Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 12

Threaded View

  1. #8
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    KẾT QUẢ VÒNG 7
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 12 0 - 2 10 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến
    2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 10 1 - 1 10 Triệu Kim Thành Thiên Tân
    3 Hà Nam Hà Văn Triết 10 0 - 2 10 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    4 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 10 1 - 1 10 Lưu Minh Thâm Quyến
    5 Triều Châu Quách Trung Cơ 9 1 - 1 10 Chu Đào Bắc Kinh
    6 Phúc Kiến Trần Dương Minh 9 0 - 2 9 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
    7 Bắc Kinh Tưởng Hạo 9 1 - 1 9 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
    8 Tứ Xuyên Dương Huy 9 0 - 2 9 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến
    9 Mai Châu Lưu Vũ Bân 9 1 - 1 9 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
    10 Hồ Bắc Trần Tùng 9 0 - 2 9 Lý Vũ Quảng Đông
    11 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 8 0 - 2 9 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc
    12 Hồ Nam Ma Văn Tinh 8 1 - 1 8 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    13 Thiên Tân Trương Bân 8 1 - 1 8 Trương Học Triều Quảng Đông
    14 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 8 1 - 1 8 Lương Vận Long Đông Hoàn
    15 Trạm Giang Trâu Hải Đào 8 1 - 1 8 Đổng Dục Nam Giang Tô
    16 Hồ Bắc Từ Quang 8 1 - 1 8 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang
    17 Thâm Quyến Thôi Hàng 8 1 - 1 8 Lý Thành Hề Sơn Đông
    18 Quảng Tây Lương Phụ Thông 8 0 - 2 8 Lưu Tuyền Hồ Nam
    19 Dương Giang Lê Đạc 8 1 - 1 8 Vương Văn Quân An Huy
    20 Hà Nam Tống Huyền Nghị 8 1 - 1 8 Trần Phú Kiệt Quảng Châu
    21 Mai Châu Dương Hồng Kha 8 1 - 1 8 Trang Ngọc Đình Quảng Đông
    22 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 8 2 - 0 8 Vi Hải Đông Quảng Tây
    23 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 8 1 - 1 8 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
    24 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 7 1 - 1 8 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông
    25 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 7 0 - 2 7 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
    26 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 7 0 - 2 7 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    27 Liêu Ninh Hàn Băng 7 0 - 2 7 Lý Thấm Giang Tô
    28 Đông Hoàn Diệp Quân 7 1 - 1 7 Lý Học Hạo Sơn Đông
    29 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 7 1 - 1 7 Thạch Tài Quán Quảng Tây
    30 Hồ Bắc Vạn Khoa 7 2 - 0 7 Ngô Điền Sán Vĩ
    31 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 7 1 - 1 7 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    32 Hạ Môn Trần Dịch Lương 7 2 - 0 7 Cao Gia Huyên Giang Tô
    33 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 7 2 - 0 7 Lý Việt Xuyên Quý Châu
    34 Quảng Châu Lý Minh Hi 7 2 - 0 7 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu
    35 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 7 0 - 2 7 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến
    36 Dương Giang Đặng Gia Vinh 7 2 - 0 7 Dương Tư Viễn Hạ Môn
    37 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 7 0 - 2 7 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    38 Quảng Châu Trang Tử Hiên 7 2 - 0 7 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
    39 Quảng Đông Lâm Kiến Bằng 6 2 - 0 6 Hoắc Tường Lân Quảng Tây
    40 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 6 0 - 2 6 Triệu Tử Duệ Quảng Châu
    41 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 6 0 - 2 6 Lục Kiệt Phu Quảng Châu
    42 Chiết Giang Trương Thành Sở 6 0 - 2 6 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan
    43 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 6 2 - 0 6 Trần Trác Khuông Thâm Quyến
    44 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 6 2 - 0 6 Tống Vân Trạch Hồ Bắc
    45 Trạm Giang Dương Dương Phúc 6 2 - 0 6 Bành Chương Binh Hồ Bắc
    46 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 6 1 - 1 6 Lý Quốc Thải Hồ Nam
    47 Hồ Bắc Dương Đường Quân 6 0 - 2 6 Hà Viện Quảng Đông
    48 Chiết Giang Thân Ân Huyền 6 2 - 0 6 Lý Anh Hào Hồ Bắc
    49 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 6 1 - 1 6 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    50 Trạm Giang Lý Quan Minh 6 1 - 1 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    51 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 6 1 - 1 6 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc
    52 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 6 2 - 0 6 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
    53 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 6 2 - 0 6 Tạ Nghệ Trạm Giang
    54 Thâm Quyến Hứa Trân Hạo 6 0 - 2 6 Trần Vĩ Vũ Châu Hải
    55 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 6 0 - 2 6 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
    56 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 6 0 - 2 6 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc
    57 Huệ Châu Lý Tiến 6 1 - 1 6 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông
    58 Quảng Tây Trần Hồ Hải 6 2 - 0 6 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    59 Đông Hoàn Nhiếp Hân 6 2 - 0 5 Bành Vũ Siêu Hồ Nam
    60 Sơn Đông Từ Cần Hoa 5 1 - 1 5 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến
    61 Quảng Đông Nguyễn Nghiệp Khôn 5 0 - 2 5 Tạ Văn Đào Thâm Quyến
    62 Quảng Tây Long Thành Hoan 5 2 - 0 5 Quách Dược Kiệt Hạ Môn
    63 Phúc Kiến Ngô Hàng Thần 5 0 - 2 5 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    64 Quảng Đông Lương Khả Hãn 5 2 - 0 5 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
    65 Thâm Quyến Trương Man Thuần 5 2 - 0 5 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn
    66 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 5 2 - 0 5 Trần Á Đế Ngô Xuyên
    67 Thượng Hải Trương Giai Văn 5 0 - 2 5 Chung Xán Phân Đông Hoàn
    68 Hạ Môn Từ Ý Tường 5 2 - 0 5 Bàng Tài Lương Trạm Giang
    69 Quảng Châu Hoàng Tấn 5 2 - 0 4 Uông Trúc Bình Thâm Quyến
    70 Quảng Đông Lục Uy 4 2 - 0 4 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
    71 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 4 0 - 2 4 Tiền Quân Quảng Đông
    72 Giang Tây Thi Hoa Sơn 4 2 - 0 4 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông
    73 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 4 1 - 1 4 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
    74 Phúc Kiến Trương Khải Đông 4 1 - 1 4 Lâm Tích An Thâm Quyến
    75 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 4 2 - 0 4 Chu Tử Khang Đông Hoàn
    76 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 4 0 - 2 4 Tạ Khải Văn Đông Hoàn
    77 Hồ Bắc Dương Triết Phong 4 2 - 0 4 Đặng Tú Minh Quảng Đông
    78 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 4 2 - 0 4 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn
    79 Quảng Đông Trương Đình 4 0 - 2 4 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên
    80 Quảng Châu Từ Vĩ Quyền 3 0 - 2 4 Đặng Anh Nam Quảng Đông
    81 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 3 2 - 0 3 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn
    82 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 3 1 - 1 3 Triệu Ân Hạo Quảng Đông
    83 Đông Hoàn Từ Gia Hân 3 2 - 0 3 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên
    84 Quảng Tây Hoàng Kỳ 3 2 - 0 3 Triệu Khải Thái Quảng Đông
    85 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 3 2 - 0 3 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
    86 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 3 0 - 2 3 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên
    87 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 2 0 - 2 2 Lý Học Lương Phúc Kiến
    88 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 2 0 - 2 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
    89 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 2 2 - 0 2 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
    90 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 2 0 - 2 2 Lâm Xán Phong Thâm Quyến
    91 Hồ Nam Phó Quan Đống 2 0 - 2 1 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức
    92 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 1 2 - 0 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông

    “NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7
    20 VỊ TRÍ ĐẦU
    排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
    1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 12 66 6 0 4 4 7 6 0 1
    2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 12 64 6 0 3 3 7 6 0 1
    3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 12 62 6 0 4 4 7 6 0 1
    4 Chu Đào Bắc Kinh 11 66 5 0 4 3 7 5 1 1
    5 Triệu Kim Thành Thiên Tân 11 64 5 0 3 2 7 5 1 1
    6 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 11 62 4 0 3 2 7 4 3 0
    7 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 11 60 4 0 3 3 7 4 3 0
    8 Lý Vũ Quảng Đông 11 58 5 0 4 3 7 5 1 1
    9 Lưu Minh Thâm Quyến 11 57 4 0 3 0 7 4 3 0
    10 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 11 52 5 0 3 2 7 5 1 1
    11 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 11 51 5 0 4 3 7 5 1 1
    12 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 11 50 5 0 4 4 7 5 1 1
    13 Hà Văn Triết Hà Nam 10 63 5 0 3 2 7 5 0 2
    14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 10 62 4 0 4 2 7 4 2 1
    15 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 10 60 3 0 4 2 7 3 4 0
    16 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 10 58 4 0 3 2 7 4 2 1
    17 Lưu Vũ Bân Mai Châu 10 56 3 0 3 0 7 3 4 0
    18 Tưởng Hạo Bắc Kinh 10 55 4 0 3 3 7 4 2 1
    19 Lưu Tuyền Hồ Nam 10 48 4 0 4 2 7 4 2 1
    20 Quách Trung Cơ Triều Châu 10 47 4 0 3 2 7 4 2 1
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 22-07-2023 lúc 08:44 PM.

"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68