Kết quả 1 đến 10 của 12
Hybrid View
-
22-07-2023, 08:41 PM #1
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 7TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI 1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 12 0 - 2 10 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 10 1 - 1 10 Triệu Kim Thành Thiên Tân 3 Hà Nam Hà Văn Triết 10 0 - 2 10 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 10 1 - 1 10 Lưu Minh Thâm Quyến 5 Triều Châu Quách Trung Cơ 9 1 - 1 10 Chu Đào Bắc Kinh 6 Phúc Kiến Trần Dương Minh 9 0 - 2 9 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 7 Bắc Kinh Tưởng Hạo 9 1 - 1 9 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 Tứ Xuyên Dương Huy 9 0 - 2 9 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 9 Mai Châu Lưu Vũ Bân 9 1 - 1 9 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 10 Hồ Bắc Trần Tùng 9 0 - 2 9 Lý Vũ Quảng Đông 11 Chiết Giang Hoàng Lôi Lôi 8 0 - 2 9 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 12 Hồ Nam Ma Văn Tinh 8 1 - 1 8 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 13 Thiên Tân Trương Bân 8 1 - 1 8 Trương Học Triều Quảng Đông 14 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 8 1 - 1 8 Lương Vận Long Đông Hoàn 15 Trạm Giang Trâu Hải Đào 8 1 - 1 8 Đổng Dục Nam Giang Tô 16 Hồ Bắc Từ Quang 8 1 - 1 8 Trịnh Vũ Hàng Chiết Giang 17 Thâm Quyến Thôi Hàng 8 1 - 1 8 Lý Thành Hề Sơn Đông 18 Quảng Tây Lương Phụ Thông 8 0 - 2 8 Lưu Tuyền Hồ Nam 19 Dương Giang Lê Đạc 8 1 - 1 8 Vương Văn Quân An Huy 20 Hà Nam Tống Huyền Nghị 8 1 - 1 8 Trần Phú Kiệt Quảng Châu 21 Mai Châu Dương Hồng Kha 8 1 - 1 8 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 22 Quảng Đông Ngũ Thế Khâm 8 2 - 0 8 Vi Hải Đông Quảng Tây 23 Quảng Châu Hoàng Văn Tuấn 8 1 - 1 8 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 24 Thâm Quyến Hoàng Hướng Huy 7 1 - 1 8 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 25 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 7 0 - 2 7 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh 26 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 7 0 - 2 7 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 27 Liêu Ninh Hàn Băng 7 0 - 2 7 Lý Thấm Giang Tô 28 Đông Hoàn Diệp Quân 7 1 - 1 7 Lý Học Hạo Sơn Đông 29 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 7 1 - 1 7 Thạch Tài Quán Quảng Tây 30 Hồ Bắc Vạn Khoa 7 2 - 0 7 Ngô Điền Sán Vĩ 31 Quảng Châu Trương Trạch Lĩnh 7 1 - 1 7 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 32 Hạ Môn Trần Dịch Lương 7 2 - 0 7 Cao Gia Huyên Giang Tô 33 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 7 2 - 0 7 Lý Việt Xuyên Quý Châu 34 Quảng Châu Lý Minh Hi 7 2 - 0 7 Diệp Sinh Hồng Quảng Châu 35 Phúc Kiến Trịnh Vĩnh Duệ 7 0 - 2 7 Vương Chấn Hạ Thâm Quyến 36 Dương Giang Đặng Gia Vinh 7 2 - 0 7 Dương Tư Viễn Hạ Môn 37 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 7 0 - 2 7 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 38 Quảng Châu Trang Tử Hiên 7 2 - 0 7 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 39 Quảng Đông Lâm Kiến Bằng 6 2 - 0 6 Hoắc Tường Lân Quảng Tây 40 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 6 0 - 2 6 Triệu Tử Duệ Quảng Châu 41 Quảng Châu Trần Vũ Kỳ 6 0 - 2 6 Lục Kiệt Phu Quảng Châu 42 Chiết Giang Trương Thành Sở 6 0 - 2 6 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan 43 Phúc Kiến Dương Trần Vũ 6 2 - 0 6 Trần Trác Khuông Thâm Quyến 44 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 6 2 - 0 6 Tống Vân Trạch Hồ Bắc 45 Trạm Giang Dương Dương Phúc 6 2 - 0 6 Bành Chương Binh Hồ Bắc 46 Thâm Quyến Trần Văn Lâm 6 1 - 1 6 Lý Quốc Thải Hồ Nam 47 Hồ Bắc Dương Đường Quân 6 0 - 2 6 Hà Viện Quảng Đông 48 Chiết Giang Thân Ân Huyền 6 2 - 0 6 Lý Anh Hào Hồ Bắc 49 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 6 1 - 1 6 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 50 Trạm Giang Lý Quan Minh 6 1 - 1 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông 51 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 6 1 - 1 6 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc 52 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 6 2 - 0 6 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông 53 Thanh Đảo Trương Thụy Phong 6 2 - 0 6 Tạ Nghệ Trạm Giang 54 Thâm Quyến Hứa Trân Hạo 6 0 - 2 6 Trần Vĩ Vũ Châu Hải 55 Liêu Ninh Ngô Kim Vĩnh 6 0 - 2 6 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 56 Quảng Đông Mạc Tử Kiện 6 0 - 2 6 Trương Kiện Vĩ Hồ Bắc 57 Huệ Châu Lý Tiến 6 1 - 1 6 Đàm Lâm Lâm Quảng Đông 58 Quảng Tây Trần Hồ Hải 6 2 - 0 6 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 59 Đông Hoàn Nhiếp Hân 6 2 - 0 5 Bành Vũ Siêu Hồ Nam 60 Sơn Đông Từ Cần Hoa 5 1 - 1 5 Tưởng Thiến Nghi Thâm Quyến 61 Quảng Đông Nguyễn Nghiệp Khôn 5 0 - 2 5 Tạ Văn Đào Thâm Quyến 62 Quảng Tây Long Thành Hoan 5 2 - 0 5 Quách Dược Kiệt Hạ Môn 63 Phúc Kiến Ngô Hàng Thần 5 0 - 2 5 Diêu Hồng Tân Hà Nam 64 Quảng Đông Lương Khả Hãn 5 2 - 0 5 Trịnh Nhã Kỳ Đông Hoàn 65 Thâm Quyến Trương Man Thuần 5 2 - 0 5 Hoàng Huyền Lâm Đông Hoàn 66 Thâm Quyến Bành Chí Nhẫn 5 2 - 0 5 Trần Á Đế Ngô Xuyên 67 Thượng Hải Trương Giai Văn 5 0 - 2 5 Chung Xán Phân Đông Hoàn 68 Hạ Môn Từ Ý Tường 5 2 - 0 5 Bàng Tài Lương Trạm Giang 69 Quảng Châu Hoàng Tấn 5 2 - 0 4 Uông Trúc Bình Thâm Quyến 70 Quảng Đông Lục Uy 4 2 - 0 4 Triệu Thiến Đình Quảng Châu 71 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 4 0 - 2 4 Tiền Quân Quảng Đông 72 Giang Tây Thi Hoa Sơn 4 2 - 0 4 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 73 Thâm Quyến Lưu Thịnh Cường 4 1 - 1 4 Ngô Bành Sinh Quảng Châu 74 Phúc Kiến Trương Khải Đông 4 1 - 1 4 Lâm Tích An Thâm Quyến 75 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 4 2 - 0 4 Chu Tử Khang Đông Hoàn 76 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 4 0 - 2 4 Tạ Khải Văn Đông Hoàn 77 Hồ Bắc Dương Triết Phong 4 2 - 0 4 Đặng Tú Minh Quảng Đông 78 Đông Hoàn Lý Nhuận Tựu 4 2 - 0 4 Lưu Quảng Hoa Đông Hoàn 79 Quảng Đông Trương Đình 4 0 - 2 4 Dương Vượng Thành Ngô Xuyên 80 Quảng Châu Từ Vĩ Quyền 3 0 - 2 4 Đặng Anh Nam Quảng Đông 81 Quảng Đông Hoàng Trạch Hồng 3 2 - 0 3 Hoàng Mai Chước Đông Hoàn 82 Quảng Châu Chung Huệ Kiên 3 1 - 1 3 Triệu Ân Hạo Quảng Đông 83 Đông Hoàn Từ Gia Hân 3 2 - 0 3 Lương Mẫn Xuyên Ngô Xuyên 84 Quảng Tây Hoàng Kỳ 3 2 - 0 3 Triệu Khải Thái Quảng Đông 85 Trạm Giang Hoàng Khang Hoa 3 2 - 0 3 Diêm Vinh Hiên Thâm Quyến 86 Đông Hoàn Hoàng Ngọc Hàm 3 0 - 2 3 Trương Vĩnh Cường Ngô Xuyên 87 Phúc Kiến Trương Huyên Trình 2 0 - 2 2 Lý Học Lương Phúc Kiến 88 Quảng Đông Bành Tòng Chuyên 2 0 - 2 2 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 89 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 2 2 - 0 2 Lô Thọ Văn Đông Hoàn 90 Trạm Giang Trương Hiểu Đan 2 0 - 2 2 Lâm Xán Phong Thâm Quyến 91 Hồ Nam Phó Quan Đống 2 0 - 2 1 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức 92 Chiết Giang Lý Hiểu Tĩnh 1 2 - 0 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 12 66 6 0 4 4 7 6 0 1 2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 12 64 6 0 3 3 7 6 0 1 3 Mạnh Thần Tứ Xuyên 12 62 6 0 4 4 7 6 0 1 4 Chu Đào Bắc Kinh 11 66 5 0 4 3 7 5 1 1 5 Triệu Kim Thành Thiên Tân 11 64 5 0 3 2 7 5 1 1 6 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 11 62 4 0 3 2 7 4 3 0 7 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 11 60 4 0 3 3 7 4 3 0 8 Lý Vũ Quảng Đông 11 58 5 0 4 3 7 5 1 1 9 Lưu Minh Thâm Quyến 11 57 4 0 3 0 7 4 3 0 10 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 11 52 5 0 3 2 7 5 1 1 11 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 11 51 5 0 4 3 7 5 1 1 12 Hùng Học Nguyên Hồ Bắc 11 50 5 0 4 4 7 5 1 1 13 Hà Văn Triết Hà Nam 10 63 5 0 3 2 7 5 0 2 14 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 10 62 4 0 4 2 7 4 2 1 15 Thẩm Tư Phàm Giang Tô 10 60 3 0 4 2 7 3 4 0 16 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 10 58 4 0 3 2 7 4 2 1 17 Lưu Vũ Bân Mai Châu 10 56 3 0 3 0 7 3 4 0 18 Tưởng Hạo Bắc Kinh 10 55 4 0 3 3 7 4 2 1 19 Lưu Tuyền Hồ Nam 10 48 4 0 4 2 7 4 2 1 20 Quách Trung Cơ Triều Châu 10 47 4 0 3 2 7 4 2 1 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 22-07-2023 lúc 08:44 PM.
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Đánh dấu