Kết quả 1 đến 2 của 2
-
06-06-2023, 01:33 PM #1
ELO các kỳ thủ TQ sau 31/5 năm 2023
ELO TỪ 31/5/2023 NAM TỬ (149 NGƯỜI) DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO SÁNH MẠNG DPXQ 序号 姓名 单位 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 1 王天一 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2802 10 29 2773 1 2802.1 2 郑惟桐 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2754 10 -1 2755 2 2754.0 3 申鹏 Thân Bằng Hà Bắc 2632 10 4 2628 1 4 2631.8 4 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2628 10 22 2606 6 10 2627.6 5 许银川 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 2623 10 0 2623 1 6 2623.0 6 孟辰 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2619 10 -24 2643 -3 3 2619.3 7 洪智 Hồng Trí Hồ Bắc 2618 10 -7 2625 -2 5 2617.8 8 汪洋 Uông Dương Hồ Bắc 2618 10 1 2617 -1 7 2617.6 9 蒋川 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2612 10 -3 2615 -1 8 2612.2 10 郝继超 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 2610 10 -1 2611 -1 9 2610.0 11 谢靖 Tạ Tĩnh Thượng Hải 2594 10 3 2591 1 12 2593.8 12 吕钦 Lữ Khâm Quảng Đông 2593 10 0 2593 -1 11 2592.5 13 孙勇征 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2587 10 6 2581 13 2586.5 14 黄竹风 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 2580 10 3 2577 14 2580.2 15 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2572 10 -2 2574 15 2572.1 16 许国义 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2558 10 -13 2571 16 2558.3 17 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 2555 10 10 2545 7 24 2554.8 18 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 2554 10 89 2465 43 61 2553.6 19 赵金成 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 2553 10 -14 2567 -2 17 2552.8 20 许文章 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 2547 10 37 2510 20 40 2547.2 21 曹岩磊 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 2546 10 -14 2560 -3 18 2545.7 22 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2542 10 -13 2555 -2 20 2541.7 23 赵国荣 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 2539 10 7 2532 6 29 2538.5 24 孟繁睿 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 2538 10 0 0 -2538 0.0 25 李翰林 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2536 10 -6 2542 1 26 2536.3 26 徐超 Từ Siêu Giang Tô 2533 10 -23 2556 -7 19 2532.8 27 李少庚 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 2531 10 -24 2555 -6 21 2531.2 28 王廓 Vương Khuếch Cát Lâm 2531 10 -12 2543 -3 25 2531.2 29 赵玮 Triệu Vĩ Thượng Hải 2531 10 14 2517 6 35 2530.7 30 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2527 10 9 2518 4 34 2527.3 31 程鸣 Trình Minh Giang Tô 2527 10 -15 2542 -4 27 2527.0 32 崔革 Thôi Cách Hắc Long Giang 2527 10 16 2511 7 39 2526.6 33 徐崇峰 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2526 10 -23 2549 -11 22 2526.3 34 赵殿宇 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 2524 10 -22 2546 -11 23 2523.5 35 王跃飞 Vương Dược Phi Hàng Châu 2521 10 5 2516 3 38 2520.7 36 张学潮 Trương Học Triều Quảng Đông 2520 10 -15 2535 -8 28 2520.3 37 陶汉明 Đào Hán Minh Hắc Long Giang 2520 10 23 2497 9 46 2519.6 38 党斐 Đảng Phỉ Hà Nam 2512 10 -11 2523 -7 31 2512.3 39 刘子健 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 2511 10 32 2479 18 57 2511.3 40 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2507 10 3 2504 2 42 2507.0 41 陈泓盛 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2506 10 -14 2520 -9 32 2506.1 42 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô 2505 10 -20 2525 -12 30 2505.0 43 谢业枧 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 2502 10 10 2492 E04 2501.5 44 刘明 Lưu Minh Thâm Quyến 2501 10 21 2480 12 56 2500.6 45 赵子雨 Triệu Tử Vũ Thanh Hải 2500 10 -17 2517 -9 36 2500.2 46 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 2499 10 -18 2517 -9 37 2499.4 47 王昊 Vương Hạo Giang Tô 2498 10 -21 2519 -14 33 2497.9 48 郭凤达 Quách Phượng Đạt - 2497 10 0 2497 -3 45 2497.0 49 徐天红 Từ Thiên Hồng Giang Tô 2496 10 -6 2502 -5 44 2495.9 50 卜凤波 Bặc Phượng Ba Đại Liên 2490 10 0 2490 -3 47 2490.0 51 宿少峰 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 2489 10 -13 2502 -8 43 2489.3 52 李雪松 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 2487 10 0 2487 -4 48 2487.0 53 程宇东 Trình Vũ Đông - 2487 15 0 2487 -4 49 2487.0 54 程吉俊 Trình Cát Tuấn Chiết Giang 2487 15 0 2487 -4 50 2487.0 55 连泽特 Liên Trạch Đặc Thạch Du 2486 15 0 2486 -1 54 2486.0 56 王清 Vương Thanh Hồ Nam 2486 10 -23 2509 -15 41 2485.9 57 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2486 15 0 2486 -4 53 2485.5 58 梁运龙 Lương Vận Long Tây Tàng 2484 25 0 0 -2484 0.0 59 蒋融冰 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 2483 15 35 2448 15 74 2483.3 60 聂铁文 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 2482 10 15 2467 60 2481.7 61 孙昕昊 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2480 15 23 2457 5 66 2480.3 62 张欣 Trương Hân Thạch Du 2476 15 0 2476 -4 58 2476.0 63 刘柏宏 Lưu Bách Hồng Giang Tô 2475 25 0 0 -2475 0.0 64 华辰昊 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 2473 10 -2 2475 -5 59 2472.9 65 万科 Vạn Khoa Thâm Quyến 2469 25 -10 2479 E10 2469.0 66 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu 2469 15 19 2450 6 72 2468.7 67 黄海林 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 2469 10 -18 2487 -15 52 2468.5 68 何文哲 Hà Văn Triết Hà Nam 2468 10 -17 2485 -13 55 2467.5 69 金波 Kim Ba Bắc Kinh 2467 10 -20 2487 -18 51 2467.2 70 黄文俊 Hoàng Văn Tuấn Tây Tàng 2463 25 0 0 -2463 0.0 71 魏依林 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 2462 25 0 0 -2462 0.0 72 谢岿 Tạ Vị Sơn Đông 2462 10 0 2462 -9 63 2462.0 73 柳大华 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến 2462 10 -2 2464 -11 62 2461.5 74 陈寒峰 Trần Hàn Phong Hàng Châu 2460 10 4 2456 E18 2460.0 75 邱东 Khâu Đông Chiết Giang 2459 15 -13 2472 E13 2458.9 76 王家瑞 Vương Gia Thụy Chiết Giang 2458 15 34 2424 17 93 2458.2 77 柳天 Liễu Thiên Thiểm Tây 2455 15 17 2438 4 81 2454.5 78 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô 2453 15 37 2416 18 96 2453.3 79 王宇航 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 2452 15 14 2438 3 82 2452.0 80 李青昱 Lý Thanh Dục Liêu Ninh 2450 15 0 2450 -9 71 2450.0 81 杨世哲 Dương Thế Triết Hà Bắc 2450 25 0 0 -2450 0.0 82 莫梓健 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 2450 15 0 0 -2450 0.0 83 靳玉砚 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2448 10 -1 2449 -10 73 2448.4 84 吴欣洋 Ngô Hân Dương Hàng Châu 2446 15 0 2446 -8 76 2446.0 85 刘泉 Lưu Tuyền Hồ Nam 2444 25 0 0 -2444 0.0 86 张彬 Trương Bân Thâm Quyến 2441 10 -5 2446 -11 75 2440.9 87 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Hồ Nam 2441 10 -16 2457 -22 65 2440.7 88 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 2440 10 7 2433 -2 86 2439.6 89 杨辉 Dương Huy Tứ Xuyên 2440 15 -19 2459 -25 64 2439.5 90 吴金永 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang 2440 15 -10 2450 E20 2439.5 91 申嘉伟 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 2439 15 19 2420 4 95 2439.3 92 林文汉 Lâm Văn Hán Hạ Môn 2437 15 0 2437 -7 85 2437.0 93 任刚 Nhậm Cương Bắc Kinh 2432 25 -31 2463 E16 2431.5 94 王浩楠 Vương Hạo Nam Hà Nam 2431 15 0 2431 -7 87 2431.0 95 薛文强 Tiết Văn Cường Thạch Du 2431 10 0 2431 -7 88 2431.0 96 倪敏 Nghê Mẫn An Huy 2430 15 -20 2450 -26 70 2430.2 97 张江 Trương Giang - 2430 25 0 2430 -8 89 2430.0 98 尹昇 Doãn Thăng Chiết Giang 2429 15 4 2425 -6 92 2428.9 99 杨铭 Dương Minh Hà Nam 2428 15 -24 2452 -32 67 2427.7 100 刘俊达 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2426 15 5 2421 -6 94 2426.1 101 朱晓虎 Chu Hiểu Hổ - 2426 15 0 2426 -10 91 2426.0 102 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô 2426 25 -24 2450 -33 69 2425.5 103 么毅 Ma Nghị Bắc Kinh 2424 15 -4 2428 -13 90 2423.8 104 蒋明成 Tưởng Minh Thành Hàng Châu 2423 25 0 0 -2423 0.0 105 李学淏 Lý Học Hạo Sơn Đông 2422 15 -21 2443 -27 78 2422.0 106 张申宏 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 2418 10 -24 2442 -26 80 2418.4 107 张兰天 Trương Lan Thiên Sơn Đông 2418 15 -20 2438 -24 83 2418.1 108 景学义 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng 2416 10 0 2416 -11 97 2416.0 109 尚培峰 Thượng Bồi Phong Thiên Tân 2415 15 14 2401 E43 2415.4 110 谢丹枫 Tạ Đan Phong Ninh Ba 2413 15 -4 2417 E40 2413.1 111 王新光 Vương Tân Quang Sơn Đông 2413 15 11 2402 -10 101 2412.8 112 李炳贤 Lý Bính Hiền - 2406 15 0 2406 -14 98 2406.0 113 范思远 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 2405 15 0 2405 -14 99 2405.0 114 卓赞烽 Trác Tán Phong Phúc Kiến 2404 25 0 2404 -14 100 2404.0 115 刘宗泽 Lưu Tông Trạch - 2403 15 6 2397 E45 2403.0 116 宇兵 Vũ Binh Thượng Hải 2397 15 0 2397 -12 104 2397.0 117 高飞 Cao Phi Thiểm Tây 2396 15 -6 2402 -15 102 2395.8 118 胡庆阳 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 2392 15 -53 2445 -41 77 2391.8 119 张会民 Trương Hội Dân Thiểm Tây 2388 25 0 2388 -11 108 2388.0 120 张成楚 Trương Thành Sở Hạ Môn 2387 25 -63 2450 E23 2387.2 121 闵仁 Mẫn Nhân - 2387 25 0 2387 -12 109 2387.0 122 谢新琦 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba 2386 15 -9 2395 -17 105 2386.1 123 程龙 Trình Long Môi Quáng 2384 15 14 2370 -10 113 2383.7 124 蒋凤山 Tưởng Phượng Sơn Môi Quáng 2382 15 -11 2393 -18 106 2382.0 125 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2381 15 -62 2443 -46 79 2380.8 126 杜晨昊 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 2380 25 -109 2489 E06 -1 2379.4 127 赵勇霖 Triệu Dũng Lâm Sơn Đông 2373 15 -14 2387 E47 2373.0 128 李小龙 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 2370 15 -21 2391 -21 107 2370.0 129 王晓华 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2370 15 0 2370 -17 112 2370.0 130 刘光辉 Lưu Quang Huy Giang Tây 2370 25 28 2342 E60 2370.0 131 刘京 Lưu Kinh Hắc Long Giang 2369 25 24 2345 -14 117 2369.0 132 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2369 10 -68 2437 -48 84 2368.7 133 李禹 Lý Vũ Quảng Đông 2366 15 -9 2375 -23 110 2365.7 134 何伟宁 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 2365 15 -8 2373 -23 111 2365.3 135 李冠男 Lý Quan Nam Liêu Ninh 2365 15 -6 2371 E51 2364.8 136 徐昱俊科 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba 2361 15 -89 2450 -68 68 2361.4 137 李成蹊 Lý Thành Hề Sơn Đông 2360 15 -75 2435 E32 2360.4 138 王瑞祥 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2348 15 -21 2369 -24 114 2348.3 139 刘龙 Lưu Long Cát Lâm 2348 15 -19 2367 -24 115 2347.7 140 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2347 15 -14 2361 -24 116 2347.0 141 蔡佑广 Thái Hữu Quảng Tây Tàng 2337 25 0 0 -2337 0.0 142 梁辉远 Lương Huy Viễn Sơn Tây 2337 15 -22 2359 E53 2337.1 143 陈聆溪 Trần Linh Khê An Huy 2335 25 0 0 -2335 0.0 144 郭中基 Quách Trung Cơ Quảng Đông 2322 25 0 0 -2322 0.0 145 徐腾飞 Từ Đằng Phi Cát Lâm 2318 25 0 0 -2318 0.0 146 欧照芳 Âu Chiếu Phương Hồ Nam 2317 25 0 0 -2317 0.0 147 窦超 Đậu Siêu Môi Quáng 2314 15 1 2313 -29 118 2313.6 148 虞伟龙 Ngu Vĩ Long Ninh Ba 2313 25 -32 2345 E59 2312.7 149 郑欣 Trịnh Hân Cam Túc 2308 25 0 2308 -30 119 2308.0 KỲ THỦ ÍT THAM GIA HOẶC TỪ CÁC QG NGOÀI TQ 序号 姓名 单位 等级分 K值 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 E01 王斌 Vương Bân - 2534 10 2000 2534 E01 2534 E02 阮成保 Nguyễn Thành Bảo Việt Nam 2532 10 2000 2550 E67 2531.8 E03 赖理兄 Lại Lý Huynh Việt Nam 2519 10 2000 2500 E03 2519 E04 黄学谦 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng 2519 10 2000 2519 E02 2518.5 E05 刘奕达 Lưu Dịch Đạt - 2490 15 2000 2490 E05 2490 E06 万春林 Vạn Xuân Lâm - 2486 10 2000 2486 E07 2486 E07 张强 Trương Cường Bắc Kinh 2486 10 2000 2486 E08 2486 E08 孙浩宇 Tôn Hạo Vũ - 2480 10 2000 2480 E09 2480 E09 程敬超 Trình Kính Siêu Hồ Bắc 2479 15 2000 2479 E11 2479 E10 姚洪新 Diêu Hồng Tân Đại Liên 2474 15 2000 2474 E12 2474 E11 葛超然 Cát Siêu Nhiên - 2466 15 2000 2466 E14 2466 E12 才溢 Tài Dật - 2465 10 2000 2465 E15 2465 E13 韩强 Hàn Cường Sơn Tây 2458 15 2000 2458 E17 2458 E14 田菏 Điền Hà Hà Bắc 2453 15 2000 2453 E19 2453 E15 蔚强 Úy Cường Nội Mông Cổ 2450 10 2000 2450 E21 2450 E16 王亚琦 Vương Á Kỳ - 2450 25 2000 2450 E22 2450 E17 严俊 Nghiêm Tuấn Hồ Nam 2448 15 2000 2448 E24 2448 E18 潘振波 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 2447 10 2000 2447 E25 2447 E19 李鸿嘉 Lý Hồng Gia Môi Quáng 2441 10 2000 2441 E26 2441 E20 金松 Kim Tùng - 2440 10 2000 2440 E27 2440 E21 陈翀 Trần Xung - 2439 15 2000 2439 E28 2439 E22 李智屏 Lý Trí Bình - 2438 10 2000 2438 E29 2438 E23 黎德志 Lê Đức Chí - 2436 15 2000 2436 E30 2436 E24 黄仕清 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 2436 10 2000 2436 E31 2436 E25 姜海涛 Khương Hải Đào Hồ Nam 2434 25 2000 2434 E33 2434 E26 尚威 Thượng Uy - 2432 15 2000 2432 E34 2432 E27 宋国强 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu 2429 15 2000 2429 E35 2429 E28 徐昊 Từ Hạo Hàng Châu 2429 15 2000 2429 E36 2429 E29 秦荣 Tần Vinh Quảng Tây 2429 15 2000 2429 E37 2429 E30 鲁天 Lỗ Thiên Giang Tô 2427 15 2000 2427 E38 2427 E31 张瑞峰 Trương Thụy Phong Thượng Hải 2419 15 2000 2419 E39 2419 E32 陈栋 Trần Đống Nội Mông Cổ 2410 15 2000 2410 E41 2410 E33 滕飞 Đằng Phi Đại Liên 2408 15 2000 2408 E42 2408 E34 赵剑 Triệu Kiếm Hàng Châu 2398 15 2000 2398 E44 2398 E35 梁军 Lương Quân Cam Túc 2394 15 2000 2394 E46 2394 E36 吉星海 Cát Tinh Hải Hồ Bắc 2384 15 2000 2384 E48 2384 E37 李林 Lý Lâm Hà Nam 2377 15 2000 2377 E49 2377 E38 李晓晖 Lý Hiểu Huy - 2364 15 2000 2364 E52 2364 E39 陈启明 Trần Khải Minh - 2359 15 2000 2359 E54 2359 E40 高海军 Cao Hải Quân Sơn Tây 2354 15 2000 2354 E56 2354 E41 崔峻 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu 2354 25 2000 2354 E57 2354 E42 赵利琴 Triệu Lợi Cầm Sơn Tây 2346 15 2000 2346 E58 2346 E43 何刚 Hà Cương Cam Túc 2331 25 2000 2331 E61 2331 E44 杨成福 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu 2329 25 2000 2329 E62 2329 E45 李迈新 Lý Mại Tân Đại Liên 2323 25 2000 2323 E63 2323 E46 吴安勤 Ngô An Cần Ninh Hạ 2312 15 2000 2312 E64 2312 E47 胡景尧 Hồ Cảnh Nghiêu Liêu Ninh 2311 15 2000 2311 E65 2311 E48 邓桂林 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 2304 25 2000 2304 E66 2304 XÓA KHÒI DANH SÁCH CÔNG BỐ LẦN NÀY 103 周军 Chu Quân Sơn Tây 2398 15 15000 孙继浩 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 2372 25 15500 崔岩 Thôi Nham Liêu Ninh 2355 15
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
06-06-2023, 01:36 PM #2
ELO TỪ 31/5/2023 NỮ TỬ (56 NGƯỜI) DỮ LIỆU CHÍNH THỨC SO SÁNH MẠNG DPXQ 序号 姓名 单位 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 1 唐丹 Đường Đan Bắc Kinh 2571 10 -8 2579 1 2570.8 2 王琳娜 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 2490 10 -16 2506 2 2490.0 3 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2453 15 6 2447 3 2453.3 4 刘欢 Lưu Hoan Bắc Kinh 2450 15 64 2386 6 10 2450.1 5 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 2441 15 52 2389 4 9 2441.2 6 左文静 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 2440 15 6 2434 -2 4 2439.7 7 沈思凡 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 2408 15 74 2334 11 18 2407.9 8 赵冠芳 Triệu Quan Phương Vân Nam 2406 15 -13 2419 -3 5 2405.5 9 唐思楠 Đường Tư Nam Chiết Giang 2402 15 -11 2413 -2 7 2402.4 10 李沁 Lý Thấm Giang Tô 2388 15 70 2318 12 22 2387.5 11 王文君 Vương Văn Quân Hàng Châu 2387 15 33 2354 4 15 2386.6 12 吴可欣 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2374 15 -41 2415 -6 6 2373.7 13 王子涵 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2369 15 50 2319 8 21 2369.3 14 陈丽淳 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2366 15 0 2366 -1 13 2366.0 15 张国凤 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2364 15 0 2364 -1 14 2364.0 16 党国蕾 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 2351 15 -41 2392 -8 8 2351.3 17 时凤兰 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2340 15 -8 2348 -1 16 2340.3 18 刘钰 Lưu Ngọc Hà Bắc 2332 15 -40 2372 -6 12 2331.6 19 玉思源 Ngọc Tư Nguyên Tứ Xuyên 2329 15 0 2329 19 2329.0 20 金海英 Kim Hải Anh Chiết Giang 2326 15 0 2326 20 2326.0 21 张婷婷 Trương Đình Đình Hà Bắc 2314 15 -66 2380 -10 11 2313.9 22 林延秋 Lâm Diên Thu Quảng Đông 2308 15 24 2284 6 28 2308.3 23 董毓男 Đổng Dục Nam Giang Tô 2307 15 -30 2337 -6 17 2307.2 24 董波 Đổng Ba Hồ Bắc 2300 15 12 2288 3 27 2300.0 25 董嘉琦 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2297 15 0 2297 -1 24 2296.5 26 邵如凌冰 Thiệu Như Lăng Băng - 2291 15 0 2291 -1 25 2291.0 27 尤颖钦 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 2288 15 0 2288 -1 26 2288.0 28 陈青婷 Trần Thanh Đình Chiết Giang 2278 15 0 2278 2 30 2278.0 29 杭宁 Hàng Ninh Chiết Giang 2276 15 19 2257 4 33 2275.8 30 李越川 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2275 15 25 2250 6 36 2274.9 31 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2273 15 -32 2305 -8 23 2272.9 32 郎祺琪 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 2265 15 -18 2283 -3 29 2265.3 33 梅娜 Mai Na An Huy 2260 15 0 2260 -2 31 2260.0 34 周熠 Chu Dập Thượng Hải 2259 15 0 2259 -2 32 2259.0 35 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 2250 15 -4 2254 -1 34 2249.9 36 张佳雯 Trương Giai Văn Thượng Hải 2250 25 0 0 -2250 0.0 37 孙文 Tôn Văn Vân Nam 2246 15 27 2219 3 40 2246.0 38 张玄弈 Trương Huyền Dịch Hàng Châu 2243 15 11 2232 38 2242.8 39 安娜 An Na Tứ Xuyên 2237 15 -15 2252 -4 35 2237.1 40 赵冬 Triệu Đông An Huy 2228 25 0 2228 -1 39 2228.0 41 何媛 Hà Viện Hà Nam 2221 15 -22 2243 -4 37 2220.6 42 陆慧中 Lục Tuệ Trung Sơn Đông 2216 15 0 2216 -1 41 2216.0 43 常婉华 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 2214 15 3 2211 -1 42 2213.6 44 李鎣 Lý Oánh Hàng Châu 2200 15 0 2200 44 2200.0 45 刘丽梅 Lưu Lệ Mai Hắc Long Giang 2193 15 0 2193 2 47 2193.0 46 张瑞 Trương Thụy Thiên Tân 2191 25 -59 2250 E09 2190.5 47 历嘉宁 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 2188 25 46 2142 E21 2187.5 48 王铿 Vương Khanh Thượng Hải 2175 15 0 2175 48 2175.0 49 张婉昱 Trương Uyển Dục Tây Tàng 2173 15 0 2173 49 2173.0 50 邵雨洁 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu 2164 15 -33 2197 -4 46 2164.0 51 严子熙 Nghiêm Tử Hi Bắc Kinh 2161 25 -37 2198 -6 45 2160.5 52 陈雅文 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 2151 15 7 2144 E20 2150.8 53 顾韶音 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 2149 15 -54 2203 -10 43 2148.5 54 周博靓 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 2149 25 0 0 -2149 0.0 55 宇诗琪 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 2145 25 0 0 2144.5 56 张婷 Trương Đình Quảng Đông 2143 25 0 0 2142.5 KỲ THỦ ÍT THAM GIA HOẶC TỪ CÁC QG NGOÀI TQ 序号 姓名 单位 等级分 K值 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 E01 胡明 Hồ Minh Hà Bắc 2367 15 2000 2367 E01 2367 E02 欧阳琦琳 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 2309 15 2000 2309 E02 2309 E03 郑轶莹 Trịnh Dật Oánh - 2254 15 2000 2254 E03 2254 E04 陈姝璇 Trần Thù Tuyền - 2253 25 2000 2253 E04 2253 E05 万春 Vạn Xuân - 2253 15 2000 2253 E05 2253 E06 伍霞 Ngũ Hà Giang Tô 2253 15 2000 2253 E06 2253 E07 吴轩乐 Ngô Hiên Nhạc Giang Tô 2250 25 2000 2250 E07 2250 E08 史佳 Sử Giai Sơn Đông 2250 25 2000 2250 E08 2250 E09 陈苏怡 Trần Tô Di - 2231 15 2000 2231 E10 2231 E10 赵寅 Triệu Dần - 2229 15 2000 2229 E11 2229 E11 潘攀 Phan Phàn Hà Nam 2221 15 2000 2221 E12 2221 E12 章文彤 Chương Văn Đồng Vân Nam 2220 15 2000 2220 E13 2220 E13 何静 Hà Tĩnh - 2217 15 2000 2217 E14 2217 E14 杨文雅 Dương Văn Nhã - 2196 15 2000 2196 E15 2196 E15 林琴思 Lâm Cầm Tư - 2194 15 2000 2194 E16 2194 E16 季洁 Quý Khiết - 2190 15 2000 2190 E17 2190 E17 王晴 Vương Tinh - 2167 15 2000 2167 E18 2167 E18 陶亭羽 Đào Đình Vũ - 2160 15 2000 2160 E19 2160 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 08-06-2023 lúc 09:50 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
ELO các kỳ thủ TQ sau 31/5 năm 2023
Đánh dấu