Kết quả 31 đến 38 của 38
-
19-07-2023, 01:52 PM #31VÒNG 11
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 11 13h30 19/7/23TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ 1 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 16 1 - 1 17 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 17 1 - 1 15 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 15 0 - 2 16 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 15 1 - 1 15 Vương Dược Phi Hàng Châu 5 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 15 0 - 2 15 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 6 Hà Nam Hà Văn Triết 14 2 - 0 14 Vạn Khoa Thâm Quyến 7 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 14 2 - 0 14 Vương Hạo Giang Tô 8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 14 1 - 1 14 Đào Hằng Ninh Ba 9 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 14 1 - 1 14 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 14 0 - 2 14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 11 Giang Tô Ngô Ngụy 14 0 - 2 14 Từ Sùng Phong Chiết Giang 12 Bắc Kinh Chu Đào 14 0 - 2 14 Trương Thân Hồng Hồ Nam 13 Hàng Châu Trình Vũ Đông 14 2 - 0 14 Cao Phi Thiểm Tây 14 Giang Tô Trình Minh 14 1 - 1 14 Lý Học Hạo Sơn Đông 15 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 14 1 - 1 14 Lưu Bách Hồng Giang Tô 16 Giang Tô Quách Phượng Đạt 13 2 - 0 13 Đổng Dục Nam Giang Tô 17 Thiên Tân Phạm Việt 13 0 - 2 13 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 18 Bắc Kinh Tưởng Hạo 13 0 - 2 13 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 19 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 13 2 - 0 13 Đỗ Ninh Hà Bắc 20 Giang Tô Liêu Nhị Bình 13 1 - 1 13 Lữ Tái Chiết Giang KH 21 Hồ Nam Lưu Tuyền 13 1 - 1 13 Lý Băng An Huy 22 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 13 2 - 0 13 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba 23 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 13 2 - 0 13 Quách Trung Cơ Quảng Đông 24 Thượng Hải Cố Bác Văn 13 1 - 1 13 Như Nhất Thuần Hàng Châu 25 Hà Nam Tống Huyền Nghị 13 2 - 0 13 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 26 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 13 0 - 2 13 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 27 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 13 1 - 1 13 Lê Đạc Quảng Đông 28 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 13 1 - 1 13 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 29 Giang Tô Chu Bác 12 1 - 1 13 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 30 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 12 0 - 2 12 Trần Kiến Quốc Chiết Giang 31 Giang Tô Lý Thấm 12 2 - 0 12 Phan Vĩnh Tân Hà Nam 32 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 12 2 - 0 12 Ngô Tại Lương Chiết Giang 33 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 12 2 - 0 12 Ma Nghị Bắc Kinh 34 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 12 2 - 0 12 Chương Văn Quyền Chiết Giang 35 Hồ Nam Vương Thanh 12 2 - 0 12 Dương Tư Viễn Phúc Kiến 36 Tứ Xuyên Dương Huy 12 1 - 1 12 Mã Huệ Thành Giang Tô 37 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 12 2 - 0 12 Lý Diệu Hổ Hàng Châu 38 Thâm Quyến Trương Bân 12 2 - 0 12 Tạ Gia Minh Sơn Đông 39 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 12 0 - 2 12 Uyển Long Hà Nam 40 Sơn Tây Lương Huy Viễn 12 0 - 2 12 Dương Thế Triết Hà Bắc 41 Giang Tô Tôn Dật Dương 12 2 - 0 12 Chu Lương Quỳ Chiết Giang 42 Thâm Quyến Lưu Minh 12 2 - 0 12 Lưu Tử Dương Giang Tô 43 Liêu Ninh Kim Tùng 12 2 - 0 12 Địch Tiến Khôi Hà Nam 44 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 12 2 - 0 12 Vương Văn Quân Hàng Châu 45 Chiết Giang Doãn Thăng 12 2 - 0 12 Triệu Chí Hạc Thượng Hải 46 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 12 0 - 2 12 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH 47 Quảng Đông Trâu Hải Đào 12 0 - 2 12 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 48 Hồ Nam Nghiêm Tuấn 11 1 - 1 11 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 49 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 11 2 - 0 11 Trương Bác Văn Hà Nam 50 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 11 2 - 0 11 Cao Lai Bắc Kinh 51 Giang Tô Vưu Vân Phi 11 2 - 0 11 Nguyên Hàng Sơn Tây 52 Chiết Giang Hà Phong 11 0 - 2 11 Lý Thành Chi Tứ Xuyên 53 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 11 0 - 2 11 Đan Trung Hải Chiết Giang KH 54 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 11 1 - 1 11 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba 55 Giang Tô Phương Tử Dịch 11 1 - 1 11 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang 56 Giang Tô Trương Mộ Hồng 11 2 - 0 11 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH 57 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 11 1 - 1 11 Phan Hữu Căn Giang Tây 58 Hà Bắc Nhậm Lộ 11 1 - 1 11 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 59 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 11 2 - 0 11 Lý Thành Hề Sơn Đông 60 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 11 0 - 2 11 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 61 Chiết Giang KH Trương Tuấn 11 2 - 0 11 La Vân Hi Giang Tô 62 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 11 2 - 0 11 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 63 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 11 0 - 2 11 Ngô Khải Lượng Chiết Giang 64 Giang Tây Đái Thần 10 1 - 1 10 Hứa Nặc Giang Tây 65 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 10 1 - 1 10 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh 66 Hạ Môn Trương Thành Sở 10 2 - 0 10 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang 67 Thượng Hải Trương Giai Văn 10 2 - 0 10 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH 68 Thiểm Tây Trần Hâm 10 0 - 2 10 Liêu Thiên Vân Quảng Tây 69 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 10 1 - 1 10 Trương Lỗi Chiết Giang KH 70 Chiết Giang Thân Ân Huyền 10 0 - 2 10 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 71 Sơn Tây Trương Trí Trung 10 1 - 1 10 Hồ Văn Y Thiên Tân 72 Giang Tô Trần Kinh Luân 10 0 - 2 10 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 73 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 0 - 2 10 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 74 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 10 2 - 0 10 Triệu Xương Lễ Hà Nam 75 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 10 2 - 0 10 Loan Ngạo Đông Giang Tô 76 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 10 2 - 0 10 Diệp Tử Hàm Chiết Giang 77 Liêu Ninh Phạm Lỗi 10 1 - 1 10 Hồ Xuân Hoa Giang Tây 78 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 10 0 - 2 10 Lâm Sâm Phúc Kiến 79 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 10 0 - 2 10 Trương Sách Chiết Giang KH 80 Chiết Giang Kim Thắng Dược 10 1 - 1 10 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH 81 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 10 0 - 2 10 Từ Dật Thượng Hải 82 Chiết Giang Viên Kiện Tường 10 2 - 0 10 Chu Chấn Đông Giang Tây 83 Hồ Bắc Vương Quân 10 0 - 2 10 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh 84 Chiết Giang KH Trương Hiên Kiệt 9 1 - 1 9 Mã Trại Giang Tô 85 Giang Tây Du Lâm Tài 9 1 - 1 9 La Tuấn Hùng Phúc Kiến 86 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 9 0 - 2 9 Lưu Quốc Hoa Hà Nam 87 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 9 1 - 1 9 Lương Văn Vĩ Chiết Giang 88 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 9 2 - 0 9 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 89 Phúc Kiến Lô Bình Phương 9 0 - 2 9 Ngô Giai Khánh Thượng Hải 90 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 9 0 - 2 9 Chu Ngôn Khôn Giang Tô 91 Giang Tây Diệp Huy 9 0 - 2 9 Trương Phi Tượng Giang Tây 92 Hồ Nam Lưu Gia Minh 9 2 - 0 9 Tần Hỉ Tài Sơn Đông 93 Quý Châu Dương Xương Vinh 9 1 - 1 9 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang 94 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 9 2 - 0 9 Vương Tư Khải Giang Tô 95 Chiết Giang Trần Tăng Minh 9 1 - 1 9 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang 96 Giang Tây La Khánh Cường 9 2 - 0 9 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 97 Chiết Giang KH Vương Giai 9 2 - 0 9 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam 98 Giang Tây Ô Vinh Ba 9 2 - 0 9 Lữ Học Đông Liêu Ninh 99 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 9 0 - 2 9 Du Quân Hồng Chiết Giang 100 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 9 0 - 2 9 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông 101 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 9 1 - 1 9 Cao Gia Huyên Giang Tô 102 Giang Tô Viên Thần Hinh 9 0 - 2 9 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH 103 Hồ Bắc Hoàng Hồng Lượng 8 0 - 2 8 Tần Dục Kiên Thượng Hải 104 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 8 0 - 2 8 Đường Thành Hạo Bắc Kinh 105 Chiết Giang Lô Bách Dập 8 0 - 2 8 Tang Dã Điền Sơn Tây 106 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 8 2 - 0 8 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH 107 Giang Tây Liêu Đống Chí 8 2 - 0 8 Từ Phong Liêu Ninh 108 Hồ Nam Dương Hoài 8 2 - 0 8 Hoa Quang Minh Giang Tây 109 Hà Bắc Lý Tây Lực 8 1 - 1 8 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang 110 Giang Tô Kê Hòa Căn 8 1 - 1 8 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô 111 Giang Tây Giản Trung Tín 8 0 - 2 8 Ma Ân Khải Chiết Giang 112 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 8 2 - 0 8 Vương Bích Huy Hà Nam 113 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 8 0 - 2 8 Vũ Đào Hà Nam 114 Liêu Ninh Cao Bằng 8 2 - 0 8 Lương Khải Gia Sơn Tây 115 Tân Cương Lưu Á Quân 8 0 - 2 8 Hồ Dung Nhi Chiết Giang 116 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 8 2 - 0 8 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang 117 Quảng Đông Uông Trúc Bình 8 1 - 1 8 Ngô Cường Chiết Giang 118 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 8 2 - 0 8 Phan Bồi Quân Giang Tô 119 Giang Tô Trang Chí Anh 8 0 - 2 8 Mao Hiểu Dương Giang Tây 120 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 8 2 - 0 7 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang 121 Giang Tây Trâu Triêu Dương 7 0 - 2 7 Lý Học Lương Phúc Kiến 122 Quảng Đông Lâm Phong 7 0 - 2 7 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH 123 Chiết Giang Chu Già Diệc 7 2 - 0 7 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang 124 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 7 0 - 2 7 Chu Vũ Phi Giang Tô 125 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 7 1 - 1 7 Phó Lê Minh Giang Tây 126 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 7 0 - 2 7 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây 127 Thạch Du Lưu Thương Tùng 7 2 - 0 7 Đại Văn Kim Tứ Xuyên 128 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 7 0 - 2 7 Từ Bảo Hoa Giang Tây 129 Chiết Giang Ngô Khả Vân 7 0 - 2 7 Liêu Giang Long Chiết Giang 130 Giang Tây Hồng Viên Sinh 7 1 - 1 7 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông 131 Chiết Giang Vương Minh Dương 7 2 - 0 7 Trương Thành Toàn Chiết Giang 132 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 7 0 - 2 7 Lưu Huệ Liêu Ninh 133 Giang Tô Chu Đường Quân 6 2 - 0 6 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây 134 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 6 2 - 0 6 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH 135 Giang Tây Lý Tứ Hoa 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây 136 Hà Bắc Viên Giai Nặc 6 0 - 2 6 Thái Hải Hàng Ninh Hạ 137 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 6 0 - 2 6 Trần Lệ Viện Hàng Châu 138 Sơn Tây Trần Vượng Sinh 5 0 - 2 5 Lưu Húc Hoàng An Huy 139 Hàng Châu Kim Vạn Hinh 5 2 - 0 5 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên 140 Hồ Bắc Lưu Dương 5 1 - 1 5 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH 141 Bắc Kinh Lưu Chiêm Quốc 5 1 - 1 5 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến 142 Giang Tô Ngô Trường Lượng 5 2 - 0 5 Hà Nho Chí Hồ Bắc 143 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 5 2 - 0 5 Trương Thụy Thiên Tân 144 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 5 1 - 1 4 Ngô Thanh Chiết Giang 145 Phúc Kiến Thi Trung Châu 4 2 - 0 2 Trần Văn An Chiết Giang 146 Chiết Giang Phương Hưng 3 1 - 1 2 Úc Tòng Nghĩa An Huy
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 11
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场 胜 和 负 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 18 169 7 11 7 4 0 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 18 159 7 11 7 4 0 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 18 156 7 11 7 4 0 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 17 171 7 11 7 3 1 5 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 17 153 7 11 7 3 1 6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 16 165 6 11 6 4 1 7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 16 160 6 11 6 4 1 8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 16 153 5 11 5 6 0 9 Trình Vũ Đông Hàng Châu 16 152 5 11 5 6 0 10 Hà Văn Triết Hà Nam 16 151 6 11 6 4 1 11 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 16 150 7 11 7 2 2 12 Vương Dược Phi Hàng Châu 16 149 5 11 5 6 0 13 Trương Thân Hồng Hồ Nam 16 143 7 11 7 2 2 14 Từ Sùng Phong Chiết Giang 16 143 6 11 6 4 1 15 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 15 154 5 11 5 5 1 16 Trình Minh Giang Tô 15 153 6 11 6 3 2 17 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 15 151 6 11 6 3 2 17 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang 15 151 6 11 6 3 2 19 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 15 150 5 11 5 5 1 20 Lưu Bách Hồng Giang Tô 15 150 4 11 4 7 0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2023 lúc 04:24 PM.
-
19-07-2023, 03:33 PM #32MỘT SỐ VÁN VÒNG 11
1 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên
2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
3 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Vương Dược Phi Hàng Châu
5 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
6 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Vạn Khoa Thâm Quyến
7 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô
8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Đào Hằng Ninh Ba
9 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2023 lúc 08:47 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan đã thích bài viết này
-
19-07-2023, 03:44 PM #33VÒNG 12 (BÁN KẾT)
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 18 VS 17 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 18 VS 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 12 15h30 19/7/23TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ BÁN KẾT 1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 18 1 - 1 17 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 1 - 1 慢棋 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第2局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 1 - 1 快棋 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ 第3局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 1 - 1 超快棋 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第4局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 1 - 1 超快棋 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ 第5局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 2 - 0 超快棋 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 18 0 - 2 18 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 0 - 2 慢棋 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ VÒNG 12 3 Hồ Nam Trương Thân Hồng 16 0 - 2 17 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam XEM CỜ 4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 16 1 - 1 16 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ 5 Hàng Châu Vương Dược Phi 16 0 - 2 16 Trình Vũ Đông Hàng Châu XEM CỜ 6 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 16 1 - 1 16 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 7 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 16 0 - 2 16 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ 8 Giang Tô Lưu Bách Hồng 15 1 - 1 15 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang XEM CỜ 9 Sơn Đông Lý Học Hạo 15 1 - 1 15 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ 10 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 15 1 - 1 15 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 11 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 15 0 - 2 15 Tống Huyền Nghị Hà Nam
12 Ninh Ba Đào Hằng 15 2 - 0 15 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
13 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 15 1 - 1 15 Tưởng Minh Thành Hàng Châu 14 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 15 2 - 0 15 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
15 Giang Tô Quách Phượng Đạt 15 0 - 2 15 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
16 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 15 1 - 1 15 Chu Thiểu Quân Quảng Đông 17 Thiểm Tây Cao Phi 14 2 - 0 14 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
18 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 14 0 - 2 14 Doãn Thăng Chiết Giang
19 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 14 2 - 0 14 Viên Vĩ Hạo Thượng Hải
20 Chiết Giang KH Từ Vĩ Mẫn 14 2 - 0 14 Kim Tùng Liêu Ninh
21 Quảng Đông Lê Đạc 14 1 - 1 14 Lưu Minh Thâm Quyến
22 Hàng Châu Như Nhất Thuần 14 1 - 1 14 Tôn Dật Dương Giang Tô
23 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 14 2 - 0 14 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
24 Hà Bắc Dương Thế Triết 14 1 - 1 14 Trương Bân Thâm Quyến 25 Giang Tô Vương Hạo 14 0 - 2 14 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 26 Hà Nam Uyển Long 14 1 - 1 14 Cố Bác Văn Thượng Hải 27 An Huy Lý Băng 14 1 - 1 14 Chu Đào Bắc Kinh
28 Chiết Giang KH Lữ Tái 14 0 - 2 14 Vương Thanh Hồ Nam
29 Thâm Quyến Vạn Khoa 14 2 - 0 14 Trần Cảnh Khoái Chiết Giang 30 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 14 0 - 2 14 Ngô Ngụy Giang Tô
31 Giang Tô Liêu Nhị Bình 14 2 - 0 14 Vương Nhất Bằng Thượng Hải
32 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 14 1 - 1 14 Tô Dịch Lâm Tứ Xuyên
33 Hồ Nam Lưu Tuyền 14 1 - 1 14 Lý Thấm Giang Tô
34 Chiết Giang Ngô Tại Lương 13 2 - 0 13 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
35 Hàng Châu Đỗ Thần Hạo 13 0 - 2 13 Trương Tuấn Chiết Giang KH 36 Chiết Giang KH Đan Trung Hải 13 1 - 1 13 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng 37 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 13 0 - 2 13 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
38 Quảng Đông Quách Trung Cơ 13 1 - 1 13 Dương Huy Tứ Xuyên
39 Tứ Xuyên Lý Thành Chi 13 0 - 2 13 Trương Mộ Hồng Giang Tô
40 Ninh Ba Từ Dục Tuấn Khoa 13 2 - 0 13 Chu Bác Giang Tô
41 Giang Tô Mã Huệ Thành 13 1 - 1 13 Đổng Dục Nam Giang Tô
42 Hà Bắc Đỗ Ninh 13 0 - 2 13 Tưởng Hạo Bắc Kinh
43 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 13 2 - 0 13 Phạm Việt Thiên Tân
44 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 13 0 - 2 13 Vưu Vân Phi Giang Tô
45 Liêu Ninh Triệu Quốc Hiền 12 1 - 1 12 Trâu Hải Đào Quảng Đông 46 Thượng Hải Từ Dật 12 0 - 2 12 Lương Huy Viễn Sơn Tây
47 Chiết Giang KH Trương Sách 12 1 - 1 12 Viên Kiện Tường Chiết Giang 48 Thượng Hải Triệu Chí Hạc 12 2 - 0 12 Nhậm Lộ Hà Bắc
49 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 12 1 - 1 12 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải 50 Phúc Kiến Lâm Sâm 12 0 - 2 12 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
51 Hàng Châu Vương Văn Quân 12 0 - 2 12 Phan Sĩ Cường Chiết Giang 52 Giang Tây Phan Hữu Căn 12 0 - 2 12 Trần Dịch Lương Phúc Kiến
53 Hà Nam Địch Tiến Khôi 12 2 - 0 12 Phương Tử Dịch Giang Tô
54 Chiết Giang Trịnh Dịch Thần 12 0 - 2 12 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 55 Giang Tô Lưu Tử Dương 12 1 - 1 12 Trần Thiệu Bác Chiết Giang 56 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 12 0 - 2 12 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
57 Chiết Giang Chu Lương Quỳ 12 2 - 0 12 Mạnh Tử Siêu Sơn Đông
58 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 12 0 - 2 12 Trương Thành Sở Hạ Môn
59 Ninh Ba Tạ Tân Kỳ 12 0 - 2 12 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 60 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 12 1 - 1 12 Chương Văn Quyền Chiết Giang 61 Hồ Nam Nghiêm Tuấn 12 2 - 0 12 Trương Giai Văn Thượng Hải 62 Sơn Đông Tạ Gia Minh 12 0 - 2 12 Ma Nghị Bắc Kinh
63 Hàng Châu Lý Diệu Hổ 12 2 - 0 12 Liêu Thiên Vân Quảng Tây 64 Chiết Giang Ngô Tại Lương 12 0 - 2 12 Dương Tư Viễn Phúc Kiến
65 Hà Nam Phan Vĩnh Tân 12 0 - 2 11 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
66 Chiết Giang KH Kim Trọng Tín 11 2 - 0 11 Phạm Lỗi Liêu Ninh
67 Chiết Giang KH Trương Hồng Kim 11 2 - 0 11 Ô Vinh Ba Giang Tây
68 Chiết Giang Du Quân Hồng 11 1 - 1 11 Kim Thắng Dược Chiết Giang 69 Sơn Đông Khúc Kính Xuyên 11 0 - 2 11 Vương Hoài Trí Phúc Kiến
70 Chiết Giang Tạ Thượng Hữu 11 2 - 0 11 Vương Giai Chiết Giang KH 71 Giang Tô La Vân Hi 11 2 - 0 11 La Khánh Cường Giang Tây
72 Giang Tây Hồ Xuân Hoa 11 2 - 0 11 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên
73 Sơn Đông Lý Thành Hề 11 1 - 1 11 Hà Phong Chiết Giang 74 Chiết Giang KH Trần Hùng Trung 11 2 - 0 11 Vương Thiên Sâm Chiết Giang 75 Giang Tây Trương Phi Tượng 11 1 - 1 11 Ứng Thụy Xuân Chiết Giang KH 76 Thượng Hải Ngô Giai Khánh 11 2 - 0 11 Lưu Quốc Hoa Hà Nam
77 Thiên Tân Hồ Văn Y 11 0 - 2 11 Lưu Gia Minh Hồ Nam
78 Giang Tô Chu Ngôn Khôn 11 1 - 1 11 Trương Trí Trung Sơn Tây
79 Giang Tây Hứa Nặc 11 0 - 2 11 Trịnh Khắc Binh Hồ Bắc
80 Sơn Tây Nguyên Hàng 11 2 - 0 11 Diệp Quốc Trung Chiết Giang 81 Chiết Giang KH Trương Lỗi 11 1 - 1 11 Đái Thần Giang Tây
82 Bắc Kinh Cao Lai 11 1 - 1 11 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
83 Hà Nam Trương Bác Văn 11 2 - 0 10 Hứa Giang Hùng Phúc Kiến
84 Giang Tô Cao Gia Huyên 10 0 - 2 10 Phùng Giang Hoán Sơn Đông
85 Giang Tây Mao Hiểu Dương 10 0 - 2 10 Vương Quân Hồ Bắc
86 Giang Tây Chu Chấn Đông 10 1 - 1 10 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 87 Chiết Giang Hồ Dung Nhi 10 2 - 0 10 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc
88 Chiết Giang Diệp Tử Hàm 10 0 - 2 10 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 89 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 10 0 - 2 10 Tô Minh Lượng Tứ Xuyên
90 Chiết Giang Thôi Lưu Sướng 10 1 - 1 10 Chu Quang Hưng Chiết Giang KH 91 Hà Nam Vũ Đào 10 0 - 2 10 Trần Tăng Minh Chiết Giang 92 Giang Tô Loan Ngạo Đông 10 2 - 0 10 Dương Vệ Đông Chiết Giang KH 93 Chiết Giang Ma Ân Khải 10 1 - 1 10 Liêu Đống Chí Giang Tây
94 Chiết Giang Lương Văn Vĩ 10 0 - 2 10 Tang Dã Điền Sơn Tây
95 Hà Nam Triệu Xương Lễ 10 0 - 2 10 Dương Hoài Hồ Nam
96 Chiết Giang KH Kim Lỗi Sinh 10 2 - 0 10 Dương Điềm Hạo Chiết Giang KH 97 Chiết Giang Trịnh Tông Thiên 10 0 - 2 10 Khương Hải Đào Hồ Nam
98 Giang Tô Mã Trại 10 1 - 1 10 Trần Kinh Luân Giang Tô
99 Thượng Hải Tần Dục Kiên 10 2 - 0 10 Dương Xương Vinh Quý Châu
100 Chiết Giang KH Trương Hiên Kiệt 10 2 - 0 10 Thân Ân Huyền Chiết Giang 101 Phúc Kiến La Tuấn Hùng 10 0 - 2 10 Trần Hâm Thiểm Tây 102 Giang Tây Du Lâm Tài 10 0 - 2 10 Ông Nhuệ Lâm Quảng Đông 103 Liêu Ninh Lưu Huệ 9 0 - 2 10 Đường Thành Hạo Bắc Kinh
104 Liêu Ninh Lữ Học Đông 9 2 - 0 9 Viên Thần Hinh Giang Tô
105 Hồ Nam Tằng Vịnh Khang 9 1 - 1 9 Vương Minh Dương Chiết Giang 106 Chiết Giang Liêu Giang Long 9 1 - 1 9 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên
107 Giang Tây Từ Bảo Hoa 9 2 - 0 9 Uông Trúc Bình Quảng Đông 108 Chiết Giang Ngô Cường 9 1 - 1 9 Lôi 喆 Âu Hồ Nam
109 Giang Tô Vương Tư Khải 9 2 - 0 9 Kê Hòa Căn Giang Tô
110 Sơn Đông Tần Hỉ Tài 9 1 - 1 9 Lý Tây Lực Hà Bắc
111 Sơn Tây Tân Hiểu Lôi 9 2 - 0 9 Lưu Thương Tùng Thạch Du
112 Giang Tô Hoàng Hiểu Hồng 9 0 - 2 9 Tô Quốc Trụ Sơn Đông
113 Chiết Giang Lâu Uyển Thiến 9 0 - 2 9 Diệp Huy Giang Tây
114 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 9 0 - 2 9 Chu Già Diệc Chiết Giang 115 Chiết Giang KH Phan Mân Vũ 9 2 - 0 9 Lô Bình Phương Phúc Kiến
116 Phúc Kiến Lý Học Lương 9 0 - 2 9 Ngỗ Hướng Tiền Sơn Tây
117 Giang Tô Chu Vũ Phi 9 1 - 1 8 Trang Chí Anh Giang Tô
118 Quảng Đông Hoàng Gia Hỉ 8 0 - 2 8 Giản Trung Tín Giang Tây
119 Hàng Châu Trần Lệ Viện 8 2 - 0 8 Lưu Á Quân Tân Cương 120 Ninh Hạ Thái Hải Hàng 8 1 - 1 8 Hồng Viên Sinh Giang Tây
121 Giang Tô Phan Bồi Quân 8 2 - 0 8 Lô Bách Dập Chiết Giang 122 Hắc Long Giang Vương Thu Sinh 8 1 - 1 8 Lý Tứ Hoa Giang Tây
123 Sơn Tây Lương Khải Gia 8 0 - 2 8 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 124 Hà Nam Vương Bích Huy 8 1 - 1 8 Khấu Tiên Tiến Hà Nam
125 Giang Tây Phó Lê Minh 8 2 - 0 8 Mã Xuân Trường Chiết Giang KH 126 Hồ Bắc Hoàng Hồng Lượng 8 0 - 2 8 Chu Đường Quân Giang Tô
127 Liêu Ninh Từ Phong 8 0 - 2 8 Hoa Quang Minh Giang Tây
128 Chiết Giang KH Trương Tích Thanh 8 1 - 1 7 Lý Hồng Kiệt Sơn Đông
129 Giang Tô Ngô Trường Lượng 7 0 - 2 7 Phương Ngạn Trọng Chiết Giang 130 Chiết Giang Trương Thành Toàn 7 1 - 1 7 Ngô Khả Vân Chiết Giang 131 Tứ Xuyên Đại Văn Kim 7 0 - 2 7 Trần Lợi Khanh Sơn Tây
132 Hàng Châu Kim Vạn Hinh 7 0 - 2 7 Hoàng Thế Binh Hồ Bắc
133 An Huy Lưu Húc Hoàng 7 1 - 1 7 Vương Thụy Kiều Chiết Giang KH 134 Quảng Đông Lâm Phong 7 1 - 1 7 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang 135 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 7 2 - 0 7 Trâu Triêu Dương Giang Tây
136 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 6 2 - 0 6 Chu Chính Nhiên Chiết Giang 137 Bắc Kinh Lưu Chiêm Quốc 6 1 - 1 6 Vương Nhược Cương Chiết Giang KH 138 Phúc Kiến Tưởng Nghị Sinh 6 2 - 0 6 Viên Giai Nặc Hà Bắc
139 Chiết Giang KH Ngô Hân Ngữ 6 0 - 2 6 Thi Trung Châu Phúc Kiến
140 Thiểm Tây Tỉnh Kim Ngưu 6 1 - 1 6 Lưu Dương Hồ Bắc
141 Chiết Giang KH Phan Nhật Chiếu 6 1 - 1 5 Ngô Thanh Chiết Giang 142 Sơn Tây Trần Vượng Sinh 5 2 - 0 4 Phương Hưng Chiết Giang 143 Thiên Tân Trương Thụy 5 2 - 0 3 Úc Tòng Nghĩa An Huy
144 Chiết Giang Trần Văn An 2 0 - 2 5 Hà Nho Chí Hồ Bắc
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 12
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场 胜 和 负 TỨ CƯỜNG 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 20 185 8 12 8 4 0 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 19 195 7 12 7 5 0 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 18 201 7 12 7 4 1 3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 18 191 7 12 7 4 1 5 - 20 5 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 19 180 8 12 8 3 1 6 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 18 181 8 12 8 2 2 7 Trình Vũ Đông Hàng Châu 18 180 6 12 6 6 0 8 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 17 192 6 12 6 5 1 9 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 17 182 5 12 5 7 0 10 Hà Văn Triết Hà Nam 17 178 6 12 6 5 1 11 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 17 177 7 12 7 3 2 12 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 17 173 6 12 6 5 1 13 Từ Sùng Phong Chiết Giang 17 172 6 12 6 5 1 14 Đào Hằng Ninh Ba 17 167 5 12 5 7 0 15 Tống Huyền Nghị Hà Nam 17 158 7 12 7 3 2 16 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 16 189 6 12 6 4 2 17 Doãn Thăng Chiết Giang 16 185 5 12 5 6 1 18 Trình Minh Giang Tô 16 182 6 12 6 4 2 19 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 16 180 5 12 5 6 1 19 Vương Dược Phi Hàng Châu 16 180 5 12 5 6 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-07-2023 lúc 11:30 AM.
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
19-07-2023, 06:53 PM #34Tứ kết
Lượt đi
Nguyễn Thành Bảo 0,5-0,5 Tưởng Xuyên
Lại Lý Huynh 1-0 Thẩm Nghị Hào
Phan Trọng Tín 0,5-0,5 Uông Dương Bắc
Vũ Quốc Đạt 0,5-0,5 Nguyễn Minh Nhật Quang
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
19-07-2023, 06:56 PM #35
sr post nhầm không xóa được ae thông cảm
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchFGYan đã thích bài viết này
-
19-07-2023, 07:34 PM #36MỘT SỐ VÁN VÒNG BÁN KẾT & VÒNG 12
BÁN KẾT
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
第2局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
第3局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
第4局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
第5局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
VÒNG 12
3 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 0 - 2 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
5 Hàng Châu Vương Dược Phi 0 - 2 Trình Vũ Đông Hàng Châu
6 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam
7 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 0 - 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
8 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
9 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
10 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Trình Minh Giang Tô
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2023 lúc 08:11 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchdethichoo đã thích bài viết này
-
19-07-2023, 08:14 PM #37Kết quả bán kết Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023, Vương Thiên Nhất bị loại.Trong trận bán kết giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023 Vương Thiên Nhất bị Miêu Lợi Minh loại và bỏ lỡ trận chung kết. Triệu Hâm Hâm và Miêu Lợi Minh vào chung kết.
Bốn người đứng đầu trong giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" là: Miêu Lợi Minh, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần, Vương Thiên Nhất.
Ở trận bán kết, Triệu Hâm Hâm đánh bại Mạnh Thần ở ván cờ chậm và vào chung kết sớm. Miêu Lợi Minh và Vương Thiên Nhất đã đánh nhau trong năm ván, bốn ván đầu tiên đều hòa, ở ván thứ năm Vương Thiên Nhất thua Miêu Lợi Minh.
Vào lúc 8:30 nay (20/7), Triệu Hâm Hâm và Miêu Lợi Minh sẽ tranh chức vô địch và á quân trong trận chung kết, còn Vương Thiên Nhất và Mạnh Thần sẽ tranh vị trí thứ ba và thứ tư.
Mời quý bạn đón xem vào lúc 7h30.
CHUNG KẾT & VÒNG 13
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 19 VS 20 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang CK
2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 18 VS 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên 3 - 4
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ CHUNG KẾT & VÒNG 13 07h30 20/7/23TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ CHUNG KẾT 1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 19 0 - 2 20 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 0 - 2 慢棋 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 3 - 4 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 18 1 - 1 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 1 - 1 慢棋 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 1 - 1 快棋 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 2 - 0 超快棋 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ VÒNG 13 3 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 19 1 - 1 18 Trình Vũ Đông Hàng Châu XEM CỜ 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 18 2 - 0 17 Đào Hằng Ninh Ba XEM CỜ 5 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 17 2 - 0 17 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ 6 Hà Nam Hà Văn Triết 17 1 - 1 17 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 7 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 17 1 - 1 17 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 8 Hà Nam Tống Huyền Nghị 17 0 - 2 16 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ 9 Giang Tô Ngô Ngụy 16 0 - 2 16 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ 10 Hồ Nam Vương Thanh 16 0 - 2 16 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh XEM CỜ 11 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 16 2 - 0 16 Liêu Nhị Bình Giang Tô
12 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 16 0 - 2 16 Vạn Khoa Thâm Quyến
13 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 16 1 - 1 16 Vương Dược Phi Hàng Châu
14 Giang Tô Trình Minh 16 2 - 0 16 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH
15 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 16 2 - 0 16 Lý Học Hạo Sơn Đông CK 16 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 16 1 - 1 16 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 3 - 4 17 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 16 2 - 0 16 Cao Phi Thiểm Tây
18 Giang Tô Lưu Bách Hồng 16 0 - 2 16 Trương Thân Hồng Hồ Nam
19 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 16 1 - 1 16 Doãn Thăng Chiết Giang
20 Giang Tô Vưu Vân Phi 15 1 - 1 15 Quách Phượng Đạt Giang Tô
21 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 15 0 - 2 15 Lý Băng An Huy
22 Bắc Kinh Tưởng Hạo 15 2 - 0 15 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
23 Giang Tô Lý Thấm 15 1 - 1 15 Từ Giai Đông Chiết Giang KH
24 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 15 2 - 0 15 Lưu Tuyền Hồ Nam
25 Bắc Kinh Chu Đào 15 0 - 2 15 Uyển Long Hà Nam
26 Giang Tô Trương Mộ Hồng 15 1 - 1 15 Dương Thế Triết Hà Bắc
27 Thâm Quyến Trương Bân 15 2 - 0 15 Như Nhất Thuần Hàng Châu
28 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 15 1 - 1 15 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
29 Thượng Hải Cố Bác Văn 15 1 - 1 15 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
30 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 15 0 - 2 15 Lê Đạc Quảng Đông
31 Giang Tô Tôn Dật Dương 15 1 - 1 15 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
32 Thâm Quyến Lưu Minh 15 2 - 0 15 Trương Tuấn Chiết Giang KH
33 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 14 2 - 0 14 Trần Kiến Quốc Chiết Giang
34 Bắc Kinh Ma Nghị 14 0 - 2 14 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
35 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 14 0 - 2 14 Mã Huệ Thành Giang Tô
36 Hạ Môn Trương Thành Sở 14 0 - 2 14 Lữ Tái Chiết Giang KH
37 Giang Tô Đổng Dục Nam 14 1 - 1 14 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
38 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 14 0 - 2 14 Quách Trung Cơ Quảng Đông
39 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 14 1 - 1 14 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
40 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 14 1 - 1 14 Vương Hạo Giang Tô
41 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 14 2 - 0 14 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
42 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 14 0 - 2 14 Địch Tiến Khôi Hà Nam
43 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 14 2 - 0 14 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
44 Tứ Xuyên Dương Huy 14 1 - 1 14 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
45 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 14 2 - 0 14 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
46 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 14 0 - 2 14 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
47 Liêu Ninh Kim Tùng 14 1 - 1 14 Lương Huy Viễn Sơn Tây
48 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 14 0 - 2 13 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
49 Chiết Giang Chương Văn Quyền 13 2 - 0 13 Trương Bác Văn Hà Nam
50 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 13 0 - 2 13 Đỗ Ninh Hà Bắc
51 Thiên Tân Phạm Việt 13 2 - 0 13 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
52 Hồ Nam Lưu Gia Minh 13 0 - 2 13 Nguyên Hàng Sơn Tây
53 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 13 2 - 0 13 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
54 Giang Tô Chu Bác 13 2 - 0 13 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
55 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 13 2 - 0 13 Lưu Tử Dương Giang Tô
56 Chiết Giang Viên Kiện Tường 13 2 - 0 13 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH
57 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 13 0 - 2 13 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
58 Quảng Đông Trâu Hải Đào 13 1 - 1 13 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
59 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 13 0 - 2 13 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
60 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 13 2 - 0 13 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
61 Giang Tô La Vân Hi 13 2 - 0 13 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
62 Chiết Giang KH Trương Sách 13 0 - 2 13 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH
63 Chiết Giang KH Kim Trọng Tín 13 2 - 0 13 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
64 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 12 2 - 0 12 Tần Dục Kiên Thượng Hải
65 Giang Tây Đái Thần 12 2 - 0 12 Cao Lai Bắc Kinh
66 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 12 2 - 0 12 Ngô Tại Lương Chiết Giang
67 Liêu Ninh Trương Đức Tuấn 12 1 - 1 12 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH
68 Sơn Tây Tang Dã Điền 12 1 - 1 12 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
69 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 12 1 - 1 12 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH
70 Thượng Hải Trương Giai Văn 12 0 - 2 12 Tạ Gia Minh Sơn Đông
71 Thiểm Tây Trần Hâm 12 1 - 1 12 Trương Lỗi Chiết Giang KH
72 Sơn Tây Trương Trí Trung 12 1 - 1 12 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
73 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 12 1 - 1 12 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
74 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 12 2 - 0 12 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
75 Hồ Nam Khương Hải Đào 12 0 - 2 12 Loan Ngạo Đông Giang Tô
76 Hồ Nam Dương Hoài 12 1 - 1 12 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
77 Chiết Giang Trần Tăng Minh 12 2 - 0 12 Trương Phi Tượng Giang Tây
78 Chiết Giang Hà Phong 12 2 - 0 12 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
79 Giang Tô Phương Tử Dịch 12 1 - 1 12 Phan Hữu Căn Giang Tây
80 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 12 0 - 2 12 Vương Văn Quân Hàng Châu
81 Chiết Giang Kim Thắng Dược 12 0 - 2 12 Lý Thành Hề Sơn Đông
82 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 12 1 - 1 12 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
83 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 12 0 - 2 12 Lâm Sâm Phúc Kiến
84 Hà Bắc Nhậm Lộ 12 0 - 2 12 Từ Dật Thượng Hải
85 Hồ Bắc Vương Quân 12 2 - 0 12 Du Quân Hồng Chiết Giang
86 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 11 2 - 0 11 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH
87 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 11 2 - 0 11 Hồ Văn Y Thiên Tân
88 Chiết Giang Chu Già Diệc 11 2 - 0 11 Mã Trại Giang Tô
89 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 11 2 - 0 11 Hứa Nặc Giang Tây
90 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 11 0 - 2 11 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
91 Giang Tây Diệp Huy 11 2 - 0 11 Ma Ân Khải Chiết Giang
92 Giang Tô Trần Kinh Luân 11 1 - 1 11 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
93 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 11 0 - 2 11 Từ Bảo Hoa Giang Tây
94 Giang Tây Liêu Đống Chí 11 1 - 1 11 Vương Tư Khải Giang Tô
95 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 11 2 - 0 11 Lữ Học Đông Liêu Ninh
96 Giang Tây La Khánh Cường 11 0 - 2 11 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
97 Chiết Giang KH Vương Giai 11 2 - 0 11 Chu Chấn Đông Giang Tây
98 Liêu Ninh Phạm Lỗi 11 2 - 0 11 Ô Vinh Ba Giang Tây
99 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 11 1 - 1 11 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải
100 Chiết Giang Thân Ân Huyền 10 2 - 0 10 Chu Vũ Phi Giang Tô
101 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 10 1 - 1 10 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
102 Giang Tô Chu Đường Quân 10 2 - 0 10 Du Lâm Tài Giang Tây
103 Giang Tây Hoa Quang Minh 10 1 - 1 10 La Tuấn Hùng Phúc Kiến
104 Quý Châu Dương Xương Vinh 10 0 - 2 10 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
105 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 10 2 - 0 10 Triệu Xương Lễ Hà Nam
106 Hà Bắc Lý Tây Lực 10 0 - 2 10 Phó Lê Minh Giang Tây
107 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 10 1 - 1 10 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
108 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 10 2 - 0 10 Vũ Đào Hà Nam
109 Giang Tây Giản Trung Tín 10 2 - 0 10 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
110 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 10 2 - 0 10 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
111 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 10 0 - 2 10 Ngô Cường Chiết Giang
112 Chiết Giang Vương Minh Dương 10 1 - 1 10 Phan Bồi Quân Giang Tô
113 Hàng Châu Trần Lệ Viện 10 2 - 0 10 Liêu Giang Long Chiết Giang
114 Giang Tô Cao Gia Huyên 10 0 - 2 10 Mao Hiểu Dương Giang Tây
115 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 10 1 - 1 10 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
116 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 9 0 - 2 9 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
117 Phúc Kiến Lô Bình Phương 9 2 - 0 9 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
118 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 9 2 - 0 9 Lý Học Lương Phúc Kiến
119 Giang Tây Lý Tứ Hoa 9 2 - 0 9 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
120 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 9 2 - 0 9 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
121 Thạch Du Lưu Thương Tùng 9 0 - 2 9 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
122 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 9 0 - 2 9 Vương Bích Huy Hà Nam
123 Giang Tô Kê Hòa Căn 9 2 - 0 9 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
124 Giang Tây Hồng Viên Sinh 9 0 - 2 9 Lưu Huệ Liêu Ninh
125 Quảng Đông Uông Trúc Bình 9 0 - 2 9 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
126 Giang Tô Trang Chí Anh 9 0 - 2 9 Viên Thần Hinh Giang Tô
127 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 8 0 - 2 8 Từ Phong Liêu Ninh
128 Phúc Kiến Thi Trung Châu 8 0 - 2 8 Lâm Phong Quảng Đông
129 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 8 2 - 0 8 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
130 Chiết Giang Lô Bách Dập 8 2 - 0 8 Lưu Húc Hoàng An Huy
131 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 8 2 - 0 8 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
132 Chiết Giang Ngô Khả Vân 8 2 - 0 8 Lương Khải Gia Sơn Tây
133 Tân Cương Lưu Á Quân 8 1 - 1 8 Trương Thành Toàn Chiết Giang
134 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 8 1 - 1 8 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
135 Hồ Bắc Lưu Dương 7 1 - 1 8 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
136 Giang Tây Trâu Triêu Dương 7 1 - 1 7 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
137 Hồ Bắc Hà Nho Chí 7 0 - 2 7 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
138 Chiết Giang KH Phan Nhật Chiếu 7 0 - 2 7 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh
139 Thiên Tân Trương Thụy 7 1 - 1 7 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
140 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 7 2 - 0 6 Viên Giai Nặc Hà Bắc
141 Chiết Giang Phương Hưng 4 0 - 2 7 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
142 An Huy Úc Tòng Nghĩa 3 2 - 0 7 Ngô Trường Lượng Giang Tô
143 Chiết Giang Ngô Thanh 6 2 - 0 6 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH
144 Chiết Giang Trần Văn An 2 0 - 2 6 Chu Chính Nhiên Chiết Giang
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 TỨ CƯỜNG
1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 22 212 9 0 7 6 13 9 4 0 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 19 233 7 0 6 4 13 7 5 1 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 19 236 7 0 6 3 13 7 5 1 4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 19 224 7 0 6 4 13 7 5 1 5 - 20
5 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 20 214 9 0 6 3 13 9 2 2 6 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 20 212 8 0 6 4 13 8 4 1 7 Trình Vũ Đông Hàng Châu 19 212 6 0 7 2 13 6 7 0 8 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 19 200 7 0 6 3 13 7 5 1 9 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 18 222 6 0 6 3 13 6 6 1 10 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 18 221 7 0 6 2 13 7 4 2 11 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang 18 212 7 0 6 3 13 7 4 2 12 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 18 209 5 0 7 4 13 5 8 0 13 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 18 208 6 0 6 3 13 6 6 1 14 Vạn Khoa Thâm Quyến 18 207 7 0 6 2 13 7 4 2 15 Trình Minh Giang Tô 18 206 7 0 6 2 13 7 4 2 16 Hà Văn Triết Hà Nam 18 204 6 0 6 3 13 6 6 1 17 Từ Sùng Phong Chiết Giang 18 201 6 0 7 4 13 6 6 1 18 Trương Thân Hồng Hồ Nam 18 200 8 0 7 5 13 8 2 3 19 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 18 199 6 0 6 4 13 6 6 1 20 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 18 199 6 0 6 1 13 6 6 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-07-2023 lúc 11:47 AM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
20-07-2023, 11:45 AM #38CÁC VÁN CK & MỘT SỐ VÁN VÒNG 13
CHUNG KẾT
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 慢棋 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
3 - 4
2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 慢棋 Mạnh Thần Tứ Xuyên
第2局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 快棋 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
第3局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 超快棋 Mạnh Thần Tứ Xuyên
VÒNG 13
3 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 1 - 1 Trình Vũ Đông Hàng Châu
4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 2 - 0 Đào Hằng Ninh Ba
5 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 2 - 0 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
6 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang
7 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
8 Hà Nam Tống Huyền Nghị 0 - 2 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
9 Giang Tô Ngô Ngụy 0 - 2 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
10 Hồ Nam Vương Thanh 0 - 2 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!
Đánh dấu