“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 5
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
1 Phúc Kiến Trần Hoằng Thịnh 8 0 - 2 8 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
2 Dương Giang Lê Đạc 8 0 - 2 8 Mạnh Thần Tứ Xuyên
3 Quảng Tây Lương Phụ Thông 7 1 - 1 7 Lưu Minh Thâm Quyến
4 Hồ Nam Ma Văn Tinh 7 0 - 2 7 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
5 Hồ Bắc Trần Tùng 7 1 - 1 7 Thẩm Tư Phàm Giang Tô
6 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 7 0 - 2 6 Triệu Kim Thành Thiên Tân
7 Sơn Đông Lý Học Hạo 6 1 - 1 6 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
8 Triều Châu Quách Trung Cơ 6 1 - 1 6 Thạch Tài Quán Quảng Tây
9 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 6 0 - 2 6 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
10 Hà Nam Tống Huyền Nghị 6 2 - 0 6 Lý Thấm Giang Tô
11 Hà Nam Hà Văn Triết 6 2 - 0 6 Dương Dương Phúc Trạm Giang
12 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 6 0 - 2 6 Chu Đào Bắc Kinh
13 Trạm Giang Trâu Hải Đào 6 2 - 0 6 Từ Quang Hồ Bắc
14 Quảng Châu Trần Phú Kiệt 6 1 - 1 6 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
15 Mai Châu Lưu Vũ Bân 6 2 - 0 6 Thôi Hàng Thâm Quyến
16 Thiên Tân Trương Bân 6 1 - 1 6 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến
17 Hồ Bắc Vạn Khoa 6 0 - 2 6 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông
18 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 6 0 - 2 6 Lý Vũ Quảng Đông
19 Quảng Tây Trần Hồ Hải 6 0 - 2 6 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc
20 Dương Giang Đặng Gia Vinh 6 1 - 1 6 Trang Tử Hiên Quảng Châu
21 An Huy Vương Văn Quân 5 1 - 1 5 Lương Vận Long Đông Hoàn
22 Đông Hoàn Diệp Quân 5 1 - 1 5 Lý Thành Hề Sơn Đông
23 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 5 2 - 0 5 Diêu Hồng Tân Hà Nam
24 Quý Châu Lý Việt Xuyên 5 0 - 2 5 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang
25 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 5 1 - 1 5 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
26 Hồ Nam Lưu Tuyền 5 1 - 1 5 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến
27 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 5 1 - 1 5 Dương Hồng Kha Mai Châu
28 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 5 2 - 0 5 Bành Chương Binh Hồ Bắc
29 Phúc Kiến Trần Dương Minh 5 2 - 0 5 Trần Trác Khuông Thâm Quyến
30 Chiết Giang Thân Ân Huyền 5 0 - 2 5 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến
31 Tứ Xuyên Dương Huy 5 2 - 0 5 Tống Vân Trạch Hồ Bắc
32 Huệ Châu Lý Tiến 5 1 - 1 5 Trang Ngọc Đình Quảng Đông
33 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 5 1 - 1 5 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
34 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 5 1 - 1 5 Vi Hải Đông Quảng Tây
35 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 5 1 - 1 5 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu
36 Hạ Môn Trần Dịch Lương 5 2 - 0 5 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến
37 Bắc Kinh Tưởng Hạo 5 2 - 0 5 Quách Dược Kiệt Hạ Môn
38 Đông Hoàn Nhiếp Hân 5 1 - 1 5 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
39 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 4 2 - 0 4 Lục Uy Quảng Đông
40 Giang Tô Đổng Dục Nam 4 2 - 0 4 Hoắc Tường Lân Quảng Tây
41 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 4 0 - 2 4 Trương Học Triều Quảng Đông
42 Chiết Giang Trương Thành Sở 4 0 - 2 4 Ngô Điền Sán Vĩ
43 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 4 2 - 0 4 Tạ Văn Đào Thâm Quyến
44 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 4 1 - 1 4 Cao Gia Huyên Giang Tô
45 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 4 2 - 0 4 Triệu Tử Duệ Quảng Châu
46 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 4 2 - 0 4 Lục Kiệt Phu Quảng Châu
47 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 4 1 - 1 4 Chung Xán Phân Đông Hoàn
48 Sơn Đông Thôi Khánh Hoa 4 0 - 2 4 Dương Tư Viễn Hạ Môn
49 Trạm Giang Tạ Nghệ 4 1 - 1 4 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn
50 Thâm Quyến Hứa Trân Hạo 4 2 - 0 4 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
51 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 4 2 - 0 4 Lý Quốc Thải Hồ Nam
52 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 4 1 - 1 4 Hà Viện Quảng Đông
53 Quảng Châu Lý Minh Hi 4 2 - 0 4 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến
54 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 4 1 - 1 4 Lý Anh Hào Hồ Bắc
55 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 4 2 - 0 4 Tạ Khải Văn Đông Hoàn
56 Hồ Bắc Dương Triết Phong 4 0 - 2 4 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông
57 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 4 0 - 2 4 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc
58 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 4 2 - 0 4 Thời Phượng Lan Quảng Đông
59 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 3 1 - 1 3 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến
60 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 3 2 - 0 3 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang
61 Sơn Đông Từ Cần Hoa 3 2 - 0 3 Trương Giai Văn Thượng Hải
62 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 3 0 - 2 3 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu
63 Quảng Tây Long Thành Hoan 3 0 - 2 3 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan
64 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 3 2 - 0 3 Từ Ý Tường Hạ Môn
65 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 3 2 - 0 3 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên
66 Quảng Đông Lương Khả Hãn 3 2 - 0 3 Triệu Ân Hạo Quảng Đông
67 Hồ Bắc Dương Đường Quân 3 2 - 0 3 Bàng Tài Lương Trạm Giang
68 Liêu Ninh Hàn Băng 3 2 - 0 3 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến
69 Châu Hải Trần Vĩ Vũ 3 1 - 1 3 Ngô Bành Sinh Quảng Châu
70 Quảng Tây Hoàng Kỳ 3 0 - 2 3 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn
71 Quảng Châu Hoàng Tấn 3 2 - 0 3 Đặng Tú Minh Quảng Đông
72 Quảng Đông Lâm Kiến Bằng 2 2 - 0 2 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu
73 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 2 2 - 0 2 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên
74 Thâm Quyến Trương Man Thuần 2 1 - 1 2 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông
75 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 2 0 - 2 2 Uông Trúc Bình Thâm Quyến
76 Giang Tây Thi Hoa Sơn 2 2 - 0 2 Chu Tử Khang Đông Hoàn
77 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 2 0 - 2 2 Tiền Quân Quảng Đông
78 Phúc Kiến Trương Khải Đông 2 1 - 1 2 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên
79 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 2 0 - 2 2 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông
80 Ngô Xuyên Trần Á Đế 2 2 - 0 2 Lâm Tích An Thâm Quyến
81 Đông Hoàn Từ Gia Hân 2 0 - 2 2 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn
82 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 2 0 - 2 2 Hoàng Bành Thanh Đông Hoàn
83 Trạm Giang Lý Quan Minh 2 2 - 0 2 Trương Đình Quảng Đông
84 Hồ Bắc Trương Kiện Vĩ 2 2 - 0 2 Đặng Anh Nam Quảng Đông
85 Thâm Quyến Lâm Xán Phong 2 0 - 2 2 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
86 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 1 0 - 2 1 Bành Vũ Siêu Hồ Nam
87 Thuận Đức Liêu Tấn Nghị 1 0 - 2 1 Triệu Khải Thái Quảng Đông
88 Đông Hoàn Lô Thọ Văn 1 0 - 2 1 Chung Kiệt Lai Quảng Châu
89 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 0 1 - 1 1 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn
90 Quảng Đông Tào Bôn Vũ 0 0 - 2 0 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn
91 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 0 2 - 0 0 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
92 Hồ Nam Phó Quan Đống 0 0 - 2 0 Lý Học Lương Phúc Kiến


“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 30 5 0 3 3 5 5 0 0
2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 10 26 5 0 3 3 5 5 0 0
3 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 9 33 4 0 2 2 5 4 1 0
4 Chu Đào Bắc Kinh 8 37 4 0 3 3 5 4 0 1
5 Triệu Kim Thành Thiên Tân 8 33 4 0 2 2 5 4 0 1
6 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 8 32 4 0 2 2 5 4 0 1
7 Lương Phụ Thông Quảng Tây 8 32 3 0 2 1 5 3 2 0
8 Trâu Hải Đào Trạm Giang 8 31 3 0 2 1 5 3 2 0
9 Tống Huyền Nghị Hà Nam 8 30 4 0 2 2 5 4 0 1
10 Trần Tùng Hồ Bắc 8 30 3 0 2 1 5 3 2 0
11 Lý Vũ Quảng Đông 8 29 4 0 3 2 5 4 0 1
12 Lê Đạc Dương Giang 8 29 4 0 2 2 5 4 0 1
13 Hà Văn Triết Hà Nam 8 29 4 0 2 1 5 4 0 1
14 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 8 29 3 0 3 2 5 3 2 0
14 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 8 29 3 0 3 2 5 3 2 0
16 Lưu Minh Thâm Quyến 8 29 3 0 2 0 5 3 2 0
17 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 8 28 3 0 2 2 5 3 2 0
18 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 8 26 4 0 3 3 5 4 0 1
19 Lưu Vũ Bân Mai Châu 8 25 3 0 2 0 5 3 2 0
20 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 7 33 3 0 3 2 5 3 1 1