Kết quả 1 đến 10 của 23
Threaded View
-
13-07-2023, 05:09 AM #22CHÍNH GIẢI
VÒNG 6 GIAI ĐOẠN 1
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
VÒNG 6 NỮ
TT Đ TÊN ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK TÊN ĐỘI Đ TGTĐ 1 2 Sơn Đông 0 VS 0 Thành Đô 6 09:00 2 0 Quảng Châu 0 VS 0 Hàng Châu 6 09:00 3 6 Chiết Giang 0 VS 0 Quảng Đông 4 09:00 4 6 Thâm Quyến 0 VS 0 Giang Tô 4 09:00 5 4 Hà Bắc 0 VS 0 Vân Nam 2 09:00
VIDEO TT CÁC TRẬN VÒNG 6
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 6 NỮ
TT Đ TÊN ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK TÊN ĐỘI Đ TGTĐ 1 2 Sơn Đông 0 0 - 6 2 Thành Đô 6 09:00 2 0 Quảng Châu 0 0 - 6 2 Hàng Châu 8 09:00 3 8 Chiết Giang 0 2 - 4 2 Quảng Đông 6 09:00 4 8 Thâm Quyến 2 6 - 0 0 Giang Tô 4 09:00 5 6 Hà Bắc 2 6 - 0 0 Vân Nam 2 09:00
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6 NỮ
TT Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ XEM CỜ 09:00 1 6 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 - 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8
第1局 0 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 快棋 XEM CỜ 2 6 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2
第1局 0 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 慢棋 XEM CỜ 3 2 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 2 - 4 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 6
第1局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 1 - 1 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 1 - 1 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 快棋 XEM CỜ 第3局 0 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 0 - 2 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 超快棋 XEM CỜ 09:00 1 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 8
第1局 0 Quảng Châu Ngô Gia Thiến 0 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 慢棋 XEM CỜ 2 6 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 An Na Quảng Châu 0
第1局 0 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 An Na Quảng Châu 慢棋 XEM CỜ 3 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu 8
第1局 0 Quảng Châu Trương Đình 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu 慢棋 XEM CỜ 09:00 1 8 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10
第1局 0 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 慢棋 XEM CỜ 2 6 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang 0
第1局 0 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang 慢棋 XEM CỜ 3 8 Chiết Giang Ngô Khả Hân 2 - 0 Thờì Phượng Lan Quảng Đông 2
第1局 0 Chiết Giang Ngô Khả Hân 2 - 0 Thờì Phượng Lan Quảng Đông 慢棋 XEM CỜ 09:00 1 6 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4
第1局 0 Thâm Quyến Lâm Diên Thu 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 1 - 1 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 快棋 XEM CỜ 第3局 0 Giang Tô Đảng Quốc Lôi 1 - 2 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 超快棋 XEM CỜ 2 4 Giang Tô Lý Thấm 1 - 3 Lưu Hoan Thâm Quyến 8
第1局 0 Giang Tô Lý Thấm 1 - 1 Lưu Hoan Thâm Quyến 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Thâm Quyến Lưu Hoan 2 - 0 Lý Thấm Giang Tô 快棋 XEM CỜ 3 10 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Đổng Dục Nam Giang Tô 6
第1局 0 Thâm Quyến Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Đổng Dục Nam Giang Tô 慢棋 XEM CỜ 09:00 1 4 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 - 0 Khương Vũ Vân Nam 2
第1局 0 Hà Bắc Lưu Ngọc 2 - 0 Khương Vũ Vân Nam 慢棋 XEM CỜ 2 4 Vân Nam Tôn Văn 1 - 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 8
第1局 0 Vân Nam Tôn Văn 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc 慢棋 XEM CỜ 第2局 0 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Tôn Văn Vân Nam 快棋 XEM CỜ 3 6 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 2
第1局 0 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Lý Đan Dương Vân Nam 慢棋 XEM CỜ
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 ĐĐ NỮ
排名 团体 场分 总局分 慢棋总局分 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Thâm Quyến 10 30 26 10 6 5 0 1 2 Hàng Châu 10 28 25 9 6 5 0 1 3 Thành Đô 8 26 22 7 6 4 0 2 4 Hà Bắc 8 24 25 9 6 4 0 2 5 Quảng Đông 8 22 21 6 6 4 0 2 6 Chiết Giang 8 18 19 7 6 4 0 2 7 Giang Tô 4 14 17 3 6 2 0 4 8 Sơn Đông 2 10 14 3 6 1 0 5 9 Vân Nam 2 8 8 2 6 1 0 5 10 Quảng Châu 0 0 3 0 6 0 0 6
“Nhạc Xương Đào Hoa Bôi”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 CÁ NHÂN NỮ
排名 姓名 团体 积分 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Tả Văn Tĩnh Thâm Quyến 12 0 6 6 0 0 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 12 -2 6 6 0 0 3 Lương Nghiên Đình Thành Đô 10 0 6 5 0 1 3 Lưu Hoan Thâm Quyến 10 0 6 5 0 1 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang 10 2 6 5 0 1 3 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 0 6 5 0 1 3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 10 0 6 5 0 1 3 Vương Văn Quân Hàng Châu 10 0 6 5 0 1 9 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 8 0 6 4 0 2 9 Lâm Diên Thu Thâm Quyến 8 2 6 4 0 2 9 Đường Tư Nam Chiết Giang 8 0 6 4 0 2 9 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 2 6 4 0 2 9 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 8 -2 6 4 0 2 9 Triệu Quan Phương Hàng Châu 8 0 6 4 0 2 9 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 8 2 4 4 0 0 16 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 6 0 6 3 0 3 16 Lưu Ngọc Hà Bắc 6 0 6 3 0 3 16 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 -2 6 3 0 3 19 Đảng Quốc Lôi Giang Tô 4 0 6 2 0 4 19 Lý Thấm Giang Tô 4 0 6 2 0 4 19 Tôn Văn Vân Nam 4 2 6 2 0 4 22 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 0 6 1 0 5 22 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 2 1 5 1 0 4 22 Khương Vũ Vân Nam 2 -2 6 1 0 5 22 Lý Đan Dương Vân Nam 2 0 6 1 0 5 22 Thờì Phượng Lan Quảng Đông 2 0 6 1 0 5 27 Hàng Ninh Chiết Giang 0 -1 5 0 0 5 27 An Na Quảng Châu 0 -2 2 0 0 2 27 Ngô Gia Thiến Quảng Châu 0 0 6 0 0 6 27 Từ Kiều Lệ Quảng Châu 0 0 4 0 0 4 27 Trương Đình Quảng Châu 0 2 6 0 0 6 27 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 -2 2 0 0 2 27 Hàn Băng Sơn Đông 0 -1 1 0 0 1 27 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 1 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 13-07-2023 lúc 03:25 PM.
2023 niên nữ tử tượng giáp liên tái - Thiếu Đường Đan, đội Bắc Kinh giải tán.
Đánh dấu