 0 - 2 3 Lê Đạc Quảng Đông
    41 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 3 2 - 0 3 Vương Thanh Hồ Nam
    42 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 3 0 - 2 3 Trình Vũ Đông Hàng Châu
    43 Thượng Hải Cố Bác Văn 3 2 - 0 3 Lý Thành Hề Sơn Đông
    44 Thâm Quyến Trương Bân 3 2 - 0 3 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
    45 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 3 1 - 1 3 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
    46 Hà Bắc Nhậm Lộ 3 2 - 0 3 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
    47 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 3 2 - 0 3 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
    48 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 3 0 - 2 3 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    49 Giang Tô Tôn Dật Dương 3 2 - 0 3 Phan Bồi Quân Giang Tô
    50 Hà Bắc Đỗ Ninh 2 2 - 0 3 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH
    51 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 2 0 - 2 2 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
    52 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 2 2 - 0 2 Mã Trại Giang Tô
    53 Phúc Kiến La Tuấn Hùng 2 0 - 2 2 Ngô Tại Lương Chiết Giang
    54 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 2 2 - 0 2 Chu Vũ Phi Giang Tô
    55 Chiết Giang Thân Ân Huyền 2 0 - 2 2 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    56 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 2 2 - 0 2 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
    57 Giang Tây Diệp Huy 2 0 - 2 2 Mã Huệ Thành Giang Tô
    58 Giang Tây Lý Tứ Hoa 2 1 - 1 2 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH
    59 Hồ Nam Lưu Gia Minh 2 2 - 0 2 Lý Học Lương Phúc Kiến
    60 Hồ Nam Lưu Tuyền 2 2 - 0 2 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH
    61 Sơn Tây Trương Trí Trung 2 0 - 2 2 Nguyên Hàng Sơn Tây
    62 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 2 - 0 2 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
    63 Hà Bắc Viên Giai Nặc 2 0 - 2 2 Lữ Tái Chiết Giang KH
    64 Quý Châu Dương Xương Vinh 2 0 - 2 2 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
    65 Chiết Giang Chương Văn Quyền 2 2 - 0 2 Chu Già Diệc Chiết Giang
    66 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 2 2 - 0 2 Hoa Quang Minh Giang Tây
    67 Chiết Giang Lô Bách Dập 2 0 - 2 2 Đào Hằng Ninh Ba
    68 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 2 2 - 0 2 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
    69 Hồ Nam Khương Hải Đào 2 2 - 0 2 Hồ Văn Y Thiên Tân
    70 Thâm Quyến Vạn Khoa 2 2 - 0 2 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
    71 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 2 2 - 0 2 Phó Lê Minh Giang Tây
    72 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 2 2 - 0 2 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    73 Hồ Nam Dương Hoài 2 2 - 0 2 Ma Ân Khải Chiết Giang
    74 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 2 1 - 1 2 Vũ Đào Hà Nam
    75 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 2 0 - 2 2 Phương Tử Dịch Giang Tô
    76 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 2 2 - 0 2 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
    77 Hà Bắc Lý Tây Lực 2 0 - 2 2 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH
    78 Giang Tô Chu Bác 2 2 - 0 2 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
    79 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 2 2 - 0 2 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    80 Giang Tô Trương Mộ Hồng 2 2 - 0 2 Dương Huy Tứ Xuyên
    81 Giang Tô Vương Tư Khải 2 1 - 1 2 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
    82 Liêu Ninh Cao Bằng 2 0 - 2 2 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    83 Sơn Đông Lý Học Hạo 2 2 - 0 2 Lương Khải Gia Sơn Tây
    84 Chiết Giang Diệp Tử Hàm 2 0 - 2 2 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến
    85 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 2 2 - 0 2 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
    86 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 2 1 - 1 2 Trương Sách Chiết Giang KH
    87 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 2 2 - 0 2 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
    88 Phúc Kiến Lâm Sâm 2 2 - 0 2 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải
    89 Chiết Giang Kim Thắng Dược 2 0 - 2 2 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    90 Tân Cương Lưu Á Quân 2 0 - 2 2 Lữ Học Đông Liêu Ninh
    91 Chiết Giang Ngô Cường 2 1 - 1 2 Viên Thần Hinh Giang Tô
    92 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 2 1 - 1 2 Du Quân Hồng Chiết Giang
    93 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 2 0 - 2 2 Lưu Huệ Liêu Ninh
    94 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 2 2 - 0 2 Vương Quân Hồ Bắc
    95 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 2 2 - 0 2 Mao Hiểu Dương Giang Tây
    96 Chiết Giang Liêu Giang Long 2 2 - 0 2 Uông Trúc Bình Quảng Đông
    97 Chiết Giang KH Trương Tuấn 2 1 - 1 2 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    98 Liêu Ninh Kim Tùng 2 0 - 2 2 Trâu Hải Đào Quảng Đông
    99 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 2 0 - 2 2 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
    100 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 1 2 - 0 1 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
    101 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 1 1 - 1 1 Đái Thần Giang Tây
    102 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 1 2 - 0 1 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
    103 Thiểm Tây Trần Hâm 1 2 - 0 1 Du Lâm Tài Giang Tây
    104 Phúc Kiến Lô Bình Phương 1 0 - 2 1 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
    105 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 0 - 2 1 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
    106 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 1 2 - 0 1 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
    107 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 1 0 - 2 1 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    108 Chiết Giang Trần Tăng Minh 1 1 - 1 1 Mã Xuân Trường Chiết Giang KH
    109 Sơn Tây Tang Dã Điền 1 0 - 2 1 Triệu Xương Lễ Hà Nam
    110 Chiết Giang KH Vương Giai 1 0 - 2 1 Loan Ngạo Đông Giang Tô
    111 Giang Tây Ô Vinh Ba 1 1 - 1 1 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
    112 Chiết Giang Ngô Khả Vân 1 1 - 1 1 Lưu Dương Hồ Bắc
    113 Liêu Ninh Phạm Lỗi 1 1 - 1 1 Địch Tiến Khôi Hà Nam
    114 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 1 1 - 1 1 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
    115 Bắc Kinh Chu Đào 1 2 - 0 1 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
    116 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 1 2 - 0 1 Trương Thành Toàn Chiết Giang
    117 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 1 2 - 0 1 Trương Thụy Thiên Tân
    118 Hắc Long Giang Vương Thu Sinh 1 0 - 2 1 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    119 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 1 1 - 1 1 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
    120 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 1 2 - 0 1 Vương Minh Dương Chiết Giang
    121 Giang Tô Trang Chí Anh 1 1 - 1 1 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH
    122 Liêu Ninh Triệu Quốc Hiền 1 2 - 0 1 Chu Chấn Đông Giang Tây
    123 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 0 1 - 1 0 Trâu Triêu Dương Giang Tây
    124 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 0 2 - 0 0 Lâm Phong Quảng Đông
    125 An Huy Lưu Húc Hoàng 0 0 - 2 0 Trương Lỗi Chiết Giang KH
    126 Thượng Hải Trương Giai Văn 0 2 - 0 0 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
    127 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 0 0 - 2 0 Hứa Nặc Giang Tây
    128 Chiết Giang Phương Hưng 0 1 - 1 0 Trần Văn An Chiết Giang
    129 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 0 2 - 0 0 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH
    130 Thạch Du Lưu Thương Tùng 0 0 - 2 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
    131 Giang Tô Kê Hòa Căn 0 2 - 0 0 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
    132 Giang Tây La Khánh Cường 0 2 - 0 0 Úc Tòng Nghĩa An Huy
    133 Giang Tây Giản Trung Tín 0 2 - 0 0 Chu Đường Quân Giang Tô
    134 Giang Tây Hồng Viên Sinh 0 1 - 1 0 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
    135 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 0 2 - 0 0 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    136 Giang Tô La Vân Hi 0 1 - 1 0 Thi Trung Châu Phúc Kiến
    137 Hà Nam Tống Huyền Nghị 0 2 - 0 0 Trương Phi Tượng Giang Tây
    138 Thượng Hải Từ Dật 0 1 - 1 0 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên
    139 Giang Tây Từ Bảo Hoa 0 2 - 0 0 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
    140 Giang Tô Ngô Trường Lượng 0 2 - 0 0 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH
    141 Quảng Đông Hoàng Gia Hỉ 0 0 - 2 0 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
    142 Chiết Giang Ngô Thanh 0 0 - 2 0 Vương Bích Huy Hà Nam
    143 Giang Tô Cao Gia Huyên 0 2 - 0 0 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh
    144 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 0 2 - 0 0 Hà Nho Chí Hồ Bắc
    145 Chiết Giang Ngô Tại Lương 0 2 - 0 0 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    146 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 0 1 - 1 0 Trần Lệ Viện Hàng Châu


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 3
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 6 12 3 3 3 0 0
    2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 6 11 3 3 3 0 0
    2 Trình Minh Giang Tô 6 11 3 3 3 0 0
    2 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang 6 11 3 3 3 0 0
    5 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 10 3 3 3 0 0
    5 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 10 3 3 3 0 0
    5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 6 10 3 3 3 0 0
    5 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 6 10 3 3 3 0 0
    5 Ma Nghị Bắc Kinh 6 10 3 3 3 0 0
    5 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 10 3 3 3 0 0
    5 Đan Trung Hải Chiết Giang KH 6 10 3 3 3 0 0
    12 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 9 3 3 3 0 0
    12 Ngô Ngụy Giang Tô 6 9 3 3 3 0 0
    12 Cao Phi Thiểm Tây 6 9 3 3 3 0 0
    12 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng 6 9 3 3 3 0 0
    16 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 8 3 3 3 0 0
    16 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 6 8 3 3 3 0 0
    18 Lưu Tử Dương Giang Tô 5 13 2 3 2 1 0
    19 Trương Bân Thâm Quyến 5 11 2 3 2 1 0
    19 Doãn Thăng Chiết Giang 5 11 2 3 2 1 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-07-2023 lúc 06:26 PM.

  2. Thích Hỏa, dethichoo đã thích bài viết này
  3. #12
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 1

    1 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 0 - 2 Trương Bác Văn Hà Nam


    2 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 2 - 0 Đỗ Ninh Hà Bắc


    3 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 1 - 1 Tần Dục Kiên Thượng Hải


    4 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 1 - 1 Cao Lai Bắc Kinh


    5 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 0 - 2 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh


    6 Giang Tô Quách Phượng Đạt 2 - 0 Trâu Triêu Dương Giang Tây


    7 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 1 - 1 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH


    8 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 2 - 0 Lâm Phong Quảng Đông


    9 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 2 - 0 Phan Vĩnh Tân Hà Nam


    10 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Mã Trại Giang Tô

  4. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  5. #13
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 2

    1 Thiểm Tây Cao Phi 2 - 0 Ngu Vĩ Long Ninh Ba


    2 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 - 0 Kim Tùng Liêu Ninh


    3 Chiết Giang Doãn Thăng 2 - 0 Trương Tuấn Chiết Giang KH


    4 Hồ Bắc Vương Quân 0 - 2 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng


    5 Liêu Ninh Lưu Huệ 0 - 2 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam


    6 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Mao Hiểu Dương Giang Tây


    7 Thâm Quyến Lưu Minh 2 - 0 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải


    8 Hồ Nam Trương Thân Hồng 2 - 0 Phương Chiêu Thánh Giang Tây


    9 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 2 - 0 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc


    10 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 2 - 0 Ngô Cường Chiết Giang


  6. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  7. #14
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 4



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 4 15h30 17/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Thiểm Tây Cao Phi 6 0 - 2 6 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
    2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 6 2 - 0 6 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    3 Giang Tô Trình Minh 6 2 - 0 6 Ngô Ngụy Giang Tô
    4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 6 1 - 1 6 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    5 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 6 2 - 0 6 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    6 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 6 2 - 0 6 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
    7 Chiết Giang Trịnh Dịch Thần 6 0 - 2 6 Ma Nghị Bắc Kinh
    8 Chiết Giang KH Đan Trung Hải 6 0 - 2 6 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    9 Giang Tô Lưu Bách Hồng 5 1 - 1 6 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
    10 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 5 1 - 1 5 Doãn Thăng Chiết Giang
    11 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 5 2 - 0 5 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    12 Quảng Đông Lê Đạc 5 2 - 0 5 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
    13 Hàng Châu Trình Vũ Đông 5 2 - 0 5 Tôn Dật Dương Giang Tô
    14 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 5 2 - 0 5 Nhậm Lộ Hà Bắc
    15 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 5 0 - 2 5 Trương Bân Thâm Quyến
    16 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 5 1 - 1 5 Cố Bác Văn Thượng Hải
    17 Giang Tô Hoàng Hiểu Hồng 5 0 - 2 5 Tưởng Minh Thành Hàng Châu
    18 Giang Tô Lưu Tử Dương 5 1 - 1 5 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    19 Hàng Châu Như Nhất Thuần 5 1 - 1 5 Hà Văn Triết Hà Nam
    20 Hà Bắc Dương Thế Triết 5 0 - 2 5 Vương Dược Phi Hàng Châu
    21 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 5 0 - 2 5 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    22 Thượng Hải Tần Dục Kiên 5 0 - 2 5 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    23 Giang Tô Vương Hạo 5 2 - 0 5 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    24 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 5 2 - 0 5 Trương Thành Sở Hạ Môn
    25 Giang Tô Quách Phượng Đạt 5 2 - 0 5 Trần Kiến Quốc Chiết Giang
    26 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 4 2 - 0 4 Liêu Giang Long Chiết Giang
    27 Liêu Ninh Lưu Huệ 4 0 - 2 4 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải
    28 Quảng Đông Trâu Hải Đào 4 0 - 2 4 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
    29 Thâm Quyến Lưu Minh 4 2 - 0 4 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    30 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 4 2 - 0 4 Lâm Sâm Phúc Kiến
    31 Liêu Ninh Lữ Học Đông 4 0 - 2 4 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    32 Chiết Giang Viên Kiện Tường 4 2 - 0 4 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    33 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 4 2 - 0 4 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang
    34 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 4 1 - 1 4 Lý Học Hạo Sơn Đông
    35 Giang Tây Hồ Xuân Hoa 4 0 - 2 4 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang
    36 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 4 2 - 0 4 Trương Mộ Hồng Giang Tô
    37 Chiết Giang KH Từ Vĩ Mẫn 4 2 - 0 4 Lôi 喆 Âu Hồ Nam
    38 Hàng Châu Vương Văn Quân 4 1 - 1 4 Chu Bác Giang Tô
    39 Giang Tô Phương Tử Dịch 4 1 - 1 4 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang
    40 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 4 2 - 0 4 Phan Hữu Căn Giang Tây
    41 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 4 1 - 1 4 Vương Nhất Bằng Thượng Hải
    42 Ninh Ba Đào Hằng 4 1 - 1 4 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    43 Hồ Nam Nghiêm Tuấn 4 1 - 1 4 Hà Phong Chiết Giang
    44 Hà Nam Uyển Long 4 2 - 0 4 Dương Hoài Hồ Nam
    45 Quảng Đông Quách Trung Cơ 4 1 - 1 4 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    46 Tứ Xuyên Lý Thành Chi 4 2 - 0 4 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    47 Sơn Đông Tạ Gia Minh 4 2 - 0 4 Dương Điềm Hạo Chiết Giang KH
    48 An Huy Lý Băng 4 1 - 1 4 Vạn Khoa Thâm Quyến
    49 Chiết Giang KH Lữ Tái 4 1 - 1 4 Khương Hải Đào Hồ Nam
    50 Sơn Tây Nguyên Hàng 4 0 - 2 4 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    51 Giang Tô Mã Huệ Thành 4 1 - 1 4 Trần Kinh Luân Giang Tô
    52 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 4 2 - 0 4 Ứng Thụy Xuân Chiết Giang KH
    53 Liêu Ninh Từ Phong 4 0 - 2 4 Chương Văn Quyền Chiết Giang
    54 Chiết Giang Ngô Tại Lương 4 0 - 2 4 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
    55 Liêu Ninh Trương Đức Tuấn 4 0 - 2 4 Lưu Tuyền Hồ Nam
    56 Hà Bắc Đỗ Ninh 4 2 - 0 4 Lưu Gia Minh Hồ Nam
    57 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 4 1 - 1 4 Lý Thấm Giang Tô
    58 Thiên Tân Phạm Việt 4 1 - 1 4 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    59 Sơn Tây Lương Huy Viễn 3 1 - 1 4 Trịnh Khắc Binh Hồ Bắc
    60 Chiết Giang KH Trương Hồng Kim 3 2 - 0 3 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
    61 Chiết Giang Du Quân Hồng 3 0 - 2 3 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    62 Giang Tô Viên Thần Hinh 3 2 - 0 3 Lý Hồng Kiệt Sơn Đông
    63 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 3 0 - 2 3 Trương Tuấn Chiết Giang KH
    64 Giang Tô Phan Bồi Quân 3 1 - 1 3 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    65 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 3 1 - 1 3 Ngô Cường Chiết Giang
    66 Chiết Giang KH Trương Sách 3 2 - 0 3 Chu Quang Hưng Chiết Giang KH
    67 Chiết Giang Hồ Dung Nhi 3 0 - 2 3 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    68 Phúc Kiến Tưởng Nghị Sinh 3 0 - 2 3 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    69 Hàng Châu Đỗ Thần Hạo 3 2 - 0 3 Vương Tư Khải Giang Tô
    70 Sơn Đông Lý Thành Hề 3 1 - 1 3 Chu Đào Bắc Kinh
    71 Hồ Nam Vương Thanh 3 1 - 1 3 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    72 Hà Nam Vũ Đào 3 0 - 2 3 Dương Vệ Đông Chiết Giang KH
    73 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 3 2 - 0 3 Vương Nhược Cương Chiết Giang KH
    74 Chiết Giang KH Trần Hùng Trung 3 0 - 2 3 Đổng Dục Nam Giang Tô
    75 Giang Tô Loan Ngạo Đông 3 0 - 2 3 Liêu Đống Chí Giang Tây
    76 Hà Nam Triệu Xương Lễ 3 2 - 0 3 Mạnh Tử Siêu Sơn Đông
    77 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 3 1 - 1 3 Tôn Hân Hạo Chiết Giang
    78 Ninh Ba Tạ Tân Kỳ 3 2 - 0 3 Trần Lợi Khanh Sơn Tây
    79 Chiết Giang Lương Văn Vĩ 3 2 - 0 3 Lý Tứ Hoa Giang Tây
    80 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 3 0 - 2 3 Hoàng Thế Binh Hồ Bắc
    81 Chiết Giang KH Trương Hiên Kiệt 3 1 - 1 3 Trần Hâm Thiểm Tây
    82 Ninh Ba Từ Dục Tuấn Khoa 3 1 - 1 3 Vưu Vân Phi Giang Tô
    83 Chiết Giang KH Kim Lỗi Sinh 3 0 - 2 3 Diệp Quốc Trung Chiết Giang
    84 Bắc Kinh Cao Lai 3 1 - 1 3 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
    85 Hà Nam Trương Bác Văn 3 1 - 1 3 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    86 Quảng Đông Uông Trúc Bình 2 2 - 0 3 Ngỗ Hướng Tiền Sơn Tây
    87 Hồ Bắc Vương Quân 2 2 - 0 2 Phùng Giang Hoán Sơn Đông
    88 Chiết Giang KH Kim Trọng Tín 2 2 - 0 2 Cao Gia Huyên Giang Tô
    89 Sơn Đông Khúc Kính Xuyên 2 0 - 2 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    90 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 2 2 - 0 2 Kim Tùng Liêu Ninh
    91 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 2 2 - 0 2 Ngô Trường Lượng Giang Tô
    92 Ninh Hạ Thái Hải Hàng 2 1 - 1 2 Trang Chí Anh Giang Tô
    93 Giang Tây Mao Hiểu Dương 2 0 - 2 2 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    94 Sơn Tây Lương Khải Gia 2 0 - 2 2 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc
    95 Hà Nam Vương Bích Huy 2 1 - 1 2 Chu Chính Nhiên Chiết Giang
    96 Tứ Xuyên Dương Huy 2 2 - 0 2 Từ Bảo Hoa Giang Tây
    97 Tứ Xuyên Đại Văn Kim 2 0 - 2 2 Lưu Á Quân Tân Cương
    98 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 2 1 - 1 2 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    99 Chiết Giang Thôi Lưu Sướng 2 0 - 2 2 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    100 Thượng Hải Triệu Chí Hạc 2 1 - 1 2 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên
    101 Chiết Giang Ma Ân Khải 2 1 - 1 2 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
    102 Sơn Đông Tần Hỉ Tài 2 1 - 1 2 Cao Bằng Liêu Ninh
    103 Hà Nam Địch Tiến Khôi 2 2 - 0 2 Trần Dịch Lương Phúc Kiến
    104 Hồ Bắc Lưu Dương 2 0 - 2 2 Phạm Lỗi Liêu Ninh
    105 Hàng Châu Kim Vạn Hinh 2 2 - 0 2 Ngô Khả Vân Chiết Giang
    106 Giang Tây Phó Lê Minh 2 0 - 2 2 Giản Trung Tín Giang Tây
    107 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 2 0 - 2 2 Ô Vinh Ba Giang Tây
    108 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 2 2 - 0 2 La Khánh Cường Giang Tây
    109 Thượng Hải Ngô Giai Khánh 2 2 - 0 2 Kê Hòa Căn Giang Tô
    110 Thiên Tân Hồ Văn Y 2 0 - 2 2 Lý Tây Lực Hà Bắc
    111 Hồ Bắc Hoàng Hồng Lượng 2 1 - 1 2 Phương Ngạn Trọng Chiết Giang
    112 Giang Tây Hoa Quang Minh 2 1 - 1 2 Trần Tăng Minh Chiết Giang
    113 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 1 - 1 2 Lô Bách Dập Chiết Giang
    114 Chiết Giang Chu Già Diệc 2 1 - 1 2 Dương Xương Vinh Quý Châu
    115 Giang Tây Hứa Nặc 2 2 - 0 2 Viên Giai Nặc Hà Bắc
    116 Hàng Châu Lý Diệu Hổ 2 2 - 0 2 Trương Trí Trung Sơn Tây
    117 Chiết Giang KH Phan Mân Vũ 2 0 - 2 2 Từ Giai Đông Chiết Giang KH
    118 Phúc Kiến Lý Học Lương 2 1 - 1 2 Diệp Huy Giang Tây
    119 Chiết Giang KH Trương Lỗi 2 1 - 1 2 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    120 Giang Tây Đái Thần 2 0 - 2 2 La Tuấn Hùng Phúc Kiến
    121 Chiết Giang Trịnh Tông Thiên 2 0 - 2 2 Trương Giai Văn Thượng Hải
    122 Giang Tô Chu Vũ Phi 2 0 - 2 2 Đường Thành Hạo Bắc Kinh
    123 Giang Tô Mã Trại 2 2 - 0 2 Ông Nhuệ Lâm Quảng Đông
    124 Giang Tây Chu Chấn Đông 1 2 - 0 2 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
    125 Chiết Giang Vương Minh Dương 1 1 - 1 1 Hứa Giang Hùng Phúc Kiến
    126 Hàng Châu Trần Lệ Viện 1 1 - 1 1 Từ Dật Thượng Hải
    127 Thiên Tân Trương Thụy 1 0 - 2 1 La Vân Hi Giang Tô
    128 Chiết Giang Trương Thành Toàn 1 0 - 2 1 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
    129 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 1 2 - 0 1 Hồng Viên Sinh Giang Tây
    130 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 1 2 - 0 1 Vương Giai Chiết Giang KH
    131 Phúc Kiến Thi Trung Châu 1 0 - 2 1 Tang Dã Điền Sơn Tây
    132 Giang Tô Chu Ngôn Khôn 1 0 - 2 1 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    133 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 1 2 - 0 1 Phương Hưng Chiết Giang
    134 Chiết Giang Trần Văn An 1 0 - 2 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    135 Hà Nam Phan Vĩnh Tân 1 2 - 0 1 Lô Bình Phương Phúc Kiến
    136 Giang Tây Du Lâm Tài 1 2 - 0 1 Vương Thụy Kiều Chiết Giang KH
    137 Giang Tây Trâu Triêu Dương 1 0 - 2 1 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
    138 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 0 2 - 0 0 Ngô Thanh Chiết Giang
    139 Hồ Bắc Hà Nho Chí 0 1 - 1 0 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
    140 Bắc Kinh Lưu Chiêm Quốc 0 0 - 2 0 Lưu Thương Tùng Thạch Du
    141 Chiết Giang KH Ngô Hân Ngữ 0 2 - 0 0 Khấu Tiên Tiến Hà Nam
    142 Sơn Tây Tân Hiểu Lôi 0 1 - 1 0 Lưu Húc Hoàng An Huy
    143 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 0 2 - 0 0 Trương Phi Tượng Giang Tây
    144 An Huy Úc Tòng Nghĩa 0 0 - 2 0 Chu Đường Quân Giang Tô
    145 Thiểm Tây Tỉnh Kim Ngưu 0 2 - 0 0 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH
    146 Sơn Tây Trần Vượng Sinh 0 2 - 0 0 Lâm Phong Quảng Đông


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 4
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 8 22 4 4 4 0 0
    1 Trình Minh Giang Tô 8 22 4 4 4 0 0
    3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 8 20 4 4 4 0 0
    4 Từ Sùng Phong Chiết Giang 8 19 4 4 4 0 0
    5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 8 18 4 4 4 0 0
    5 Ma Nghị Bắc Kinh 8 18 4 4 4 0 0
    7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 16 4 4 4 0 0
    8 Trương Bân Thâm Quyến 7 22 3 4 3 1 0
    9 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 20 3 4 3 1 0
    9 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 7 20 3 4 3 1 0
    9 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 7 20 3 4 3 1 0
    9 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 20 3 4 3 1 0
    13 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 7 19 3 4 3 1 0
    14 Vương Hạo Giang Tô 7 18 3 4 3 1 0
    14 Lê Đạc Quảng Đông 7 18 3 4 3 1 0
    16 Trình Vũ Đông Hàng Châu 7 16 3 4 3 1 0
    16 Tưởng Hạo Bắc Kinh 7 16 3 4 3 1 0
    16 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 7 16 3 4 3 1 0
    19 Tưởng Minh Thành Hàng Châu 7 15 3 4 3 1 0
    20 Vương Dược Phi Hàng Châu 7 14 3 4 3 1 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-07-2023 lúc 06:33 PM.

  8. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  9. #15
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 3

    1 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 2 - 0 Từ Phong Liêu Ninh


    2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Tạ Gia Minh Sơn Đông


    3 Bắc Kinh Ma Nghị 2 - 0 Quách Trung Cơ Quảng Đông


    4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 2 - 0 Uyển Long Hà Nam


    5 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 2 - 0 Nghiêm Tuấn Hồ Nam


    6 Thiên Tân Phạm Việt 0 - 2 Đan Trung Hải Chiết Giang KH


    7 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 - 0 Vương Thiên Sâm Chiết Giang


    8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Lưu Tử Dương Giang Tô


    9 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 0 - 2 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang


    10 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 1 - 1 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc


  10. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  11. #16
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 4

    1 Thiểm Tây Cao Phi 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc


    2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng


    3 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô


    4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc


    5 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Triệu Kim Thành Hồ Bắc


    6 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Vũ Bác Bắc Kinh


    7 Chiết Giang Trịnh Dịch Thần 0 - 2 Ma Nghị Bắc Kinh


    8 Chiết Giang KH Đan Trung Hải 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên


    9 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn


    10 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 1 - 1 Doãn Thăng Chiết Giang


  12. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  13. #17
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Kết quả 4 vòng đầu Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" 2023

    Ngày đầu tiên của giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023 có 4 vòng đấu và hiện có 7 kỳ thủ đã giữ vững được chiến thắng trọn vẹn: Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần, Mạnh Phồn Duệ, Trình Minh, Từ Sùng Phong, Ma Nghị.

    Vương Thiên Nhất đã đánh bại cao thủ Chu Bác của Giang Tô, Hồ Nam đại sư Tạ Nghiệp Kiển, Đài Châu quan quân Hà Phong, Bắc Kinh đại sư Vương Vũ Bác trong bốn vòng đầu.

    Ở vòng thứ tư,
    Triệu Hâm Hâm thắng Triệu Kim Thành, Mạnh Thần thắng Đan Trung Hải, Mạnh Phồn Duệ thắng Cao Phi, Ma Nghị thắng Trịnh Dịch Thần, Từ Sùng Phong thắng Phùng Gia Tuấn, Trình Minh thắng Ngô Ngụy.

    Trận đấu tâm điểm ngày mai (Vòng 5):
    Mạnh Thần đối Vương Thiên Nhất, Ma Nghị đối Triệu Hâm Hâm, Mạnh Phồn Duệ đối Trình Minh, Lưu Tử Kiện đối Từ Sùng Phong.


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    TÂM ĐIỂM VÒNG 5 07h30 18/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 8 VS 8 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    2 Bắc Kinh Ma Nghị 8 VS 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    3 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 8 VS 8 Trình Minh Giang Tô
    4 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 7 VS 8 Từ Sùng Phong Chiết Giang


    Ngoài ra, Lục Vĩ Thao, Lưu Tử Kiện, Quách Phượng Đạt, Tưởng Hạo, Chu Thiểu Quân, Vương Dược Phi, Vương Hạo, Trần Thiệu Bác, Phạm Tư Viễn, Tưởng Minh Thành, Lê Đạc, Trương Bân, Trình Vũ Đông, Miêu Lợi Minh, Hoa Thần Hạo cũng đạt 7 điểm sau ba trận thắng và một trận hòa.


    Địa điểm tổ chức Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi là khách sạn Weiye ở huyện Bàn An, tỉnh Chiết Giang, tiền thưởng rất hậu hĩnh, quán quân 300.000 tệ, á quân 150.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ.

    Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.

  14. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  15. #18
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 5



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 5 07h30 18/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 8 1 - 1 8 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    2 Bắc Kinh Ma Nghị 8 0 - 2 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    3 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 8 1 - 1 8 Trình Minh Giang Tô
    4 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 7 1 - 1 8 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 7 2 - 0 7 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    6 Bắc Kinh Tưởng Hạo 7 1 - 1 7 Chu Thiểu Quân Quảng Đông
    7 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 7 0 - 2 7 Vương Hạo Giang Tô
    8 Hàng Châu Vương Dược Phi 7 1 - 1 7 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    9 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 7 1 - 1 7 Lê Đạc Quảng Đông
    10 Thâm Quyến Trương Bân 7 1 - 1 7 Trình Vũ Đông Hàng Châu
    11 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 7 2 - 0 7 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    12 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 6 2 - 0 6 Đỗ Ninh Hà Bắc
    13 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 6 2 - 0 6 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    14 Hồ Nam Lưu Tuyền 6 0 - 2 6 Tạ Gia Minh Sơn Đông
    15 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 6 2 - 0 6 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
    16 Chiết Giang Chương Văn Quyền 6 1 - 1 6 Uyển Long Hà Nam
    17 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 6 1 - 1 6 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
    18 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 6 2 - 0 6 Như Nhất Thuần Hàng Châu
    19 Hà Nam Hà Văn Triết 6 2 - 0 6 Lưu Tử Dương Giang Tô
    20 Giang Tô Ngô Ngụy 6 2 - 0 6 Tô Dịch Lâm Tứ Xuyên
    21 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 6 2 - 0 6 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
    22 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 6 0 - 2 6 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    23 Thượng Hải Cố Bác Văn 6 1 - 1 6 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH
    24 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 6 1 - 1 6 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    25 Hồ Nam Tằng Vịnh Khang 6 0 - 2 6 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    26 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 6 2 - 0 6 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    27 Chiết Giang Doãn Thăng 6 1 - 1 6 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    28 Thâm Quyến Lưu Minh 6 1 - 1 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
    29 Giang Tô Lưu Bách Hồng 6 1 - 1 6 Cao Phi Thiểm Tây
    30 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 5 1 - 1 6 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
    31 Hạ Môn Trương Thành Sở 5 1 - 1 5 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    32 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 5 0 - 2 5 Phạm Việt Thiên Tân
    33 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 5 1 - 1 5 Tô Quốc Trụ Sơn Đông
    34 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 5 1 - 1 5 Mã Huệ Thành Giang Tô
    35 Giang Tô Lý Thấm 5 2 - 0 5 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    36 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 5 2 - 0 5 Lữ Tái Chiết Giang KH
    37 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 5 1 - 1 5 Lý Băng An Huy
    38 Giang Tô Trần Kinh Luân 5 1 - 1 5 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    39 Hồ Nam Khương Hải Đào 5 2 - 0 5 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
    40 Thâm Quyến Vạn Khoa 5 2 - 0 5 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
    41 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 5 1 - 1 5 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
    42 Giang Tây Liêu Đống Chí 5 0 - 2 5 Đào Hằng Ninh Ba
    43 Giang Tô Đổng Dục Nam 5 0 - 2 5 Dương Thế Triết Hà Bắc
    44 Chiết Giang Hà Phong 5 2 - 0 5 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
    45 Giang Tô Liêu Nhị Bình 5 2 - 0 5 Triệu Xương Lễ Hà Nam
    46 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 5 2 - 0 5 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
    47 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 5 1 - 1 5 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
    48 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 5 1 - 1 5 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
    49 Giang Tô Chu Bác 5 2 - 0 5 Phương Tử Dịch Giang Tô
    50 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 0 - 2 5 Vương Văn Quân Hàng Châu
    51 Sơn Đông Lý Học Hạo 5 2 - 0 5 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
    52 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 5 0 - 2 5 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến
    53 Hà Bắc Nhậm Lộ 5 2 - 0 5 Trương Sách Chiết Giang KH
    54 Giang Tô Tôn Dật Dương 5 2 - 0 5 Viên Thần Hinh Giang Tô
    55 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 5 2 - 0 5 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH
    56 Chiết Giang KH Trương Tuấn 5 2 - 0 5 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    57 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 5 2 - 0 4 Trương Bác Văn Hà Nam
    58 Giang Tô Vưu Vân Phi 4 2 - 0 4 Cao Lai Bắc Kinh
    59 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 4 1 - 1 4 Mã Trại Giang Tô
    60 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 4 1 - 1 4 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
    61 Thượng Hải Trương Giai Văn 4 0 - 2 4 Ngô Tại Lương Chiết Giang
    62 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 4 2 - 0 4 Từ Phong Liêu Ninh
    63 Phúc Kiến La Tuấn Hùng 4 1 - 1 4 Nguyên Hàng Sơn Tây
    64 Thiểm Tây Trần Hâm 4 1 - 1 4 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
    65 Hồ Nam Lưu Gia Minh 4 2 - 0 4 Hứa Nặc Giang Tây
    66 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 4 0 - 2 4 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
    67 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 4 2 - 0 4 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH
    68 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 4 1 - 1 4 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
    69 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 4 1 - 1 4 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    70 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 4 2 - 0 4 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
    71 Hồ Nam Dương Hoài 4 2 - 0 4 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    72 Hà Bắc Lý Tây Lực 4 0 - 2 4 Địch Tiến Khôi Hà Nam
    73 Giang Tây Phan Hữu Căn 4 0 - 2 4 Vương Thanh Hồ Nam
    74 Giang Tây Ô Vinh Ba 4 1 - 1 4 Lý Thành Hề Sơn Đông
    75 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 4 0 - 2 4 Dương Huy Tứ Xuyên
    76 Giang Tây Giản Trung Tín 4 0 - 2 4 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
    77 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 4 0 - 2 4 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
    78 Liêu Ninh Phạm Lỗi 4 0 - 2 4 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
    79 Bắc Kinh Chu Đào 4 2 - 0 4 Phan Bồi Quân Giang Tô
    80 Giang Tô Trương Mộ Hồng 4 2 - 0 4 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải
    81 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 4 1 - 1 4 Lữ Học Đông Liêu Ninh
    82 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 4 2 - 0 4 Uông Trúc Bình Quảng Đông
    83 Phúc Kiến Lâm Sâm 4 0 - 2 4 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    84 Chiết Giang Kim Thắng Dược 4 2 - 0 4 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH
    85 Tân Cương Lưu Á Quân 4 0 - 2 4 Trâu Hải Đào Quảng Đông
    86 Chiết Giang Ngô Cường 4 2 - 0 4 Lưu Huệ Liêu Ninh
    87 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 4 0 - 2 4 Vương Quân Hồ Bắc
    88 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 4 0 - 2 4 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    89 Chiết Giang Liêu Giang Long 4 0 - 2 4 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    90 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 4 2 - 0 3 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
    91 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 3 2 - 0 3 Du Lâm Tài Giang Tây
    92 Chiết Giang KH Trương Tích Thanh 3 1 - 1 3 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH
    93 Chiết Giang Thân Ân Huyền 3 0 - 2 3 Lý Học Lương Phúc Kiến
    94 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 3 1 - 1 3 Trương Lỗi Chiết Giang KH
    95 Giang Tây Diệp Huy 3 2 - 0 3 Chu Già Diệc Chiết Giang
    96 Giang Tây Lý Tứ Hoa 3 0 - 2 3 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    97 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 3 0 - 2 3 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
    98 Quý Châu Dương Xương Vinh 3 2 - 0 3 Hoa Quang Minh Giang Tây
    99 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 3 2 - 0 3 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
    100 Chiết Giang Lô Bách Dập 3 2 - 0 3 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
    101 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 3 1 - 1 3 Loan Ngạo Đông Giang Tô
    102 Chiết Giang Trần Tăng Minh 3 0 - 2 3 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên
    103 Sơn Tây Tang Dã Điền 3 0 - 2 3 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH
    104 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 3 0 - 2 3 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
    105 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 3 0 - 2 3 Ma Ân Khải Chiết Giang
    106 Giang Tô Vương Tư Khải 3 2 - 0 3 Vũ Đào Hà Nam
    107 Liêu Ninh Cao Bằng 3 1 - 1 3 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
    108 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 3 0 - 2 3 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
    109 Chiết Giang Diệp Tử Hàm 3 0 - 2 3 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    110 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 3 2 - 0 3 Vương Bích Huy Hà Nam
    111 Hắc Long Giang Vương Thu Sinh 3 2 - 0 3 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
    112 Giang Tô La Vân Hi 3 0 - 2 3 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
    113 Hà Nam Tống Huyền Nghị 3 2 - 0 3 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
    114 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 3 0 - 2 3 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    115 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 3 2 - 0 3 Du Quân Hồng Chiết Giang
    116 Giang Tô Trang Chí Anh 3 1 - 1 3 Chu Chấn Đông Giang Tây
    117 Liêu Ninh Triệu Quốc Hiền 3 2 - 0 2 Chu Vũ Phi Giang Tô
    118 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 2 0 - 2 2 Đái Thần Giang Tây
    119 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 2 0 - 2 2 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH
    120 Giang Tô Chu Đường Quân 2 0 - 2 2 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
    121 Sơn Tây Trương Trí Trung 2 2 - 0 2 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
    122 Hà Bắc Viên Giai Nặc 2 0 - 2 2 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
    123 Thạch Du Lưu Thương Tùng 2 2 - 0 2 Hồ Văn Y Thiên Tân
    124 Giang Tô Kê Hòa Căn 2 2 - 0 2 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    125 Giang Tây La Khánh Cường 2 2 - 0 2 Mã Xuân Trường Chiết Giang KH
    126 Chiết Giang Ngô Khả Vân 2 1 - 1 2 Phó Lê Minh Giang Tây
    127 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 2 2 - 0 2 Lưu Dương Hồ Bắc
    128 Thượng Hải Từ Dật 2 2 - 0 2 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH
    129 Giang Tây Từ Bảo Hoa 2 0 - 2 2 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
    130 Giang Tô Ngô Trường Lượng 2 0 - 2 2 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
    131 Liêu Ninh Kim Tùng 2 2 - 0 2 Lương Khải Gia Sơn Tây
    132 Giang Tô Cao Gia Huyên 2 0 - 2 2 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    133 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 2 2 - 0 2 Trần Lệ Viện Hàng Châu
    134 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 2 2 - 0 2 Mao Hiểu Dương Giang Tây
    135 Chiết Giang Vương Minh Dương 2 2 - 0 2 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
    136 An Huy Lưu Húc Hoàng 1 1 - 1 1 Trâu Triêu Dương Giang Tây
    137 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 1 1 - 1 1 Trần Văn An Chiết Giang
    138 Phúc Kiến Lô Bình Phương 1 1 - 1 1 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
    139 Chiết Giang Phương Hưng 1 0 - 2 1 Thi Trung Châu Phúc Kiến
    140 Chiết Giang KH Vương Giai 1 2 - 0 1 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
    141 Giang Tây Hồng Viên Sinh 1 0 - 2 1 Trương Thành Toàn Chiết Giang
    142 Quảng Đông Hoàng Gia Hỉ 1 0 - 2 1 Trương Thụy Thiên Tân
    143 Quảng Đông Lâm Phong 0 2 - 0 1 Hà Nho Chí Hồ Bắc
    144 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 0 2 - 0 0 Ngô Thanh Chiết Giang
    145 Chiết Giang KH Phan Nhật Chiếu 0 2 - 0 0 Úc Tòng Nghĩa An Huy
    146 Giang Tây Trương Phi Tượng 0 2 - 0 0 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 5
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 27 5 5 5 0 0
    2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 9 38 4 5 4 1 0
    3 Trình Minh Giang Tô 9 35 4 5 4 1 0
    4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 34 4 5 4 1 0
    5 Từ Sùng Phong Chiết Giang 9 33 4 5 4 1 0
    6 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 9 31 4 5 4 1 0
    6 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 9 31 4 5 4 1 0
    8 Vương Hạo Giang Tô 9 30 4 5 4 1 0
    9 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 9 28 4 5 4 1 0
    10 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 8 35 3 5 3 2 0
    11 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng 8 33 4 5 4 0 1
    12 Trương Bân Thâm Quyến 8 33 3 5 3 2 0
    13 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 8 32 4 5 4 0 1
    13 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang 8 32 4 5 4 0 1
    15 Lê Đạc Quảng Đông 8 31 3 5 3 2 0
    16 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 8 30 4 5 4 0 1
    16 Ma Nghị Bắc Kinh 8 30 4 5 4 0 1
    18 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 8 30 3 5 3 2 0
    18 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 8 30 3 5 3 2 0
    18 Trình Vũ Đông Hàng Châu 8 30 3 5 3 2 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2023 lúc 11:46 AM.

  16. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  17. #19
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 5

    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu


    2 Bắc Kinh Ma Nghị 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang


    3 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Trình Minh Giang Tô


    4 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang


    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 - 0 Quách Phượng Đạt Giang Tô


    6 Bắc Kinh Tưởng Hạo 1 - 1 Chu Thiểu Quân Quảng Đông


    7 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 0 - 2 Vương Hạo Giang Tô


    8 Hàng Châu Vương Dược Phi 1 - 1 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh


    9 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 1 - 1 Lê Đạc Quảng Đông


    10 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Trình Vũ Đông Hàng Châu


    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2023 lúc 09:20 PM.

  18. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  19. #20
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 6



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 6 10h30 18/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 10 1 - 1 9 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 9 1 - 1 9 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
    3 Giang Tô Trình Minh 9 2 - 0 9 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 9 2 - 0 9 Vương Hạo Giang Tô
    5 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 8 0 - 2 9 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    6 Hàng Châu Trình Vũ Đông 8 2 - 0 8 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    7 Quảng Đông Lê Đạc 8 1 - 1 8 Trương Bân Thâm Quyến
    8 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 8 2 - 0 8 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang
    9 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 8 2 - 0 8 Tưởng Minh Thành Hàng Châu
    10 Sơn Đông Tạ Gia Minh 8 1 - 1 8 Ngô Ngụy Giang Tô
    11 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 8 0 - 2 8 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    12 Hà Nam Hà Văn Triết 8 1 - 1 8 Vương Dược Phi Hàng Châu
    13 Bắc Kinh Tưởng Hạo 8 0 - 2 8 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
    14 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 8 1 - 1 8 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
    15 Bắc Kinh Ma Nghị 8 1 - 1 8 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
    16 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 7 0 - 2 7 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    17 Thiểm Tây Cao Phi 7 1 - 1 7 Lưu Minh Thâm Quyến
    18 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 7 1 - 1 7 Doãn Thăng Chiết Giang
    19 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 7 2 - 0 7 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    20 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 7 2 - 0 7 Trương Tuấn Chiết Giang KH
    21 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 7 1 - 1 7 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
    22 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 7 1 - 1 7 Tôn Dật Dương Giang Tô
    23 Chiết Giang KH Từ Vĩ Mẫn 7 1 - 1 7 Nhậm Lộ Hà Bắc
    24 Hàng Châu Vương Văn Quân 7 1 - 1 7 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải
    25 Hà Bắc Dương Thế Triết 7 1 - 1 7 Lý Học Hạo Sơn Đông
    26 Ninh Ba Đào Hằng 7 1 - 1 7 Cố Bác Văn Thượng Hải
    27 Chiết Giang KH Đan Trung Hải 7 0 - 2 7 Chu Bác Giang Tô
    28 Hà Nam Uyển Long 7 0 - 2 7 Vương Nhất Bằng Thượng Hải
    29 Thiên Tân Phạm Việt 7 1 - 1 7 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    30 Giang Tô Quách Phượng Đạt 7 2 - 0 7 Hà Phong Chiết Giang
    31 Thâm Quyến Vạn Khoa 7 2 - 0 7 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    32 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 7 2 - 0 7 Khương Hải Đào Hồ Nam
    33 Chiết Giang Chương Văn Quyền 7 1 - 1 7 Lý Thấm Giang Tô
    34 Chiết Giang Ngô Tại Lương 6 2 - 0 7 Hoàng Thế Binh Hồ Bắc
    35 Hồ Bắc Vương Quân 6 2 - 0 6 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
    36 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 6 1 - 1 6 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    37 Quảng Đông Trâu Hải Đào 6 2 - 0 6 Ngô Cường Chiết Giang
    38 Sơn Tây Lương Huy Viễn 6 2 - 0 6 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    39 Chiết Giang Viên Kiện Tường 6 2 - 0 6 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    40 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 6 2 - 0 6 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    41 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 6 1 - 1 6 Trương Mộ Hồng Giang Tô
    42 Giang Tây Hồ Xuân Hoa 6 0 - 2 6 Chu Đào Bắc Kinh
    43 Tứ Xuyên Dương Huy 6 2 - 0 6 Dương Vệ Đông Chiết Giang KH
    44 Hồ Nam Vương Thanh 6 0 - 2 6 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang
    45 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 6 2 - 0 6 Dương Hoài Hồ Nam
    46 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 6 2 - 0 6 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    47 Hà Nam Địch Tiến Khôi 6 1 - 1 6 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    48 Chiết Giang Trịnh Dịch Thần 6 1 - 1 6 Trần Kinh Luân Giang Tô
    49 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 6 1 - 1 6 Ứng Thụy Xuân Chiết Giang KH
    50 Giang Tô Lưu Tử Dương 6 1 - 1 6 Lưu Tuyền Hồ Nam
    51 Hàng Châu Như Nhất Thuần 6 1 - 1 6 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    52 Ninh Ba Tạ Tân Kỳ 6 2 - 0 6 Lưu Gia Minh Hồ Nam
    53 Quảng Đông Quách Trung Cơ 6 0 - 2 6 Trương Thành Sở Hạ Môn
    54 Tứ Xuyên Lý Thành Chi 6 0 - 2 6 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    55 Ninh Ba Từ Dục Tuấn Khoa 6 2 - 0 6 Tô Quốc Trụ Sơn Đông
    56 An Huy Lý Băng 6 2 - 0 6 Đường Thành Hạo Bắc Kinh
    57 Giang Tô Mã Huệ Thành 6 0 - 2 6 Vưu Vân Phi Giang Tô
    58 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 6 0 - 2 6 Trịnh Khắc Binh Hồ Bắc
    59 Chiết Giang Ngô Tại Lương 6 2 - 0 6 Diệp Quốc Trung Chiết Giang
    60 Hà Bắc Đỗ Ninh 6 2 - 0 6 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    61 Hồ Nam Trương Thân Hồng 5 2 - 0 5 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
    62 Chiết Giang KH Trương Hồng Kim 5 2 - 0 5 Lý Hồng Kiệt Sơn Đông
    63 Giang Tô Viên Thần Hinh 5 0 - 2 5 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    64 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 5 2 - 0 5 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    65 Liêu Ninh Lữ Học Đông 5 2 - 0 5 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
    66 Chiết Giang KH Trương Sách 5 1 - 1 5 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên
    67 Chiết Giang Hồ Dung Nhi 5 2 - 0 5 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang
    68 Sơn Đông Lý Thành Hề 5 2 - 0 5 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    69 Hàng Châu Đỗ Thần Hạo 5 2 - 0 5 Ô Vinh Ba Giang Tây
    70 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 5 1 - 1 5 Vương Tư Khải Giang Tô
    71 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 5 0 - 2 5 Đổng Dục Nam Giang Tô
    72 Giang Tô Phương Tử Dịch 5 2 - 0 5 Liêu Đống Chí Giang Tây
    73 Chiết Giang Ma Ân Khải 5 0 - 2 5 Dương Điềm Hạo Chiết Giang KH
    74 Sơn Đông Tần Hỉ Tài 5 0 - 2 5 Lô Bách Dập Chiết Giang
    75 Chiết Giang KH Trần Hùng Trung 5 0 - 2 5 Tôn Hân Hạo Chiết Giang
    76 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 5 2 - 0 5 Mạnh Tử Siêu Sơn Đông
    77 Giang Tô Hoàng Hiểu Hồng 5 0 - 2 5 Dương Xương Vinh Quý Châu
    78 Hà Nam Triệu Xương Lễ 5 2 - 0 5 Diệp Huy Giang Tây
    79 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 5 2 - 0 5 Trần Hâm Thiểm Tây
    80 Thượng Hải Ngô Giai Khánh 5 2 - 0 5 La Tuấn Hùng Phúc Kiến
    81 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 5 0 - 2 5 Trần Kiến Quốc Chiết Giang
    82 Hồ Nam Nghiêm Tuấn 5 1 - 1 5 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
    83 Chiết Giang Lương Văn Vĩ 5 1 - 1 5 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    84 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 5 2 - 0 5 Ngỗ Hướng Tiền Sơn Tây
    85 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 5 0 - 2 5 Lữ Tái Chiết Giang KH
    86 Sơn Tây Nguyên Hàng 5 0 - 2 5 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
    87 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 5 2 - 0 5 Lý Học Lương Phúc Kiến
    88 Liêu Ninh Trương Đức Tuấn 5 2 - 0 5 Mã Trại Giang Tô
    89 Chiết Giang KH Kim Trọng Tín 4 0 - 2 4 Hứa Giang Hùng Phúc Kiến
    90 Giang Tây Chu Chấn Đông 4 2 - 0 4 Phùng Giang Hoán Sơn Đông
    91 Liêu Ninh Lưu Huệ 4 1 - 1 4 Vương Minh Dương Chiết Giang
    92 Quảng Đông Uông Trúc Bình 4 0 - 2 4 Kim Tùng Liêu Ninh
    93 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 4 0 - 2 4 Trang Chí Anh Giang Tô
    94 Giang Tô Phan Bồi Quân 4 1 - 1 4 Liêu Giang Long Chiết Giang
    95 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 4 2 - 0 4 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc
    96 Tứ Xuyên Đại Văn Kim 4 2 - 0 4 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    97 Chiết Giang Thôi Lưu Sướng 4 0 - 2 4 Từ Dật Thượng Hải
    98 Thượng Hải Triệu Chí Hạc 4 2 - 0 4 Lưu Á Quân Tân Cương
    99 Hàng Châu Kim Vạn Hinh 4 0 - 2 4 Lâm Sâm Phúc Kiến
    100 Giang Tô Loan Ngạo Đông 4 2 - 0 4 Cao Bằng Liêu Ninh
    101 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 4 2 - 0 4 Trần Dịch Lương Phúc Kiến
    102 Thiểm Tây Tỉnh Kim Ngưu 4 0 - 2 4 Phạm Lỗi Liêu Ninh
    103 Chiết Giang KH Trương Hiên Kiệt 4 0 - 2 4 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    104 Giang Tây Hứa Nặc 4 2 - 0 4 Giản Trung Tín Giang Tây
    105 Chiết Giang KH Phan Mân Vũ 4 0 - 2 4 Lôi 喆 Âu Hồ Nam
    106 Chiết Giang KH Trương Lỗi 4 2 - 0 4 La Khánh Cường Giang Tây
    107 Giang Tây Đái Thần 4 2 - 0 4 Kê Hòa Căn Giang Tô
    108 Chiết Giang KH Kim Lỗi Sinh 4 0 - 2 4 Phan Hữu Căn Giang Tây
    109 Chiết Giang Trịnh Tông Thiên 4 2 - 0 4 Lý Tây Lực Hà Bắc
    110 Liêu Ninh Từ Phong 4 2 - 0 4 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    111 Bắc Kinh Cao Lai 4 1 - 1 4 Lưu Thương Tùng Thạch Du
    112 Hà Nam Trương Bác Văn 4 1 - 1 4 Trương Trí Trung Sơn Tây
    113 Chiết Giang KH Trương Tích Thanh 4 0 - 2 4 Từ Giai Đông Chiết Giang KH
    114 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 4 1 - 1 4 Trương Giai Văn Thượng Hải
    115 Chiết Giang Du Quân Hồng 3 2 - 0 3 Chu Chính Nhiên Chiết Giang
    116 Ninh Hạ Thái Hải Hàng 3 0 - 2 3 La Vân Hi Giang Tô
    117 Thiên Tân Trương Thụy 3 0 - 2 3 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
    118 Chiết Giang Trương Thành Toàn 3 2 - 0 3 Chu Quang Hưng Chiết Giang KH
    119 Phúc Kiến Tưởng Nghị Sinh 3 1 - 1 3 Ngô Khả Vân Chiết Giang
    120 Hà Nam Vương Bích Huy 3 1 - 1 3 Vương Giai Chiết Giang KH
    121 Hà Nam Vũ Đào 3 1 - 1 3 Phương Ngạn Trọng Chiết Giang
    122 Giang Tây Phó Lê Minh 3 1 - 1 3 Vương Nhược Cương Chiết Giang KH
    123 Hồ Bắc Hoàng Hồng Lượng 3 1 - 1 3 Tang Dã Điền Sơn Tây
    124 Phúc Kiến Thi Trung Châu 3 0 - 2 3 Trần Tăng Minh Chiết Giang
    125 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 3 2 - 0 3 Lý Tứ Hoa Giang Tây
    126 Chiết Giang Chu Già Diệc 3 2 - 0 3 Trần Lợi Khanh Sơn Tây
    127 Giang Tây Hoa Quang Minh 3 0 - 2 3 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    128 Giang Tây Du Lâm Tài 3 1 - 1 3 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
    129 Sơn Đông Khúc Kính Xuyên 2 2 - 0 2 Cao Gia Huyên Giang Tô
    130 Giang Tây Mao Hiểu Dương 2 2 - 0 2 Ngô Trường Lượng Giang Tô
    131 Hàng Châu Trần Lệ Viện 2 2 - 0 2 Từ Bảo Hoa Giang Tây
    132 Sơn Tây Lương Khải Gia 2 0 - 2 2 Viên Giai Nặc Hà Bắc
    133 Chiết Giang KH Ngô Hân Ngữ 2 0 - 2 2 Lô Bình Phương Phúc Kiến
    134 Hồ Bắc Lưu Dương 2 0 - 2 2 Khấu Tiên Tiến Hà Nam
    135 Giang Tây Trương Phi Tượng 2 2 - 0 2 Lưu Húc Hoàng An Huy
    136 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 2 1 - 1 2 Vương Thụy Kiều Chiết Giang KH
    137 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 2 2 - 0 2 Ông Nhuệ Lâm Quảng Đông
    138 Thiên Tân Hồ Văn Y 2 2 - 0 2 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
    139 Giang Tô Chu Ngôn Khôn 2 2 - 0 2 Chu Đường Quân Giang Tô
    140 Quảng Đông Lâm Phong 2 2 - 0 2 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH
    141 Sơn Tây Trần Vượng Sinh 2 2 - 0 2 Trần Văn An Chiết Giang
    142 Giang Tô Chu Vũ Phi 2 2 - 0 2 Trâu Triêu Dương Giang Tây
    143 Sơn Tây Tân Hiểu Lôi 1 0 - 2 1 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
    144 Hồ Bắc Hà Nho Chí 1 0 - 2 1 Hồng Viên Sinh Giang Tây
    145 Chiết Giang Ngô Thanh 0 2 - 0 1 Phương Hưng Chiết Giang
    146 An Huy Úc Tòng Nghĩa 0 0 - 2 0 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 6
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 11 54 5 6 5 1 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 11 47 5 6 5 1 0
    3 Trình Minh Giang Tô 11 46 5 6 5 1 0
    4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 11 42 5 6 5 1 0
    5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 10 49 4 6 4 2 0
    6 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10 48 4 6 4 2 0
    7 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 10 46 4 6 4 2 0
    8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 10 45 4 6 4 2 0
    9 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 44 4 6 4 2 0
    9 Từ Sùng Phong Chiết Giang 10 44 4 6 4 2 0
    11 Trình Vũ Đông Hàng Châu 10 43 4 6 4 2 0
    12 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 10 41 5 6 5 0 1
    13 Trương Bân Thâm Quyến 9 50 3 6 3 3 0
    14 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 9 48 4 6 4 1 1
    15 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 9 46 3 6 3 3 0
    16 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 9 45 4 6 4 1 1
    17 Lê Đạc Quảng Đông 9 45 3 6 3 3 0
    18 Vương Hạo Giang Tô 9 44 4 6 4 1 1
    19 Vạn Khoa Thâm Quyến 9 44 3 6 3 3 0
    20 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 9 43 4 6 4 1 1
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2023 lúc 01:18 PM.

" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!
Trang 2 của 4 Đầu tiênĐầu tiên 1234 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68