Kết quả 1 đến 10 của 38
Threaded View
-
19-07-2023, 08:14 PM #37
Kết quả bán kết Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023, Vương Thiên Nhất bị loại.Trong trận bán kết giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023 Vương Thiên Nhất bị Miêu Lợi Minh loại và bỏ lỡ trận chung kết. Triệu Hâm Hâm và Miêu Lợi Minh vào chung kết.
Bốn người đứng đầu trong giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" là: Miêu Lợi Minh, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần, Vương Thiên Nhất.
Ở trận bán kết, Triệu Hâm Hâm đánh bại Mạnh Thần ở ván cờ chậm và vào chung kết sớm. Miêu Lợi Minh và Vương Thiên Nhất đã đánh nhau trong năm ván, bốn ván đầu tiên đều hòa, ở ván thứ năm Vương Thiên Nhất thua Miêu Lợi Minh.
Vào lúc 8:30 nay (20/7), Triệu Hâm Hâm và Miêu Lợi Minh sẽ tranh chức vô địch và á quân trong trận chung kết, còn Vương Thiên Nhất và Mạnh Thần sẽ tranh vị trí thứ ba và thứ tư.
Mời quý bạn đón xem vào lúc 7h30.
CHUNG KẾT & VÒNG 13
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 19 VS 20 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang CK
2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 18 VS 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên 3 - 4
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ CHUNG KẾT & VÒNG 13 07h30 20/7/23TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI XEM CỜ CHUNG KẾT 1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 19 0 - 2 20 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 0 - 2 慢棋 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 3 - 4 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 18 1 - 1 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 1 - 1 慢棋 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第2局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 1 - 1 快棋 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第3局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 2 - 0 超快棋 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ VÒNG 13 3 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 19 1 - 1 18 Trình Vũ Đông Hàng Châu XEM CỜ 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 18 2 - 0 17 Đào Hằng Ninh Ba XEM CỜ 5 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 17 2 - 0 17 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ 6 Hà Nam Hà Văn Triết 17 1 - 1 17 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 7 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 17 1 - 1 17 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 8 Hà Nam Tống Huyền Nghị 17 0 - 2 16 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ 9 Giang Tô Ngô Ngụy 16 0 - 2 16 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ 10 Hồ Nam Vương Thanh 16 0 - 2 16 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh XEM CỜ 11 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 16 2 - 0 16 Liêu Nhị Bình Giang Tô
12 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 16 0 - 2 16 Vạn Khoa Thâm Quyến
13 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 16 1 - 1 16 Vương Dược Phi Hàng Châu
14 Giang Tô Trình Minh 16 2 - 0 16 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH
15 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 16 2 - 0 16 Lý Học Hạo Sơn Đông CK 16 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 16 1 - 1 16 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 3 - 4 17 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 16 2 - 0 16 Cao Phi Thiểm Tây
18 Giang Tô Lưu Bách Hồng 16 0 - 2 16 Trương Thân Hồng Hồ Nam
19 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 16 1 - 1 16 Doãn Thăng Chiết Giang
20 Giang Tô Vưu Vân Phi 15 1 - 1 15 Quách Phượng Đạt Giang Tô
21 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 15 0 - 2 15 Lý Băng An Huy
22 Bắc Kinh Tưởng Hạo 15 2 - 0 15 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba
23 Giang Tô Lý Thấm 15 1 - 1 15 Từ Giai Đông Chiết Giang KH
24 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 15 2 - 0 15 Lưu Tuyền Hồ Nam
25 Bắc Kinh Chu Đào 15 0 - 2 15 Uyển Long Hà Nam
26 Giang Tô Trương Mộ Hồng 15 1 - 1 15 Dương Thế Triết Hà Bắc
27 Thâm Quyến Trương Bân 15 2 - 0 15 Như Nhất Thuần Hàng Châu
28 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 15 1 - 1 15 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
29 Thượng Hải Cố Bác Văn 15 1 - 1 15 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
30 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 15 0 - 2 15 Lê Đạc Quảng Đông
31 Giang Tô Tôn Dật Dương 15 1 - 1 15 Ngô Khải Lượng Chiết Giang
32 Thâm Quyến Lưu Minh 15 2 - 0 15 Trương Tuấn Chiết Giang KH
33 Phúc Kiến Dương Tư Viễn 14 2 - 0 14 Trần Kiến Quốc Chiết Giang
34 Bắc Kinh Ma Nghị 14 0 - 2 14 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
35 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 14 0 - 2 14 Mã Huệ Thành Giang Tô
36 Hạ Môn Trương Thành Sở 14 0 - 2 14 Lữ Tái Chiết Giang KH
37 Giang Tô Đổng Dục Nam 14 1 - 1 14 Lý Diệu Hổ Hàng Châu
38 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 14 0 - 2 14 Quách Trung Cơ Quảng Đông
39 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 14 1 - 1 14 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
40 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 14 1 - 1 14 Vương Hạo Giang Tô
41 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 14 2 - 0 14 Chu Lương Quỳ Chiết Giang
42 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 14 0 - 2 14 Địch Tiến Khôi Hà Nam
43 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 14 2 - 0 14 Triệu Chí Hạc Thượng Hải
44 Tứ Xuyên Dương Huy 14 1 - 1 14 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
45 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 14 2 - 0 14 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
46 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 14 0 - 2 14 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
47 Liêu Ninh Kim Tùng 14 1 - 1 14 Lương Huy Viễn Sơn Tây
48 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 14 0 - 2 13 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
49 Chiết Giang Chương Văn Quyền 13 2 - 0 13 Trương Bác Văn Hà Nam
50 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 13 0 - 2 13 Đỗ Ninh Hà Bắc
51 Thiên Tân Phạm Việt 13 2 - 0 13 Lý Thành Chi Tứ Xuyên
52 Hồ Nam Lưu Gia Minh 13 0 - 2 13 Nguyên Hàng Sơn Tây
53 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 13 2 - 0 13 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
54 Giang Tô Chu Bác 13 2 - 0 13 Ngô Giai Khánh Thượng Hải
55 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 13 2 - 0 13 Lưu Tử Dương Giang Tô
56 Chiết Giang Viên Kiện Tường 13 2 - 0 13 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH
57 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 13 0 - 2 13 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
58 Quảng Đông Trâu Hải Đào 13 1 - 1 13 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
59 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 13 0 - 2 13 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu
60 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 13 2 - 0 13 Hồ Xuân Hoa Giang Tây
61 Giang Tô La Vân Hi 13 2 - 0 13 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang
62 Chiết Giang KH Trương Sách 13 0 - 2 13 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH
63 Chiết Giang KH Kim Trọng Tín 13 2 - 0 13 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh
64 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 12 2 - 0 12 Tần Dục Kiên Thượng Hải
65 Giang Tây Đái Thần 12 2 - 0 12 Cao Lai Bắc Kinh
66 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 12 2 - 0 12 Ngô Tại Lương Chiết Giang
67 Liêu Ninh Trương Đức Tuấn 12 1 - 1 12 Trương Hiên Kiệt Chiết Giang KH
68 Sơn Tây Tang Dã Điền 12 1 - 1 12 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
69 Bắc Kinh Đường Thành Hạo 12 1 - 1 12 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH
70 Thượng Hải Trương Giai Văn 12 0 - 2 12 Tạ Gia Minh Sơn Đông
71 Thiểm Tây Trần Hâm 12 1 - 1 12 Trương Lỗi Chiết Giang KH
72 Sơn Tây Trương Trí Trung 12 1 - 1 12 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba
73 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 12 1 - 1 12 Chu Ngôn Khôn Giang Tô
74 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 12 2 - 0 12 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
75 Hồ Nam Khương Hải Đào 12 0 - 2 12 Loan Ngạo Đông Giang Tô
76 Hồ Nam Dương Hoài 12 1 - 1 12 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
77 Chiết Giang Trần Tăng Minh 12 2 - 0 12 Trương Phi Tượng Giang Tây
78 Chiết Giang Hà Phong 12 2 - 0 12 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
79 Giang Tô Phương Tử Dịch 12 1 - 1 12 Phan Hữu Căn Giang Tây
80 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 12 0 - 2 12 Vương Văn Quân Hàng Châu
81 Chiết Giang Kim Thắng Dược 12 0 - 2 12 Lý Thành Hề Sơn Đông
82 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 12 1 - 1 12 Hồ Dung Nhi Chiết Giang
83 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 12 0 - 2 12 Lâm Sâm Phúc Kiến
84 Hà Bắc Nhậm Lộ 12 0 - 2 12 Từ Dật Thượng Hải
85 Hồ Bắc Vương Quân 12 2 - 0 12 Du Quân Hồng Chiết Giang
86 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 11 2 - 0 11 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH
87 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 11 2 - 0 11 Hồ Văn Y Thiên Tân
88 Chiết Giang Chu Già Diệc 11 2 - 0 11 Mã Trại Giang Tô
89 Hà Nam Lưu Quốc Hoa 11 2 - 0 11 Hứa Nặc Giang Tây
90 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 11 0 - 2 11 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây
91 Giang Tây Diệp Huy 11 2 - 0 11 Ma Ân Khải Chiết Giang
92 Giang Tô Trần Kinh Luân 11 1 - 1 11 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang
93 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 11 0 - 2 11 Từ Bảo Hoa Giang Tây
94 Giang Tây Liêu Đống Chí 11 1 - 1 11 Vương Tư Khải Giang Tô
95 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 11 2 - 0 11 Lữ Học Đông Liêu Ninh
96 Giang Tây La Khánh Cường 11 0 - 2 11 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông
97 Chiết Giang KH Vương Giai 11 2 - 0 11 Chu Chấn Đông Giang Tây
98 Liêu Ninh Phạm Lỗi 11 2 - 0 11 Ô Vinh Ba Giang Tây
99 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 11 1 - 1 11 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải
100 Chiết Giang Thân Ân Huyền 10 2 - 0 10 Chu Vũ Phi Giang Tô
101 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 10 1 - 1 10 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang
102 Giang Tô Chu Đường Quân 10 2 - 0 10 Du Lâm Tài Giang Tây
103 Giang Tây Hoa Quang Minh 10 1 - 1 10 La Tuấn Hùng Phúc Kiến
104 Quý Châu Dương Xương Vinh 10 0 - 2 10 Lương Văn Vĩ Chiết Giang
105 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 10 2 - 0 10 Triệu Xương Lễ Hà Nam
106 Hà Bắc Lý Tây Lực 10 0 - 2 10 Phó Lê Minh Giang Tây
107 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 10 1 - 1 10 Tần Hỉ Tài Sơn Đông
108 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 10 2 - 0 10 Vũ Đào Hà Nam
109 Giang Tây Giản Trung Tín 10 2 - 0 10 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
110 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 10 2 - 0 10 Diệp Tử Hàm Chiết Giang
111 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 10 0 - 2 10 Ngô Cường Chiết Giang
112 Chiết Giang Vương Minh Dương 10 1 - 1 10 Phan Bồi Quân Giang Tô
113 Hàng Châu Trần Lệ Viện 10 2 - 0 10 Liêu Giang Long Chiết Giang
114 Giang Tô Cao Gia Huyên 10 0 - 2 10 Mao Hiểu Dương Giang Tây
115 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 10 1 - 1 10 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
116 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 9 0 - 2 9 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang
117 Phúc Kiến Lô Bình Phương 9 2 - 0 9 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
118 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 9 2 - 0 9 Lý Học Lương Phúc Kiến
119 Giang Tây Lý Tứ Hoa 9 2 - 0 9 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang
120 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 9 2 - 0 9 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô
121 Thạch Du Lưu Thương Tùng 9 0 - 2 9 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc
122 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 9 0 - 2 9 Vương Bích Huy Hà Nam
123 Giang Tô Kê Hòa Căn 9 2 - 0 9 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang
124 Giang Tây Hồng Viên Sinh 9 0 - 2 9 Lưu Huệ Liêu Ninh
125 Quảng Đông Uông Trúc Bình 9 0 - 2 9 Thái Hải Hàng Ninh Hạ
126 Giang Tô Trang Chí Anh 9 0 - 2 9 Viên Thần Hinh Giang Tô
127 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 8 0 - 2 8 Từ Phong Liêu Ninh
128 Phúc Kiến Thi Trung Châu 8 0 - 2 8 Lâm Phong Quảng Đông
129 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 8 2 - 0 8 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến
130 Chiết Giang Lô Bách Dập 8 2 - 0 8 Lưu Húc Hoàng An Huy
131 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 8 2 - 0 8 Hoàng Hồng Lượng Hồ Bắc
132 Chiết Giang Ngô Khả Vân 8 2 - 0 8 Lương Khải Gia Sơn Tây
133 Tân Cương Lưu Á Quân 8 1 - 1 8 Trương Thành Toàn Chiết Giang
134 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 8 1 - 1 8 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
135 Hồ Bắc Lưu Dương 7 1 - 1 8 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông
136 Giang Tây Trâu Triêu Dương 7 1 - 1 7 Kim Vạn Hinh Hàng Châu
137 Hồ Bắc Hà Nho Chí 7 0 - 2 7 Trần Vượng Sinh Sơn Tây
138 Chiết Giang KH Phan Nhật Chiếu 7 0 - 2 7 Lưu Chiêm Quốc Bắc Kinh
139 Thiên Tân Trương Thụy 7 1 - 1 7 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây
140 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 7 2 - 0 6 Viên Giai Nặc Hà Bắc
141 Chiết Giang Phương Hưng 4 0 - 2 7 Đại Văn Kim Tứ Xuyên
142 An Huy Úc Tòng Nghĩa 3 2 - 0 7 Ngô Trường Lượng Giang Tô
143 Chiết Giang Ngô Thanh 6 2 - 0 6 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH
144 Chiết Giang Trần Văn An 2 0 - 2 6 Chu Chính Nhiên Chiết Giang
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 TỨ CƯỜNG
1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 22 212 9 0 7 6 13 9 4 0 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 19 233 7 0 6 4 13 7 5 1 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 19 236 7 0 6 3 13 7 5 1 4 Mạnh Thần Tứ Xuyên 19 224 7 0 6 4 13 7 5 1 5 - 20
5 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 20 214 9 0 6 3 13 9 2 2 6 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 20 212 8 0 6 4 13 8 4 1 7 Trình Vũ Đông Hàng Châu 19 212 6 0 7 2 13 6 7 0 8 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 19 200 7 0 6 3 13 7 5 1 9 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 18 222 6 0 6 3 13 6 6 1 10 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 18 221 7 0 6 2 13 7 4 2 11 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang 18 212 7 0 6 3 13 7 4 2 12 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 18 209 5 0 7 4 13 5 8 0 13 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 18 208 6 0 6 3 13 6 6 1 14 Vạn Khoa Thâm Quyến 18 207 7 0 6 2 13 7 4 2 15 Trình Minh Giang Tô 18 206 7 0 6 2 13 7 4 2 16 Hà Văn Triết Hà Nam 18 204 6 0 6 3 13 6 6 1 17 Từ Sùng Phong Chiết Giang 18 201 6 0 7 4 13 6 6 1 18 Trương Thân Hồng Hồ Nam 18 200 8 0 7 5 13 8 2 3 19 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 18 199 6 0 6 4 13 6 6 1 20 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 18 199 6 0 6 1 13 6 6 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 20-07-2023 lúc 11:47 AM.
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu