Kết quả 1 đến 10 của 12
Hybrid View
-
23-07-2023, 11:35 AM #1
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 10TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI 1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 16 2 - 0 13 Tưởng Hạo Bắc Kinh 2 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 13 0 - 2 16 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 3 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 15 2 - 0 13 Dương Huy Tứ Xuyên 4 Sơn Đông Lý Thành Hề 13 2 - 0 13 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 5 Triều Châu Quách Trung Cơ 13 1 - 1 13 Lưu Minh Thâm Quyến 6 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 13 0 - 2 13 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 7 Hà Nam Hà Văn Triết 13 1 - 1 13 Triệu Kim Thành Thiên Tân 8 Quảng Đông Lý Vũ 12 0 - 2 12 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 9 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 12 2 - 0 12 Trần Tùng Hồ Bắc 10 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 12 1 - 1 12 Lưu Vũ Bân Mai Châu 11 An Huy Vương Văn Quân 12 1 - 1 12 Dương Dương Phúc Trạm Giang 12 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 12 1 - 1 12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu 13 Hồ Nam Lưu Tuyền 12 0 - 2 12 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 14 Quảng Đông Trương Học Triều 12 2 - 0 12 Ma Văn Tinh Hồ Nam 15 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 12 1 - 1 12 Lương Phụ Thông Quảng Tây 16 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 12 2 - 0 12 Trương Thụy Phong Thanh Đảo 17 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 12 0 - 2 12 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 18 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 11 2 - 0 12 Thôi Hàng Thâm Quyến 19 Giang Tô Thẩm Tư Phàm 11 1 - 1 11 Trương Bân Thiên Tân 20 Hà Nam Diêu Hồng Tân 11 1 - 1 11 Trang Tử Hiên Quảng Châu 21 Quảng Tây Vi Hải Đông 11 2 - 0 11 Trần Dịch Lương Hạ Môn 22 Trạm Giang Trâu Hải Đào 11 2 - 0 11 Lê Đạc Dương Giang 23 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 11 2 - 0 11 Trần Ứng Hiền Quảng Tây 24 Bắc Kinh Chu Đào 11 0 - 2 11 Vạn Khoa Hồ Bắc 25 Sơn Đông Lý Học Hạo 11 2 - 0 11 Tống Huyền Nghị Hà Nam 26 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 11 1 - 1 11 Từ Quang Hồ Bắc 27 Quảng Đông Thời Phượng Lan 10 1 - 1 10 Nhiếp Hân Đông Hoàn 28 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 10 0 - 2 10 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng 29 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 10 2 - 0 10 Đặng Gia Vinh Dương Giang 30 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 10 2 - 0 10 Trần Hồ Hải Quảng Tây 31 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 10 2 - 0 10 Lý Minh Hi Quảng Châu 32 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 10 2 - 0 10 Lý Tiến Huệ Châu 33 Thâm Quyến Trương Man Thuần 10 0 - 2 10 Trần Phú Kiệt Quảng Châu 34 Sán Vĩ Ngô Điền 10 0 - 2 10 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến 35 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 10 2 - 0 10 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu 36 Giang Tô Đổng Dục Nam 10 0 - 2 10 Thạch Tài Quán Quảng Tây 37 Giang Tô Lý Thấm 10 1 - 1 10 Dương Hồng Kha Mai Châu 38 Đông Hoàn Lương Vận Long 10 1 - 1 10 Trần Văn Lâm Thâm Quyến 39 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 10 2 - 0 10 Lương Khả Hãn Quảng Đông 40 Chiết Giang Trương Thành Sở 10 0 - 2 10 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh 41 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 10 0 - 2 10 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu 42 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 9 2 - 0 10 Lục Uy Quảng Đông 43 Quảng Đông Hà Viện 9 2 - 0 9 Đặng Anh Nam Quảng Đông 44 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 9 0 - 2 9 Dương Triết Phong Hồ Bắc 45 Hạ Môn Từ Ý Tường 9 1 - 1 9 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến 46 Châu Hải Trần Vĩ Vũ 9 2 - 0 9 Lý Quan Minh Trạm Giang 47 Quảng Đông Tiền Quân 9 2 - 0 9 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến 48 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 9 0 - 2 9 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 49 Hạ Môn Dương Tư Viễn 9 2 - 0 9 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 50 Quý Châu Lý Việt Xuyên 9 2 - 0 9 Hàn Băng Liêu Ninh 51 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 9 2 - 0 9 Thân Ân Huyền Chiết Giang 52 Thượng Hải Trương Giai Văn 9 2 - 0 9 Thi Hoa Sơn Giang Tây 53 Đông Hoàn Chung Xán Phân 9 1 - 1 9 Dương Trần Vũ Phúc Kiến 54 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 9 1 - 1 9 Trần Dương Minh Phúc Kiến 55 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 9 0 - 2 9 Cao Gia Huyên Giang Tô 56 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 8 2 - 0 8 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 57 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 8 2 - 0 8 Hoàng Tấn Quảng Châu 58 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 8 0 - 2 8 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến 59 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 8 0 - 2 8 Dương Đường Quân Hồ Bắc 60 Hồ Bắc Lý Anh Hào 8 0 - 2 8 Long Thành Hoan Quảng Tây 61 Phúc Kiến Lý Học Lương 8 0 - 2 8 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang 62 Hồ Nam Lý Quốc Thải 8 1 - 1 8 Diệp Quân Đông Hoàn 63 Hồ Bắc Trương Kiện Vĩ 8 1 - 1 8 Triệu Thiến Đình Quảng Châu 64 Trạm Giang Tạ Nghệ 8 1 - 1 8 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông 65 Trạm Giang Bàng Tài Lương 8 2 - 0 8 Bành Chương Binh Hồ Bắc 66 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 8 2 - 0 8 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông 67 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 8 2 - 0 7 Trương Đình Quảng Đông 68 Đông Hoàn Trịnh Nhã Kỳ 7 2 - 0 7 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 69 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 7 0 - 2 7 Hoàng Kỳ Quảng Tây 70 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 7 2 - 0 7 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến 71 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 7 2 - 0 7 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông 72 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 7 0 - 2 7 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 73 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 7 0 - 2 7 Từ Cần Hoa Sơn Đông 74 Ngô Xuyên Trần Á Đế 7 1 - 1 7 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông 75 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 7 1 - 1 7 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu 76 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 6 2 - 0 6 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn 77 Quảng Đông Đặng Tú Minh 6 0 - 2 6 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 78 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 6 0 - 2 6 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang 79 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 6 1 - 1 6 Từ Gia Hân Đông Hoàn 80 Quảng Châu Ngô Bành Sinh 6 2 - 0 6 Trương Khải Đông Phúc Kiến 81 Thâm Quyến Diêm Vinh Hiên 6 0 - 2 6 Chung Huệ Kiên Quảng Châu 82 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 6 1 - 1 6 Trương Huyên Trình Phúc Kiến 83 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 6 0 - 2 6 Chu Tử Khang Đông Hoàn 84 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 6 1 - 1 6 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến 85 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 6 2 - 0 5 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn 86 Thâm Quyến Lâm Tích An 5 2 - 0 5 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang 87 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 5 2 - 0 5 Triệu Khải Thái Quảng Đông 88 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 4 2 - 0 4 Phó Quan Đống Hồ Nam 89 Thâm Quyến Lâm Xán Phong 4 0 - 2 4 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông 90 Quảng Đông Triệu Ân Hạo 4 2 - 0 4 Trương Hiểu Đan Trạm Giang 91 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 3 0 - 2 3 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức 92 Đông Hoàn Lô Thọ Văn 2 0 - 2 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 10
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 18 127 9 0 5 5 10 9 0 1 2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 18 126 9 0 5 5 10 9 0 1 3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 17 136 8 0 5 4 10 8 1 1 4 Lý Thành Hề Sơn Đông 15 116 5 0 5 2 10 5 5 0 5 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 15 114 6 0 5 3 10 6 3 1 6 Triệu Kim Thành Thiên Tân 14 133 6 0 5 3 10 6 2 2 7 Hà Văn Triết Hà Nam 14 126 6 0 4 2 10 6 2 2 8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 14 125 5 0 5 4 10 5 4 1 9 Lưu Minh Thâm Quyến 14 118 4 0 5 0 10 4 6 0 10 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 14 116 5 0 5 3 10 5 4 1 11 Trương Học Triều Quảng Đông 14 115 6 0 5 2 10 6 2 2 12 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 14 115 5 0 5 3 10 5 4 1 13 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 14 111 5 0 5 1 10 5 4 1 14 Quách Trung Cơ Triều Châu 14 107 5 0 4 3 10 5 4 1 15 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ 14 104 5 0 4 1 10 5 4 1 16 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 13 126 5 0 5 2 10 5 3 2 17 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 13 125 4 0 5 2 10 4 5 1 18 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 123 5 0 5 2 10 5 3 2 19 Lương Phụ Thông Quảng Tây 13 122 5 0 5 2 10 5 3 2 20 Trâu Hải Đào Trạm Giang 13 122 5 0 4 1 10 5 3 2
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu