Kết quả 11 đến 15 của 15
-
10-07-2023, 06:05 AM #11VÒNG 7 NAM - VÒNG 5 nữ
"Tân Thái Bôi"
KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ 1 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 9 1 - 1 10 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ 2 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 10 2 - 0 8 Quách Phượng Đạt Hàng Châu XEM CỜ 3 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 8 1 - 1 8 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ 4 Thượng Hải Triệu Vĩ 7 0 - 2 7 Doãn Thăng Chiết Giang XEM CỜ 5 Thâm Quyến Vạn Khoa 7 2 - 0 7 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu XEM CỜ 6 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 7 1 - 1 7 Tưởng Dung Băng Thượng Hải XEM CỜ 7 Giang Tô Ngô Ngụy 7 1 - 1 7 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 8 Thâm Quyến Trương Bân 7 0 - 2 7 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ 9 Giang Tô Lưu Tử Dương 6 2 - 0 6 Dương Thế Triết Hà Bắc XEM CỜ 10 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 6 2 - 0 6 Lưu Tuyền Hồ Nam XEM CỜ 11 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 6 2 - 0 6 Trương Thân Hoằng Hồ Nam XEM CỜ 12 Tân Thái Hàn Tuấn Tiêu 5 0 - 2 6 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây XEM CỜ 13 Sơn Đông Lý Thành Hề 5 1 - 1 5 Doãn Quận Ninh Hạ XEM CỜ 14 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 5 2 - 0 5 Dương Huy Tứ Xuyên XEM CỜ 15 Tân Thái Chu Trường Tồn 4 2 - 0 4 Lý Quan Nam Liêu Ninh XEM CỜ 16 Hàng Châu Như Nhất Thuần 3 2 - 0 4 Triệu Dương Hạc Chiết Giang XEM CỜ 17 NO NO 0 0 - 2 3 Trương Thành Sở Hạ Môn
"Tân Thái Bôi"
KẾT QUẢ VÒNG 5 NỮ
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ 1 Hà Nam Hà Viện 7 1 - 1 6 Trương Thiều Hàng Hà Bắc XEM CỜ 2 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 6 2 - 0 5 Trương Tiêu Tiêu Sơn Đông XEM CỜ 3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 4 0 - 2 4 Chu Vũ Phi Giang Tô XEM CỜ 4 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 4 2 - 0 4 Quan Thu Vân Sơn Đông XEM CỜ 5 Hà Bắc Viên Giai Nặc 2 0 - 2 3 Chu Già Diệc Chiết Giang XEM CỜ 6 Hà Nam Phan Đăng 3 2 - 0 0 Lý Chiêu Tuệ Sơn Đông XEM CỜ
"Tân Thái Bôi"
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7 CÁ NHÂN NAM
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 团体排名 出场 胜 和 负 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 12 55[4] 5 0 3 1 7 5 2 0 2 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 11 57 4 0 3 2 7 4 3 0 3 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 10 61 3 0 3 2 7 3 4 0 4 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 9 58 2 0 3 1 7 2 5 0 5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 9 55 3 0 4 1 7 3 3 1 6 Doãn Thăng Chiết Giang 9 55 2 0 4 1 7 2 5 0 7 Vạn Khoa Thâm Quyến 9 52 2 0 3 0 7 2 5 0 8 Trương Lan Thiên Sơn Đông 9 48 3 0 4 1 7 3 3 1 9 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 8 58 2 0 4 1 7 2 4 1 10 Ngô Ngụy Giang Tô 8 57 2 0 3 1 7 2 4 1 11 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 8 52 1 0 3 0 7 1 6 0 12 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 8 51 3 0 3 0 7 3 2 2 13 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 51 2 0 4 1 7 2 4 1 14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 51 1 0 4 1 7 1 6 0 15 Tưởng Minh Thành Hàng Châu 8 50 3 0 3 1 7 3 2 2 16 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 49 3 0 4 1 7 3 2 2 17 Lưu Tử Dương Giang Tô 8 44 3 0 3 1 7 3 2 2 18 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 53 2 0 3 1 7 2 3 2 19 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 7 48[4] 3 0 4 1 7 3 1 3 20 Trương Bân Thâm Quyến 7 45 1 0 3 0 7 1 5 1 21 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 7 39[4] 3 0 3 1 7 3 1 3 22 Doãn Quận Ninh Hạ 6 54 2 0 4 1 7 2 2 3 23 Dương Thế Triết Hà Bắc 6 51 1 0 3 0 7 1 4 2 24 Lưu Tuyền Hồ Nam 6 47 1 0 4 0 7 1 4 2 25 Lý Thành Hề Sơn Đông 6 45 1 0 3 0 7 1 4 2 26 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 6 42[4] 3 0 4 0 7 3 0 4 27 Chu Trường Tồn Tân Thái 6 39[4] 2 0 3 1 7 2 2 3 28 Dương Huy Tứ Xuyên 5 51 2 0 4 1 7 2 1 4 29 Như Nhất Thuần Hàng Châu 5 46 2 0 3 0 7 2 1 4 30 Trương Thành Sở Hạ Môn 5 44[4] 2 0 4 2 7 2 1 4 31 Hàn Tuấn Tiêu Tân Thái 5 41 1 0 3 0 7 1 3 3 32 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 4 51[4] 2 0 4 1 7 2 0 5 33 Lý Quan Nam Liêu Ninh 4 49 1 0 4 0 7 1 2 4 34 Mẫn Nhân Thanh Đảo 0 8 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 0 7 0 0 1 0 1 0 0 1 36 Diêu Hồng Tân Đại Liên 0 6 0 0 1 0 1 0 0 1 37 Lý Vũ Quảng Đông 0 5 0 0 0 0 1 0 0 1
"Tân Thái Bôi"
XẾP HẠNG SAU VÒNG 5 CÁ NHÂN NỮ
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hà Viện Hà Nam 8 28 3 0 2 1 5 3 2 0 2 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 8 22 4 0 2 1 5 4 0 1 3 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 7 28 2 0 3 0 5 2 3 0 4 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 6 25 2 0 2 1 5 2 2 1 5 Chu Vũ Phi Giang Tô 6 24 2 0 3 1 5 2 2 1 6 Trương Tiêu Tiêu Sơn Đông 5 34 2 0 3 1 5 2 1 2 7 Chu Già Diệc Chiết Giang 5 24 2 0 3 1 5 2 1 2 8 Phan Đăng Hà Nam 5 22 2 0 2 0 5 2 1 2 9 Quan Thu Vân Sơn Đông 4 26 1 0 2 0 5 1 2 2 10 Lý Tử Hâm Hà Bắc 4 21 2 0 3 1 5 2 0 3 11 Viên Giai Nặc Hà Bắc 2 21 1 0 2 0 5 1 0 4 12 Lý Chiêu Tuệ Sơn Đông 0 25 0 0 3 0 5 0 0 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 10-07-2023 lúc 02:48 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
10-07-2023, 02:50 PM #12VÒNG 8 NAM - VÒNG 6 nữ
"Tân Thái Bôi"
KẾT QUẢ VÒNG 8 NAM
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ 1 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 9 1 - 1 12 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 2 Chiết Giang Doãn Thăng 9 0 - 2 11 Lưu Tử Kiện Hạ Môn XEM CỜ 3 Thâm Quyến Vạn Khoa 9 1 - 1 10 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc XEM CỜ 4 Sơn Đông Trương Lan Thiên 9 1 - 1 9 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên XEM CỜ 5 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 8 0 - 2 8 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
6 Hàng Châu Quách Phượng Đạt 8 1 - 1 8 Tưởng Minh Thành Hàng Châu XEM CỜ 7 Sơn Đông Lý Học Hạo 8 1 - 1 8 Lưu Tử Dương Giang Tô XEM CỜ 8 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 8 1 - 1 8 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ 9 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 8 1 - 1 7 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 10 Hàng Châu Đỗ Thần Hạo 7 1 - 1 7 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ 11 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 6 1 - 1 7 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 12 Hồ Nam Lưu Tuyền 6 0 - 2 6 Dương Thế Triết Hà Bắc XEM CỜ 13 Ninh Hạ Doãn Quận 6 2 - 0 6 Chu Trường Tồn Tân Thái XEM CỜ 14 Tứ Xuyên Dương Huy 5 0 - 2 6 Lý Thành Hề Sơn Đông XEM CỜ 15 Hạ Môn Trương Thành Sở 5 0 - 2 5 Như Nhất Thuần Hàng Châu XEM CỜ 16 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 4 2 - 0 5 Hàn Tuấn Tiêu Tân Thái XEM CỜ 17 Liêu Ninh Lý Quan Nam 4 2 - 0 0 NO NO
"Tân Thái Bôi"
KẾT QUẢ VÒNG 6 NỮ
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ 1 Hà Nam Hà Viện 8 2 - 0 6 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc XEM CỜ 2 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 8 2 - 0 7 Trương Thiều Hàng Hà Bắc XEM CỜ 3 Giang Tô Chu Vũ Phi 6 0 - 2 5 Phan Đăng Hà Nam XEM CỜ 4 Sơn Đông Trương Tiêu Tiêu 5 2 - 0 5 Chu Già Diệc Chiết Giang XEM CỜ 5 Sơn Đông Quan Thu Vân 4 2 - 0 0 Lý Chiêu Tuệ Sơn Đông XEM CỜ 6 Hà Bắc Lý Tử Hâm 4 2 - 0 2 Viên Giai Nặc Hà Bắc XEM CỜ
"Tân Thái Bôi"
XẾP HẠNG SAU VÒNG 8 CÁ NHÂN NAM
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 团体排名 出场 胜 和 负 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 13 75[5] 5 0 4 1 8 5 3 0 2 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 13 74 5 0 4 3 8 5 3 0 3 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 11 80 3 0 4 2 8 3 5 0 4 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 10 75 3 0 4 1 8 3 4 1 5 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 10 75 2 0 4 1 8 2 6 0 6 Vạn Khoa Thâm Quyến 10 70 2 0 3 0 8 2 6 0 7 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 10 66 4 0 4 1 8 4 2 2 8 Trương Lan Thiên Sơn Đông 10 65 3 0 4 1 8 3 4 1 9 Doãn Thăng Chiết Giang 9 76 2 0 4 1 8 2 5 1 10 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 9 74 2 0 4 1 8 2 5 1 11 Ngô Ngụy Giang Tô 9 71 2 0 4 1 8 2 5 1 12 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 9 68 1 0 3 0 8 1 7 0 13 Lý Học Hạo Sơn Đông 9 67 2 0 4 1 8 2 5 1 14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 9 66 1 0 4 1 8 1 7 0 15 Tưởng Minh Thành Hàng Châu 9 63 3 0 4 1 8 3 3 2 16 Lưu Tử Dương Giang Tô 9 60 3 0 4 1 8 3 3 2 17 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 70 2 0 4 1 8 2 4 2 18 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 68 3 0 4 1 8 3 2 3 18 Doãn Quận Ninh Hạ 8 68 3 0 4 1 8 3 2 3 20 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 8 64[5] 3 0 4 1 8 3 2 3 21 Dương Thế Triết Hà Bắc 8 64 2 0 4 1 8 2 4 2 22 Trương Bân Thâm Quyến 8 59 1 0 4 0 8 1 6 1 23 Lý Thành Hề Sơn Đông 8 56 2 0 4 1 8 2 4 2 24 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 8 51[5] 3 0 4 1 8 3 2 3 25 Như Nhất Thuần Hàng Châu 7 58 3 0 4 1 8 3 1 4 26 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 7 58[5] 3 0 4 0 8 3 1 4 27 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 6 64[5] 3 0 4 1 8 3 0 5 28 Lưu Tuyền Hồ Nam 6 64 1 0 4 0 8 1 4 3 29 Lý Quan Nam Liêu Ninh 6 58[5] 2 0 4 0 8 2 2 4 30 Chu Trường Tồn Tân Thái 6 55[5] 2 0 4 1 8 2 2 4 31 Dương Huy Tứ Xuyên 5 64 2 0 4 1 8 2 1 5 32 Trương Thành Sở Hạ Môn 5 57[5] 2 0 4 2 8 2 1 5 33 Hàn Tuấn Tiêu Tân Thái 5 56 1 0 4 0 8 1 3 4 34 Mẫn Nhân Thanh Đảo 0 9 0 0 0 0 1 0 0 1 35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 0 8 0 0 1 0 1 0 0 1 35 Diêu Hồng Tân Đại Liên 0 8 0 0 1 0 1 0 0 1 37 Lý Vũ Quảng Đông 0 5 0 0 0 0 1 0 0 1
"Tân Thái Bôi"
XẾP HẠNG SAU VÒNG 6 CÁ NHÂN NỮ
排名 姓名 团体 预赛排名 逐轮胜负 积分 出场 胜 和 负 1 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 1-4 2 0 1 1 0 0 1 Hà Viện Hà Nam 1-4 2 0 1 1 0 0 3 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 1-4 0 0 1 0 0 1 3 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 1-4 0 0 1 0 0 1 5 Phan Đăng Hà Nam 5-8 2 0 1 1 0 0 5 Trương Tiêu Tiêu Sơn Đông 5-8 2 0 1 1 0 0 7 Chu Già Diệc Chiết Giang 5-8 0 0 1 0 0 1 7 Chu Vũ Phi Giang Tô 5-8 0 0 1 0 0 1 9 Quan Thu Vân Sơn Đông 9-12 2 0 1 1 0 0 9 Lý Tử Hâm Hà Bắc 9-12 2 0 1 1 0 0 11 Lý Chiêu Tuệ Sơn Đông 9-12 0 0 1 0 0 1 11 Viên Giai Nặc Hà Bắc 9-12 0 0 1 0 0 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 10-07-2023 lúc 06:04 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
10-07-2023, 06:05 PM #13Vòng 8 giải "TÂN THÁI BÔI" tượng kỳ đại sư mở rộng năm 2023, Mạnh Phồn Duệ vô duyên quán quân
Chiều ngày 10 tháng 7, vòng 8 Giải "TÂN THÁI BÔI" tượng kỳ đại sư mở rộng năm 2023 đã được tổ chức, nam tử tổ Lưu Tử Kiện, Lý Hàn Lâm ghi được 13 điểm, Tào Nham Lỗi ghi được 11 điểm.
Mạnh Phồn Duệ, Hứa Văn Chương, Vạn Khoa, Trịnh Vũ Hàng, Trương Lan Thiên đã tích lũy được 10 điểm, và với vòng cuối cùng còn lại, họ đã rời đội ngũ đợi vô địch.
Trong trận đấu tâm điểm của trận đấu buổi chiều, Mạnh Phồn Duệ hòa Lý Hàn Lâm, Doãn Thăng thua Lưu Tử Kiện, Vạn Khoa hòa Tào Nham Lỗi.
Trong vòng chung kết ngày mai, Lưu Tử Kiện đối Vạn Khoa, Lý Hàn Lâm đối Hứa Văn Chương, Mạnh Phồn Duệ đối Trương Lan Thiên, Trịnh Vũ Hàng đối Tào Nham Lỗi.
Nhóm nữ vào bán kết, Hà Viện thắng Phan Nhuế Kỳ, Hồ Gia Nghệ thắng Trương Thiều Hàng, Hà Viện, Hồ Gia Nghệ vào chung kết.
Tiền thưởng cho cuộc thi này rất phong phú, nhóm nam: 50.000 nhân dân tệ cho nhà vô địch, 30.000 nhân dân tệ cho vị trí thứ hai, 10.000 nhân dân tệ cho vị trí thứ ba, 8.000 nhân dân tệ cho vị trí thứ 4, 5.000 nhân dân tệ cho mỗi vị trí từ thứ 5 đến thứ 8, và 2.000 nhân dân tệ cho vị trí thứ 9-16.
Nhóm nữ: Vô địch 30.000 tệ, hạng nhì 10.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ, hạng 4 5.000 tệ, hạng 5-8 3.000 tệ, hạng 9-16 2.000 tệ.Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-07-2023 lúc 05:28 AM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
11-07-2023, 05:19 AM #14VÒNG CHUNG KẾT NAM - NỮ
"Tân Thái Bôi"
KẾT QUẢ VÒNG 9 NAM
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ 1 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 13 1 - 1 10 Vạn Khoa Thâm Quyến XEM CỜ 2 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 13 1 - 1 10 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên XEM CỜ 3 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 10 1 - 1 11 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc XEM CỜ 4 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 10 1 - 1 10 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ 5 Giang Tô Lưu Tử Dương 9 1 - 1 9 Doãn Thăng Chiết Giang XEM CỜ 6 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 9 1 - 1 9 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến XEM CỜ 7 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 9 0 - 2 9 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 8 Giang Tô Ngô Ngụy 9 1 - 1 9 Quách Phượng Đạt Hàng Châu XEM CỜ 9 Sơn Đông Lý Thành Hề 8 2 - 0 8 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây XEM CỜ 10 Hà Bắc Dương Thế Triết 8 2 - 0 8 Doãn Quận Ninh Hạ XEM CỜ 11 Thượng Hải Triệu Vĩ 8 0 - 2 8 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ 12 Thâm Quyến Trương Bân 8 2 - 0 8 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu XEM CỜ 13 Hàng Châu Như Nhất Thuần 7 1 - 1 7 Trương Thân Hoằng Hồ Nam XEM CỜ 14 Tân Thái Chu Trường Tồn 6 2 - 0 6 Triệu Dương Hạc Chiết Giang XEM CỜ 15 Hạ Môn Trương Thành Sở 5 1 - 1 6 Lý Quan Nam Liêu Ninh XEM CỜ 16 Tân Thái Hàn Tuấn Tiêu 5 2 - 0 6 Lưu Tuyền Hồ Nam XEM CỜ 17 NO NO 0 0 - 2 5 Dương Huy Tứ Xuyên
"Tân Thái Bôi"
KẾT QUẢ VÒNG 7 NỮ
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ XEM CỜ 1 Hà Nam Hà Viện 10 0 - 2 10 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang XEM CỜ 2 Hà Bắc Trương Thiều Hàng 7 2 - 0 6 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc XEM CỜ 3 Sơn Đông Trương Tiêu Tiêu 7 2 - 0 7 Phan Đăng Hà Nam XEM CỜ 4 Giang Tô Chu Vũ Phi 6 2 - 0 5 Chu Già Diệc Chiết Giang XEM CỜ 5 Sơn Đông Quan Thu Vân 6 2 - 0 6 Lý Tử Hâm Hà Bắc XEM CỜ 6 Hà Bắc Viên Giai Nặc 2 2 - 0 0 Lý Chiêu Tuệ Sơn Đông XEM CỜ
"Tân Thái Bôi"
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM
排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 团体排名 出场 胜 和 负 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 14 95[6] 5 0 4 1 9 5 4 0 2 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 14 90 5 0 4 3 9 5 4 0 3 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 12 99 3 0 5 2 9 3 6 0 4 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 11 96 2 0 5 1 9 2 7 0 5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 11 94 3 0 4 1 9 3 5 1 6 Vạn Khoa Thâm Quyến 11 91 2 0 4 0 9 2 7 0 7 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 11 87 4 0 4 1 9 4 3 2 8 Lý Học Hạo Sơn Đông 11 86 3 0 5 2 9 3 5 1 9 Trương Lan Thiên Sơn Đông 11 85 3 0 5 1 9 3 5 1 10 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 10 95 2 0 5 1 9 2 6 1 11 Doãn Thăng Chiết Giang 10 93 2 0 5 1 9 2 6 1 12 Ngô Ngụy Giang Tô 10 86 2 0 4 1 9 2 6 1 13 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 10 86 1 0 4 0 9 1 8 0 14 Dương Thế Triết Hà Bắc 10 79 3 0 4 1 9 3 4 2 15 Lưu Tử Dương Giang Tô 10 78 3 0 4 1 9 3 4 2 16 Tưởng Minh Thành Hàng Châu 10 77 3 0 4 1 9 3 4 2 17 Trương Bân Thâm Quyến 10 72 2 0 4 0 9 2 6 1 18 Lý Thành Hề Sơn Đông 10 69 3 0 4 1 9 3 4 2 19 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 10 67[6] 4 0 5 2 9 4 2 3 20 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 9 85 1 0 4 1 9 1 7 1 21 Doãn Quận Ninh Hạ 8 89 3 0 5 1 9 3 2 4 22 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 88 3 0 5 1 9 3 2 4 23 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 86 2 0 4 1 9 2 4 3 24 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 8 83[6] 3 0 5 1 9 3 2 4 25 Như Nhất Thuần Hàng Châu 8 75 3 0 4 1 9 3 2 4 26 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 8 74[6] 3 0 5 0 9 3 2 4 27 Chu Trường Tồn Tân Thái 8 69[6] 3 0 4 1 9 3 2 4 28 Dương Huy Tứ Xuyên 7 83[6] 3 0 5 2 9 3 1 5 29 Lý Quan Nam Liêu Ninh 7 73[6] 2 0 5 0 9 2 3 4 30 Hàn Tuấn Tiêu Tân Thái 7 70 2 0 4 0 9 2 3 4 31 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 6 81[6] 3 0 5 1 9 3 0 6 32 Lưu Tuyền Hồ Nam 6 80 1 0 5 0 9 1 4 4 33 Trương Thành Sở Hạ Môn 6 73[6] 2 0 4 2 9 2 2 5 34 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 0 10 0 0 1 0 1 0 0 1 34 Diêu Hồng Tân Đại Liên 0 10 0 0 1 0 1 0 0 1 36 Mẫn Nhân Thanh Đảo 0 10 0 0 0 0 1 0 0 1 37 Lý Vũ Quảng Đông 0 6 0 0 0 0 1 0 0 1
"Tân Thái Bôi"
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7 CÁ NHÂN NỮ
排名 姓名 团体 预赛排名 逐轮胜负 积分 出场 胜 和 负 1 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 1-4 22 0 2 2 0 0 2 Hà Viện Hà Nam 1-4 20 0 2 1 0 1 3 Trương Thiều Hàng Hà Bắc 1-4 2 0 2 1 0 1 4 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 1-4 0 0 2 0 0 2 5 Trương Tiêu Tiêu Sơn Đông 5-8 22 0 2 2 0 0 6 Phan Đăng Hà Nam 5-8 20 0 2 1 0 1 7 Chu Vũ Phi Giang Tô 5-8 2 0 2 1 0 1 8 Chu Già Diệc Chiết Giang 5-8 0 0 2 0 0 2 9 Quan Thu Vân Sơn Đông 9-12 22 0 2 2 0 0 10 Lý Tử Hâm Hà Bắc 9-12 20 0 2 1 0 1 11 Viên Giai Nặc Hà Bắc 9-12 2 0 2 1 0 1 12 Lý Chiêu Tuệ Sơn Đông 9-12 0 0 2 0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-07-2023 lúc 01:17 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchHỏa đã thích bài viết này
-
11-07-2023, 07:45 PM #15“TÂN THÁI BÔI” nĂM 2023 đại sư tái hạ màn, Lý Hàn Lâm Hồ gia nghệ cường thế đăng đỉnh!
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchHỏa đã thích bài viết này
"Tân Thái Bôi" toàn quốc tượng kỳ đại sư công khai. Năm 2023
Đánh dấu