Kết quả 1 đến 10 của 23
Threaded View
-
09-07-2023, 06:28 PM #15VÒNG 2 CHÍNH GIẢI
CÁC TRẬN ĐÁNH BUỔI CHIỀU
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 2 NỮ
TT Đ TÊN ĐỘI ĐĐK KQ Đ9K TÊN ĐỘI Đ TGTĐ 1 0 Sơn Đông 2 4 - 2 0 Quảng Đông 0 09:00 2 2 Hàng Châu 2 4 - 2 0 Giang Tô 2 09:00 3 2 Thành Đô 2 6 - 0 0 Vân Nam 0 09:00 4 0 Quảng Châu 0 0 - 6 2 Hà Bắc 0 18:00 5 2 Chiết Giang 0 0 - 6 2 Thâm Quyến 2 18:00
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2 NỮ
TT Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 09:00 1 2 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 - 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 快棋 XEM CỜ 2 0 Quảng Đông Thờì Phượng Lan 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 0
第1局 0 Quảng Đông Thờì Phượng Lan 0 - 2 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 慢棋 XEM CỜ 3 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 3 - 1 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0
第1局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 1 - 1 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 0 - 2 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 快棋 XEM CỜ 09:00 1 2 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 2
第1局 0 Hàng Châu Vương Văn Quân 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 慢棋 XEM CỜ 2 2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 4 - 2 Lý Thấm Giang Tô 2
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 1 - 1 Lý Thấm Giang Tô 快棋 XEM CỜ 第3局 0 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Lý Thấm Giang Tô 超快棋 XEM CỜ 3 2 Hàng Châu Triệu Quan Phương 1 - 3 Đổng Dục Nam Giang Tô 0
第1局 0 Hàng Châu Triệu Quan Phương 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu 快棋 XEM CỜ 09:00 1 2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 0
第1局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 慢棋 XEM CỜ 2 0 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Lương Nghiên Đình Thành Đô 2
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 0 - 2 Lương Nghiên Đình Thành Đô 慢棋 XEM CỜ 3 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Khương Ly Vân Nam 0
第1局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 - 0 Khương Ly Vân Nam 慢棋 XEM CỜ 18:00 1 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc 2
第1局 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc 慢棋 XEM CỜ 2 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0
第1局 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 慢棋 XEM CỜ 3 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Lưu Ngọc Hà Bắc 0
第1局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Lưu Ngọc Hà Bắc 慢棋 XEM CỜ 18:00 1 2 Chiết Giang Ngô Khả Hân 1 - 3 Lưu Hoan Thâm Quyến 2
第1局 0 Chiết Giang Ngô Khả Hân 1 - 1 Lưu Hoan Thâm Quyến 慢棋
第2局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang 快棋 XEM CỜ 2 2 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang 0
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang 慢棋 XEM CỜ 3 2 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 2
第1局 0 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 慢棋 XEM CỜ
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 ĐĐ NỮ
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 负 1 Thâm Quyến 4 12 11 5 2 2 0 0 0 2 Thành Đô 4 10 9 4 2 2 0 0 0 3 Hàng Châu 4 10 9 3 2 2 0 0 0 4 Hà Bắc 2 8 9 4 2 1 0 1 0 5 Sơn Đông 2 6 6 2 2 1 0 1 0 6 Giang Tô 2 6 6 1 2 1 0 1 0 7 Chiết Giang 2 4 5 2 2 1 0 1 0 8 Quảng Đông 0 4 4 0 2 0 0 2 0 9 Vân Nam 0 0 1 0 2 0 0 2 0 10 Quảng Châu 0 0 0 0 2 0 0 2 0
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 CÁ NHÂN NỮ
排名 姓名 团体 积分 慢棋积分 团体排名 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 4 4 1 0 2 2 0 0 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 4 4 1 0 2 2 0 0 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 4 4 2 0 2 2 0 0 4 Vương Văn Quân Hàng Châu 4 4 3 0 2 2 0 0 5 Trương Đình Đình Hà Bắc 4 4 4 0 2 2 0 0 6 Lưu Hoan Thâm Quyến 4 3 1 0 2 2 0 0 7 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 4 3 2 0 2 2 0 0 8 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 4 2 3 2 2 2 0 0 9 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 2 8 -2 2 2 0 0 10 Triệu Quan Phương Hàng Châu 2 3 3 0 2 1 0 1 11 Lưu Ngọc Hà Bắc 2 3 4 0 2 1 0 1 12 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 2 3 5 0 2 1 0 1 13 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2 3 7 2 2 1 0 1 14 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 2 2 2 0 2 1 0 1 15 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 2 4 0 2 1 0 1 16 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 2 5 0 2 1 0 1 17 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 2 2 6 0 2 1 0 1 17 Đổng Dục Nam Giang Tô 2 2 6 0 2 1 0 1 17 Lý Thấm Giang Tô 2 2 6 -2 2 1 0 1 20 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 2 7 0 2 1 0 1 21 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2 1 5 0 2 1 0 1 22 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 1 8 -2 2 0 0 2 22 Thờì Phượng Lan Quảng Đông 0 1 8 2 2 0 0 2 24 Tôn Văn Vân Nam 0 1 9 0 2 0 0 2 25 Hàng Ninh Chiết Giang 0 0 7 0 2 0 0 2 26 Khương Ly Vân Nam 0 0 9 0 2 0 0 2 26 Lý Đan Dương Vân Nam 0 0 9 0 2 0 0 2 28 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 0 10 0 2 0 0 2 28 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 0 10 0 2 0 0 2 28 Trương Đình Quảng Châu 0 0 10 0 2 0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 10-07-2023 lúc 05:47 AM.
2023 niên nữ tử tượng giáp liên tái - Thiếu Đường Đan, đội Bắc Kinh giải tán.
Đánh dấu