Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!! - Trang 3
Close
Login to Your Account
Trang 3 của 4 Đầu tiênĐầu tiên 1234 CuốiCuối
Kết quả 21 đến 30 của 38
  1. #21
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 6

    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn


    2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc


    3 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Lục Vĩ Thao Hà Bắc


    4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô


    5 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên


    6 Hàng Châu Trình Vũ Đông 2 - 0 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng


    7 Quảng Đông Lê Đạc 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến


    8 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 2 - 0 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang


    9 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Tưởng Minh Thành Hàng Châu


    10 Sơn Đông Tạ Gia Minh 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô


    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2023 lúc 09:11 PM.

  2. #22
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Kết quả ván 6 Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" 2023

    Sau vòng thứ sáu của giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023, khi Triệu Hâm HâmMiêu Lợi Minh hòa nhau, không ai duy trì được chiến thắng trọn vẹn.

    Hiện tại, 5 trận thắng, 1 trận hòa và 11 điểm là 4 đại đặc:
    Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần, Trình Minh.

    Ngoài ra, những người được 10 điểm là:
    Mạnh Phồn Duệ, Từ Sùng Phong, Triệu Phàn Vĩ, Trình Vũ Đông, Trần Hoằng Thịnh, Vũ Tuấn Cường, Miêu Lợi Minh, Phạm Tư Viễn.

    Kết quả vòng 6:

    Triệu Hâm Hâm hòa Miêu Lợi Minh, Vương Thiên Nhất thắng Vương Hạo, Vu Ấu Hoa thua Mạnh Thần, Từ Sùng Phong hòa Mạnh Phồn Duệ, Trình Minh thắng Lục Vĩ Thao.

    Đáng chú ý vòng 7:

    Mạnh Thần đối Triệu Hâm Hâm, Vương Thiên Nhất đối Trình Minh, Trần Hoằng Thịnh đối Triệu Phàn Vĩ, Trình Vũ Đông đối Từ Sùng Phong, Mạnh Phồn Duệ đối Miêu Lợi Minh.


    Địa điểm tổ chức Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi là khách sạn Weiye ở huyện Bàn An, tỉnh Chiết Giang, tiền thưởng rất hậu hĩnh, quán quân 300.000 tệ, á quân 150.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ.

    Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.

    Mời các bạn đón xem


    VÒNG 7



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 7 13h30 18/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 11 1 - 1 11 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 11 2 - 0 11 Trình Minh Giang Tô
    3 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 10 1 - 1 10 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 10 2 - 0 10 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    5 Hàng Châu Trình Vũ Đông 10 1 - 1 10 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    6 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 10 0 - 2 10 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    7 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 9 1 - 1 9 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    8 Hàng Châu Vương Dược Phi 9 1 - 1 9 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    9 Giang Tô Vương Hạo 9 2 - 0 9 Ma Nghị Bắc Kinh
    10 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 9 0 - 2 9 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    11 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 9 2 - 0 9 Vạn Khoa Thâm Quyến
    12 Giang Tô Chu Bác 9 1 - 1 9 Tạ Gia Minh Sơn Đông
    13 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 9 0 - 2 9 Hà Văn Triết Hà Nam
    14 Giang Tô Ngô Ngụy 9 1 - 1 9 Lê Đạc Quảng Đông
    15 Thâm Quyến Trương Bân 9 0 - 2 9 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    16 Giang Tô Lưu Bách Hồng 9 1 - 1 9 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
    17 Giang Tô Lý Thấm 8 1 - 1 8 Đỗ Ninh Hà Bắc
    18 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 8 0 - 2 8 Chương Văn Quyền Chiết Giang
    19 Giang Tô Liêu Nhị Bình 8 2 - 0 8 Ngô Tại Lương Chiết Giang
    20 Giang Tô Vưu Vân Phi 8 0 - 2 8 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    21 Hạ Môn Trương Thành Sở 8 0 - 2 8 Phạm Việt Thiên Tân
    22 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 8 1 - 1 8 Chu Thiểu Quân Quảng Đông
    23 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 8 0 - 2 8 Lý Băng An Huy
    24 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 8 2 - 0 8 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
    25 Bắc Kinh Chu Đào 8 1 - 1 8 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
    26 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 8 0 - 2 8 Đào Hằng Ninh Ba
    27 Thượng Hải Cố Bác Văn 8 2 - 0 8 Dương Thế Triết Hà Bắc
    28 Sơn Đông Lý Học Hạo 8 2 - 0 8 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
    29 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 8 2 - 0 8 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
    30 Hà Bắc Nhậm Lộ 8 1 - 1 8 Vương Văn Quân Hàng Châu
    31 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 8 2 - 0 8 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH
    32 Giang Tô Tôn Dật Dương 8 2 - 0 8 Dương Huy Tứ Xuyên
    33 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 8 1 - 1 8 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    34 Thâm Quyến Lưu Minh 8 1 - 1 8 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến
    35 Chiết Giang Doãn Thăng 8 1 - 1 8 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
    36 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 8 2 - 0 8 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    37 Chiết Giang Viên Kiện Tường 8 2 - 0 8 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    38 Sơn Tây Lương Huy Viễn 8 2 - 0 8 Trâu Hải Đào Quảng Đông
    39 Hồ Bắc Vương Quân 8 0 - 2 8 Cao Phi Thiểm Tây
    40 Hàng Châu Lý Diệu Hổ 7 2 - 0 7 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
    41 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 7 2 - 0 7 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
    42 Chiết Giang KH Lữ Tái 7 2 - 0 7 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    43 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 7 0 - 2 7 Uyển Long Hà Nam
    44 Hồ Nam Lưu Tuyền 7 2 - 0 7 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
    45 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 7 2 - 0 7 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
    46 Quý Châu Dương Xương Vinh 7 2 - 0 7 Triệu Xương Lễ Hà Nam
    47 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 7 0 - 2 7 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
    48 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 7 0 - 2 7 Như Nhất Thuần Hàng Châu
    49 Chiết Giang Lô Bách Dập 7 0 - 2 7 Lưu Tử Dương Giang Tô
    50 Giang Tô Trần Kinh Luân 7 2 - 0 7 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên
    51 Hồ Nam Khương Hải Đào 7 1 - 1 7 Tô Dịch Lâm Tứ Xuyên
    52 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 7 0 - 2 7 Địch Tiến Khôi Hà Nam
    53 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 7 0 - 2 7 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
    54 Giang Tô Đổng Dục Nam 7 2 - 0 7 Phương Tử Dịch Giang Tô
    55 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 7 1 - 1 7 Lý Thành Hề Sơn Đông
    56 Chiết Giang Hà Phong 7 0 - 2 7 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
    57 Giang Tô Trương Mộ Hồng 7 2 - 0 7 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
    58 Hà Nam Tống Huyền Nghị 7 1 - 1 7 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
    59 Chiết Giang KH Trương Tuấn 7 0 - 2 7 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    60 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 7 2 - 0 7 Lữ Học Đông Liêu Ninh
    61 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 7 2 - 0 7 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    62 Chiết Giang KH Trương Hồng Kim 7 0 - 2 7 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    63 Thượng Hải Tần Dục Kiên 6 0 - 2 7 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
    64 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 6 0 - 2 6 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    65 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 6 2 - 0 6 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
    66 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 6 1 - 1 6 Mã Huệ Thành Giang Tô
    67 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 6 0 - 2 6 Từ Phong Liêu Ninh
    68 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 6 1 - 1 6 Đái Thần Giang Tây
    69 Hồ Nam Lưu Gia Minh 6 1 - 1 6 Trương Lỗi Chiết Giang KH
    70 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 6 0 - 2 6 Hứa Nặc Giang Tây
    71 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 6 2 - 0 6 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
    72 Hồ Nam Dương Hoài 6 0 - 2 6 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    73 Giang Tây Phan Hữu Căn 6 1 - 1 6 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
    74 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 6 1 - 1 6 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
    75 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 6 0 - 2 6 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    76 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 6 0 - 2 6 Loan Ngạo Đông Giang Tô
    77 Liêu Ninh Phạm Lỗi 6 0 - 2 6 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
    78 Giang Tô Vương Tư Khải 6 1 - 1 6 Vương Thanh Hồ Nam
    79 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 6 0 - 2 6 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    80 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 6 2 - 0 6 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
    81 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 6 2 - 0 6 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
    82 Phúc Kiến Lâm Sâm 6 2 - 0 6 Trương Sách Chiết Giang KH
    83 Chiết Giang Kim Thắng Dược 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    84 Thượng Hải Từ Dật 6 0 - 2 6 Chu Chấn Đông Giang Tây
    85 Hồ Nam Tằng Vịnh Khang 6 2 - 0 6 Ngô Cường Chiết Giang
    86 Liêu Ninh Kim Tùng 6 2 - 0 6 Trang Chí Anh Giang Tô
    87 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 6 0 - 2 5 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    88 Giang Tô Mã Trại 5 0 - 2 5 Trương Bác Văn Hà Nam
    89 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 5 0 - 2 5 Nguyên Hàng Sơn Tây
    90 Phúc Kiến Lý Học Lương 5 0 - 2 5 Cao Lai Bắc Kinh
    91 Thượng Hải Trương Giai Văn 5 2 - 0 5 Chu Già Diệc Chiết Giang
    92 Phúc Kiến La Tuấn Hùng 5 2 - 0 5 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    93 Thiểm Tây Trần Hâm 5 1 - 1 5 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
    94 Chiết Giang Thân Ân Huyền 5 0 - 2 5 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    95 Giang Tây Diệp Huy 5 2 - 0 5 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
    96 Sơn Tây Trương Trí Trung 5 2 - 0 5 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH
    97 Thạch Du Lưu Thương Tùng 5 0 - 2 5 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
    98 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 5 1 - 1 5 Ma Ân Khải Chiết Giang
    99 Giang Tây Liêu Đống Chí 5 0 - 2 5 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
    100 Chiết Giang Trần Tăng Minh 5 2 - 0 5 Trương Thành Toàn Chiết Giang
    101 Giang Tây Ô Vinh Ba 5 2 - 0 5 Phan Bồi Quân Giang Tô
    102 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 2 - 0 5 Viên Thần Hinh Giang Tô
    103 Chiết Giang Diệp Tử Hàm 5 1 - 1 5 Du Quân Hồng Chiết Giang
    104 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 5 1 - 1 5 Lưu Huệ Liêu Ninh
    105 Hắc Long Giang Vương Thu Sinh 5 2 - 0 5 La Vân Hi Giang Tô
    106 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 5 0 - 2 5 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    107 Chiết Giang Vương Minh Dương 5 2 - 0 5 Liêu Giang Long Chiết Giang
    108 Liêu Ninh Triệu Quốc Hiền 5 2 - 0 4 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
    109 Hà Nam Phan Vĩnh Tân 4 2 - 0 4 Lâm Phong Quảng Đông
    110 Phúc Kiến Lô Bình Phương 4 2 - 0 4 Chu Vũ Phi Giang Tô
    111 Hà Bắc Viên Giai Nặc 4 0 - 2 4 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH
    112 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 4 0 - 2 4 Du Lâm Tài Giang Tây
    113 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 4 0 - 2 4 Trương Phi Tượng Giang Tây
    114 Sơn Tây Tang Dã Điền 4 1 - 1 4 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH
    115 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 4 1 - 1 4 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
    116 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 4 1 - 1 4 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH
    117 Hà Bắc Lý Tây Lực 4 1 - 1 4 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
    118 Giang Tô Kê Hòa Căn 4 1 - 1 4 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
    119 Giang Tây La Khánh Cường 4 0 - 2 4 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
    120 Chiết Giang KH Vương Giai 4 1 - 1 4 Hồ Văn Y Thiên Tân
    121 Giang Tây Giản Trung Tín 4 0 - 2 4 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    122 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 4 2 - 0 4 Phó Lê Minh Giang Tây
    123 Liêu Ninh Cao Bằng 4 2 - 0 4 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
    124 Chiết Giang Ngô Khả Vân 4 1 - 1 4 Vũ Đào Hà Nam
    125 Tân Cương Lưu Á Quân 4 0 - 2 4 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
    126 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 4 0 - 2 4 Vương Bích Huy Hà Nam
    127 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 4 2 - 0 4 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
    128 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 4 2 - 0 4 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải
    129 Hàng Châu Trần Lệ Viện 4 0 - 2 4 Uông Trúc Bình Quảng Đông
    130 Sơn Đông Khúc Kính Xuyên 4 1 - 1 4 Mao Hiểu Dương Giang Tây
    131 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 3 0 - 2 4 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH
    132 Giang Tây Lý Tứ Hoa 3 1 - 1 3 Hoa Quang Minh Giang Tây
    133 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 3 2 - 0 3 Thi Trung Châu Phúc Kiến
    134 Giang Tây Hồng Viên Sinh 3 1 - 1 3 Mã Xuân Trường Chiết Giang KH
    135 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 3 2 - 0 3 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
    136 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 3 1 - 1 3 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
    137 Giang Tây Trâu Triêu Dương 2 2 - 0 3 Trương Thụy Thiên Tân
    138 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 2 1 - 1 2 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
    139 An Huy Lưu Húc Hoàng 2 0 - 2 2 Từ Bảo Hoa Giang Tây
    140 Chiết Giang Trần Văn An 2 0 - 2 2 Lưu Dương Hồ Bắc
    141 Chiết Giang KH Phan Nhật Chiếu 2 0 - 2 2 Lương Khải Gia Sơn Tây
    142 Giang Tô Chu Đường Quân 2 0 - 2 2 Ngô Thanh Chiết Giang
    143 Bắc Kinh Lưu Chiêm Quốc 2 1 - 1 2 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH
    144 Giang Tô Cao Gia Huyên 2 2 - 0 2 Ngô Trường Lượng Giang Tô
    145 Chiết Giang Phương Hưng 1 2 - 0 1 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
    146 Hồ Bắc Hà Nho Chí 1 2 - 0 0 Úc Tòng Nghĩa An Huy

    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 7
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 13 71 6 7 6 1 0
    2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 12 65 5 7 5 2 0
    3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 12 62 5 7 5 2 0
    4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 12 61 5 7 5 2 0
    5 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 12 60 5 7 5 2 0
    6 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 11 65 5 7 5 1 1
    7 Trình Minh Giang Tô 11 64 5 7 5 1 1
    8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 11 64 4 7 4 3 0
    9 Từ Sùng Phong Chiết Giang 11 62 4 7 4 3 0
    9 Trình Vũ Đông Hàng Châu 11 62 4 7 4 3 0
    11 Vương Hạo Giang Tô 11 61 5 7 5 1 1
    12 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 11 59 5 7 5 1 1
    13 Hà Văn Triết Hà Nam 11 59 4 7 4 3 0
    14 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 11 57 5 7 5 1 1
    15 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 11 55 5 7 5 1 1
    16 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng 10 66 5 7 5 0 2
    17 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 10 66 4 7 4 2 1
    17 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 10 66 4 7 4 2 1
    19 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 10 65 4 7 4 2 1
    20 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 10 63 3 7 3 4 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2023 lúc 08:54 PM.

  3. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  4. #23
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 7

    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang


    2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trình Minh Giang Tô


    3 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên


    4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh


    5 Hàng Châu Trình Vũ Đông 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang


    6 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn


    7 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 1 - 1 Triệu Kim Thành Hồ Bắc


    8 Hàng Châu Vương Dược Phi 1 - 1 Quách Phượng Đạt Giang Tô


    9 Giang Tô Vương Hạo 2 - 0 Ma Nghị Bắc Kinh


    10 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 0 - 2 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam


    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2023 lúc 09:29 PM.

  5. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  6. #24
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 8



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 8 15h30 18/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 12 1 - 1 13 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 12 2 - 0 12 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    3 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 11 0 - 2 12 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 11 0 - 2 11 Vương Hạo Giang Tô
    5 Giang Tô Trình Minh 11 1 - 1 11 Trình Vũ Đông Hàng Châu
    6 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 11 1 - 1 11 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    7 Hà Nam Hà Văn Triết 11 0 - 2 11 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    8 Thiểm Tây Cao Phi 10 2 - 0 11 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
    9 Ninh Ba Đào Hằng 10 1 - 1 10 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    10 Sơn Đông Tạ Gia Minh 10 0 - 2 10 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
    11 An Huy Lý Băng 10 1 - 1 10 Tôn Dật Dương Giang Tô
    12 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 10 2 - 0 10 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    13 Bắc Kinh Tưởng Hạo 10 2 - 0 10 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    14 Quảng Đông Lê Đạc 10 2 - 0 10 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    15 Chiết Giang Chương Văn Quyền 10 1 - 1 10 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải
    16 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 10 0 - 2 10 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    17 Thiên Tân Phạm Việt 10 1 - 1 10 Lý Học Hạo Sơn Đông
    18 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 10 2 - 0 10 Cố Bác Văn Thượng Hải
    19 Giang Tô Quách Phượng Đạt 10 2 - 0 10 Tưởng Minh Thành Hàng Châu
    20 Giang Tô Chu Bác 10 0 - 2 10 Ngô Ngụy Giang Tô
    21 Hàng Châu Vương Dược Phi 10 2 - 0 10 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    22 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 9 0 - 2 10 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
    23 Hồ Nam Trương Thân Hồng 9 1 - 1 9 Doãn Thăng Chiết Giang
    24 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 9 2 - 0 9 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    25 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 9 0 - 2 9 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    26 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 9 1 - 1 9 Lưu Minh Thâm Quyến
    27 Hàng Châu Đỗ Thần Hạo 9 0 - 2 9 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
    28 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 9 1 - 1 9 Nhậm Lộ Hà Bắc
    29 Hàng Châu Vương Văn Quân 9 2 - 0 9 Trương Bân Thâm Quyến
    30 Hà Nam Địch Tiến Khôi 9 1 - 1 9 Trương Mộ Hồng Giang Tô
    31 Chiết Giang Trịnh Dịch Thần 9 0 - 2 9 Chu Đào Bắc Kinh
    32 Giang Tô Lưu Tử Dương 9 1 - 1 9 Vương Nhất Bằng Thượng Hải
    33 Hàng Châu Như Nhất Thuần 9 2 - 0 9 Trần Kinh Luân Giang Tô
    34 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 9 0 - 2 9 Đổng Dục Nam Giang Tô
    35 Ninh Ba Tạ Tân Kỳ 9 0 - 2 9 Vạn Khoa Thâm Quyến
    36 Hà Nam Uyển Long 9 2 - 0 9 Dương Xương Vinh Quý Châu
    37 Hà Bắc Đỗ Ninh 9 0 - 2 9 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    38 Chiết Giang KH Lữ Tái 9 1 - 1 9 Lưu Tuyền Hồ Nam
    39 Hàng Châu Lý Diệu Hổ 9 0 - 2 9 Chu Thiểu Quân Quảng Đông
    40 Bắc Kinh Ma Nghị 9 1 - 1 9 Lý Thấm Giang Tô
    41 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 9 1 - 1 9 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
    42 Quảng Đông Trâu Hải Đào 8 0 - 2 9 Trần Kiến Quốc Chiết Giang
    43 Giang Tây Chu Chấn Đông 8 0 - 2 8 Vương Quân Hồ Bắc
    44 Chiết Giang Ngô Tại Lương 8 1 - 1 8 Kim Tùng Liêu Ninh
    45 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 8 2 - 0 8 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
    46 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 8 0 - 2 8 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    47 Tứ Xuyên Dương Huy 8 2 - 0 8 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    48 Sơn Đông Lý Thành Hề 8 2 - 0 8 Lâm Sâm Phúc Kiến
    49 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 8 2 - 0 8 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    50 Chiết Giang KH Từ Vĩ Mẫn 8 2 - 0 8 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    51 Thượng Hải Triệu Chí Hạc 8 2 - 0 8 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang
    52 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 8 2 - 0 8 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang
    53 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 8 2 - 0 8 Khương Hải Đào Hồ Nam
    54 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 8 1 - 1 8 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    55 Giang Tô Loan Ngạo Đông 8 2 - 0 8 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    56 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 8 2 - 0 8 Trương Thành Sở Hạ Môn
    57 Hà Bắc Dương Thế Triết 8 1 - 1 8 Vưu Vân Phi Giang Tô
    58 Quảng Đông Quách Trung Cơ 8 2 - 0 8 Trịnh Khắc Binh Hồ Bắc
    59 Ninh Ba Từ Dục Tuấn Khoa 8 2 - 0 8 Diệp Quốc Trung Chiết Giang
    60 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 8 2 - 0 8 Hứa Nặc Giang Tây
    61 Liêu Ninh Từ Phong 8 0 - 2 8 Ngô Tại Lương Chiết Giang
    62 Liêu Ninh Lữ Học Đông 7 1 - 1 7 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
    63 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 7 2 - 0 7 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH
    64 Chiết Giang Hồ Dung Nhi 7 1 - 1 7 Trương Tuấn Chiết Giang KH
    65 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 7 2 - 0 7 Vương Minh Dương Chiết Giang
    66 Hồ Nam Vương Thanh 7 2 - 0 7 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
    67 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 7 2 - 0 7 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    68 Giang Tô Phương Tử Dịch 7 2 - 0 7 Vương Tư Khải Giang Tô
    69 Sơn Đông Tần Hỉ Tài 7 1 - 1 7 Ô Vinh Ba Giang Tây
    70 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 7 2 - 0 7 Dương Vệ Đông Chiết Giang KH
    71 Hà Nam Triệu Xương Lễ 7 2 - 0 7 Phan Hữu Căn Giang Tây
    72 Thượng Hải Ngô Giai Khánh 7 0 - 2 7 Hà Phong Chiết Giang
    73 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 7 1 - 1 7 Trần Tăng Minh Chiết Giang
    74 Chiết Giang KH Đan Trung Hải 7 2 - 0 7 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    75 Hồ Nam Nghiêm Tuấn 7 2 - 0 7 Dương Điềm Hạo Chiết Giang KH
    76 Chiết Giang Lương Văn Vĩ 7 1 - 1 7 Lô Bách Dập Chiết Giang
    77 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 7 0 - 2 7 Tôn Hân Hạo Chiết Giang
    78 Sơn Tây Nguyên Hàng 7 2 - 0 7 Ứng Thụy Xuân Chiết Giang KH
    79 Chiết Giang KH Trương Lỗi 7 1 - 1 7 Trương Trí Trung Sơn Tây
    80 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 7 1 - 1 7 Lưu Gia Minh Hồ Nam
    81 Giang Tây Đái Thần 7 0 - 2 7 Diệp Huy Giang Tây
    82 Giang Tô Mã Huệ Thành 7 2 - 0 7 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    83 Liêu Ninh Trương Đức Tuấn 7 2 - 0 7 Hoàng Thế Binh Hồ Bắc
    84 Bắc Kinh Cao Lai 7 2 - 0 7 La Tuấn Hùng Phúc Kiến
    85 Hà Nam Trương Bác Văn 7 1 - 1 7 Trương Giai Văn Thượng Hải
    86 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 7 1 - 1 7 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
    87 Giang Tô Trang Chí Anh 6 0 - 2 6 Hứa Giang Hùng Phúc Kiến
    88 Chiết Giang Ngô Cường 6 0 - 2 6 Phùng Giang Hoán Sơn Đông
    89 Liêu Ninh Lưu Huệ 6 0 - 2 6 Từ Dật Thượng Hải
    90 Chiết Giang KH Kim Trọng Tín 6 2 - 0 6 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc
    91 Chiết Giang Du Quân Hồng 6 2 - 0 6 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên
    92 Quảng Đông Uông Trúc Bình 6 0 - 2 6 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang
    93 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 6 0 - 2 6 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
    94 Chiết Giang KH Trương Sách 6 2 - 0 6 Cao Bằng Liêu Ninh
    95 Giang Tây Hồ Xuân Hoa 6 2 - 0 6 Trần Dịch Lương Phúc Kiến
    96 Hà Nam Vương Bích Huy 6 0 - 2 6 Phạm Lỗi Liêu Ninh
    97 Tứ Xuyên Đại Văn Kim 6 0 - 2 6 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    98 Chiết Giang Thôi Lưu Sướng 6 2 - 0 6 Lôi 喆 Âu Hồ Nam
    99 Chiết Giang Ma Ân Khải 6 0 - 2 6 Từ Giai Đông Chiết Giang KH
    100 Giang Tây Trương Phi Tượng 6 0 - 2 6 Dương Hoài Hồ Nam
    101 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 6 0 - 2 6 Mạnh Tử Siêu Sơn Đông
    102 Hồ Bắc Hoàng Hồng Lượng 6 0 - 2 6 Tô Quốc Trụ Sơn Đông
    103 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 6 1 - 1 6 Lô Bình Phương Phúc Kiến
    104 Tứ Xuyên Lý Thành Chi 6 2 - 0 6 Trần Hâm Thiểm Tây
    105 Giang Tây Du Lâm Tài 6 1 - 1 6 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang
    106 Chiết Giang KH Kim Lỗi Sinh 6 0 - 2 6 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
    107 Chiết Giang Trịnh Tông Thiên 6 2 - 0 6 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    108 Giang Tô Viên Thần Hinh 5 0 - 2 5 Chu Quang Hưng Chiết Giang KH
    109 Chiết Giang Liêu Giang Long 5 0 - 2 5 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
    110 Giang Tây Mao Hiểu Dương 5 2 - 0 5 Ngô Khả Vân Chiết Giang
    111 Giang Tô La Vân Hi 5 2 - 0 5 Lý Hồng Kiệt Sơn Đông
    112 Giang Tô Phan Bồi Quân 5 0 - 2 5 Vương Giai Chiết Giang KH
    113 Chiết Giang Trương Thành Toàn 5 1 - 1 5 Kê Hòa Căn Giang Tô
    114 Hà Nam Vũ Đào 5 1 - 1 5 Lý Tây Lực Hà Bắc
    115 Chiết Giang KH Trần Hùng Trung 5 2 - 0 5 Phương Ngạn Trọng Chiết Giang
    116 Giang Tô Hoàng Hiểu Hồng 5 2 - 0 5 Vương Nhược Cương Chiết Giang KH
    117 Thiên Tân Hồ Văn Y 5 2 - 0 5 Tang Dã Điền Sơn Tây
    118 Giang Tô Chu Ngôn Khôn 5 2 - 0 5 Liêu Đống Chí Giang Tây
    119 Thiểm Tây Tỉnh Kim Ngưu 5 0 - 2 5 Lưu Thương Tùng Thạch Du
    120 Chiết Giang KH Trương Hiên Kiệt 5 2 - 0 5 Trần Lợi Khanh Sơn Tây
    121 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 5 0 - 2 5 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    122 Chiết Giang Chu Già Diệc 5 0 - 2 5 Ngỗ Hướng Tiền Sơn Tây
    123 Sơn Tây Trần Vượng Sinh 5 0 - 2 5 Lý Học Lương Phúc Kiến
    124 Chiết Giang KH Phan Mân Vũ 5 0 - 2 5 Mã Trại Giang Tô
    125 Giang Tây Từ Bảo Hoa 4 0 - 2 4 Cao Gia Huyên Giang Tô
    126 Chiết Giang Ngô Thanh 4 0 - 2 4 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    127 Quảng Đông Hoàng Gia Hỉ 4 1 - 1 4 Trần Lệ Viện Hàng Châu
    128 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 4 2 - 0 4 Chu Chính Nhiên Chiết Giang
    129 Sơn Tây Lương Khải Gia 4 2 - 0 4 Lưu Á Quân Tân Cương
    130 Phúc Kiến Tưởng Nghị Sinh 4 0 - 2 4 Hồng Viên Sinh Giang Tây
    131 Hồ Bắc Lưu Dương 4 1 - 1 4 Giản Trung Tín Giang Tây
    132 Hàng Châu Kim Vạn Hinh 4 0 - 2 4 La Khánh Cường Giang Tây
    133 Giang Tây Phó Lê Minh 4 1 - 1 4 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
    134 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 4 2 - 0 4 Viên Giai Nặc Hà Bắc
    135 Giang Tây Hoa Quang Minh 4 2 - 0 4 Khấu Tiên Tiến Hà Nam
    136 Giang Tô Chu Vũ Phi 4 2 - 0 4 Lý Tứ Hoa Giang Tây
    137 Quảng Đông Lâm Phong 4 2 - 0 4 Trâu Triêu Dương Giang Tây
    138 Chiết Giang KH Trương Tích Thanh 4 2 - 0 3 Hà Nho Chí Hồ Bắc
    139 Ninh Hạ Thái Hải Hàng 3 2 - 0 3 Vương Thụy Kiều Chiết Giang KH
    140 Thiên Tân Trương Thụy 3 0 - 2 3 Ông Nhuệ Lâm Quảng Đông
    141 Phúc Kiến Thi Trung Châu 3 1 - 1 3 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh
    142 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 3 2 - 0 3 Phương Hưng Chiết Giang
    143 Chiết Giang KH Ngô Hân Ngữ 3 2 - 0 2 Lưu Húc Hoàng An Huy
    144 Giang Tô Ngô Trường Lượng 2 0 - 2 2 Chu Đường Quân Giang Tô
    145 Chiết Giang KH Phan Nhật Chiếu 2 2 - 0 2 Trần Văn An Chiết Giang
    146 Sơn Tây Tân Hiểu Lôi 1 2 - 0 0 Úc Tòng Nghĩa An Huy


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 8
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 14 94 6 8 6 2 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 82 6 8 6 2 0
    3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 14 79 6 8 6 2 0
    4 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 13 90 5 8 5 3 0
    5 Vương Hạo Giang Tô 13 79 6 8 6 1 1
    6 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 13 75 6 8 6 1 1
    7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 12 86 5 8 5 2 1
    8 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 12 85 5 8 5 2 1
    9 Trình Minh Giang Tô 12 84 5 8 5 2 1
    10 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 12 83 5 8 5 2 1
    11 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 12 82 5 8 5 2 1
    12 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 12 81 4 8 4 4 0
    13 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 12 79 5 8 5 2 1
    14 Cao Phi Thiểm Tây 12 78 5 8 5 2 1
    15 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 12 78 4 8 4 4 0
    15 Trình Vũ Đông Hàng Châu 12 78 4 8 4 4 0
    15 Lê Đạc Quảng Đông 12 78 4 8 4 4 0
    18 Quách Phượng Đạt Giang Tô 12 74 5 8 5 2 1
    19 Ngô Ngụy Giang Tô 12 73 5 8 5 2 1
    20 Vương Dược Phi Hàng Châu 12 73 4 8 4 4 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2023 lúc 08:57 PM.

  7. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  8. #25
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 8

    1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu


    2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam


    3 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên


    4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 - 2 Vương Hạo Giang Tô


    5 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Trình Vũ Đông Hàng Châu


    6 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc


    7 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam


    8 Thiểm Tây Cao Phi 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn


    9 Ninh Ba Đào Hằng 1 - 1 Lưu Bách Hồng Giang Tô


    10 Sơn Đông Tạ Gia Minh 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc


    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2023 lúc 09:38 PM.

  9. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  10. #26
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Bình luận sau vòng 8

    Vương hầu tướng lĩnh, mục tiêu cuối cùng của Dân đen

    Thu nhận với tập hợp, khi hoàng lôi lôi để tóc bạc và ngồi trong bàn an bôi, nơi có nhiều kỳ thủ mạnh, cô ấy không tuyên bố về quyền của phụ nữ, mà là trạng thái và ý thức về sự tồn tại của quyền phụ nữ.

    Đánh giá trong ba ván cờ tướng lớn, đàn ông giỏi hơn phụ nữ rất nhiều, thật không công bằng khi chơi các trò chơi hỗn hợp giữa nam và nữ, nhưng bất lực, thế giới cờ tướng giải đấu mở rộng đều là nam nữ hỗn chiến, đến vòng thứ hai, họ là về cơ bản bị loại. Không còn ai. Cờ tướng nam nữ hỗn chiến cơ hội kỳ thực rất ít. Lần này là sắp xếp điểm và loại bỏ. Các nữ kỳ thủ có thể ở lại đến cuối cùng và tận hưởng cơn nghiện cờ tướng của mình.


    Quy mô cuộc thi với gần 300 kỳ thủ là lớn nhất trong những năm gần đây, các nữ kỳ thủ thế hệ Giang Tô, Chiết Giang gần như đều đến trải nghiệm, có điều thực lực nói chuyện, 8 vòng qua đi, Đổng Dục Nam Vương Văn Quân, nhà vô địch Cao Cảng Bôi và nhà vô địch vòng loại trực tiếp, có 11 điểm và lãi ròng 3 điểm, và Lý Thấm với 10 điểm và lợi nhuận là 2 điểm, thuộc về những người giỏi nhất.

    Hãy cùng điểm qua những kỳ thủ cờ tướng nam.

    Tam giác sắt được bao quanh bởi Vương Thiên Nhất Triệu Hâm Hâm Mạnh Thần tạo thành một bức tường cao chót vót mang đặc điểm của giai cấp tư sản lớn.
    Vương Thiên Nhất hôm nay đấu với Mạnh Thần, hai người đã có một sự hiểu biết ngầm, và Mạnh Thần cũng đã hòa với thần kiếm Triệu Hâm Hâm, ngày mai, Vương Thiên Nhất và Triệu Hâm Hâm cũng nên có một sự hiểu biết ngầm? Dưới bức tường cao, những người Dân đen gần như không thể xông vào. Những người đứng đầu gặp nhau và cờ hoà kết cuộc, điều này càng củng cố địa vị giai cấp và củng cố sông đào bảo vệ thành . Đối mặt với sự tấn công của Dân đen, bọn họ ra tay tàn nhẫn, không chút lưu tình, thậm chí không giữ lại ai, toàn bộ phải ngã, đây là liên minh giai cấp, và là đặc quyền của câu lạc bộ VIP.

    Hãy đến và xem, từng việc từng việc trước đó Trương Dương án mưu sát.

    Triệu Hâm Hâm đối Ma Nghị, kỳ thủ trong biên chế đội Bắc Kinh, Ma đại sư hiếm khi ra ngoài thi đấu, anh ấy đã thể hiện xuất sắc trong ván cờ nhanh, và sức mạnh của anh ấy không tệ, tiên cơ cấp tiến bên trong binh uy hiếp thần kiếm. Thần Kiếm khí tử phản kích. sau nhiều tốt, song xe đối với song xe, miễn cưỡng bức tử Ma Nghị.


    Bắc Kinh Ma Nghị 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang

    Vương Thiên Nhất đối Vương Hạo, cả hai đã học cờ tướng trong cùng một lớp huấn luyện ở Bắc Kinh khi họ còn trẻ, Vương Hạo đã học thêm cờ tướng ở nhà và trở thành trở thành quát tháo nhất thời chuẩn song thương tướng. Hai người yêu mến nhau, nhưng lại âm thầm cạnh tranh, sau một phen nội tuyến vận tử, đổi thành không xe cục, Vương Hạo tham ăn biên tốt, biên mã bị khống chế, dẫn đến thảm họa.

    Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô

    Mạnh lục đối Vu Ấu Hoa cũng là hậu thủ thắng lợi, điều này rất khó khăn và mạo hiểm, nhưng Mạnh lục đã thành công. Hậu thủ trung pháo khó có thể tưởng tượng, cái gọi là cầu giàu sang từ trong nguy hiểm, đại để như vậy. Vu ấu hoa cũng thích tấn công và giết chóc,
    đấu đến song mã đối song mã, nhưng Mạnh Lục có nhiều song tốt, dã thị khống sát nhất cục.


    Chiết Giang Vu Ấu Hoa 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên

    Trận đấu gay cấn nhất là trận đấu giữa Miêu Lợi Minh và Triệu Hâm Hâm, quái kiệt không đi theo con đường thông thường, và thường tận dụng thời gian của mình để khảo nghiệm đối thủ của mình trong việc đếm ngược. Miêu Lợi Minh đã khí tử của mình từ xa, hơn nữa là khí song mã, song pháo xa Lôi Đình tiến công, bức bách Triệu Hâm Hâm, buộc Triệu Hâm Hâm thổ hoàn xuất lai, cuối cùng ác chiến thành hòa.

    Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn

    Vương Thiên Nhất đối Trình Minh, những người đồng đội cũ của Quảng Tây, đã hạ gục nhà vô địch Cao Cảng Bôi, đồng thời hạ gục đệ nhất nhân là hộ gia đình chuyên nghiệp của Cao Cảng Bôi. Vương Thiên Nhất lần tranh tài này khai cuộc đều có sơ hở, khiến sự chuẩn bị của đối thủ trở nên lộn xộn. Bản cục tiên nhân chỉ lộ hậu bổ trung pháo đệ nhất nhân hoạch lợi, song pháo song binh mã lặc tử bóp nghẹt cờ đen.

    Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trình Minh Giang Tô

    Thần kiếm Triệu Hâm Hâm đối Vũ Tuấn Cường vẫn là nhiều song binh, Mạnh Lục đối Tưởng Dung Băng, hữu xa sát vô xa, đây là khoảng cách về sức mạnh và bạn không thể chấp nhận được.

    Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên


    Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam

    Hôm nay Miêu Lợi Minh làm náo động lớn, bức hòa Triệu Hâm Hâm. hạ gục Bắt Tiểu Bàn Mạnh Phồn Duệ ở vòng 7, lòng tự tin tăng cao, không sợ Vương Thiên Nhất, thậm chí còn tìm được cơ hội tốt trong một thời gian, cuối cùng thành hòa. Thiên hạ được tạo ra, Miêu Lợi Minh có một sự hiểu biết sâu sắc..


    Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu


    Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn

    Có bốn tấm vé vào vòng chung kết, và Vương Triệu Mạnh ba người nắm chặt ba tấm vé vào cửa, ai sẽ giành được tấm vé thứ tư, và ai có thể bước lên tân quý đây? Vạn Khoa? Vạn Khoa từ lâu trở thành"Biến mất hắn" . Miêu Lợi Minh, Vương Hạo, Tạ Nghiệp Kiển và chiếm vị trí thứ 2. mạnh phồn duệ, Triệu Kim thành, Triệu Phàn Vĩ, trình Vũ đông đã tụt xuống 12 điểm, họ cách bức tường thành xa hơn một chút, trong 12 điểm, có những người vô sản cấp nông dân, Cao Phi, Tưởng Hạo, Lê Đạc, được trang bị dao, nĩa và gậy gỗ, trần truồng, đi ra tiền tuyến, thực sự không dễ dàng, nếu họ muốn đánh trả, tinh thần chiến đấu của họ càng mạnh mẽ và họ mang tính cách mạng hơn.
    Vương hầu tướng lĩnh có quan tâm đến nhau không? Những người trong triều nói, tất nhiên là có! Dân đen thì lại dùng chân biểu thị không đồng ý, đương nhiên đã không có!
    Sau đó, nó phụ thuộc vào các vòng còn lại, ai sẽ kiểm soát số phận.
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2023 lúc 07:55 AM.

  11. Thích dethichoo đã thích bài viết này
  12. #27
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Kết quả Vòng 8 Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" 2023

    Sau vòng 8 của Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023, Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần đã tích lũy được 14 điểm và nằm trong nhóm dẫn đầu.

    Ngoài ra
    Miêu Lợi Minh, Vương Hạo, Tạ Nghiệp Kiển tích lũy được 13 điểm và nằm trong nhóm thứ hai.
    Những người được 12 điểm là:
    Mạnh Phồn Duệ, Triệu Phàn Vĩ, Trình Vũ Đông, Vũ Tuấn Cường, Trình Minh, Lưu Tử Kiện, Quách Phượng Đạt, Lục Vĩ Thao, Triệu Kim Thành, Tưởng Hạo, Ngô Ngụy, Vương Dược Phi, Hoa Thần Hạo, Lê Đạc, Cao Phi, Trịnh Vũ Hàng.

    Kết quả vòng 8:

    Miêu Lợi Minh hòa Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm thắng Vũ Tuấn Cường, Tưởng Dung Băng thua Mạnh Thần, Trình Minh hòa Trình Vũ Đông, Từ Sùng Phong thua Vương Hạo, Tạ Gia Minh thua Mạnh Phồn Duệ, Triệu Phàn Vĩ hòa Lục Vĩ Thao.

    Các trận đáng1 chú ý vòng 9:

    Vương Thiên Nhất VS Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần VS Miêu Lợi Minh, Tạ Nghiệp Kiển VS Vương Hạo, Trình Vũ Đông VS Triệu Phàn Vĩ, Mạnh Phồn Duệ VS Trịnh Vũ Hàng.

    Địa điểm tổ chức "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" là khách sạn Weiye ở huyện Bàn An, tỉnh Chiết Giang, tiền thưởng rất hậu hĩnh, quán quân 300.000 tệ, á quân 150.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ.

    Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.



    VÒNG 9



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 9 07h30 19/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 14 0 - 2 14 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 14 1 - 1 13 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    3 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 13 2 - 0 13 Vương Hạo Giang Tô
    4 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 12 2 - 0 12 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 12 2 - 0 12 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    6 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 12 2 - 0 12 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    7 Giang Tô Ngô Ngụy 12 1 - 1 12 Vương Dược Phi Hàng Châu
    8 Hàng Châu Trình Vũ Đông 12 1 - 1 12 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    9 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 12 2 - 0 12 Lê Đạc Quảng Đông
    10 Giang Tô Trình Minh 12 2 - 0 12 Cao Phi Thiểm Tây
    11 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 12 1 - 1 12 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
    12 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 11 0 - 2 11 Phạm Việt Thiên Tân
    13 Thâm Quyến Vạn Khoa 11 2 - 0 11 Chương Văn Quyền Chiết Giang
    14 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 11 0 - 2 11 Hà Văn Triết Hà Nam
    15 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 11 1 - 1 11 Lý Băng An Huy
    16 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 11 2 - 0 11 Uyển Long Hà Nam
    17 Giang Tô Đổng Dục Nam 11 0 - 2 11 Đào Hằng Ninh Ba
    18 Bắc Kinh Chu Đào 11 1 - 1 11 Như Nhất Thuần Hàng Châu
    19 Sơn Đông Lý Học Hạo 11 2 - 0 11 Vương Văn Quân Hàng Châu
    20 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 11 0 - 2 11 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
    21 Giang Tô Tôn Dật Dương 11 0 - 2 11 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    22 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 11 2 - 0 11 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    23 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 11 1 - 1 11 Lưu Bách Hồng Giang Tô
    24 Chiết Giang Ngô Tại Lương 10 0 - 2 10 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
    25 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 10 2 - 0 10 Ma Nghị Bắc Kinh
    26 Giang Tô Lý Thấm 10 1 - 1 10 Lữ Tái Chiết Giang KH
    27 Hồ Nam Lưu Tuyền 10 2 - 0 10 Chu Bác Giang Tô
    28 Giang Tô Liêu Nhị Bình 10 2 - 0 10 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
    29 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 10 1 - 1 10 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
    30 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 10 2 - 0 10 Tạ Gia Minh Sơn Đông
    31 Giang Tô Trương Mộ Hồng 10 1 - 1 10 Quách Trung Cơ Quảng Đông
    32 Thượng Hải Cố Bác Văn 10 2 - 0 10 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
    33 Hà Nam Tống Huyền Nghị 10 2 - 0 10 Loan Ngạo Đông Giang Tô
    34 Hà Bắc Nhậm Lộ 10 1 - 1 10 Lưu Tử Dương Giang Tô
    35 Chiết Giang Viên Kiện Tường 10 0 - 2 10 Địch Tiến Khôi Hà Nam
    36 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 10 1 - 1 10 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
    37 Sơn Tây Lương Huy Viễn 10 0 - 2 10 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
    38 Thâm Quyến Lưu Minh 10 1 - 1 10 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
    39 Hồ Bắc Vương Quân 10 0 - 2 10 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
    40 Chiết Giang Doãn Thăng 10 2 - 0 10 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH
    41 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 10 1 - 1 10 Lý Thành Hề Sơn Đông
    42 Tứ Xuyên Dương Huy 10 0 - 2 10 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    43 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 10 2 - 0 10 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
    44 Giang Tô Vưu Vân Phi 9 0 - 2 10 Trương Thân Hồng Hồ Nam
    45 Giang Tây Diệp Huy 9 0 - 2 9 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
    46 Quý Châu Dương Xương Vinh 9 0 - 2 9 Đỗ Ninh Hà Bắc
    47 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 9 2 - 0 9 Cao Lai Bắc Kinh
    48 Giang Tô Trần Kinh Luân 9 1 - 1 9 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
    49 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 9 1 - 1 9 Mã Huệ Thành Giang Tô
    50 Chiết Giang Hà Phong 9 2 - 0 9 Nguyên Hàng Sơn Tây
    51 Thâm Quyến Trương Bân 9 2 - 0 9 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
    52 Liêu Ninh Kim Tùng 9 2 - 0 9 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
    53 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 9 2 - 0 9 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
    54 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 9 0 - 2 9 Dương Thế Triết Hà Bắc
    55 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 9 1 - 1 9 Triệu Xương Lễ Hà Nam
    56 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 9 2 - 0 9 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
    57 Giang Tô Phương Tử Dịch 9 0 - 2 9 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
    58 Hồ Nam Vương Thanh 9 2 - 0 9 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
    59 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 9 2 - 0 9 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
    60 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 9 2 - 0 9 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
    61 Giang Tây Hứa Nặc 8 0 - 2 9 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
    62 Hà Nam Phan Vĩnh Tân 8 2 - 0 8 Đường Thành Hạo Bắc Kinh
    63 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 8 0 - 2 8 Trương Bác Văn Hà Nam
    64 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 8 2 - 0 8 Từ Phong Liêu Ninh
    65 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 8 1 - 1 8 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
    66 Hạ Môn Trương Thành Sở 8 2 - 0 8 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    67 Thượng Hải Trương Giai Văn 8 2 - 0 8 Trương Lỗi Chiết Giang KH
    68 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 8 1 - 1 8 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
    69 Hồ Nam Lưu Gia Minh 8 1 - 1 8 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
    70 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 8 2 - 0 8 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    71 Sơn Tây Trương Trí Trung 8 2 - 0 8 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
    72 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 8 2 - 0 8 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
    73 Chiết Giang Lô Bách Dập 8 0 - 2 8 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
    74 Hồ Nam Khương Hải Đào 8 2 - 0 8 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
    75 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 8 2 - 0 8 Trương Sách Chiết Giang KH
    76 Hồ Nam Dương Hoài 8 0 - 2 8 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    77 Chiết Giang Trần Tăng Minh 8 1 - 1 8 Lữ Học Đông Liêu Ninh
    78 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 8 1 - 1 8 Du Quân Hồng Chiết Giang
    79 Giang Tây Ô Vinh Ba 8 0 - 2 8 Chu Chấn Đông Giang Tây
    80 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 8 2 - 0 8 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH
    81 Liêu Ninh Phạm Lỗi 8 0 - 2 8 Trâu Hải Đào Quảng Đông
    82 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 8 0 - 2 8 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
    83 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 8 2 - 0 8 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang
    84 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 8 2 - 0 8 Lâm Sâm Phúc Kiến
    85 Chiết Giang Kim Thắng Dược 8 2 - 0 8 Từ Dật Thượng Hải
    86 Chiết Giang KH Trương Tuấn 8 1 - 1 8 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
    87 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 8 0 - 2 8 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
    88 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 8 0 - 2 7 Đái Thần Giang Tây
    89 Giang Tô Mã Trại 7 0 - 2 7 Du Lâm Tài Giang Tây
    90 Phúc Kiến Lý Học Lương 7 0 - 2 7 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH
    91 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 7 1 - 1 7 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
    92 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 7 2 - 0 7 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
    93 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 7 0 - 2 7 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
    94 Phúc Kiến La Tuấn Hùng 7 0 - 2 7 Hồ Văn Y Thiên Tân
    95 Chiết Giang Thân Ân Huyền 7 2 - 0 7 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
    96 Phúc Kiến Lô Bình Phương 7 2 - 0 7 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
    97 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 7 0 - 2 7 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH
    98 Thạch Du Lưu Thương Tùng 7 0 - 2 7 La Vân Hi Giang Tô
    99 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 7 1 - 1 7 Mao Hiểu Dương Giang Tây
    100 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 7 1 - 1 7 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    101 Chiết Giang KH Vương Giai 7 0 - 2 7 Phan Hữu Căn Giang Tây
    102 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 7 1 - 1 7 Vương Tư Khải Giang Tô
    103 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 7 1 - 1 7 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    104 Sơn Đông Khúc Kính Xuyên 7 1 - 1 7 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
    105 Chiết Giang Vương Minh Dương 7 0 - 2 7 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH
    106 Thượng Hải Tần Dục Kiên 6 2 - 0 6 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
    107 Thiểm Tây Trần Hâm 6 2 - 0 6 Lâm Phong Quảng Đông
    108 Hà Bắc Lý Tây Lực 6 2 - 0 6 Chu Vũ Phi Giang Tô
    109 Giang Tô Kê Hòa Căn 6 0 - 2 6 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH
    110 Giang Tây La Khánh Cường 6 1 - 1 6 Hoa Quang Minh Giang Tây
    111 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 6 2 - 0 6 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
    112 Giang Tây Hồng Viên Sinh 6 1 - 1 6 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
    113 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 6 2 - 0 6 Mã Xuân Trường Chiết Giang KH
    114 Liêu Ninh Cao Bằng 6 1 - 1 6 Trương Phi Tượng Giang Tây
    115 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 6 2 - 0 6 Ma Ân Khải Chiết Giang
    116 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 6 2 - 0 6 Vũ Đào Hà Nam
    117 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 6 2 - 0 6 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
    118 Giang Tô Cao Gia Huyên 6 2 - 0 6 Vương Bích Huy Hà Nam
    119 Chiết Giang Trương Thành Toàn 6 0 - 2 6 Lương Khải Gia Sơn Tây
    120 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 6 2 - 0 6 Ngô Cường Chiết Giang
    121 Quảng Đông Uông Trúc Bình 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    122 Giang Tô Trang Chí Anh 6 1 - 1 6 Lưu Huệ Liêu Ninh
    123 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 5 0 - 2 5 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
    124 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 5 2 - 0 5 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
    125 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 5 2 - 0 5 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH
    126 Giang Tây Liêu Đống Chí 5 2 - 0 5 Chu Già Diệc Chiết Giang
    127 Sơn Tây Tang Dã Điền 5 2 - 0 5 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên
    128 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 5 1 - 1 5 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
    129 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 5 2 - 0 5 Phó Lê Minh Giang Tây
    130 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 5 2 - 0 5 Lưu Dương Hồ Bắc
    131 Giang Tây Giản Trung Tín 5 2 - 0 5 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH
    132 Chiết Giang Ngô Khả Vân 5 1 - 1 5 Phan Bồi Quân Giang Tô
    133 Hàng Châu Trần Lệ Viện 5 1 - 1 5 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
    134 Giang Tô Viên Thần Hinh 5 2 - 0 5 Liêu Giang Long Chiết Giang
    135 Giang Tây Trâu Triêu Dương 4 1 - 1 5 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
    136 Giang Tô Chu Đường Quân 4 2 - 0 4 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH
    137 Bắc Kinh Lưu Chiêm Quốc 4 1 - 1 4 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
    138 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 4 2 - 0 4 Thi Trung Châu Phúc Kiến
    139 Giang Tây Lý Tứ Hoa 4 2 - 0 4 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
    140 Hà Bắc Viên Giai Nặc 4 0 - 2 4 Từ Bảo Hoa Giang Tây
    141 Tân Cương Lưu Á Quân 4 2 - 0 4 Ngô Thanh Chiết Giang
    142 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 4 0 - 2 3 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
    143 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 3 2 - 0 3 Trương Thụy Thiên Tân
    144 Chiết Giang Phương Hưng 3 0 - 2 3 Hà Nho Chí Hồ Bắc
    145 Chiết Giang Trần Văn An 2 0 - 2 2 Ngô Trường Lượng Giang Tô
    146 An Huy Úc Tòng Nghĩa 0 0 - 2 2 Lưu Húc Hoàng An Huy


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 9
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 16 102 7 9 7 2 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 15 101 6 9 6 3 0
    3 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 15 94 7 9 7 1 1
    4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 14 120 6 9 6 2 1
    5 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 14 115 5 9 5 4 0
    6 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 14 107 6 9 6 2 1
    6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 14 107 6 9 6 2 1
    8 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 14 106 6 9 6 2 1
    9 Trình Minh Giang Tô 14 105 6 9 6 2 1
    10 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 14 97 5 9 5 4 0
    11 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 13 106 4 9 4 5 0
    12 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 13 105 5 9 5 3 1
    13 Vương Hạo Giang Tô 13 102 6 9 6 1 2
    14 Trình Vũ Đông Hàng Châu 13 102 4 9 4 5 0
    15 Từ Sùng Phong Chiết Giang 13 101 5 9 5 3 1
    16 Hà Văn Triết Hà Nam 13 99 5 9 5 3 1
    17 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang 13 97 5 9 5 3 1
    18 Vương Dược Phi Hàng Châu 13 97 4 9 4 5 0
    19 Vạn Khoa Thâm Quyến 13 96 5 9 5 3 1
    19 Phạm Việt Thiên Tân 13 96 5 9 5 3 1
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2023 lúc 12:27 PM.

  13. #28
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 9

    1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang


    2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn


    3 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô


    4 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 2 - 0 Quách Phượng Đạt Giang Tô


    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 - 0 Triệu Kim Thành Hồ Bắc


    6 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Tưởng Hạo Bắc Kinh


    7 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Vương Dược Phi Hàng Châu


    8 Hàng Châu Trình Vũ Đông 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên


    9 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 - 0 Lê Đạc Quảng Đông


    10 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Cao Phi Thiểm Tây

    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2023 lúc 02:01 PM.

  14. #29
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 10



    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    KẾT QUẢ VÒNG 10 09h30 19/7/23
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ
    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 16 1 - 1 15 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
    2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 15 2 - 0 14 Trình Minh Giang Tô
    3 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 14 2 - 0 14 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 14 1 - 1 14 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 14 1 - 1 14 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
    6 Giang Tô Vương Hạo 13 1 - 1 13 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
    7 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 13 0 - 2 13 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
    8 Chiết Giang Từ Sùng Phong 13 1 - 1 13 Lý Học Hạo Sơn Đông
    9 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 13 1 - 1 13 Trình Vũ Đông Hàng Châu
    10 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 13 1 - 1 13 Ngô Ngụy Giang Tô
    11 Ninh Ba Đào Hằng 13 1 - 1 13 Hà Văn Triết Hà Nam
    12 Hàng Châu Vương Dược Phi 13 2 - 0 13 Phạm Việt Thiên Tân
    13 Thâm Quyến Vạn Khoa 13 1 - 1 13 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    14 Thiểm Tây Cao Phi 12 2 - 0 12 Doãn Thăng Chiết Giang
    15 Giang Tô Lưu Bách Hồng 12 2 - 0 12 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến
    16 Hồ Nam Trương Thân Hồng 12 2 - 0 12 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
    17 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 12 1 - 1 12 Tống Huyền Nghị Hà Nam
    18 Quảng Đông Lê Đạc 12 1 - 1 12 Cố Bác Văn Thượng Hải
    19 Thượng Hải Triệu Chí Hạc 12 0 - 2 12 Chu Đào Bắc Kinh
    20 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 12 1 - 1 12 Tưởng Minh Thành Hàng Châu
    21 Hàng Châu Như Nhất Thuần 12 1 - 1 12 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    22 Hà Nam Địch Tiến Khôi 12 0 - 2 12 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
    23 An Huy Lý Băng 12 1 - 1 12 Tưởng Hạo Bắc Kinh
    24 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 12 1 - 1 12 Lưu Tuyền Hồ Nam
    25 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 12 1 - 1 12 Quách Phượng Đạt Giang Tô
    26 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 11 0 - 2 12 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
    27 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 11 2 - 0 11 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
    28 Giang Tô Lưu Tử Dương 11 1 - 1 11 Kim Tùng Liêu Ninh
    29 Hà Bắc Dương Thế Triết 11 1 - 1 11 Lưu Minh Thâm Quyến
    30 Hà Nam Uyển Long 11 1 - 1 11 Tôn Dật Dương Giang Tô
    31 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 11 2 - 0 11 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
    32 Quảng Đông Quách Trung Cơ 11 2 - 0 11 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
    33 Ninh Ba Từ Dục Tuấn Khoa 11 2 - 0 11 Nhậm Lộ Hà Bắc
    34 Chiết Giang KH Lữ Tái 11 2 - 0 11 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải
    35 Sơn Đông Lý Thành Hề 11 0 - 2 11 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    36 Hàng Châu Lý Diệu Hổ 11 1 - 1 11 Trương Bân Thâm Quyến
    37 Hà Bắc Đỗ Ninh 11 2 - 0 11 Trương Mộ Hồng Giang Tô
    38 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 11 0 - 2 11 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    39 Hàng Châu Vương Văn Quân 11 1 - 1 11 Vương Thanh Hồ Nam
    40 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 11 2 - 0 11 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên
    41 Chiết Giang Chương Văn Quyền 11 1 - 1 11 Vương Nhất Bằng Thượng Hải
    42 Giang Tô Đổng Dục Nam 11 2 - 0 11 Hà Phong Chiết Giang
    43 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 11 0 - 2 11 Chu Thiểu Quân Quảng Đông
    44 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 11 1 - 1 11 Lý Thấm Giang Tô
    45 Liêu Ninh Triệu Quốc Hiền 10 0 - 2 10 Dương Huy Tứ Xuyên
    46 Quảng Đông Trâu Hải Đào 10 2 - 0 10 Vương Quân Hồ Bắc
    47 Giang Tây Chu Chấn Đông 10 0 - 2 10 Lương Huy Viễn Sơn Tây
    48 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 10 2 - 0 10 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    49 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 10 2 - 0 10 Kim Thắng Dược Chiết Giang
    50 Chiết Giang KH Từ Vĩ Mẫn 10 2 - 0 10 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
    51 Giang Tô Loan Ngạo Đông 10 0 - 2 10 Phan Sĩ Cường Chiết Giang
    52 Giang Tây Hồ Xuân Hoa 10 0 - 2 10 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang
    53 Chiết Giang Diệp Tử Hàm 10 0 - 2 10 Tô Dịch Lâm Tứ Xuyên
    54 Hà Nam Triệu Xương Lễ 10 0 - 2 10 Chu Bác Giang Tô
    55 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 10 2 - 0 10 Trần Thiệu Bác Chiết Giang
    56 Sơn Đông Tạ Gia Minh 10 2 - 0 10 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    57 Giang Tô Mã Huệ Thành 10 2 - 0 10 Khương Hải Đào Hồ Nam
    58 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 10 2 - 0 10 Trần Kinh Luân Giang Tô
    59 Liêu Ninh Trương Đức Tuấn 10 0 - 2 10 Mạnh Tử Siêu Sơn Đông
    60 Chiết Giang Ngô Tại Lương 10 2 - 0 10 Trương Trí Trung Sơn Tây
    61 Hà Nam Trương Bác Văn 10 1 - 1 10 Từ Giai Đông Chiết Giang KH
    62 Hà Nam Phan Vĩnh Tân 10 2 - 0 10 Trương Thành Sở Hạ Môn
    63 Bắc Kinh Ma Nghị 10 2 - 0 10 Trương Giai Văn Thượng Hải
    64 Chiết Giang KH Trương Hồng Kim 9 1 - 1 10 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
    65 Chiết Giang Du Quân Hồng 9 0 - 2 9 Trương Tuấn Chiết Giang KH
    66 Liêu Ninh Lữ Học Đông 9 0 - 2 9 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang
    67 Hồ Nam Tằng Vịnh Khang 9 0 - 2 9 Phương Tử Dịch Giang Tô
    68 Chiết Giang Ngô Tại Lương 9 2 - 0 9 Trần Tăng Minh Chiết Giang
    69 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 9 2 - 0 9 Dương Xương Vinh Quý Châu
    70 Giang Tô La Vân Hi 9 2 - 0 9 Lưu Gia Minh Hồ Nam
    71 Hàng Châu Đỗ Thần Hạo 9 2 - 0 9 Diệp Huy Giang Tây
    72 Giang Tây Phan Hữu Căn 9 2 - 0 9 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
    73 Chiết Giang KH Trần Hùng Trung 9 2 - 0 9 Tô Quốc Trụ Sơn Đông
    74 Chiết Giang Trịnh Dịch Thần 9 2 - 0 9 Lô Bình Phương Phúc Kiến
    75 Thiên Tân Hồ Văn Y 9 1 - 1 9 Thân Ân Huyền Chiết Giang
    76 Giang Tô Chu Ngôn Khôn 9 0 - 2 9 Vưu Vân Phi Giang Tô
    77 Ninh Ba Tạ Tân Kỳ 9 2 - 0 9 Trịnh Khắc Binh Hồ Bắc
    78 Chiết Giang KH Đan Trung Hải 9 2 - 0 9 Ngỗ Hướng Tiền Sơn Tây
    79 Chiết Giang Lương Văn Vĩ 9 0 - 2 9 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
    80 Tứ Xuyên Lý Thành Chi 9 2 - 0 9 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH
    81 Sơn Tây Nguyên Hàng 9 2 - 0 9 Du Lâm Tài Giang Tây
    82 Chiết Giang Trịnh Tông Thiên 9 1 - 1 9 Đái Thần Giang Tây
    83 Bắc Kinh Cao Lai 9 2 - 0 8 Uông Trúc Bình Quảng Đông
    84 Phúc Kiến Lâm Sâm 8 2 - 0 8 Hứa Giang Hùng Phúc Kiến
    85 Hắc Long Giang Vương Thu Sinh 8 0 - 2 8 Phùng Giang Hoán Sơn Đông
    86 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 8 1 - 1 8 Cao Gia Huyên Giang Tô
    87 Chiết Giang KH Kim Trọng Tín 8 1 - 1 8 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên
    88 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 8 1 - 1 8 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
    89 Giang Tây Mao Hiểu Dương 8 0 - 2 8 Chu Quang Hưng Chiết Giang KH
    90 Thượng Hải Từ Dật 8 2 - 0 8 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải
    91 Giang Tô Vương Tư Khải 8 1 - 1 8 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc
    92 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 8 2 - 0 8 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    93 Chiết Giang KH Trương Sách 8 2 - 0 8 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang
    94 Chiết Giang Hồ Dung Nhi 8 0 - 2 8 Trần Dịch Lương Phúc Kiến
    95 Sơn Tây Lương Khải Gia 8 0 - 2 8 Phạm Lỗi Liêu Ninh
    96 Chiết Giang Thôi Lưu Sướng 8 1 - 1 8 Ô Vinh Ba Giang Tây
    97 Sơn Đông Tần Hỉ Tài 8 1 - 1 8 Lôi 喆 Âu Hồ Nam
    98 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 8 2 - 0 8 Dương Vệ Đông Chiết Giang KH
    99 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 8 2 - 0 8 Lý Tây Lực Hà Bắc
    100 Chiết Giang KH Trương Lỗi 8 2 - 0 8 Dương Hoài Hồ Nam
    101 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 8 2 - 0 8 Dương Điềm Hạo Chiết Giang KH
    102 Chiết Giang KH Kim Lỗi Sinh 8 2 - 0 8 Lô Bách Dập Chiết Giang
    103 Liêu Ninh Từ Phong 8 0 - 2 8 Ứng Thụy Xuân Chiết Giang KH
    104 Giang Tây Hứa Nặc 8 2 - 0 8 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    105 Thượng Hải Tần Dục Kiên 8 0 - 2 8 Trần Hâm Thiểm Tây
    106 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 8 0 - 2 8 Diệp Quốc Trung Chiết Giang
    107 Liêu Ninh Lưu Huệ 7 0 - 2 7 Viên Thần Hinh Giang Tô
    108 Giang Tây Trương Phi Tượng 7 2 - 0 7 Vương Minh Dương Chiết Giang
    109 Giang Tô Hoàng Hiểu Hồng 7 1 - 1 7 Trang Chí Anh Giang Tô
    110 Thượng Hải Ngô Giai Khánh 7 2 - 0 7 Lý Hồng Kiệt Sơn Đông
    111 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 7 1 - 1 7 Cao Bằng Liêu Ninh
    112 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 7 2 - 0 7 Hồng Viên Sinh Giang Tây
    113 Giang Tây Hoa Quang Minh 7 1 - 1 7 Giản Trung Tín Giang Tây
    114 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 7 0 - 2 7 Vương Giai Chiết Giang KH
    115 Phúc Kiến Lý Học Lương 7 0 - 2 7 La Khánh Cường Giang Tây
    116 Giang Tô Mã Trại 7 2 - 0 7 Phương Ngạn Trọng Chiết Giang
    117 Sơn Tây Tang Dã Điền 7 1 - 1 7 Liêu Đống Chí Giang Tây
    118 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 7 2 - 0 7 Lưu Thương Tùng Thạch Du
    119 Phúc Kiến La Tuấn Hùng 7 2 - 0 7 Hoàng Thế Binh Hồ Bắc
    120 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 7 0 - 2 7 Ông Nhuệ Lâm Quảng Đông
    121 Quảng Đông Hoàng Gia Hỉ 6 1 - 1 6 Trương Thành Toàn Chiết Giang
    122 Giang Tô Phan Bồi Quân 6 2 - 0 6 Trần Lệ Viện Hàng Châu
    123 Ninh Hạ Thái Hải Hàng 6 0 - 2 6 Lưu Á Quân Tân Cương
    124 Giang Tây Từ Bảo Hoa 6 1 - 1 6 Ngô Khả Vân Chiết Giang
    125 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 6 0 - 2 6 Kê Hòa Căn Giang Tô
    126 Chiết Giang Ngô Cường 6 2 - 0 6 Vương Nhược Cương Chiết Giang KH
    127 Hà Nam Vương Bích Huy 6 2 - 0 6 Lý Tứ Hoa Giang Tây
    128 Tứ Xuyên Đại Văn Kim 6 1 - 1 6 Khấu Tiên Tiến Hà Nam
    129 Hà Nam Vũ Đào 6 2 - 0 6 Chu Đường Quân Giang Tô
    130 Chiết Giang Ma Ân Khải 6 2 - 0 6 Mã Xuân Trường Chiết Giang KH
    131 Thiểm Tây Tỉnh Kim Ngưu 6 0 - 2 6 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
    132 Giang Tô Chu Vũ Phi 6 1 - 1 6 Lâm Phong Quảng Đông
    133 Chiết Giang KH Trương Tích Thanh 6 2 - 0 5 Trần Lợi Khanh Sơn Tây
    134 Chiết Giang Liêu Giang Long 5 2 - 0 5 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh
    135 Hồ Bắc Hà Nho Chí 5 0 - 2 5 Vương Thụy Kiều Chiết Giang KH
    136 Chiết Giang KH Ngô Hân Ngữ 5 0 - 2 5 Trâu Triêu Dương Giang Tây
    137 Sơn Tây Tân Hiểu Lôi 5 2 - 0 5 Lưu Dương Hồ Bắc
    138 Giang Tây Phó Lê Minh 5 2 - 0 5 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
    139 Tứ Xuyên Tào Thụy Kiệt 5 0 - 2 5 Chu Già Diệc Chiết Giang
    140 Chiết Giang KH Phan Mân Vũ 5 2 - 0 5 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
    141 Chiết Giang Ngô Thanh 4 0 - 2 4 Viên Giai Nặc Hà Bắc
    142 Phúc Kiến Tưởng Nghị Sinh 4 1 - 1 4 Ngô Trường Lượng Giang Tô
    143 An Huy Lưu Húc Hoàng 4 1 - 1 4 Chu Chính Nhiên Chiết Giang
    144 Chiết Giang KH Phan Nhật Chiếu 4 2 - 0 4 Thi Trung Châu Phúc Kiến
    145 Thiên Tân Trương Thụy 3 2 - 0 3 Phương Hưng Chiết Giang
    146 An Huy Úc Tòng Nghĩa 0 2 - 0 2 Trần Văn An Chiết Giang


    “Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
    XẾP HẠNG SAU VÒNG 10
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场
    1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 17 129 7 10 7 3 0
    1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 17 129 7 10 7 3 0
    3 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 16 140 6 10 6 4 0
    4 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 16 124 7 10 7 2 1
    5 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 15 146 6 10 6 3 1
    6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 15 134 6 10 6 3 1
    7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 15 130 6 10 6 3 1
    8 Vương Dược Phi Hàng Châu 15 122 5 10 5 5 0
    8 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 15 122 5 10 5 5 0
    10 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang 15 120 6 10 6 3 1
    11 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 14 132 6 10 6 2 2
    12 Trình Minh Giang Tô 14 129 6 10 6 2 2
    13 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 14 129 5 10 5 4 1
    14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 129 4 10 4 6 0
    15 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 14 127 6 10 6 2 2
    16 Hà Văn Triết Hà Nam 14 125 5 10 5 4 1
    17 Lưu Bách Hồng Giang Tô 14 124 4 10 4 6 0
    18 Vương Hạo Giang Tô 14 123 6 10 6 2 2
    19 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 14 122 6 10 6 2 2
    20 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 14 122 5 10 5 4 1
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2023 lúc 01:41 PM.

  15. #30
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 10


    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam


    2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Trình Minh Giang Tô


    3 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam


    4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải


    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn


    6 Giang Tô Vương Hạo 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc


    7 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 0 - 2 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang


    8 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông


    9 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Trình Vũ Đông Hàng Châu


    10 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô


" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!
Trang 3 của 4 Đầu tiênĐầu tiên 1234 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68