Kết quả 1 đến 10 của 12
Hybrid View
-
22-07-2023, 02:23 PM #1VÒNG 6 - 8
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 6TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI 1 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 10 0 - 2 10 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2 Giang Tô Thẩm Tư Phàm 8 1 - 1 9 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 3 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 8 1 - 1 8 Trần Tùng Hồ Bắc 4 Quảng Đông Lý Vũ 8 1 - 1 8 Lưu Vũ Bân Mai Châu 5 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 8 0 - 2 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 6 Bắc Kinh Chu Đào 8 2 - 0 8 Lê Đạc Dương Giang 7 Thiên Tân Triệu Kim Thành 8 2 - 0 8 Lương Phụ Thông Quảng Tây 8 Thâm Quyến Lưu Minh 8 2 - 0 8 Trâu Hải Đào Trạm Giang 9 Phúc Kiến Trần Hoằng Thịnh 8 2 - 0 8 Tống Huyền Nghị Hà Nam 10 Quảng Châu Trang Tử Hiên 7 0 - 2 8 Hà Văn Triết Hà Nam 11 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 7 1 - 1 7 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 12 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 7 1 - 1 7 Trương Bân Thiên Tân 13 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 7 0 - 2 7 Tưởng Hạo Bắc Kinh 14 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 7 2 - 0 7 Đặng Gia Vinh Dương Giang 15 Quảng Tây Thạch Tài Quán 7 0 - 2 7 Dương Huy Tứ Xuyên 16 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 7 2 - 0 7 Trần Dịch Lương Hạ Môn 17 Quảng Châu Trần Phú Kiệt 7 1 - 1 7 Ma Văn Tinh Hồ Nam 18 Sơn Đông Lý Học Hạo 7 0 - 2 7 Trần Dương Minh Phúc Kiến 19 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 7 2 - 0 7 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng 20 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 6 0 - 2 7 Quách Trung Cơ Triều Châu 21 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 6 2 - 0 6 Nhiếp Hân Đông Hoàn 22 Mai Châu Dương Hồng Kha 6 2 - 0 6 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 23 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 6 2 - 0 6 Trần Hồ Hải Quảng Tây 24 Thâm Quyến Thôi Hàng 6 2 - 0 6 Dương Dương Phúc Trạm Giang 25 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 6 1 - 1 6 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng 26 Sán Vĩ Ngô Điền 6 1 - 1 6 Lý Minh Hi Quảng Châu 27 Sơn Đông Lý Thành Hề 6 2 - 0 6 Lý Tiến Huệ Châu 28 Hồ Bắc Từ Quang 6 2 - 0 6 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 29 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 6 2 - 0 6 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 30 Quảng Tây Vi Hải Đông 6 2 - 0 6 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 31 Giang Tô Lý Thấm 6 1 - 1 6 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến 32 Đông Hoàn Lương Vận Long 6 2 - 0 6 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến 33 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 6 1 - 1 6 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu 34 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 6 2 - 0 6 Trương Thụy Phong Thanh Đảo 35 Quảng Đông Trương Học Triều 6 2 - 0 6 Trần Ứng Hiền Quảng Tây 36 Hạ Môn Dương Tư Viễn 6 1 - 1 6 Vạn Khoa Hồ Bắc 37 Hồ Nam Lưu Tuyền 6 2 - 0 6 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 38 An Huy Vương Văn Quân 6 2 - 0 6 Trần Văn Lâm Thâm Quyến 39 Giang Tô Đổng Dục Nam 6 2 - 0 6 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ 40 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 6 1 - 1 6 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn 41 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 6 1 - 1 6 Diệp Quân Đông Hoàn 42 Đông Hoàn Trịnh Nhã Kỳ 5 0 - 2 6 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang 43 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 5 2 - 0 5 Hoàng Tấn Quảng Châu 44 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 5 0 - 2 5 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến 45 Hồ Bắc Lý Anh Hào 5 1 - 1 5 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 46 Quảng Đông Hà Viện 5 1 - 1 5 Tạ Nghệ Trạm Giang 47 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 5 0 - 2 5 Hàn Băng Liêu Ninh 48 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 5 1 - 1 5 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 49 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 5 1 - 1 5 Thân Ân Huyền Chiết Giang 50 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 5 1 - 1 5 Dương Đường Quân Hồ Bắc 51 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 5 2 - 0 5 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến 52 Quý Châu Lý Việt Xuyên 5 2 - 0 5 Lương Khả Hãn Quảng Đông 53 Đông Hoàn Chung Xán Phân 5 0 - 2 5 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh 54 Hồ Bắc Bành Chương Binh 5 1 - 1 5 Dương Trần Vũ Phúc Kiến 55 Giang Tô Cao Gia Huyên 5 2 - 0 5 Từ Cần Hoa Sơn Đông 56 Hà Nam Diêu Hồng Tân 5 0 - 2 5 Lý Cẩm Hoan Úc Môn 57 Quảng Đông Thời Phượng Lan 4 2 - 0 4 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn 58 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 4 0 - 2 4 Trần Vĩ Vũ Châu Hải 59 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 4 0 - 2 4 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông 60 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 4 2 - 0 4 Dương Triết Phong Hồ Bắc 61 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 4 0 - 2 4 Lý Quan Minh Trạm Giang 62 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 4 1 - 1 4 Trần Á Đế Ngô Xuyên 63 Quảng Châu Ngô Bành Sinh 4 0 - 2 4 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc 64 Hồ Nam Lý Quốc Thải 4 2 - 0 4 Thi Hoa Sơn Giang Tây 65 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 4 0 - 2 4 Trương Thành Sở Chiết Giang 66 Quảng Châu Triệu Thiến Đình 4 0 - 2 4 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu 67 Quảng Đông Tiền Quân 4 0 - 2 4 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 68 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 4 2 - 0 4 Lục Uy Quảng Đông 69 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 4 0 - 2 4 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông 70 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 4 2 - 0 4 Tôn Dương Siêu Trạm Giang 71 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 4 1 - 1 4 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến 72 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 4 2 - 0 3 Hoàng Kỳ Quảng Tây 73 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 3 1 - 1 3 Chung Kiệt Lai Quảng Châu 74 Quảng Đông Đặng Tú Minh 3 1 - 1 3 Trương Khải Đông Phúc Kiến 75 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 3 0 - 2 3 Từ Ý Tường Hạ Môn 76 Thâm Quyến Diêm Vinh Hiên 3 0 - 2 3 Long Thành Hoan Quảng Tây 77 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 3 0 - 2 3 Trương Giai Văn Thượng Hải 78 Trạm Giang Bàng Tài Lương 3 2 - 0 3 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông 79 Quảng Đông Triệu Khải Thái 3 0 - 2 3 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông 80 Quảng Đông Triệu Ân Hạo 3 0 - 2 3 Trương Man Thuần Thâm Quyến 81 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 3 2 - 0 2 Lâm Xán Phong Thâm Quyến 82 Quảng Đông Đặng Anh Nam 2 2 - 0 2 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 83 Quảng Đông Trương Đình 2 2 - 0 2 Trương Hiểu Đan Trạm Giang 84 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 2 1 - 1 2 Từ Gia Hân Đông Hoàn 85 Thâm Quyến Lâm Tích An 2 2 - 0 2 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông 86 Phúc Kiến Lý Học Lương 2 0 - 2 2 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến 87 Đông Hoàn Chu Tử Khang 2 2 - 0 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 88 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 2 1 - 1 2 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu 89 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 2 1 - 1 1 Lô Thọ Văn Đông Hoàn 90 Thuận Đức Liêu Tấn Nghị 1 0 - 2 1 Chung Huệ Kiên Quảng Châu 91 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 0 1 - 1 1 Trương Huyên Trình Phúc Kiến 92 Quảng Đông Tào Bôn Vũ 0 0 - 2 0 Phó Quan Đống Hồ Nam
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 12 40 6 0 4 4 6 6 0 0 2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 50 5 0 3 3 6 5 0 1 3 Chu Đào Bắc Kinh 10 49 5 0 3 3 6 5 0 1 4 Triệu Kim Thành Thiên Tân 10 47 5 0 2 2 6 5 0 1 5 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 10 47 4 0 3 2 6 4 2 0 6 Hà Văn Triết Hà Nam 10 44 5 0 3 2 6 5 0 1 7 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 10 43 5 0 2 2 6 5 0 1 8 Lưu Minh Thâm Quyến 10 43 4 0 2 0 6 4 2 0 9 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 10 41 4 0 3 3 6 4 2 0 10 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 9 46 4 0 3 2 6 4 1 1 11 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 9 45 3 0 3 2 6 3 3 0 12 Lý Vũ Quảng Đông 9 43 4 0 3 2 6 4 1 1 12 Dương Huy Tứ Xuyên 9 43 4 0 3 2 6 4 1 1 14 Trần Tùng Hồ Bắc 9 41 3 0 3 1 6 3 3 0 15 Lưu Vũ Bân Mai Châu 9 40 3 0 3 0 6 3 3 0 16 Tưởng Hạo Bắc Kinh 9 39 4 0 3 3 6 4 1 1 17 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 9 37 4 0 3 3 6 4 1 1 18 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 9 37 4 0 3 2 6 4 1 1 19 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 9 37 4 0 2 1 6 4 1 1 20 Trần Dương Minh Phúc Kiến 9 34 4 0 3 2 6 4 1 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 22-07-2023 lúc 08:53 PM.
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Đánh dấu