“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 4
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
1 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 6 0 - 2 6 Mạnh Thần Tứ Xuyên
2 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 6 0 - 2 6 Lê Đạc Dương Giang
3 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 6 1 - 1 6 Lương Phụ Thông Quảng Tây
4 Bắc Kinh Chu Đào 6 0 - 2 6 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến
5 Thiên Tân Triệu Kim Thành 6 0 - 2 6 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
6 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 5 0 - 2 5 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
7 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 5 0 - 2 5 Trần Tùng Hồ Bắc
8 Trạm Giang Dương Dương Phúc 5 1 - 1 5 Lưu Vũ Bân Mai Châu
9 Bắc Kinh Tưởng Hạo 5 0 - 2 5 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
10 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 5 1 - 1 5 Trần Phú Kiệt Quảng Châu
11 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 5 0 - 2 5 Ma Văn Tinh Hồ Nam
12 Quảng Tây Thạch Tài Quán 5 1 - 1 5 Trâu Hải Đào Trạm Giang
13 Thâm Quyến Lưu Minh 5 2 - 0 5 Trần Dương Minh Phúc Kiến
14 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 4 2 - 0 5 Diệp Quân Đông Hoàn
15 Quảng Châu Trang Tử Hiên 4 2 - 0 4 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
16 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 4 0 - 2 4 Trương Bân Thiên Tân
17 Dương Giang Đặng Gia Vinh 4 2 - 0 4 Thời Phượng Lan Quảng Đông
18 Quảng Tây Trần Hồ Hải 4 2 - 0 4 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn
19 Quảng Đông Lý Vũ 4 2 - 0 4 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
20 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 4 2 - 0 4 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến
21 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 4 2 - 0 4 Lý Minh Hi Quảng Châu
22 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 4 1 - 1 4 Lý Tiến Huệ Châu
23 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 4 1 - 1 4 Dương Huy Tứ Xuyên
24 Hồ Bắc Vạn Khoa 4 2 - 0 4 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
25 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 4 2 - 0 4 Tạ Nghệ Trạm Giang
26 Thâm Quyến Thôi Hàng 4 2 - 0 4 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
27 Đông Hoàn Chung Xán Phân 4 0 - 2 4 Trần Ứng Hiền Quảng Tây
28 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 4 0 - 2 4 Tống Huyền Nghị Hà Nam
29 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 4 0 - 2 4 Lý Học Hạo Sơn Đông
30 Hồ Bắc Bành Chương Binh 4 1 - 1 4 Thân Ân Huyền Chiết Giang
31 Hà Nam Diêu Hồng Tân 4 1 - 1 4 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
32 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 4 1 - 1 4 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ
33 Sơn Đông Lý Thành Hề 4 1 - 1 4 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn
34 Hồ Bắc Từ Quang 4 2 - 0 4 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh
35 Giang Tô Lý Thấm 4 2 - 0 4 Trương Thành Sở Chiết Giang
36 Đông Hoàn Lương Vận Long 4 1 - 1 4 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng
37 Quảng Đông Trương Học Triều 4 0 - 2 4 Hà Văn Triết Hà Nam
38 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 4 0 - 2 4 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
39 Quảng Đông Lục Uy 4 0 - 2 4 Quách Trung Cơ Triều Châu
40 Đông Hoàn Nhiếp Hân 3 2 - 0 3 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
41 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 3 2 - 0 3 Hoàng Tấn Quảng Châu
42 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 3 2 - 0 3 Hoàng Kỳ Quảng Tây
43 Hạ Môn Trần Dịch Lương 3 2 - 0 3 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
44 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 3 2 - 0 3 Trần Vĩ Vũ Châu Hải
45 Hồ Nam Lý Quốc Thải 3 1 - 1 3 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến
46 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 3 2 - 0 3 Bàng Tài Lương Trạm Giang
47 Quảng Tây Vi Hải Đông 3 2 - 0 3 Dương Đường Quân Hồ Bắc
48 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 3 2 - 0 3 Lương Khả Hãn Quảng Đông
49 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 3 2 - 0 3 Dương Trần Vũ Phúc Kiến
50 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 3 2 - 0 3 Long Thành Hoan Quảng Tây
51 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 3 2 - 0 3 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông
52 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 3 2 - 0 3 Từ Cần Hoa Sơn Đông
53 Mai Châu Dương Hồng Kha 3 2 - 0 3 Lý Cẩm Hoan Úc Môn
54 Thượng Hải Trương Giai Văn 3 0 - 2 3 Lý Việt Xuyên Quý Châu
55 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 3 0 - 2 3 Vương Văn Quân An Huy
56 Phúc Kiến Ngô Hàng Thần 3 0 - 2 3 Lưu Tuyền Hồ Nam
57 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 3 1 - 1 2 Đặng Tú Minh Quảng Đông
58 Quảng Đông Trương Đình 2 0 - 2 2 Dương Triết Phong Hồ Bắc
59 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 2 2 - 0 2 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
60 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 2 0 - 2 2 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông
61 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 2 2 - 0 2 Lâm Xán Phong Thâm Quyến
62 Thâm Quyến Lâm Tích An 2 0 - 2 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
63 Hồ Bắc Lý Anh Hào 2 2 - 0 2 Lý Quan Minh Trạm Giang
64 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 2 2 - 0 2 Ngô Gia Thiến Quảng Đông
65 Quảng Đông Hà Viện 2 2 - 0 2 Từ Gia Hân Đông Hoàn
66 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 2 0 - 2 2 Trần Tú Hiên Hồ Bắc
67 Hạ Môn Từ Ý Tường 2 1 - 1 2 Hàn Băng Liêu Ninh
68 Quảng Châu Triệu Thiến Đình 2 2 - 0 2 Trương Khải Đông Phúc Kiến
69 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 2 0 - 2 2 Trần Văn Lâm Thâm Quyến
70 Quảng Đông Tiền Quân 2 0 - 2 2 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến
71 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 2 2 - 0 2 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến
72 Hạ Môn Dương Tư Viễn 2 2 - 0 2 Thi Hoa Sơn Giang Tây
73 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 2 1 - 1 2 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh
74 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 2 0 - 2 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
75 Giang Tô Cao Gia Huyên 2 2 - 0 2 Trương Man Thuần Thâm Quyến
76 Sán Vĩ Ngô Điền 2 2 - 0 2 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông
77 Quảng Đông Nguyễn Nghiệp Khôn 2 0 - 2 2 Đổng Dục Nam Giang Tô
78 Quảng Châu Từ Vĩ Quyền 2 0 - 2 2 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
79 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 1 2 - 0 1 Lô Thọ Văn Đông Hoàn
80 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 1 0 - 2 1 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
81 Đông Hoàn Chu Tử Khang 1 1 - 1 1 Trần Á Đế Ngô Xuyên
82 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 1 2 - 0 1 Chung Huệ Kiên Quảng Châu
83 Quảng Đông Triệu Khải Thái 1 0 - 2 1 Triệu Ân Hạo Quảng Đông
84 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 1 0 - 2 1 Tôn Dương Siêu Trạm Giang
85 Quảng Đông Đặng Anh Nam 0 2 - 0 0 Trương Hiểu Đan Trạm Giang
86 Hồ Nam Phó Quan Đống 0 0 - 2 0 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông
87 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 0 1 - 1 0 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức
88 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 0 2 - 0 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông
89 Phúc Kiến Lý Học Lương 0 0 - 2 0 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc
90 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 0 0 - 2 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông
91 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 0 2 - 0 0 Trương Huyên Trình Phúc Kiến
92 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 0 0 - 2 0 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu

“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 8 19 4 0 2 2 4 4 0 0
2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 8 16 4 0 2 2 4 4 0 0
3 Lê Đạc Dương Giang 8 15 4 0 2 2 4 4 0 0
3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 8 15 4 0 2 2 4 4 0 0
5 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 7 22 3 0 1 1 4 3 1 0
6 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 7 20 3 0 2 2 4 3 1 0
7 Lương Phụ Thông Quảng Tây 7 18 3 0 2 1 4 3 1 0
8 Ma Văn Tinh Hồ Nam 7 17 3 0 2 2 4 3 1 0
9 Lưu Minh Thâm Quyến 7 16 3 0 1 0 4 3 1 0
10 Trần Tùng Hồ Bắc 7 15 3 0 2 1 4 3 1 0
11 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 7 14 3 0 2 2 4 3 1 0
12 Chu Đào Bắc Kinh 6 25 3 0 2 2 4 3 0 1
13 Lý Học Hạo Sơn Đông 6 22 3 0 2 1 4 3 0 1
14 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 6 21 3 0 2 2 4 3 0 1
14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 6 21 3 0 2 2 4 3 0 1
16 Triệu Kim Thành Thiên Tân 6 21 3 0 1 1 4 3 0 1
17 Trâu Hải Đào Trạm Giang 6 21 2 0 2 1 4 2 2 0
18 Vạn Khoa Hồ Bắc 6 20 3 0 2 1 4 3 0 1
19 Tống Huyền Nghị Hà Nam 6 19 3 0 2 2 4 3 0 1
20 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 6 19 3 0 2 1 4 3 0 1