“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 10
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 16 2 - 0 13 Tưởng Hạo Bắc Kinh
2 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 13 0 - 2 16 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến
3 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 15 2 - 0 13 Dương Huy Tứ Xuyên
4 Sơn Đông Lý Thành Hề 13 2 - 0 13 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
5 Triều Châu Quách Trung Cơ 13 1 - 1 13 Lưu Minh Thâm Quyến
6 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 13 0 - 2 13 Chu Thiểu Quân Thiều Quan
7 Hà Nam Hà Văn Triết 13 1 - 1 13 Triệu Kim Thành Thiên Tân
8 Quảng Đông Lý Vũ 12 0 - 2 12 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
9 Hồ Nam Tưởng Minh Thành 12 2 - 0 12 Trần Tùng Hồ Bắc
10 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 12 1 - 1 12 Lưu Vũ Bân Mai Châu
11 An Huy Vương Văn Quân 12 1 - 1 12 Dương Dương Phúc Trạm Giang
12 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 12 1 - 1 12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Châu
13 Hồ Nam Lưu Tuyền 12 0 - 2 12 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
14 Quảng Đông Trương Học Triều 12 2 - 0 12 Ma Văn Tinh Hồ Nam
15 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 12 1 - 1 12 Lương Phụ Thông Quảng Tây
16 Nội Mông Cổ Túc Thiểu Phong 12 2 - 0 12 Trương Thụy Phong Thanh Đảo
17 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 12 0 - 2 12 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông
18 Hồ Bắc Hùng Học Nguyên 11 2 - 0 12 Thôi Hàng Thâm Quyến
19 Giang Tô Thẩm Tư Phàm 11 1 - 1 11 Trương Bân Thiên Tân
20 Hà Nam Diêu Hồng Tân 11 1 - 1 11 Trang Tử Hiên Quảng Châu
21 Quảng Tây Vi Hải Đông 11 2 - 0 11 Trần Dịch Lương Hạ Môn
22 Trạm Giang Trâu Hải Đào 11 2 - 0 11 Lê Đạc Dương Giang
23 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 11 2 - 0 11 Trần Ứng Hiền Quảng Tây
24 Bắc Kinh Chu Đào 11 0 - 2 11 Vạn Khoa Hồ Bắc
25 Sơn Đông Lý Học Hạo 11 2 - 0 11 Tống Huyền Nghị Hà Nam
26 Úc Môn Lý Cẩm Hoan 11 1 - 1 11 Từ Quang Hồ Bắc
27 Quảng Đông Thời Phượng Lan 10 1 - 1 10 Nhiếp Hân Đông Hoàn
28 Quảng Đông Liêu Cẩm Thiêm 10 0 - 2 10 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
29 Thâm Quyến Dương Giai Cẩn 10 2 - 0 10 Đặng Gia Vinh Dương Giang
30 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 10 2 - 0 10 Trần Hồ Hải Quảng Tây
31 Thâm Quyến Vương Chấn Hạ 10 2 - 0 10 Lý Minh Hi Quảng Châu
32 Quảng Châu Lục Kiệt Phu 10 2 - 0 10 Lý Tiến Huệ Châu
33 Thâm Quyến Trương Man Thuần 10 0 - 2 10 Trần Phú Kiệt Quảng Châu
34 Sán Vĩ Ngô Điền 10 0 - 2 10 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến
35 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 10 2 - 0 10 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu
36 Giang Tô Đổng Dục Nam 10 0 - 2 10 Thạch Tài Quán Quảng Tây
37 Giang Tô Lý Thấm 10 1 - 1 10 Dương Hồng Kha Mai Châu
38 Đông Hoàn Lương Vận Long 10 1 - 1 10 Trần Văn Lâm Thâm Quyến
39 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 10 2 - 0 10 Lương Khả Hãn Quảng Đông
40 Chiết Giang Trương Thành Sở 10 0 - 2 10 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh
41 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 10 0 - 2 10 Trần Vũ Kỳ Quảng Châu
42 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 9 2 - 0 10 Lục Uy Quảng Đông
43 Quảng Đông Hà Viện 9 2 - 0 9 Đặng Anh Nam Quảng Đông
44 Quảng Đông Đàm Lâm Lâm 9 0 - 2 9 Dương Triết Phong Hồ Bắc
45 Hạ Môn Từ Ý Tường 9 1 - 1 9 Trịnh Vĩnh Duệ Phúc Kiến
46 Châu Hải Trần Vĩ Vũ 9 2 - 0 9 Lý Quan Minh Trạm Giang
47 Quảng Đông Tiền Quân 9 2 - 0 9 Hứa Trân Hạo Thâm Quyến
48 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 9 0 - 2 9 Trần Tú Hiên Hồ Bắc
49 Hạ Môn Dương Tư Viễn 9 2 - 0 9 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
50 Quý Châu Lý Việt Xuyên 9 2 - 0 9 Hàn Băng Liêu Ninh
51 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 9 2 - 0 9 Thân Ân Huyền Chiết Giang
52 Thượng Hải Trương Giai Văn 9 2 - 0 9 Thi Hoa Sơn Giang Tây
53 Đông Hoàn Chung Xán Phân 9 1 - 1 9 Dương Trần Vũ Phúc Kiến
54 Quảng Châu Triệu Tử Duệ 9 1 - 1 9 Trần Dương Minh Phúc Kiến
55 Thâm Quyến Tạ Văn Đào 9 0 - 2 9 Cao Gia Huyên Giang Tô
56 Hồ Bắc Khổng Lệnh Nghĩa 8 2 - 0 8 Mạc Tử Kiện Quảng Đông
57 Đông Hoàn Hoàng Bành Thanh 8 2 - 0 8 Hoàng Tấn Quảng Châu
58 Ngô Xuyên Dương Vượng Thành 8 0 - 2 8 Bành Chí Nhẫn Thâm Quyến
59 Quảng Châu Chung Kiệt Lai 8 0 - 2 8 Dương Đường Quân Hồ Bắc
60 Hồ Bắc Lý Anh Hào 8 0 - 2 8 Long Thành Hoan Quảng Tây
61 Phúc Kiến Lý Học Lương 8 0 - 2 8 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang
62 Hồ Nam Lý Quốc Thải 8 1 - 1 8 Diệp Quân Đông Hoàn
63 Hồ Bắc Trương Kiện Vĩ 8 1 - 1 8 Triệu Thiến Đình Quảng Châu
64 Trạm Giang Tạ Nghệ 8 1 - 1 8 Thôi Khánh Hoa Sơn Đông
65 Trạm Giang Bàng Tài Lương 8 2 - 0 8 Bành Chương Binh Hồ Bắc
66 Hồ Nam Bành Vũ Siêu 8 2 - 0 8 Lâm Kiến Bằng Quảng Đông
67 Quảng Tây Hoắc Tường Lân 8 2 - 0 7 Trương Đình Quảng Đông
68 Đông Hoàn Trịnh Nhã Kỳ 7 2 - 0 7 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh
69 Hạ Môn Quách Dược Kiệt 7 0 - 2 7 Hoàng Kỳ Quảng Tây
70 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 7 2 - 0 7 Lưu Thịnh Cường Thâm Quyến
71 Đông Hoàn Hoàng Huyền Lâm 7 2 - 0 7 Hoàng Trạch Hồng Quảng Đông
72 Hồ Bắc Tống Vân Trạch 7 0 - 2 7 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
73 Quảng Châu Diệp Sinh Hồng 7 0 - 2 7 Từ Cần Hoa Sơn Đông
74 Ngô Xuyên Trần Á Đế 7 1 - 1 7 Nguyễn Nghiệp Khôn Quảng Đông
75 Trạm Giang Tôn Dương Siêu 7 1 - 1 7 Từ Vĩ Quyền Quảng Châu
76 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 6 2 - 0 6 Lý Nhuận Tựu Đông Hoàn
77 Quảng Đông Đặng Tú Minh 6 0 - 2 6 Ngô Gia Thiến Quảng Đông
78 Đông Hoàn Lưu Quảng Hoa 6 0 - 2 6 Hoàng Khang Hoa Trạm Giang
79 Đông Hoàn Tạ Khải Văn 6 1 - 1 6 Từ Gia Hân Đông Hoàn
80 Quảng Châu Ngô Bành Sinh 6 2 - 0 6 Trương Khải Đông Phúc Kiến
81 Thâm Quyến Diêm Vinh Hiên 6 0 - 2 6 Chung Huệ Kiên Quảng Châu
82 Ngô Xuyên Trương Vĩnh Cường 6 1 - 1 6 Trương Huyên Trình Phúc Kiến
83 Thâm Quyến Trần Trác Khuông 6 0 - 2 6 Chu Tử Khang Đông Hoàn
84 Thâm Quyến Uông Trúc Bình 6 1 - 1 6 Ngô Hàng Thần Phúc Kiến
85 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 6 2 - 0 5 Hoàng Ngọc Hàm Đông Hoàn
86 Thâm Quyến Lâm Tích An 5 2 - 0 5 Lý Hiểu Tĩnh Chiết Giang
87 Ngô Xuyên Lương Mẫn Xuyên 5 2 - 0 5 Triệu Khải Thái Quảng Đông
88 Quảng Đông Khu Vịnh Nhân 4 2 - 0 4 Phó Quan Đống Hồ Nam
89 Thâm Quyến Lâm Xán Phong 4 0 - 2 4 Bành Tòng Chuyên Quảng Đông
90 Quảng Đông Triệu Ân Hạo 4 2 - 0 4 Trương Hiểu Đan Trạm Giang
91 Đông Hoàn Hoàng Mai Chước 3 0 - 2 3 Liêu Tấn Nghị Thuận Đức
92 Đông Hoàn Lô Thọ Văn 2 0 - 2 0 Tào Bôn Vũ Quảng Đông


“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 10
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场
1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 18 127 9 0 5 5 10 9 0 1
2 Trần Hoằng Thịnh Phúc Kiến 18 126 9 0 5 5 10 9 0 1
3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 17 136 8 0 5 4 10 8 1 1
4 Lý Thành Hề Sơn Đông 15 116 5 0 5 2 10 5 5 0
5 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 15 114 6 0 5 3 10 6 3 1
6 Triệu Kim Thành Thiên Tân 14 133 6 0 5 3 10 6 2 2
7 Hà Văn Triết Hà Nam 14 126 6 0 4 2 10 6 2 2
8 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 14 125 5 0 5 4 10 5 4 1
9 Lưu Minh Thâm Quyến 14 118 4 0 5 0 10 4 6 0
10 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 14 116 5 0 5 3 10 5 4 1
11 Trương Học Triều Quảng Đông 14 115 6 0 5 2 10 6 2 2
12 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 14 115 5 0 5 3 10 5 4 1
13 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 14 111 5 0 5 1 10 5 4 1
14 Quách Trung Cơ Triều Châu 14 107 5 0 4 3 10 5 4 1
15 Túc Thiểu Phong Nội Mông Cổ 14 104 5 0 4 1 10 5 4 1
16 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 13 126 5 0 5 2 10 5 3 2
17 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 13 125 4 0 5 2 10 4 5 1
18 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 123 5 0 5 2 10 5 3 2
19 Lương Phụ Thông Quảng Tây 13 122 5 0 5 2 10 5 3 2
20 Trâu Hải Đào Trạm Giang 13 122 5 0 4 1 10 5 3 2